(1) I’m going to school today, (2) I went to school today – trong hai câu này, theo bạn câu nào sử dụng “today” đúng về mặt ngữ pháp? Chắc hẳn nhiều bạn sẽ không ngần ngại mà trả lời ngay câu (1), vì “today” thường được dùng với thì hiện tại tiếp diễn. Câu trả lời này không sai. Tuy nhiên, bạn có thể sẽ bất ngờ khi “today” ở câu (2) cũng hoàn toàn chính xác đấy!
Vậy rốt cuộc, “today” là thì gì? Ngoài hai thì quen thuộc là hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn, “today” còn được dùng trong thì nào khác? Hãy cùng FLYER giải đáp ngay trong bài viết này nhé!
1. “Today” là gì?
Theo Từ điển Cambridge, “today” có thể là một trạng từ hoặc danh từ trong câu dùng để chỉ một khoảng thời gian hoặc thời điểm ở hiện tại, có thể là “hôm nay”, “ngày hôm nay”, “ngày nay”, “khoảng thời gian/ thời đại này” hoặc “thời kỳ hiện nay”. Mặc dù mang ý nghĩa giống nhau nhưng với mỗi nhóm từ loại, “today” có những cách dùng riêng.
Ví dụ cụ thể như sau:
Từ loại | Ví dụ |
---|---|
Danh từ | Today is her tenth birthday. Hôm nay là sinh nhật thứ mười của cô ấy. I’m leaving a week from today. Tôi sẽ rời khỏi một tuần kể từ hôm nay. In today’s society, there is widespread concern about obesity. Trong xã hội ngày nay, mọi người có một mối quan tâm rộng rãi về bệnh béo phì. In today’s situation, wolves are at extinction risk. Trong hoàn cảnh hiện nay, loài sói đang trong nguy cơ tuyệt chủng. |
Trạng từ | A press release is due out today or tomorrow. Một thông cáo báo chí sẽ ra mắt hôm nay hoặc ngày mai. Today people have greater expectations for their retirement years. Ngày nay mọi người có kỳ vọng lớn hơn cho những năm nghỉ hưu của họ. Young people today face a very difficult future at work. Những người trẻ ngày nay phải đối mặt với một tương lai rất khó khăn trong công việc. Today I don’t feel like doing anything. Hôm nay tôi chẳng thích làm bất cứ điều gì. |
Ngoài những cách dùng phổ biến nêu trên, “today” còn được dùng ở một số ngữ cảnh nhất định với thì quá khứ và tương lai – Bạn có thể bất ngờ về cách dùng đa dạng của một từ tưởng chừng đơn giản này đó.
Để hiểu toàn bộ cách dùng của “today” một cách chi tiết nhất, hãy cùng FLYER kéo xuống đọc phần tiếp theo bạn nhé!
2. “Today” là thì gì?
2.1. “Today” được dùng trong thì hiện tại đơn
“Today” được dùng trong câu chứa thì hiện tại đơn với ý nghĩa “thời đại ngày nay”, “ngày nay” hoặc “hôm nay”, nhằm nói về những thực tế diễn ra trong khoảng thời gian hiện tại hoặc thói quen, lịch trình vào “ngày hôm nay” của ai đó.
Ví dụ:
- The youth of today don’t know how lucky they are.
Tuổi trẻ ngày nay không biết chúng may mắn như thế nào.
- Women today no longer accept such treatment.
Phụ nữ thời nay không còn chấp nhận cách cư xử như vậy nữa.
- I go to work today.
Tôi đi làm vào hôm nay.
Xem thêm: Thì hiện tại đơn trong tiếng Anh
2.2. ”Today” được dùng trong thì hiện tại tiếp diễn
“Today” được dùng với thì hiện tại tiếp diễn khi diễn tả những hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc nói về những dự định, việc cần làm của chủ thể trong ngày hôm nay. Trong trường hợp này, “today” có nghĩa là “ngày hôm nay”.
Ví dụ:
- I am wearing a blue dress today.
Hôm nay tôi mặc một chiếc váy màu xanh.
- Can you tell us what you are doing today?
Bạn có thể nói với chúng tôi ngày hôm nay bạn làm gì?
- Which lessons are we doing today?
Hôm nay chúng ta học những bài nào?
Xem thêm:Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh
2.3. “Today” được dùng trong thì hiện tại hoàn thành
Trong câu sử dụng thì hiện tại hoàn thành, “today” cũng mang nghĩa là “ngày hôm nay” và cũng dùng để nói về những sự việc diễn ra vào “hôm nay”; tuy nhiên, những sự việc này diễn ra trước thời điểm nói trong cùng ngày, không diễn ra ngay tại thời điểm nói. Trong trường hợp này, người nghe và người nói sẽ ngầm hiểu ý nhau thông qua cách dùng thì trong câu.
Ví dụ:
- Have you done morning exercise today?
Hôm nay bạn đã tập thể dục buổi sáng chưa?
- Unresolved problems have been solved today.
Những vấn đề còn tồn đọng phải được giải quyết trong hôm nay.
- He’s useless – he hasn’t done a stroke of work today.
Hắn thật vô tích sự – cả ngày hôm nay hắn chẳng làm được việc gì.
Xem thêm: Thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh
2.4. Quá khứ đơn
Tương tự như trường hợp hiện tại hoàn thành, bạn cũng có thể dùng “today” với thì quá khứ đơn khi nói về những sự việc đã xảy ra trong ngày hôm nay, trước thời điểm nói.
Ví dụ:
- I felt a slight headache today as the weather changed.
Hôm nay trở trời tôi thấy hơi nhức đầu.
- We had an argument today.
Hôm nay chúng tôi đã có một cuộc tranh cãi.
- You didn’t go jogging today, did you?
Hôm nay anh không chạy bộ phải không?
Phần này cũng lý giải cho ví dụ (2) I went to school today. Bạn đã hiểu vì sao cách dùng “today” trong câu này là chính xác rồi chứ?
Xem thêm: Thì quá khứ đơn trong tiếng Anh
2.5. Tương lai gần/ tương lai đơn
Cách dùng cuối cùng của “today” mà FLYER muốn giới thiệu đến bạn chính là dùng với thì tương lai gần hoặc tương lai đơn – đây là cách dùng không khó nhưng đòi hỏi bạn phải nắm chắc kiến thức. Trong trường hợp này, “today” được dùng khi bạn muốn nói về những dự định của chủ thể trong “ngày hôm nay”.
Ví dụ:
- It’s going to snow today.
Hôm nay trời sẽ mưa tuyết.
- We’re going to see him later today.
Chúng tôi sẽ đi thăm ông ấy vào cuối ngày hôm nay.
- What will we discuss today?
Hôm nay chúng ta sẽ bàn về vấn đề gì?
Xem thêm: Thì tương lai gần trong tiếng Anh
3. Những từ/ cụm từ đồng nghĩa với “today”
“Today” là từ được sử dụng với tần suất khá “dày đặc” trong tiếng Anh. Nếu có lúc bạn muốn thay đổi để cách dùng từ của mình phong phú hơn, để tránh lặp từ trong câu hoặc đơn giản là muốn đa dạng cách nói của mình, bạn có thể tham khảo và thay thế “today” với một số từ gần nghĩa sau:
Từ vựng | Phiên âm | Ví dụ |
---|---|---|
This day | /ðɪs deɪ/ | I suffered from strain during this day. = I suffered from strain during today. Tôi mệt vì làm việc căng thẳng suốt cả ngày nay. |
Now | /naʊ/ | Shoppers now are really choosy. = Shoppers today are really choosy. Những người mua sắm ngày nay thật sự rất kén chọn. |
Nowadays | /ˈnaʊ.ə.deɪz/ | Everything’s done by computer nowadays. = Everything’s done by computer today. Ngày nay tất cả mọi thứ đều được làm trên máy tính. |
These days | /ðiz deɪz/ | These days, people usually wear shoes instead of clogs. = Today, people usually wear shoes instead of clogs. Ngày nay, người ta thường mang giày thay cho guốc mộc. |
In these times | /ɪn ðiz taɪmz/ | In these times, it is hard to stay on the straight and narrow. = Today, it is hard to stay on the straight and narrow. Thời buổi này khó mà sống được cuộc đời đức hạnh. |
In this day and age | /ɪn ðɪs deɪ ænd eɪʤ/ | In this day and age we have very busy lives. = Today, we have very busy lives. Trong thời đại ngày nay chúng ta có cuộc sống rất bận rộn. |
At the present time | /æt ði ˈprɛzənt taɪm/ | At the present time, the USA is step by step moving towards a stage. = Today, the USA is step by step moving towards a stage. Hiện tại, nước Mỹ đang tiến dần đến một giai đoạn. |
At this time | /æt ðɪs taɪm/ | At this time, almost all global companies are doing business here and the business is booming. = Today, almost all global companies are doing business here and the business is booming. Ngày nay, gần như mọi công ty toàn cầu đều làm kinh doanh ở đây và kinh doanh đang bừng nở. |
4. Thành ngữ – tục ngữ với “today”
Ngoài cách dùng riêng lẻ, “today” trong giao tiếp khẩu ngữ hàng ngày còn được sử dụng trong một số thành ngữ, tục ngữ cố định trong tiếng Anh. Để mở rộng hiểu biết của mình về từ vựng tưởng chừng như đơn giản này, hãy cùng FLYER đọc nốt phần lý thuyết cuối cùng của bài viết ngay sau đây nhé!
Thành ngữ – tục ngữ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Here today, (and) gone tomorrow | Dùng để nói về những thứ “nay đến mai đi”, không tồn tại được lâu, không bền. | I can’t believe I’ve already spent the money I got for my birthday. Here today, gone tomorrow! Tôi không tin được rằng tôi đã tiêu hết tiền tôi kiếm được cho sinh nhật. Đúng là không có gì tồn tại lâu. |
Better an egg today than a hen tomorrow | Thành ngữ này có nghĩa đen là “Quả trứng hôm nay thì tốt hơn con gà ngày mai” ý chỉ “nắm lấy những gì mình đang có hiện tại vẫn hơn là mong đợi điều tốt hơn trong tương lai”. | I think I’ll keep my modest winnings rather than wagering them all on the next horse race. Better an egg today than a hen tomorrow. Tôi nghĩ rằng tôi sẽ giữ số tiền thắng cược khiêm tốn của mình hơn là đặt cược tất cả vào cuộc đua ngựa tiếp theo. Quả trứng hôm nay thì tốt hơn con gà ngày mai mà. |
Today North America, tomorrow the world | Thành ngữ này mang nghĩa đen là “Bắc Mỹ hôm nay, thế giới ngày mai” ý chỉ “nếu một nơi đạt được thành công thì sẽ thành công sẽ được lan truyền đến những nơi khác”. | “We’ve just about cornered the market in Europe.” – “Well, today North America, tomorrow the world. You will be successful”. “Chúng tôi mới nắm được một góc thị trường ở Châu Âu” – “Chà, Bắc Mỹ hôm nay, thế giới ngày mai mà. Bạn sẽ thành công thôi.” |
Never put off until tomorrow what you can do today | Thành ngữ này gần giống với thành ngữ “Việc hôm nay chớ để ngày mai” trong tiếng Việt. | Remember, never put off until tomorrow what you can do today! Hãy nhớ rằng, việc hôm nay chớ để ngày mai. |
One today is worth two tomorrows | Thành ngữ này có nghĩa đen là “Một hôm nay bằng hai ngày mai” ý chỉ “những gì bạn đạt được hôm nay còn quan trọng hơn những gì bạn có thể đạt được vào ngày mai”. | Hey, try to make the best of today because one today is worth two tomorrows. Này, hãy làm tốt việc của ngày hôm nay vì một hôm nay bằng hai ngày mai. |
5. Bài tập giúp ghi nhớ “today” là thì gì
Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì tương lai đơn hoặc tương lai gần
Bài tập 2: Chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại hoàn thành
Bài tập 3: Chia động từ trong ngoặc ở thì quá khứ đơn
Bài tập 4: Chọn thành ngữ đúng với khái niệm
Bài tập 5: Dịch những câu sau sang tiếng Anh
1. Dạo này có nhiều áo quần được sản xuất tại Trung Quốc.
2. Thời buổi này, tiền bạc ngày càng quan trọng.
3. Ngày nay có quá nhiều người hút thuốc.
4. Thanh niên ngày nay rất năng động và sáng tạo.
5. Ngày nay, chính phủ quan tâm hơn đến nghệ thuật giáo dục.
Đáp án tham khảo:
1. Many clothes are made in China these days.
2. In this day and age, money is more and more important.
3. Too many people smoke nowadays.
4. The young people of today are very active and creative.
5. At this time, the government is more interested in arts education.
6. Tổng kết
Có thể thấy, “today” là một từ rất quen thuộc và phổ biến nhưng lại có cách dùng thật đa dạng đúng không nào? Tóm lại, “today” được sử dụng trong các thì sau:
Thì đi với “today” | Công dụng |
---|---|
Thì hiện tại đơn | Nói về những thực tế ngày nay hoặc những thói quen, lịch trình ở hiện tại, xảy ra hàng ngày. |
Thì hiện tại tiếp diễn | Nói về những sự việc, hành động đang diễn ra ở thời điểm nói. |
Thì hiện tại hoàn thành | Nói về những sự việc đã xảy ra trước thời điểm nói nhưng cùng ngày hôm nay. |
Thì quá khứ đơn | |
Thì tương lai gần/ tương lai đơn | Nói về những dự định, việc sẽ làm, cần làm trong ngày hôm nay |
Với những kiến thức đa dạng của “today”, bạn hãy ôn luyện thường xuyên bằng cách làm nhiều bài tập, đồng thời tìm cơ hội thực hành trong giao tiếp hàng ngày để có thể ghi nhớ lâu và trở nên thành thạo hơn nhé.
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
Xem thêm: