Hẳn các bạn đã quá quen thuộc với cụm từ “the number of”, bởi đây là cụm từ thường xuất hiện trong các câu văn diễn tả số lượng. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm được cách dùng chính xác và còn hay bị nhầm lẫn với “a number of”. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về ý nghĩa, cách sử dụng và phân biệt với cấu trúc dễ gây nhầm lẫn khác. Hãy cùng tìm hiểu!
1. “The number of” là gì?
“The number of” được sử dụng trong câu để nói về số lượng. Có thể hiểu theo hai nghĩa đó là:
Nghĩa số lượng:
Dùng để diễn tả một số lượng tương đối nhiều. Thông thường, “the number of” sẽ đi với danh từ số nhiều, tuy nhiên động từ trong câu vẫn chia ở ngôi thứ ba số ít.
Ví dụ:
- The number of working children in rural areas is higher than children in urban areas.
Số trẻ em lao động ở nông thôn cao hơn trẻ em ở thành thị.
Nghĩa tính chất:
Để chỉ tính chất của danh từ, trong một số trường hợp, động từ theo sau cụm từ “the number of” được chia ở ngôi thứ ba số nhiều.
Ví dụ:
- The number of juveniles joining the English clubs is very big.
Số lượng trẻ vị thành niên tham gia vào các câu lạc bộ tiếng Anh rất lớn.
2. Tìm hiểu cấu trúc và cách dùng của the number of
Cấu trúc:
The number of + N(số nhiều) + V(số ít)
Cách dùng của the number of:
Tùy thuộc vào danh từ trong câu, cũng như ý nghĩa muốn nhấn mạnh của người sử dụng mà “the number of” được sử dụng linh hoạt theo nghĩa là chỉ số lượng và nghĩa chỉ tính chất. Tuy nhiên, cách dùng đầu tiên (nghĩa số lượng) phổ biến hơn và thường xuất hiện trong các đề thi hơn.
3. Phân biệt the number of với a number of
3.1. Điểm giống nhau
Điểm giống nhau giữa 2 cụm từ “the number of” và “a number of” là đều theo sau bởi các danh từ đếm được số nhiều.
Danh từ đếm được số nhiều có 2 dạng: Danh từ đếm được số nhiều có quy tắc và bất quy tắc.
Ví dụ một số danh từ đếm được số nhiều có quy tắc (thêm s/es):
Danh từ | Dạng số nhiều | Dịch nghĩa |
---|---|---|
baby | babies | đứa bé |
book | books | quyển sách |
church | churches | nhà thờ |
country | countries | quốc gia |
fly | flies | con ruồi |
hilltop | hilltops | đỉnh đồi |
image | images | hình ảnh |
lady | ladies | quý bà |
pen | pens | cây bút |
roof | roofs | mái nhà |
rose | roses | hoa hồng |
seat | seats | ghế |
topic | topics | chủ đề |
window | windows | cửa sổ |
Ví dụ danh từ đếm được bất quy tắc:
Danh từ số ít | Danh từ số nhiều bất quy tắc | Ý nghĩa |
---|---|---|
child | children | trẻ em |
deer | deer | con hươu/ con nai |
fish | fish | con cá |
foot | feet | bàn chân |
goose | geese | con ngỗng |
mouse | mice | con chuột (động vật) |
man | men | đàn ông |
person | people | người |
sheep | sheep | con cừu |
3.2. Điểm khác nhau
“The number of” và “a number of” có sự khác biệt về ý nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng. Các bạn cần nắm rõ để phân biệt và làm bài kiểm tra chính xác hơn. Cụ thể những điểm khác nhau được liệt kê chi tiết trong bảng như sau:
Tiêu chí | The number of | A number of |
Ý nghĩa | Số lượng/ tính chất | Một vài/ một số |
Cấu trúc | The number of + N(số nhiều) + V(số ít) | A number of + N(số nhiều) + V(số nhiều) |
Cách dùng | – Khi nói về số lượng: Sử dụng với danh từ số nhiều – Khi nói về tính chất: Sử dụng động từ chia ở dạng số nhiều | – Đi với danh từ số nhiều, động từ theo sau a number of được chia ở dạng số nhiều. |
Ví dụ | The number of female students in my class is 20. (Số lượng học sinh nữ trong lớp mình là 20) | A number of student are studying Math. (Một vài học sinh đang học toán) |
4. Chú ý khi dùng the number of
Danh từ theo sau “the number of” phải là danh từ đếm được số nhiều và không theo sau bởi danh từ không đếm được (Một số danh từ không đếm được: “water, news, rain, beef, money, furniture, salt, soda, oil, coffee”).
Một số danh từ có kết thúc bằng “s”, tuy nhiên lại không phải dạng số nhiều, các bạn cần lưu ý các từ như vậy để phân biệt. Ví dụ: “physics, mathematics, politics,…” (các môn học), “news”,…
Trong cấu trúc cố định, “the number of” thường đi với danh từ số nhiều, nhưng động từ vẫn được chia ở ngôi ba số ít.
5. Bài tập về the number of và a number of
Bài 1: Chọn đáp án đúng
Bài 2: Điền “A number of/ The number of” vào ô trống
Bài tập 3: Chọn đáp án chính xác
Bài tập 4: Chọn đáp án chính xác
Bài tập 5: Điền “the number of” hoặc “a number of” để câu hoàn chỉnh
Lời kết:
Trong bài viết trên, FLYER đã tổng hợp chi tiết về cấu trúc và cách dùng của the number of, cũng như điểm giống và khác nhau để phân biệt với a number of. Hy vọng các bạn đã nắm vững kiến thức và phân biệt được hai cụm từ này. Hẹn gặp lại các bạn trong những bài viết sau.
Mời các bạn cùng ghé thăm Phòng luyện thi ảo FLYER để được trải nghiệm phương pháp học tiếng Anh mới cực kỳ hấp dẫn. Với những đề luyện thi kết hợp các trò chơi thu hút cùng giao diện đẹp mắt, FLYER sẽ giúp cho việc ôn luyện tiếng Anh của các bạn trở nên vô cùng thú vị.
Tham gia ngay nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật kiến thức liên tục và nhận những tài liệu tiếng Anh mới nhất nhé.
>>> Xem thêm:
Phân biệt cấu trúc How long, How many times, How much time, When chi tiết
Whenever là gì? Tổng hợp chi tiết cách dùng và các cấu trúc tương tự
Nguyên tắc thêm s, es trong tiếng Anh và cách phát âm như người bản xứ