Tính từ ghép trong tiếng Anh: Thuộc ngay 8 công thức này để vốn từ vựng đỉnh hơn!

Chúng ta hẳn đã quen thuộc với  các loại tính từ đơn lẻ dùng để nói về tính chất sự vật sự việc.… Nhưng nếu ghép các tính từ đơn lẻ đó lại với nhau và với các từ loại khác để tạo thành một từ có nghĩa thì sao? Đó là khi chúng ta có những tính từ ghép. Sử dụng từ loại này sẽ làm cho câu văn của bạn trở nên sinh động và hấp dẫn hơn, giúp bạn dễ dàng đạt điểm cao trong các bài kiểm tra. Vậy tính từ ghép là gì? Có những cách nào cấu thành nên tính từ ghép? Hãy cùng FLYER tìm hiểu tất tần tật những kiến thức này trong bài viết hôm nay nhé!

Tính từ ghép trong tiếng Anh
Tính từ ghép trong tiếng Anh

1. Tính từ ghép trong tiếng Anh

1.1. Định nghĩa tính từ ghép

Từ ghép hay còn gọi phức từ, được hình thành bằng cách ghép các tiếng có mối quan hệ ngữ nghĩa với nhau và bổ sung nghĩa cho nhau.

Tính từ ghép (Compound Adjective) được tạo thành từ cách ghép một tính từ với tính từ khác hoặc trạng từ, danh từ,…  để nói về tính chất của một vật, sự việc hay con người nào đó. Thông thường giữa tính từ ghép sẽ có dấu gạch nối để tránh gây ra nhầm lẫn hoặc hiểu nhầm cho người nghe và người đọc.

1.2. Chức năng của tính từ ghép

Tính từ ghép có chức năng bổ ngữ cho danh từ trong câu, giúp cho câu được rõ nghĩa hơn. 

Ví dụ:

  • John is a slow-witted student in my class.

John là một học sinh chậm hiểu trong lớp mình.

  • I’m going to pick up some ready-made cookies for the tea break this afternoon.

Mình sẽ chọn một ít bánh quy làm sẵn cho buổi trà chiều.

2. Những cách thành lập tính từ ghép trong tiếng Anh

2.1. Tính từ ghép = Danh từ + Tính từ

Một cách thông dụng tạo thành nên tính từ ghép là danh từ + tính từ. 

Tính từ ghép = Danh từ + tính từ
Tính từ ghép = Danh từ + Tính từ

Ví dụ:

  • Brand-new: hoàn toàn mới (nhấn mạnh sự “mới” của 1 sự vật/ sự việc hơn so với từ “new”)
  • Home-sick: nhớ nhà
  • Ice-cold: lạnh như đá
  • Fat- free: không chất béo
  • Family-friendly: dành cho gia đình
  • Snow-white: trắng như tuyết
  • Sugar-free: không đường 
  • World-famous: nổi tiếng thế giới

Câu ví dụ:

  • I hate sugar-free green tea because it’s so bitter.

Tôi ghét trà xanh không đường vì nó rất đắng.

  • He was home-sick so he cried a lot.

Cậu ấy nhớ nhà nên cậu ấy đã khóc rất nhiều.

  • Jane has snow-white skin.

Jane có làn da trắng như tuyết.

2.2. Tính từ ghép = Danh từ + danh từ thêm đuôi “ed”

Thật kì lạ khi tính từ ghép lại được tạo thành từ 2 danh từ phải không? Hãy cùng xem các tính từ ghép thú vị này là gì nhé.

Ví dụ:

  • Heart-shaped: hình trái tim
  • Pink-skinned: có da hồng hào
  • Olive-skinned: có làn da màu oliu (thường chỉ da người châu Á)
Tính từ ghép = Danh từ + danh từ thêm đuôi “ed”
Tính từ ghép = Danh từ + danh từ thêm đuôi “ed”

Câu ví dụ:

  • I have some heart-shaped potatoes.

Mình có một vài củ khoai tây hình trái tim.

  • She’s completely olive-skinned.

Cả người cô ấy có làn da màu oliu.

2.3. Tính từ ghép = Danh từ + V-ing

Đúng bạn không nhìn nhầm đâu, lại một trường hợp nữa mà tính từ ghép được tạo thành không phải từ tính từ, mà là Danh từ + động từ thêm đuôi “ing”.

Ví dụ:

  • Time-saving: tiết kiệm thời gian
  • Face-saving: giữ gìn nhan sắc, thể diện, hình tượng
  • Heart-breaking: cảm động, đau lòng
  • Top-ranking: đứng đầu
  • Nerve-wracking: căng thẳng thần kinh
  • Record-breaking: bứt phá, phá kỷ lục

Câu ví dụ:

  • This way is more time-saving and convenient.

Cách này tiết kiệm thời gian và tiện lợi hơn.

  • The temperature will reach a record-breaking tomorrow.

Nhiệt độ sẽ đạt mức kỷ lục vào ngày mai.

  • I want to give him a ray of comfort after his heart-breaking problems.

Mình muốn cho cậu ấy một chút an ủi sau những vấn đề đau lòng.

2.4. ​​Tính từ ghép = Danh từ + quá khứ phân từ

Đây là một hình thức cấu thành tính từ ghép khá phổ biến trong tiếng Anh. Chắc hẳn các bạn đã từng bắt gặp một trong những từ bên dưới rồi đó:

​​Tính từ ghép = Danh từ + quá khứ phân từ
​​Tính từ ghép = Danh từ + quá khứ phân từ

Ví dụ:

  • Air-conditioned: có máy lạnh, có điều hòa
  • Home-made: tự làm bằng tay, tự sản xuất
  • Mass-produced: phổ thông, đại trà
  • Panic-stricken: sợ hãi
  • Silver-plated: mạ bạc
  • Gold-plated: mạ vàng
  • Tongue-tied: làm thinh
  • Sun-dried: phơi khô ngoài nắng
  • Wind-blown: gió thổi
  • Sun-baked: nướng bằng nắng mặt trời
  • Wind- =powered: sử dụng năng lượng từ gió

Câu ví dụ:

  • Should sun-dried kiwis be seeded?

Có nên trồng kiwi đã phơi khô không?

  • The special version of this watch will also come with a gold-plated bracelet.

​​Phiên bản đặc biệt của chiếc đồng hồ này cũng sẽ đi kèm với một chiếc vòng tay mạ vàng.

  • Many home-made souvenirs are found in this store.

Nhiều đồ lưu niệm tự làm được tìm thấy trong cửa hàng này.

2.5. Tính từ ghép = Tính từ + V-ing

Tính từ ghép = Tính từ + V-ing
Tính từ ghép = Tính từ + V-ing

Ví dụ:

  • Easy-going: dễ gần
  • Long-lasting: Lâu dài
  • Good-looking: đẹp, xinh đẹp, ưa nhìn
  • Peace-keeping: gìn giữ hòa bình
  • Far-reaching: tiến triển xa
  • Quick-thinking: nhanh trí
  • Sweet-smelling: mùi ngọt, thơm

Câu ví dụ:

  • He’s good-looking, and he’s got brains.

Cậu ấy trông ưa nhìn, và cũng thông minh.

  • There’s almost nothing better than having sweet-smelling flowers all season long.

Hầu như không có gì tuyệt vời hơn là có những bông hoa thơm ngát suốt các mùa.

  • Is your sister easy-going?

Chị cậu có dễ tính không?

2.6. Tính từ + quá khứ phân từ

Quá khứ phân từ ngoài cộng với danh từ, còn có thể đi với tính từ để tạo thành một tính từ ghép hoàn toàn mới đó.

Ví dụ:

  • Old-fashioned: cũ kĩ
  • Long-forgotten: lãng quên
  • Low-paid: được trả tiền thấp
  • Ready-made: có sẵn, làm sẵn
  • Short-lived: ngắn ngủi
  • Full-grown: phát triển đầy đủ
  • Well-built: có dáng người to khoẻ
  • Well-educated: được giáo dục tốt
Tính từ ghép = Tính từ + quá khứ phân từ
Tính từ ghép = Tính từ + quá khứ phân từ

Câu ví dụ:

  • She behaved like a well-educated person.

Cô ấy cư xử như một người được giáo dục tốt.

  • My mother found a long-forgotten camera in the attic.

Mẹ mình tìm thấy một chiếc máy ảnh bị lãng quên ở trên gác mái.

  • We had a short-lived trip 

Chúng mình đã có một chuyến đi ngắn ngủi.

2.7. Tính từ + Danh từ có đuôi “ed”

  • Strong-minded: có ý chí, có quyết tâm
  • Simple-minded: suy nghĩ đơn giản
  • Slow-witted: chậm hiểu
  • Right-angled: vuông góc
  • One-eyed: chột, một mắt
  • Low-spirited: buồn rầu, chán nản 
  • Kind-hearted: nhân hậu, hiền lành, tốt bụng
  • Grey-haired: Tóc xám/ có dấu hiệu tuổi già
  • Good-tempered: nhiệt độ tốt

Ví dụ:

  • Is Jane a strong-minded girl?

Jane có phải là một cô gái có ý chí không?

  • The children are rather low-spirited.

Những đứa trẻ có tinh thần khá buồn rầu.

  • I have met many kind-hearted friends.

​​Mình đã gặp rất nhiều người bạn tốt bụng.

2.8. Tính từ ghép = Tính từ + Danh từ

Tính từ ghép = Tính từ + Danh từ
Tính từ ghép = Tính từ + Danh từ

Ví dụ:

  • All-star: ngôi sao
  • Deep-sea: dưới đáy biển sâu
  • Full-length: toàn thân
  • High-quality: chất lượng cao
  • Half-price: giảm nửa giá
  • Last-minute: phút cuối
  • Long-term: dài hạn
  • Long-range: tầm nhìn xa
  • Present-day: hiện nay, bây giờ, thời buổi hiện nay
  • Red-carpet: thảm đỏ, sự long trọng
  • Short-distance: cự ly ngắn, khoảng cách ngắn
  • Second-hand: cũ

Câu ví dụ:

  • Supermarkets supply many high-quality products.

Siêu thị cung cấp nhiều hàng hoá chất lượng.

  • It was a last-minute trip in this summer.

Đây là một chuyến đi cuối cùng của mùa hè năm nay.

  • That store sells second-hand vehicles.

Cửa hàng đó bán các loại xe cũ.

2.9. Số + Danh từ đếm được số ít

Từ chỉ số lượng đi cùng với danh từ đếm được cũng là một trong những cách thành lập tính từ ghép thường gặp. Tính từ này có thể là chỉ tuổi tác, kích thước, khoảng thời gian,…

Ví dụ: 

  • 50-year: 50 năm
  • 5-year-old: 5 tuổi
  • 1000-dollar: 100 đô la
  • Three-bedroom: có bốn phòng ngủ
  • 2-day: 2 ngày
  • Five-minute: 5 phút

Câu ví dụ:

  • My younger brother is a clever 6-year-old boy.

Em trai mình là một cậu bé 6 tuổi thông minh.

  • We were allowed to take a ten-minute break every hour.

Chúng ta được phép cứ một tiếng nghỉ giải lao mười phút.

  • There is a four-bedroom family home with a large garden.

Đó là một ngôi nhà gia đình có bốn phòng ngủ với một khu vườn rộng.

Lưu ý: Khoảng thời gian trong cách thành lập tính từ ghép này sẽ được để ở dạng số ít. Ngoài ra, các con số phải được viết ở dạng từ chứ không phải ở dạng số, trừ khi nó là một số rất lớn.

Ví dụ:

Câu đúng: I study a three-hour per day.

Tôi học 3 tiếng mỗi ngày

Câu sai: I study a 3-hour per day.

3. Tính từ ghép bất quy tắc

Tính từ ghép bất quy tắc
Tính từ ghép bất quy tắc

Ngoài những tính từ ghép kể trên, còn có các tính từ ghép bất quy tắc được sử dụng thường xuyên nhưng không được tạo thành bởi các công thức kể trên. Bạn có thể ghi nhớ chúng thông qua các ngữ cảnh để dễ nhớ hơn. Hãy cùng xem các từ đấy là gì thông qua bảng sau:

Tính từ ghép bất quy tắcÝ nghĩa
All-outhết sức, kiệt quệ
Arty-craftyvề mỹ thuật
Audio-visualthị giác nhạy bén
Burnt-upbị thiêu rụi
Cast-offbị vứt bỏ, bị bỏ rơi, không dùng nữa
Criss-crosschằng chịt
Cross-countrybăng qua đồng, việt dã
Day-to-dayhằng ngày
Dead-aheadthẳng về phía trước
Down-to-earththực tế
Free and easythoải mái, dễ chịu
Hard-uphết sạch tiền, cạn tiền
Hit and misslúc trúng lúc trượt
Hit or missngẫu nhiên
La-di-dahào nhoáng
Life and deathsinh tử, tối quan trọng
Off-beatkhông được bình thường
Out-of-the-wayhẻo lánh
Per capitatính theo đầu người
Run-downkiệt sức
So-sokhông tốt lắm, bình thường
Stuck-uptự phụ, nghênh ngang, kiêu kỳ, chảnh
Touch and gokhông chắc chắn
Well-offkhá giả
Worn-outbị ăn mòn, kiệt sức
Tính từ ghép bất quy tắc

4. Lưu ý trong khi thành lập tính từ ghép

Bạn cần lưu ý rằng các công thức trên vô cùng quan trọng. Ngoài các từ bất quy tắc, bạn luôn phải tuân thủ các nguyên tắc khi thành lập nên tính từ ghép, bởi nếu chỉ sai một lỗi nhỏ hoàn toàn có thể làm nghĩa của câu bị biến đổi hoàn toàn.

Ví dụ:

I saw a man-eating lion.

Tôi đã nhìn thấy một con sư tử ăn thịt người.

=> Trong câu này, cụm từ “man-eating” chính là tính từ ghép bổ nghĩa cho cho danh từ “lion”.

I saw a man eating lion.

Tôi đã thấy một người đang ăn thịt sư tử.

=>  Khi viết thế này thì câu này sẽ trở thành câu phức, ẩn đi đại từ quan hệ. Nếu viết đầy đủ ta sẽ có câu. “I saw a man who was eating lion.” Có thể thấy dù chỉ khác nhau một dấu gạch ngang nhưng đã làm nên sự khác biệt về ý nghĩa hoàn toàn.

5. Bài tập về tính từ ghép

Bài 1: Tìm danh từ có chứa tính từ ghép phù hợp với mô tả

Ví dụ:

Câu hỏi: A flight that takes 4 hours to get to the destination.

-> Đáp án: A 4-hour flight.

1. A walk that takes eight minutes

2. A building that has two stories

3. A boy who is six years old

4. A report that is twenty pages long

5. A student in high spirit

6. People who behave well

7. A monster with red eyes

8. A woman who has long hair

9. A man with a kind heart

10. A tool that saves time

11. A girl who has a strong will

12. A woman who look good

13. Students who has open minds

14. A house that has bright lights

15. Cakes that are free from fat

Bài 2: Viết lại câu sử dụng tính từ ghép

1. His degree course took two years to complete.
-> It was a

2. It takes fifty minutes to drive from my house to work.
-> It is a

3. My cat has got short legs.
-> It is a

4. Only students who carry their cards are allowed inside.
-> Only

5. Kathy always looks rather angry.
-> Kathy is a rather

6. John dresses in a scruffy manner.
-> John is a

7. My son behaves well.
-> My son is a

8. This celebrity is very conscious of his image.
-> This celebrity is

9. What’s the name of that dish that smells horrible?
-> What is the name of that ?

10. This gift was made by hand.
-> This is a

11. This painting is from the sixteenth century.
-> It is a

12. This story broke my heart.
-> This is

Lời kết

Bài viết đã tổng hợp khái niệm, cách dùng và các phương pháp thành lập nên tính từ ghép thông qua các ví dụ cực kỳ chi tiết. Hy vọng rằng bạn đã hiểu được chi tiết và áp dụng được loại từ này vào trong học tập và đời sống. Hãy luyện tập nhiều hơn nữa để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình nhé. Chúc các bạn học tốt!  

Cùng ghé thăm ngay Phòng luyện thi ảo FLYER, chỉ với vài bước đăng ký đơn giản là bạn đã có thể  sử dụng không giới hạn các đề thi được FLYER xây dựng và cập nhật liên tục. Tại đây bạn sẽ được trải nghiệm phương pháp ôn luyện tiếng Anh mới, kết hợp các tính năng mô phỏng game và đồ họa cực “cool” . Với FLYER, việc ôn luyện tiếng Anh sẽ thú vị hơn bạn từng nghĩ nhiều đó.

Tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật những kiến thức cùng tài liệu tiếng Anh mới nhất bạn nhé!

>>>Xem thêm

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
Nga Lương
Nga Lương
"A journey is best measured in memories rather than miles."

Related Posts