Quá khứ hoàn thành tiếp diễn là một trong số 12 thì của tiếng Anh. Tuy đây là một thì vô cùng hữu ích có thể được áp dụng trong nhiều tình huống nhưng đồng thời cũng gây ra không ít “bối rối” cho người học tiếng Anh bởi sự phức tạp của nó. Nhưng bạn đừng lo, qua bài viết này, FLYER sẽ chia sẻ với bạn tất cả kiến thức về thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn đã được đơn giản hóa cùng những ví dụ trực quan sinh động nhất.
Bài trước: Thì quá khứ hoàn thành: Thành thạo 6 cách dùng [+ BÀI TẬP]
1. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là gì?
Trong tiếng Anh, thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (past perfect continuous tense) được dùng để diễn đạt một hành động đã và đang xảy ra trong quá khứ và kết thúc trước một hành động khác. Cả hai hành động này đều cùng kết thúc lần lượt trong quá khứ. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn giúp mô tả các hành động diễn ra trong quá khứ một cách chi tiết, chính xác và theo thứ tự.
Ví dụ:
- We had been discussing this issue for hours when she arrived.
Chúng tôi đã đang bàn luận về vấn đề này hàng giờ đồng hồ trước khi cô ấy đến.
→ Việc bàn luận về vấn đề trong câu đã được diễn ra và vẫn còn đang tiếp tục trước khi cô ấy đến.
- I had been studying since 2 p.m before my mother came home.
Tôi đã đang học bài từ lúc 2 giờ chiều trước khi mẹ tôi về đến nhà.
→ Hành động học bài diễn ra trước và liên tục cho đến khi mẹ về đến nhà.
2. Cấu trúc thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Tương tự như các thì khác trong tiếng Anh, thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn có thể được áp dụng trong cả 3 dạng câu khẳng định, phủ định và nghi vấn. Cùng tìm hiểu chi tiết ngay sau đây:
2.1. Trong câu khẳng định
Công thức:
S + had + been + Ving
Trong đó:
- had been: trợ động từ (quá khứ của “have been“)
- V-ing: động từ nguyên thể thêm “-ing”
Ví dụ:
- I had been working in the office for 6 hours before the fire alarm went off.
Tôi đã đang làm việc trong văn phòng 6 giờ trước khi chuông báo cháy vang lên.
- They had been playing soccer together before the quarrel happened.
Họ đã đang chơi đá bóng cùng nhau trước khi cuộc cãi vã xảy ra.
2.2. Trong câu phủ định
Công thức:
S + had not + been + Ving
Trong đó, “had not” có thể viết dưới dạng rút gọn là “hadn’t”.
Ví dụ:
- My brother hadn’t been cleaning the house when my parents came home.
Anh trai tôi đã không có đang dọn dẹp nhà cửa khi bố mẹ về nhà.
- He had not been doing exercise until the doctor reminded him.
Anh ấy đã không tập thể dục cho đến khi bác sĩ nhắc nhở anh ta.
2.3. Trong câu nghi vấn
Câu nghi vấn “Yes/No”
Công thức:
Had + S + been + Ving?
Trả lời:
- Yes, S + had.
- No, S + hadn’t.
Ví dụ:
- Had he been eating so much ice cream before his mother finished cooking dinner?
→ Yes, he had/No he hadn’t.
Có phải anh ấy đã đang ăn quá nhiều kem trước khi mẹ anh ấy nấu xong bữa tối không?
→ Đúng/Không.
- Had you been waiting for her for 2 hours when she came?
→ Yes, I had/No, I hadn’t.
Có phải bạn đã đang đợi cô ấy suốt 2 tiếng khi cô ấy đến?
→ Đúng/Không.
Câu nghi vấn với từ để hỏi Wh-question
Công thức:
Wh-word + had + S + been + Ving?
Trong đó: Wh-word là từ dùng để hỏi (How, why, when, which, what v.v…).
Ví dụ:
- How long had you been studying at the ABC school before transferring to this school?
→ I had been studying at the ABC school for 2 years.
Bạn đã đang học tại trường ABC bao lâu trước khi chuyển đến trường này?
→ Tôi đã học tại trường ABC trong suốt 2 năm.
- What had she been doing for hours when her boss requested this report?
→ I don’t know, maybe she had been doing some other tasks.
Cô ấy đã làm gì trong nhiều giờ khi sếp cô ấy yêu cầu bản báo cáo này?
→ Tôi không biết, có thể cô ấy đã đang làm một số công việc khác.
3. Cách dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn là một thì khá “hữu ích” trong tiếng Anh bởi sự đa dạng trong cách sử dụng của thì này. Chúng ta có thể áp dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn trong các ngữ cảnh sau:
Trường hợp sử dụng | Ví dụ |
---|---|
Diễn tả quá trình một hành động xảy ra trong quá khứ và kéo dài liên tục đến một thời điểm khác trong quá khứ. | They had been planning this trip for 3 hours until Mike arrived. Họ đã lên kế hoạch cho chuyến đi này trong 3 giờ cho đến khi Mike đến. → Hành động “lên kế hoạch” đã xảy ra liên tục và được kéo dài cho tới thời điểm “Mike đến”. Cả 2 sự việc đều diễn ra và kết thúc trong quá khứ. |
Diễn tả hành động/sự việc nào đó là nguyên nhân của một hành động/sự việc khác trong quá khứ. | He had to do more exercise because he had been eating too much fat for the past several months. Anh ấy phải tập thể dục nhiều hơn vì anh ấy đã ăn quá nhiều chất béo trong vài tháng qua. → Sự việc “ăn quá nhiều chất béo” diễn ra trong suốt nhiều tháng chính là nguyên nhân dẫn đến hành động “phải tập thể dục”. |
Diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Dùng để nhấn mạnh tính tiếp diễn của một hành động liền trước hành động sau. | I had been thinking about Diana before you mentioned her. Tôi đã đang nghĩ về Diana trước khi bạn đề cập đến cô ấy. → Hành động “nghĩ” được diễn ra liên tục và kéo dài cho đến hành động “đề cập”. |
Diễn tả một hành động/sự việc diễn ra để làm tiền đề chuẩn bị cho một hành động/sự việc khác. | The singer had been practicing singing for 3 months and was ready for the performance. Người ca sĩ đã tập hát trong suốt 3 tháng và đã sẵn sàng cho buổi biểu diễn. → Hành động “tập hát” kéo dài trong suốt 3 tháng là sự chuẩn bị cho sự việc “sẵn sàng cho buổi biểu diễn” |
4. Những dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Để nhận biết trường hợp nào sẽ sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, bạn nên chú ý khi một số đặc điểm sau đây xuất hiện trong câu:
Dấu hiệu | Ví dụ |
---|---|
Until then: cho đến lúc đó | Until then, I had been studying here for 4 years. Cho đến lúc đó, tôi đã học ở đây được 4 năm. |
By the time: vào lúc | By the time his family came home, he had been sleeping for an hour. Vào lúc gia đình anh ấy về nhà, anh ấy đã ngủ cả tiếng đồng hồ rồi. |
Prior to that time: thời điểm trước đó | Prior to that time, we had been waiting at the airport for 45 minutes. Trước thời điểm đó, chúng tôi đã đang chờ tại sân bay suốt 45 phút. |
Before/after: trước/sau | They had been playing volleyball for 2 hours before the tide started to rise. / The tide started to rise after they had been playing volleyball for 2 hours. Họ đã đang chơi bóng chuyền suốt 2 tiếng trước khi thủy triều bắt đầu lên. |
For/since: trong bao lâu/kể từ khi | She had been teaching at this university since 2017. Cô đã giảng dạy tại trường đại học này từ năm 2017. |
When: khi | He had been watching the movie when the power went out. Anh ấy đã đang xem phim khi bị cúp điện. |
5. Phân biệt thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Rất nhiều người dù đã học tiếng Anh trong thời gian dài nhưng vẫn thường nhầm lẫn giữa thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn với quá khứ hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn. Trong phần này FLYER sẽ giúp bạn phân biệt được sự khác biệt giữa 3 thì này nhé.
5.1. Quá khứ hoàn thành tiếp diễn Vs. Quá khứ hoàn thành
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | Quá khứ hoàn thành | |
---|---|---|
Cấu trúc | (đã giới thiệu ở các phần trước) | – Đi với động từ “to be”: S + had + been + tính từ/ danh từ – Đi với động từ thường: S + had + V3 (quá khứ phân từ) |
Cách dùng | – Diễn tả quá trình một hành động xảy ra trong quá khứ và kéo dài liên tục đến một thời điểm khác trong quá khứ. – Diễn tả hành động/sự việc nào đó là nguyên nhân của một hành động/sự việc khác trong quá khứ. – Diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Dùng để nhấn mạnh tính tiếp diễn của một hành động liền trước hành động sau. – Diễn tả một hành động/sự việc diễn ra để làm tiền đề chuẩn bị cho một hành động/sự việc khác. | – Mô tả một hành động xảy ra trước một thời gian xác định trong quá khứ. Ví dụ: He had finished this project before 5 pm yesterday. Anh ấy đã hoàn thành dự án này trước 5 giờ chiều ngày hôm qua – Sử dụng trong câu điều kiện loại 3. Ví dụ: If I had known him soon, I would have collaborated with him more at work. Nếu tôi biết anh ấy sớm, tôi đã có thể hợp tác với anh ấy nhiều hơn trong công việc. – Dùng với mệnh đề “wish”, thể hiện ước muốn khác với điều đã xảy ra trong quá khứ. Ví dụ: He wishes he had studied harder. Anh ấy ước bản thân đã học tập chăm chỉ hơn. |
5.2. Quá khứ hoàn thành tiếp diễn Vs. Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | |
---|---|---|
Khái niệm | Diễn đạt một hành động/sự việc xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. | Diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ nhưng hành động đó vẫn còn tiếp tục ảnh hưởng đến thời điểm hiện tại và có thể kéo dài đến tương lai. |
Cấu trúc | (đã giới thiệu ở các phần trước) | Thể khẳng định: S + has/have + been + Ving Thể phủ định: S + has/have + not + been + Ving Thể nghi vấn: Has/Have + S + been + Ving |
Cách dùng | (đã giới thiệu ở các phần trước) | – Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại (nhấn mạnh tính liên tục của sự việc). Ví dụ: He has been playing games for 5 hours. Anh ấy đã chơi điện tử liên tục suốt 5 tiếng đồng hồ. – Diễn tả một hành động/sự việc đã kết thúc ở quá khứ, nhưng vẫn ảnh hưởng đến kết quả ở hiện tại. Ví dụ: He plays piano so well because he has been practicing for 2 years. Anh ấy chơi piano rất tốt vì anh ấy đã tập luyện được 2 năm rồi. |
6. Tổng kết về thì qua khứ hoàn thành tiếp diễn
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (past perfect continuous tense) được dùng để diễn đạt một hành động đã và đang xảy ra trong quá khứ và kết thúc trước một hành động khác. Cả hai hành động này đều cùng kết thúc lần lượt trong quá khứ. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn giúp mô tả các hành động diễn ra trong quá khứ một cách chi tiết, chính xác và theo thứ tự.
Trong câu có chứa các từ như:
+ Until then
+ By the time
+ Prior to that time
+ Before
+ After
+ For
+ Since
+ When
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn được chia theo cấu trúc như sau:
+ Câu khẳng định: S + had+ been + Ving
+ Câu phủ định: S + had not/hadn’t + been + Ving
+ Câu nghi vấn: Had + S + been + Ving?
7. Bài tập thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Chọn đáp án đúng:
7. Tổng kết
Với những kiến thức vừa được chia sẻ trên, giờ đây thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn không còn có thể làm khó bạn nữa rồi đấy. Chỉ cần bạn thường xuyên ôn luyện lý thuyết, đồng thời không quên áp dụng chúng vào thực tiễn, FLYER tin rằng bạn sẽ hoàn toàn làm chủ được ngữ pháp này.
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
Bạn cũng có thể tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để cập nhật những kiến thức và tài liệu tiếng Anh mới nhất bạn nhé!
>>> Xem thêm các thì khác trong tiếng Anh:
- Thì hiện tại đơn: Tóm gọn toàn bộ kiến thức, kèm ví dụ & BÀI TẬP
- Thì hiện tại tiếp diễn: Tổng hợp đầy đủ nhất lý thuyết và bài tập thực hành (từ cơ bản đến nâng cao)
- Thì hiện tại hoàn thành: Trọn bộ khái niệm, cách dùng [+ BÀI TẬP]
- Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn: Trọn bộ kiến thức A->Z [+ Bài tập]
- Thì quá khứ đơn: Chi tiết cấu trúc, bài tập và đáp án!
- Thì quá khứ tiếp diễn: Đầy đủ nhất cách dùng, ví dụ & bài tập!
- Trọn bộ thì tương lai đơn chi tiết nhất dành cho bạn (có bài tập thực hành và đáp án)
- Thành thạo cấu trúc thì tương lai gần với “be going to” chỉ trong 5 phút
- Thì tương lai tiếp diễn: Công thức, lưu ý khi dùng [bài tập có đáp án]
- Thì tương lai hoàn thành: Dấu hiệu nhận biết, cấu trúc [+ BÀI TẬP]
- Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn: Tổng hợp cấu trúc & bài tập
- 12 thì trong tiếng Anh: Đơn giản hóa toàn bộ kiến thức về “thì” giúp bạn học nhanh, nhớ lâu