Hiện nay, nhiều tổ chức giáo dục yêu cầu đầu ra của sinh viên phải đạt band điểm TOEIC từ 450 trở lên. Trong các doanh nghiệp, những ứng viên có khả năng giao tiếp kèm với chứng chỉ TOEIC sẽ là một lợi thế lớn. Có thể thấy, TOEIC là một chứng chỉ cần thiết nếu bạn mong muốn có sự phát triển nhanh trong tương lai. Thế nhưng, bạn có hiểu rõ kỳ thi TOEIC là gì chưa? Liệu nó có dành cho tất cả mọi người hay không? Mời bạn cùng đọc bài viết dưới đây của FLYER và xem bản thân mình có phù hợp để tham dự kỳ thi không nhé.
1. TOEIC là gì?
TOEIC – Bài thi Tiếng Anh Giao tiếp Quốc tế (Test Of English International Communication) là bài thi đánh giá trình độ Anh ngữ dành cho những ai không phải là người bản xứ. Các tiêu chuẩn được thiết kế có chủ đích nhằm đo lường các kỹ năng sử dụng tiếng Anh hàng ngày trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Người tham gia thi sẽ biết được khả năng vận dụng tiếng Anh trong giao tiếp của bản thân ở một số lĩnh vực như: Nhân sự, Vận chuyển, Nguồn cung ứng, Thuế, Kế toán, Bán hàng, Thương mại… Kết quả bài thi này có hiệu lực trong vòng 2 năm.
2. Nguồn gốc của kỳ thi TOEIC
Viện Khảo thí Giáo dục Hoa Kỳ (The US-based Educational Testing Service – ETS) đã thiết kế chương trình thi TOEIC năm 1979, dựa trên cơ sở trắc nghiệm tiền thân là TOEFL. Ông Yasuo Kitaoka là nhân vật trung tâm của đội Nhật Bản đã hình thành ý tưởng cơ bản cho hệ thống kiểm tra này. Vì vậy, có thể xem đây là một chương trình trắc nghiệm lai Mỹ – Nhật.
Các đối thủ cạnh tranh chính của ETS là: Đại học Cambridge (nơi tổ chức các kỳ thi IELTS, FCE, CAE,CPE) và Trinity College London (nơi tổ chức các kỳ thi GCSE và ISE).
Xem thêm: IELTS, TOEFL, TOEIC – Đâu là kỳ thi “khó ăn” nhất?
3. Ai nên thi TOEIC? Giá trị của chứng chỉ TOEIC
Hiện nay, chứng chỉ TOEIC đang rất phổ biến trên toàn thế giới với khoảng 14 triệu người tham dự kỳ thi mỗi năm (Theo thống kê của Wikipedia năm 2021). Chứng chỉ TOEIC đã được hơn 150 quốc gia công nhận, vì vậy, nó có thể dùng để nộp đơn xin việc hoặc làm hồ sơ đi du học.
Tại Việt Nam, một số trường Cao Đẳng, Đại học yêu cầu đầu ra của sinh viên tối thiểu đạt 450 điểm TOEIC. Đây cũng là một tiêu chí để các công ty cân nhắc khi lựa chọn ứng viên.
Có 4 lợi thế chính mà chứng chỉ TOEIC đem lại cho bạn, đó là: Đủ điều kiện ra trường, cơ hội việc làm rộng mở, nâng cao khả năng cạnh tranh của bản thân và đi du học.
Việc xác định ai nên thi TOEIC cần dựa vào nhu cầu của mỗi người. Nếu như bạn:
- Chỉ muốn đạt đủ đầu ra ở các trường Đại học, Cao Đẳng
- Có nhu cầu đi làm ở công ty trong nước (Vị trí không chuyên về dịch thuật, ngôn ngữ)
- Giao tiếp cơ bản trong lĩnh vực du lịch, dịch vụ, vận chuyển, thuế…
- Đọc hiểu các tài liệu, bài báo không chuyên
- Có nhu cầu đi du học (tùy trường)
thì bạn nên tham dự kỳ thi TOEIC. Đối với những ai muốn đầu tư cho giáo dục cao cấp (đi du học, học tiến sĩ…), làm việc tại nước ngoài hoặc mong muốn có cơ hội thăng tiến trong những công ty quốc tế thì thay vì thi TOEIC, bạn hãy cân nhắc đến chứng chỉ IELTS nhé.
Chứng chỉ TOEIC có giá trị thực tế đối với người đi làm và đi học. Mặt khác, FLYER mong bạn hiểu rằng, bằng cấp chưa đánh giá được 100% khả năng ngôn ngữ của bạn mà là cách bạn vận dụng ngữ pháp và từ vựng tích lũy được vào công việc và đời sống như thế nào. Vì vậy, đừng đặt nặng vào thành tích mà quên đi những giá trị cốt lõi bạn nhé.
4. Cấu trúc bài thi TOEIC
Xem thêm: Cách đăng ký thi TOEIC
Hiện nay, có 2 dạng đề thi TOEIC:
- Đề thi 2 kỹ năng Listening và Reading (Nghe và Đọc)
- Đề thi 4 kỹ năng Listening, Speaking, Reading, Writing (Nghe, Nói, Đọc, Viết).
Trong đó, dạng đề thi TOEIC 4 kỹ năng xuất hiện lần đầu tại Việt Nam vào cuối năm 2009. Tùy theo nhu cầu của bản thân, bạn hãy lựa chọn cho mình dạng đề thi phù hợp nhé.
4.1. Cấu trúc đề thi 2 kỹ năng
Bài kiểm tra TOEIC Listening and Reading có tổng cộng 200 câu dưới dạng trắc nghiệm 100%, thời gian làm bài là 2 tiếng.
Kỹ năng | Số câu hỏi | Nội dung thi | Thời gian |
---|---|---|---|
Listening | 100 | 4 phần: – Nghe tranh (6 câu) – Nghe Hỏi đáp (25 câu) – Nghe hội thoại ngắn (39 câu) – Nghe đoạn nói (30 câu) | 45 phút |
Reading | 100 | 3 phần: – Hoàn thành câu (30 câu) – Hoàn thành đoạn (16 câu) – Đọc hiểu (54 câu) | 75 phút |
4.2. Cấu trúc đề thi 4 kỹ năng
Đề thi TOEIC 4 kỹ năng được chia làm 2 phần thi riêng biệt:
- Phần một là Listening và Reading: giữ nguyên thời gian và cấu trúc thi của bài thi truyền thống 2 kỹ năng.
- Phần hai là Speaking và Writing: 19 câu hỏi trong 80 phút. Đặc biệt, bạn bắt buộc phải thi trên máy tính với hai kỹ năng này.
Bạn có thể tách ra làm hai lần thi ở hai thời điểm khác nhau.
Kỹ năng | Số câu hỏi | Nội dung thi | Thời gian |
---|---|---|---|
Speaking | 11 | 5 phần: Đọc đoạn văn (2 câu)Miêu tả tranh (2 câu)Trả lời câu hỏi phản xạ (3 câu)Trả lời câu hỏi dựa vào thông tin (3 câu)Bày tỏ ý kiến (1 câu) | 20 phút |
Writing | 8 | 3 phần: Tả tranh bằng câu văn (5 câu)Phản hồi lại yêu cầu (2 câu)Viết bài luận bày tỏ quan điểm (1 câu) | 60 phút |
5. Thang điểm và cách tính điểm TOEIC
5.1. Cách tính điểm
Đề thi TOEIC 2 kỹ năng có điểm tối đa 990. Trong đó Listening và Reading đều có tổng điểm là 495.
Đề thi TOEIC 4 kỹ năng được đánh giá qua 3 phần riêng biệt: Listening và Reading (990 điểm), Writing (200 điểm), Speaking (200 điểm). Như vậy, tổng điểm bài thi Writing và Speaking là 400.
Mỗi câu hỏi trong đề tương ứng với số điểm khác nhau. Thí sinh sẽ tra điểm theo bảng quy đổi điểm mà EST cung cấp. Mời bạn tham khảo 4 bảng dưới đây:
Bảng quy đổi điểm LISTENING
Số câu đúng | Điểm | Số câu đúng | Điểm | Số câu đúng | Điểm | Số câu đúng | Điểm |
0 | 5 | 25 | 135 | 50 | 260 | 75 | 385 |
1 | 15 | 26 | 140 | 51 | 265 | 76 | 395 |
2 | 20 | 27 | 145 | 52 | 270 | 77 | 400 |
3 | 25 | 28 | 150 | 53 | 275 | 78 | 405 |
4 | 30 | 29 | 155 | 54 | 280 | 79 | 410 |
5 | 35 | 30 | 160 | 55 | 285 | 80 | 415 |
6 | 40 | 31 | 165 | 56 | 290 | 81 | 420 |
7 | 45 | 32 | 170 | 57 | 295 | 82 | 425 |
8 | 50 | 33 | 175 | 58 | 300 | 83 | 430 |
9 | 55 | 34 | 180 | 59 | 305 | 84 | 435 |
10 | 60 | 35 | 185 | 60 | 310 | 85 | 440 |
11 | 65 | 36 | 190 | 61 | 315 | 86 | 445 |
12 | 70 | 37 | 195 | 62 | 320 | 87 | 450 |
13 | 75 | 38 | 200 | 63 | 325 | 88 | 455 |
14 | 80 | 39 | 205 | 64 | 330 | 89 | 460 |
15 | 85 | 40 | 210 | 65 | 335 | 90 | 465 |
16 | 90 | 41 | 215 | 66 | 340 | 91 | 470 |
17 | 95 | 42 | 220 | 67 | 345 | 92 | 475 |
18 | 100 | 43 | 225 | 68 | 350 | 93 | 480 |
19 | 105 | 44 | 230 | 69 | 355 | 94 | 485 |
20 | 110 | 45 | 235 | 70 | 360 | 95 | 490 |
21 | 115 | 46 | 240 | 71 | 365 | 96 | 495 |
22 | 120 | 47 | 245 | 72 | 370 | 97 | 495 |
23 | 125 | 48 | 250 | 73 | 375 | 98 | 495 |
24 | 130 | 49 | 255 | 74 | 380 | 99 | 495 |
100 | 495 |
Bảng quy đổi điểm READING
Số câu đúng | Điểm | Số câu đúng | Điểm | Số câu đúng | Điểm | Số câu đúng | Điểm |
0 | 5 | 25 | 120 | 50 | 245 | 75 | 370 |
1 | 5 | 26 | 125 | 51 | 250 | 76 | 375 |
2 | 5 | 27 | 130 | 52 | 255 | 77 | 380 |
3 | 10 | 28 | 135 | 53 | 260 | 78 | 385 |
4 | 15 | 29 | 140 | 54 | 265 | 79 | 390 |
5 | 20 | 30 | 145 | 55 | 270 | 80 | 395 |
6 | 25 | 31 | 150 | 56 | 275 | 81 | 400 |
7 | 30 | 32 | 155 | 57 | 280 | 82 | 405 |
8 | 35 | 33 | 160 | 58 | 285 | 83 | 410 |
9 | 40 | 34 | 165 | 59 | 290 | 84 | 415 |
10 | 45 | 35 | 170 | 60 | 295 | 85 | 420 |
11 | 50 | 36 | 175 | 61 | 300 | 86 | 425 |
12 | 55 | 37 | 180 | 62 | 305 | 87 | 430 |
13 | 60 | 38 | 185 | 63 | 310 | 88 | 435 |
14 | 65 | 39 | 190 | 64 | 315 | 89 | 440 |
15 | 70 | 40 | 195 | 65 | 320 | 90 | 445 |
16 | 75 | 41 | 200 | 66 | 325 | 91 | 450 |
17 | 80 | 42 | 205 | 67 | 330 | 92 | 455 |
18 | 85 | 43 | 210 | 68 | 335 | 93 | 460 |
19 | 90 | 44 | 215 | 69 | 340 | 94 | 465 |
20 | 95 | 45 | 220 | 70 | 345 | 95 | 470 |
21 | 100 | 46 | 225 | 71 | 350 | 96 | 475 |
22 | 105 | 47 | 230 | 72 | 355 | 97 | 480 |
23 | 110 | 48 | 235 | 73 | 360 | 98 | 485 |
24 | 115 | 49 | 240 | 74 | 365 | 99 | 490 |
100 | 495 |
Bảng quy đổi điểm SPEAKING
Câu hỏi | Điểm số |
Câu 1 – 9 | Từ 0 – 3 điểm |
Câu 10 – 11 | Từ 0 – 5 điểm |
Bảng quy đổi điểm WRITING
Câu hỏi | Điểm số |
Câu 1 – 5 | Từ 0 – 3 điểm |
Câu 6 – 7 | Từ 0 – 4 điểm |
Câu 8 | Từ 0 – 5 điểm |
5.2. Thang điểm nói lên điều gì?
5.2.1. Ý nghĩa thang điểm Listening và Reading
Mức điểm TOEIC | Cấp độ | Ý nghĩa |
---|---|---|
100 – 300 điểm | Cơ bản | Khả năng giao tiếp tiếng Anh yếu. Chưa nắm được ngữ pháp và từ vựng cơ bản. |
300 – 450 điểm | Trung bình | Có thể hiểu và giao tiếp tiếng Anh đơn giản. Là yêu cầu đối với học viên tốt nghiệp các trường nghề và các trường Cao đẳng (hệ đào tạo 3 năm) |
450 – 650 điểm | Khá | Giao tiếp tự nhiên, linh hoạt ở các chủ đề đơn giản. Là yêu cầu chung đối với sinh viên tốt nghiệp Đại học hệ đào tạo 4-5 năm (không chuyên ngữ); nhân viên, trưởng nhóm tại các doanh nghiệp có yếu tố nước ngoài. |
650 – 850 điểm | Tốt | Là yêu cầu đối với cấp trưởng phòng, quản lý điều hành cao cấp, giám đốc trong môi trường làm việc quốc tế. |
850 – 990 điểm | Rất tốt | Sử dụng gần như người bản ngữ dù tiếng Anh không phải tiếng mẹ đẻ. |
5.2.2. Ý nghĩa thang điểm Speaking và Writing
Kỹ năng Nói và Viết của bạn sẽ được chia theo “cấp độ thành thạo” (proficiency levels) thay vì dùng thang điểm như 2 kỹ năng Nghe và Đọc. Trong bảng dưới đây, FLYER sẽ đưa ra cấp độ tương ứng với khoảng điểm và giải thích cơ bản về ý nghĩa của chúng.
Cấp độ thành thạo của Speaking gồm 8 cấp độ:
Khoảng điểm | Cấp độ thành thạo | Ý nghĩa |
---|---|---|
0 – 30 | 1 | Chưa có kỹ năng nghe hiểu hoặc đọc hiểu tiếng Anh. |
40 – 50 | 2 | Chưa thể nêu lên ý kiến, khó khăn trong giao tiếp. |
60 – 70 | 3 | Ngôn từ hạn chế, nói tiếng Anh chưa chuẩn xác. |
80 – 100 | 4 | Nói được câu đơn giản, gặp vấn đề với ngữ điệu, cách phát âm. |
110 – 120 | 5 | Có thể trả lời câu hỏi và cung cấp thông tin cơ bản, giao tiếp còn lủng củng. |
130 – 150 | 6 | Đưa ra được ý kiến, trả lời câu hỏi phức tạp, mắc vài lỗi ngữ pháp, giao tiếp chưa mượt. |
160 – 180 | 7 | Có thể đưa ra ý kiến và trả lời câu hỏi phức tạp, ngôn từ phong phú nhưng còn bị nhầm lẫn về ngữ pháp. |
190 – 200 | 8 | Tự tin giao tiếp, trả lời câu hỏi phức tạp, diễn đạt trôi chảy, phát âm chuẩn. |
Khác với Speaking, mức độ thành thạo của kỹ năng Writing được chia làm 9 cấp độ.
Khoảng điểm | Cấp đợ thành thạo | Ý nghĩa |
---|---|---|
0 – 20 | 1 | Chưa trả lời hết phần bài thi Writing. |
40 | 2 | Trả lời sót hoặc còn sơ sài, viết chưa có ý nghĩa. |
50 – 60 | 3 | Bày tỏ quan điểm và đưa thông tin chưa rõ ràng nhưng sai nhiều ngữ pháp, từ vựng. |
70 – 80 | 4 | Đang phát triển khả năng bày tỏ ý kiến, đưa ra được thông tin cơ bản và các câu đơn giản, vẫn còn nhiều lỗi sai về ngữ pháp, từ vựng. |
90 – 100 | 5 | Có thể đưa ra thông tin một cách dễ hiểu. Khả năng ra ví dụ, giải thích, nêu luận điểm còn hạn chế. |
110 – 130 | 6 | Nhìn chung cung cấp thông tin dễ hiểu, đưa ra được lý do, ví dụ, giải thích được ý kiến cơ bản. |
140 – 160 | 7 | Đưa thông tin dễ hiểu, mạch lạc, có thể đặt câu hỏi, vẫn còn mắc vài lỗi nhỏ. |
170 – 190 | 8 | Tự tin giao tiếp, trả lời câu hỏi phức tạp, diễn đạt trôi chảy, phát âm chuẩn |
200 | 9 | Truyền tải thông tin hiệu quả, mạch lạc, có thể giải thích lý do, ngôn từ phong phú, hầu như không mắc lỗi ngữ pháp. |
6. Một số câu hỏi thường gặp
Chứng chỉ TOEIC có thời hạn sử dụng trong vòng 2 năm.
Không có đỗ hay trượt trong kết quả bài thi, hội đồng chấm thi dựa vào số điểm bạn đạt được để đánh giá năng lực giao tiếp tiếng Anh của bạn. Khi đạt từ 200 điểm trở lên, bạn sẽ nhận được phiếu điểm và có thể sử dụng nó để nộp hồ sơ ứng tuyển việc làm hoặc xin nhập học. Nếu bạn cần phiếu điểm để làm Hồ sơ du học, bạn cần đạt tối thiểu 500 điểm. Lệ phí cho một phiếu điểm là 50.000 đồng.
Có 2 phương thức đăng ký thi TOEIC:
– Online: Đăng ký tại website của IIG Việt Nam.
– Trực tiếp: Bạn có thể đến các điểm được IIG Việt Nam ủy quyền tổ chức kỳ thi TOEIC.
Điều này còn tùy theo tiêu chuẩn đầu vào của trường Đại học, Cao Đẳng ở nước ngoài mà bạn nhắm tới cũng như lĩnh vực mà bạn du học. Nếu đó là một ngôi trường hạng TOP và là một lĩnh vực cần chuyên môn cao, bạn hãy cân nhắc đổi qua IELTS nhé.
Phiếu điểm TOEIC (TOEIC score certificate) có giá trị sử dụng trong việc nộp hồ sơ xin việc cũng như hồ sơ du học. Bạn sẽ nhận nó sau khoảng 1 tuần kể từ ngày thi. Chứng chỉ TOEIC (Certificate) chỉ mang tính chất chứng nhận thí sinh đã dự thi nhưng không có đầy đủ thông tin như phiếu điểm. Tuy nhiên, bạn vẫn có thể đăng ký nhận chứng chỉ tại nơi mình đăng ký dự thi trong thời hạn 2 năm kể từ ngày diễn ra kỳ thi.
7. Tổng kết
Trên đây là những thông tin cơ bản về kỳ thi TOEIC. Qua bài viết này, FLYER hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về TOEIC và xác định được đây có phải kỳ thi dành cho mình hay không. Chứng chỉ TOEIC không quá khó để đạt được nếu bạn quyết tâm ôn luyện trong một khoảng thời gian nhất định. Chúc bạn thành công trên con đường mình chọn!
>>> Xem thêm: