Đại đa số những người học tiếng Anh đã không còn xa lạ gì với khái niệm “Đại từ” – một trong những điểm ngữ pháp cơ bản và quan trọng nhất. Dẫu vậy, ít ai có thể khẳng định mình đã thực sự hiểu rõ về bản chất, phân loại và cách sử dụng của từng loại đại từ. Hôm nay, chúng mình hãy cùng FLYER tìm hiểu rõ về loại từ vựng này nhé !
1. Đại từ trong tiếng Anh là gì?
Đại từ (Pronouns) trong tiếng Anh là những từ chỉ người, vật, chúng có vai trò thay thế cho danh từ nhằm tránh việc lặp đi lặp lại danh từ được thay thế quá nhiều lần và làm cho câu tự nhiên hơn. Trong nhiều trương hợp, còn thay thế cho cả động từ và tính từ trong câu để tránh việc câu văn bị lủng củng do lỗi lặp từ.
Ví dụ:
Câu dùng đại từ:
- Mary wants to buy a new car because her current car is too old and it does not work anymore.
(Mary muốn mua một chiếc xe mới vì xe của cô ấy quá cũ và nó không còn hoạt động được nữa)
Câu không dùng đại từ:
- Mary wants to buy a new car because Mary’s current car is too old and the car does not work anymore.
Câu thứ hai tuy đúng ngữ pháp nhưng danh từ riêng “Mary”, và danh từ chung “chiếc xe” được nhắc đến quá nhiều lần và khiến cho câu trở nên lủng củng. Trong câu đầu, đại từ được sử dụng để làm cho câu văn trở nên tự nhiên và hay hơn.
Trong tiếng Anh có rất nhiều loại đại từ, chúng được phân chia theo chức năng, mỗi loại có cách sử dụng khác nhau. Các bạn hãy đọc tiếp các phần tiếp theo để nắm bắt được các cách sử dụng của các đại từ thông dụng nhất tiếng Anh nhé!
2. Cách dùng các đại từ trong tiếng Anh
2.1. Đại từ nhân xưng
2.2.1. Khái niệm và hình thức của đại từ nhân xưng
Đại từ nhân xưng (Personal pronouns) còn gọi là đại từ chỉ ngôi, đây là những đại từ dùng để chỉ và đại diện hay thay thế cho một danh từ chỉ người hoặc vật khi không cần thiết sử dụng hoặc không muốn lặp lại chính xác danh từ (cụm danh từ đó).
Ví dụ:
- Lyly is one of the hottest singers in my country. She has a beautiful voice.
(Lyly là một trong những ca sĩ hot nhất nước tôi. Cô ấy có một giọng ca tuyệt vời)
-> Trong trường hợp này đại từ “she” (chủ ngữ) thay thế cho “Lyly”
- Tom was sick so I bought him some medicine.
(Tom bị ốm nên tôi đã mua cho anh ấy một chút thuốc.)
-> Trong trường hợp này “him” (tân ngữ) thay thế cho “Tom”
Đại từ nhân xưng được chia làm hai loại: Đại từ nhân xưng làm chủ ngữ và đại từ nhân xưng làm tân ngữ. Từ đó các hình thức của hai loại cũng khác nhau.
Ngôi thứ nhất | Ngôi thứ hai | Ngôi thứ ba | ||
---|---|---|---|---|
Đại từ làm chủ ngữ | Số ít | I | You | He/ She/ It |
Số nhiều | We | You | They | |
Đại từ làm tân ngữ | Số ít | Me | You | Him/ Her/ It |
Số nhiều | Us | You | Them |
2.2.2. Cách dùng đại từ nhân xưng trong tiếng Anh
Cách 1: I/ He/ She/ We/ They/ It làm chủ ngữ (đứng sau động từ).
Ví dụ:
- Lan is the best student in my class, she is very intelligent.
(Lan là học sinh giỏi nhất trong lớp tôi, cô ấy rất thông minh.)
Cách 2: Đại từ làm bổ ngữ chủ từ (subject complement) trong cấu trúc chủ ngữ – to be – bổ ngữ chủ từ
Ví dụ:
- It was him who became the new chairman.
(Chính anh ta là chủ tịch mới)
- Who poured milk over the table? – It was her, not me –
(Ai làm đổ sữa ra bàn vậy? – Là cô ấy, không phải tôi)
Cách 3: Me/ Him/ Her/ Us/ Them là tân ngữ trực/ gián tiếp của động từ (đứng sau động từ)
Ví dụ:
- That day, I gave her a nice gift.
(Hôm đó, tôi đã tặng cho cô ấy một món quà rất đẹp)
- I couldn’t do it without him.
2.2. Đại từ sở hữu
2.2.1. Khái niệm và hình thức của đại từ sở hữu
Đại từ sở hữu (possessive pronoun) là dùng để chỉ sự sở hữu, hoặc nhấn mạnh sự sở hữu.
Ví dụ:
- His laptop has fast charging but mine doesn’t.
(Máy tính xách tay của anh ấy có sạc nhanh nhưng của tôi thì không.)
-> “Mine” thay thế cho “my laptop”
- I lost all my books, could I borrow yours?
(Tôi làm mất hết sách rồi, tôi có thể mượn (sách) của bạn không?)
-> “Yours” thay thế cho “your books”.
Trong tiếng Anh, có 7 đại từ sở hữu tương ứng với 7 đại từ nhân xưng như sau:
Đại từ nhân xưng | Đại từ sở hữu tương ứng | Nghĩa |
---|---|---|
I | Mine | Của tôi |
You | Yours | Của bạn/ các bạn |
We | Ours | Của chúng tôi |
They | Theirs | Của bọn họ |
He | His | Của anh ấy |
She | Hers | Của cô ấy |
It | Its | Của nó |
2.2.2. Cách dùng đại từ sở hữu
Cách 1: Thay thế cho danh từ có chứa tính từ sở hữu.
Ví dụ:
- She bought that hat yesterday. Mine was similar but it was bought last month.
(Cô ấy mua chiếc mũ đó ngày hôm qua. Mũ của tôi ấy cũng giống thế nhưng nó được mua từ tháng trước.)
Cách 2: Nhấn mạnh sự sở hữu
Ví dụ:
- The cup you are holding is mine.
(Chiếc cốc bạn đang cầm là của tôi.)
Cách 3: Dùng để kết thúc lá thư (như một quy ước)
Ví dụ:
- Yours (Thân)
- Yours sincerely/ faithfully (Trân trọng)
2.3. Đại từ phản thân
2.3.1. Khái niệm và hình thức của đại từ phản thân
Đại từ phản thân (Reflexive pronouns) được dùng khi chủ ngữ và tân ngữ của động từ cùng nhắm đến một người hoặc một vật. Nói cách khác, chủ thể thực hiện hành động cũng chính là chủ thể chịu tác động của hành động đó. Chúng thường đứng ngay sau động từ hoặc giới từ for, to..
Ví dụ:
- Tom should have believed in himself more.
(Tom đã nên tin tưởng vào bản thân anh ấy hơn.)
- Be careful with that knife. You might cut yourself.
(Cẩn thật với con dao đó. Bạn có thể tự làm đứt tay đó.)
Trong tiếng Anh có 7 đại từ phản thân tương ứng với 7 đại từ nhân xưng như sau:
Đại từ nhân xưng | Đại từ phản thân tương ứng | Nghĩa |
---|---|---|
I | Myself | Chính tôi |
You | Yourself | Chính bạn/ các bạn |
We | Ourselves | Chính chúng tôi |
They | Themselves | Chính bọn họ |
He | Himself | Chính anh ấy |
She | Herself | Chính cô ấy |
It | Itself | Chính nó |
Oneself | Chính họ/ người đó |
2.3.2. Cách dùng đại từ phản thân trong tiếng Anh.
Cách 1: Đại từ phản thân làm tân ngữ của động từ.
Ví dụ:
- I always make myself breakfast every morning.
(Tôi tự làm bữa sáng cho bản thân vào mỗi sáng.)
Cách 2: Đại từ phản thân làm tân ngữ cho giới từ
Ví dụ:
- Tom was feeling very sorry for himself.
(Tom đã lấy làm tiếc cho bản thân anh ấy).
Cách 3: Đại từ phản thân dùng để nhấn mạnh chủ thể của hành động
Ví dụ:
- That little girl lives by herself in a huge house.
(Bé gái đó sống một mình trong một ngôi nhà lớn.)
2.4. Đại từ nhấn mạnh
Đại từ nhấn mạnh (Emphatic pronouns) có hình thức y hệt đại từ phản thân (myself, herself, itself…). Tuy nhiên, cách sử dụng và mục đích của hai loại đại từ này lại khác nhau. Cách sử dụng của đại từ nhấn mạnh trong tiếng Anh như sau:
Cách 1: Nhấn mạnh chủ ngữ
Ví dụ:
- My 4 year-old sister opened the door herself.
(Em gái 4 tuổi của tôi đã tự mở cửa ra.)
Cách 2: Nhấn mạnh tân ngữ (đứng sau tân ngữ)
Ví dụ:
- I really wanted to see the letter itself, not the copy
(Tôi muốn nhìn thấy chính bức thư đó, không phải là bản sao)
Cách 3: Kết hợp với giới từ “by” để nhấn mạnh tính độc lập
Ví dụ:
- The little boy can go there by himself.
(Cậu bé có thể đi đến đó một mình)
Mặc dù, cách dùng của đại từ nhấn mạnh không khó nhưng rất dễ nhầm lẫn với đại từ phản thân. Các bạn có thể tham khảo thêm bài viết về Đại từ phản thân để có cái rõ hơn cũng như cách phân biệt hai loại đại từ này nhé!
2.5. Đại từ quan hệ
2.5.1. Khái niệm và hình thức đại từ quan hệ
Đại từ quan hệ (Relative Pronouns) là các đại từ dùng để nối mệnh đề quan hệ (mệnh đề phụ) và mệnh đề chính trong một câu với nhau.
Ví dụ:
- She is talking about the places that she visited last summer.
(Cô ấy đang nói về những nơi cô ấy du lịch mùa hè năm ngoái)
-> Mệnh đề chính là “She is talking about the places”, mệnh đề quan hệ là “she visited last summer”
- The boy who they are looking for is the prince.
(Cậu bé mà bọn họ đang tìm kiếm là hoàng tử)
-> Mệnh đề chính là “The boy is prince”, mệnh đề quan hệ là “they are looking for”
Sau đây là cách đại từ quan hệ phổ biến trong tiếng Anh:
Các đại từ quan hệ | Loại danh từ thay thế | Vai trò |
---|---|---|
Who | Chỉ người | Chủ ngữ |
Whom | Chỉ người | Tân ngữ |
Which | Chỉ vật | Chủ ngữ/Tân ngữ |
Whose | Chỉ người hoặc vật | Sở hữu |
That | Chỉ người hoặc vật | Chủ ngữ/Tân ngữ |
2.5.2. Cách dùng đại từ quan hệ
Cách 1: Đại từ quan hệ làm chủ ngữ
Ví dụ:
- I know a man who speaks Chinese very well.
(Tôi biết một người đàn ông nói tiếng Trung rất giỏi.)
Cách 2: Đại từ quan hệ làm tân ngữ của động từ.
Ví dụ:
- I made a call to a customer whom I met at a meeting.
(Tôi đã gọi điện thoại cho một người khách hàng mà tôi đã gặp tại một cuộc gặp mặt)
Cách 3: Đại từ quan hệ làm tân ngữ của giới từ.
Ví dụ:
- The library from which I often borrow books will be closed forever.
(Thư viện mà tôi thường mượn sách y khoa sẽ bị đóng cửa vĩnh viễn.)
Lưu ý: Trong văn viết hoặc văn cảnh trang trọng, giới từ thường được đặt trước đại từ quan hệ. Một số cách kết hợp thường gặp:
- with/ to/ for + whom
- at/ in/ with + whose
- through/ of/ about/ from + which
Ví dụ:
- The man to whom she is talking is Dr. Smith.
(Người đàn ông mà cô ấy đang nói chuyện cùng là bác sĩ Smith.)
2.6. Đại từ chỉ định
2.6.1. Khái niệm và hình thức đại từ chỉ định
Đại từ chỉ định (Demonstrative Pronouns) trong tiếng Anh là từ dùng để chỉ ra người hoặc vật dựa vào khoảng giữa người nói đến đối tượng họ đang muốn nhắc đến.
Ví dụ:
- This is my new friend. Her name is Hannah.
(Đây là bạn mới của tôi. Cô ấy tên là Hannah)
- Can I eat those apples?
(Tôi có thể ăn những quả táo đó không?)
Trong tiếng Anh có 4 đại từ chỉ định: This, Those, That, These
Khoảng cách | Gần | Xa |
---|---|---|
Số ít | This (Đây/Này) | That (Kia/đó) |
Số nhiều | These (Đây/Này) | Those (Kia/đó) |
2.6.2. Cách dùng đại từ chỉ định
Cách 1: Dùng để chỉ người hoặc vật
Ví dụ:
- That really looks like the watch that my mom gave me.
(Nó trông rất giống chiếc đồng hồ mà mẹ đã tặng tôi)
Cách 2: Dùng để chỉ sự việc, tình huống đang/ sắp xảy ra hoặc sắp được nói tới.
Ví dụ:
- I don’t want to say this, but I’m really unhappy with the way you treat me
(Tôi không muốn nói điều này, nhưng tôi rất không vui về cách bạn đối xử với tôi.)
Cách 3: Dùng để chỉ sự việc, tình huống vừa mới hoặc đã xảy ra.
Ví dụ:
- The experiences are so fantastic. I’ll never forget those.
(Những trải nghiệm này quá tuyệt vời. Tôi sẽ không bao giờ quên những trải nghiệmđó.)
Cách 4: Thay thế cho một cụm danh từ hoặc mệnh đề.
Ví dụ:
- I don’t like this car. I prefer that (one) over there.
(Tôi không thích chiếc xe này. Tôi thích chiếc đằng kia hơn.)
2.7. Đại từ bất định
2.7.1. Khái niệm và hình thức đại từ bất định
Đại từ bất định (indefinite pronoun) là từ đại từ dùng để thay thế cho danh từ nhưng không cụ thể, hay không xác định đó là ai, cái gì, chuyện gì,…
Ví dụ:
- Many people feel that the show was really good.
(Nhiều người cảm thấy buổi trình diễn rất tốt.)
- He put everything in the small box, all the things that he had.
(Anh ấy để hết đồ vào trong chiếc hộp nhỏ, đó là tất cả những gì anh ấy có)
Trong tiếng Anh có rất nhiều đại từ bất định, sau đây FLYER xin được tổng hợp các đại từ bất định phổ biến nhất:
Đại từ để chỉ người | Đại từ để chỉ vật | Đại từ để chỉ cả người và vật | Nghĩa |
---|---|---|---|
everyone, everybody(mọi người) each(mỗi người) | everything(mọi thứ) each(mỗi thứ) | Both(Cả hai)All(Tất cả) | Mỗi / Mọi / Cả |
no one, nobody(không ai) | nothing(không có gì) | neither (cả hai đều không)none(không ai, không có gì) | Không |
someone, somebody(một người nào đó ) | something(một cái gì đó) | Some (ai đó/ một cái gì đó) | Nào đó |
anyone, anybody(bất kỳ ai) | anything(bất kỳ cái gì) | any(bất kỳ ai / bất kỳ cái gì)Either (bất kỳ người nào trong hai người, vật) | Bất kỳ |
another (một người/ cái khác)others (những người khác, những cái khác) | Khác | ||
The others (những người còn lại, những cái còn lại) | Còn lại |
2.7.2. Cách dùng đại từ bất định
Cách 1: Đại từ bất định làm các chức năng trong câu
- Làm chủ ngữ
Ví dụ:
Everybody is waiting for the train.
(Mọi người đang đứng đợi tàu)
- Làm tân ngữ cho động từ
Ví dụ:
I did not have anything to give to Marry.
(Tôi đã không có gì để cho Marry)
- Làm tân ngữ cho giới từ
Ví dụ:
He lied to everybody in his family
(Anh ấy nói dối tất cả mọi người trong gia đình)
Cách 2: Đại từ bất định tạo thành các cụm từ
Ví dụ:
- Dùng trong sở hữu cách
This is nobody’s business.
(Việc đó chẳng phải chuyện của ai.)
- Kết hợp với tính từ
Ví dụ:
Is there something wrong in my assignment ?
(Có gì sai trong bài tập của tôi không?)
2.8. Đại từ tương hỗ
2.8.1. Khái niệm và hình thức đại từ tương hỗ
Đại từ tương hỗ (còn được gọi là đại từ hỗ tương, reciprocal pronouns) dùng để chỉ mối quan hệ qua lại giữa hai hoặc nhiều người hay vật với nhau.
Trong tiếng Anh chỉ có 2 đại từ tương hỗ là: “each other” (dùng với hai người) và “one another” (dùng với hai người trở lên).
Ví dụ:
- Elly and Fred used to talk to each other regularly.
( = Elly used to talk to Fred and Fred used to talk to Elly.)
(Elly và Fred đã từng nói chuyện với nhau thường xuyên)
- We sent one another letters.
( =We sent them letters and they sent us letters.)
(Chúng tôi và họ đã gửi thư cho nhau.)
2.8.2. Cách dùng đại từ tương hỗ
Cách 1: Chức năng trong câu
- Làm tân ngữ cho động từ
Ví dụ:
My mom and I don’t get along well with each other sometimes.
(Tôi và mẹ tôi đôi khi không hòa thuận với nhau.)
- Làm tân ngữ cho giới từ
Ví dụ:
They often exchange work with one another through social media.
(Họ thường xuyên trao đổi công việc với nhau thông qua mạng xã hội.)
Cách 2: Dùng với sở hữu cách
Ví dụ:
My sister and I always wear each other’s clothes.
(Tôi và chị gái luôn mặc quần áo của nhau.)
Lưu ý: Nghĩa của đại từ tương hỗ khác với đại từ phản thân
They are highly suspicious of one another KHÁC They are highly suspicious themselves
(Họ nghi ngờ lẫn nhau KHÁC Họ nghi ngờ bản thân họ)
3. Luyện tập về đại từ trong tiếng Anh
3.1. Bài tập
Bài tập 1: Điền đại từ thích hợp vào chỗ trống
Bài tập 2: Sửa lỗi sai trong những câu dưới đây:
1. Tom and me enjoy reading and listening to music together.
2. Us have a lot of fun sharing things with each other .
3. Would you like to have lunch with we?
4. Sometimes my mom takes I to the local library that is near my house.
5. Usually us hang out on the weekend.
6. My little sister also likes going to the swimming pool with we.
7. Would you like to go with I next week ?
8. I like to pick out books me.
9. The librarian was really nice to we.
10. They look unfriendly but sometimes they help I reach books on tall shelves.
3.2. Đáp án gợi ý
Bài tập 2:
1. Tom and I enjoy reading and listening to music together.
2. We have a lot of fun sharing things with each other.
3. Would you like to have lunch with us?
4. Sometimes my mom takes me to the local library that is near my house.
5. Usually we hang out on the weekend.
6. My little sister also likes going to the swimming pool with us.
7. Would you like to go with me next week?
8. I like to pick out books myself.
9. The librarian was really nice to us.
10. They look unfriendly but sometimes they help me reach books on tall shelves.
4. Tổng kết
Trên đây là những kiến thức quan trọng nhất về các đại từ trong tiếng Anh, FLYER hy vọng qua bài viết này bạn có thể nhận biết và sử dụng chúng. Đại từ là một điểm ngữ pháp rộng, vì vậy để có thể nắm chắc và sử dụng thành thạo thì tìm hiểu về lý thuyết thôi vẫn chưa đủ. Thay vào đó, bạn cần phải không ngừng luyện tập thông qua các câu hỏi và đề thi thử với nhiều tình huống đa dạng. Trả lời cho câu hỏi có thể tìm nguồn bài tập dồi dào, đề thi uy tín chính là Phòng luyện thi ảo FLYER – kho tài liệu khủng do FLYER biên soạn, cập nhật thường xuyên. Đặc biệt, quá trình học tập của bạn sẽ trở nên thú vị với hình thức học tập mô phỏng game cùng nhiều thử thách và phần thưởng hấp dẫn đang đợi bạn khám phá!
Và đừng quên tham gia ngay nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để cùng trao đổi học tập, cập nhật những đề thi mới nhất nhé!
>>>Xem thêm