Chắc hẳn trong chúng ta, ai cũng đã có những lần trầm trồ về khung cảnh bạt ngàn của những cánh rừng hay vẻ đẹp thơ mộng của những bãi biển. Vậy, những lời khen ấy trong tiếng Anh được nói thế nào? Thật khó để có thể bộc lộ cảm xúc yêu thích của bản thân với một khung cảnh nào đó khi bản thân vẫn còn hạn chế về từ vựng cũng như ngữ pháp đúng không nào? Trong bài viết này, FLYER đã chuẩn bị sẵn cho bạn bộ tính từ miêu tả phong cảnh trong tiếng Anh cũng như các cấu trúc đi kèm. Giờ thì còn chần chờ gì mà không bắt đầu bài học thôi!
1. Bộ tính từ miêu tả phong cảnh trong tiếng Anh thông dụng
Khi muốn khen phong cảnh của một nơi nào đấy, bạn sẽ tự động nghĩ đến tính từ “Beautiful” đúng không? Thế nhưng, sẽ thật nhàm chán nếu lặp đi lặp lại mỗi một tính từ ấy. Bạn biết không, trong tiếng Anh, “Beautiful” chỉ là tính từ miêu tả phong cảnh chung chung, với mỗi vẻ đẹp khác nhau, chúng ta sẽ có một từ ngữ khác nhau để diễn đạt đấy. Cùng tìm hiểu thôi nào!
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Gorgeous | /ˈɡɔː.dʒəs/ | Rực rỡ, tráng lệ | The mountain looked gorgeous. (Ngọn núi trông thật tráng lệ.) |
Magnificent | /mæɡˈnɪf.ɪ.sənt/ | Nguy nga, lộng lẫy | Đà Lạt is famous for its magnificent old pine trees. (Đà Lạt nổi tiếng bởi khung cảnh những cây thông già đầy nguy nga.) |
Breathtaking | /ˈbreθˌteɪ.kɪŋ/ | Hấp dẫn, ngoạn mục đến ngột thở | When you see the beach on the top of this mountain, the view is so breathtaking. (Khi bạn ngắm bãi biển từ đỉnh núi, khung cảnh đẹp đến nghẹt thở.) |
Intoxicate | /ɪnˈtɒk.sɪ.keɪt/ | Làm say sưa | Its landscape never fails to intoxicate me. (Cảnh quan nơi đó không bao giờ thất bại trong việc làm tôi say mê.) |
Idyllic | /ɪˈdɪl.ɪk/ | Bình dị | I lived in an idyllic village in the Yorkshire Dales. (Tôi sống trong một ngôi làng bình dị ở Yorkshire Dales.) |
Stunning | /ˈstʌn.ɪŋ/ | Lộng lẫy; gây ấn tượng sâu sắc | I booked a room which has a stunning view over the bay of Ha Long. (Tôi đã đặt một phòng có tầm nhìn gây ấn tượng ra vịnh Hạ Long.) |
Wonderful | /ˈwʌn.də.fəl/ | Tuyệt vời | You won’t be able to take your eyes off this wonderful place. (Bạn sẽ không thể rời mắt khỏi địa điểm tuyệt vời này.) |
Ancient | /ˈeɪn.ʃənt/ | Cổ kính | Ancient castles of Ba Na alway make me feel interested. (Những tòa lâu đài cổ kính của Bà Nà luôn khiến tôi cảm thấy thích thú. |
Attractive | /əˈtræk.tɪv/ | Thu hút | The most attractive factor of Hoi An is old houses. (Yếu tố hấp dẫn nhất của Hội An là những ngôi nhà cổ.) |
Bustling | /ˈbʌs.lɪŋ/ | Đông đúc, náo nhiệt | This used to be a bustling city but a lot of people have moved away over recent years. (Đây từng là một thành phố vô cùng nhộn nhịp nhưng đã có rất nhiều người chuyển đi nơi khác trong những năm gần đây.) |
Contemporary | /kənˈtem.pər.ər.i/ | Hiện đại | Although the book was written hundreds of years ago, it still has a contemporary feel to it. (Mặc dù cuốn sách đã được viết cách đây hàng trăm năm, nó vẫn mang một cảm giác đương đại.) |
Picturesque | /ˌpɪk.tʃərˈesk/ | Đẹp như tranh vẽ | It’s not exaggerated to say that the scenery in Trang An is picturesque. (Không phóng đại khi nói rằng cảnh ở Tràng An đẹp như tranh vẽ.) |
Touristy | /ˈtʊə.rɪ.sti/ | Thu hút du khách | This used to be a little town, but now it’s become very touristy. (Nơi đây từng là một thị trấn nhỏ nhưng giờ nó rất thu hút du khách.) This city is uninteresting because it doesn’t have any movie theaters. (Thành phố này không thú vị bởi vì nó không có bất kỳ rạp chiếu phim nào.) |
Noisy | /nɔɪz/ | Ồn ào | This library is noisy because it’s next to the market. (Thư viện này ồn ào vì nó được đặt cạnh cái chợ.) |
Crowded | /ˈkraʊ.dɪd/ | Đông đúc | Da Nang is always crowded with tourists. (Đà Nẵng luôn đông đúc khách du lịch.) |
2. Bộ tính từ miêu tả phong cảnh trong tiếng Anh theo từng địa điểm
2.1 Tính từ tả cảnh rừng
Hãy quên những tính từ như “mênh mông”, “bao la” đi bởi miêu tả cảnh rừng trong tiếng Anh còn có rất nhiều cách để nói đấy! Cùng FLYER khám phá ngay bạn nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Ice cold | /ˌaɪsˈkəʊld/ | Đá lạnh |
Nut-brown | /nʌt braʊn/ | Nâu hạt |
Crinkled | /ˈkrɪŋ.kəld/ | Nhăn nheo |
Bone-white | /bəʊn waɪt/ | Trắng như xương |
Deer | /dɪər/ | Con nai |
Nuts | /nʌts/ | Quả hạch |
Crunching | /krʌntʃ/ | Lạo xạo |
The towers of the forest | Những ngọn tháp của rừng | |
Shone-like silver petals | Tỏa sáng như những cánh Hoa bạc | |
Leaf-carpeted path | Con đường trải thảm lá | |
Comforted our hearts | Làm dịu trái tim của chúng tôi |
2.2 Tính từ tả cảnh sông
Vẻ đẹp của một dòng sông có thể được miêu tả bằng những tính từ nào trong tiếng Anh bạn biết không? Nếu không, hãy lấy bút vở ra ghi chú ngay những tính từ này nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Splashing | /splæʃ/ | Bắn tung tóe |
Jewel-blue stream | Suối ngọc xanh | |
Curved | /kɜːvd/ | Cong |
Flickering like glitter | Sáng lấp lánh như kim tuyến | |
Rivers are the roads of the forest | Những con sông là huyết mạch của rừng | |
Tastes rich | /teɪst rɪtʃ/ | Hương vị phong phú |
Aroma | /əˈrəʊ.mə/ | Mùi thơm |
Refreshing | /rɪˈfreʃ.ɪŋ/ | Sảng khoái |
2.3 Tính từ tả cảnh biển
Biển luôn là điểm dừng chân yêu thích của chúng ta mỗi độ hè về. Một số từ vựng tiếng Anh mô ta phong cảnh biển mà bạn cần phải nằm lòng:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Cliff | /klɪf/ | Vách đá |
Edge of the sea | mép biển | |
Pebble beaches | /ˈpeb.əl biːtʃ/ | bờ biển có nhiều sỏi dăm |
Coastline | /ˈkəʊst.laɪn/ | Bờ biển |
Sandy beach | /ˈsæn.dɪ biːtʃ/ | Bờ cát |
Bay | /beɪ/ | Vịnh |
Coastal path | /ˈkəʊ.stəl pɑːθ/ | con đường ven biển |
2.4 Tính từ tả cảnh thành phố
Sống ở thành phố đã lâu thế nhưng bạn đã biết những tính từ miêu tả nơi mình sống chưa? Nếu chưa thì đừng bỏ qua những cụm từ FLYER sắp giới thiệu sau đây nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Famous | /ˈfeɪ.məs/ | Nổi tiếng |
Beautiful | /ˈbjuː.tɪ.fəl/ | Đẹp đẽ |
Bustling | /ˈbʌs.lɪŋ/ | Đông đúc, náo nhiệt |
Cosmopolitan | /ˌkɒz.məˈpɒl.ɪ.tən/ | Hòa trộn nhiều nền văn hóa và ngôn ngữ |
Compact | /kəmˈpækt/ | Không quá rộng lớn |
Derelict | /ˈder.ə.lɪkt/ | Xuống cấp trầm trọng |
Dull | /dʌl/ | Hơi xô bồ và đông đúc |
Pristine | /ˈprɪs.tiːn/ | Nguyên sơ, thuần khiết |
Bên cạnh các từ vựng để miêu tả phong cảnh thành phố, bạn có thể tham khảo thêm các cụm từ khác liên quan đến chủ đề thành phố để làm giàu thêm vốn từ của mình, cụ thể:
- Densely populated metropolitan area (Khu vực tập trung đông dân cư)
- Be on the outskirts/in a suburbs (Khu vực ngoại ô)
- Bumper-to-bumper traffic (Tình trạng tắc nghẽn kéo dài)
- Cope with the pressure/ stress of urban life (Đối mặt với sự áp lực của cuộc sống thành thị)
- Enjoy the hectic pace of life (Tận hưởng nhịp sống hối hả)
- Get caught up in the rat race (Bị cuốn vào cuộc sống luẩn quẩn)
- Stuck in traffic jams (Tình trạng kẹt xe)
- Love the vibrant nightlife (Yêu thích cuộc sống về đêm)
- Tackle the traffic congestion (Giải quyết tình trạng tắc nghẽn giao thông)
3. Đoạn văn miêu tả phong cảnh trong tiếng Anh
My hometown is near an ocean, and I enjoy looking at the gorgeous views of the beach. The beach is not popular with tourists so it can still maintain its pristine features. There are very few people on the beach, most of them are locals who go there to fish. The beach’s sand is very white, when the sun shines down, it shines like diamonds. After school every day, I often go there with my friends to build sand castles or simply sit on the sand and chat together. Sometimes we can even see crabs or octopuses hiding in the sand. Sea water is not very clear but it changes color with the time of day. When the sun starts to rise, the sea water is light orange. The seawater turns clear blue at noon and crimson when the sun goes down. There is a mountain range in the distance from the beach. There are still a lot of plants and animals living here. The reason why the natural environment of my hometown is still intact is thanks to the preservation of the local people. I love my hometown because I grew up and had many beautiful moments here. I hope that my hometown still retains its current beauty over time.
Bản dịch
Quê hương của tôi gần biển, và tôi thích ngắm nhìn khung cảnh tuyệt đẹp của bãi biển. Bãi biển quê tôi không phổ biến với khách du lịch, thế nên nó vẫn còn giữ được nét hoang sơ. Bãi biển thường rất ít người, hầu hết họ là người dân địa phương đến đó để đánh bắt hải sản. Cát của bãi biển rất trắng, khi ánh nắng chiếu xuống lấp lánh như những viên kim cương. Sau mỗi buổi học, tôi thường cùng bạn bè đến đó xây lâu đài cát hoặc đơn giản là ngồi trên cát và trò chuyện cùng nhau. Đôi khi chúng ta còn có thể nhìn thấy những con cua hay những con bạch tuộc ẩn mình trong cát. Nước biển không trong lắm nhưng đổi màu theo thời gian trong ngày. Khi mặt trời bắt đầu lên, nước biển có màu cam nhạt. Nước biển chuyển sang màu xanh trong vào buổi trưa và đỏ thẫm khi mặt trời lặn. Phía xa bãi biển là một dãy núi. Nơi đây vẫn còn rất nhiều loài động thực vật sinh sống. Sở dĩ môi trường thiên nhiên quê tôi còn nguyên vẹn là nhờ người dân địa phương giữ gìn. Tôi rất yêu quê hương mình vì tôi đã lớn lên và có nhiều khoảnh khắc đẹp ở nơi đây. Mong rằng quê hương mình vẫn giữ được nét đẹp như hiện tại theo thời gian.
4. Một số cấu trúc miêu tả phong cảnh trong tiếng Anh
Sau khi đã tìm hiểu các tính từ miêu tả phong cảnh trong tiếng Anh nhưng vẫn loay hoay không biết cách mô tả một nơi chốn thế nào cho đúng ngữ pháp, bạn hãy tham khảo tiếp những cấu trúc sau đây nhé!
4.1 Noun Phrase (cụm danh từ) + is/look + (really) + Adjective (tính từ)
The houses in Hoi An look so ancient.
(Những ngôi nhà ở Hội An trông thật cổ kính.)
4.2 What a/an + Adjective + Noun Phrase
What a breathtaking mountain range.
(Thật là một dãy núi hùng vĩ.)
4.3 So + adj + be + S1 + that + S2 + V2 (động từ)
So gorgeous is the castle that I can’t take my eyes off it.
(Lâu đài thật nguy nga khiến tôi không thể rời mắt khỏi nó.)
4.4 Such a + Adjective + Noun (Danh từ)
Such a stunning waterfall.
(Thật là một thác nước lộng lẫy.)
4.5 So + adv + auxiliary (trợ động từ) + S1 + V (bare inf) + that + S2 + V2
So noisy did the waterfall flow that I couldn’t hear anything within minutes.
(Thác nước chảy thật ồn ào nên tôi không thể nghe trong vòng vài phút.)
FLYER tin rằng những kiến thức về tính từ miêu tả phong cảnh trong tiếng Anh mà bọn mình cung cấp đã đủ để bạn áp dụng vào thực tế rồi đấy! Tuy nhiên, để ghi nhớ từ vựng sâu đòi hỏi bạn phải đa dạng cách học và học qua video cũng là một cách rất hiệu quả. Hình ảnh trực quan, âm thanh sống động cộng với hình vẽ minh họa ngộ nghĩnh của video này sẽ giúp bạn nhớ kiến thức về tính từ miêu tả phong cảnh trong tiếng Anh sâu hơn đấy!
4. Bài tập
Điền từ vựng tiếng Anh phù hợp với nghĩa tiếng Việt
5. Tổng kết
Chắc hẳn đến đây, bạn cũng đã phần nào biết được cách khen một bãi biển thơ mộng hay một ngọn núi hùng vĩ bằng tiếng Anh. Đừng quên áp dụng thường xuyên các tính từ miêu tả phong cảnh bằng tiếng Anh cũng như các cấu trúc đi kèm mà FLYER giới thiệu để nâng cao trình độ tiếng Anh một cách nhanh chóng bạn nhé!
Để cải thiện trình độ tiếng Anh, bạn hãy ghé qua Phòng luyện thi ảo FLYER mỗi ngày nhé. Tại đây, bạn sẽ tìm thấy vô vàn tài liệu và bài kiểm tra được biên soạn vô cùng sát thực tế. Bên cạnh đó, với các tính năng mô phỏng game như mua vật phẩm, bảng thi đua xếp hạng,… kết hợp cùng đồ họa sinh động, FLYER sẽ khiến những giờ học tiếng Anh của bạn trở nên thú vị hơn bao giờ hết.
Đừng quên tham gia ngay nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật các kiến thức vài tài liệu tiếng Anh mới nhất nhé.
>>> Xem thêm
Bí quyết viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh độc đáo đảm bảo không đụng hàng (Có bài mẫu)
Viết về thần tượng của em cực kì đơn giản với bố cục, từ vựng, mẫu câu và bài mẫu chi tiết nhất
150+ từ vựng về quần áo thông dụng cho mọi tình huống đối thoại chủ đề thời trang