Tính từ là một trong những từ loại rất quen thuộc đối với người học tiếng Anh. Tuy nhiên, tính từ bất quy tắc lại là kiến thức mà không phải người học tiếng Anh nào cũng nắm vững. Vậy tính từ bất quy tắc là gì? Cùng FLYER khám phá câu trả lời ngay nhé!
1. Tính từ bất quy tắc và tính từ có quy tắc trong tiếng Anh
1.1. Tính từ bất quy tắc
Tính từ bất quy tắc là những tính từ được biến đổi hoàn toàn và không tuân theo một nguyên tắc cố định nào khi chuyển sang một cấu trúc ngữ pháp khác. Các tính từ bất quy tắc đa phần xuất hiện trong các cấu trúc so sánh, đặc biệt là so sánh hơn và so sánh nhất. Người bản xứ gọi những tính từ này là tính từ so sánh bất quy tắc.
Ví dụ:
My grade is very bad.
(Điểm số của tôi rất tệ.)
=> My grade is the worst in my class.
(Điểm số của tôi tệ nhất lớp.)
1.2. Tính từ có quy tắc
Trước khi tìm hiểu kỹ hơn về các tính từ so sánh bất quy tắc, bạn cần phải nắm vững khái niệm tính từ so sánh có quy tắc và nguyên tắc chuyển các tính từ về dạng so sánh trong tiếng Anh.
Các tính từ có quy tắc trong tiếng Anh được chia thành 2 loại: tính từ ngắn và tính từ dài:
- Tính từ ngắn: Là tính từ thường có 1 âm tiết. Ngoài ra, các tính từ có 2 âm tiết nhưng âm tiết thứ hai có kết thúc là –y, –le,–ow, –er, và –et vẫn được xem là tính từ ngắn.
Ví dụ:
Short (Ngắn); Clever (Thông minh)
- Tính từ dài: Là tính từ trong đó có cấu tạo từ 2 âm tiết trở lên.
Ví dụ:
Beautiful (Xinh đẹp); Intelligent (Thông minh)
Với 2 loại tính từ này, bạn sẽ áp dụng vào cấu trúc so sánh là: so sánh hơn và so sánh nhất.
1.2.1. Tính từ có quy tắc trong so sánh hơn
Cấu trúc so sánh hơn thường được áp dụng khi bạn muốn nhấn mạnh một ưu điểm, điểm vượt trội của chủ thể này so với chủ thể kia. Tính từ có quy tắc trong cấu trúc so sánh hơn được viết như sau:
Cấu trúc với tính từ ngắn:
Adjective-er + than
Trong đó:
- Adjective: tính từ
Ví dụ:
- That girl is older than me.
(Cô gái ấy lớn tuổi hơn tôi.)
- Nam is taller than his mom.
(Nam cao hơn cả mẹ anh ấy.)
Cấu trúc với tính từ dài:
More + adjective + than
Ví dụ:
- Tom is more handsome than Jim.
(Tom trông đẹp trai hơn Jim.)
1.2.2. Tính từ có quy tắc trong so sánh nhất
Khi muốn ám chỉ việc một chủ thể nào đó có sự vượt trội hơn hẳn so với những chủ thể còn lại, khi đó bạn có thể áp dụng cấu trúc so sánh nhất.
Cấu trúc với tính từ ngắn:
The adjective-est (+ noun)
Trong đó:
- Noun: danh từ
Ví dụ:
- Mai is the shortest student in class.
(Mai là người thấp nhất lớp.)
Cấu trúc với tính từ dài:
The most + adjective (+ noun)
Ví dụ:
- This is the most serious problem we have ever had.
(Đây là vấn đề nghiêm trọng nhất mà chúng tôi từng đối mặt.)
Khám phá thêm kiến thức về các cấu trúc so sánh:
2. Bảng tính từ bất quy tắc thông dụng
Trong tiếng Anh, khi muốn khen một quyển sách nào đó rất hay, người bản xứ thường sử dụng cấu trúc: “This book is good”. Thế nhưng, trong trường hợp muốn khen ngợi quyển sách ấy hay nhất trong cả thư viện, lúc bấy giờ họ sẽ sử dụng cấu trúc: “This book is the best book in the library”. Bạn có thể thấy, tính từ “good” trong câu không tuân theo nguyên tắc so sánh nhất nêu trên mà lại được chuyển thành tính từ “best”.
Ngoài tính từ “good”, có rất nhiều tính từ trong tiếng Anh không tuân theo nguyên tắc thêm “er”/“more” trong cấu trúc so sánh hơn hay thêm “est”/“most” trong cấu trúc so sánh nhất, đó được gọi là tính từ so sánh bất quy tắc. Vậy thì cụ thể đó là những tính từ nào? Hãy cùng khám phá câu trả lời qua bảng sau!
Tính từ | So sánh hơn | So sánh nhất | Ví dụ |
---|---|---|---|
Good | Better | Best | The weather has been really good for the time of year. (Thời tiết đã thực sự tốt quanh năm.) The book was better than I expected. (Cuốn sách tốt hơn tôi mong đợi.) He’s one of our best students. (Anh ấy là một trong những học sinh giỏi nhất của chúng tôi.) |
Well (=Healthy) | Better | The best | When she came home from school she really didn’t look well. (Khi cô ấy đi học về, cô ấy thực sự trông không được khỏe.) He is still in the hospital, but he is better than he was last week. (Anh ấy vẫn nằm viện nhưng anh ấy đã ổn hơn tuần trước.) His health is in the best condition. (Sức khỏe anh ấy đang trong trạng thái tốt nhất.) |
Bad | Worse | Worst | Our holiday was spoiled by bad weather. (Kỳ nghỉ của chúng tôi đã bị hỏng bởi thời tiết xấu.) His manners are even worse than his sister’s. (Cách cư xử của anh ấy thậm chí còn tệ hơn cả em gái anh ấy.) That was the worst meal I’ve ever eaten. (Đó là bữa ăn tồi tệ nhất mà tôi từng ăn.) |
Late (muộn) | Later | Last (cuối cùng) | It was late at night. (Đó là vào đêm khuya.) Police questioned him and he was later arrested. (Cảnh sát đã thẩm vấn anh ta và anh ta sau đó đã bị bắt.) At the last moment, he changed his mind. (Vào giây phút cuối cùng, anh ấy đã thay đổi quyết định.) |
Many | More | Most | I don’t have many clothes. (Tôi không có nhiều quần áo.) Would you like some more food? (Bạn có muốn ăn thêm không?) Which of you earns the most money? (Ai trong số các bạn kiếm được nhiều tiền nhất?) |
Much | More | Most | I don’t earn much money. (Tôi không kiếm được nhiều tiền.) She earns more money than him. (Cô ấy kiếm được nhiều tiền hơn anh ấy.) She is the one who makes the most money in the family. (Cô ấy là người kiếm được nhiều tiền nhất trong gia đình.) |
Old (chỉ cấp bậc trong gia đình) | Elder | Eldest | The old always need help. (Những người lớn tuổi thường rất cần sự trợ giúp.) My elder sister is a doctor. (Chị tôi là bác sĩ.) My grandfather is 100 years old now so he is the eldest in my family. (Hiện tại, ông tôi đã 100 tuổi nên ông là người lớn tuổi nhất trong gia đình.) |
Far (chỉ khoảng cách) | Farther | Farthest | The station isn’t far – we could easily walk there. (Nhà ga không xa – chúng tôi có thể dễ dàng đi bộ đến đó.) It was farther to the shop than I expected. (Đường đến cửa hàng xa hơn tôi nghĩ.) The farthest landmark visible is about 30 miles away. (Cột mốc xa nhất có thể nhìn thấy là khoảng 30 dặm.) |
Far (chỉ mức độ) | Further | Furthest | He loses his temper far too often. (Anh ấy mất bình tĩnh quá thường xuyên.) It was much further to the town centre than I remembered. (Nó xa trung tâm thị trấn hơn nhiều so với tôi nhớ.) The novel explores the furthest extremes of human experience. (Cuốn tiểu thuyết khám phá những thái cực xa nhất về trải nghiệm của con người.) |
3. Một số loại tính từ đặc biệt khác trong cấu trúc so sánh
3.1. Tính từ dùng được cả 2 dạng so sánh
Ngoài các tính từ thông thường, có một số tính từ đặc biệt khác có thể được áp dụng cho cả hai dạng so sánh hơn và so sánh nhất mà không cần phân biệt tính từ ngắn hay tính từ dài.
Tính từ | Dịch nghĩa | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|---|
Clever | Thông minh | Cleverer/ More clever | Cleverest/ Most clever |
Gentle | Lịch sự/ nhẹ nhàng | Gentler/ More gentle | Gentlest/ Most gentle |
Friendly | Thân thiện | Friendlier/ More friendly | Friendliest/ Most friendly |
Quite | Im lặng/ im ắng | Quieter/ More quiet | Quietest/ Most quite |
Simple | Đơn giản | Simpler/ More simple | Simplest/ Most simple |
3.2. Tính từ tuyệt đối
Trái ngược với những tính từ dùng được ở cả hai dạng so sánh mà FLYER vừa giới thiệu, trong tiếng Anh, có những tính từ không thể so sánh hoặc dùng ở dạng so sánh, đây được gọi là những tính từ tuyệt đối. Dưới đây là một số tính từ tuyệt đối được sử dụng phổ biến.
Tính từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Blind | Mù | She’s been blind since birth. (Cô ấy bị mù bẩm sinh.) The accident happened on a blind bend. (Tai nạn xảy ra tại điểm mù của người tài xế.) |
Fatal | Gây tử vong | This illness is fatal in almost all cases. (Căn bệnh này gây tử vong trong hầu hết các trường hợp.) |
Final | Cuối cùng | The final chapters of a book are really interesting. (Những chương cuối cùng của quyển sách thật sự rất thú vị.) |
Dead | Đã chết | The motorcyclist was dead on arrival at the hospital. (Người đi xe máy đã chết trên đường đến bệnh viện.) |
Universal | Phổ biến | The new reforms have not met with universal approval within the party. (Những cải cách mới đã không nhận được sự chấp thuận rộng rãi trong đảng.) |
Unique | Độc nhất | Each person’s genetic code is unique except in the case of identical twins. (Mã di truyền của mỗi người là duy nhất ngoại trừ trường hợp sinh đôi.) |
Left/ right | Trái/ phải | His left eye was heavily bandaged. (Mắt trái của anh bị băng bó nặng nề.) English is written and read from left to right. (Tiếng Anh được viết và đọc từ trái sang phải.) |
Wrong | Sai | Three of your answers were wrong. (Ba trong số các câu trả lời của bạn là sai.) It was wrong of her to lie to you. (Đó là lỗi của cô ấy khi nói dối bạn.) |
Vertical/horizontal | Theo chiều dọc/ theo chiều ngang | She looked over the cliff and found she was standing at the edge of a vertical drop. (Cô nhìn qua vách đá và thấy mình đang đứng ở rìa của một dốc thẳng đứng.) Draw a horizontal line across the bottom of the page. (Vẽ một đường ngang ở cuối trang.) |
4. Bài tập về tính từ bất quy tắc
5. Tổng kết
FLYER mong rằng bài học hôm nay cũng đã phần nào giúp bạn nắm được những kiến thức liên quan đến tính từ bất quy tắc cũng như cách sử dụng những tính từ này sao cho phù hợp. Đừng quên thường xuyên ôn luyện và làm bài tập để có thể ghi nhớ kiến thức hay ho này thật lâu bạn nhé!
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>> Xem thêm