Ngày nay, có rất nhiều phương pháp học tiếng Anh giao tiếp khác nhau, nhưng có lẽ học tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề là phương pháp mang lại hiệu quả cao nhất. Nó không chỉ giúp chúng ta nâng cao vốn từ vựng và mẫu câu theo từng chủ đề, mà còn giúp chúng ta cải thiện phản xạ khi nói chuyện. Hiểu được điều đó, FLYER đã tổng hợp 9 chủ đề giao tiếp cơ bản cùng các đoạn hội thoại mẫu để bạn tham khảo và áp dụng vào cuộc sống hàng ngày. Tham khảo ngay!
1. 9 chủ đề tiếng Anh giao tiếp thông dụng nhất
1.1 Chủ đề chia sẻ, an ủi
Dưới đây, FLYER chia sẻ đến các bạn các cách thể hiện sự cảm thông, chia sẻ trong tiếng Anh.
Động viên nhau cố gắng
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
As time flies, everything will be improved. | Khi thời gian trôi qua, mọi thứ sẽ được cải thiện. |
After the rain, it comes sunshine. | Sau cơn mưa trời lại sáng |
Rain in April brings flowers in May. | Giông bão qua đi, nắng đẹp lại tới |
Cheer up! | Cố lên |
Don’t give up! | Đừng bỏ cuộc |
Do it again! | Làm lại lần nữa |
Try your best | Cố gắng lên |
Do the best you can | Làm tốt nhất bạn có thể |
Give it your best shot | Cố hết sức mình đi |
Go on, you can do it | Tiến lên, bạn làm được mà |
Hang tough | Cố hết sức mình nhé |
Hang in there | Cố gắng lên |
Keep your nose over to the grindstone | Hãy tiếp tục chăm chỉ như vậy |
Keep bent over your work | Hãy tiếp tục chăm chỉ như vậy |
Get upbeat! | Lạc quan lên! |
I’m rooting for you | Cố lên, tôi ủng hộ bạn |
Ví dụ:
A: How about your exam?
Bài kiểm tra của bạn thế nào?
B: It couldn’t be worse.
Không thể tệ hơn nữa.
A: Don’t give up. As long as you keep trying, you’ll succeed.
Đừng từ bỏ. Miễn là bạn tiếp tục cố gắng, bạn sẽ làm được thôi.
B: However, I am quite disappointed.
Nhưng tôi thực sự thất vọng.
A: Get upbeat! Don’t lose heart. Don’t give up. Attempt once more!
Hãy lạc quan! Đừng mất lòng. Đừng bỏ cuộc. Cố gắng một lần nữa!
An ủi, sẻ chia
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
It will be okay | Mọi việc sẽ ổn thôi |
It’s going to be all right | Mọi việc sẽ ổn thôi |
Let’s forget everything in the part | Hãy quen những gì trong quá khứ đi nhé |
Let be happy | Hãy vui vẻ lên nào |
Nothing is serious | Không có việc gì nghiêm trọng đâu |
People are beside you to support you | Mọi người luôn ở bên để ủng hộ bạn |
That was a nice try | Dù sao bạn cũng cố hết sức rồi |
That was a good effort | Dù sao bạn cũng cố hết sức rồi |
There’s a light at the end of the tunnel | Có ánh sáng nay cuối cùng của đường hầm |
We’ve turned the corner | Từ giờ trở đi mọi việc sẽ tốt đẹp |
I am always be your side | Tôi luôn ở bên cạnh bạn |
I will be right here to help you | Tôi luôn ở bên cạnh bạn |
Don’t worry too much | Đừng lo lắng quá |
Don’t break your heart | Đừng có đau lòng |
Don’t be discouraged | Đừng có chán nản |
Ví dụ:
A: What is the matter to you? You look not okay right now.
Có chuyện gì với bạn vậy? Trông bạn bây giờ không được ổn lắm.
B: My lovely pet is called Nini. She ran out of my home yesterday. I can’t find her.
Con vật cưng đáng yêu của tôi tên là Nini. Cô ấy đã chạy khỏi nhà tôi ngày hôm qua. Tôi không thể tìm thấy cô ấy.
A: Oh. It is unfortunate to hear that.
Ôi, thật buồn khi nghe điều này.
B: You know, she’s my best friend.
Bạn biết đấy mình coi nó là bạn thân
A: Don’t worry too much. I believe that you will find her soon.
Mình tin bạn sẽ sớm tìm ra nó thôi.
1.2. Chủ đề chào hỏi
Lần đầu gặp mặt
Lần đầu gặp mặt chào hỏi như nào để không bị ngượng ngùng? Tham khảo ngay những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề chào hỏi cho lần đầu gặp mặt.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
How do you do? | Xin chào |
What’s your name? | Bạn tên là gì? |
Where are you from? | Bạn đến từ đâu? |
Are you from …? | Có phải bạn đến từ …? |
How old are you?/When were you born? | Bạn bao nhiêu tuổi rồi? |
Where do you live now? | Bạn sống ở đâu? |
How long have you been here? | Bạn ở đó đã bao lâu rồi? |
Can you speak Vietnamese? | Bạn nói được tiếng Việt không? |
My name is | Tên của mình là … |
I’m … years old. | Mình … tuổi |
I live in … | Mình sống ở … |
What’s your job?/What do you do?/ What do you do for a living?/What is your occupation? | Bạn làm nghề gì thế? |
I’m a/an …. | Tôi làm nghề … |
It’s a pleasure to meet you. | Thật vui khi biết cậu |
Nice to see/meet you. | Rất vui được gặp bạn |
It’s been really nice to know you | Rất vui đươc biết bạn |
I’m pleased to meet you! | Mình rất vui vì được gặp cậu |
Ví dụ:
A: How do you do? My name is Mai. What is your name?
Chào bạn. Mình là Mai. Bạn tên là gì thế?
B: I’m Maria. Nice to meet you, Mai.
Mình là Maria. Rất vui được gặp cậu Mai à.
A: I’m pleased to meet you, too!
Mình cũng rất vui vì được gặp cậu.
Lâu rồi chưa gặp nhau
Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp bằng tiếng Anh giúp bạn tự tin gặp lại bạn cũ mà không ngượng ngùng.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
Long time no see/talk. | Lâu rồi không gặp/nói chuyện |
It’s been far too long | Đã quá lâu rồi |
I can’t believe it’s been … years! | Tôi không thể tin được đã … năm rồi |
When was the last time we saw each other? | Lần cuối chúng mình gặp nhau là bao giờ nhỉ? |
How have you been? | Dạo này bạn thế nào? |
What have you been up to? | Dạo này làm gì rồi? |
What are you doing these days? | Dạo này làm gì rồi? |
Are you still in ….? | Bạn vẫn còn ở … chứ? |
How are your folks? Are they doing OK? | Gia đình bạn thế nào? Họ ổn cả chứ? |
How’s your family? | Gia đình bạn khỏe không? |
I’m glad to see you again | Tôi rất vui vì được gặp lại bạn. |
Where have you been? | Bây giờ bạn ở đâu? |
You’re really changed | Bạn thay đổi nhiều quá |
You haven’t changed it all | Bạn chả thay đổi gì cả. |
Chào hỏi
Mẫu câu chào hỏi lịch sự, trang trọng:
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
Good morning/afternoon/evening | Buổi sáng/chiều/tối tốt lành! |
Nice to meet you | Rất vui được gặp bạn |
It’s a pleasure to meet you | Hân hạnh được gặp bạn |
I’m pleased/grateful/glad to see you. | Tôi rất vui được gặp bạn |
How do you do? | Bạn thế nào? |
Chào hỏi mang tính thân thiết, thân mật:
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
Hi/Hello | Xin chào |
Hey | Chào |
What’s new? What’s up? | Có gì mới không? |
Long time no see | Lâu rồi không gặp |
How is it going? | Dạo này thế nào? |
Xem thêm: Cách chào hỏi trong tiếng Anh: 6 tình huống phổ biến nhất giúp bạn tự tin giao tiếp
1.3. Chủ đề giới thiệu bản thân
Dưới đây, FLYER chỉ bạn một số câu giới thiệu bản thân trong tiếng Anh:
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
Hello everyone | Chào mọi người |
My name is … Your name is? | Tên của tôi là… Tên bạn là gì? |
How old are you? | Bạn bao nhiêu tuổi? |
Where are you from? Where do you come from? | Bạn đến từ đâu? |
I’m from …./ I come from …. | Tôi đến từ |
What is your address? | Địa chỉ của bạn ở đâu? |
I live in … | Tôi sống ở |
My address is Number (số nhà) + Lane (ngõ)/Alley (ngách) + Street (phố) + Precinct (phường) + District (quận) + City (thành phố). | Nhà tôi ở …. |
Xem thêm: 5 bí quyết giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh ấn tượng
1.4. Chủ đề gia đình
Tiếp theo, FLYER giới thiệu tới bạn tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề gia đình.:
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
How many members of your family are there? | Nhà bạn có mấy người? |
There are … including … | Gia đình tôi có … người bao gồm |
What does your partner do? | Chồng/vợ bạn làm gì? |
How old is your son/daughter? | Con trai/gái bạn mấy tuổi rồi? |
Where do you live? | Bạn sống ở đâu? |
What is your address? | Địa chỉ của bạn ở đâu? |
Do you have any siblings? | Bạn có anh chị em không? |
Xem thêm: Cách viết đoạn văn giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh
1.5. Chủ đề sở thích
Một trong những cách làm quen với người khác dễ nhất là trao đổi về sở thích với nhau. Dưới đây, FLYER sẽ bật mí cho các bạn từ vựng tiếng Anh chủ đề sở thích.
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Go swimming | (gəʊ ˈswɪmɪŋ) | Bơi |
Watch TV | (wɑːtʃ/) | Xem tivi |
Travel | (ˈtræv.əl) | Du lịch |
Listen to music | (ˈlɪs.ən tə ˈmjuː.zɪk) | Nghe nhạc |
Hang out with friends | (hæŋ): | Đi ra ngoài với bạn |
Play sports | (pleɪ spɔːts): | Chơi thể thao |
Sing | (sɪŋ): | Hát |
Surf net | (sɜːf nɛt): | Lướt net |
Take photographs | (teɪk ˈfəʊ.tə.ɡrɑːf): | Chụp ảnh |
Cách hỏi về sở thích:
Tiếng Việt | Tiếng Anh |
---|---|
What do you like to do in your spare time? | Bạn làm gì khi rảnh? |
In your free time, what do you usually do? | Thời gian rảnh, bạn thường làm gì? |
What do you usually do to relax? | Bạn làm gì để thư giãn? |
What are your hobbies/interests? | Bạn có sở thích gì? |
What do you like doing? | Bạn thích làm gì? |
How do you entertain yourself? | Bạn giải trí như thế nào? |
Cách nói về sở thích cá nhân:
- I like + V-ing: Dùng khi để thể hiện sở thích lâu dài
- I like + to V: thể hiện một sở thích mới bắt đầu tại thời điểm nói.
- I am mad about + Noun/V-ing : Tôi thích điên cuồng
- I adore + V-ing/Noun: Tôi thích
- I have passion for + V-ing/Noun: Tôi đam mê
- I have good taste in + V-ing/Noun: Tôi thích
- I am interested in + V-ing/Noun: Tôi hứng thú với
Xem thêm: Nói về sở thích bằng tiếng Anh
1.6. Chủ đề sức khỏe
Một số cách hỏi thăm sức khỏe bằng tiếng Anh do FLYER tổng hợp:
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
How have you been keeping? | Bạn vẫn khỏe chứ? |
How have you been lately? | Dạo này sức khỏe của bạn thế nào? |
How are you feeling? | Sức khỏe bạn thế nào? |
In good shape, are you? | Tình hình sức khoẻ vẫn tốt chứ? |
How are you getting on? | Tình hình vẫn đâu vào đấy chứ? |
How are you getting along? | Vẫn đâu vào đấy chứ? |
I trust you’re keeping well? | Chắc là bạn vẫn khỏe chứ? |
I trust you’re keeping well? | Chắc là bạn vẫn khỏe chứ? |
Are you feeling alright today? | Hôm nay bạn có khoẻ không? |
What’s the matter with you? | Bạn bị sao thế? |
Are you not feeling well? | Bạn cảm thấy không khỏe hả? |
What seems to be the matter? | Hình như bạn không được khỏe phải không? |
Cách trả lời các câu hỏi hỏi thăm sức khỏe:
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
Very well, thank you. And you? | Tôi khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn thế nào ạ? |
Thanks for caring, mate. Glad to be here with you. | Cảm ơn anh bạn quan tâm. Thật vui vì được gặp anh ở đây. |
Pretty well, thanks. | Cũng khỏe, cảm ơn. |
Couldn’t be better. | Không thể tốt hơn được/ rất tốt. |
I’ve never felt better. | Khỏe hơn bao giờ hết. |
In the best of health. | Cực khỏe |
Same old same old. | Mọi thứ vẫn vậy. |
So – so, thanks | Tàm tạm, cám ơn |
Fair to middling. | Kha khá. |
1.7. Chủ đề nghề nghiệp
Những chia sẻ về nghề nghiệp tương lai của bản thân được truyền đạt bằng tiếng Anh thì sẽ như thế nào? Tham khảo ngay.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
What do you want to get achievement in your life? | Bạn muốn đạt được thành tựu gì trong cuộc sống của mình? |
What is your desire job? | Công việc mong ước của bạn là gì? |
Why do you choose this job? | Tại sao bạn lại chọn lựa công việc này? |
Which one do you want to succeed in in the future? | Bạn muốn thành công trong lĩnh vực nào trong tương lai? |
I want to become …. | Tôi muốn trở thành … |
What makes you like this job? Why do you love this job? | Điều gì khiến bạn thích công việc này? |
Xem thêm: 100+ từ vựng và bài mẫu chủ đề: Viết về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh
1.8. Chủ đề trường học, học tập
Với chủ đề này chắc hẳn đã không còn quá xa lạ với chúng ta. Vậy với chủ đề là trường học, học tập thì khi giao tiếp bằng tiếng Anh bạn cần bỏ túi những mẫu câu nào?
Câu hỏi |
---|
What school are you in? Bạn học trường nào? |
Which school are you in? Bạn học trường nào? |
What school do you attend? Bạn học trường nào? |
What school do you go to? Bạn học trường nào? |
What do you study? Bạn học ngành nào thế? |
What is your major? Bạn học ngành nào thế? |
What are you majoring in? Bạn học ngành nào thế? |
What major are you following? Bạn học ngành nào thế? |
What subjects are you good at? Bạn học giỏi môn nào? |
What subjects were you bad at? Bạn học yếu những môn nào? |
What is your favorite class? Lớp học nào bạn yêu thích? |
What is your favorite subject? Bạn thích môn học nào? |
Why do you like it? Tại sao bạn thích nó? |
Do you engage in school activities while you are a student? Bạn có tham gia các hoạt động ngoại khóa ở trường không? |
Do you think studying math is more complicated than studying physicals? Bạn có nghĩ học toán phức tạp hơn học vật lý không? |
Do you like to learn alone or with other people? Bạn thích học một mình hay học với người khác? |
How do you go to school? Bạn đến trường như thế nào? |
Câu trả lời |
---|
I study at + trường I go to + trường Tôi học trường… |
My major is + tên ngànhI study + tên ngành Tôi học ngành |
I am good at + tên môn học Tôi học tốt môn |
I am bad at + tên môn học Tôi yếu môn |
I go to school by + phương tiện di chuyển Tôi đến trường bằng |
Xem thêm: Viết về ngôi trường bằng tiếng Anh: Bí kíp ghi điểm với thầy cô
Một số từ vựng liên quan đến chủ đề trường học:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Nursery school | /ˈnɜː.sər.i ˌskuːl/ | trường mầm non |
Primary school | /ˈpraɪ.mə.ri ˌskuːl/ | tiểu học |
Secondary school | /ˈsek.ən.dri ˌskuːl/ | Phổ thông cơ sở |
High school | /ˈhaɪ ˌskuːl/ | Phổ thông trung học |
Math | /mæθ/ | Môn toán |
Physics | /ˈfɪz.ɪks/ | Vật lý |
Geography | /dʒiˈɑː.ɡrə.fi/ | Địa lý |
Literature | /ˈlɪt̬.ɚ.ə.tʃɚ | Văn học |
Chemistry | /ˈkem.ə.stri/ | Hóa học |
Biology | /baɪˈɑː.lə.dʒi/ | Sinh học |
Xem thêm: 92+ từ vựng về trường học cơ bản trong tiếng Anh
1.9. Chủ đề cảm ơn và xin lỗi
Cảm ơn và xin lỗi là hai trường hợp thường xuyên xảy ra trong cuộc sống của chúng ta. Vậy khi nói tiếng Anh ta nên nói như nào để có thể bày tỏ được sự biết ơn và hối lỗi của bản thân?
Lời cảm ơn |
---|
Thank you!/Thanks Cảm ơn bạn |
Thank you so much!/ Thank you very much!/ Many thanks Cảm ơn bạn rất nhiều |
Thank you for… Cảm ơn bạn vì |
Your kindness is always engraved. Lòng tốt của bạn luôn được khắc ghi. |
Đáp lại lời cảm ơn |
---|
You’re welcome! Không có gì hết |
That’s what I should do! Đó là việc mình nên làm mà |
Xem thêm: “Thank you” ư? Đây mới là cách nói “cảm ơn” tiếng Anh hay
Lời xin lỗi |
---|
Sorry/ I’m sorry!/ I apologize Tôi xin lỗi |
I’m so sorry/ I’m very sorry Tôi thực sự xin lỗi |
It’s my fault. Đây là lỗi của tôi |
Sorry for … Xin lỗi vì … |
I apologize; that wasn’t my purpose. Tôi xin lỗi; đó không phải là mục đích của tôi. |
I owe you an apology. Tôi nợ cậu một lời xin lỗi |
I swear I won’t repeat the mistake. Tôi thề là tôi không tái phạm nữa. |
Đáp lại lời xin lỗi |
---|
I will forgive you this time. Tôi sẽ tha thứ cho bạn lần này. |
It’s not your fault. Không phải lỗi của bạn. |
Don’t worry about it. Đừng bận tâm về vấn đề này. |
Don’t mention it. Không có gì. |
Xem thêm: Xin lỗi trong tiếng Anh: Tổng hợp những cách nói thông dụng và chân thành nhất
2. Làm sao để học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả?
2.1 Khó khăn gặp phải & cách khắc phục
Cùng FLYER điểm qua những khó khăn và cách khắc phục khi học tiếng Anh theo chủ đề nhé.
- Không biết phát âm đúng hay sai: Đây là một trong những khó khăn lớn nhất khi học tiếng Anh. Điều này sẽ càng trở nên khó nhằn hơn khi bạn đã hình thành thói quen với việc phát âm đó dẫn đến khó sửa sau này.
⇒ Để khắc phục bạn cần rèn luyện chăm chỉ và thường xuyên. Ngoài ra, bạn cũng nên lựa chọn các phương pháp phù hợp và nguồn tài liệu chuẩn.
- Vốn từ vựng ít ỏi: Điều này dẫn đến tình trạng nói lắp bắp, ấp úng và không diễn đạt được ý.
⇒ Hãy bổ sung vốn từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề. Bằng cách luyện tập thường xuyên, bạn sẽ có thể ghi nhớ chúng nhanh, và lâu, tránh tình trạng học vẹt.
- Sợ nói và không tự tin: Nguyên nhân được cho là bạn sợ sai, xấu hổ và rụt rè.
⇒ Việc chấp nhận sai là chuyện bình thường sẽ khắc phục được tâm lý của bạn. Hãy cố gắng gạt bỏ nó và tập trung vào những gì mà bạn muốn nói.
Trên đây là tổng hợp 9 chủ đề thường gặp trong tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn nâng cao được kỹ năng giao tiếp và có thể tự tin, chủ động hơn trong các cuộc hội thoại bằng tiếng Anh. Với phương pháp học tiếng Anh giao tiếp cơ bản theo chủ đề sẽ giúp bạn không chỉ phản xạ tốt hơn mà còn gia tăng lượng lớn từ vựng mà không bị nhàm chán như học từng từ riêng lẻ.
2.2. Tips luyện tập giao tiếp tiếng Anh tại nhà
Để có thể học tiếng anh giao tiếp cơ bản theo chủ đề hiệu quả nhất, FLYER mách bạn một số bí quyết sau:
- Tạo môi trường giao tiếp tiếng Anh: Việc có một môi trường tiếng Anh được sử dụng thường xuyên sẽ giúp nâng cao và rèn luyện khả năng giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề rất nhiều. Nó tạo nên một thói quen và phản xạ tự nhiên rất hữu hiệu.
- Suy nghĩ bằng tiếng Anh: Đa số mọi người khi học tiếng Anh đều có thói quen nghĩ bằng tiếng Việt rồi dịch sang tiếng Anh. Điều này sẽ khiến phản xạ của bạn chậm đi, và làm bạn bị bí từ mất tự nhiên khi giao tiếp. Do đó, hãy tập suy nghĩ bằng tiếng Anh để nâng cao trình độ của bản thân.
- Nâng cao vốn từ vựng và mẫu câu theo ngữ cảnh: Với vốn từ phong phú bạn sẽ trở nên tự tin và chủ động hơn khi nói chuyện. Hãy có một phương pháp học từ vựng hiệu quả, đừng cố nhồi nhét hay học vẹt mà không áp dụng vào thực tế.
Tổng kết
Trên đây là 9 chủ đề thường gặp trong tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn nâng cao được kỹ năng giao tiếp và có thể tự tin, chủ động hơn trong các cuộc hội thoại bằng tiếng Anh.
Ba mẹ quan tâm đến luyện thi tiếng Anh lớp 5 (Cambridge, TOEFL, ôn thi THCS…) cho con?
Để con nhanh chóng cải thiện trình độ & đạt điểm số cao nhất trong các kì thi, ba mẹ tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER!
✅ Truy cập 1000+ đề thi thử mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyên,…
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game như thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng, games từ vựng, bài luyện tập ngắn,…
✅ Dễ dàng theo sát tiến độ học của con qua bài kiểm tra đầu vào & báo cáo học tập
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo lý tưởng nhất chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>> Xem thêm: