Số thứ tự trong tiếng Anh là một phần rất quan trọng trong chương trình học Tiếng Anh tiểu học, giúp trẻ rèn luyện tư duy và hình thành cách sử dụng các con số. Tuy nhiên, nắm vững cách dùng số thứ tự trong Tiếng Anh vẫn ít nhiều gây khó khăn cho các bé. Đặc biệt, các bạn học sinh vẫn hay nhầm lẫn giữa số đếm và số thứ tự.
Trong bài viết này, FLYER sẽ tiết lộ bí quyết phân biệt số đếm và số thứ tự, đồng thời giải đáp một số thắc mắc về cách đọc viết, sử dụng số thứ tự trong Tiếng Anh một cách đơn giản và cụ thể nhất.
1. Số thứ tự Tiếng Anh là gì?
Số thứ tự (Ordinal numbers) thường được sử dụng để sắp xếp thứ hạng, biểu thị thứ tự hay vị trí của một quy trình, một sự vật nào đó hoặc ai đó.
Ví dụ:
Janes came second in the marathon competition. (James đứng thứ nhì trong cuộc thi chạy marathon)
Trong câu này, từ ‘second’ (thứ nhì) chỉ thứ hạng trong một cuộc thi nên nó là số thứ tự.
Mr Johnson is sitting in the third row. (Ông Johnson đang ngồi ở hàng ghế thứ ba)
Tương tự như câu này, từ ‘third’ (thứ ba) ở đây chỉ vị trí hàng ghế của ông Johnson nên nó cũng là số thứ tự.
2. Phân biệt số đếm và số thứ tự trong Tiếng Anh
Về cơ bản, trong Tiếng Anh có hai loại số:
- Số đếm (Cardinal numbers): 1 (one), 2 (two), 3 (three), … được sử dụng khi muốn đếm số lượng
Ví dụ, trong câu: ‘There are three apples on the table’, ‘three’ là số đếm bởi nó diễn tả số lượng quả táo có ở trên mặt bàn.
- Số thứ tự (Ordinal numbers): 1st (first), 2nd (second), 3rd (third),… được sử dụng cho nhiều mục đích như xếp hạng, tuần tự hay vị trí.
Ví dụ, trong câu: ‘She is living on the third floor’ ‘third’ là số thứ tự bởi nó diễn tả thứ tự của tầng trong một tòa nhà.
Để dễ hình dung hơn, bạn hãy tưởng tượng một dãy hàng có 10 người đang xếp hàng. Ta có thể phân biệt số thứ tự và số đếm như sau:
- Số đếm: được dùng để đếm số lượng, ví dụ như “Có 10 người đang đứng trong hàng”, “Có 3 người trong hàng là nam”, “Có 4 người trong hàng là trẻ em”,…
- Số thứ tự: diễn tả vị trí hay thứ tự của người trong hàng, thí dụ như “Người thứ 3 trong hàng đang đi giày đỏ”, “Người thứ 5 đang xem điện thoại”, “Người thứ 7 là một cậu bé mặc quần jeans xanh”,…
Ngoài ra, bạn có thể tưởng tượng mình đang đứng trước một tòa nhà cao tầng. Nếu nói ‘The house has five floors’ thì ‘five’ là số đếm, diễn tả ngôi nhà có tổng cộng 5 tầng. Mặt khác, nếu bạn nói: ‘Sarah is standing on the fifth floor of the house’ thì ‘fifth’ là số thứ tự, diễn tả vị trí tầng thứ năm của một tòa nhà.
3. Cách đọc và viết số thứ tự trong Tiếng Anh
Muốn hiểu được cách đọc và viết số thứ tự trong tiếng Anh, chúng ta phải bắt đầu từ số đếm. Về cơ bản, ta thường viết số thứ tự bằng cách thêm đuôi ‘th’ đằng sau số đếm, tuy nhiên cũng có một vài trường hợp ngoại lệ khi số thứ tự và số đếm sẽ khác hẳn nhau. Chi tiết từng trường hợp như sau:
3.1. Thông thường: số thứ tự = số đếm + ‘th’
Thông thường, số thứ tự được hình thành bằng cách thêm đuôi ‘th’ vào sau số đếm tương ứng.
Ví dụ:
Số đếm (Cardinal numbers) | Số thứ tự (Ordinal numbers) |
---|---|
four | fourth |
six | sixth |
seven | seventh |
eight | eighth |
ten | tenth |
eleven | eleventh |
thirteen | thirteenth |
fourteen | fourteenth |
fifteen | fifteenth |
sixteen | sixteenth |
seventeen | seventeenth |
eighteen | eighteenth |
nineteen | nineteenth |
Quy tắc này cũng được áp dụng tương tự với các số thứ tự có giá trị lớn:
Ví dụ:
Số đếm (Cardinal numbers) | Số thứ tự (Ordinal numbers) |
hundred | hundredth |
thousand | thousandth |
million | millionth |
billion | billionth |
five thousand two hundred and sixty-four | five thousand two hundred and sixty-fourth |
3.2. Một số trường hợp bất quy tắc
Trong Tiếng Anh luôn tồn tại một số trường hợp không theo quy tắc, và số thứ tự trong Tiếng Anh cũng không phải ngoại lệ. Trái với quy tắc thông thường, các số như ‘one’, ‘two’, ‘three’ sẽ không thêm đuôi ‘th’ để trở thành số thứ tự mà sẽ lần lượt chuyển thành ‘first’, ‘second’, ‘third’, tương ứng là ‘thứ nhất’, ‘thứ nhì’, ‘thứ ba’.
Một số các trường hợp nằm ngoài quy tắc có thể kể đến như:
Số đếm (Cardinal numbers) | Số thứ tự (Ordinal numbers) |
one | first |
two | second |
three | third |
five | fifth |
twelve | twelfth |
Ngoài ra còn có một số trường hợp đặc biệt khác mà các bạn cần lưu ý:
- Các số kết thúc bằng 1 như 1st, 21st, 31st,… sẽ được viết là first, twenty-first, thirty-first… riêng số 11th vẫn được viết là eleventh.
- Các số kết thúc bằng 2 như 2nd, 22nd, 32nd… sẽ được viết là second, twenty-second, thirty-second,… riêng số 12th sẽ được viết là twelfth.
- Các số kết thúc bằng 3 như 3rd, 23rd, 33rd,… sẽ được viết là third, twenty-third, thirty-third,… riêng số 13th vẫn được viết là thirteenth.
- Các số kết thúc bằng 5 như 5th, 25th, 35th,…sẽ được viết là fifth, twenty-fifth, thirty-fifth,…thay vì là fiveth như số đếm.
- Các số tròn chục và kết thúc bằng đuôi ‘ty’ như twenty, thirty,…khi chuyển sang số thứ tự ta sẽ bỏ ‘y’, thay ‘ie’ và thêm đuôi ‘th’: twentieth, thirtieth,…
3.3. Nguyên tắc viết tắt số thứ tự trong Tiếng Anh
Để tiết kiệm thời gian với những số có giá trị lớn hoặc khi ghi ngày tháng, người ta thường sử dụng dạng viết tắt của số thứ tự. Quy tắc viết tắt số thứ tự cũng khá đơn giản, bạn chỉ cần viết dạng số như số đếm thông thường, rồi thêm ‘th’ là sẽ thành dạng số thứ tự tương ứng.
Bảng số thứ tự viết tắt trong Tiếng Anh:
Số | Số đếm | Số thứ tự | Số thứ tự dạng viết tắt |
1 | One | First | 1st |
2 | Two | Second | 2nd |
3 | Three | Third | 3rd |
4 | Four | Fourth | 4th |
5 | Five | Fifth | 5th |
6 | Six | Sixth | 6th |
7 | Seven | Seventh | 7th |
8 | Eight | Eighth | 8th |
9 | Nine | Ninth | 9th |
10 | Ten | Tenth | 10th |
11 | Eleven | Eleventh | 11th |
12 | Twelve | Twelfth | 12th |
13 | Thirteen | Thirteenth | 13th |
14 | Fourteen | Fourteenth | 14th |
15 | Fifteen | Fifteenth | 15th |
16 | Sixteen | Sixteenth | 16th |
17 | Seventeen | Seventeenth | 17th |
18 | Eighteen | Eighteenth | 18th |
19 | Nineteen | Nineteenth | 19th |
20 | Twenty | Twentieth | 20th |
21 | Twenty-one | Twenty-first | 21st |
30 | Thirty | Thirtieth | 30th |
31 | Thirty-one | Thirty-first | 31st |
40 | Forty | Fortieth | 40th |
50 | Fifty | Fiftieth | 50th |
60 | Sixty | Sixtieth | 60th |
70 | Seventy | Seventieth | 70th |
80 | Eighty | Eightieth | 80th |
90 | Ninety | Ninetieth | 90th |
100 | One hundred | One hundredth | 100th |
1000 | One thousand | One thousandth | 1000th |
1 triệu | One million | One millionth | 1000000th |
1 tỷ | One billion | One billionth | 1000000000th |
Một số trường hợp đặc biệt cần lưu ý:
- Các số có hàng đơn vị là 1 (1, 21, 31, … trừ 11): thêm đuôi “st” vào sau chữ số
- Các số có hàng đơn vị là 2 (2, 22, 32, … trừ 12): thêm đuôi “nd” vào sau chữ số
- Các số có hàng đơn vị là 3 (3, 23, 33, … trừ 13): thêm đuôi “rd” vào sau chữ số
4. Cách sử dụng số thứ tự trong Tiếng Anh
4.1. Diễn đạt vị trí, thứ hạng
Cách dùng đầu tiên của số thứ tự là để diễn tả vị trí, thứ hạng của một sự vật hay một ai đó.
Ví dụ:
- Vietnam came first in Miss Grand International 2021. (Việt Nam giành ngôi Hoa hậu Hòa bình Quốc tế năm 2021.)
- She always comes first in my class’ top English – gifted students list. (Cô ấy luôn đứng thứ nhất trong danh sách học sinh giỏi Tiếng Anh lớp tôi.)
- Mr John is sitting in the third row on the left. (Ông John đang ngồi ở hàng ghế thứ ba bên trái.)
4.2. Diễn tả vị trí tầng của một tòa nhà
Khi nói đến vị trí tầng của một tòa nhà (tầng 1, tầng 2, tầng 3,…) ta cũng dùng số thứ tự
Ví dụ:
- My office is on the sixth floor. (Văn phòng của tôi nằm ở tầng 6.)
- Duong lives at the fifteenth floor of that building. (Dương sống ở tầng thứ 15 của tòa nhà.)
4.3. Diễn tả ngày tháng
4.3.1. Cách viết ngày tháng trong Tiếng Anh
Thứ, tháng + ngày (số thứ tự) + năm (Anh-Mỹ)
Ví dụ: Tuesday, January 25th, 2022
Thứ, ngày (số thứ tự) + tháng + năm (Anh-Anh)
Ví dụ: Tuesday, 25th January, 2022
4.3.2. Cách đọc ngày tháng trong Tiếng Anh
Thứ + tháng + ngày (số thứ tự) + năm hoặc Thứ + ngày (số thứ tự) + of + tháng + năm
Ví dụ:
Tuesday, January the twenty fifth, two thousand and twenty two
hoặc
Tuesday, the twenty fifth of January, two thousand and twenty two
4.4. Diễn tả một bước trong một chu trình
Số thứ tự còn được dùng khi đề cập đến một bước cụ thể trong một chu trình nào đó, chẳng hạn như bước đầu tiên để làm bánh là chuẩn bị nguyên liệu, bước thứ hai là trộn bột,…
Ví dụ:
- The first stage in the recycling process is gathering the wasted glass bottles. (Bước đầu tiên trong quy trình tái chế là thu thập những chai thủy tinh bỏ đi.)
- The second stage of making pie is adding the butter. (Bước thứ hai khi làm bánh là thêm bơ vào.)
4.5. Dùng khi nói đến phân số
Khi đọc và viết phân số, sử dụng số đếm cho tử số và số thứ tự cho mẫu số. Cụ thể:
4.5.1. Với phân số có tử số bằng 1
Trường hợp phân số có tử số bằng 1, tử số sẽ được viết là ‘a/an/one’ (một) ở dạng số đếm và mẫu số sẽ được viết ở dạng số thứ tự.
Ví dụ:
1/2 – a half hoặc one half
1/3 – a third hoặc one third
1/4 – a fourth (a quarter)
1/5 – a fifth hoặc one fifth
1/100 – a hundredth hoặc one hundredth
1/1,000 – a thousandth hoặc one thousandth
4.5.2. Với phân số có tử số lớn hơn 1
Trường hợp phân số có tử số lớn hơn 1, tử số sẽ vẫn được viết là ‘a/an/one’ (một) ở dạng số đếm và mẫu số sẽ được viết ở dạng số thứ tự, nhưng cần thêm đuôi ‘s’.
Ví dụ:
2/3 – two thirds
3/4 – three quarters (three fourths)
2/5 – two fifths
5/6 – five sixths
7/10 – seven tenths
47/100 – forty-seven hundredths
5. Bài tập về số thứ tự Tiếng Anh (có đáp án)
Số thứ tự không phải là một phần kiến thức ngữ pháp quá khó trong Tiếng Anh. Tuy nhiên, nội dung này vẫn đôi chút gây nhầm lẫn cho một số bạn học sinh khi mới làm quen. FLYER tin rằng với kiến thức trên được cập nhật trên đây, các bạn sẽ nắm vững được cách đọc viết, sử dụng số thứ tự trong Tiếng Anh và chinh phục thành công các dạng bài liên quan.
Mời phụ huynh tham khảo phòng luyện thi ảo FLYER tại đây với lượng đề thi Cambridge, TOEFL, IOE v..v được biên soạn và cập nhật liên tục: https://flyer.vn/