Để đạt điểm cao trong bài thi Speaking PET Cambridge, bạn cần biết cách đặt câu đơn giản về các chủ đề quen thuộc, nêu được ý kiến cá nhân và giải thích quan điểm mình đưa ra. Nếu có thể nói lưu loát trong thời gian dài và sử dụng những cấu trúc câu phức tạp (câu điều kiện, câu so sánh, câu bị động…) thì bạn sẽ có cơ hội đạt điểm tối đa.
Bài viết dưới đây của FLYER tổng hợp những “tips” làm bài Speaking hay cho thí sinh đang ôn thi PET Cambridge.
1. CẤU TRÚC BÀI THI SPEAKING PET CAMBRIDGE
Chuẩn bị kĩ càng luôn là chìa khóa giúp bạn vượt qua các kì thi. PET Cambridge cũng không phải ngoại lệ. Hiểu cặn kẽ từng phần trong bài thi là điều tối quan trọng đối với thí sinh. Cấu trúc cụ thể và yêu cầu từng phần của bài thi Speaking PET Cambridge như sau:
PART 1: PHỎNG VẤN | |
Yêu cầu | Trả lời các câu hỏi, đưa ra các thông tin cá nhân |
Thời gian | 2 phút |
PART 2: MỞ RỘNG | |
Yêu cầu | Mô tả 1 bức tranh màu trong 1 phút |
Thời gian | 3 phút |
PART 3: THẢO LUẬN | |
Yêu cầu | Đưa ra và phản hồi lại các gợi ý, thảo luận về các lựa chọn có thể thay thế |
Thời gian | 4 phút |
PART 4: TRÒ CHUYỆN CHUNG | |
Yêu cầu | Thảo luận về những điều thích, không thích, kinh nghiệm, ý kiến, thói quen… |
Thời gian | 3 phút |
2. TIPS LÀM TỪNG PHẦN SPEAKING PET CAMBRIDGE HIỆU QUẢ

2.1. TIPS ĐẠT ĐIỂM CAO PART 1
Trong Part 1, bạn sẽ được yêu cầu trả lời các câu hỏi, đưa ra các thông tin cá nhân về thói quen hàng ngày, sở thích… có thể dùng thì hiện tại, quá khứ hoặc tương lai. Hãy lưu ý trả lời bằng câu dạng đầy đủ; tránh đưa ra câu trả lời quá ngắn gọn, chỉ gồm một vài từ.
Ví dụ: Where are you from?
Nên trả lời: Well, I come from Madrid which is the capital of Spain.
Không nên trả lời: Madrid.
Dưới đây là một số câu hỏi giám khảo có thể đưa ra, sử dụng các thì quá khứ, hiện tại và tương lại, kèm theo câu trả lời gợi ý. Khi luyện tập ở nhà, các bạn nên sử dụng thông tin về bản thân mình để trả lời câu hỏi.
Câu hỏi và gợi ý trả lời
- Where did you go for your last holidays?
Gợi ý trả lời:
I went to a place called _________. We spent our time sightseeing/sunbathing/swimming in the sea/having a great time on the beach, etc. I absolutely loved/hated it.
- How long have you been learning English?
Gợi ý trả lời:
Well, I have been learning English for ___ years.
- How did you get here today?
Gợi ý trả lời:
I came by car/ by train/ on foot. It took me about ___ minutes to get here.
- What do you most enjoy doing with your family?
Gợi ý trả lời:
Even though my mum doesn’t like it, I really like ________.
- How often do you go to the cinema?
Gợi ý trả lời:
I hardly ever go to the cinema because I don’t have the time/ money/don’t really like it.
- What do you like or dislike about where you live?
Gợi ý trả lời:
Well my city / town / village is amazing because __________ . The one thing I don’t like about it, though, is _________ .
- Where do you plan to go for your next holiday?
Gợi ý trả lời:
Well, I hope to go to ____ because I love / I want to _____ .
- Would you like to live in another place?
Gợi ý trả lời:
Yes, I would love to live in ______ because ______.
hoặc:
No, I wouldn’t like to live in another place because ________.
- Do you think English will be useful for you in the future?
Gợi ý trả lời:
Oh yes, because I will need it for my job/ my studies/ to talk with people from other countries, etc.
Đây chỉ là ví dụ một số câu hỏi giám khảo có thể hỏi bạn trong bài thi. Bạn có thể luyện tập với các chủ đề khác. Lưu ý luyện tập cả ngữ điệu để bạn có thể nói tiếng Anh một cách trôi chảy và tự nhiên!
2.2. TIPS ĐẠT ĐIỂM CAO PART 2
Trong phần 2, mỗi thí sinh sẽ trả lời câu hỏi độc lập. Giám khảo phát cho mỗi bạn một bức ảnh. 2 thí sinh sẽ lần lượt miêu tả bức ảnh của mình trong vòng 1 phút.

Trong phần thi này, nếu bạn có thể miêu tả bức ảnh nhiều hơn 1 phút, giám khảo sẽ ngắt lời bạn để chuyển sang phần thi của thí sinh cùng thi. Đừng lo lắng khi bị ngắt lời vì điều đó chứng tỏ bạn có khả năng miêu tả tranh rất tốt. Giám khảo chỉ làm nhiệm vụ đảm bảo thời gian mà thôi.
Để có thể nói về bức tranh trong vòng 1 phút, bạn nên ghi nhớ những cấu trúc câu hữu ích sau đây:
Miêu tả vị trí những gì bạn thấy trong tranh:
- At the top: ở bên trên
- At the bottom: ở bên dưới
- On the left (hand side): ở bên trái
- On the right (hand side): ở bên phải
- In the middle: ở giữa
- In the background: ở phía sau
- In the foreground: ở phía trước

Ví dụ:
In the middle there is a woman, who might be a teacher, looking after the children.
In the foreground, we can see two children who are studying hard.
Miêu tả các chi tiết bạn thấy trong ảnh
Các chi tiết có thể miêu tả bao gồm cảnh quan, trang phục của các nhân vật, hành động của họ, những đồ vật trong ảnh…
Phỏng đoán về bức ảnh
Sử dụng các câu phỏng đoán khi bạn không chắc chắn về điều gì đó:
Ví dụ:
- It could be a classroom or a busy library.
- She looks like a teacher but could be a librarian.
- They might be studying for an example.
- Maybe they are studying for an exam.
- It must be a library.
Lưu ý:
- Bạn có thể luyện tập kĩ năng miêu tả tranh, ảnh mỗi khi nhìn thấy các bức tranh, ảnh trên báo hoặc trên Internet.
- Hãy thu âm giọng nói của bạn để xem mình có mắc lỗi phát âm nào không, có thể sửa được những chi tiết nào không. Các bạn có thể luyện tập theo nhóm, thu âm và nhận xét phần thu âm của nhau.
2.3. TIPS ĐẠT ĐIỂM CAO PART 3
Trong phần này, giám khảo sẽ cung cấp cho 2 thí sinh một bức tranh có hình các hoạt động, địa điểm…để 2 bạn thảo luận với nhau và đưa ra quyết định lựa chọn hoạt động/địa điểm nào. Khi thảo luận, các bạn sẽ phải đưa ra lựa chọn của mình và giải thích vì sao có lựa chọn như vậy.

Dưới đây là những cấu trúc câu thường sử dụng trong Part 3:
Câu dùng để hỏi ý kiến:
- What do you think?
- Do you agree?
- What’s your opinion?
- Would you like to ……?
- Do you think so?
- Should we …….?
Câu diễn tả sự đồng ý:
- Absolutely.
- Definitely. That’s a good point.
- Good idea. I never thought of that.
- Yeah, you’re right.
- Me too.
Câu diễn tả sự không đồng ý:
- Hmm, I’m not sure.
- I don’t think so.
- On the other hand, …
- A better idea might be …
- I think it’d be better if …
Câu đưa ra quan điểm cá nhân:
- I think that …. (we should go to the cinema.)
- I’d say … (a computer is better than a TV.)
- I’m pretty sure that … (he would like a new watch.)
2.4. TIPS ĐẠT ĐIỂM CAO PART 4
Trong phần này, 2 thí sinh sẽ thảo luận về những điều thích, không thích, kinh nghiệm, ý kiến, thói quen…của bản thân.
Những cấu trúc câu nên sử dụng trong phần này để nêu quan điểm cá nhân bao gồm:
- For me, ….
- In my experience, …
- When I was …
- When I am …
- In my opinion …
Khi thảo luận, bạn nhớ sử dụng đa dạng các cấu trúc câu, nói liền mạch, không nên ngập ngừng ngắt quãng. Đừng quên tương tác với bạn cùng thi để chứng tỏ khả năng gợi mở và phát triển cuộc đối thoại của mình bằng tiếng Anh.
3. TIÊU CHÍ CHẤM THI SPEAKING PET CAMBRIDGE
Thí sinh thi nói theo cặp nhưng được đánh giá riêng từng người. Điểm số 0-5 được cho dựa trên các tiêu chí sau:
- Ngữ pháp và từ vựng (Grammar and Vocabulary): khả năng sử dụng cấu trúc ngữ pháp và từ vựng chính xác
- Diễn ngôn mạch lạc (Discourse Management): khả năng diễn đạt mạch lạc, tính liên kết cao
- Phát âm (Pronunciation): khả năng phát âm chuẩn xác, dễ nghe
- Giao tiếp tương tác (Interactive Communication): khả năng tương tác với bạn cùng thi khi nêu quan điểm, trả lời, hỏi, thêm chi tiết.
- Đánh giá chung (Global Achievement): điểm nhân hệ số 2, là điểm đánh giá mức độ hoàn thành 4 phần thi speaking của thí sinh
Tổng điểm của bài thi Speaking là 30 điểm. Giám khảo hỏi thi (interlocutor)– người trực tiếp đưa ra câu hỏi cho thí sinh – cho điểm 4 tiêu chí đầu; giám khảo chấm thi (accessor) – người quan sát các thí sinh dự thi – sẽ đánh giá tiêu chí cuối cùng
4. 24 CHỦ ĐỀ ÔN TẬP CHO BÀI SPEAKING PET CAMBRIDGE
1. Clothes 2. Daily life 3. Education 4. Entertainment and media 5. Environment 6. Food and drink 7. Free time 8. Health, medicine and exercise 9. Hobbies and leisure 10. House and home 11. Language 12. People | 13. Personal feelings, experiences and opinions 14. Personal identification 15. Places and buildings 16. Relations with other people 17. Services 18. Shopping 19. Social interaction 20. Sport 21. The natural world 22. Transport 23. Travel and holidays 24. Weather |
5. BÀI THI MẪU SPEAKING PET CAMBRIDGE ĐẠT ĐIỂM TỐI ĐA 30/30
Dưới đây là video sample bài thi Speaking PET Cambridge của Roberto (13 tuổi) và Simone (14 tuổi) đến từ Tây Ban Nha. Cả 2 thí sinh đều đạt tối đa 30 điểm.

Nhận xét của giám khảo, xin xem TẠI ĐÂY.
Mời phụ huynh tham khảo phòng luyện thi ảo Cambridge tại đây với lượng đề thi được biên soạn cập nhật liên tục để giúp con em mình ôn luyện vững vàng cho các kì thi tiếng Anh Cambridge https://flyer.vn/
GREAT MATERIAL