Trong tiếng Việt, khi muốn nói về thời gian, thời điểm diễn ra một sự việc nào đó, có phải bạn thường dùng các từ như “sẽ”, “đã”, “đang”,… đúng không? Đối với tiếng Anh, bạn cũng có những cách diễn đạt thời gian tương tự được thể hiện qua 12 thì trong tiếng Anh, song với sự phân chia cụ thể và đa dạng hơn nhiều. Các thì tiếng Anh giúp nội dung bạn muốn truyền tải không bị hiểu sai, chẳng hạn “I love you” và “I will love you”. Bạn thấy đấy, chỉ một thay đổi nhỏ, hai ví dụ này đã có sự khác biệt hoàn toàn rồi đó!
Trong bài viết dưới đây, FLYER sẽ tổng hợp toàn bộ kiến thức của 12 thì trong tiếng Anh một cách ngắn gọn nhất, dấu hiệu nhận biết các thì, đồng thời mách nhỏ cho bạn bí quyết để ghi nhớ các kiến thức này thật hiệu quả. Cùng kéo xuống và tìm hiểu ngay bạn nhé!
1. Khái niệm “Thì trong tiếng Anh”
“Thì” (Tense) là điểm ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh dùng để xác định khoảng thời gian, thời điểm của động từ chính trong câu, nhờ đó người nghe có thể nắm được thông tin xảy ra vào lúc nào.
12 thì trong tiếng Anh được phân chia theo ba mốc thời gian chính:
- Quá khứ – Past
- Hiện tại – Present
- Tương lai – Future
Ba mốc thời gian này lại tiếp tục chia nhỏ với mỗi mốc thời gian gồm bốn dạng:
- Đơn – Simple
- Hoàn thành – Perfect
- Tiếp diễn – Continuous
- Hoàn thành tiếp diễn – Perfect Continuous
Sự phân chia cụ thể này tạo thành 12 thì trong tiếng Anh. Bạn có thể hình dung rõ hơn về 12 thì thông qua bảng sau:
Đơn | Tiếp diễn | Hoàn thành | Hoàn thành tiếp diễn | |
---|---|---|---|---|
Quá khứ | Quá khứ đơn | Quá khứ tiếp diễn | Quá khứ hoàn thành | Quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
Hiện tại | Hiện tại đơn | Hiện tại tiếp diễn | Hiện tại hoàn thành | Hiện tại hoàn thành tiếp diễn |
Tương lai | Tương lai đơn | Tương lai tiếp diễn | Tương lai hoàn thành | Tương lai hoàn thành tiếp diễn |
2. Cách dùng chi tiết 12 thì trong tiếng Anh
Ở mục này, FLYER sẽ giới thiệu đến bạn chi tiết 12 thì trong tiếng Anh, mỗi thì bao gồm khái niệm, cấu trúc và dấu hiệu nhận biết đặc trưng.
2.1. Hiện tại đơn
2.1.1. Khái niệm
Thì hiện tại đơn (Present Simple) dùng để diễn tả những sự thật hiển nhiên hoặc những sự việc, hành động lặp đi lặp lại thường xuyên và có tính chu kỳ, chẳng hạn như thói quen hay phong tục, tập quán,…
Ví dụ:
- I wake up at 7 A.M every morning.
(Tôi thức dậy lúc 7 giờ mỗi sáng.)
-> Thói quen
- The Sun rises in the East.
(Mặt trời mọc ở hướng Đông.)
-> Hiện tượng thiên nhiên, sự thật hiển nhiên.
2.1.2. Cấu trúc
Cách dùng của thì hiện tại đơn được phân chia theo hai loại động từ, bao gồm động từ “tobe” và động từ thường. Bạn có cấu trúc chi tiết như sau:
Cấu trúc với động từ thường | Cấu trúc với động từ “tobe” | |
---|---|---|
Khẳng định | S + V(s/ es) + O. | S + am/ is/ are + O. (Viết tắt: S’m/ S’s/ S’re + O.) |
Phủ định | S + do/ does + not + V-inf + O. (Viết tắt: S + don’t/ doesn’t + V-inf + O.) | S + am/ is/ are + not + O. (Viết tắt: S + isn’t/ aren’t + O. = S’m/ S’s/ S’re + not + O.) |
Nghi vấn | Do/ Does + S + V-inf + O? | Am/ Is/ Are + S + O? |
Trong các cấu trúc này:
- S: Chủ ngữ
- O: Tân ngữ
- V(s/ es): Động từ nguyên thể có thể thêm “s/ es” tùy trường hợp:
- Nếu chủ ngữ là “I”, “You”, “We”, “They” và danh từ số nhiều, bạn dùng động từ nguyên thể.
- Nếu chủ ngữ là “He”, “She”, “It” và danh từ số ít, bạn thêm đuôi “s” hoặc “es” vào động từ nguyên thể cho phù hợp.
- do/ does: Trợ động từ, thường dùng trong câu phủ định hoặc câu nghi vấn:
- Nếu chủ ngữ là “I”, “You”, “We”, “They” và danh từ số nhiều, bạn dùng “do”.
- Nếu chủ ngữ là “He”, “She”, “It” và danh từ số ít, bạn dùng “does”.
- V-inf: Động từ nguyên thể
- am/ is/ are: Động từ “tobe” ở thì hiện tại:
- Nếu chủ ngữ là “I”, bạn dùng “am”.
- Nếu chủ ngữ là “He”, “She, “It” và danh từ số ít, bạn dùng “is”.
- Nếu chủ ngữ là “You”, “We”, “They” và danh từ số nhiều, bạn dùng “are”.
Ví dụ:
- I do homework every day.
(Tôi làm bài tập về nhà mỗi ngày.)
- He doesn’t like playing computer games.
(Anh ấy không thích chơi game trên máy tính.)
- She is an intelligent student.
(Cô ấy là một học sinh thông minh.)
- We’re not good today.
(Chúng tôi thấy không khỏe hôm nay.)
- Do you use a computer?
(Bạn có dùng máy tính không?)
- Is this hat yours?
(Chiếc nón này có phải của bạn không?)
2.1.3. Dấu hiệu nhận biết
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn là những trạng từ chỉ tần suất đặc trưng giúp bạn dễ dàng nhận biết và hoàn thành tốt các bài tập ngữ pháp ở trường. Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng những trạng từ này khi nói về điều gì đó ở thì hiện tại đơn để nội dung bạn diễn đạt thêm sinh động hơn.
Một số dấu hiệu thường gặp gồm:
Trạng từ chỉ tần suất | Dịch nghĩa |
---|---|
always | luôn luôn |
usually | thường xuyên |
generally | thông thường, theo lệ |
often | thường |
sometimes | thỉnh thoảng |
occasionally | thỉnh thoảng, tùy lúc |
hardly ever | hầu như hiếm khi |
rarely | hiếm khi, hiếm có |
never | không bao giờ |
every + time (Ví dụ: every hour, every day, every month,…) | mỗi + thời gian (Ví dụ: mỗi giờ, mỗi ngày, mỗi tháng,…) |
once/ twice/ three times/ four times/ … + time (Ví dụ: once a day, twice a month,…) | một lần/ hai lần/ ba lần/ bốn lần + thời gian (Ví dụ: một lần một ngày, hai lần một tháng,…) |
Ví dụ:
- I always go to school by bus.
(Tôi thường đến trường bằng xe buýt.)
- They meet each other every day.
(Họ gặp nhau mỗi ngày.)
- She does gymnastics three times a week.
(Cô ấy tập gym ba lần một tuần.)
2.1.4. Bài tập Thì hiện tại đơn
Luyện tập thêm về thì hiện tại đơn trong tiếng Anh.
2.2. Hiện tại tiếp diễn
2.2.1. Khái niệm
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) dùng để nói về những sự việc, hành động đang diễn ra ở thời điểm nói hoặc đang trong quá trình thực hiện. Trong một số trường hợp, bạn cũng có thể dùng thì này để diễn tả những sự việc, hành động đã được lên kế hoạch và sắp diễn ra trong tương lai gần.
Ví dụ:
- I’m learning English.
(Tôi đang học tiếng Anh.)
-> Hành động đang diễn ra ở thời điểm nói
- I’m traveling to Australia next week.
(Tôi sẽ đi du lịch Úc vào tuần sau.)
-> Sự việc đã được lên kế hoạch và sắp diễn ra trong tương lai gần
2.2.2. Cấu trúc
Cấu trúc tổng quát của các dạng tiếp diễn là “be + V-ing”. Với thì hiện tại tiếp diễn, bạn có cấu trúc chi tiết như sau:
Cấu trúc | |
---|---|
Khẳng định | S + am/ is/ are + V-ing + O. (Viết tắt: S’m/ S’s/ S’re + V-ing + O.) |
Phủ định | S + am/ is/ are + not + V-ing + O. (Viết tắt: S + isn’t/ aren’t + V-ing + O. = S’m/ S’s/ S’re + not + V-ing + O.) |
Nghi vấn | Am/ Is/ Are + S + V-ing + O? |
Trong các cấu trúc này:
- V-ing: Động từ nguyên thể thêm “-ing”.
- am/ is/ are: Động từ “tobe” ở thì hiện tại, với cách sử dụng tương tự như cách đã đề cập ở phần trên.
Ví dụ:
- I’m going to school.
(Tôi đang đến trường.)
- She isn’t eating dinner now.
(Cô ấy hiện đang không ăn tối.)
- What are you doing?
(Bạn đang làm gì đấy?)
2.2.3. Dấu hiệu nhận biết
Bạn có thể nhận biết thì hiện tại tiếp diễn thông qua một số trạng từ hoặc câu lệnh phổ biến sau:
Trạng từ | Dịch nghĩa |
---|---|
now | bây giờ |
right now | ngay bây giờ |
at the moment | hiện tại, ở hiện tại |
at present | hiện tại, ở hiện tại |
Câu lệnh | Dịch nghĩa |
---|---|
Look! = Watch | Xem kìa!/ Nhìn kìa! |
Listen! | Lắng nghe đây! |
Keep silent! | Giữ trật tự! |
Look out! = Watch out! | Cẩn thận đấy! |
Ví dụ:
- She is cooking dinner at the moment.
(Hiện tại, cô ấy đang nấu ăn.)
- Listen! The teacher is reminding us of the exam.
(Lắng nghe nào! Cô giáo đang nhắc nhở chúng ta về bài kiểm tra.)
2.2.4. Bài tập Thì hiện tại tiếp diễn
Luyện tập thêm về thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh.
2.3. Hiện tại hoàn thành
2.3.1. Khái niệm
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) được dùng để diễn tả những sự việc, hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục diễn ra trong tương lai. Đặc biệt, thì hiện tại hoàn thành nhấn mạnh vào kết quả của hành động thay vì quá trình thực hiện hành động đó.
Ví dụ:
- I have known him for 3 years.
(Tôi đã biết anh ấy được 3 năm.)
-> Nhấn mạnh vào kết quả 3 năm.
2.3.2. Cấu trúc
Các dạng hoàn thành trong tiếng Anh đều có cấu trúc tổng quát là “have + V-ed/ 3”. Khi dùng dạng hoàn thành ở mốc thời gian hiện tại, bạn có cấu trúc thì hiện tại hoàn thành như sau:
Cấu trúc | |
---|---|
Khẳng định | S + have/ has + V-ed/ 3 + O. (Viết tắt: S’ve/ S’s + V-ed/ 3 + O.) |
Phủ định | S + have/ has + not + V-ed/ 3 + O. (Viết tắt: S + haven’t/ hasn’t + V-ed/ 3 + O. = S’ve/ S’s + not + V-ed/ 3+ O.) |
Nghi vấn | Have/ Has + V-ed/ 3 + O? |
Trong cấu trúc trên:
- have/ has: Trợ động từ, thường sử dụng trong câu phủ định và câu nghi vấn
- Nếu chủ ngữ là “I”, “You”, “We”, “They” và danh từ số nhiều, bạn dùng “have”.
- Nếu chủ ngữ là “He”, “She”, “It” và danh từ số ít, bạn dùng “has”.
- V-ed/ 3: Quá khứ phân từ
Ví dụ:
- I have left my key at home.
(Tôi để quên chìa khóa ở nhà rồi.)
- He hasn’t eaten dinner yet.
(Anh ấy chưa ăn tối.)
- Have you been there before?
(Bạn đã đến đó trước đây chưa?)
2.3.3. Dấu hiệu nhận biết
Thì hiện tại hoàn thành có thể nhận biết thông qua một số từ hoặc cụm từ sau:
Dấu hiệu nhận biết | Dịch nghĩa |
---|---|
since | từ khi, kể từ khi |
for | khoảng, trong khoảng |
already | đã … rồi |
not … yet | chưa |
recently = lately | gần đây |
just | chỉ vừa |
ever | đã bao giờ |
never | chưa bao giờ |
before | trước đây |
so far = until now = up to now | cho đến hiện tại |
the first time | lần đầu tiên |
the last time | lần cuối cùng |
Ví dụ:
- We haven’t met each other since last year.
(Chúng tôi chưa gặp lại nhau kể từ năm ngoái.)
- I have joined the aerobic class lately.
(Tôi đã tham gia lớp nhịp điệu gần đây.)
- This is the first time I have been to this country.
(Đây là lần đầu tiên tôi đến đất nước này.)
2.3.4. Bài tập Thì hiện tại hoàn thành
Luyện tập thêm về thì hiện tại hoàn thành.
2.4. Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
2.4.1. Khái niệm
Tương tự thì hiện tại hoàn thành, thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) được dùng để diễn tả những sự việc, hành động bắt đầu ở quá khứ, kéo dài đến hiện tại và tiếp diễn trong tương lai. Tuy nhiên, nếu thì hiện tại hoàn thành nhấn mạnh vào kết quả, thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn lại tập trung hơn vào quá trình diễn ra hành động.
Ví dụ:
- I have been doing Math since 2 PM.
(Tôi đã làm Toán từ 2 giờ chiều.)
-> Tập trung vào quá trình làm Toán đã diễn ra từ 2 giờ chiều đến hiện tại.
2.4.2. Cấu trúc
Khi dạng hoàn thành “have + V-ed/ 3” và dạng tiếp diễn “be + V-ing” kết hợp với nhau, bạn có cấu trúc tổng quát là “have + been + V-ing”. Khi cấu trúc này được sử dụng ở thì hiện tại, bạn có cách dùng chi tiết như sau:
Cấu trúc | |
---|---|
Khẳng định | S + have/ has + been + V-ing + O. (Viết tắt: S’ve/ S’s + been + V-ing + O.) |
Phủ định | S + have/ has + not + been + V-ing + O. (Viết tắt: S + haven’t/ hasn’t + been + V-ing + O. = S’ve/ S’s + not + been + V-ing + O.) |
Nghi vấn | Have/ Has + been + V-ing + O? |
Ví dụ:
- I have been watching this movie for 2 hours.
(Tôi đã xem bộ phim này được 2 tiếng rồi.)
- He hasn’t been playing football since last year.
(Anh ấy đã không chơi bóng đá kể từ năm ngoái.)
- Have they been working together for years?
(Họ đã làm việc với nhau trong nhiều năm rồi đúng không?)
“Have been” là thì gì? Cùng tìm hiểu thêm về “Have been” bạn nhé!
2.4.3. Dấu hiệu nhận biết
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn khá giống với thì hiện tại hoàn thành, chỉ có vài điểm khác biệt nhỏ. Cụ thể, bạn có thể nhận biết thì này qua một số dấu hiệu sau:
Dấu hiệu nhận biết | Dịch nghĩa |
---|---|
since | từ khi, kể từ khi |
for | khoảng, trong khoảng |
recently = lately | gần đây |
so far = until now = up to now | cho đến hiện tại |
all + time Ví dụ: all day, all night,… | cả + thời gian Ví dụ: cả ngày, cả đêm,… |
Ví dụ:
- I have been sleeping all day.
(Tôi đã ngủ cả ngày rồi.)
- They have been working out for 3 hours.
(Họ đã tập thể dục trong 3 giờ rồi.)
2.4.4. Bài tập Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Luyện tập thêm về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
2.5. Quá khứ đơn
2.5.1. Khái niệm
Thì quá khứ đơn (Past Simple) dùng để nói về những sự việc, hành động bắt đầu và kết thúc ở một thời điểm xác định trong quá khứ. Ngoài ra, bạn cũng có thể dùng thì quá khứ đơn để diễn tả những thói quen, sự việc được lặp lại thường xuyên trong quá khứ hoặc để kể về những sự kiện lịch sử.
Ví dụ:
- I visited my grandparents yesterday.
(Tôi đã ghé thăm ông bà mình vào hôm qua.)
-> Việc thăm ông bà đã diễn ra và kết thúc trong quá khứ.
- She rode to school every day when she was a student.
(Cô ấy đạp xe đến trường mỗi ngày khi cô ấy còn là học sinh.)
-> Việc đạp xe đến trường là thói quen của “cô ấy” trong quá khứ.
- Alexander Graham Bell invented the first telephone.
(Alexander Graham Bell đã phát minh ra chiếc điện thoại đầu tiên.)
-> Sự kiện lịch sử.
2.5.2. Cấu trúc
Cấu trúc thì quá khứ đơn được phân chia chi tiết dựa trên hai loại động từ, bao gồm động từ thường và động từ “tobe”. Theo đó, ta có các cấu trúc sau:
Cấu trúc với động từ thường | Cấu trúc với động từ “tobe” | |
---|---|---|
Khẳng định | S + V-ed/ 2 + O. | S + was/ were + O. |
Phủ định | S + did + not + V-inf + O. (Viết tắt: S + didn’t + V-inf + O.) | S + was/ were + not + O. (Viết tắt: S + wasn’t/ weren’t + O.) |
Nghi vấn | Did + S + V-inf + O? | Was/ Were + S + O? |
Trong các cấu trúc trên:
- V-ed/ 2: Động từ chia ở thì quá khứ đơn, bao gồm động từ có quy tắc (V-ed – động từ nguyên thể thêm “-ed”) và động từ bất quy tắc (động từ cột 2).
- did: Trợ động từ, thường dùng trong câu phủ định hoặc câu nghi vấn.
- was/ were: Động từ “tobe” ở thì quá khứ
- Nếu chủ ngữ là “I”, “He”, “She”, “It” và danh từ số ít, bạn dùng “was”.
- Nếu chủ ngữ là “You”, “We”, “They” và danh từ số nhiều, bạn dùng “were”.
Ví dụ:
- We went to the cinema yesterday.
(Chúng tôi đã đến rạp phim vào hôm qua.)
- He didn’t use your computer.
(Anh ấy đã không dùng máy tính của bạn.)
- Did you take photos?
(Bạn có chụp ảnh không?)
- I was absent from class 2 days ago.
(Tôi đã vắng mặt ở lớp 2 ngày trước.)
- They weren’t there last week.
(Họ đã có ở đó vào tuần trước.)
- Was your day good?
(Ngày hôm nay của bạn tốt chứ?)
Liệu bạn đã biết về động từ bất quy tắc trong tiếng Anh?
2.5.3. Dấu hiệu nhận biết
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn bao gồm những từ và cụm từ chỉ thời gian giúp người đọc nắm được cụ thể thông tin xảy ra lúc nào trong quá khứ. Một số dấu hiệu đặc trưng gồm:
Dấu hiệu nhận biết | Dịch nghĩa |
---|---|
yesterday | hôm qua |
last + a period of time (Ví dụ: last week, last month,…) | thời gian + trước (Ví dụ: tuần trước, tháng trước,…) |
a period of time + ago (Ví dụ: two days ago, a week ago,…) | (một khoảng thời gian) trước (Ví dụ: hai ngày trước, một tuần trước,…) |
in the past | trong quá khứ |
in + a year in the past (Ví dụ: in 2000, in 2010,…) | vào (một năm nào đó trong quá khứ) (Ví dụ: vào năm 2000, vào năm 2010,…) |
Ví dụ:
- I won that game last year.
(Tôi đã chiến thắng trận đấu đó vào năm ngoái.)
- He was born in 2005.
(Anh ấy ra đời vào năm 2005.)
2.5.4. Bài tập Thì quá khứ đơn
Làm thêm bài tập về thì quá khứ đơn.
2.6. Quá khứ tiếp diễn
2.6.1. Khái niệm
Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) dùng để diễn tả những sự việc, hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ hoặc những sự việc, hành động diễn ra song song trong quá khứ.
Ví dụ:
- I was reading books at this time yesterday.
(Tôi đang đọc sách vào giờ này hôm qua.)
-> “Giờ này hôm qua” là khoảng thời gian xác định.
2.6.2. Cấu trúc
Khi ghép cấu trúc dạng tiếp diễn “be + V-ing” vào thì quá khứ, bạn có cấu trúc chi tiết như sau:
Cấu trúc | |
---|---|
Khẳng định | S + was/ were + V-ing + O. |
Phủ định | S + was/ were + not + V-ing + O. (Viết tắt: S + wasn’t/ weren’t + V-ing + O.) |
Nghi vấn | Was/ Were + S + V-ing + O? |
Ví dụ:
- I was doing housework at 2PM yesterday.
(Tôi đang làm việc nhà vào 2 giờ chiều hôm qua.)
- She was not meeting him at that time.
(Cô ấy đã không gặp anh ấy vào thời điểm đó.)
- Was she calling while you were making a cake?
(Có phải cô ấy đã gọi trong lúc bạn đang làm bánh không?)
2.6.3. Dấu hiệu nhận biết
Các từ/ cụm từ chỉ thời gian đóng vai trò khá quan trọng trong thì quá khứ tiếp diễn, giúp đối phương nắm được cụ thể những sự việc, hành động được đề cập đang diễn ra ở khoảng thời gian, thời điểm nào trong quá khứ. Một số từ/ cụm từ đặc trưng để nhận biết thì quá khứ tiếp diễn gồm:
Dấu hiệu nhận biết | Dịch nghĩa |
---|---|
at + a particular time + adverb of time (to talk about the past) (Ví dụ: at 6PM yesterday, at 8AM 2 days ago,…) | vào lúc + một thời điểm cụ thể + trạng từ chỉ thời gian (quá khứ) (Ví dụ: vào 6 giờ chiều hôm qua, lúc 8 giờ sáng 2 ngày trước,…) |
in + a year (Ví dụ: in 2020, in 1995,…) | vào năm … (Ví dụ: vào năm 2020, vào năm 1995,…) |
at this time/ at that time | vào lúc này/ vào lúc đó |
while | trong khi |
when | khi |
Ví dụ:
- They were playing musical instruments at that time 3 days ago.
(Họ đang chơi nhạc cụ vào lúc đó khoảng 3 ngày trước.)
- I was making crafts when they knocked on the door.
(Tôi đang làm thủ công khi họ gõ cửa.)
2.6.4. Bài tập Thì quá khứ tiếp diễn
Làm bài tập về thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh.
2.7. Quá khứ hoàn thành
2.7.1. Khái niệm
Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect) dùng để diễn tả những sự việc, hành động diễn ra trước một thời điểm hoặc trước những sự việc, hành động khác trong quá khứ. Với những sự việc, hành động diễn ra trước, bạn sử dụng thì quá khứ hoàn thành. Với những sự việc, hành động diễn ra sau đó nhưng vẫn trong quá khứ, bạn dùng thì quá khứ đơn.
Ví dụ:
- I had eaten before 12PM yesterday.
(Tôi đã ăn trước 12 giờ trưa hôm qua.)
-> “Tôi” đã ăn trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ, tức 12 giờ trưa hôm qua.
- She had prepared for the party before I came.
(Cô ấy đã chuẩn bị cho buổi tiệc trước khi tôi đến.)
-> “Cô ấy chuẩn bị cho buổi tiệc” là hành động diễn ra trước, “tôi đến” là sự việc xảy ra sau đó (cũng trong quá khứ).
2.7.2. Cấu trúc
Với cấu trúc tổng quát của dạng hoàn thành là “have + V-ed/ 3”, bạn có cấu trúc thì quá khứ hoàn thành như sau:
Cấu trúc | |
---|---|
Khẳng định | S + had + V-ed/ 3 + O. (Viết tắt: S’d + V-ed/ 3 + O.) |
Phủ định | S + had + not + V-ed/ 3 + O. (Viết tắt: S + hadn’t + V-ed/ 3 + O. = S’d + not + V-ed/ 3+ O.) |
Nghi vấn | Had + V-ed/ 3 + O? |
Trong đó
- had: Trợ động từ “have” ở dạng quá khứ đơn
- S’d = S + had
Ví dụ:
- I had been there when I was 8.
(Tôi đã đến đó khi tôi lên 8.)
- He hadn’t met her until last year.
(Anh ấy đã không gặp cô ấy cho đến năm ngoái.)
- Had you bought this bag before you left the shopping mall?
(Bạn có mua chiếc túi đó trước khi bạn rời khỏi trung tâm thương mại không?)
2.7.3. Dấu hiệu nhận biết
Để nhận biết thì quá khứ hoàn thành, bạn có thể nhận diện qua các từ/ cụm từ chỉ thời gian sau:
Dấu hiệu nhận biết | Dịch nghĩa |
---|---|
by the time | trước thời gian (điều gì đó xảy ra) |
when | khi |
before | trước khi |
after | sau khi |
by the end of + time in the past | trước cuối một thời điểm cụ thể trong quá khứ |
until | cho đến khi |
Ví dụ:
- I had bought a new car before our trip took place.
(Tôi đã mua chiếc xe mới trước khi chuyến đi của chúng tôi diễn ra.)
- She had left by the time I came.
(Cô ấy đã rời đi trước khi tôi đến.)
- We had lived together by the end of 2018.
(Chúng tôi đã sống cùng nhau trước cuối năm 2018.)
2.7.4. Bài tập Thì quá khứ hoàn thành
Bài tập ôn luyện thì quá khứ hoàn thành trong tiếng Anh.
2.8. Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
2.8.1. Khái niệm
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) được dùng để nhấn mạnh quá trình diễn ra của những sự việc, hành động trước những sự việc, hành động khác trong quá khứ.
Ví dụ:
- She had been playing the piano before we left.
(Cô ấy chơi đàn piano trước khi chúng tôi rời đi.)
-> Nhấn mạnh quá trình chơi đàn piano liên tục của “cô ấy” trước khi “chúng tôi” rời đi.
2.8.2. Cấu trúc
Với dạng hoàn thành “have + V-ed/ 3” kết hợp dạng tiếp diễn “be + V-ing”, bạn sẽ được cấu trúc thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là “had + been + V-ing”, cụ thể như sau:
Cấu trúc | |
---|---|
Khẳng định | S + had + been + V-ing + O. (Viết tắt: S’d + been + V-ing + O.) |
Phủ định | S + had + not + been + V-ing + O. (Viết tắt: S + hadn’t + been + V-ing + O. = S’d + not + been + V-ing + O.) |
Nghi vấn | Had + been + V-ing + O? |
Ví dụ:
- I had been sleeping by the time my parents came home.
(Tôi đã ngủ trước khi bố mẹ tôi về nhà.)
- She had been waiting for him until then.
(Cô ấy đã đợi anh ấy cho đến sau đó.)
2.8.3. Dấu hiệu nhận biết
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn có vài dấu hiệu nhận biết tương tự thì quá khứ hoàn thành, cụ thể:
Dấu hiệu nhận biết | Dịch nghĩa |
---|---|
by the time | trước thời gian (điều gì đó xảy ra) |
before | trước khi |
after | sau khi |
prior to that time | trước khoảng thời gian đó |
until then | cho đến sau đó |
Ví dụ:
- I had been working for that company before I moved to this city.
(Tôi đã làm việc cho công ty đó trước khi tôi chuyển đến thành phố này.)
- She had been living with my parents until then.
(Cô ấy đã sống với bố mẹ cho đến sau đó.)
2.8.4. Bài tập Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Bài tập ôn luyện thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn.
2.9. Tương lai đơn
2.9.1. Khái niệm
Thì tương lai đơn (Future Simple) dùng để nói về những sự việc, hành động sẽ bắt đầu và kết thúc trong tương lai.
Ví dụ:
- I will walk to school tomorrow.
(Tôi sẽ đi bộ đến trường vào ngày mai.)
-> Việc đi bộ đến trường diễn ra và kết thúc ngay trong ngày mai, không ai đi bộ liên tục đến ngày kế tiếp cả!
2.9.2. Cấu trúc
Các thì tương lai đều có cấu trúc bắt đầu với “will”. Theo đó, bạn có cấu trúc chi tiết thì tương lai đơn như sau:
Cấu trúc | |
---|---|
Khẳng định | S + will + V-inf + O. (Viết tắt: S’ll + V-inf + O.) |
Phủ định | S + will + not + V-inf + O. (Viết tắt: S + won’t + V-inf + O. = S’ll + not + V-inf + O.) |
Nghi vấn | Will + S + V-inf + O? |
Trong đó:
- will: Trợ động từ đặc trưng cho các thì tương lai
- S’ll = S + will
Ví dụ:
- I will have my hair cut tomorrow.
(Tôi sẽ cắt tóc vào ngày mai.)
- It won’t rain, I think.
(Trời sẽ không mưa đâu, tôi nghĩ thế.)
- Will you help me with the homework?
(Bạn sẽ giúp tôi với bài tập về nhà chứ?)
2.9.3. Dấu hiệu nhận biết
Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn khá đa dạng. Ngoài các trạng từ chỉ thời gian đặc trưng, bạn cũng có thể nhận biết thì này thông qua các động từ và trạng từ chỉ quan điểm không mang tính chắc chắn. Một số từ/ cụm từ mà bạn có thể tham khảo gồm:
Trạng từ chỉ thời gian (trong tương lai) | Dịch nghĩa |
---|---|
tomorrow | ngày mai |
in + a period of time (Ví dụ: in two days, in 30 minutes,…) | trong vòng + một khoảng thời gian (Ví dụ: trong hai ngày, trong 30 phút,…) |
next + time (Ví dụ: next month, next week,…) | thời gian + tiếp theo/ tới (Ví dụ: tháng tới, tuần tới,…) |
Động từ/ Trạng từ chỉ quan điểm | Dịch nghĩa |
---|---|
believe | tin rằng, tin là |
think | nghĩ rằng, nghĩ là |
suppose | cho rằng, cho là |
maybe | có thể, có lẽ |
probably | có thể, có lẽ |
perhaps | có thể, có lẽ |
supposedly | được cho là |
Ví dụ:
- I will be back to my hometown next month.
(Tôi sẽ về lại quê tôi vào tháng tới.)
- I believe he won’t get angry.
(Tôi tin là anh ấy sẽ không nổi giận đâu.)
- Perhaps they will publish the new book in half a year.
(Có thể họ sẽ xuất bản cuốn sách mới trong nửa năm tới.)
2.9.4. Bài tập Thì tương lai đơn
Hãy làm thêm bài tập về thì tương lai đơn trong tiếng Anh để nắm vững kiến thức này hơn bạn nhé!
2.10. Tương lai tiếp diễn
2.10.1. Khái niệm
Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous) mô tả những sự việc, hành động sẽ diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai. Ngoài ra, thì này cũng được dùng để nói về những sự việc, hành động đang diễn ra trong tương lai thì bị một sự việc, hành động khác chen ngang.
Ví dụ:
- I will be going to the airport at this time tomorrow.
(Tôi sẽ đang đi đến sân bay vào lúc này ngày mai.)
-> Việc đi đến sân bay được diễn ra vào một thời điểm xác định trong tương lai – tức “lúc này ngày mai”.
- I will be going to the airport when you arrive there.
(Tôi sẽ đang ra sân bay khi bạn đến.)
-> “Bạn đến” là sự việc chen ngang sự việc “tôi ra sân bay”.
2.10.2. Cấu trúc
Như FLYER đã đề cập, các thì tương lai luôn sử dụng từ đặc trưng là “will”. Như vậy, “will” khi kết hợp với cấu trúc tiếp diễn “be + V-ing” sẽ tạo thành các cấu trúc chi tiết của thì tương lai tiếp diễn như sau:
Cấu trúc | |
---|---|
Khẳng định | S + will + be + V-ing + O. (Viết tắt: S’ll + be + V-ing + O.) |
Phủ định | S + will + not + be + V-ing + O. (Viết tắt: S + won’t + be + V-ing + O. = S’ll + not + be + V-ing + O.) |
Nghi vấn | Will + S + be + V-ing + O? |
Ví dụ:
- I will be waiting for you there at 3PM tomorrow.
(Tôi sẽ đang đợi bạn ở đó lúc 3 giờ chiều ngày mai.)
- We won’t be doing yoga at that time next week.
(Chúng tôi sẽ không tập yoga vào giờ đó tuần sau.)
- Will she be watching the news when I visit her?
(Cô ấy sẽ đang xem tin tức khi tôi đến đúng không?)
2.10.3. Dấu hiệu nhận biết
Dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn gồm các trạng từ chỉ thời gian tương tự thì tương lai đơn. Tuy nhiên, đối với thì tương lai tiếp diễn, bạn có thể thêm vào trước một số trạng từ một thời điểm hoặc khoảng thời gian xác định trong tương lai. Cụ thể:
Trạng từ chỉ thời gian (trong tương lai) | Dịch nghĩa |
---|---|
(a particular time) + tomorrow (Ví dụ: at this time tomorrow, at 4PM tomorrow,…) | (một thời điểm cụ thể) + ngày mai (Ví dụ: giờ này ngày mai, lúc 4 giờ chiều mai,…) |
(a particular time) + next + time (Ví dụ: next month, next week, this day next month,…) | (một thời điểm cụ thể) + thời gian + tiếp theo/ tới/ sau (Ví dụ: tháng tới, tuần tới, ngày này tháng sau,…) |
in the future | trong tương lai |
soon | sớm |
Ví dụ:
- She will be taking the test at 8AM tomorrow.
(Cô ấy sẽ đang làm bài kiểm tra vào 8 giờ sáng mai.)
- They will be meeting their relatives next month.
(Họ sẽ gặp họ hàng vào tháng sau.)
- He will be calling you soon.
(Anh ấy sẽ gọi cho bạn sớm.)
2.10.4. Bài tập Thì tương lai tiếp diễn
Ôn luyện thêm về thì tương lai tiếp diễn.
2.11. Tương lai hoàn thành
2.11.1. Khái niệm
Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect) dùng để diễn tả những sự việc, hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm hoặc một sự việc, hành động khác trong tương lai.
Ví dụ:
- I will have finished the assignment by the end of this week.
(Tôi sẽ hoàn thành bài tập trước cuối tuần này.)
-> Hành động “hoàn thành bài tập” diễn ra trong tương lai trước thời điểm “cuối tuần này”.
- I will have finished the assignment before they come.
(Tôi sẽ hoàn thành bài tập trước khi họ đến.)
-> Hành động “hoàn thành bài tập” diễn ra trong tương lai trước sự việc “họ đến”.
2.11.2. Cấu trúc
Thì tương lai với cấu trúc là “will + V-inf” khi kết với với cấu trúc hoàn thành “have + V-ed/ 3” sẽ tạo thành cấu trúc thì tương lai hoàn thành như sau:
Cấu trúc | |
---|---|
Khẳng định | S + will + have + V-ed/ 3 + O. (Viết tắt: S’ll + have + V-ed/ 3 + O.) |
Phủ định | S + will + not + have + V-ed/ 3 + O. (Viết tắt: S + won’t + have + V-ed/ 3 + O. = S’ll + not + have + V-ed/ 3 + O.) |
Nghi vấn | Will + S + have + V-ed/ 3 + O? |
Ví dụ:
- I will have gone out by 6PM tomorrow.
(Tôi sẽ ra khỏi nhà trước 6 giờ chiều ngày mai.)
- She won’t have joined the meeting by the time he joins.
(Cô ấy sẽ không tham gia cuộc họp trước khi anh ấy tham gia.)
- Will you have worked out before dinner?
(Bạn sẽ tập thể dục trước bữa tối đúng không?)
2.11.3. Dấu hiệu nhận biết
Để nhận biết thì tương lai hoàn thành, bạn có thể sử dụng một số từ hoặc cụm từ sau:
Từ/ cụm từ nhận biết | Dịch nghĩa |
---|---|
by + time in the future (Ví dụ: by 1PM tomorrow, by next Friday,…) | trước + thời điểm trong tương lai (Ví dụ: trước 1 giờ chiều mai, trước thứ 6 tuần sau,…) |
before + time in the future (Ví dụ: before the beginning of next week,…) | trước + thời điểm trong tương lai (Ví dụ: trước đầu tuần sau,…) |
by the end of + time in the future (Ví dụ: by the end of this month,…) | trước cuối + thời gian trong tương lai (Ví dụ: trước cuối tháng này,…) |
by the time/ before + Present Simple clause (things happening in the future) (Ví dụ: before you come, by the time I meet her,…) | trước khi + mệnh đề hiện tại đơn(những việc sẽ xảy ra trong tương lai) (Ví dụ: trước khi bạn đến, trước khi tôi gặp cô ấy,… |
a period of time + from now (Ví dụ: two weeks from now,…) | trong một khoảng thời gian + tính từ bây giờ (Ví dụ: trong hai tuần tính từ bây giờ,…) |
Ví dụ:
- I will have contacted him before this Friday.
(Tôi sẽ liên hệ với anh ấy trước thứ 6 tuần này.)
- I will have replied to the email by the time I come home.
(Tôi sẽ phản hồi email trước khi tôi về nhà.)
- We will have answered the questions 10 minutes from now.
(Chúng tôi sẽ trả lời câu hỏi trong vòng 10 phút tính từ bây giờ.)
2.11.4. Bài tập Thì tương lai hoàn thành
Luyện tập thêm về thì tương lai hoàn thành trong tiếng Anh.
2.12. Tương lai hoàn thành tiếp diễn
2.12.1. Khái niệm
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous) dùng để mô tả tính liên tục của những sự việc, hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và sẽ hoàn thành trước một thời điểm xác định hoặc một sự việc, hành động khác trong tương lai.
Ví dụ:
- She will have been living here for 5 years by next month.
(Tính đến tháng sau, cô ấy sẽ sống ở đây được 5 năm.)
-> Cô ấy bắt đầu sống ở đây vào 5 năm trước, hiện cô vẫn đang sống ở đây và tháng sau là tròn 5 năm cô ấy sống ở đây.
2.12.2. Cấu trúc
Cấu trúc thì tương lai hoàn thành tiếp diễn là sự kết hợp của ba thành tố, bao gồm cấu trúc tương lai “will”, dạng hoàn thành “have + V-ed/ 3” và dạng tiếp diễn “be + V-ing”. Qua đó, bạn có cấu trúc chi tiết của thì tương lai hoàn thành tiếp diễn như sau:
Cấu trúc | |
---|---|
Khẳng định | S + will + have + been + V-ing + O. (Viết tắt: S’ll + have + been + V-ing + O.) |
Phủ định | S + will + not + have + been + V-ing + O. (Viết tắt: S + won’t + have + been + V-ing + O. = S’ll + not + have + been + V-ing + O.) |
Nghi vấn | Will + S + have + been + V-ing + O? |
Ví dụ:
- I will have been studying for 5 hours by then.
(Tính đến lúc đó là tôi đã học bài được 5 tiếng.)
- He won’t have been going out for two days by the end of tomorrow.
(Tính đến cuối ngày mai là anh đấy đã không ra ngoài được hai ngày.)
- How long will you have been working there by next month?
(Bạn sẽ làm việc ở đây được bao lâu tính đến tháng sau?)
2.12.3. Dấu hiệu nhận biết
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn có một số dấu hiệu nhận biết tương đồng với thì tương lai hoàn thành. Ngoài ra, trong thì tương lai hoàn thành tiếp diễn, cụm từ “for + một khoảng thời gian” thường được thêm vào trước các dấu hiệu này để nhấn mạnh tính liên tục của sự việc, hành động. Cụ thể:
Từ/ cụm từ nhận biết | Dịch nghĩa |
---|---|
for + a period of time (Ví dụ: for three days, for two months,…) | được + một khoảng thời gian (Ví dụ: được ba ngày, được hai tháng,…) |
by + time in the future | cho đến trước + thời điểm trong tương lai |
by the end of + time in the future | cho đến trước cuối + thời gian trong tương lai |
by the time + Present Simple clause (things happening in the future) | tính đến trước khi + mệnh đề hiện tại đơn (những việc sẽ xảy ra trong tương lai) |
when + Present Simple clause (things happening in the future) | tính đến khi + mệnh đề hiện tại đơn (những việc sẽ xảy ra trong tương lai) |
Ví dụ:
- I will have been talking to them for an hour when the class begins.
(Tôi sẽ nói chuyện với họ được một tiếng tính đến khi lớp học bắt đầu.)
- He will have been sitting there for half an hour by 5 PM.
(Tính đến 5 giờ thì anh ấy đã ngồi đó được nửa tiếng.)
2.12.4. Bài tập Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Ôn luyện bài tập về thì tương lai hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh.
3. Bí quyết ghi nhớ 12 thì tiếng Anh
Sau khi đọc xong các phần trên, nhiều bạn có thể bị rối bởi có quá nhiều kiến thức cần ghi nhớ trong 12 thì, thậm chí một số thì còn có cách dùng, cấu trúc và dấu hiệu nhận biết gần giống nhau khiến bạn dễ nhầm lẫn. Nếu bạn cũng rơi vào tình huống tương tự, hãy thử “bí kíp” này của FLYER nhé!
FLYER gợi ý bạn ghi nhớ 12 thì theo cấu trúc chung, cụ thể:
- Thì hiện tại: Luôn sử dụng động từ nguyên thể.
- Thì quá khứ: Luôn sử dụng động từ VII.
- Thì tương lai: Luôn có “will”.
- Dạng “đơn” của thì quá khứ và hiện tại có hai nhóm cấu trúc phân chia theo loại động từ được sử dụng (động từ thường và động từ “tobe”).
- Dạng “tiếp diễn”: Be + V-ing.
- Dạng “hoàn thành”: Have + V-ed/ 3.
- Dạng “hoàn thành tiếp diễn”: Have + been + V-ing – Thường dùng để nhấn mạnh quá trình, tính liên tục của sự việc, hành động.
“Bí kíp” này được vận dụng theo một số ví dụ sau:
- Thì hiện tại tiếp diễn bao gồm động từ nguyên thể (thì hiện tại đơn) và cấu trúc tiếp diễn “be + V-ing”
-> Ta được cấu trúc “am/ is/ are (động từ “tobe”) + V-ing”.
- Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn bao gồm “will” (thì tương lai), cấu trúc hoàn thành “have + V-ed/ 3” và cấu trúc tiếp diễn “be + V-ing”
-> Ta có cấu trúc “will have been + V-ing”.
Tương tự, bạn có thể vận dụng các cấu trúc chung này để tạo và ghi nhớ được nhiều thì khác nhau.
Bên cạnh các mẹo kể trên, điều quan trọng hơn cả là bạn cần củng cố thường xuyên, chăm chỉ luyện tập và tìm kiếm cơ hội thực hành để có thể ghi nhớ chắc hơn và sử dụng nhuần nhuyễn hơn 12 thì trong tiếng Anh nhé!
4. Tóm gọn về 12 thì trong tiếng Anh
Chính xác là có 12 thì trong tiếng Anh. Tuy nhiên có 1 trường hợp đặc biệt của thì tương lai đơn, gọi là thì tương lai gần, nên một số nơi tách ra làm thì đặc biệt – thì thứ 13.
– Hiện tại đơn: S + V (e/es/to be) + O.
– Hiện tại tiếp diễn: S + am/ is/ are + V-ing + O.
– Hiện tại hoàn thành: S + have/ has + V-ed/ 3 + O.
– Hiện tại hoàn thành tiếp diễn: S + have/ has + been + V-ing + O.
– Quá khứ đơn: S + V (-ed/was/were) + O.
– Quá khứ tiếp diễn: S + was/ were + V-ing + O.
– Quá khứ hoàn thành: S + had + V (-ed/3) + O.
– Quá khứ hoàn thành tiếp diễn: S + had + been + V-ing + O.
– Tương lai đơn: S + will + V-inf + O.
– Tương lai tiếp diễn: S + will + be + V-ing + O.
– Tương lai hoàn thành: S + will + have + V (-ed/3) + O.
– Tương lai hoàn thành tiếp diễn: S + will + have + been + V-ing + O.
Sau đây, hãy cùng FLYER dành ít phút luyện tập 12 thì trong tiếng Anh với bài tập nhỏ bên dưới nhé.
5. Bài tập ôn luyện 12 thì trong tiếng Anh (có đáp án)
6. Tổng kết
Tóm lại, 12 thì trong tiếng Anh cơ bản được phân chia theo ba mốc thời gian chính gồm quá khứ, hiện tại và tương lai, theo đó là bốn dạng gồm đơn, tiếp diễn, hoàn thành và hoàn thành tiếp diễn. Từ cách phân chia này, bạn có 12 thì sau:
Đơn | Tiếp diễn | Hoàn thành | Hoàn thành tiếp diễn | |
---|---|---|---|---|
Quá khứ | Quá khứ đơn | Quá khứ tiếp diễn | Quá khứ hoàn thành | Quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
Hiện tại | Hiện tại đơn | Hiện tại tiếp diễn | Hiện tại hoàn thành | Hiện tại hoàn thành tiếp diễn |
Tương lai | Tương lai đơn | Tương lai tiếp diễn | Tương lai hoàn thành | Tương lai hoàn thành tiếp diễn |
Để luyện tập nhiều hơn về 12 thì trong tiếng Anh, bạn hãy truy cập và đăng ký tài khoản ngay Phòng luyện thi ảo FLYER nhé! Chỉ trong vài phút, bạn đã có thể bước vào thế giới đầy màu sắc của FLYER để khám phá và chinh phục những bộ đề tiếng Anh kết hợp các tính năng game hấp dẫn. Buổi học tiếng Anh của bạn đảm bảo sẽ thú vị hơn nhiều đó!
Đừng quên tham gia ngay nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật các kiến thức vài tài liệu tiếng Anh mới nhất nhé.
>>> Xem thêm: