Tính từ sở hữu là gì? 4 lưu ý quan trọng khi sử dụng và cách phân biệt với đại từ sở hữu trong câu

Tính từ sở hữu là một phần quan trọng để tạo thành một câu hoàn chỉnh trong tiếng Anh. Mặc dù đây là một chủ đề ngữ pháp khá đơn giản, nhưng bạn hoàn toàn có thể gặp lỗi sai khi làm bài nếu không nắm chắc mảng kiến thức này. Trong bài viết này, FLYER sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về định nghĩa của tính từ sở hữu, cũng như cách phát âm, ngữ nghĩa và cách sử dụng chúng hiệu quả.

1. Khái niệm tính từ sở hữu

Tính từ sở hữu là loại tính từ dùng để thể hiện tính chất sở hữu của người hoặc vật đối với danh từ theo sau. Cũng như các loại tính từ khác, loại tính từ này bổ nghĩa cho danh từ trong câu, giúp người nghe xác định được danh từ đó thuộc về hoặc của người hay vật nhất định.

khái niệm tính từ sở hữu trong tiếng anh
Tính từ sở hữu trong tiếng Anh là gì?

2. 7 tính từ sở hữu trong tiếng Anh 

Có 7 tính từ sở hữu tương ứng với 7 đại từ nhân xưng trong tiếng Anh, bao gồm: 

Đại từ nhân xưngTính từ sở hữuNghĩa
IMyCủa tôi
YouYourCủa bạn
WeOurCủa chúng tôi
TheyTheirCủa họ
HeHisCủa anh ấy
She HerCủa cô ấy
ItItsCủa nó
7 đại từ nhân xưng trong tiếng Anh và tính từ sở hữu tương ứng

Ví dụ: 

  • I put my book on the table yesterday. (Tôi đặt cuốn sách của tôi trên bàn hôm qua.)
  • He made his children laugh by telling stories. (Anh ấy khiến con của anh cười bằng cách kể chuyện.)
  • The cat is enjoying its food. (Con mèo đang thưởng thức món ăn của nó.)
  • We have lived in our home for more than 10 years. 

Qua các ví dụ trên, bạn có nhận thấy điểm chung trong cách sử dụng của các loại tính từ này? Hãy suy nghĩ câu trả lời thật kỹ trước khi lướt xuống phần tiếp theo bạn nhé!

Các tính từ sở hữu trong tiếng Anh
Các tính từ sở hữu trong tiếng Anh

3. Sử dụng tính từ sở hữu như thế nào? 

Tính từ sở hữu luôn đứng trước danh từ nhằm thể hiện sự sở hữu đối với danh từ đó. Loại tính từ này có thể bổ nghĩa cho bất cứ danh từ nào, dù là danh từ cụ thể hay trừu tượng, là danh từ đếm được hay không đếm được. Theo đó, bạn có cấu trúc như sau:

Tính từ sở hữu + Danh từ

Ví dụ: 

  • Can I borrow your laptop, please? (Tôi có thể mượn laptop của bạn không?) 
  • Hey, do you see my parents? (Này, bạn có thấy bố mẹ của tôi đâu không?)
  • Let me remember my dream last night. (Để tôi nhớ lại giấc mơ đêm qua của tôi.)
  • He’s looking for his glasses. (Anh ấy đang tìm mắt kính của anh.)

Có thể nói, tính từ sở hữu không hề khó. Chỉ cần tuân theo cấu trúc trên và đặt danh từ đúng chủ sở hữu, bạn đã có thể sử dụng thành thạo loại tính từ này rồi đó.

Ví dụ về vị trí của tính từ sở hữu trong câu
Cách sử dụng tính từ sở hữu

4. Một số lưu ý nho nhỏ

Mặc dù khá đơn giản nhưng nếu không cẩn thận khi sử dụng tính từ sở hữu, bạn có thể mắc phải một vài lỗi sai nhất định. Để hạn chế những lỗi sai đó, bạn cần lưu ý 5 điều sau đây: 

  • Tính từ sở hữu được sử dụng tương ứng với chủ sở hữu, không phải đối tượng được sở hữu. 

Ví dụ: 

They bought their house last month. (Họ mua căn nhà của họ vào tháng trước.) 

-> “They” là chủ sở hữu của căn nhà – “house”. 

His wife works as a nurse in a hospital. (Vợ của anh ấy làm y tá tại một bệnh viện.)  

-> Người vợ – “Wife” là của người chồng – “he”/ “his”. 

  • Dù danh từ theo sau là số nhiều hay số ít, các tính từ này vẫn không thay đổi hình thức. 

Ví dụ:

Your dog is really friendly. -> Danh từ số ít

Your dogs are really friendly. -> Danh từ số nhiều

Ví dụ: 

a my pen -> a pen/ my pen

her a book -> a book/ her book

  • Trong một số thành ngữ tiếng Anh, loại tính từ này có thể được thay thế bằng mạo từ “the” với ý nghĩa không đổi.

Ví dụ: 

She has a cold in the head. (Cô ấy bị cảm.)

He took me by the hand. (Anh ấy nắm lấy tay tôi.)

5. Phân biệt tính từ và đại từ sở hữu

Đây là 2 loại từ tương đối dễ nhầm lần trong tiếng Anh. Bạn cần phân biệt rõ chức năng, cách dùng và vị trí trong câu của tính từ và đại từ sở hữu. Tính từ sở hữu luôn được theo sau bởi danh từ mà chúng bổ nghĩa. Trong khi đó, đại từ sở hữu thì không. Về bản chất, đại từ sở hữu có công dụng thay thế một danh từ nhằm tránh lặp lại danh từ đó.

Ví dụ:

  • His car is red and my car is blue. -> “His và “my” là tính từ sở hữu
  • His car is red and mine is blue. -> “His” là tính từ sở hữu, “mine” là đại từ sở hữu.

Vừa rồi là một số điều mà bạn cần lưu ý nhằm tránh sai sót khi sử dụng tính từ sở hữu. Nếu là một newbie, có lẽ bạn sẽ thấy “rối” khi đọc những điều này. Tuy nhiên, chỉ cần chăm chỉ luyện tập cho đến khi có phản xạ, bạn vẫn có thể sử dụng các tính từ này đúng cách mà không cần phải ghi nhớ quá nhiều đó.

Một số điều cần lưu ý
Một số điều cần lưu ý khi sử dụng tính từ sở hữu

6. Một số câu hỏi thường gặp về tính từ sở hữu

Sau tính từ sở hữu là gì?

Tính từ sở hữu có vai trò bổ nghĩa cho danh từ trong câu, nên sau tính từ sở hữu luôn là danh từ.

Tính từ sở hữu khác đại từ sở hữu như thế nào?

Sau tính từ sở hữu luôn luôn là một danh từ, vì nó có chức năng bổ nghĩa cho danh từ đó. Còn phía sau đại từ sở hữu không dùng thêm danh từ, bởi vì bản thân nó đóng vai trò như một cụm danh từ.

Tính từ sở hữu của we là gì?

Tính từ sở hữu của we là our.

7. Luyện tập (kèm đáp án)

I. DỰA VÀO CHỦ NGỮ, ĐIỀN VÀO CHỖ TRỐNG TÍNH TỪ SỞ HỮU THÍCH HỢP

1. I need to finish assignment tonight. 

2. He is playing tennis with father. 

3. They’ve just grown some flowers in garden. 

4. Next month, we will go to hometown to visit parents and grandparents. 

5. The dog is looking for place to take a nap. 

6. She is walking to company today. 

7. Some employers broke computers yesterday. 

8. My daughter couldn’t do homework because she was sick. 

9. His mother is wearing favorite dress to the party. 

10. Her grandfather helps her to take care of children. 

II. CHỌN 1 TRONG 3 ĐÁP ÁN SAU ĐÂY

1. My classmates listened to (hers/ her/ she) lessons very carefully.

2. I love sitting on (my’s/ mine/ my) sofa when I feel tired. 

3. They have (they/ theirs/ their/ them) children play sports everyday to improve (our/ their/ theirs/ ours) health. 

4. (Our/ ours/ our’s) pillows are quite dirty. Can you change them? 

5. My brother is bringing (his’s/ his/ him) food to school today. 

6. Can I meet (your/ yours/ you) parents, please? I need to talk to them about (theirs/ their/ their’s) decision to buy a new house. 

7. (Mine/ Mine’s/ I/ My) favorite season is summer but (hers/ her/ she) is spring. 

8. The teacher gives (our/ ours/ us/ our’s) class many tests each week.

9. His uncle tried to fix (his/ he/ him) laptop but he couldn’t. 

10. (Yours/ Your/ Your’s/ You) previous manager invited me to (his/ him/ he) company’s party.  

8. Tổng kết

Qua bài viết trên, FLYER hy vọng rằng bạn sẽ có một cái nhìn tổng quát và đầy đủ hơn về tính từ sở hữu trong tiếng Anh. Cũng như nhiều loại tính từ khác, tính từ sở hữu luôn đứng trước danh từ nhằm thể hiện tính sở hữu đối với danh từ đó. Đơn giản và dễ nhớ đúng không nào?

Tuy nhiên, bên cạnh kiến thức cơ bản nêu trên, bạn cũng cần ghi nhớ các lưu ý để tránh mắc phải sai sót khi sử dụng loại tính từ này nhé!

Vẫn còn rất nhiều bài tập đang chờ đợi bạn tại Phòng Luyện thi ảo FLYER. Với tiêu chí “vừa học vừa chơi”, bộ đề thi tại FLYER không những đa dạng, chất lượng mà còn được thiết kế vô cùng màu sắc với các tính năng mô phòng game hấp dẫn. Buổi học tiếng Anh của bạn sẽ thú vị hơn rất nhiều đó!

Để cập nhật những kiến thức và tài liệu tiếng Anh mới nhất cùng FLYER, đừng quên tham gia group Facebook FLYER – Luyện Thi Cambridge nhé!

>>> Xem thêm:

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
app phụ huynh
Kim Cat
Kim Cat
“Anyone who stops learning is old, whether at twenty or eighty. Anyone who keeps learning stays young. The greatest thing in life is to keep your mind young.” – Henry Ford

Related Posts