Kỹ năng Nghe (Listening) là một kỹ năng cơ bản mà bất cứ ai mới tiếp xúc với tiếng Anh, đặc biệt là học sinh tiểu học, đều cần làm quen và luyện tập trước tiên. Đối với cấp bậc tiểu học, nội dung các bài nghe thường xoay quanh những chủ đề gần gũi và quen thuộc trong cuộc sống của các em như chữ cái, số đếm, màu sắc, quần áo,… Đi kèm những bài nghe này là một số bài tập luyện nghe được giới hạn trong những dạng cơ bản nhất giúp học sinh luyện tập dễ dàng hơn.
Để hỗ trợ ba mẹ trong việc hướng dẫn con luyện nghe tiếng Anh tại nhà, FLYER xin gợi ý đến ba mẹ tổng hợp các bài nghe theo chủ đề dành cho học sinh tiểu học ngay trong bài viết dưới đây. Mời ba mẹ cùng tham khảo!
1. Tổng hợp các bài nghe tiếng Anh tiểu học cơ bản nhất
1.1. Chủ đề tên và số
Đối với học sinh tiểu học, câu hỏi đầu tiên trong các bài nghe phần lớn là về những thông tin cá nhân như tên riêng, số tuổi, học lớp mấy,…. Để chinh phục dạng bài này, các con cần:
- Học thuộc số đếm từ 1 đến 100 và ghi nhớ các mẫu câu hỏi về số đếm cơ bản như:
Mẫu câu hỏi về số | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
1. How old | Hỏi về tuổi | How old is your brother? Anh trai của bao nhiêu tuổi? |
2. How many | Có bao nhiêu | How many students are there in your class? Có bao nhiêu học sinh trong lớp của bạn? |
3. Which class/grade | Lớp nào, khối nào? | Which class are you in? Bạn học lớp nào? |
4. Where? | Địa chỉ | Where do you live? Bạn sống ở đâu? (số cần điền trong loại câu này thường là số nhà) |
- Học thuộc bảng chữ cái tiếng Anh và tạo phản xạ nhanh để có thể chinh phục dạng bài nghe và điền tên, đồng thời biết cách đánh vần tên riêng trong tiếng Anh.
Sau khi con nắm chắc các kiến thức cơ bản nêu trên, ba mẹ có thể cho con thử sức nghe tiếng Anh với bài luyện nghe sau đây:
Transcript | Dịch nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Now, look at the picture. Listen and write a name or a number. There are two examples: A: Hello. What’s your name? B: My name’s May. A: And how do you spell your name? B: It’s M-A-Y. A: And how old are you? B: I’m 8 years old. A: Pardon? B: I’m 8 years old. Can you see the answers? Now, you listen and write a name or a number. | Bây giờ, nhìn vào bức tranh, nghe và viết một tên hoặc một số. Dưới đây là một ví dụ. A: Xin chào, tên của bạn là gì? B: Tên tôi là May. A: Bạn đánh vần tên thế nào? B: Đó là M-A-Y. A: Bạn bao nhiêu tuổi? B: Tôi 8 tuổi. A: Gì cơ? B: Tôi 8 tuổi. Bạn đã nghe thấy câu trả lời chưa? Bây giờ, hãy nghe và viết một tên hoặc số. |
1. A: Is that your brother May? B: Yes, he’s playing football. A: What’s his name? B: His name’s Sam. You spell that S-A-M. A: Oh, how old is your brother? B: He’s 11. A:11? B: Yes, that’s right. | A: Đó có phải là anh của bạn không May? B: Đúng rồi, anh ấy đang chơi bóng. A: Tên anh ấy là gì? B: Anh ấy là Sam, đánh vần là S-A-M. A: Ồ, anh ấy bao nhiêu tuổi rồi? B: Anh ấy 11 tuổi. A: 11 á? B: Đúng rồi. |
2. A: And do you go to school here? B: Yes, I’ve got three teachers. A: How many teachers? B: I’ve got three. A: Very nice. | A: Bạn có đến trường không? B: Có, tôi có 3 cô giáo. A: Bao nhiêu cô giáo? B: Tôi có 3. A: Rất tốt. |
3. A: And who drives you to school? B: My Grandma her name is Lucy. A: How do you spell that? B: L-U-C-Y | A: Ai đưa bạn tới trường? B: Bà của tôi, bà tên là Lucy. A: Bạn đánh vần thế nào? B: L-U-C-Y |
4. A: And where do you live? B: We live in a house on Tiger street. A: Can you spell that please? B: Yes, it’s T-I-G-E-R. Now, listen to part 2 again. | A: Bạn sống ở đâu? B: Tôi sống ở một ngôi nhà trên đường Tiger. A: Bạn đánh vần thế nào? B: Là T-I-G-E-R. |
1.2. Bài nghe tiếng Anh tiểu học chủ đề vị trí
Vị trí của con người, sự vật cũng là một trong những chủ đề cơ bản mà học sinh tiểu học sẽ được tiếp cận khi học tiếng Anh. Để con có thể nghe được chính xác vị trí, ba mẹ cần hướng dẫn các con học và sử dụng các giới từ chỉ vị trí cơ bản sau:
Giới từ chỉ vị trí | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
In | ở trong |
On | ở trên |
Next to | Bên cạnh |
Behind | Đằng sau |
Between | Ở giữa |
Tuy nhiên, các giới từ trên là chưa đủ để con có thể vận dụng vào quá trình luyện nghe tiếng Anh. Sau khi trẻ đã ghi nhớ các giới từ cơ bản, ba mẹ cần hướng dẫn con kết hợp với các danh từ thể hiện vị trí, sau đó ghép thành câu hoàn chỉnh tùy vào khả năng tiếp thu của con. Dưới đây là một số ví dụ vận dụng giới từ chỉ vị trí mà ba mẹ có thể tham khảo:
- An apple is on the table.
- A pencil is between two books.
- A book is in the bag.
Khi con đã thành thạo cách dùng các giới từ này, ba mẹ có thể hỗ trợ con luyện nghe bài nghe sau đây với chủ đề liên quan:
Transcript | Dịch nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Part 1: Look at part 1. Now, look at the picture. Listen and look, there is one example. A: The duck is in the bath. B: Pardon? Where is the duck? A: In the bath. Can you see the line? This is an example. Now you listen and draw lines. | Phần 1: nhìn vào phần 1, bây giờ bạn hãy nhìn vào bức tranh, nghe và nhìn, sau đây là một ví dụ: A: Có một con vịt ở trong bồn tắm. B: Gì cơ? Con vịt ở đâu? A: Ở trong bồn tắm. Bạn đã thấy đáp án chưa? Đây là một ví dụ, bây giờ nghe và viết đáp án nhé. |
1. A: The T-shirt is in the cupboard. B: Sorry, what? A: The T-shirt is in the cupboard. | A: Áo phông ở trong tủ. B: Gì ạ? A: Cái áo phông ở trong tủ. |
2. A: The clock is on the wall. B: Where’s the clock? A: On the wall, between the two pictures. | A: Cái đồng hồ ở trên tường. B: Cái đồng hồ ở đâu? A: Ở trên tường, ở giữa hai bức tranh. |
3. A: The shoe is under the bath. B: Pardon? A: The shoe is under the bath. | A: Chiếc giày ở dưới bồn tắm. B: Gì cơ? A: Chiếc giày ở dưới bồn tắm. |
4. A: The radio is in front of the mirror. B: Sorry, where’s the radio? A: In front of the mirror. | A: Cái ra-đi-ô ở phía trước cái gương. B: Xin lỗi, cái ra-đi-ô ở đâu? A: Ở phía trước cái gương. |
5. A: The snake is next to the crocodile. B: What’s next to the crocodile? A: The snake. Now, listen to part 1, again. | A: Con rắn ở bên cạnh con cá sấu. B: Cái gì ở bên cạnh con cá sấu? A: Con rắn. Bây giờ, hãy nghe lại phần 1 một lần nữa. |
1.3. Bài nghe tiếng Anh tiểu học chủ đề màu sắc
Màu sắc là một chủ đề mà phần lớn học sinh trong độ tuổi tiểu học đều rất hứng thú. Ba mẹ hãy tận dụng điều này để hướng dẫn con học và ôn luyện các từ vựng tiếng Anh về màu sắc cơ bản dưới đây:
Tính từ chỉ màu sắc | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Blue | Màu xanh da trời |
Green | Màu xanh lá cây |
Orange | Màu da cam |
Yellow | Màu vàng |
Red | Màu đỏ |
Purple | Màu tím |
White | Màu trắng |
Black | Màu đen |
Grey | Màu xám |
Pink | Màu hồng |
Brown | Màu nâu |
Các bài nghe tiếng Anh thường chứa đựng nội dung cụ thể với ngữ cảnh rõ ràng. Do đó, việc nắm các từ vựng đơn lẻ là chưa đủ để trẻ có thể nghe hiểu một bài hoàn chỉnh.
Bên cạnh các từ vựng nêu trên, ba mẹ cần hỗ trợ trẻ học cách hình thành câu liên quan đến màu sắc theo các mẫu gợi ý sau:
Mẫu câu | Ví dụ |
---|---|
Chủ ngữ + tobe + màu sắc | My house is pink. Ngôi nhà của tôi màu hồng. |
Màu sắc + tính từ | I have got a pink house. Tôi có một ngôi nhà màu hồng. |
Với những từ vựng và mẫu câu trên, ba mẹ có thể cho trẻ thử sức với bài nghe dưới đây:
Transcript | Dịch nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Part 4: Look at the picture. Listen and look, there is one example. A: Find the ball on the table. B: Sorry? A: The ball on the table. B: Yes. A: Color it yellow, color this ball yellow. Can you see the yellow ball? This is an example. Now you listen and color. | Phần 4: Hãy nhìn vào các bức tranh, nghe và nhìn, dưới đây là một ví dụ: A: Tìm quả bóng ở trên bàn. B: Xin lỗi? A: Quả bóng ở trên bàn. B: Vâng. A: Tô nó màu vàng, tô quả bóng này màu vàng. Bạn đã thấy quả bóng màu vàng chưa? Đây là một ví dụ, bây giờ hãy nghe và tô màu. |
1. A: Find the ball in the box. B: Sorry? A: Find the ball in the box. B: Okay. A: Color it blue. | A: Tìm quả bóng ở trong hộp. B: Xin lỗi? A: Tìm quả bóng ở trong hộp. B: Vâng. A: Tô nó màu xanh da trời. |
2. A: Can you see the ball under the tree? B: Where? A: Under the tree. B: Yes. A: Color this ball red. | A: Bạn có thấy quả bóng ở dưới cái cây không? B: Ở đâu? A: Ở dưới cái cây. B: Thấy rồi ạ. A: Tô nó màu đỏ. |
3. A: Find the ball behind the bag. B: Sorry? A: Find the ball behind the bag. B: Oh yes. A: Color it green. B: Green? A: Yes. | A: Tìm quả bóng ở trong túi. B: Xin lỗi? A: Tìm quả bóng ở trong túi. B: À vâng. A: Tô nó màu xanh lá cây. B: Xanh lá cây á? A: Đúng rồi. |
4. A: Can you see the ball next to the flowers? B: Pardon? A: The ball next to the flowers. B: Oh yes. A: Color it pink. Color this ball pink. | A: Bạn có thấy quả bóng ở bên cạnh những bông hoa không? B: Xin lỗi? A: Quả bóng ở bên cạnh những bông hoa ấy. B: À vâng. A: Tô nó màu hồng. |
5. A: Can you see the dog? B: Yes. A: Draw a ball next to the dog. B: Sorry? A: Draw a ball next to the dog and then color it purple. | A: Bạn có thấy con chó không? B. Có. A: Vẽ một quả bóng bên cạnh nó. B: Xin lỗi? A: Vẽ một quả bóng bên cạnh con chó và tô màu tím. |
1.4. Bài nghe tiếng Anh tiểu học chủ đề quần áo
Quần áo cũng là một đề tài vô cùng thú vị đối với độ tuổi thích khám phá như ở cấp bậc tiểu học. Dưới đây là một số loại quần áo thông dụng mà các con có thể dễ dàng tiếp xúc hằng ngày và bắt gặp trong những bài nghe tiếng Anh:
Từ vựng chỉ quần áo | Dịch nghĩa tiếng việt |
---|---|
Trousers | Quần dài |
Hat | Mũ |
Shoes | Giày |
T-shirt | Áo phông |
Shirt | Áo sơ mi |
Glasses | Kính |
Đối với những từ vựng trên, cấu trúc cơ bản nhất mà trẻ cần nắm là:
Chủ ngữ + tobe + wearing + từ vựng chỉ quần áo
Ví dụ:
She is wearing a T-shirt and a hat.
Cô ấy đang mặc áo phông và mũ.
Sau đây là bài nghe liên quan đến các kiến thức trên mà ba mẹ có thể cho con luyện tập:
Transcript | Dịch nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Part 1: Look at part 1. Now, look at the picture. Listen and look, there is one example. A: Put the shoe on the monkey. B: Pardon? A: Put the shoe on the monkey. Can you see the line? This is an example. Now. You listen and draw lines. | Phần 1. Nhìn vào phần 1. Bây giờ hãy nhìn vào các bức tranh, nghe và nhìn, dưới đây là một ví dụ. A: Đặt chiếc giày lên con khỉ. B: Gì ạ? A: Đặt chiếc giày lên con khỉ. Bạn có thấy đường nối không? Đấy là một ví dụ, bây giờ hãy nghe và nối. |
1. A: Put the glasses on the elephant. B: Sorry, where? A: Put the glasses on the elephant. | A: Đặt chiếc kính lên con voi. B: Xin lỗi, ở đâu ạ? A: Đặt chiếc kính lên con voi. |
2. A: Put the trousers on the tiger. B: Sorry, what? A: Put the trousers on the tiger. | A: Đặt cái quần dài lên con hổ. B: Xin lỗi? A: Đặt cái quần dài lên con hổ. |
3. A: Put the jacket on the lion. B: Sorry? A: Put the jacket on the lion. | A: Đặt cái áo khoác lên con sư tử. B: Xin lỗi? A: Đặt cái áo khoác lên con sư tử. |
4. A: Put the sock on the horse. B: Where do I put it? A: Put the sock on the horse. | A: Đặt chiếc tất lên con ngựa. B: Ở đâu? A: Đặt chiếc tất lên con ngựa. |
5. A: Put the hat on the snake. B: Pardon? B: Put the hat on the snake. Now, listen to part 1 again. | A: Đặt cái mũ lên con rắn. B: Gì ạ? A: Đặt cái mũ lên con rắn. Giờ hãy nghe lại phần 1 một lần nữa. |
1.5. Bài nghe tiếng Anh tiểu học chủ đề thức ăn
Không riêng học sinh tiểu học, thức ăn là chủ đề mà bất cứ ai cũng vô cùng thích thú khi nhắc đến. Trên thế giới có vô số loại thức ăn với những tên gọi tiếng Anh khác nhau. Tuy nhiên đối với cấp bậc tiểu học, chủ đề thức ăn chỉ giới hạn trong một số nguyên liệu cơ bản như:
Từ vựng chỉ thức ăn | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Fish | Cá |
Chicken | Gà |
Meat | Thịt |
Vegetable | Rau |
Fries | Khoai tây chiên |
Bread | Bánh mì |
Các mẫu câu hỏi-đáp về thức ăn ở cấp bậc tiểu học khá đa dạng nhưng lại không hề phức tạp, phù hợp để các con có thể nghe hiểu và làm bài tập chính xác. Mời ba mẹ cùng con luyện tập với bài nghe tiếng Anh chủ đề thức ăn sau đây:
Transcript | Dịch nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Look at the pictures. Listen and look. There is one example. What can Kim have for lunch? A: What can we have for lunch, mom? Have we got potatoes? B: No, we’ve got chicken and rice. A: Great. Can I have some orange juice, too? B: Yes, Kim. Can you see the tick? Now you listen and tick the box? | Nhìn vào bức tranh, nghe và nhìn. Đây là một ví dụ: Kim ăn gì vào bữa trưa? A: Con có gì cho bữa trưa vậy mẹ? Có khoai tây không? B: Không, chúng ta có gà và cơm. A: Tuyệt. Con có thể có thêm nước cam không? B: Được chứ. Bạn có thấy dấu điền vào ô trống không? Bây giờ hãy nghe và điền vào ô trống. |
1. What is May’s favorite meat? A: What’s your favorite meat, May? Is it sausages? B: No, I don’t like them. A: Do you like eating chicken? B: No, I don’t. But I really love burgers. Those are my favorite. | May thích thịt gì? A: Con thích thịt gì, May? Có phải là xúc xích không? B: Không ạ. A: Con có thích gà không? B: Không, nhưng con thích bánh mì kẹp. |
2. What does Alex want for breakfast today? A: Do you want some bread for breakfast Alex? B: Not today. I’d like an egg, please. A: Okay. And do you want some milk too? B: No, thank you, Mom. | Alex muốn ăn gì vào bữa sáng hôm nay? A: Con có muốn ăn bánh mì vào bữa sáng không Alex? B: Không, nay con muốn ăn trứng. A: Được rồi, con có muốn uống sữa nữa không? B: Không, con cảm ơn mẹ. |
3. What can Tony have for supper? A: Can I have fish for supper Dad? B: Yes, Tony. You can have some peas too. A: Great. And can I have some fries? B: Sorry, not today. | Tony có gì cho bữa ăn nhẹ? A: Con có thể ăn cá vào bữa nhẹ không bố? B: Được chứ, và con có thể ăn thêm đậu nữa. A: Tuyệt quá, con có thể ăn khoai tây chiên nữa không? B: Không, để hôm khác nhé. |
4. Which drink does Anne like? A: Which drink do you like and do you like pineapple juice? B: Yes. But I don’t like lemonade. A: Do you like tomato juice too? B: No, but my dad likes that. | Anne thích đồ uống nào? A: Con thích đồ uống nào? Có thích nước dứa không? B: Có, nhưng con không thích nước chanh. A: Con có thích nước cà chua không? B: Không, nhưng bố con thích nó. |
5. Which is Sue’s favorite ice cream? A: What’s that Sue? Is that a mango ice cream? B: No. It’s coconut ice cream. It’s for my lunch. A: Is that your favorite ice cream? B: No. Chocolate ice cream is my favorite. | Sue thích ăn kem gì? A: Cái gì thế Sue, đó có phải là kem xoài không? B: Không, nó là kem dừa, nó dành cho bữa trưa của tôi. A: Đấy có phải kem yêu thích của bạn không? B: Không, tôi thích kem socola. |
1.6. Bài nghe tiếng Anh tiểu học chủ đề hoa quả
Hoa quả là một chủ đề vô cùng gần gũi với cuộc sống hằng ngày của các con. Chính vì vậy mà trong đề thi nghe tiếng Anh dành cho bậc tiểu học thường xuất hiện từ vựng về hoa quả, phổ biến nhất là những loại hoa quả như:
Từ vựng hoa quả | Nghĩa tiếng việt |
---|---|
Lemon | Quả chanh |
Carrot | Củ cà rốt |
Orange | Quả cam |
Banana | Quả chuối |
Pear | Quả lê |
Sau khi các con đã ghi nhớ những từ vựng về hoa quả cơ bản, ba mẹ có thể hỗ trợ các con thực hành bài tập dưới đây:
Transcript | Dịch nghĩa tiếng Việt |
---|---|
What’s your favorite fruit? What’s in Ben’s funny drink, listen and take four boxes. A: What are you doing, Ben? B: I’m making a nice drink Grandpa. It’s called funny lemonade. A: And what’s in your drink? B: That’s got a lemon in it, but I’m putting a banana in it too. A: Right. B: I’m putting a pear in it now. A: A pear? B: Yes. And I’m adding some juice from an orange to it. A: From an orange. Okay. B: And now something long and orange. A: Carrot? B: That’s right, I’m putting a carrot in this drink too. A: Yuck! | Hoa quả yêu thích của bạn là gì? Cái gì ở trong đồ uống hài hước của Ben? Nghe và chọn 4 loại. A: Cháu đang làm gì vậy Ben? B: Cháu đang làm một đồ uống ngon ông ạ. Nó được gọi là nước chanh hài hước. A: Cái gì ở trong đó thế? B: Nó có chanh nhưng cháu cũng bỏ chuối vào nữa. A: Được rồi. B: Và cháu đang thêm quả lê vào. A: Quả lê á? B: Vâng ạ, và giờ cháu thêm cam nữa. A: Cam ư? Được rồi. B: Bây giờ là một quả dài, và màu cam. A: Cà rốt ư? B: Đúng rồi. Cháu đang bỏ thêm cà rốt vào. A: Èo! |
2. Gợi ý phương pháp hướng dẫn trẻ tiểu học luyện nghe tại nhà hiệu quả
Để giúp con phát triển tối ưu kỹ năng nghe hiểu tiếng Anh, ngoài giờ học trên lớp, ba mẹ cần tận dụng thời gian rảnh rỗi ở nhà để cùng con luyện nghe tiếng Anh thông qua nhiều hình thức khác nhau. Dưới đây là một số phương pháp hỗ trợ con luyện nghe tiếng Anh mà ba mẹ có thể tham khảo:
- Luyện nghe qua bài hát tiếng Anh: Những bài hát với giai điệu tươi vui, nhộn nhịp luôn được yêu thích bởi phần lớn các bé ở cấp bậc tiểu học. Ba mẹ có thể tận dụng điều này để lựa chọn những bài hát tiếng Anh phù hợp và mở cho bé nghe hằng ngày, đồng thời có thể khuyến khích con hát và nhảy múa theo giai điệu nếu con thích. Với phương pháp này, trẻ sẽ tiếp thu các kiến thức tiếng Anh một cách tự nhiên, hiệu quả nhất mà không bị áp lực như khi học trên lớp.
- Làm bài tập luyện nghe trên Phòng thi ảo FLYER: Phòng thi ảo FLYER là nền tảng luyện thi tiếng Anh dành cho trẻ em với hình thức ôn luyện cực kỳ độc đáo và hiệu quả. Thông qua việc nắm bắt tâm lý trẻ em, các bộ đề trên FLYER được thiết kế với giao diện đầy màu sắc bắt mắt, tích hợp với các tính năng game siêu hấp dẫn như thách đấu, bảng xếp hạng, mini game,…, giúp trẻ hứng thú hơn với việc học tiếng Anh và nhờ đó tiến bộ hơn trong kỹ năng nghe nói riêng. Mời ba mẹ tham khảo thêm về các tính năng của FLYER sau đây:
- Luyện nghe theo chủ đề gần gũi: Ngoài các chủ đề mà FLYER đã gợi ý bên trên, ba mẹ cũng có thể tìm kiếm thêm nhiều chủ đề khác gần gũi với cuộc sống xung quanh và sở thích, thói quen của trẻ để trẻ thêm hứng thú với việc luyện nghe mỗi ngày.
Xem thêm: Luyện nghe tiếng Anh giao tiếp – Bật mí phương pháp luyện phản xạ giao tiếp như người bản xứ
3. Tổng kết
Trên đây là 6 chủ đề bài nghe tiếng Anh tiểu học phổ biến nhất mà ba mẹ có thể cho trẻ luyện nghe ngay tại nhà. Bên cạnh việc luyện nghe và làm bài tập, ba mẹ cũng cần linh hoạt lồng ghép các phương pháp luyện nghe khác như nghe nhạc, nghe truyện,… vào cuộc sống hằng ngày của trẻ. Điều này tạo cho trẻ tâm lý thoải mái hơn so với việc làm bài tập thường xuyên, từ đó trẻ có thể nghe hiểu tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả nhất.
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>> Xem thêm