“Tired” đi với giới từ gì? – Cách biểu đạt sự chán nản trong tiếng Anh không hề “chán” 

Bạn hẳn không còn xa lạ gì với cách sử dụng tính từ “tired” để miêu tả sự mệt mỏi trong tiếng Anh. Tuy nhiên, không chỉ dừng lại ở đó, “tired” còn có thể dùng với những ý nghĩa khác. Sự thay đổi ý nghĩa của tính từ này trong câu tùy thuộc vào ngữ cảnh và giới từ theo sau “tired”. Vậy, “tired” đi với giới từ gì và có cách dùng như thế nào? Hãy cùng FLYER giải đáp ngay thông qua bài viết này nhé!

1. “Tired” là gì?

"tired" đi với giới từ gì
“Tired” là gì?

“Tired” là một tính từ trong tiếng Anh thường được dùng để miêu tả:

  • Trạng thái mệt mỏi 
  • Cảm giác chán nản

Cách phát âm: /ˈtī(ə)rd/

Ví dụ:

  • I feel very tired after a long trip.

Tôi cảm thấy rất mệt mỏi sau một chuyến đi dài.

→ “Tired” dùng để miêu tả trạng thái mệt mỏi.

  • I’m tired of hearing Tim brag about himself.

Tôi phát mệt khi nghe Tim khoe khoang về bản thân anh ấy rồi.

→ “Tired” dùng để miêu tả cảm giác chán nản

2. “Tired” đi với giới từ gì?

“Tired” có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, tuy nhiên hai giới từ thường gặp nhất vẫn là “of” và “with”. 

2.1. “Tired” đi với giới từ “of”

“Tired of” là cách sử dụng phổ biến nhất của “tired” và được dùng để miêu tả sự chán nản, buồn bực của chủ thể trong câu đối với sự việc, hành động hoặc đối tượng nào đó.

Cấu trúc:

S + động từ to be + tired + of + something/somebody

Ví dụ:

  • I’m tired of working as a team with Mike, he is a lazy guy and always avoids responsibility.

Tôi cảm thấy mệt mỏi khi phải làm việc cùng nhóm với Mike, anh ấy là một kẻ lười biếng và luôn trốn tránh trách nhiệm.

  • He doesn’t want to talk anymore. He’s tired of arguing with her about house cleaning.

Anh không muốn tranh luận nữa, Anh đã chán tranh cãi với cô ấy về chuyện dọn dẹp nhà cửa rồi.

"tired" đi với giới từ gì
“Tired” đi với giới từ “of”

2.2. “Tired” đi với giới từ “with”

Đây là cách sử dụng phổ biến thứ hai của “tired” chỉ sau “tired of”. “Tired with” diễn tả việc cảm thấy mệt mỏi vì làm việc gì đó.

Cấu trúc:

S + động từ to be + tired + with + something/somebody

Ví dụ:

  • I’m tired with playing tennis for 3 hours.

Tôi mệt mỏi với việc chơi quần vợt trong suốt 3 giờ.

  • She’s tired with drinking too much at the Year End’s party.

Cô ấy mệt mỏi vì uống quá nhiều trong bữa tiệc Tất niên.

"tired" đi với giới từ gì
Phân biệt “tired of” và “tired with”

2.3. Phân biệt “tired of” và “tired with”

Có thể thấy, “tired of” và “tired with” đều là những cách dùng phổ biến của “tired”, dùng để nói về sự chán nản, buồn chán. Nếu chỉ đọc qua hai phần trên, nhiều bạn có thể bị bối rối không biết đâu là điểm khác biệt giữa hai cách dùng này. 

Nếu bạn cũng có băn khoăn tương tự, hãy cùng FLYER xem bảng phân biệt “tired of” và “tired with” ngay sau đây nhé!

Tired ofTired with
Diễn tả cảm giác chán nản (về tinh thần) đối với việc gì đó/ai đó.Diễn tả cảm giác mệt mỏi (về thể chất) khi làm việc gì đó.
Ví dụ:
I’m tired of watching the same boring movies over and over again.
Tôi cảm thấy mệt mỏi khi phải xem đi xem lại những bộ phim nhàm chán giống nhau.
Ví dụ:
She is tired with doing aerobics to lose weight fast.
Cô ấy mệt mỏi với việc tập aerobic để giảm cân nhanh.
Phân biệt “tired of” và “tired with

2.4. “Tired” đi với giới từ “from”

Cấu trúc “tired from” được dùng để biểu đạt sự mệt mỏi của chủ thể trong câu bắt nguồn từ một nguyên nhân nào đó.

Cấu trúc:

S + động từ to be + tired + from + something/somebody

Ví dụ:

  • Please let me take a breather. I’m tired from running 10 kilometers marathon.

Xin hãy để tôi thở một chút. Tôi mệt rã rời vì đã chạy marathon suốt 10 km.

  • Since his famous day, he loves to party. His eyes are tired from parties all night long.

Kể từ ngày nổi tiếng, anh ấy rất thích tiệc tùng. Đôi mắt anh mỏi mệt vì những bữa tiệc thâu đêm.

"tired" đi với giới từ gì
“Tired” đi với giới từ “from”

2.5. Một số giới từ khác đi với “tired”

Bên cạnh “of”, “with” và “from” thì “tired” còn có thể kết hợp với một số giới từ khác. Tuy nhiên, bạn sẽ ít khi bắt gặp “tired” đi với những giới từ này. Hầu hết các cụm từ này đều mang ý nghĩa chỉ sự mệt mỏi, chán nản gây ra bởi điều gì đó, việc sử dụng giới từ nào sẽ tùy thuộc vào tân ngữ đứng sau giới từ và ngữ cảnh trong câu:

Giới từ đi với “tired”Ví dụ
AfterWe’re all tired after intense working hours.
Tất cả chúng tôi đều mệt mỏi sau những giờ làm việc căng thẳng.
AtPatients often feel tired at the end of the day.
Bệnh nhân thường cảm thấy mệt mỏi vào cuối ngày.
ByThis is a long journey, all of them are tired by the time they arrive.
Đây là một hành trình dài, tất cả họ đều mệt mỏi khi đến nơi.
ForNo need to try too hard, you are very tired for continuing working.
Không cần quá gắng sức, bạn đang rất mệt mỏi để tiếp tục công việc.
InThe baby is very tired in the evening.
Đứa bé rất mệt mỏi về đêm.

Một số giới từ khác đi với “tired”

3. Một số từ loại khác đi với “tired”

3.1. “Tired” đi với động từ

“Tired” đứng giữa động từ to be và giới từ là cấu trúc thường gặp nhất của tính từ này. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, “tired” cũng có thể kết hợp với những động từ khác nhau để diễn tả trạng thái, sự thay đổi của cảm giác mệt mỏi, chán nản.

Động từ thường đi với “tired”Cách dùngVí dụ
BecomeDùng để miêu tả chủ thể trong câu dần dần mệt mỏi, chán nản với điều gì đó.I became tired of doing the same things day in and day out.
Tôi dần mệt mỏi khi phải làm những việc y hệt nhau ngày qua ngày.
GetDùng để nhấn mạnh sự bực bội, chán nản của chủ thể khi phải làm điều gì đóI get tired with what you command me to do.
Tôi phát bực với những gì anh ra lệnh cho tôi phải làm.
GrowCó cách dùng tương tự “become” nhưng “grow” mang tính hình thức, trang trọng hơn nên thường được sử dụng trong văn viết thay vì văn nói.He had grown heartily tired of his job.
Anh ấy đã quá mệt mỏi với công việc của mình.
Các động từ thường đi với “tired”

3.2. “Tired” đi với trạng từ

“Tired” cũng thường xuyên kết hợp với các trạng từ để diễn tả mức độ, hình thái của sự mệt mỏi, chán nản, một số trạng từ thường đi với “tired”:

Trạng từ thường đi với “tired”Cách dùngVí dụ
Terribly/Awfully/Desperately/Extremely/VeryDiễn tả tình trạng cực kì mệt mỏi, chán nảnHe was extremely tired from the long journey.
Anh ấy đã vô cùng mệt mỏi bởi chuyến đi dài.
Pretty/A bit/A little/Quite/Rather/JustDiễn tả tình trạng hơi mệt mỏi, chán nảnI’m a bit tired this morning.
Sáng nay tôi hơi mệt.
EnoughDiễn tả tình trạng vừa đủ mệt mỏi, chán nản để làm/không làm điều gì đóHe’s tired enough to fall asleep immediately as soon as he lays down in bed.
Anh ấy đủ mệt để ngủ ngay lập tức ngay khi vừa nằm xuống giường.
Physically/Mentally/VisiblyDiễn tả loại hình thái của sự mệt mỏi, chán nản She was so mentally tired after going through many hours of intense study.
Cô ấy đã rất mệt mỏi về tinh thần sau khi trải qua nhiều giờ học tập căng thẳng.
Các trạng từ thường đi với “tired”

4. Một số từ đồng nghĩa với “tired”

"tired" đi với giới từ gì
Một số từ đồng nghĩa với “tired”

Để diễn tả cảm giác mệt mỏi, chán nản của chủ thể trong nhiều trường hợp, bạn có thể sử dụng các từ sau đây để thay thế cho “tired”:

Từ đồng nghĩaVí dụ
Exhausted I’m so exhausted after a stressful day at work that I can’t clean the house as planned.
Tôi kiệt sức sau một ngày làm việc căng thẳng mà tôi không thể dọn dẹp nhà cửa theo kế hoạch.
Worn outHe’s completely worn out this evening.
Anh ấy hoàn toàn kiệt sức tối nay.
Burned outShe is burned out after completing this project in 3 weeks.
Cô ấy kiệt sức sau khi hoàn thành dự án này trong 3 tuần.
DrainedThey worked nonstop for 12 hours, now they are drained.
Họ đã làm việc không ngừng nghỉ trong 12 giờ, giờ họ đã kiệt sức.
Wiped outHe’s been sitting here waiting for 3 hours, he’s so wiped out.
Anh ấy đã ngồi đây đợi 3 tiếng đồng hồ rồi, anh ấy kiệt sức rồi.
Một số từ đồng nghĩa với “tired”

5. Bài tập “tired” đi với giới từ gì

6. Tổng kết

Qua bài viết trên, bạn đã được biết về cách sử dụng của “tired”, trong đó “tired” đi với giới từ “of”, “from”, “with” trong đa số trường hợp và đi với các giới từ khác trong một số trường hợp nhất định. Bạn hãy thường xuyên ôn lại lý thuyết và làm nhiều dạng bài tập khác nhau để nắm vững những kiến thức vừa học nhé.

Phòng luyện thi ảo IELTS online giúp bạn ôn luyện “trúng & đúng”!!

✅ Truy cập kho đề thi thử IELTS chất lượng, tiết kiệm chi phí mua sách/ tài liệu đáng

✅ Trả điểm & kết quả tự động, ngay sau khi hoàn thành bài

✅ Giúp học sinh tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game: thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng,…

Trải nghiệm ngay phương pháp luyện thi IELTS khác biệt!

DD

Để được tư vấn thêm, vui lòng liên hệ FLYER qua hotline 0868793188.

>>>Xem thêm

    ĐĂNG KÝ TRẢI NGHIỆM FLYER

    ✅ Trải nghiệm miễn phí ôn luyện phòng thi ảo chuẩn quốc tế
    ✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyên...
    ✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

    Comments

    Subscribe
    Notify of
    guest

    0 Comments
    Oldest
    Newest Most Voted
    Inline Feedbacks
    View all comments
    Duy Anh Mai
    Duy Anh Maihttps://flyer.vn/
    Tốt nghiệp đại học FPT với chứng chỉ TOEFL 100. Từng làm sáng tạo nội dung hoàn toàn bằng tiếng Anh cho thương hiệu thời trang đến từ Pháp: Yvette LIBBY N'guyen Paris và Công ty TNHH Âm Nhạc Yamaha Việt Nam. Mục tiêu của tôi là sáng tạo ra những nội dung mang kiến thức về tiếng Anh độc đáo, bổ ích nhưng cũng thật gần gũi và dễ hiểu cho nhiều đối tượng người đọc khác nhau.

    Related Posts