“Exciting” và “excited” là hai tính từ cùng mang ý nghĩa “vui thích”, tuy nhiên cách sử dụng của chúng lại có phần khác biệt đấy. Bạn vừa xem qua một cặp tính từ đuôi “ing” và “ed” được tạo thành từ động từ “excite”. Khi tiếp xúc với tiếng Anh, bạn sẽ bắt gặp rất nhiều cặp tính từ khác nữa có phần hậu tố là “ing” hoặc “ed” và cách sử dụng của chúng thường gây nhầm lẫn đối với nhiều người học. Để không còn băn khoăn về cách sử dụng của cặp tính từ này, bạn hãy đọc hết bài viết này cùng FLYER nhé.
1. Tính từ là gì?
Tính từ (adjective – adj) trong tiếng Anh là từ loại được dùng để miêu tả đặc điểm, tính cách, tính chất của người, vật, sự vật/sự việc, hiện tượng hoặc một đối tượng bất kỳ được đề cập đến.
Ví dụ:
- He is so handsome.
Anh ấy rất đẹp trai.
- The party I attended yesterday was great.
Bữa tiệc hôm qua tôi tham dự thật tuyệt.
Lưu ý: Tính từ không dùng để diễn đạt tính chất của hành động, trong trường hợp này bạn sẽ sử dụng trạng từ.
Tính từ có thể được chia ra thành nhiều loại dựa trên mục đích sử dụng. Bên cạnh đó, tính từ được tạo thành theo một số quy tắc nhất định (ngoại trừ một số tính từ bất quy tắc) bằng việc thêm vào các tiền tố và hậu tố. Trong số đó, 2 hậu tố thông dụng nhất trong tính từ chính là “ing” và “ed”. Hãy cùng tìm hiểu về tính từ đuôi “ing” và “ed” ở phần tiếp theo.
2. Tính từ đuôi “ing” và “ed” là gì?
2.1. Tính từ đuôi “ing” là gì?
Tính từ đuôi “ing” là những tính từ có phần hậu tố là “ing”, được dùng để miêu tả tính cách, tính chất hay đặc điểm của người, sự vật, sự việc, hiện tượng.
Tính từ đuôi “ing” thường được dùng trong trường hợp danh từ được bổ nghĩa thực hiện hoặc chịu trách nhiệm cho chính hành động trong câu. Động từ được sử dụng thường là nội động từ (động từ không cần tân ngữ theo sau).
Ví dụ:
- The new game we played yesterday was surprising.
Trò chơi mới mà chúng tôi đã chơi ngày hôm qua thật đáng ngạc nhiên.
- Tonight’s TV show is boring.
Chương trình truyền hình tối nay thật nhàm chán.
→ Ở đây, tính chất trong câu (ngạc nhiên/nhàm chán) là đặc tính của đối tượng được nhắc tới trong câu (trò chơi mới/chương trình truyền hình tối nay).
2.2. Tính từ đuôi “ed” là gì?
Tính từ đuôi “ed” thường được dùng trong trường hợp diễn tả cảm xúc, cảm nhận của người, vật về một sự vật/sự việc, hiện tượng hoặc một tình huống nào đó.
Tính từ đuôi “ed” thường đi với các danh từ là đối tượng nhận sự tác động của hành động. Do đó, câu chứa các tính từ này thường là câu bị động.
Tính từ đuôi “ed” còn dùng để biểu đạt việc một người cảm thấy như thế nào về một điều/cái gì đó.
Ví dụ:
- I’m interested in playing tennis.
Tôi hứng thú với việc chơi quần vợt.
- We are surprised that you can do all these things alone.
Chúng tôi ngạc nhiên rằng bạn có thể làm tất cả những điều này một mình.
→ Tính chất trong các ví dụ này (hứng thú/ngạc nhiên) biểu thị đặc tính của chủ thể (Tôi/Chúng tôi) biểu đạt cảm xúc đó (chủ động thể hiện).
3. Cách dùng tính từ đuôi “ing” và “ed”
3.1. Cấu trúc của tính từ đuôi “ing” và “ed”
Để tạo nên tính từ đuôi “ing và “ed”, bạn có thể thêm đuôi “ing” hoặc “ed” vào một số động từ theo công thức:
Tính từ đuôi “ing” = động từ + “ing”
Tính từ đuôi “ed” = động từ + “ed”
Ví dụ:
- Động từ: confuse: gây nhầm lẫn
→ Tính từ đuôi “ing”: confusing
→ Tính từ đuôi “ed”: confused
- Động từ: interest: chú ý, hứng thú
→ Tính từ đuôi “ing”: interesting
→ Tính từ đuôi “ed”: interested
3.2. Vị trí của tính từ đuôi “ing” và “ed”
Với vai trò như một tính từ, tính từ đuôi “ing” và “ed” có thể thay đổi linh hoạt các vị trí trong câu nhằm bổ nghĩa cho từ loại chính.
- Nằm trong cụm danh từ (đứng trước danh từ):
Chức năng: bổ nghĩa cho danh từ
Ví dụ:
Mom just bought me an interesting set of toys.
Mẹ vừa mua cho tôi một bộ đồ chơi thú vị.
The company offers many satisfying solutions to their customers.
Công ty cung cấp nhiều giải pháp thỏa mãn cho khách hàng của họ.
Lưu ý: bạn không sử dụng tính từ đuôi “ed” trong trường hợp này.
- Đứng sau động từ to be hoặc các động từ liên kết:
Chức năng: nêu lên đặc tính của chủ ngữ trong câu (khi đứng sau động từ to be) và bổ nghĩa cho động từ liên kết (khi đứng sau động từ liên kết).
Ví dụ:
This story is very amazing.
Câu chuyện này rất đáng kinh ngạc.
He became excited about playing the piano.
Anh ấy trở nên hào hứng với việc chơi piano.
- Đứng sau đại từ bất định:
Chức năng: bổ nghĩa cho đại từ bất định.
Ví dụ:
They did something disappointing their parents.
Họ đã làm điều gì đó gây thất vọng cha mẹ họ.
She doesn’t say anything worrying her subordinates.
Cô ấy không nói bất cứ điều gì làm cấp dưới lo lắng.
He found himself interested in playing piano.
Anh ấy đã tìm thấy hứng thú trong việc chơi đàn piano.
4. Mẹo phân biệt tính từ đuôi “ing” và “ed”
Trong phần này, FLYER sẽ chia sẻ với bạn một số mẹo nhỏ để bạn có thể nhận ra trường hợp nào nên sử dụng tính từ đuôi “ing” hoặc “ed”, hãy theo dõi bảng sau:
Mẹo phân biệt tính từ đuôi “ing” và “ed” | Ví dụ |
---|---|
Khi một tính từ bổ nghĩa cho danh từ để tạo thành cụm danh từ (dù danh từ chỉ người hay vật) -> Bạn luôn sử dụng tính từ đuôi “ing”. | He is an interesting person. Anh ấy là một người thú vị. It is an amazing topic. Nó là một chủ đề gây kinh ngạc. → Tạo thành cụm danh từ “một người thú vị” và “một chủ đề gây kinh ngạc” (cụm danh từ theo dạng “tính từ + danh từ”) |
Khi trong câu xuất hiện 2 chủ thể khác nhau, và một trong 2 chủ thể có hành động tác động đến chủ thể còn lại -> Bạn sẽ sử dụng tính từ đuôi “ed”. | My little brother always makes me worried about his disruptive actions. Em trai tôi luôn khiến tôi lo lắng vì những trò quậy phá của nó. → Chủ thể “em trai tôi” có hành động gây tác động lên chủ thể “tôi”. |
Khi tính từ trong câu có giới từ đi kèm -> Bạn sử dụng tính từ đuôi “ed”. | Customers are bored with the service provided by the company. Khách hàng cảm thấy chán nản với dịch vụ do công ty cung cấp. → Tuân theo cấu trúc “động từ to be + tính từ “ed” + giới từ”. |
5. Một số tính từ có đồng thời đuôi “ing” và “ed”
Có rất nhiều cặp tính từ mang đồng thời đuôi “ing” và “ed” trong tiếng Anh, FLYER sẽ giới thiệu đến bạn một số cặp tính từ trong bảng sau đây:
Tính từ đuôi “ing” | Tính từ đuôi “ed” | Ý nghĩa |
---|---|---|
alarming | alarmed | Báo động |
amazing | amazed | Đáng kinh ngạc |
annoying | annoyed | Tức giận |
boring | bored | Nhàm chán |
captivating | captivated | Thu hút |
challenging | challenged | Thử thách |
confusing | confused | Bối rối |
interesting | interested | Thú vị |
surprising | surprised | Ngạc nhiên |
disappointing | disappointed | Thất vọng |
embarrassing | embarrassed | Bối rối |
fascinating | fascinated | Quyến rũ |
frustrating | frustrated | Bực bội |
satisfying | satisfied | Hài lòng |
tiring | tired | Mệt mỏi |
worrying | worried | Lo lắng |
6. Bài tập tính từ đuôi “ing” và “ed”
7. Tổng kết
Sau khi đọc hết bài viết này, FLYER tin rằng bạn đã “bỏ túi” cho mình đầy đủ kiến thức về tính từ đuôi “ing” và “ed” rồi đấy. Bạn cũng đừng quên áp dụng những kiến thức này thường xuyên trong các bài kiểm tra trên lớp và trong những cơ hội giao tiếp tiếng Anh nhé. Hãy nhớ ôn luyện:
- Khái niệm của tính từ đuôi “ing” và “ed
- Cấu trúc tạo thành tính từ đuôi “ing” và “ed”
- Vị trí của cặp tính từ này trong câu
- Mẹo phân biệt cặp tính từ này
- Một số tính từ đuôi “ing” và “ed” thông dụng
- Và cuối cùng, đừng quên làm bài tập về chủ đề này nhé.
Cùng khám phá thêm nhiều chủ đề ôn luyện tiếng Anh khác tại Phòng luyện thi ảo FLYER bạn nhé! Nhanh tay đăng ký tài khoản chỉ với vài bước đơn giản, bạn sẽ được trải nghiệm một hình thức học tiếng Anh hoàn toàn mới tích hợp cùng các tính năng mô phỏng game và đồ họa sinh động, bắt mắt. Bạn cũng không thể bỏ qua bộ đề thi “khủng” được cập nhật liên tục với nhiều dạng kiến thức tiếng Anh khác nhau do FLYER biên soạn độc quyền đâu đấy! Đăng ký ngay hôm nay bạn nhé!
Ngoài ra, bạn cũng có thể tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để cập nhật những kiến thức và tài liệu tiếng Anh mới nhất bạn nhé!
>>>Xem thêm