Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) dùng để diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục diễn ra trong tương lai. Vậy, loại thì này mô tả hành động chính xác là ở thời điểm nào, quá khứ, hiện tại hay tương lai? Có cách nào nhận biết thì hiện tại hoàn thành hay không?
Nếu bạn cũng có những thắc mắc tương tự, bài viết này sẽ giúp bạn . Cùng FLYER tìm hiểu ngay thôi nào!
Bài trước: Thì hiện tại tiếp diễn: Tổng hợp đầy đủ nhất lý thuyết và bài tập thực hành
1. Khái niệm và cấu trúc tổng quát của thì hiện tại hoàn thành
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) mô tả những hành động diễn ra trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể trong cả tương lai. Đặc biệt cần lưu ý, Present Perfect nhấn mạnh vào kết quả của hành động cho đến hiện tại. Quá trình diễn ra hành động đó không được đề cập trong khái niệm này.
Present Perfect có cấu trúc tổng quát như sau:
Have/ Has + Past Participle
Trong đó:
- Have/ Has: Trợ động từ
- Past Participle: Quá khứ phân từ, được chia làm 2 dạng: động từ có quy tắc (V-ed) và động từ bất quy tắc (V3).
Ví dụ:
- have talked (đã nói chuyện)
- has cooked (đã nấu ăn)
- have met (đã gặp gỡ)
- has done (đã hoàn thành)
2. Cấu trúc chi tiết thì của hiện tại hoàn thành
Từ cấu trúc tổng quát, bạn có thể hình thành nên các cấu trúc chi tiết của loại thì này với 3 loại câu quen thuộc: câu khẳng định, câu phủ định và câu nghi vấn.
2.1. Thể khẳng định
Cấu trúc câu khẳng định tương đối đơn giản và giống với cấu trúc tổng quát.
S + have/ has + V-ed/PII + …
Trong đó: S: Subject – Chủ ngữ
Ví dụ:
- I have lived in California for 2 years. (Tôi đã sống ở California được 2 năm.)
- She has done her homework lately. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập gần đây.)
2.2. Thể phủ định
Đối với câu phủ định, bạn cần thêm “not” vào trước quá khứ phân từ. Theo đó, ta có công thức thể phủ định như sau:
S + have/ has + not + Ved/PII + …
Ở dạng phủ định có một số lưu ý mà bạn cần ghi nhớ:
- “Have not” và “has not” còn có thể viết ở dạng rút gọn là “haven’t” và “hasn’t”.
- “Not” có thể thay bằng “never” trong một số trường hợp, nhất là khi nói về kinh nghiệm của bạn.
Ví dụ:
- They have not seen each other since 2010. (Chúng tôi đã không gặp nhau kể từ năm 2010.)
= They haven’t seen each other since 2010.
- My father has not had dinner yet. (Bố của tôi vẫn chưa dùng bữa tối.)
= My father hasn’t had dinner yet.
2.3. Thể nghi vấn
Không riêng câu nghi vấn của Present Perfect, bất cứ câu hỏi nào trong tiếng Anh cũng được chia làm 2 loại: câu hỏi Yes/ No và câu hỏi WH- Questions.
2.3.1. Câu hỏi Yes/ No
Để hình thành câu hỏi Yes/ No, bạn cần đặt trợ động từ “have”/ “has” lên đầu câu với cấu trúc như sau:
Have/ Has + S + V-ed/PII + … ?
Ví dụ:
- Have you ever been to Ha Noi before? (Bạn đã đến Hà Nội bao giờ chưa?)
- Has he arrived home? (Anh ấy đã đến nhà chưa?)
2.3.2. Câu hỏi WH- Questions
Cấu trúc của câu hỏi WH- Questions khá giống với câu hỏi Yes/ No. Đối với dạng câu hỏi này, bạn chỉ cần giữ nguyên cấu trúc câu hỏi Yes/ No và thêm các đại từ nghi vấn WH- (WH-word) ở đầu câu, trước trợ động từ “have”/ “has” để tạo thành câu hỏi có nghĩa.
WH-word + have/ has + S + (not) + V-ed/PII + …?
Trong đó, WH-word bao gồm những từ để hỏi như: What, Who, Why, When, Where và How.
Ví dụ:
- How long have you been there? (Bạn đã ở đó bao lâu rồi?)
- Who has tried to do this before? (Ai đã cố gắng làm điều này trước kia?)
3. Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành
Trong phần này, FLYER sẽ đề cập chi tiết về cách sử dụng của Present Perfect để bạn có thể hiểu rõ hơn về khái niệm này. Present Perfect thường được dùng trong 5 trường hợp sau đây:
Trường hợp sử dụng | Ví dụ |
---|---|
Diễn tả những hành động, sự việc bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục kéo dài đến hiện tại (nhấn mạnh vào kết quả thay vì quá trình thực hiện hành động). | I have lived in this apartment for 3 months. (Tôi đã sống ở căn hộ này khoảng 3 tháng.) |
Diễn tả những hành động, sự việc diễn ra trong quá khứ có ảnh hưởng đến hiện tại. | He has left his notebook at school. He can’t do homework now. (Cậu ấy đã để quên cuốn tập của cậu ấy ở trường. Giờ cậu ấy không thể làm bài tập về nhà.) |
Nói về những kinh nghiệm của bạn cho đến hiện tại, thường đi kèm với từ “ever … before” hoặc “never … before”. | Have you ever seen this film before? (Bạn đã xem bộ phim này trước kia chưa?) |
Diễn tả những hành động, sự việc vừa xảy ra trước thời điểm nói không bao lâu. Từ “just” thường được sử dụng trong trường hợp này. | His mother has just picked him up. (Mẹ cậu ấy vừa mới đón cậu ấy.) |
Diễn tả những hành động, sự việc đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ. | We have read this book 3 times before. (Chúng tôi đã đọc cuốn sách này 3 lần trước kia.) |
4. Dấu hiệu nhận biết
Loại thì này có thể được nhận biết bởi các từ đặc trưng. Mỗi từ đều có ý nghĩa và vị trí khác nhau trong câu.
4.1. Since và For
“Since và For” đều là trạng từ chỉ thời gian. Tuy nhiên, cả hai lại có cách sử dụng hoàn toàn khác biệt.
Cách dùng & Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|
since + mốc thời gian (kể từ một mốc thời gian nào đó) | since June since today since 1990 |
since + S + V-ed/PII (kể từ khi một hành động, sự việc nào đó bắt đầu diễn ra) | since we were young since I graduated since they left their home |
for + khoảng thời gian (trong khoảng thời gian nào đó) | for 2 months for years for a week |
4.2. Already và Yet
Trạng từ | Dịch nghĩa | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|---|
Already | (đã làm gì đó) rồi | Nhấn mạnh những hành động, sự việc đã hoàn thành. Thường đứng ở cuối câu khẳng định. | She has done her homework already. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà rồi) |
Yet | chưa (làm gì đó) | Nhấn mạnh rằng hành động, sự việc vẫn chưa hoàn thành. Thường đứng ở cuối câu và trong câu phủ định hoặc câu nghi vấn | He hasn’t arrived in Bangkok yet. (Anh ấy chưa đến Bangkok.) |
4.3. The first time và The last time
“The first time” có nghĩa là lần đầu tiên, thường được sử dụng với thì hiện tại hoàn thành trong cấu trúc “This is the first time” – “Đây là lần đầu tiên ai đó làm một việc gì đó”. Với cấu trúc này, ta có công thức sau:
This is the first time + S + have/ has + Ved/PII + …
Ví dụ:
- This is the first time I have visited your new house. (Đây là lần đầu tôi đến thăm nhà mới của bạn.)
- This is the first time he has played football. (Đây là lần đầu tiên anh ấy chơi bóng đá.)
Ngược lại, “the last time” tức là lần cuối cùng. “The last time” khi dùng với loại thì này sẽ có cấu trúc khác so với “the first time”.
The last time + S + have/ has + Ved/PII + … + was + time
Cấu trúc này được hiểu là “Lần cuối cùng người nào đó làm việc gì đó là …”.
Ví dụ:
- The last time she has gone to Paris was 2 years ago. (Lần cuối cùng cô ấy đến Paris là khoảng 2 năm trước.)
4.4. Một số trạng từ chỉ thời gian khác
Ngoài các từ trên còn một số trạng từ chỉ thời gian khác để nhận biết và sử dụng cho Present Perfect, gồm có:
Trạng từ chỉ thời gian | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
recently = lately | gần đây | I have started to study French recently. (Tôi đã bắt đầu học tiếng Pháp gần đây.) |
so far = until now = up to now = up to the present = up to this moment | cho đến hiện tại, cho đến bây giờ | She has watched this film 5 times up to now. (Cô ấy đã xem bộ phim này 5 lần cho đến hiện tại.) |
Tìm hiểu thêm nhiều trạng từ chỉ thời gian khác trong tiếng Anh.
5. Phân biệt với thì quá khứ đơn và thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Đây có lẽ là phần mà rất nhiều bạn thắc mắc khi học qua những thì này. Với những khái niệm khá giống nhau, bạn sẽ dễ dàng nhầm lẫn nếu không nắm rõ những khác biệt dưới đây. Cùng FLYER phân biệt Present Perfect với 2 thì dễ gây lúng túng nhất nhé.
5.1. Phân biệt với thì quá khứ đơn
Thì | Cách sử dụng | Dấu hiệu nhận biết |
---|---|---|
Quá khứ đơn | Diễn tả những hành động, sự việc đã diễn ra và chấm dứt trong quá khứ. | yesterday (hôm qua) it’s high time (đã đến lúc nên làm một điều gì đó) ago in |
Hiện tại hoàn thành | Diễn tả những hành động, sự việc diễn ra trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể cả tương lai. | Các dấu hiệu ở phần 4. |
Ví dụ:
- I played football yesterday. (Tôi đã chơi bóng đá vào hôm qua.)
-> Quá khứ đơn
- I have played football for 2 hours. (Tôi đã chơi bóng đã trong khoảng 2 tiếng.)
-> Hiện tại tiếp diễn
5.2. Phân biệt với thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Thì | Cách sử dụng | Dấu hiệu nhận biết |
---|---|---|
Hiện tại hoàn thành | Nhấn mạnh vào kết quả của hành động – hành động đó đã diễn ra được bao nhiêu, mấy lần tính đến hiện tại. | Các dấu hiệu ở phần 4. |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | Nhấn mạnh vào quá trình của hành động – hành động đó đã diễn ra được bao lâu tính đến hiện tại. | Các dấu hiệu ở phần 4, ngoại trừ already, yet, the first time, the last time. |
Ví dụ:
- I have read this book 3 times up to now. (Tôi đã đọc cuốn sách này 3 lần cho đến hiện tại.)
-> Hiện tại hoàn thành
- I have been reading this book for a week. (Tôi đã đọc cuốn sách (liên tục) này trong 1 tuần.)
-> Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
6. Tổng kết về thì hiện tại hoàn thành
Thì hiện tại hoàn thành là một trong 12 thì tiếng Anh, dùng để mô tả những hành động diễn ra trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể trong cả tương lai.
Cấu trúc chung: Have/ has + V-ed/PIII
Thì hiện tại hoàn thành được dùng khi bạn muốn nhấn mạnh vào kết quả thay vì quá trình của một hành động.
– Since và For
– Already và Yet
– This is the first time
– This is the last time
– Một số trạng từ chỉ thời gian khác như recently, lately, up to now, until now, up to this moment, so far,…
Để rõ hơn về điểm ngữ pháp này, hãy cùng FLYER thực hành ngay các kiến thức vừa học trong phần luyện tập dưới đây bạn nhé!
7. Bài tập thì hiện tại hoàn thành (kèm đáp án)
8. Tổng kết
Với các kiến thức và bài tập vận dụng được cung cấp, FLYER mong rằng bài viết này sẽ giúp bạn có được cái nhìn rõ nét hơn về Present Perfect. Khi đã luyện tập đủ nhiều, bạn thậm chí không cần cân nhắc về các cấu trúc, dấu hiệu nhận biết,… mà vẫn có thể sử dụng thành thạo và tự nhiên đó!
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
Đừng quên tham gia ngay nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật các kiến thức vài tài liệu tiếng Anh mới nhất nhé.
>>> Xem thêm trọn bộ các bài về 12 thì trong tiếng Anh: