Tính từ trong tiếng Anh là một điểm ngữ pháp cơ bản mà bất cứ người học tiếng Anh nào cũng cần nắm. Bạn có thể sử dụng tính từ tiếng Anh mỗi ngày như một thói quen. Câu giao tiếp phổ biến: “I’m fine, thanks!” là một ví dụ. Tuy nhiên khi rơi vào những tình huống khác mới mẻ hơn, bạn có thể bị lúng túng không biết dùng tính từ thế nào cho đúng. Chẳng hạn như vị trí của tính từ trong câu, cách sắp xếp khi có trên 2 tính từ,… Để tránh rơi vào tình trạng trên, điều quan trọng là bạn cần hiểu rõ bản chất của tính từ.
Toàn bộ kiến thức cơ bản nhất về tính từ trong tiếng Anh sẽ được tóm gọn cho bạn trong bài viết dưới đây. Hãy cùng FLYER khám phá ngay bạn nhé!
1. Tính từ trong tiếng Anh là gì?
Tính từ – Adjective, ký hiệu là “adj.”, là những từ dùng để mô tả đặc điểm, tính chất của con người, sự vật hay hiện tượng. Khác với tiếng Việt, tính từ trong tiếng Anh không được dùng để mô tả các hành động. Khi muốn mô tả hành động của người hay sự vật trong tiếng Anh, ta cần dùng trạng từ thể cách.
Một vài tính từ phổ biến mà bạn có thể bắt gặp bao gồm good (tốt), bad (tồi tệ), fast (nhanh), slow (chậm),…
2. Chức năng của tính từ
Tính từ có chức năng bổ nghĩa cho danh từ, thường dùng để mô tả các khía cạnh sau:
2.1. Cảm nhận, cảm xúc hay phẩm chất, tính cách của con người
Ví dụ:
- She’s feeling good today. (Hôm nay cô ấy cảm thấy tốt.)
- My father is a kind-hearted person. (Bố tôi là một người tốt bụng.)
2.2. Quốc tịch – Con người, sự vật, hiện tượng thuộc quốc gia nào đó
Ví dụ:
- I just made friends with some American girls. (Tôi vừa kết bạn với một vài cô gái đến từ Mỹ.)
- This table is German. (Chiếc bàn này đến từ Đức.)
2.3. Đặc điểm, đặc tính của sự vật, hiện tượng
Ví dụ:
- The carpet I bought last month is very soft. (Tấm thảm tôi mua tháng trước rất mềm.)
- The weather is hot today. (Thời tiết hôm nay thật là nóng.)
2.4. Tuổi tác nói chung
Ví dụ:
- His son is too young to drive. (Con trai anh ấy quá nhỏ để lái xe.)
- That old woman is my grandmother. (Người phụ nữ lớn tuổi ấy là bà của tôi.)
2.5. Kích thước, kích cỡ
Ví dụ:
- This is a long story. (Đây là một câu chuyện dài.)
- I love standing under tall trees. (Tôi thích đứng dưới những cây cao.)
2.6. Màu sắc
Ví dụ:
- My mom has a red bag. (Mẹ tôi có một chiếc túi đỏ.)
- Her car is blue. (Xe của cô ấy màu xanh.)
2.7. Hình dạng, hình dáng
Ví dụ:
- The watch is round. (Chiếc đồng hồ hình tròn.)
- Your birthday cake is the square one. (Bánh sinh nhật của bạn là chiếc hình vuông.)
2.8. Đánh giá của con người về một sự vật, hiện tượng nào đó
Ví dụ:
- English is difficult for me. (Tiếng Anh thật khó với tôi.)
- She is a beautiful girl. (Cô ấy là một cô gái xinh đẹp.)
Ngoài việc chia các loại tính từ theo chức năng chúng ta còn một số cách khác để phân biệt tính từ như theo tính từ ngắn, tính từ dài, hay tính từ mô tả, tính từ sở hữu, v.v…
Bài viết tham khảo: Các cách nhận biết tính từ trong tiếng Anh
3. Cấu tạo của tính từ
Đa số tính từ được cấu thành từ các tiền tố (nhóm ký tự đầu) và hậu tố (nhóm ký tự đuôi) đặc trưng, đây cũng là dấu hiệu nhận biết của tính từ. Sau đây là một số tiền tố và hậu tố phổ biến trong tính từ mà bạn thường thấy:
3.1. Tiền tố
Tiền tố | Ví dụ |
---|---|
un- | unhappy /ʌnˈhæp.i/: không vui, unbelievable /ˌʌn.bɪˈliː.və.bəl/: không thể tin, unavailable /ˌʌn.əˈveɪ.lə.bəl/: không có sẵn |
dis- | disagreeable /ˌdɪs.əˈɡriː.ə.bəl/: khó chịu, dishonest /dɪˈsɒn.ɪst/: không thật lòng, disabled /dɪˈseɪ.bəld/: khuyết tật |
non- | non-profit /ˌnɒnˈprɒf.ɪt/: không lợi nhuận, non-stop /ˌnɒnˈstɒp/: không ngừng |
re- | reliable /rɪˈlaɪ.ə.bəl/: đáng tin, relatable /rɪˈleɪ.tə.bəl/: có thể liên quan |
im- | impossible /ɪmˈpɒs.ə.bəl/: không thể, impatient /ɪmˈpeɪ.ʃənt/: mất kiên nhẫn |
ir- | irresponsible /ˌɪr.ɪˈspɒn.sə.bəl/: không có trách nhiệm, irregular /ɪˈreɡ.jə.lər/: không thường |
il- | illegal /ɪˈliː.ɡəl/: bất hợp pháp, illogical /ɪˈlɒdʒ.ɪ.kəl/: không có tính logic |
in- | inconvenient /ˌɪn.kənˈviː.ni.ənt/: không thoải mái, indivisible /ˌɪn.dɪˈvɪz.ə.bəl/: không thể chia tách được, inedible /ɪˈned.ə.bəl/: không ăn được |
over- | overwhelming /ˌəʊ.vəˈwel.mɪŋ/: choáng ngợp, overweight /ˌəʊ.vəˈweɪt/: quá cân |
3.2. Hậu tố
Hậu tố | Ví dụ |
---|---|
-ive | positive /ˈpɒz.ə.tɪv/: tích cực, creative /kriˈeɪ.tɪv/: sáng tạo, expensive /ɪkˈspen.sɪv/: mắc tiền |
-al/ -ial | personal /ˈpɜː.sən.əl/: cá nhân, professional /prəˈfeʃ.ən.əl/: chuyên nghiệp, special /ˈspeʃ.əl/: đặc biệt |
-ical | logical /ˈlɒdʒ.ɪ.kəl/: có tính logic |
-ic | energetic /ˌen.əˈdʒet.ɪk/: đầy năng lượng, historic /hɪˈstɒr.ɪk/: mang tính lịch sử |
-less | careless /ˈkeə.ləs/: không cẩn thận, helpless /ˈhelp.ləs/: vô ích |
-y | happy /ˈhæp.i/: vui vẻ, sunny /ˈsʌn.i/: nắng, compulsory /kəmˈpʌl.sər.i/: bắt buộc |
-ish | selfish /ˈsel.fɪʃ/: ích kỷ, childish /ˈtʃaɪl.dɪʃ/: trẻ con |
-ile | fragile /ˈfrædʒ.aɪl/: mong manh, dễ vỡ |
-ant/ -ent | dependent /dɪˈpen.dənt/: phụ thuộc, important /ɪmˈpɔː.tənt/: quan trọng |
-ful/ -full | beautiful /ˈbjuː.tɪ.fəl/: xinh đẹp, successful /səkˈses.fəl/: thành công |
-ious/ -ous | delicious /dɪˈlɪʃ.əs/: ngon lành, nervous /ˈnɜː.vəs/: lo lắng |
-able/ -ible | understandable /ˌʌn.dəˈstæn.də.bəl/: có thể hiểu được, edible /ˈed.ə.bəl/: có thể ăn được |
Bên cạnh các hậu tố được liệt kê, “-ing” và “-ed” cũng là 2 hậu tố thường gặp trong tính từ. Hai hậu tố này khi ghép vào tính từ sẽ khiến cho tính từ mang 2 nghĩa khác nhau.
Khi dùng tính từ với hậu tố “-ing” cho chủ ngữ, điều đó có nghĩa chủ ngữ này là đối tượng tác động.
Ví dụ:
- This is a boring movie. -> Bộ phim khiến cho người xem cảm thấy nhàm chán.
- The story is very interesting. -> Câu chuyện khiến cho người nghe thấy thú vị.
Mặt khác, khi dùng tính từ với hậu tố “-ed” cho chủ ngữ, chủ ngữ này lại là đối tượng BỊ tác động.
Ví dụ:
- She is getting tired of her homework. -> Cô ấy bị bài tập về nhà làm cho mệt mỏi.
- They’re disappointed with their exam results. -> Họ bị kết quả bài kiểm tra làm cho thất vọng.
4. Có thể đặt tính từ tiếng Anh ở đâu?
4.1. Trước danh từ trong một cụm danh từ
Như bạn đã biết, tính từ bổ nghĩa cho danh từ. Trong tiếng Việt, tính từ luôn đứng sau danh từ để mô tả danh từ đó. Chẳng hạn, người ta thường nói “Một chiếc bàn lớn.”, “Một cô gái đẹp” chứ không ai nói ngược lại cả.
Tuy nhiên, tiếng Anh thì khác. Khi dùng tính từ trong một cụm danh từ như ví dụ trên, bạn cần đặt tính từ trước danh từ theo cấu trúc sau:
adjective + noun
Ví dụ:
- a big table
- a beautiful girl
- some tall buildings
4.2. Sau các động từ nối
Động từ nối và tính từ được sử dụng cùng nhau trong câu tiếng Anh để diễn tả trạng thái của chủ ngữ. Ba động từ nối thông dụng có thể kể đến là be, look và feel.
Ví dụ:
- The weather is cold today. (Thời tiết hôm nay lạnh.)
- He felt tired yesterday. (Hôm qua anh ấy cảm thấy mệt mỏi.)
- You look nice in this dress. (Bạn trông đẹp trong chiếc đầm này.)
4.3. Sau trạng từ nhấn mạnh và trạng từ giảm nhẹ
Trạng từ nhấn mạnh và trạng từ giảm nhẹ là một phần của trạng từ chỉ mức độ, dùng để mô tả cường độ của một tính từ.
Trạng từ nhấn mạnh giúp nghĩa của tính từ thêm mạnh mẽ hơn. Có nhiều trạng từ nhấn mạnh trong tiếng Anh, trong đó có các từ thường xuyên được sử dụng như very, really và extremely.
Ví dụ:
- My teacher is really kind. (Cô giáo của tôi thật sự tốt.)
- It’s very hot today. (Trời hôm nay rất nóng.)
- The test was extremely difficult. (Bài kiểm tra cực kỳ khó.)
Ngược lại, để giảm nghĩa của tính từ, bạn cần sử dụng trạng từ giảm nhẹ. Một số trạng từ giảm nhẹ phổ biến bao gồm quite, rather, fairly và pretty (dùng trong văn nói).
Ví dụ:
- The test is quite hard. (Bài kiểm tra hơi khó.)
- This time was pretty good. (Khoảng thời gian này khá tốt.)
4.4. Trong một số cấu trúc thông dụng
Tính từ được dùng trong nhiều cấu trúc câu tiếng Anh. Sau đây là một vài cấu trúc thông dụng sử dụng tính từ:
4.4.1. Too … to … (Quá … để …)
S + tobe + too + adjective + (for someone) + to + V
Ví dụ:
- He is too young to drive. (Anh ấy quá nhỏ để lái xe.)
- They were too tired to do anything else. (Họ quá mệt mỏi để làm việc gì khác.)
4.4.2. So … that … (Rất … đến nỗi …)
S + tobe + so + adjective + that + S + V
Ví dụ: The food is so delicious that everyone wants to eat. (Thức ăn ngon đến nỗi mọi người đều muốn ăn.)
4.4.3. Enough … to … (Đủ … để …)
S + tobe + adjective + enough + (for someone) + to + V
Ví dụ: The room is big enough for you to hold a party. (Căn phòng đủ lớn để bạn tổ chức một bữa tiệc.)
4.5 Trật tự tính từ trong tiếng Anh (OPSACOMP)
Trong một cụm danh từ đôi khi có thể có nhiều hơn một tính từ.
Ví dụ:
- a good small bag
- three handsome young Vietnamese boy
Đối với các trường hợp trên, bạn cần tuân theo trật tự tính từ OpSACOMP để sắp xếp tính từ cho phù hợp. Theo quy tắc này, những tính từ thể hiện quan điểm chung sẽ được xếp trước, theo sau là tính từ chỉ quan điểm cá nhân và cuối cùng là các tính từ mô tả.
Trên đây là các kiến thức cơ bản nhất của tính từ trong tiếng Anh. Ngoài những kiến thức trong bài viết, tính từ còn vô số các khía cạnh khác nâng cao hơn như tính từ ghép, tính từ trong so sánh hơn, so sánh kém, so sánh nhất, so sánh kém… Dù thế nào đi nữa, việc nắm vững các kiến thức cơ bản luôn là việc cần được ưu tiên hàng đầu. Nhờ đó bạn mới có thể tiến xa hơn nữa.
Để sử dụng thành thạo tính từ tiếng Anh, mời bạn cùng FLYER thực hành “nhẹ” với các bài tập bên dưới nhé!
5. Luyện tập (kèm đáp án)
5.1. Bài tập
I. Dựa vào dấu hiệu nhận biết tính từ, chọn tính từ trong các đáp án sau đây
1. A. attract
B. attractive
C. attraction
D. attractiveness
2. A. angry
B. angrily
C. anger
D. angriness
3. A. emotion
B. emote
C. emoticon
D. emotional
4. A. significant
B. signature
C. sign
D. signalize
5. A. actually
B. actualize
C. actual
D. actuality
6. A. responsibility
B. respond
C. response
D. responsible
7. A. compete
B. competitive
C. competition
D. competence
8. A. practice
B. practically
C. practical
D. practicality
9. A. suitable
B. suit
C. suitably
D. suitability
10. A. electricity
B. electronic
C. electrician
D. electron
II. Sắp xếp lại các câu sau
1. red/ bought/ dress/ a/ yesterday/ She/ beautiful/ .
2. now/ I’m/ because/ night/ I/ late/ feeling/ last/ stayed up/ sleepy/ .
3. enough/ weather/ camping/ us/ good/ The/ to/ go/ is/ for/ .
4. party/ he/ looked/ went/ He/ when/ to/ the/ nice/ .
5. teacher/ when/ the/ was/ asked/ The/ very/ something/ class/ quiet/ .
6. for/ heavy/ upstairs/ This/ too/ her /to/ is/ carry/ suitcase/ .
7. at/ car/ parents/ home/ an/ black/ have/ My/ old/ .
8. to/ is/ everyone/ so/ interesting/ The/ wants/ that/ it/ story/ hear/ .
9. tired/ a/ sister/ long/ fairly/ day/ His/ after/ looks/ working/ .
10. us/ too/ This/ buy/ for/ expensive/ to/ computer/ is/ .
5.2. Đáp án
I. Dựa vào dấu hiệu nhận biết tính từ, chọn tính từ trong các đáp án sau đây
1. B
2. A
3. D
4. A
5. C
6. D
7. B
8. C
9. A
10. B
II. Sắp xếp lại các câu sau
1. She bought a beautiful red dress yesterday.
2. I’m feeling sleepy now because I stayed up late last night.
3. The weather is good enough for us to go camping.
4. He looked nice when he went to the party.
5. The class was very quiet when the teacher asked something.
6. This suitcase is too heavy for her to carry upstairs.
7. My parents have an old black car at home.
8. The story is so interesting that everyone wants to hear it.
9. His sister looks fairly tired after a long working day.
10. This computer is too expensive for us to buy.
6. Tổng kết
Qua bài viết vừa rồi, chắc hẳn bạn đã có cái nhìn tổng quan về tính từ trong tiếng Anh rồi đúng không nào? Về cơ bản, tính từ tiếng Anh không hề khó. Chung quy lại, tất cả những gì bạn cần ghi nhớ chính là khái niệm tính từ. Chỉ cần nằm lòng: “Tính từ là những từ diễn tả đặc điểm, tính chất của con người, sự vật hay hiện tượng nào đó,” bạn đã có thể sử dụng tính từ trong những câu giao tiếp đơn giản rồi đó!
Để luyện tập nhiều hơn, hãy đăng ký ngay tài khoản tại Phòng luyện thi ảo FLYER để sử dụng trọn bộ đề ôn luyện thật chất do FLYER biên soạn. Kết hợp các tính năng game hấp dẫn cùng thiết kế giao diện cực kỳ vui nhộn, FLYER sẽ giúp các bạn có thời gian học tập và ôn luyện thật thú vị.
Đừng quên tham gia ngay nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật các kiến thức vài tài liệu tiếng Anh mới nhất nhé.
>>> Xem thêm: