Tiền tố trong tiếng Anh: Bí quyết để “hack” hàng trăm từ vựng!

Tiền tố là một hoặc một nhóm chữ cái gắn vào trước một từ có sẵn. Nhiều từ tiếng Anh ngày nay có chứa các tiền tố xuất phát từ tiếng Hy Lạp hoặc tiếng Latin, ví dụ: trong từ “prefix” có tiền tố là “pre-” (nghĩa thường dịch: trước, bắt nguồn từ “prae-” trong tiếng Latin.  Hiểu được ý nghĩa của những tiền tố phổ biến sẽ giúp bạn suy ra nghĩa của một số từ mới gặp lần đầu trong một bài đọc hoặc trên phim ảnh. Thậm chí bạn còn suy ra được từ trái nghĩa với từ bắt gặp. Nếu bạn muốn khám phá xem tiền tố “lợi hại” như thế nào thì hãy cùng FLYER bắt đầu ngay bây giờ nhé!

Giới thiệu sơ lược về tiền tố:

1. Tiền tố trong tiếng Anh là gì?

Ở phần này, FLYER giới thiệu khái niệm tiền tố trong tiếng Anh và đưa ra một số ví dụ liên quan nhằm giúp bạn hiểu sâu về thành phần từ độc đáo này.

1.1. Khái niệm 

Tiền tố là gì?
Tiền tố là gì?

Tiền tố là một chữ cái hoặc một nhóm chữ cái được gắn vào đầu của một từ gốc (tiếng Anh gọi là “base word”), phần nào nói lên ý nghĩa của từ đó. Những từ gốc này thường là động từ, danh từ hoặc tính từ

Tiền tốTừ gốcTừ thêm tiền tố
pre- trướcfix sửapre + fix = prefix (tiền tố)
in- không, tráidependent phụ thuộcin + dependent = independent (độc lập)

Từ khái niệm trên, ta cũng suy ra được một chữ cái hoặc một nhóm chữ cái gắn vào cuối một từ được gọi là “hậu tố” (suffix). Mời bạn tìm hiểu thêm về hậu tố trong video sau:

1.2. Chức năng của tiền tố trong tiếng Anh

Tiền tố không có nghĩa khi đứng một mình. Tuy nhiên nếu gắn vào các từ thì tiền tố có khả năng làm thay đổi nghĩa của từ gốc hay thể hiện sự lặp lại của hành động. Cụ thể là:

1.2.1. Tiền tố có thể tạo ra một từ mới có nghĩa đối lập với từ gốc

Chức năng của tiền tố trong tiếng Anh: Tạo ra từ mới đối lập từ gốc
Chức năng của tiền tố trong tiếng Anh: Tạo ra từ mới đối lập từ gốc
Từ gốcTừ trái nghĩa có thêm tiền tốCâu ví dụ
agree (đồng ý)disagree (phản đối)My father disagree = My father doesn’t agree.
Bố tôi phản đối.
correct (đúng)incorrect (sai)Your answer is incorrect = Your answer is not correct.
Đáp án của bạn chưa đúng.
connect (kết nối)disconnect (mất kết nối)I disconnected with her. = I didn’t connect with her.
Tôi đã ngắt liên lạc với cô ấy rồi.
Ví dụ chức năng của tiền tố: Tạo ra từ trái nghĩa

1.2.2. Tiền tố chuyển đổi nghĩa của từ gốc từ khẳng định sang phủ định.

Chức năng của tiền tố trong tiếng Anh: Đổi từ nghĩa khẳng định sang phủ định
Chức năng của tiền tố trong tiếng Anh: Đổi từ nghĩa khẳng định sang phủ định
Từ gốc mang nghĩa khẳng địnhTừ thêm tiền tố mang nghĩa phủ địnhVí dụ
happy (hạnh phúc)unhappy (không hạnh phúc)
Alex is unhappy = Alex is not happy.
Alex không hạnh phúc.
possible (khả thi)impossible (bất khả thi)Mission is impossible = Mission is not possible.
Nhiệm vụ bất khả thi.
mature (trưởng thành)immature (chưa trưởng thành)He is immature. = He isn’t mature.
Anh ấy vẫn trẻ con lắm.
Ví dụ chức năng tiền tố trong tiếng Anh: Tạo thành từ mang nghĩa phủ định

1.2.3. Tiền tố giúp thể hiện sự lặp lại của một hành động nào đó.

Chức năng của tiền tố trong tiếng Anh: Thể hiện sự lặp lại của hành động
Chức năng của tiền tố trong tiếng Anh: Thể hiện sự lặp lại của hành động
Từ gốcTừ thêm tiền tốVí dụ
start (khởi động)restart (khởi động lại)I’ve just restarted my computer.
Tôi vừa khởi động lại cái máy tính của mình.
born (sinh ra)reborn (tái sinh)The hero was reborn again.
Vị anh hùng một lần nữa tái sinh.
do (làm)redo (làm lại)Can you redo this exercise one more time?
Bạn làm lại bài tập này được không?
Ví dụ chức năng tiền tố: Thể hiện sự lặp lại của hành động

2. Tổng hợp các tiền tố tiếng Anh thông dụng nhất

Tiền tố tiếng Anh rất đa dạng. Chúng có thể mang nghĩa phủ định, nghĩa lặp lại của một hành động hoặc chuyển từ gốc sang nghĩa đối lập. 

2.1. Tiền tố mang nghĩa phủ định (Negative prefixes)

Có nhiều tiền tố khác nhau dùng để phủ định hoàn toàn hoặc một phần nghĩa của từ gốc. Đa số chúng đều có nghĩa là “không, chống đối, trái ngược”. Cùng xem qua bảng dưới đây:

*Chú thích:

  • n: danh từ
  • adj: tính từ
  • v: động từ

Tiền tố mang nghĩa phủ định

Tạm dịch

Ví dụ

anti- 

(+ n/adj)

against

chống lại

  • antidote: chống độc
  • anticlimactic: chống lại khí hậu

contra- 

(+ v/ n)

against, opposite

chống, trái ngược

  • contradict: phủ nhận
  • contraindicated: bị cấm

a-, an-

(+ adj)

without, lack of, not

không, thiếu

  • amoral: vô đạo đức
  • anhydrous: khan (không chứa nước, nói về chất hóa học)

dis-

(+ v)

opposite, not

trái, không

  • disconnect: mất kết nối
  • dishonest: không trung thực

de-

(+ v/ n)

down, off, away from

hủy, giảm, xóa

  • devalue: làm mất giá
  • deactivate: hủy kích hoạt

mis-

(+ v)

wrongly, badly

sai

  • mistake: lỗi sai
  • misread: đọc sai

non-

(+ adj/ n)

not, without

không

  • nonessential: không cần thiết
  • nonfiction: phi hư cấu

il-, im-, in-, ir-

(+ adj)

not, without

không

  • illegal: bất hợp pháp
  • impossible: bất khả thi
  • inconsiderate: vô tâm
  • irresponsible: vô trách nhiệm

un-

(+ v/ adj)

not, lacking, opposite of

không, trái ngược

  • unfinished: chưa hoàn thành ungrateful: vô ơn
  • unfriendly: không thân thiện

Tiền tố mang nghĩa phủ định

Negative prefix (tiền tố phủ định)
Negative prefix (tiền tố phủ định)

2.2. Các tiền tố thông dụng (Common prefixes)

Tiền tố thông dụng

Tạm dịch

Ví dụ

auto-

(+ n)

self

tự mình

  • autopilot: lái tự động
  • autobiography: tự truyện

co-, com-

(+ n)

with, together

cùng, đồng

  • co-worker: đồng nghiệp
  • companion: đồng hành

ex-

(+ n/ adj)

out of, from, former

cũ, ra khỏi

  • ex-boyfriend: bạn trai cũ
  • exhale: bốc lên 

extra-

(+ adj)

beyond, outside, more

ngoại, thêm

  • extracurricular: ngoại khóa
  • extraordinary: khác thường (nhiều hơn bình thường)

em-, en-

(+ n/ v)

cause to, put into

đặt vào, gây ra

  • embrace: ôm vào
  • encode: mã hóa

fore-

(+ n/ v)

before

trước

  • forecast: dự báo
  • forehead: trán

hetero-

(+ adj)

different, other

khác

  • heterosexual: dị tính
  • heterogeneous: không đồng nhất

inter-

(+ n)

between

ở giữa 

  • intersect: giao nhau
  • intervene: xen vào

mid-

(+ n)

middle

ở giữa

  • midway: giữa đường
  • midfielder: phần giữa của sân bóng đá

pre-

(+ n/ v)

before

trước, đầu

  • prearranged: sắp xếp trước
  • preview: xem trước

pro-

(+ n/ adj)

forward

tiến về

  • promote: xúc tiến
  • proceed: tiếp tục

post- 

(+ v/ n)

after

sau

  • postgraduate: sau đại học
  • postmortem: sau khi chết

re-

(+ v/ n)

again

lại

  • redo: làm lại
  • return: trở về

sub-

(+ adj)

under, lower

phía dưới

  • submarine: tàu ngầm
  • substandard: không đạt chuẩn

super-

(+ n/ adj)

above, over

vượt quá, siêu

  • superfood: siêu thực phẩm
  • superstar: siêu sao

semi-

(+ n/ adj)

half

một nửa

  • semicircle: hình bán nguyệt
  • semi-final: bán kết

tele-

(+ n/ v)

from or over a distance

từ xa

  • telecommunications: viễn thông
  • telemedicine: y học từ xa

trans-

(+ n/ v)

across, through

xuyên qua, sang

  • transmit: truyền 
  • transaction: giao dịch

uni-

(+ n/ v)

one, single

một

  • unicorn: ngựa một sừng
  • unicycle: xe một bánh

under-

(+ v)

not enough/ too little

chưa đủ

  • undercooked: chưa chín
  • undercharge: lấy giá rẻ

Tiền tố thông dụng khác

Tiền tố thông dụng trong tiếng Anh
Tiền tố thông dụng trong tiếng Anh

2.3. Một số tiền tố khác (Other prefixes)

Prefix

Common meaning

Example

ante-

(+ n/ adj)

before, earlier, in front of 

trước, sớm

  • anteroom: phòng trước (phòng chờ)
  • antenatal: tiền sản (trước khi sinh)

circum-

( + v)

around

vòng

  • circumvent: tránh né, lách luật (bằng cách đi vòng)
  • circumnavigate: đi vòng quanh

homo-

(+ n)

same, alike

giống

  • homonym: đồng âm
  • homophone: từ đồng âm

hyper-

(+ adj)

over, more, beyond

nhiều hơn, vượt

  • hyperactive: hiếu động (năng động hơn bình thường)
  • hypersensitive: mẫn cảm (quá nhạy cảm)

micro-

(+ v/ n)

very small

rất nhỏ

  • microwave: lò vi sóng
  • microscope: kính hiển vi

omni-

all

tất cả

  • omnibus: bao trùm
  • omnipotent: có quyền tuyệt đối

intra-, intro-

(+ adjective)

within, inside

ở trong

  • introvert: nội tâm
  • intravenous: trong tĩnh mạch

infra-

(+ n)

below, beneath

ở dưới

  • infrastructure: cơ sở hạ tầng
  • infrasonic: sóng âm 

sym-, syn-

same time, together

cùng 

  • symmetry: cân xứng
  • synchronize: đồng bộ

tri- 

(+ n)

three

ba

  • tricycle: xe ba bánh
  • triangle: tam giác

therm-

(+ n)

heat

nhiệt

  • thermometer: nhiệt kế
  • thermostat: máy điều nhiệt

Một số tiền tố khác trong tiếng Anh

Tiền tố trong tiếng Anh và ví dụ
Tiền tố trong tiếng Anh và ví dụ

Chọn đáp án đúng:

  1. Choose the correct prefix for “mature”:

  1. Choose the correct prefix for “literate”:

  1. Choose the correct prefix for “active”

  1. The opposite of “polite” is:

  1. The opposite of “political” is:

6. The opposite of “efficient” is:

7. He opened his arms wide to __brace her:

8.  The weather ____cast says it’ll be snowy.

3. Lưu ý khi sử dụng tiền tố trong tiếng Anh

Mỗi cấu trúc ngữ pháp hay từ vựng đều có “luật chơi” riêng của nó mà chúng ta bắt buộc phải tuân thủ. Nếu làm sai quy tắc thì có thể làm sai cấu trúc của cả một câu hoặc thậm chí làm thay đổi nghĩa của từ hoặc câu. Tiền tố cũng không ngoại lệ. Bạn hãy chú ý các quy tắc dưới đây nhé:

3.1. Lưu ý 1: Một số từ khi thêm tiền tố sẽ phải “nhân đôi” chữ cái cuối của tiền tố lên. 

Lưu ý khi sử dụng tiền tố: Nhân đôi chữ cái cuối cùng 
Lưu ý khi sử dụng tiền tố trong tiếng Anh: Nhân đôi chữ cái cuối cùng 

Quy tắc

Ví dụ

Từ bắt đầu bằng “L” => Dùng “il-” và nhân đôi “L”

  • illogical (bất hợp lý)
  • illegal (bất hợp pháp)

Từ bắt đầu bằng “m” hoặc “p” => Dùng “im-” và nhân đôi “m”

  • immeasurable (không đo lường được)
  • immature (chưa trưởng thành)
  • impolite (bất lịch sự)

Từ bắt đầu bằng “r” => Dùng “ir” và nhân đôi “r”

  • irresponsible (vô trách nhiệm)
  • irrelevant (không liên quan)

Lưu ý khi sử dụng tiền tố trong tiếng Anh

3.2. Lưu ý 2: Khi thêm tiền tố vào một từ, cách viết của từ gốc không bao giờ thay đổi. 

Lưu ý khi sử dụng tiền tố: Nghĩa từ gốc không bao giờ thay đổi
Lưu ý khi sử dụng tiền tố: Nghĩa từ gốc không bao giờ thay đổi
Tiền tố “re-” không thay đổi cách viết của từ “live” (sống) trong “relive” (sống lại)
Tiền tố “un-” không thay đổi cách viết của từ “kind” (tốt bụng) trong “unkind” (không tốt)
Tiền tố “dis” không thay đổi cách viết của từ “honest” (trung thực) trong “dishonest” (không trung thực)

3.3. Lưu ý 3: Một số từ nhìn có vẻ như có tiền tố nhưng thật ra không phải vậy. 

  • uncle (chú)
  • real (thực) 
  • reach (chạm)

3.4. Lưu ý 4: Một số trường hợp khi thêm tiền tố thì phải thêm cả dấu gạch nối

Lưu ý khi sử dụng tiền tố: Thêm dấu gạch nối
Lưu ý khi sử dụng tiền tố: Thêm dấu gạch nối

Trường hợp có dấu gạch nối

Ví dụ

Khi thêm tiền tố vào trước danh từ riêng hoặc một con số.

  • un-American (không phải người Mỹ).
  • pre-1990 (trước năm 1990).

Khi sử dụng tiền tố “ex-” (cũ) và “self-” 

Lưu ý: Không thêm gạch nối nếu “ex-” mang những nghĩa “ra khỏi”.

Ví dụ:

  • explore (khám phá ra) 

=> không viết ex-plore

  • exit (thoát ra)

=> không viết ex-it

  • ex-president (cựu tổng thống) 
  • ex-girlfriend (bạn gái cũ)
  • ex-husband (chồng cũ)
  • self-respect (tôn trọng chính mình)

Dấu gạch nối dùng để phân tách hai chữ cái “a”, “i”, “o”, “e”.

  • anti-intellectual (phản tri thức)
  • co-owner (cùng làm chủ)

Khi thêm tiền tố “re” để phân biệt với các từ khác, tránh hiểu sai nghĩa

Please re-cover the car when you recover from the flu.

Nhớ sửa lại cái xe hơi khi anh khỏi bệnh cúm nhé.


Please relay the message that he will re-lay the tiles.

Vui lòng chuyển lại lời nhắn rằng anh ta sẽ sớm lắp lại các ô mái ngói.

Ví dụ về thêm dấu gạch nối khi thêm tiền tố

  • Tổng hợp các tiền tố trong tiếng Anh:

4. Câu hỏi thường gặp về tiền tố trong tiếng Anh

Câu 1: Tiền tố trong tiếng Anh là gì?

Tiền tố (hay Tiếp đầu ngữ) là những từ được thêm vào phía trước một từ gốc để tạo ra một từ mới.

Ví dụ:
tele- (khoảng cách, tầm xa) + vision (tầm nhìn) = television (tivi/ vô tuyến truyền hình)
un- (không) + happy (vui, hạnh phúc) = unhappy (không hạnh phúc)

Câu 2: Khi nào dùng tiền tố “un-”?

Tiền tố “un-” mang nghĩa phủ định và thường kết hợp với danh từ/ tính từ để tạo thành một từ mới mang nghĩa phủ định/ trái ngược với từ gốc.

Không có quy luật thêm tiền tố nào vào trước từ nào. Do đó bạn cần học thuộc các từ vựng có tiền tố “un-” và học cách sử dụng chúng.

Một số từ có tiền tố “un-”:

unsave: hủy lưu
unwell: không khỏe (sức khỏe)
unpack: mở (kiện hàng), giải nén (tập tin)
uneven: không đồng đều
unkind: không tốt bụng, xấu xa
unhappy: không vui
uncover: khám phá
unfair: không công bằng
uncertain: không chắc chắn
unwrap: mở ra
unclear: không rõ ràng, không trong trẻo
unhealthy: không khỏe mạnh
unlucky: không may mắn, xui xẻo
unsafe: không an toàn
untrue: không đúng sự thật
untidy: bừa bộn, không gọn gàng
undress: cởi quần áo
unlock: mở khóa
unstable: không ổn định, bấp bênh
unreal: không thực tế, không có thực
unzip: giải nén
unexciting: không thú vị, nhạt nhẽo

Câu 3: Tiền tố “pre-” trong tiếng Anh là gì?

Tiền tố “pre-” tạm dịch là “trước, phía trước”, thường kết hợp với danh từ/ động từ để tạo thành từ mới có nghĩa là “làm gì đó trước”.
Ví dụ:
pre (trước) + history (lịch sử) = prehistory (tiền sử)

Một số từ kết hợp với tiền tố “pre-”:

preorder: đặt trước
preview: xem trước
preload: tải trước
precooked: nấu sẵn
premade: đã được làm sẵn
prepaid: thanh toán trước
preschool: trường mầm non
preseason: tiền mùa giải (thi đấu)
preheat: làm nóng trước
preset: cài đặt trước

Câu 4: Có những loại tiền tố nào?

Một số tiền tố thông dụng: (Danh sách tiền tố và ví dụ vui lòng xem cuối phần 2)

Tiền tố phủ định, trái ngược mang nghĩa: “KHÔNG”un- , in- , im- , il- , ir- , dis- , non- , mis- , 
Tiền tố liên quan đến số lượng“MỘT”: mono- , uni- “HAI”: bi-“BA”: tri-“NHIỀU/ ĐA”: multi-
Tiền tố mang nghĩa “TRƯỚC”pre-
Tiền tố mang nghĩa “LẶP LẠI”re- 
Tiền tố mang nghĩa “QUÁ/ VƯỢT”over-
Tiền tố mang nghĩa “SIÊU/ QUÁ”super-

5. Bài tập tiền tố trong tiếng Anh

5. Tổng kết

Tổng quan về tiền tố trong tiếng Anh
Tổng quan về tiền tố trong tiếng Anh

FLYER  vừa cùng bạn tìm hiểu về “tiền tố” trong tiếng Anh. Hy vọng sau bài viết này, các bạn đã nắm được sơ lược về khái niệm, cách dùng của tiền tố và biết thêm một số từ vựng mới. Việc ôn tập hàng ngày vô cùng quan trọng trong việc ghi nhớ và áp dụng kiến thức. Bên cạnh những bài tập mà FLYER đã cung cấp, hãy cố gắng tìm thêm những bài tập về tiền tố trong sách hoặc trên những nguồn tin cậy để luyện tập bạn nhé!

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

Đừng quên tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật những kiến thức và tài liệu tiếng Anh mới nhất nhé!

>>> Xem thêm

    ĐĂNG KÝ TRẢI NGHIỆM FLYER

    ✅ Trải nghiệm miễn phí ôn luyện phòng thi ảo chuẩn quốc tế
    ✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyên...
    ✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

    Comments

    Subscribe
    Notify of
    guest

    0 Comments
    Oldest
    Newest Most Voted
    Inline Feedbacks
    View all comments
    Tâm Trần
    Tâm Trần
    "Muốn thay đổi vận mệnh, trước tiên hãy thay đổi tính cách".

    Related Posts