Phần thi nghe – Listening – là một phần đóng vai trò vô cùng quan trọng trong các kỳ thi IELTS. Nếu hoàn thành tốt phần thi này, bạn có thể nâng điểm tổng IELTS của mình lên đáng kể. Trong bài viết dưới đây, FLYER sẽ gợi ý cho bạn danh sách tổng hợp bài luyện nghe IELTS theo chủ đề mới nhất 2023. Có tổng cộng 45 chủ đề và tất cả đều là những chủ đề quan trọng, thường xuyên xuất hiện trong các bài thi nghe IELTS thời gian gần đây. Hãy cùng FLYER điểm qua bộ từ vựng của các chủ đề này và làm thử bài nghe mẫu để luyện tập thật tốt cho kì thi thật bạn nhé!
1. Tổng hợp bài luyện nghe IELTS theo chủ đề
Có rất nhiều cách để luyện nghe IELTS, tuy nhiên luyện nghe theo chủ đề sẽ giúp bạn thống kê từ vựng và các cấu trúc liên quan một cách rõ ràng, từ đó tạo cho bạn động lực luyện tập thường xuyên để nhanh chóng nâng cao khả năng của mình.
Một bài thi IELTS Listening có tổng cộng 4 phần. Dưới đây là nội dung từng phần và các chủ đề thường hay xuất hiện nhất!
1.1. Bài luyện nghe IELTS phần 1
Phần 1 (Part 1/ Section 1) là phần dễ lấy điểm nhất trong bài thi IELTS Listening. Với cả 2 hình thức IELTS General và IELTS Academic, nội dung của phần 1 đều giống nhau – là cuộc hội thoại về một tình huống xã hội nào đó.
Các dạng câu hỏi xuất hiện trong bài nghe Part 1 thường là:
- Multiple Choices Questions: Câu hỏi trắc nghiệm, lựa chọn một đáp án đúng trong số đáp án đã cho.
- Plan, Map, Diagram Labeling: Hoàn thành biểu đồ/ bản đồ theo nội dung mô tả nghe được.
- Sentence Completion: Điền thông tin còn thiếu để hoàn thiện câu.
- Short Answer Questions: Đưa ra câu trả lời cho các câu hỏi ngắn.
Dưới đây là một số chủ đề thường gặp nhất trong Part 1 kèm từ vựng và bài nghe mẫu cho bạn tham khảo!
1.1.1. Days of the week/ Months or seasons of the year (Các ngày trong tuần/ các tháng hoặc mùa trong năm)
Với chủ đề này, bạn cần nghe và ghi lại đúng thông tin về ngày/ tháng/ mùa trong năm. Thông thường, đây sẽ là những thông tin trong một cuộc hội thoại đặt phòng hoặc đặt vé máy bay/ tàu hỏa/ xe khách…
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Monday/ Tuesday/ Wednesday/ … | /ˈmʌndi/, /ˈtuːzdi/, /ˈwenzdi/ … | Thứ hai/ thứ ba/ thứ tư … |
January/ February/ … | /ˈdʒænjueri/, /ˈfebrueri/ … | Tháng một/ tháng hai… |
Weekdays/ Weekend | /ˈwiːkdeɪz/, /ˈwiːkend/ | Ngày trong tuần/ ngày cuối tuần |
Spring/ Summer/ Autumn/ Winter | /sprɪŋ/, /ˈsʌmər/, /ˈɔːtəm/, /ˈwɪntər/ | Mùa Xuân/ Hạ/ Thu/ Đông |
Monday, 6th October 2022 (Monday the sixth of October twenty – twenty two) | /ˈmʌndi ðiː sɪksθ ʌv ɑːkˈtəʊbər twenti ˌtwenti ˈtuː/ | Thứ hai, ngày 6 tháng 10 năm 2022 |
Xem thêm: Các ngày trong tuần bằng tiếng Anh: 5 phút đọc chuẩn, viết đúng từng ngày một
1.1.2. Color (Màu sắc)
Màu sắc thường xuất hiện trong cuộc hội thoại khi các nhân vật bàn luận về một món đồ nào đó (một cái váy, một chiếc túi xách…). Cuộc hội thoại có thể đề cập đến các màu sắc đơn thuần hoặc những màu sắc được pha trộn với tên gọi có phần lạ lẫm hơn.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Red/ green/ blue/ pink… | /red/, /ɡriːn/, /bluː/, /pɪŋk/ … | Đỏ/ xanh lá/ xanh lam/ hồng… |
Chlorophyll | /ˈklɔːrəfɪl/ | Màu diệp lục |
Fuchsia | /ˈfjuːʃə/ | Màu hồng tím, màu hồng fuchsia |
Maroon | /məˈruːn/ | Màu hạt dẻ, màu nâu sẫm |
Mauve | /məʊv/ | Màu tím hoa cà |
Salmon | /ˈsæmən/ | Màu đỏ – da cam nhạt/ màu đỏ cá hồi |
Scarlet | /ˈskɑːrlət/ | Màu đỏ tươi pha cam |
Teal | /tiːl/ | Màu mòng két, màu xanh lá cây ánh xanh lam |
Turquoise | /ˈtɜːrkwɔɪz/ | Màu ngọc lam |
Wine | /waɪn/ | Màu đỏ sẫm/ màu đỏ rượu vang |
Xem thêm: Từ điển các màu sắc trong tiếng Anh: Chưa chắc bạn đã nắm được hết đâu đó!
1.1.3. Works and jobs (Công việc và nghề nghiệp)
Chủ đề “Works and jobs” có thể xuất hiện trong các cuộc hội thoại về nghề nghiệp. Từ vựng có trong chủ đề này thường là tên gọi của các nghề nghiệp hoặc từ mô tả hoạt động/ tính chất của một công việc nào đó.
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
Barrister | /ˈbærɪstə/ | Luật sư bào chữa |
Chef | /ʃef/ | Đầu bếp |
Dockworker | /ˈdɒkwɜːkər/ | Công nhân bốc dỡ hàng ở cảng |
Flight attendant | /ˈflaɪt ətendənt/ | Tiếp viên hàng không |
Forensic scientist | /fəˈrɛnsɪk ˈsaɪəntɪst/ | Nhân viên pháp y |
Newsreader | /ˈnuːzriːdər/ | Phát thanh viên |
Pharmacist | /ˈfɑːrməsɪst/ | Dược sĩ |
Physiotherapist | /ˌfɪzɪəˈθɛrəpɪst/ | Nhà trị liệu vật lý |
Shopkeeper | /ˈʃɑːpkiːpər/ | Chủ cửa hàng |
Surgeon | /‘sə:dʤən/ | Bác sĩ phẫu thuật |
Xem thêm: 150+ từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh mọi lĩnh vực
1.1.4. Tourist things (Du lịch)
Với chủ đề này, cuộc hội thoại sẽ xoay quanh việc chia sẻ thông tin về các chuyến du lịch hoặc bàn luận về sự khác nhau giữa việc đi du lịch hiện tại và trong quá khứ,…
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
Backpacking | /ˈbækpæking/ | Hình thức du lịch bụi |
Domestic travel | /dəˈmestɪk ˈtrævl/ | Du lịch nội địa, du lịch trong nước |
Inclusive tour | /ɪnˈkluːsɪv tʊr/ | Tour du lịch chất lượng cao |
Low season | /ləʊ ˈsiːzn/ | Mùa vắng khách, mùa thấp điểm |
Memorable | /ˈmemərəbl/ | Đáng nhớ |
Outbound tourism | /ˈaʊtbaʊnd ˈtʊrɪzəm/ | Du lịch nước ngoài |
Package tour | /ˈpæk.ɪdʒ ˌtʊər/ | Tour du lịch trọn gói |
Sightseeing | /ˈsaɪtsiːɪŋ/ | Tham quan, vãng cảnh |
Tourist attraction | /ˈtʊrɪst əˈtrækʃn/ | Địa điểm hút khách du lịch |
Tourist guided tour | /ˈtʊrɪst ˈɡaɪdɪd tʊr/ | Tour du lịch có hướng dẫn viên |
Xem thêm: 100 + từ vựng về du lịch THÔNG DỤNG
1.1.5. Languages (Ngôn ngữ)
Với chủ đề này, nhân vật trong cuộc hội thoại thường trò chuyện về các ngôn ngữ trên thế giới hoặc cách học một ngôn ngữ nào đó.
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
Accent | /ˈæk.sənt/ | Giọng điệu |
Bilingual | /baɪˈlɪŋ.ɡwəl/ | Người nói được hai thứ tiếng, thông thạo hai ngôn ngữ |
Language preservation | /ˈlæŋɡwɪdʒ ˌprezərˈveɪʃn/ | Sự bảo tồn ngôn ngữ |
Linguistics | /lɪŋˈɡwɪstɪks/ | Ngôn ngữ học |
Local dialect | /ˈləʊkl ˈdaɪəlekt/ | Tiếng địa phương |
Minority language | /maɪˈnɔːrəti ˈlæŋɡwɪdʒ/ | Ngôn ngữ thiểu số (được dùng bởi một dân tộc thiểu số, ít người biết đến) |
Monolingual | /ˌmɒn.əʊˈlɪŋ.ɡwəl/ | Người chỉ sử dụng được một ngôn ngữ |
Mother tongue | /ˈmʌðər tʌŋ/ | Tiếng mẹ đẻ |
Polyglot | /ˈpɑːliɡlɑːt/ | Người có khả năng nói nhiều thứ tiếng, sử dụng nhiều ngôn ngữ |
Phonetics | /fəˈnet.ɪks/ | Ngữ âm |
1.1.6. Shapes (Hình khối)
Cuộc hội thoại về chủ đề này chủ yếu xoay quanh việc mô tả hình dạng của một đồ vật hay một địa danh nào đó trên bản đồ.
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
Circle | /ˈsɜːrkl/ | Hình tròn |
Curved | /kɜːrvd/ | Cong |
Cylinder | /ˈsɪlɪndər/ | Hình trụ |
Pentagon | /ˈpentəɡɑːn/ | Hình ngũ giác |
Pyramid | /ˈpɪrəmɪd/ | Hình chóp |
Rectangle | /ˈrektæŋɡl/ | Hình chữ nhật |
Square | /skwer/ | Hình cầu |
Trapezium | /trəˈpiːziəm/ | Hình thang |
Triangle | /ˈtraɪæŋɡl/ | Hình tam giác |
Triangular | /traɪˈæŋɡjələr/ | Ba mặt |
Width | /wɪdθ/ | Bề rộng |
1.1.7. Money matters (Vấn đề tiền tệ)
Cuộc hội thoại về chủ đề này thường diễn ra trong một ngân hàng hoặc quầy thanh toán tại cửa hàng. Bạn cần để ý kỹ thông tin về đơn vị tiền tệ, hình thức thanh toán, khoản vay hoặc những dữ liệu về thẻ ngân hàng để hoàn thành phần thi thật chính xác.
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
Cash | /kæʃ/ | Tiền mặt |
Credit card | /ˈkredɪt kɑːrd/ | Thẻ tín dụng |
Currency | /ˈkɜːrənsi/ | Đơn vị tiền tệ |
Cheque | /tʃek/ | Séc |
Debt | /det/ | Khoản nợ |
Dollar | /ˈdɑːlər/ | Đơn vị tiền tệ của Mỹ |
Euro | /ˈjʊrəʊ/ | Đơn vị tiền tệ của các quốc gia Liên Minh Châu Âu |
Instalment | /ɪnˈstɔːlmənt/ | Trả góp |
Payment term | /ˈpeɪmənt tɜːrm/ | Trả góp |
Pound | /paʊnd/ | Bảng Anh |
1.1.8. Workplaces (Nơi làm việc)
Với chủ đề “Workplaces”, thông tin trong bài sẽ đề cập đến địa điểm làm việc của một người nào đó (chẳng hạn công nhân làm việc ở công trường), hoặc những hoạt động/ vấn đề thường xuất hiện tại nơi làm việc.
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
Coworker | /kəʊˈwɜːkə/ | Đồng nghiệp |
Enterprise | /ˈentərpraɪz/ | Doanh nghiệp |
Nine-to-five job | /naɪn tu faɪv dʒɑːb/ | Công việc hành chính |
Occupation | /ˌɑːkjuˈpeɪʃn/ | Nghề nghiệp |
Organization | /ɔːgənaɪˈzeɪʃən/ | Tổ chức |
Retire | /rɪˈtaɪər/ | Nghỉ hưu |
Salary | /ˈsæləri/ | Lương |
Well-paid | /ˌwel ˈpeɪd/ | Trả lương cao |
Work productivity | /wɜːrk ˌprɑːdʌkˈtɪvəti/ | Năng suất làm việc |
Workaholic | /ˌwɜːrkəˈhɑːlɪk/ | Người ham mê công việc |
1.1.9. Transportation (Giao thông vận tải)
Cuộc hội thoại về chủ đề “transportation” thường diễn ra tại một nhà ga, sân bay hoặc cũng có thể liên quan đến phương tiện mà nhân vật đi đến điểm hẹn.
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
Airport | /ˈerpɔːrt/ | Sân bay |
Bypass | /ˈbaɪpæs/ | Đường vòng |
Commuter | /kəˈmjuːtər/ | Người thường xuyên di chuyển giữa hai nơi (từ nhà đến nơi làm việc và ngược lại) |
Cruise ship | /kruːz ʃɪp/ | Tàu du lịch |
Glider | /ˈɡlaɪdər/ | Tàu lượn |
High-speed train | /ˌhaɪ ˈspiːd treɪn/ | Tàu cao tốc |
Pedestrian | /pəˈdestriən/ | Người đi bộ |
Puncture | /ˈpʌŋktʃər/ | Thủng xăm |
Subway | /ˈsʌbweɪ/ | Tàu điện ngầm |
Traffic | /ˈtræfɪk/ | Giao thông |
Xem thêm: Tổng hợp từ vựng phương tiện đi lại trong tiếng Anh
1.1.10. Homes (Nhà)
Với chủ đề “Homes”, cuộc hội thoại có thể đề cập đến vị trí và kiến trúc của ngôi nhà hoặc mô tả đặc điểm, cách bố trí đồ vật bên trong một căn phòng.
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
Amenity | /əˈmiːnəti/ | Sự tiện nghi |
Apartment | /əˈpɑːrtmənt/ | Căn hộ |
Breathtaking | /ˈbreθteɪkɪŋ/ | Tuyệt đẹp |
Bungalow | /ˈbʌŋɡələʊ/ | Nhà trệt |
Dormitory | /ˈdɔːrmətɔːri/ | Ký túc xá |
Furniture | /ˈfɜːrnɪtʃər/ | Nội thất, đồ đạc vật dụng trong nhà |
Harmonious | /hɑːrˈməʊniəs/ | Ấm cúng |
Mansion | /ˈmænʃn/ | Lâu đài, biệt thự |
Terraced house | /ˌterəst ˈhaʊs/ | Nhà có ban công |
Thatched cottage | /θætʃt ˈkɑːtɪdʒ/ | Nhà gỗ phong cách Châu Âu |
Xem thêm: Các loại nhà trong tiếng Anh – Phân biệt đầy đủ và chi tiết nhất
1.1.11. School life (Đời sống học đường)
Nội dung bài nghe chủ đề “School life” sẽ xoay quanh những chủ đề thường gặp tại các trường học, cơ sở giáo dục như các học phần, luận văn, hoạt động nghiên cứu khoa học…
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
Campus | /ˈkæmpəs/ | Khuôn viên trường học |
Credit | /ˈkredɪt/ | Tín chỉ |
Dissertation | /ˌdɪsərˈteɪʃn/ | Luận văn, khóa luận |
Gymnasium | /dʒɪmˈneɪziəm/ | Phòng thể dục |
Internship | /ˈɪntɜːrnʃɪp/ | Kỳ thực tập |
Laboratory | /ˈlæbrətɔːri/ | Phòng thí nghiệm |
Lecturer | /ˈlektʃərər/ | Giảng viên |
Professor | /prəˈfesər/ | Giáo sư |
Scholarship | /ˈskɑːlərʃɪp/ | Học bổng |
Thesis | /ˈθiːsɪs/ | Khóa luận |
Xem thêm: 92+ từ vựng về trường học thường gặp nhất trong tiếng Anh
1.1.12. Interview (Cuộc phỏng vấn)
Nội dung bài nghe Part 1 chủ đề “Interview” sẽ đề cập đến các vấn đề liên quan đến một buổi phỏng vấn như sơ yếu lí lịch, ứng viên, nhà tuyển dụng, hợp đồng…
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
Candidate | /ˈkændɪdeɪt/ | Ứng viên |
Contract | /ˈkɑːntrækt/ | Hợp đồng |
Cover letter | /ˈkʌvər letər/ | Thư giới thiệu |
Curriculum vitae (CV) | /kəˌrɪkjələm ˈviːtaɪ/ | Sơ yếu lí lịch |
Job swap | /dʒɑːb swɑːp/ | Nhảy việc |
Liabilities | /ˌlaɪəˈbɪləti/ | Công nợ |
Pension plan | /ˈpenʃn plæn/ | Chế độ lương hưu |
Recruiter | /rɪˈkruːtər/ | Nhà tuyển dụng |
Redundancy | /rɪˈdʌndənsi/ | Sự thừa nhân viên |
Salary advance | /ˈsæləri ədˈvæns/ | Tạm ứng lương |
Workload | /ˈwɜːrkləʊd/ | Khối lượng công việc |
1.1.13. At the bank/ post office (Ở ngân hàng/ bưu điện)
Cuộc hội thoại chủ đề “At the bank/ post office” thường đề cập đến các tình huống hay xuất hiện ở ngân hàng/ bưu điện như cách gửi thư, nhận hàng chuyển phát, gửi tiền…
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
Bank clerk | /bæŋk klərk/ | Nhân viên giao dịch ngân hàng |
Deposit | /dɪˈpɑzit/ | Tiền gửi |
Envelope | /ˈenvələʊp/ | Bao thư, phong bì |
Insurance free | /ɪnˈʃʊrəns friː/ | Phí bảo hiểm |
Interest rate | /ˈɪntrəst reɪt/ | Lãi suất |
Pick up | /pɪk ʌp/ | Lấy hàng |
Recipient | /rɪˈsɪpiənt/ | Người nhận |
Return address | /rɪˈtɜːrn ədres/ | Địa chỉ gửi hàng |
Sender | /ˈsendər/ | Người gửi |
Withdrawal | /wɪθˈdrɔəl/ | Rút tiền |
1.2. Bài luyện nghe IELTS phần 2
Ở bài nghe phần 2 (Part 2/ Section 2), bạn sẽ được nghe một bài độc thoại đến từ một diễn giả. Nội dung của bài độc thoại thường là những chủ đề khá gần gũi với từ vựng không quá khó, chẳng hạn như thuyết trình về một điểm đến, giới thiệu một dịch vụ/ sản phẩm nào đó hoặc nói về cơ hội nghề nghiệp trong tương lai.
Ngoài một số dạng câu hỏi quen thuộc như ở Part 1, bài nghe Part 2 sẽ có những dạng câu hỏi khó hơn, đòi hỏi bạn phải suy luận để đưa ra đáp án chính xác. Một số dạng câu hỏi thường gặp ở Part 2 có thể kể đến:
- Multiple Choice: Câu hỏi trắc nghiệm, lựa chọn đáp án đúng
- Sentence Completion: Điền thông tin còn thiếu để hoàn thiện câu
- Label a Diagram: Điền thông tin để hoàn thiện biểu đồ
- Label a Map: Điền thông tin về các địa điểm trên bản đồ
Dưới đây là một số chủ đề thường xuất hiện trong bài nghe Part 2!
1.2.1. Rating and qualities (Đánh giá và chất lượng)
Nội dung bài nghe chủ đề này thường xoay quanh những nhận định hoặc đánh giá về chất lượng của một đối tượng, chẳng hạn như chất lượng cuộc sống của xã hội hiện đại, chất lượng phim ảnh, đồ vật hoặc một mặt hàng nào đó.
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
Cheap | /tʃiːp/ | Rẻ |
Dangerous | /ˈdeɪndʒərəs/ | Nguy hiểm |
Disappointed | /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ | Thất vọng |
Efficient | /ɪˈfɪʃnt/ | Hiệu quả |
Expensive | /ɪkˈspensɪv/ | Đắt |
Luxurious | /lʌɡˈʒʊriəs/ | Sang trọng |
Poor quality | /pɔːr ˈkwɑːləti/ | Chất lượng kém |
Reasonable | /ˈriːznəbl/ | Hợp lý |
Satisfactory | /ˌsætɪsˈfæktəri/ | Chấp nhận được |
Satisfied | /ˈsætɪsfaɪd/ | Hài lòng |
1.2.2. Directions and prepositions of place (Phương hướng và giới từ chỉ nơi chốn)
Nội dung bài nghe chủ đề “Directions and prepositions of place” thường xoay quanh việc mô tả vị trí của một địa điểm cần đến, cách hỏi đường hoặc xác định vị trí trên bản đồ.
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
Across | /əˈkrɑːs/ | Băng qua đường, băng qua phía đối diện |
Adjacent | /əˈdʒeɪ.sənt/ | Liền kề |
Behind | /bɪˈhaɪnd/ | Đằng sau |
East/ West/ South/ North | /iːst/, /west/, /saʊθ/, /nɔːrθ/ | Hướng Đông/ Tây/ Nam/ Bắc |
Follow | /ˈfɑːləʊ/ | Đi theo |
Head to | /ˌhed tə/ | Đi thẳng đến |
Make a turn | /meɪk ə tɜːrn/ | Rẽ |
Opposite | /ˈɑː.pə.zɪt/ | Đối diện |
Straight | /streɪt/ | Thẳng, đi thẳng |
Walk along | /wɔːk əˈlɔːŋ/ | Đi dọc theo |
Xem thêm: 114 từ vựng chỉ đường tiếng Anh & cách áp dụng siêu dễ
1.2.3. Rooms in the building (Căn phòng trong tòa nhà)
Nội dung bài nghe chủ đề “Rooms in the building” có thể xoay quanh việc mô tả một căn phòng hoặc chỉ đường đến một căn phòng nào đó trong tòa nhà.
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
Attic | /ˈætɪk/ | Phòng gác mái |
Balcony | /bælkəni/ | Ban công |
Basement | /ˈbeɪsmənt/ | Tầng hầm (để ở) |
Cellar | /sɛlə/ | Hầm chứa, hầm để đồ (không để ở) |
Garage | /ˈɡær.ɑːʒ/ | Nhà để xe |
Lavatory | /ˈlæv.ə.tɔːr.i/ | Phòng vệ sinh |
Loft | /lɒft/ | Gác lửng, gác xép để đồ (không để ở) |
Lounge | /laʊndʒ/ | Sảnh chờ |
Storey | /ˈstɔːri/ | Tầng lầu |
Terrace | /ˈtɛrəs ɔː/ | Sân sau |
Xem thêm: 70+ từ vựng về các phòng trong nhà bằng tiếng Anh
1.2.4. Place markers (Địa điểm đánh dấu)
Nội dung bài nghe chủ đề “Place markers” sẽ xoay quanh việc nhận biết dấu hiệu biểu thị một điểm đến hoặc kiểu đường phố, đại lộ… được mô tả trên bản đồ.
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
Avenue | /ˈævənuː/ | Đại lộ |
Court | /kɔːrt/ | Hẻm cụt |
Drive | /draɪv/ | Đường hầm ngang |
Dual carriageway | /ˌduːəl ˈkærɪdʒweɪ/ | Đường hai chiều |
Junction | /ˈdʒʌŋkʃn/ | Giao lộ |
One-way street | /ˌwʌn ˈweɪ striːt/ | Đường một chiều |
Ring road | /ˈrɪŋ rəʊd/ | Đường vành đai |
Road system | /rəʊd ˈsɪstəm/ | Hệ thống đường bộ |
Roundabout | /ˈraʊndəbaʊt/ | Bùng binh, vòng xuyến |
T-junction | /ˈtiː dʒʌŋkʃn/ | Ngãn ba |
1.2.5. Places on a map (Điểm đến trên bản đồ)
Nội dung bài nghe chủ đề “Places on a map” thường đề cập đến việc xác định vị trí một điểm đến dựa theo bản đồ, chẳng hạn tìm kiếm một trạm xăng gần nhất hoặc điểm xe buýt đến nhà thờ A.
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
Basketball court | /ˈbæskɪtbɔːl kɔːrt/ | Sân bóng rổ |
Cafeteria | /ˌkæfəˈtɪriə/ | Quán ăn tự phục vụ |
Central station | /ˌsentrəl ˈsteɪʃn/ | Nhà ga trung tâm |
City council | /ˌsɪti ˈkaʊnsl/ | Hội đồng thành phố |
Cottage | /ˈkɑːtɪdʒ/ | Ngôi nhà nhỏ ở nông thôn |
Department store | /dɪˈpɑːrtmənt stɔːr/ | Trung tâm thương mại |
Embassy | /ˈembəsi/ | Đại sứ quán |
Local library | /ˈləʊkl ˈlaɪbreri/ | Thư viện địa phương |
Parliament | /ˈpɑːrləmənt/ | Nghị viện |
Temple | /ˈtempl/ | Ngôi đền |
1.2.6. Weather (Thời tiết)
Nội dung bài nghe chủ đề “weather” có thể đề cập tới sự khác nhau giữa thời tiết tại hai địa điểm bất kỳ, hoặc các hiện tượng thời tiết nổi bật xuất hiện những năm gần đây.
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
Bitter cold | /ˈbɪtər kəʊld/ | Lạnh cóng |
Breeze | /briːz/ | Gió nhẹ |
Chilly | /ˈtʃɪli/ | Se se lạnh |
Dense blankets of snow | /dens ˈblæŋkɪt əv snəʊ/ | Tuyết dày đặc |
Dusty | /ˈdʌsti/ | Bụi bặm |
Freezing | /ˈfriːzɪŋ/ | Đóng băng |
Hot | /hɑːt/ | Nóng nực |
Humid | /ˈhjuːmɪd/ | Ẩm thấp |
Humidity | /hjuːˈmɪdəti/ | Độ ẩm |
Moisture | /ˈmɔɪstʃər/ | Độ ẩm |
Shiver from | /ˈʃɪvər frəm/ | Rùng mình vì, rùng mình bởi (lạnh) |
Snowflakes | /ˈsnəʊfleɪk/ | Bông tuyết |
Sticky | /ˈstɪki/ | Dính, nhớp nháp (mồ hôi) |
Torrential rain | /təˈrenʃl reɪn/ | Mưa xối xả |
Warm | /wɔːrm/ | Ấm áp |
Weather forecast | /ˈweðər fɔːrkæst/ | Dự báo thời tiết |
Xem thêm: “Quét sạch” toàn bộ từ vựng tiếng Anh về thời tiết!
1.2.7. Sports (Thể thao)
Bài nghe Part 2 chủ đề “Sports” thường sẽ đề cập đến rất nhiều bộ môn thể thao khác nhau như bóng chày, bóng đá, bơi lội, khúc côn cầu…
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
Archery | /ˈɑːrtʃəri/ | Bắn cung |
Athletics | /æθˈletɪks/ | Điền kinh |
Badminton racquet | /ˈbædmɪntən ˈrækɪt/ | Vợt cầu lông |
Baseball | /ˈbeɪsbɔːl/ | Bóng chày |
Baseball cap | /ˈbeɪsbɔːl kæp/ | Gậy bóng chày |
Boxing | /ˈbɑːksɪŋ/ | Đấm bốc |
Boxing glove | /ˈbäksing ˈˌɡləv/ | Găng tay đấm bốc |
Boxing ring | /ˈbɑːksɪŋ rɪŋ/ | Võ đài quyền anh |
Cricket | /ˈkrɪkɪt/ | Bóng gậy |
Cycling | /ˈsaɪklɪŋ/ | Đua xe đạp |
Discus | /ˈdɪskəs/ | Ném đĩa |
Football pitch | /ˈfʊtbɔːl pɪtʃ/ | Sân bóng đá |
Golf club | /ˈɡɑːlf klʌb/ | Gậy đánh gôn |
Golf course | /ˈɡɑːlf kɔːrs/ | Sân gôn |
Handball | /ˈhændbɔːl/ | Bóng ném |
Hockey | /ˈhɑːki/ | Khúc côn cầu |
Hockey stick | /ˈhɑːki stɪk/ | Gậy chơi khúc côn cầu |
Ice rink | /ˈaɪs rɪŋk/ | Sân trượt băng |
Ice skates | /ˈaɪs skeɪt/ | Giày trượt băng |
Ice skating | /ˈaɪs skeɪtɪŋ/ | Trượt băng |
Running track | /ˈrʌnɪŋ træk/ | Đường chạy |
Weightlifting | /ˈweɪtlɪftɪŋ/ | Cử tạ |
Xem thêm: TOP 100+ từ vựng tiếng Anh về thể thao
1.2.8. Expressions and time (Biểu thức và thời gian)
Nội dung bài nghe chủ đề “Expressions and time” chủ yếu liên quan đến các mốc thời gian, các khoảng thời gian xác định (hôm nay, ngày mai, 5 giờ…) hoặc không xác định (trước thứ Hai, sau 5 giờ chiều…)
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
Century/ Decade | /ˈsentʃəri/, /ˈdekeɪd/ | Thế kỷ/ thập kỷ |
Fortnight | /ˈfɔːrtnaɪt/ | Hai tuần |
Full-time/ part-time | /ˌfʊl ˈtaɪm/, /ˌpɑːrt ˈtaɪm/ | Toàn thời gian/ bán thời gian |
Leap year | /ˈliːp jɪr/ | Năm nhuận |
Midday | /ˌmɪdˈdeɪ/ | Giữa ngày |
Millennium | /mɪˈleniəm/ | Thiên niên kỷ |
Morning/ afternoon/ evening | /ˈmɔːrnɪŋ/, /ˌæftərˈnuːn/, /ˈiːvnɪŋ/ | Buổi sáng/ buổi chiều/ buổi tối |
Today/ tomorrow/ yesterday | /təˈdeɪ/, /təˈmɑːrəʊ/, /ˈjestərdi/ | Hôm nay/ ngày mai/ hôm qua |
Xem thêm: “Siêu” từ vựng về các hoạt động hàng ngày trong tiếng Anh
1.2.9. Event (Sự kiện)
Bài nghe chủ đề “Event” có thể bao gồm nội dung liên quan đến các sự kiện, lễ hội địa phương, hoạt động kỉ niệm một cột mốc đáng nhớ của cá nhân/ nhóm người/ tổ chức…
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
Agenda | /əˈdʒendə/ | Chương trình |
Anniversary | /ˌænɪˈvɜːrsəri/ | Lễ kỷ niệm |
Audience | /ˈɔːdiəns/ | Khán giả |
Backstage | /ˌbækˈsteɪdʒ/ | Cánh gà, khu vực hậu trường, sau sân khấu |
Coordinator | /kəʊˈɔːrdɪneɪtər/ | Điều phối viên |
Jubilant | /ˈdʒuːbɪlənt/ | Hân hoan, vui sướng |
Lighting system | /ˈlaɪtɪŋ ˈsɪstəm/ | Hệ thống ánh sáng |
Sound system | /ˈsaʊnd sɪstəm/ | Hệ thống ánh sáng |
Sponsor | /ˈspɑːnsər/ | Tài trợ |
Venue | /ˈvenjuː/ | Địa điểm sự kiện |
Xem thêm: Hào hứng với “tên gọi các ngày lễ” trong tiếng Anh!
1.2.10. Infrastructure (Cơ sở hạ tầng)
Nội dung bài nghe chủ đề “Infrastructure” sẽ đề cập đến sự phát triển/ thay đổi cơ sở hạ tầng của xã hội/ doanh nghiệp/ thành phố/ quốc gia. Đó có thể là những thay đổi về các tài sản hữu hình như cầu đường, các công trình công cộng, hệ thống thủy lợi…, hoặc các yếu tố phục vụ cho việc duy trì và phát triển giáo dục, y tế, môi trường, an ninh …
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
Corridor | /ˈkɔːrɪdɔːr/ | Hành lang (thuật ngữ kinh tế) |
Government funding | /ˈɡʌvərnmənt ˈfʌndɪŋ/ | Ngân sách nhà nước |
Industrialize | /ɪnˈdʌstriəlaɪz/ | Công nghiệp hóa |
Irrigation | /ˌɪrɪˈɡeɪʃn/ | Hệ thống thủy lợi |
Modernise | /ˈmɑːdərnaɪz/ | Hiện đại hóa |
Structural engineering | /ˌstrʌktʃərəl ˌendʒɪˈnɪrɪŋ/ | Cầu đường, cầu cống |
Up-to-date | /ˌʌp tə ˈdeɪt/ | Hiện đại, mới cập nhật, hợp thời |
1.2.11. Shopping mall (Trung tâm mua sắm)
Nội dung bài nghe chủ đề “Shopping mall” có thể đề cập tới các loại hình cửa hàng (trung tâm thương mại, chợ địa phương, cửa hàng tiện lợi…), quầy hàng hoặc các tình huống thường xảy ra tại khu sắm.
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
Boutique | /buːˈtiːk/ | Cửa hàng thời trang |
Butcher | /ˈbʊʧə/ | Cửa hàng bán thịt |
Commercial complex | /kəˈmɜːrʃl ˈkɑːmpleks/ | Khu phức hợp thương mại |
Consumerism | /kənˈsuːmərɪzəm/ | Sự tiêu thụ, mua sắm |
Chain store | /ʧeɪn stɔː/ | Chuỗi cửa hàng |
Department store | /dɪˈpɑːrtmənt stɔːr/ | Cửa hàng bách hóa |
Drugstore | /ˈdrʌgstɔː/ | Tiệm thuốc |
Food court | /ˈfuːd kɔːrt/ | Khu vực ăn uống |
Grocery store | /ˈɡrəʊsəri stɔːr/ | Cửa hàng tạp hóa |
Slash prices | /slæʃ ˈpraɪsɪz/ | Đại hạ giá |
1.2.12. Entertainment things (Giải trí)
Nội dung chủ đề “Entertainment things” sẽ xoay quanh các khía cạnh của lĩnh vực giải trí, hoạt động ngoại khóa của một tổ chức/ cơ quan hoặc các chương trình, cuộc thi âm nhạc/ hội họa…
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
Art gallery | /ˈɑːrt ɡæləri/ | Phòng trưng bày tranh |
Concert | /ˈkɑːnsərt/ | Buổi biểu diễn âm nhạc |
Conductor | /kənˈdʌktər/ | Nhạc trưởng |
Extracurricular activity | /ˌekstrəkəˈrɪkjələr ækˈtɪvəti/ | Hoạt động ngoại khóa |
Global superstar | /ˌɡləʊbl ˈsuːpərstɑːr/ | Siêu sao toàn cầu |
Orchestra | /ˈɔːrkɪstrə/ | Dàn nhạc |
Prevalent | /ˈprevələnt/ | Phổ biến |
Public figure | /ˈpʌblɪk ˈfɪɡjər/ | Người của công chúng |
Showbiz | /ˈʃəʊbɪz/ | Giới giải trí |
Vocalist | /ˈvəʊkəlɪst/ | Ca sĩ |
1.3. Bài luyện nghe IELTS phần 3
Đến Part 3/ Section 3, nội dung bài nghe đã bắt đầu khó hơn, chủ yếu xoay quanh các lĩnh vực giáo dục, học thuật. Để giải quyết được các yêu cầu của phần này, bạn không chỉ cần một lượng từ vựng phong phú mà còn phải có vốn hiểu biết nhất định về lĩnh vực này.
Hình thức bài nghe Part 3 sẽ là một cuộc thảo luận nhóm giữa các sinh viên, hoặc giữa sinh viên với thầy cô, về một vấn đề liên quan đến học tập. Vì có rất nhiều ý kiến phản biện khác nhau được đưa ra nên bạn cần tập trung cao độ để hiểu rõ ý kiến của từng nhân vật, từ đó mới có thể biết đâu là thông tin chính xác nhất.
Các dạng câu hỏi có trong Part 3 bao gồm:
- Sentence Completion: Điền từ còn thiếu vào đoạn văn/ bảng cho sẵn
- Multiple choice: Chọn 1 trong 3 (hoặc 4) đáp án, hoặc chọn 2 trong 5 đáp án
- Matching information: Nối thông tin ở hai vế
Mặc dù đều là những dạng bài quen thuộc đã xuất hiện ở Part 1 và 2, nhưng ở Part 3 này, nội dung các câu hỏi sẽ phức tạp hơn, đòi hỏi bạn phải tư duy để tìm ra đáp án thay vì dựa vào từ khóa chính như ở các phần trước.
Dưới đây là một số chủ đề từ vựng thường xuất hiện trong Part 3 và video bài nghe mẫu cho bạn tham khảo!
1.3.1. Enquiring the course (Hỏi đáp về khóa học)
Nội dung bài nghe chủ đề này sẽ bao gồm thông tin hỏi – đáp hoặc bàn luận về các vấn đề liên quan đến một khóa học.
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
Compulsory course | /kəmˌpʌlsəri kɔːrs/ | Các môn học bắt buộc |
Crash course | /kræʃ kɔːrs/ | Khóa học cấp tốc |
Curriculum | /kəˈrɪkjələm/ | Khung chương trình giảng dạy |
Evaluate | /ɪˈvæljueɪt/ | Đánh giá |
High distinction/ Distinction/ Credit/ Strong pass degree | /haɪ dɪˈstɪŋkʃn/, /dɪˈstɪŋkʃn/, /ˈkredɪt/, /strɔːŋ pæs dɪˈɡriː/ | Bằng xuất sắc/ bằng giỏi/ bằng khá/ bằng trung bình |
Introductory course | /ˌɪntrəˈdʌktəri kɔːrs/ | Chương trình sơ cấp |
Non-vocational course | /nɒn vəʊˈkeɪʃənl kɔːrs/ | Khóa học đại cương |
Post-graduate | /ˌpəʊstˈɡrædʒuət/ | Sau tốt nghiệp |
Qualification | /ˌkwɑːlɪfɪˈkeɪʃn/ | Chứng nhận, bằng cấp |
Undergraduate | /ˌʌndərˈɡrædʒuət/ | Chưa tốt nghiệp |
Vocational course | /vəʊˈkeɪʃənl kɔːrs/ | Khóa học nghề |
1.3.2. Giving tutorial presentations (Hướng dẫn thuyết trình)
Với chủ đề này, bạn sẽ được nghe cuộc thảo luận liên quan đến những gợi ý, hướng dẫn cho buổi thuyết trình của một môn học nào đó.
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
Agenda | /əˈdʒendə/ | Lịch trình, kế hoạch |
Bowing | /ˈbaʊɪŋ/ | Cúi chào |
Confusing | /kənˈfjuːzɪŋ/ | Khó hiểu |
Enthusiastic | /ɪnˌθuːziˈæstɪk/ | Nhiệt tình |
Graphics | /ˈgræfɪks/ | Đồ họa, hình ảnh |
Methodology | /ˌmeθəˈdɑːlədʒi/ | Phương pháp luận |
Presentation | /ˌpriːznˈteɪʃn/ | Thuyết trình, trình bày |
Strongly recommended | /ˈstrɔːŋli ˌrekəˈmend/ | Đặc biệt đề xuất, đề cử đầu tiên |
Tone | /toʊn/ | Giọng nói |
1.3.3. Assignments (Bài tập được giao)
Bài nghe chủ đề “Assignments” chủ yếu đề cập đến các thông tin về một môn học cụ thể, bài giảng, bài tập hoặc dự án có liên quan đến môn học đó.
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
Bibliography | /ˌbɪbliˈɑgrəfi/ | Mục lục sách tham khảo |
Essay | /ˈeseɪ/ | Bài tiểu luận |
Flunk | /flʌŋk/ | Thị trượt |
Hand in homework | /hænd ɪn ˈhəʊmwɜːrk/ | Nộp bài tập về nhà |
Lecture | /ˈlektʃər/ | Bài diễn thuyết, bài thuyết giảng |
Memorise | /ˈmeməraɪz/ | Học thuộc lòng |
Method | /ˈmɛθəd/ | Phương pháp |
Paper | /ˈpeɪpər/ | Luận văn |
Questionnaire | /ˌkwestʃəˈner/ | Bảng câu hỏi, bảng khảo sát |
Turn in homework | /tɜːrn ɪn ˈhəʊmwɜːrk/ | Nộp bài tập về nhà |
1.3.4. Competition (Cuộc thi đấu)
Bài nghe chủ đề “Competition” thường là những lời hỏi – đáp hoặc bàn luận về các cuộc thi, cuộc đua trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Đây là một chủ đề khá khó, đòi hỏi bạn phải có sẵn một lượng kiến thức xã hội đa dạng.
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
Contest | /ˈkɑːntest/ | Cuộc thi, cuộc đấu |
Contestant | /kən’testənt/ | Người dự thi, thí sinh |
Eloquence | /ˈeləkwəns/ | Hùng biện |
Judge | /’dʒʌdʒ/ | Giám khảo |
Participant | /pɑːrˈtɪsɪpənt/ | Người tham gia |
Prize | /praɪz/ | Giải thưởng |
Rehearse | /rɪˈhɜːrs/ | Diễn tập |
Result | /rɪˈzʌlt/ | Kết quả |
1.3.5. A tutorial presentation and discussion (Một bài hướng dẫn thuyết trình và thảo luận)
Nội dung bài nghe chủ đề này sẽ xoay quanh những hướng dẫn/ chỉ dẫn để chuẩn bị cho một buổi thuyết trình hoặc buổi thảo luận.
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
Acknowledgement | /ækˈnɑlɪʤmənt/ | Lời cảm ơn, lời cảm tạ |
Assign | /əˈsaɪn/ | Phân công, phân việc |
Audience rapport | /ˈɔːdiəns ræˈpɔːr/ | Giao tiếp với khán giả |
Body language | /ˈbɑːdi læŋɡwɪdʒ/ | Ngôn ngữ cơ thể |
Conduct | /ˈkɑndʌkt/ | Tiến hành |
Guideline | /ˈɡaɪdlaɪn/ | Hướng dẫn |
Handout | /ˈhændaʊt/ | Tài liệu phát cho người nghe |
Interrupt | /ˌɪntəˈrʌpt/ | Làm gián đoạn, cắt ngang, ngắt lời |
Repeat | /rɪˈpit/ | Lặp lại |
Student adviser | /ˈstuːdnt ədˈvaɪzər/ | Cố vấn sinh viên |
1.3.6. Talking about a course (Nói về một khóa học)
Nội dung bài nghe chủ đề này sẽ xoay quanh thông tin về một khóa học nào đó, có thể là khóa học tiếng Anh, khóa học giao tiếp hay tin học văn phòng…
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
Certificate | /sərˈtɪfɪkət/ | Bằng cấp, giấy chứng nhận |
Deadline | /ˈdedlaɪn/ | Hạn chót, hạn nộp |
Higher education | /ˌhaɪər edʒuˈkeɪʃn/ | Giáo dục đại học |
Knowledge | /ˈnɑːlɪdʒ/ | Kiến thức |
Languages | /ˈlæŋɡwɪdʒ/ | Ngôn ngữ |
Skill | /skɪl/ | Kỹ năng |
Social | /ˈsəʊʃl/ | Xã hội |
Syllabus | /ˈsɪləbəs/ | Chương trình giảng dạy chi tiết |
Tuition fee | /tuˈɪʃn fiː/ | Học phí |
Tutorial | /tuːˈtɔːriəl/ | Bản hướng dẫn |
1.4. Bài luyện nghe IELTS phần 4
Part 4/ Section 4 luôn là phần khó nhất của bài thi IELTS Listening. Nội dung nghe Part 4 thường chứa rất nhiều thông tin học thuật, đòi hỏi bạn phải có hiểu biết sâu sắc về một chuyên ngành nào đó.
Tuy nhiên về hình thức, Part 4 lại là một bài giảng (độc thoại) với tốc độ nói khá chậm và rõ ràng. Nếu bạn đã có sẵn vốn kiến thức và từ vựng về vấn đề được nhắc đến, bạn có thể hoàn thành phần thi này thậm chí tốt hơn các phần còn lại.
Phần lớn các câu hỏi trong Part 4 đều ở dạng “Completion” (điền vào chỗ trống). Ngoài việc nghe và chọn lọc đúng thông tin, bạn cũng cần chú ý yêu cầu về giới hạn số từ/ chữ số cần điền, tránh bị mất điểm vì điền quá số từ quy định.
1.4.1. Women’s issue (Vấn đề về phụ nữ)
Bài nghe Part 4 chủ đề “Women’s issue” xoay quanh những nội dung về bình đẳng giới, phong trào nữ quyền và một số vấn đề khác liên quan đến phân biệt đối xử giới tính.
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
Dismiss gender misconception | /dɪsˈmɪs ˈdʒendər ˌmɪskənˈsepʃn | Bác bỏ sự hiểu lầm về giới tính |
Domestic violence | /dəˌmestɪk ˈvaɪələns/ | Bạo lực gia đình |
Equal opportunities | /ˌiːkwəl ˌɑːpərˈtuːnətiz/ | Cơ hội bình đẳng |
Equal rights | /ˌiːkwəl ˈraɪts/ | Quyền bình đẳng |
Female-headed households | /ˈfiːmeɪl ˈhedɪd ˈhaʊshəʊld/ | Gia đình mẫu hệ |
Feminine character | /ˈfemənɪn ˈkærəktər/ | Nữ tính (tính cách) |
Feminist | /ˈfemənɪst/ | Nữ quyền |
Gender discrimination | /ˈdʒendər dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/ | Phân biệt đối xử giới tính |
Look down on | /lʊk daʊn ɑːn/ | Coi thường |
Share responsibility | /ʃer rɪˌspɑːnsəˈbɪləti/ | Chia sẻ trách nhiệm |
Women leader | /ˈwʊmən ˈliːdər/ | Người phụ nữ đóng vai trò lãnh đạo |
1.4.2. Education examination (Kiểm tra giáo dục)
Bài nghe Part 4 chủ đề “Education Examination” chủ yếu xoay quanh những nội dung về các bài kiểm tra/ phản hồi/ đánh giá trình độ năng lực học vấn.
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
Burn the midnight oil | /bɜːrn ðə ˈmɪdnaɪt ɔɪl/ | Thức suốt đêm để học bài (hoặc làm việc) |
Crank out a paper | /kræk aʊt ə ˈpeɪpər/ | Viết một bài luận văn |
Draw a blank | /drɔː ə blæŋk/ | Đầu óc trống rỗng |
Feedback | /ˈfiːdbæk/ | Phản hồi |
Hit the book | /hɪt ðə bʊk/ | Học hành chăm chỉ |
Make the grade | /meɪk ðiː ɡreɪd/ | Đạt được kết quả như mong đợi |
Outcome | /ˈaʊtkʌm/ | Kết quả |
Pass with flying color | /pæs wɪθ ˈflaɪɪŋ ˈkʌlər/ | Vượt qua bài thi với số điểm cao/ kết quả cao |
Placement test | /ˈpleɪsmənt test/ | Kỳ thi xếp lớp |
Revise | /rɪˈvaɪz/ | Ôn bài, xem xét lại, đọc lại |
Scholarship | /ˈskɑːlərʃɪp/ | Học bổng |
Task | /tæsk/ | Nhiệm vụ |
To engage face-to-face with | /tuː ɪnˈɡeɪdʒ ˌfeɪs tə ˈfeɪs wɪθ/ | Nói chuyện/ trao đổi trực tiếp với |
To gain in-depth knowledge | /tuː ɡeɪn ɪn depθ ˈnɑːlɪdʒ/ | Nhận được kiến thức sâu sắc |
To get higher academic result | /tuː ɡet ˈhaɪər ˌækəˈdemɪk rɪˈzʌlt/ | Đạt được kết quả học tập cao |
1.4.3. Nature (Tự nhiên)
Bài nghe Part 4 chủ đề “Nature” sẽ xoay quanh những vấn đề về hiện tượng tự nhiên, danh lam thắng cảnh, môi trường, so sánh tình trạng thiên nhiên trong quá khứ và hiện tại,…
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
Beneficial | /ˌbenɪˈfɪʃl/ | Có lợi |
Biodiversity | /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːrsəti/ | Sự đa dạng sinh học |
Brink | /brɪŋk/ | Bờ vực |
Canal | /kəˈnæl/ | Kênh, rạch |
Canyon | /ˈkænjən/ | Hẻm núi |
Cliff | /klɪf/ | Vách đá |
Coast | /koʊst/ | Vùng đất ven biển, bờ biển |
Diverse | /daɪˈvɜːrs/ | Phong phú |
Dune | /dun/ | Cồn cát |
Ecosystem | /ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/ | Hệ sinh thái |
Fauna | /ˈfɔːnə/ | Hệ động vật |
Flora | /ˈflɔːrə/ | Hệ thực vật |
Germinate | /ˈdʒɜː.mɪ.neɪt/ | Mầm cây non |
Iconic | /aɪˈkɑːnɪk/ | Mang tính biểu tượng |
Jungle | Jungle | Rừng nhiệt đới |
Meadow | /ˈmɛˌdoʊ/ | Đồng cỏ |
National park | /ˈnæʃənəl pɑrk/ | Công viên quốc gia |
Rainforest | /ˈraɪnˌfɔrəst/ | Rừng mưa nhiệt đới |
Stream | /strim/ | Con suối |
Tundra | /ˈtʌn.drə/ | Lãnh nguyên, vùng đồng bằng với thảm thực vật chủ yếu là rêu và địa y |
Volcano | /vɑlˈkeɪnoʊ/ | Núi lửa |
Xem thêm: Trọn bộ từ vựng về danh lam thắng cảnh thông dụng nhất trong tiếng Anh
1.4.4. Environment pollution (Ô nhiễm môi trường)
Nội dung bài nghe Part 4 chủ đề “Environment pollution” sẽ đề cập đến sự ô nhiễm môi trường và tình trạng suy giảm hệ sinh thái hiện nay.
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
Acid deposition | /ˈæsɪd ˌdepəˈzɪʃn/ | Lắng đọng axit |
Avalanche | / ˈævəlɑːnʃ/ | Tuyết lở |
Catastrophe | /kəˈtæstrəfi/ | Thảm họa, tai ương |
Climate change | /ˈklaɪmət/ /tʃeɪndʒ/ | Biến đổi khí hậu |
Contamination | /kənˌtæmɪˈneɪʃn/ | Làm nhiễm độc, làm ô uế |
Crop | /krɑːp/ | Vụ mùa, cây trồng |
Deforestation | /ˌdiːˌfɔːrɪˈsteɪʃn/ | Phá rừng |
Desertification | /dɪˌzɜːrtɪfɪˈkeɪʃn/ | Sự sa mạc hóa |
Extreme weather | /ɪkˈstriːm ˈweðər/ | Thời tiết khắc nghiệt |
Gas emission | /ɡæs ɪˈmɪʃn/ | Khí thải |
Global warming | /ˈɡləʊbl/ /ˈwɔːmɪŋ/ | Hiện tượng nóng lên toàn cầu |
Natural tragedy | /ˈnætʃrəl ˈtrædʒədi/ | Thảm họa tự nhiên |
Ozone hole | /ˈəʊzəʊn həʊl/ | Lỗ thủng tầng Ozone |
Recycling | /ˌriːˈsaɪklɪŋ/ | Tái chế |
Salinity intrusion | /səˈlɪnɪti ɪnˈtruːʒn̩ / | Sự xâm nhập mặn, sự nhiễm mặn (nước) |
Sustainability | /səˌsteɪnəˈbɪləti/ | Sự bền vững |
To damage natural habitat | /tuː ˈdæmɪdʒ ˈnætʃrəl ˈhæbɪtæt/ | Phá hủy hệ sinh thái tự nhiên |
The conservation and recovery of natural resources | /ðə ˌkɑːnsərˈveɪʃn ænd rɪˈkʌvəri ʌv ˈnætʃrəl rɪˈsɔːrs/ | Hoạt động bảo tồn và khôi phục các nguồn tài nguyên thiên nhiên |
The over-consumption of natural resources | /ðiː ˈəʊvər-kənˈsʌmpʃn ʌv ˈnætʃrəl rɪˈsɔːrs/ | Sự khai thác quá mức tài nguyên thiên nhiên |
The resources come to the verge of depletion | /ðə rɪˈsɔːrs kʌm tuː ðə vɜːrdʒ ʌv dɪˈpliːʃn/ | Những nguồn tài nguyên thiên nhiên có nguy cơ cạn kiệt |
Xem thêm: 83+ từ vựng tiếng Anh chủ đề môi trường HAY NHẤT
1.4.5. Transportation (Giao thông vận tải)
Từ vựng chủ đề “Transportation” Part 4 ngoài đề cập đến tên gọi của các phương tiện còn mô tả hoạt động di chuyển của các phương tiện đó. Cùng FLYER tham khảo một số từ vựng dưới đây:
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
Accelerate | /əkˈseləreɪt/ | Tăng tốc |
Aircraft | /ˈerkræft/ | Máy bay |
Bad driving habit | /bæd ˈdraɪvɪŋ ˈhæbɪt/ | Thói quen xấu khi lái xe |
Cabin cruiser | /ˈkæbɪn kruːzər/ | Thuyền máy có buồng ngủ |
Drink-driving | /ˌdrɪŋk ˈdraɪvɪŋ/ | Tài xế uống đồ có cồn khi lái xe |
Driving offence | /ˈdraɪvɪŋ əˈfens/ | Người vi phạm quy định về giao thông |
Helicopter | /ˈhelɪkɑːptər/ | Trực thăng |
Hit-and-run | /ˌhɪt ən ˈrʌn/ | Gây tai nạn và bỏ chạy |
Joy riding | /dʒɔɪ ˈraɪdɪŋ/ | Đua xe |
Raise petrol price | /reɪz ˈpetrəl praɪs/ | Tăng giá xăng |
Road maintenance | /rəʊd ˈmeɪntənəns/ | Bảo trì đường xá |
Speed limit | /spiːd ˈlɪmɪt/ | Giới hạn tốc độ |
To conduct regular vehicle inspection | /tuː kənˈdʌkt ˈreɡjələr ˈviːhɪkl ɪnˈspekʃn/ | Thường xuyên kiểm duyệt phương tiện giao thông |
Traffic calming | /ˈtræfɪk ˈkɑːmɪŋ/ | Điều tiết giao thông |
Traffic free zone | /ˈtræfɪk friː zəʊn/ | Khu vực không có phương tiện giao thông qua lại |
1.4.6. Food processing (Chế biến thực phẩm)
Bộ từ vựng chủ đề “Food processing” thường đề cập đến những cách chế biến và bảo quản thực phẩm, chẳng hạn:
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
Canned food | /kænd fuːd/ | Thực phẩm đóng hộp |
Cut up | /kʌt ʌp/ | Chia nhỏ đồ ăn thành từng phần |
Chop up | /tʃɑːp ʌp/ | Chặt nhỏ, băm nhỏ |
Food hygiene | /fuːd ˈhaɪdʒiːn | Vệ sinh thực phẩm |
Genetically-modified food | /dʒəˌnetɪkli ˈmɑːdɪfaɪd fuːd/ | Thực phẩm biến đổi gen |
Incorporate | /ɪnˈkɔːrpəreɪt/ | Trộn, kết hợp |
Preservative | /prɪˈzɜːrvətɪv/ | Chất bảo quản |
Processed food | /ˈprɑːsest fuːd/ | Thực phẩm chế biến sẵn |
Processed food | /ˈprɑːses fuːd/ | Thực phẩm đã qua chế biến |
Raw food | /rɔː fuːd/ | Thực phẩm tươi sống |
Steaming food | /ˈstiːmɪŋ fuːd/ | Món hấp |
1.4.7. Unemployment (Nạn thất nghiệp)
Nội dung bài nghe chủ đề “Unemployment” thường cung cấp các tin tức về tình trạng thất nghiệp hiện nay ở từng độ tuổi, đặc biệt là người trẻ và sắp về hưu, kèm theo đó là những hậu quả và giải pháp giải quyết tình trạng này.
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
Economic downturn | /ˌekəˈnɑːmɪk ˈdaʊntɜːrn/ | Suy thoái kinh tế |
High persistence of unemployment | /haɪ pərˈsɪstəns ʌv ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/ | Tỷ lệ thất nghiệp kéo dài |
Labour supply/ demand | /ˈleɪbər səˈplaɪ/, /ˈleɪbər dɪˈmænd/ | Cung/ cầu lao động |
Long-term effect | /ˌlɔːŋ ˈtɜːrm ɪˈfekt/ | Sự ảnh hưởng lâu dài |
Maternity leave | /məˈtɜːrnəti liːv/ | Nghỉ thai sản, nghỉ sinh |
Negligible unemployment | /ˈneɡlɪdʒəbl ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/ | Tình trạng thiếu việc làm không đáng kể, thiếu ít việc làm |
Overtime | /ˈəʊvərtaɪm/ | Làm việc thêm giờ, làm việc ngoài giờ |
Quality of labour | /ˈkwɑːləti ʌv ˈleɪbər/ | Trình độ lao động |
Redundant | /rɪˈdʌndənt/ | Đầy đủ, sung túc |
Reform | /rɪˈfɔːrm/ | Cải tổ |
Strike | /straɪk/ | Bãi công, đình công |
1.4.8. Social issue (Các vấn đề xã hội)
Bài nghe Part 4 chủ đề “Social issue” sẽ bao gồm các nội dung liên quan đến tất cả vấn đề xã hội nổi bật hiện nay như hôn nhân đồng giới, xung đột chính trị hay việc ngại kết hôn và sinh con của người trẻ…
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
Be lured into social evil | /biː lʊrd ˈɪntuː ˈsəʊʃl ˈiːvl/ | Bị lôi kéo tham gia vào tệ nạn xã hội |
Career oriented | /kəˈrɪr ˈɔːrient/ | Định hướng sự nghiệp |
Child abuse | /ˈtʃaɪld əbjuːs/ | Lạm dụng trẻ em |
Human rights | /ˌhjuːmən ˈraɪt/ | Quyền con người |
Illegal immigration | /ɪˈliːɡl ˌɪmɪˈɡreɪʃn/ | Nhập cư bất hợp pháp |
Overpopulation | /ˌəʊvərˌpɑːpjuˈleɪʃn/ | Bùng nổ dân số |
Political unrest | /pəˈlɪtɪkl ʌnˈrest/ | Bất ổn chính trị |
Same-sex marriage | /ˈseɪm seks ˈmærɪdʒ/ | Hôn nhân đồng giới |
Social inequality | /ˈsəʊʃl ˌɪnɪˈkwɑːləti/ | Bất bình đẳng xã hội |
Stereotype | /ˈsteriətaɪp/ | Tư tưởng thành kiến |
Unwanted pregnancy | /ˌʌnˈwɑːntɪd ˈpreɡnənsi/ | Có thai ngoài ý muốn |
1.4.9. Computer (Máy tính)
Nội dung bài nghe chủ đề “Computer” xoay quanh các loại thiết bị điện tử, công nghệ và dịch vụ mạng.
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
Attachment | /əˈtætʃmənt/ | Tập tin đính kèm |
Broadband internet | /ˈbrɔːdbænd ˈɪntərˌnɛt/ | Băng thông rộng |
Database | / ˈdeɪ.t̬ə.beɪs/ | Cơ sở dữ liệu |
Desktop computer | /ˌdesktɑːp kəmˈpjuːtər/(also desktop) | Máy tính để bàn |
Digital | /ˈdɪdʒɪtl/ | Kỹ thuật số |
Firewall | / ˈfaɪə.wɔːl/ | Tường lửa |
Hard drive | /ˈhɑːrd ˌdraɪv/ | Ổ cứng, phần cứng |
Internet Service Provider | /ˌɪntərnet ˈsɜːrvɪs prəvaɪdər/ | Nhà cung cấp dịch vụ Internet |
Monitor | /ˈmɑːnɪtər/ | Màn hình |
Personal computer | /ˌpɝː.sən.əl kəmˈpjuː.t̬ɚ/ | Máy tính cá nhân |
Power cable | /ˈpaʊər ˈkeɪbəl/ | Dây cáp nguồn |
Printer | /ˈprɪn.t̬ɚ/ | Máy in |
Processor speed | /processor speed/ | Tốc độ xử lý |
Web hosting | /ˈweb ˌhoʊ.stɪŋ/ | Dịch vụ thuê máy chủ |
Wireless internet | / ˈwaɪrlɪs ˈɪntərˌnɛt/ | Mạng không dây (Wifi) |
Word processor | /ˈwɝːd ˌprɑː.ses.ɚ/ | Phần mềm (chương trình) xử lý văn bản |
1.4.10. Marketing (Tiếp thị)
“Marketing” là một trong những chủ đề nghe Part 4 thường gặp nhất ở thời điểm hiện tại. Nội dung bài nghe chủ đề này xoay quanh mọi vấn đề thuộc lĩnh vực Marketing như quảng cáo, nhận diện thương hiệu…
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
Advertising | /ˈædvərtaɪzɪŋ/ | Quảng cáo |
Brand awareness | /brænd əˈwernəs/ | Nhận diện thương hiệu |
Brand equity | /brænd ˈekwəti/ | Giá trị thương hiệu |
Brand name | /ˈbrænd neɪm/ | Tên thương hiệu |
Cash rebate | /kæʃ ˈriːbeɪt/ | Phiếu giảm giá |
Customer-segment pricing | /ˌkʌstəmər ˈseɡmənt ˈpraɪsɪŋ/ | Định giá theo phân khúc khách hàng |
Discount | /ˈdɪskaʊnt/ | Giảm giá |
Distribution channel | /ˌdɪstrɪˈbjuːʃn ˈtʃænl/ | Kênh phân phối |
Franchising | /ˈfræntʃaɪzɪŋ/ | Chuyển nhượng thương mại |
Geographical pricing | /ˌdʒiːəˈɡræfɪkl ˈpraɪsɪŋ/ | Định giá theo vị trí địa lý |
Going-rate pricing | /ˈɡəʊɪŋ reɪt ˈpraɪsɪŋ/ | Định giá theo giá thị trường |
Market coverage | /ˈmɑːrkɪt ˈkʌvərɪdʒ/ | Mức độ bao quát thị trường |
Marketing channel | /ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈtʃænl/ | Kênh tiếp thị |
Marketing mix | /ˈmɑːrkɪtɪŋ mɪks/ | Tiếp thị hỗn hợp |
Perceived value pricing | /pərˈsiːv ˈvæljuː ˈpraɪsɪŋ/ | Định giá theo giá trị nhận thức |
1.4.11. Racial matter (Vấn đề chủng tộc)
Nội dung bài nghe chủ đề “Racial matter” bàn luận về các vấn đề khá vĩ mô như phân biệt chủng tộc, quyền bình đẳng, các chính sách hỗ trợ nhóm người yếu thế của chính phủ, hoặc bàn luận về nhận thức chung của con người về khía cạnh này.
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
Assimilation | /əˌsɪməˈleɪʃn/ | Đồng hóa |
Bully | /ˈbʊli/ | Áp bức, bắt nạt |
Colour-blind | /ˈkʌlə blaɪnd/ | Không phân biệt chủng tộc |
Cultural racism | /ˈkʌltʃərəl ˈreɪ.sɪ.zəm/ | Phân biệt chủng tộc về văn hóa |
Discriminate | /dɪˈskrɪmɪneɪt/ | Phân biệt đối xử |
Ethnic group | /ˈeθ.nɪk ɡruːp/ | Nhóm dân tộc thiểu số |
Genocide | /ˈdʒenəsaɪd/ | Diệt chủng |
Harassment | /ˈhærəsmənt/ | Gây rối, gây áp lực |
Humiliate | /hjuːˈmɪlieɪt/ | Làm bẽ mặt |
Humiliate | /hjuːˈmɪlieɪt/ | Làm bẽ mặt, làm xấu hổ, nhục mạ |
Prejudice | /ˈpredʒədɪs/ | Định kiến, thành kiến |
Race-baiting | /ˈreɪs ˌbeɪ.tɪŋ/ | Hành động chục lợi bằng cách ủng hộ phân biệt chủng tộc |
Racism on skin colour | /ˈreɪ.sɪ.zəm ɒn skɪn ˈkʌlə/ | Phân biệt chủng tộc vì màu da |
Racist | /ˈreɪsɪst/ | Người phân biệt chủng tộc |
Unequal | /ʌnˈiːkwəl/ | Bất công, không bình đẳng |
1.4.12. Agriculture (Nông nghiệp)
Nội dung bài nghe chủ đề “Agriculture” đề cập đến các vấn đề liên quan đến hoạt động nông nghiệp hiện tại, sinh học tự nhiên hoặc những tiến bộ của nền nông nghiệp ngày nay so với quá khứ.
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
Agronomist | /əˈɡrɑːnəmɪst/ | Kỹ sư nông nghiệp |
Boost soil fertilizer | /buːst sɔɪl ˈfɜːrtəlaɪzər/ | Tăng độ màu mỡ của đất |
Cultivate | /ˈkʌltɪveɪt/ | Canh tác |
Desirable/ Undesirable trait | /dɪˈzaɪərəbl/, /ˌʌndɪˈzaɪərəbl treɪt/ | Đặc tính tốt/ xấu của cây trồng |
Herbicide | /ˈhɜːrbɪsaɪd/ | Thuốc diệt cỏ |
Horticulture | /ˈhɔːrtɪkʌltʃər/ | Nghề làm vườn |
Intensive farming | /ɪnˌtensɪv ˈfɑːrmɪŋ/ | Thâm canh |
Mutate | /ˈmjuːteɪt/ | Biến đổi gen |
Organic farming | /ɔːrˈɡænɪk ˈfɑːrmɪŋ/ | Canh tác hữu cơ (không sử dụng phân bón/ thuốc trừ sâu hóa học) |
Pesticide | /ˈpestɪsaɪd/ | Thuốc trừ sâu |
1.4.13. History (Lịch sử)
Nội dung chủ đề “History” chủ yếu xoay quanh những sự kiện, biến cố đã từng diễn ra trong quá khứ hoặc các yếu tố liên quan đến bản sắc truyền thống, chẳng hạn:
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
Colonization | /ˌkɑːlənəˈzeɪʃn/ | Thuộc địa hóa |
Conquer | /ˈkɒŋ.kər/ | Chế ngự, dùng vũ lực chiếm quyền kiểm soát |
Historic | /hɪˈstɒr.ɪk/ | Mang tính lịch sử, cực kỳ quan trọng và đáng được lưu lại |
Historical backgrounds | /hɪˈstɔːrɪkl ˈbækɡraʊnd/ | Nguồn gốc lịch sử |
Invader | /ɪnˈveɪ.dər/ | Kẻ xâm lược |
Movement | /ˈmuːv.mənt/ | Phong trào |
National identity | /ˈnæʃ.ən.əl aɪˈden.tə.ti/ | Ý thức dân tộc |
Occurrence | /əˈkɜːrəns/ | Biến cố |
Revolt | /rɪˈvəʊlt/ | Nổi dậy giành chính quyền (nghĩa tích cực) |
Revolution | /ˌrev.əˈluː.ʃən/ | Cuộc cách mạng |
The course of history | /ðə kɔːrs ʌv ˈhɪstri/ | Quá trình lịch sử |
Traditional values and identity | /trəˈdɪʃənl ˈvæljuː ænd aɪˈdentəti/ | Giá trị và bản sắc truyền thống |
1.4.14. Business (Hoạt động kinh doanh)
Bài nghe Part 4 chủ đề “Business” cung cấp các thông tin liên quan đến lĩnh vực kinh doanh như chức vụ trong doanh nghiệp, tình hình kinh tế thị trường, các ngành nghề kinh doanh tiềm năng hiện tại…
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
Customer Relationship Management (CRM) | /ˈkʌstəmər rɪˈleɪʃnʃɪp ˈmænɪdʒmənt/ | Quản lý quan hệ khách hàng |
Chief Executive Officer (CEO) | /ˌtʃiːf ɪɡˌzekjətɪv ˈɑːfɪsər/ | Giám đốc điều hành |
Enterprise | /ˈentərpraɪz/ | Tổ chức kinh doanh |
Entrepreneur | /ˌɑːntrəprəˈnɜːr/ | Doanh nhân |
Family-run business | /ˈfæməli rʌn ˈbɪznəs/ | Công ty gia đình, doanh nghiệp do gia đình tự làm chủ |
Franchise | /ˈfræntʃaɪz/ | Nhượng quyền thương hiệu |
Interest rate | /ˈɪntrest reɪt/ | Lãi suất |
Joint stock company | /ˌdʒɔɪnt ˈstɑːk kʌmpəni/ | Công ty cố phần |
Profit/ Loss | /ˈprɑːfɪt/, /lɔːs/ | Lợi nhuận/ Thua lỗ |
Supply Chain Management (SCM) | /səˈplaɪ tʃeɪn ˈmænɪdʒmənt/ | Quản lý chuỗi cung ứng |
To break into a market | /tuː breɪk ˈɪntu ə ˈmɑːrkɪt/ | Thâm nhập vào thị trường |
To cut throat competition | /tuː kʌt kʌt ˌkɑːmpəˈtɪʃn/ | Hoạt động cạnh tranh bằng cách giảm giá sản phẩm xuống thấp hơn đối thủ |
To drum up business | /tuː drʌm ʌp ˈbɪznəs/ | Thúc đẩy hoạt động kinh doanh |
To foster a sense of commitment | /tuː ˈfɑːstər ə sens əv kəˈmɪtmənt/ | Tạo ra sự cam kết lâu dài |
To go into business with | /tuː ɡəʊ ˈɪntu ˈbɪznəs wɪθ/ | Hợp tác kinh doanh với |
2. Một số lưu ý về đề thi IELTS Listening
2.1. Cấu trúc đề thi IELTS Listening
Một bài thi IELTS Listening bao gồm 4 phần. Dưới đây là tóm tắt nội dung chính của từng phần:
- Phần 1: Cuộc hội thoại, trò chuyện giữa 2 người về các chủ đề quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày.
- Phần 2: Đoạn độc thoại về một vấn đề quen thuộc, thường gặp trong cuộc sống.
- Phần 3: Cuộc hội thoại, tranh luận của nhiều người về vấn đề học tập, giáo dục.
- Phần 4: Đoạn độc thoại về vấn đề học thuật, bàn luận về một vấn đề xã hội nổi bật.
Trong mỗi phần trên có những dạng câu hỏi khác nhau đòi hỏi những cách thức làm bài riêng biệt. Tuy nhiên, cho dù là dạng bài nào, bạn cũng cần ghi nhớ những lưu ý sau để không bị mất điểm một cách đáng tiếc:
- Đọc kỹ yêu cầu để xác định dạng câu hỏi và cách làm bài thích hợp. Đặc biệt chú ý các dòng như “NO MORE THAN….WORDS AND/ OR A NUMBER”, tránh điền quá số từ/ chữ số cho phép để hạn chế bị mất điểm “oan”.
- Nhanh chóng xác định nội dung tổng quát của câu hỏi, tìm các từ khóa chính như “name”, “date of birth” … (với phần 1 và 2), hoặc xác định từ loại có thể xuất hiện (với bài tập điền từ) để chọn lọc thông tin dễ hơn khi nghe.
- Khi nghe cần chú ý đến nối âm hoặc âm đuôi (-s/ -es, -ed,…) để điền từ một cách chính xác nhất.
2.2. Thời gian làm bài thi IELTS listening
Tổng thời gian làm bài của một bài thi nghe IELTS là 40 phút. Trong đó, 30 phút đầu là thời gian để bạn nghe audio và điền “nháp” trực tiếp lên đề thi, 10 phút còn lại là thời gian để bạn điền đáp án “chính thức” vào phiếu trả lời.
Có một mẹo giúp phần thi nghe của bạn được “trơn tru” hơn, đó là tận dụng khoảng nghỉ giữa các phần để đọc lướt các câu hỏi và nắm bắt nội dung tổng quát của toàn bộ phần nghe. Việc này giúp bạn hình dung được chủ đề bao quát mà bài nghe sẽ đề cập đến, đồng thời suy nghĩ trước những cách xử lý phù hợp cho từng dạng bài tập để khi audio phát ra, bạn sẽ không bị lúng túng và bỏ lỡ những thông tin quan trọng.
Tuy nhiên, để có thể tận dụng tối đa khoảng thời gian ngắn ngủi này, bạn cần luyện tập thường xuyên và rèn luyện khả năng nhận diện các dạng câu hỏi một cách nhanh chóng nhất.
2.3. Cách tính điểm bài thi IELTS listening
Với bài thi IELTS Listening, bạn cần trả lời 40 câu hỏi, tương đương với số điểm tối đa là 40. Với mỗi câu trả lời đúng, bạn sẽ nhận được 1 điểm. Số điểm cuối cùng được quy đổi sang thang điểm từ 1.0 – 9.0 theo bảng sau:
Số câu trả lời đúng | Điểm quy đổi |
---|---|
39 – 40 | 9 |
37 – 38 | 8.5 |
35 – 36 | 8 |
33 – 34 | 7.5 |
30 – 32 | 7.0 |
27 – 29 | 6.5 |
20 – 22 | 5.5 |
16 – 19 | 5.0 |
13 – 15 | 4.5 |
10 – 12 | 4.0 |
7- 9 | 3.5 |
5 – 6 | 3.0 |
3 – 4 | 2.5 |
2.4. Các kiểu câu hỏi thường gặp trong đề thi IELTS Listening
Dưới đây là 5 dạng câu hỏi thường gặp nhất trong đề thi IELTS Listening và những chú ý khi làm từng dạng bài mà bạn có thể áp dụng.
2.4.1. Dạng bài “Multiple Choice”
Đây là dạng bài xuất hiện nhiều nhất và cũng là dạng dễ nhận diện nhất trong đề thi IELTS Listening.
Tùy vào yêu cầu của đề bài mà bạn sẽ phải chọn 1 hoặc 2 đáp án đúng nhất trong số các đáp án cho sẵn. Do đó, bạn cần đọc thật kỹ yêu cầu để không bị bỏ sót thông tin.
2.4.2. Dạng bài “Matching”
Với dạng này này, bạn cần nối thông tin giữa hai vế, hoặc nối câu hỏi với 1 hoặc 2 câu trả lời (tùy theo yêu cầu đề bài) sao cho phù hợp nhất với thông tin bạn nghe được.
Đây là dạng bài khá cơ bản và quen thuộc nhưng cũng dễ khiến thí sinh hoang mang do bỏ sót thông tin quan trọng khi nối giữa hai vế. Do đó, để làm tốt dạng bài này, ngoài chú ý vào việc nghe – hiểu nội dung, bạn cũng cần luyện tập khả năng vừa nghe vừa quan sát để thực hành hiệu quả hơn.
2.4.3. Dạng bài “Labeling a Map/ Diagram”
Với dạng bài này, bạn cần điền thông tin chính xác để hoàn thiện một bản đồ/ sơ đồ của một khu vực nào đó, chẳng hạn như trường học, bệnh viện hoặc công viên.
Ngoài ra, đề bài cũng có thể cho trước tên địa điểm và yêu cầu bạn tìm ra địa điểm tương ứng với các kí hiệu trên bản đồ.
Vì không phải lúc nào thông tin về địa điểm cũng được sắp xếp theo đúng thứ tự trong bản đồ, nên bạn cần quan sát thật kỹ trước khi làm bài, ghi nhớ vị trí của các địa điểm cần điền và chắt lọc thông tin để điền một cách chính xác nhất.
2.4.4. Dạng bài “Form, note, table, flow-chart, summary completion”
Đây là dạng bài yêu cầu bạn phải điền thông tin còn thiếu vào một câu/ đoạn văn/ biểu mẫu có sẵn. Trong đó, các biểu mẫu thường gặp là:
- Tập hợp ghi chú: Tóm tắt thông tin về các mục có nội dung liên quan với nhau.
- Bảng: Tóm tắt thông tin về các danh mục như thời gian, giá cả, địa điểm.
- Sơ đồ quy trình: Tóm tắt một quá trình có giai đoạn rõ ràng.
Khi nghe và chọn lọc thông tin cần điền, bạn cần lưu ý các nhân vật trong đoạn hội thoại có thể đưa ra một thông tin ban đầu (ngày, giờ, điểm đến…), sau đó thay đổi quyết định vào phút cuối. Đây sẽ là một cái “bẫy” có thể khiến bạn mất điểm nếu không cẩn thận khi nghe.
2.4.5. Dạng bài “Short Answer Question”
“Short Answer” là dạng câu hỏi khó xử lý nhất trong các bài nghe IELTS. Dạng bài này yêu cầu bạn phải đưa ra một câu trả lời ngắn cho câu hỏi của đề bài, với số lượng từ/ chữ số có giới hạn.
Điều đầu tiên bạn cần làm khi gặp dạng câu hỏi “Short Answer” là đọc lại đề bài để xác định giới hạn số từ/ chữ số cho câu trả lời. Chẳng hạn, nếu đề bài có dòng “NO MORE THAN THREE WORDS AND/ OR THE NUMBER”, nghĩa là bạn chỉ được trả lời trong giới hạn 3 từ/ chữ số.
Ngoài ra, vì không có gợi ý cho câu trả lời nên bạn cần nghe – hiểu nội dung một cách chính xác và tự tóm tắt lại nội dung câu trả lời sao cho hợp lý nhất.
3. Tổng kết
Như vậy, thông qua bài viết trên, FLYER đã gợi ý đến bạn 45 chủ đề bài nghe IELTS mới nhất 2023. Dựa vào những chủ đề này, bạn hãy tìm kiếm thêm nhiều từ vựng mới có liên quan, học cách sử dụng và phát âm sao cho thật chuẩn xác để có thể dễ dàng nhận ra chúng khi nghe audio. Ngoài ra, bạn cũng đừng quên nghiên cứu kỹ từng dạng câu hỏi và phương pháp làm từng dạng, từ đó hạn chế tối đa những sơ suất khiến bạn mất điểm bài thi IELTS Listening một cách đáng tiếc nhé!
Phòng luyện thi ảo IELTS online giúp bạn ôn luyện “trúng & đúng”!!
✅ Truy cập kho đề thi thử IELTS chất lượng, tiết kiệm chi phí mua sách/ tài liệu đáng
✅ Trả điểm & kết quả tự động, ngay sau khi hoàn thành bài
✅ Giúp học sinh tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game: thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng,…
Trải nghiệm ngay phương pháp luyện thi IELTS khác biệt!
DD
Để được tư vấn thêm, vui lòng liên hệ FLYER qua hotline 0868793188.
Xem thêm: