Ở học kỳ đầu của lớp 6, bạn sẽ được làm quen với một số thì và cấu trúc phổ biến, đồng thời mở rộng vốn từ vựng với những chủ đề vô cùng quen thuộc như trường học, bạn bè, gia đình và thế giới xung quanh. Để giúp bạn dễ dàng ôn tập môn tiếng Anh cho kỳ thi học kỳ I sắp tới, FLYER đã tổng hợp bài tập & ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 HK I ngay bên dưới. Bên cạnh đó, FLYER cũng cung cấp danh sách các từ vựng quan trọng hỗ trợ bạn luyện tập với các bài tập ngữ pháp ở cuối bài. Cùng củng cố kiến thức và luyện tập ngay bạn nhé!.
1. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 HK I trọng tâm
Chương trình tiếng Anh lớp 6 HK I có tổng cộng 6 unit. Mỗi unit bao gồm các kiến thức về từ vựng, ngữ pháp và phần luyện tập đi kèm.
Sau đây, hãy cùng FLYER tham khảo những kiến thức ngữ pháp trọng tâm trong chương trình tiếng Anh lớp 6 HKI bạn nhé:
1.1. Thì hiện tại đơn
Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả những sự thật hiển nhiên, những thói quen/ hành động lặp đi lặp lại ở hiện tại hoặc nói về một lịch trình có sẵn.
Ví dụ:
- I often go for a picnic on weekends.
Tôi thường đi dã ngoại vào cuối tuần.
=> Hành động lặp đi lặp lại.
- The capital of Vietnam is Ha Noi.
Thủ đô của Việt Nam là Hà Nội.
=> Sự thật hiển nhiên.
- The plane takes off at 12 p.m.
Máy bay cất cánh lúc 12 giờ trưa.
=> Lịch trình có sẵn.
Cấu trúc:
(*Chú thích:
- S: Chủ ngữ
- V(s/es): Động từ thường, chia ở ngôi số ít (thêm đuôi “-s/ -es”)
- V-inf: Động từ nguyên thể
- O: Tân ngữ
- N: Danh từ
- Adj: Tính từ)
Động từ thường | Động từ tobe | |
Cấu trúc | (+) S + V(s/es) + O (-) S + do/ does + not + V-inf + O | S + am/ is/ are + (not) + N/ Adj |
Giải thích |
|
|
Ví dụ |
Tôi nói tiếng Việt.
Cô ấy nói tiếng Anh. |
Chúng tôi là khách du lịch.
Bà ấy thật xinh đẹp. |
Xem thêm: Thì hiện tại đơn
Lưu ý: Để thêm “-s/ -es” vào sau một động từ, bạn cần tuân thủ một số quy tắc nhất định. Chẳng hạn:
Động từ có đuôi là “s, ss, sh, ch, z và x” => thêm “es” vào cuối |
|
Động từ kết thúc bằng phụ âm + “o” => thêm “es” vào cuối | echo => echoes |
Động từ kết thúc bằng phụ âm + “y” => thay “y” bằng “i” và thêm “es” vào cuối | try => tries |
Động từ kết thúc bằng nguyên âm + “y” => thêm “s” vào cuối |
|
Một số quy tắc thêm đuôi s/es vào sau động từ
Xem thêm: Cách thêm đuôi s/es vào sau động từ
1.2. Thì hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại tiếp diễn diễn tả hành động, sự việc đang xảy ra hoặc đang trong tiến trình thay đổi.
Cấu trúc:
S + am/ is/ are + (not) + V-ing
(*Chú thích: V-ing: Động từ thêm đuôi -ing)
Ví dụ:
- I am learning English now.
Tôi đang học tiếng Anh lúc này.
=> Sự việc đang xảy ra
- The population is increasing.
Dân số đang tăng lên.
=> Sự việc đang trong tiến trình thay đổi
Xem thêm: Thì hiện tại tiếp diễn
1.3. Thì tương lai đơn
Thì tương lai đơn diễn tả hành động, sự việc sẽ xảy ra trong tương lai mà không có kế hoạch trước đó, được quyết định ngẫu nhiên tại thời điểm nói.
Cấu trúc:
S + will/ shall + V-inf
- I failed the exam. I will study harder this semester.
Tôi đã trượt bài thi rồi. Học kỳ này tôi sẽ học chăm chỉ hơn.
Ngoài việc diễn tả hành động và sự việc sẽ xảy ra trong tương lai, thì tương lai đơn còn có những cách dùng khác mà bạn cần nắm rõ sau đây:
Cách dùng khác của thì tương lai đơn | Ví dụ |
---|---|
Yêu cầu/ đề nghị/ mời ai làm gì | I have two tickets. Will you go to the concert with me? Tôi có 2 tấm vé. Bạn đến buổi hòa nhạc cùng tôi nhé? |
Diễn đạt lời hứa | I promise I won’t do that again. Con hứa sẽ không tái phạm nữa. |
Diễn tả dự đoán không có căn cứ (thường có từ “think”, “guess”) | I guess she will be the champion this year. Tôi đoán cô ấy sẽ là nhà vô địch năm nay. |
Dùng trong câu điều kiện loại 1 | If it is sunny, she will go to the beach. Nếu trời nắng, cô ấy sẽ đến bãi biển. |
Xem thêm: Thì tương lai đơn
Lưu ý: Mặc dù “shall” xuất hiện trong cấu trúc của thì tương lai đơn, nhưng không phải trong trường hợp nào bạn cũng có thể dùng cấu trúc này với “shall”.
Phân biệt “shall” và “will”:
Mục đích | will | shall |
---|---|---|
thông báo một quyết định tại thời điểm nói | I’ll buy the food. You can buy drinks. Tớ sẽ mua đồ ăn. Cậu mua đồ uống nhé. | (không dùng) |
đưa ra lời mời/ gợi ý/ đề nghị | Will you open the door for me, please? Bạn mở cửa giùm tôi được không? | (chỉ dùng khi chủ ngữ là I/ we) Không dùng: |
đưa ra một dự đoán | He will return in 5 more minutes, I guess. Anh ta sẽ quay lại sau 5 phút, tôi đoán vậy. | (không dùng) |
diễn tả một điều bắt buộc | (không dùng) | All the guests shall wear in black in the ceremony. Tất cả khách mời phải mặc trang phục màu đen trong buổi lễ. |
diễn tả lời hứa, hứa hẹn | I will text back when I’m home. Tôi sẽ trả lời tin nhắn khi về đến nhà. | (dùng với ngôi hai và ngôi ba) If you behave nicely, you shall have a new guitar. Nếu con cư xử đúng mực, con sẽ có cây đàn ghi-ta mới. |
1.4. Cấu trúc “There is/ There are”
“There is” và “there are” là những chủ ngữ giả, mang nghĩa tiếng Việt là “có/ có gì đó”. “There is” đi kèm danh từ số ít trong khi “there are” đi kèm danh từ số nhiều.
Cấu trúc “there is”:
(+) There is + a/ an/ one/ the + danh từ số ít
(-) There is + NOT + any/ much/… + danh từ không đếm được
hoặc
(-) There is + NOT + a/ an/ any + danh từ số ít
Ví dụ:
- There is an apple in the fridge.
Có một quả táo trong tủ lạnh.
- There’s not any apple in the fridge.
Không còn quả táo nào trong tủ lạnh.
- There’s not any milk left. Could you buy some please?
Hết sữa rồi/ Không còn sữa rồi. Bạn có thể đi mua không?
Cấu trúc “there are”:
(+) There are + (lượng từ) + danh từ đếm được số nhiều
(-) There are + NOT + any/ many/ lượng từ + danh từ số nhiều
Ví dụ:
- There are 35 students in my class.
Lớp tôi có 35 học sinh.
- There are not any students in the classroom.
Không có học sinh nào trong phòng học cả.
Cách dùng cấu trúc “there is”/ “there are”:
Xem thêm: Phân biệt “there is” và “there are”
1.5. Cách dùng động từ “tobe”/ “have”/ “has” để miêu tả một đối tượng
Để mô tả về một đối tượng nào đó, bạn có thể sử dụng một trong hai cách sau:
- S + am/ is/ are + tính từ: Ai/ Cái gì/ Con gì có tính chất như thế nào …
- S + have/ has + danh từ/ cụm danh từ: Ai/ Cái gì/ Con gì có đặc điểm gì …
Ví dụ:
- My mother is slim.
Mẹ tôi rất mảnh khảnh.
- That dog has black fur.
Chú chó kia có lông màu đen.
Để rõ hơn về hai cách miêu tả đối tượng nêu trên, mời bạn xem qua bảng sau:
Động từ tobe | Have/ has | |
Cấu trúc | (+) S + tobe + adj (-) S + tobe + NOT + adj | (+) S + have/ has + N (-) S + do/ does + NOT + have + N |
Ví dụ |
Tôi rất cao.
Tóc của cô ấy không dài. |
Chúng tôi có cùng màu tóc.
Cô ấy không có đôi mắt màu nâu. |
Cách dùng động từ tobe và động từ “have/ has” để miêu tả
1.6. So sánh hơn và so sánh nhất
So sánh hơn và so sánh nhất là hai cấu trúc so sánh cơ bản trong tiếng Anh. Trong khi so sánh hơn là cấu trúc so sánh đặc điểm, tính chất giữa 2 đối tượng, thì so sánh nhất lại được dùng để so sánh đặc điểm, tính chất của từ 3 đối tượng trở lên.
Cả 2 cấu trúc này đều đi kèm với khái niệm tính từ/ trạng từ ngắn hoặc tính từ/ trạng từ dài. Về cách dùng cụ thể, mời bạn xem qua các bảng sau:
Giải thích | Ví dụ | |
---|---|---|
Tính từ ngắn | Tính từ có 1 âm tiết hoặc tính từ có 2 âm tiết kết thúc bằng “-y, -ow, -er, – et, -le” | round, slow, clever,… |
Tính từ dài | Tính từ có 2 âm tiết trở lên, ngoại trừ trường hợp tính từ có hai âm tiết thuộc tính từ ngắn | expensive, attractive, casual,… |
Trạng từ ngắn | Trạng từ có 1 âm tiết | fast, well, full,… |
Trạng từ dài | Trạng từ có 2 âm tiết trở lên, thường có đuôi “-ly” (nhưng không phải tất cả) | clearly, correctly, gently,… |
Xem thêm: Sử dụng tính từ ngắn và tính từ dài sao cho chuẩn?
Cấu trúc so sánh hơn:
S1 + tobe + tính từ ngắn/ trạng từ ngắn thêm “-er” + than + S2
hoặc
S1 + V + more + tính từ dài/ trạng từ dài + than + S2
Ví dụ:
- Cats are smaller than dogs.
Con mèo nhỏ hơn con chó.
- My father behaves more gently than my brother.
Bố tôi cư xử lịch thiệp hơn anh tôi.
Cấu trúc so sánh nhất:
S + tobe + the + tính từ ngắn/ trạng từ ngắn thêm “-est” + (N)
hoặc
S + V + the + tính từ dài/ trạng từ dài thêm “-est” + (N)
Ví dụ:
- Alex is the fastest runner in the school marathon contest.
Alex là người chạy nhanh nhất trong cuộc thi marathon ở trường.
- My mother cooks the most delicious food in my family.
Mẹ tôi nấu ăn ngon nhất trong gia đình.
Xem thêm: So sánh hơn & so sánh nhất: Công thức chi tiết + bài tập
1.7. Động từ khuyết thiếu “must/ mustn’t”
Động từ khuyết thiếu “must” có nghĩa là “phải”, nhằm diễn đạt ý tưởng “phải làm một điều gì đó (mang tính quan trọng, cần thiết)”.
Ngược lại, “mustn’t” là thể phủ định của “must”, dùng để nói về những điều chủ thể không được phép làm, mang tính luật lệ.
Đứng sau “must/ mustn’t” luôn là một động từ nguyên thể.
Cấu trúc:
must/ mustn’t + V-inf
Ví dụ:
- I must sleep at 9 p.m everyday to get up early.
Ngày nào tôi cũng phải ngủ lúc 9 giờ tối để dậy sớm.
=> Việc “phải ngủ lúc 9 giờ tối” là quan trọng, cần thiết đối với việc “dậy sớm” của chủ thể.
- She mustn’t leave this room without my permission!
Cô ta không được rời khỏi phòng này mà không có sự cho phép của tôi!
Lưu ý: Khi sử dụng “must”, người nói đang muốn đề cập đến một nhu cầu tự thân người đó cảm thấy cần thiết/ quan trọng thay vì một luật lệ hay một điều ép buộc. Để nói về sự ép buộc làm gì đó, bạn cần dùng “have to”.
Xem thêm: Cấu trúc với “have to” và “must” khác nhau thế nào?
1.8. Cấu trúc với “should/ shouldn’t”
“Should” có nghĩa là “nên”, được dùng để nhấn mạnh một điều gì đó cần thiết, nên làm nhưng không mang tính bắt buộc. Bạn có thể dùng “should” để đưa ra lời khuyên, lời đề nghị tốt đẹp.
Trái với “should”, “shouldn’t” là thể phủ định, mang nghĩa là “không nên”.
Cấu trúc:
should/ shouldn’t + V-inf
Ví dụ:
- You shouldn’t put your phone near the gas stove.
Bạn không nên để điện thoại ở gần bếp ga.
- It’s midnight. I should go home.
Khuya rồi. Tôi nên về nhà thôi.
1.9. Cách dùng “some” và “any”
“Some” và “any” là những lượng từ, thường đứng trước danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được để thể hiện ý nghĩa về số lượng.
Để phân biệt “some” và “any”, mời bạn xem bảng dưới đây:
Some | Any | |
Ý nghĩa | Vài, một vài/ một ít | bất cứ, bất kỳ |
Cách dùng | Thường dùng trong câu khẳng định. Cấu trúc 1: Some + danh từ đếm được số nhiều => “some” có nghĩa là “ vài/ một vài” Ví dụ: I buy some oranges. Tôi mua vài quả cam. Cấu trúc 2: Some + danh từ không đếm được => “some” có nghĩa là “một ít” Ví dụ: We have some milk left. Let’s go buy more! Chúng ta còn một ít sữa. Đi mua thêm thôi nào! | Thường dùng trong câu phủ định, câu mang nghĩa phủ định và câu nghi vấn. Ví dụ:
Không còn bất kỳ quả cà rốt nào trong tủ cả. => Câu phủ định với “aren’t”
Cô ấy đã ra ngoài mà không có đồng nào trong người. => Câu mang nghĩa phủ định với từ “without” |
Dùng trong câu hỏi khi muốn cho/ mời hoặc nhận thứ gì đó. Ví dụ: Would you like some coffee? Bạn có muốn dùng một chút cà phê không? | Thường dùng trong câu nghi vấn nói chung. Ví dụ: Is there any rice in that bowl? => Câu nghi vấn |
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6: Cách dùng “some” và “any”
1.10. Tính từ sở hữu và đại từ sở hữu
Tính từ sở hữu luôn đứng trước danh từ mà nó sở hữu theo cấu trúc “tính từ sở hữu + danh từ”.
Ví dụ:
- My bag is very heavy.
Túi của tôi rất nặng.
=> Tính từ sở hữu “My” đứng trước danh từ mà nó sở hữu “bag”.
Đại từ sở hữu là sự kết hợp của tính từ sở hữu và danh từ, vì vậy có thể thay thế cho cụm “tính từ sở hữu + danh từ” với ý nghĩa tương tự đã được đề cập trước đó, nhằm tránh lỗi lặp từ trong câu.
Ví dụ:
Tính từ sở hữu | Đại từ sở hữu |
---|---|
My bag is very heavy. Your bag is not heavy. Túi của tôi rất nặng. Túi của bạn thì không nặng. => Lặp lại đối tượng bị sở hữu “bag” khiến câu văn lủng củng. | My bag is very heavy. Yours is not heavy. Túi của tôi rất nặng. Của bạn thì không. => Đại từ sở hữu “Yours” thay thế cho cụm “Your bag”. |
Bảng dưới đây liệt kê các tính từ sở hữu và đại từ sở hữu tương ứng với đại từ nhân xưng:
Đại từ nhân xưng | Tính từ sở hữu | Đại từ sở hữu |
---|---|---|
I | my | mine |
you | your | yours |
we | our | ours |
they | their | theirs |
she | her | hers |
he | his | his |
it | its | its |
Xem thêm: Đại từ sở hữu là gì?
1.11. Sở hữu cách
Sở hữu cách thể hiện sự sở hữu của một chủ thể đối với một đối tượng hoặc một nhóm đối tượng bất kỳ.
Cấu trúc:
Chủ sở hữu ’s + đối tượng bị sở hữu
Ví dụ:
- This is Alex’s car.
Đây là xe hơi của Alex.
=> Chủ sở hữu “Alex”, sở hữu cách “Alex’s”, vật bị sở hữu “car”.
- My father’s jacket (áo khoác của bố tôi)
- Long’s girlfriend (bạn gái của Long)
- …
Xem thêm: Sở hữu cách là gì?
1.12. Giới từ chỉ vị trí
Chắc hẳn bạn biết rõ nghĩa của phần lớn giới từ tiếng Anh, chẳng hạn như “in” là “trong”, hay “at” là “ở, tại”,…, nhưng đôi khi vẫn mắc lỗi sai khi sử dụng những giới từ này phải không? Trong phạm vi chương trình tiếng Anh lớp 6, bạn sẽ được củng cố cách dùng của những giới từ chỉ vị trí phổ biến, cụ thể:
Giới từ chỉ vị trí | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
in | ở trong (một không gian kín, vị trí cụ thể) | The cat is in the box. Con mèo đang ở trong hộp. |
inside | ở trong (vị trí bất định) | The lion is inside the jungle. Con sư tử đang ở trong rừng. |
on | trên, nằm trên (tiếp xúc bề mặt) | The book is on the table. Quyển sách ở trên bàn. |
above | ở bên trên (một vật khác, có khoảng cách ở giữa) | The pictures are above the couch. Những tấm ảnh ở bên trên chiếc ghế. |
at | ở, tại (vị trí cụ thể) | I’m at the entrance of the building. Tôi đang ở cổng vào của tòa nhà. |
beside, by, next to | ở ngay bên cạnh, sát bên | She is standing next to me. Cô ấy đứng ngay cạnh tôi. |
near | ở gần (cách đó không xa) | The post office is near the bank. Bưu điện ở gần ngân hàng. |
behind | đằng sau | I’m standing behind him in the line. Tôi đứng sau anh ấy trong hàng. |
between | ở giữa (2 đối tượng) | I’m lying between mom and dad. Tôi nằm giữa bố và mẹ. |
among | ở giữa, bị bao phủ bởi (3 đối tượng trở lên) | He lives in that house among the trees. Anh ấy sống trong căn nhà giữa rất nhiều cây xung quanh. |
in front of | ở phía trước | The phone is dropped on the floor in front of the table. Điện thoại bị rơi dưới sàn ngay trước cái bàn. |
on the right | bên phải | The toilet is on the right. Nhà vệ sinh ở bên phải. |
on the left | bên trái | The toilet is on the left. Nhà vệ sinh ở bên trái. |
under | ngay bên dưới | The dog is lying under the table. Con chó đang nằm ngay dưới gầm bàn. |
below | ở dưới (có khoảng cách) | Do you see something below? Bạn có thấy gì ở phía dưới không? |
Để hiểu hơn về cách dùng các giới từ chỉ vị trí tiếng Anh lớp 6, mời bạn xem video dưới đây:
2. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 HK I
Bên cạnh ngữ pháp, từ vựng là một phần kiến thức không thể thiếu trong việc xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc. Để giúp bạn củng cố vốn từ tiếng Anh lớp 6 HK I, FLYER đã tổng hợp 100 từ vựng qua 6 Unit đầu tiên ngay dưới đây. Hãy nắm chắc toàn bộ kiến thức trước khi bước vào phần luyện tập cuối bài bạn nhé!
(* Chú thích: Pre: Giới từ)
2.1. Unit 1: My New School (Trường học mới của tôi)
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | activity | n | /ækˈtɪvəti/ | hoạt động |
2 | art | n | /ɑrt/ | nghệ thuật |
3 | boarding school | n | /ˈbɔrdɪŋ skul/ | trường nội trú |
4 | calculator | n | /ˈkælkjəˌleɪtər/ | máy tính bỏ túi |
5 | folder | n | /ˈfoʊldər/ | bìa đựng tài liệu |
6 | favourite | adj | /favourite/ | được yêu thích |
7 | help | n, v | /hɛlp/ | giúp đỡ, sự giúp đỡ |
8 | international | n, v | /ˌɪntərˈnæʃənəl/ | quốc tế |
9 | interview | n, v | /ˈɪntərˌvju/ | phỏng vấn, cuộc phỏng vấn |
10 | knock | v | /nɑk/ | gõ (cửa) |
11 | remember | v | /rɪˈmɛmbər/ | nhớ |
12 | share | v | /ʃɛr/ | chia sẻ |
13 | smart | adj | /smɑrt/ | thông minh, bảnh, gọn gàng |
14 | swimming pool | n | /ˈswɪmɪŋ pul/ | bể bơi |
15 | green house | n | /ɡrin haʊs/ | nhà kính |
2.2. Unit 2: My Home (Nhà của tôi)
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
16 | between | pre | /bɪˈtwin/ | ở giữa (2 đối tượng) |
17 | chest of drawers | n | /ʧɛst ʌv drɔrz/ | tủ có ngăn kéo |
18 | country house | n | /ˈkʌntri haʊs/ | nhà vùng quê |
19 | crazy | adj | /ˈkreɪzi/ | kỳ lạ, điên khùng |
20 | cupboard | n | /ˈkʌbərd/ | tủ đựng bát/ quần áo |
21 | department store | n | /dɪˈpɑrtmənt stɔr/ | cửa hàng bách hóa |
22 | dishwasher | n | /ˈdɪˌʃwɑʃər/ | máy rửa bát |
23 | flat | n | /flæt/ | căn hộ |
24 | furniture | n | /ˈfɜrnɪʧər/ | nội thất |
25 | hall | n | /hɔl/ | sảnh |
26 | in front of | pre | /ɪn frʌnt ʌv/ | ở trước |
27 | next to | pre | /nɛkst tu/ | sát bên |
28 | shelf | n | /ʃɛlf/ | kệ, giá |
29 | sink | n | /sɪŋk/ | bồn rửa bát |
30 | strange | adj | /streɪnʤ/ | kỳ lạ |
31 | town house | n | /taʊn haʊs/ | nhà phố |
32 | wardrobe | n | /ˈwɔrˌdroʊb/ | tủ quần áo |
2.3. Unit 3: My Friends (Bạn của tôi)
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
33 | active | adj | /ˈæktɪv/ | chủ động, hăng hái |
34 | appearance | n | /əˈpɪrəns/ | ngoại hình |
35 | careful | adj | /ˈkɛrfəl/ | cẩn thận |
36 | caring | adj | /ˈkɛrɪŋ/ | biết quan tâm, chu đáo |
37 | cheek | n | /ʧik/ | má |
38 | clever | adj | /ˈklɛvər/ | thông minh, lanh lợi |
39 | confident | adj | /ˈkɑnfədənt/ | tự tin |
40 | creative | adj | /kriˈeɪtɪv/ | sáng tạo |
41 | funny | adj | /ˈfʌni/ | hài hước |
42 | hard-working | adj | /hɑrd-ˈwɜrkɪŋ/ | chăm chỉ |
43 | friendly | adj | /ˈfrɛndli/ | thân thiện |
44 | kind | adj | /kaɪnd | tốt bụng |
45 | loving | adj | /ˈlʌvɪŋ/ | nhân ái, giàu tình thương |
46 | personality | n | /ˌpɜrsəˈnælɪti/ | tính cách |
47 | shoulder | n | /ˈʃoʊldər/ | vai |
48 | shy | adj | /ʃaɪ/ | xấu hổ, ngại ngùng |
49 | slim | adj | /slɪm/ | mảnh khảnh |
2.4. Unit 4: My Neighborhood (Khu phố tôi ở)
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
50 | art gallery | n | /ɑrt ˈɡæləri/ | phòng trưng bày nghệ thuật |
51 | busy | adj | /ˈbɪzi/ | náo nhiệt bận rộn |
52 | cathedral | n | /kəˈθidrəl/ | nhà thờ lớn |
53 | cross | v | /krɔs/ | ngang qua, vượt qua |
54 | dislike | v | /dɪˈslaɪk/ | không thích |
55 | famous | adj | /ˈfeɪməs/ | nổi tiếng |
56 | faraway | adj | /ˈfɑrəˈweɪ/ | xa xôi |
57 | finally | adv | /ˈfaɪnəli/ | cuối cùng |
58 | narrow | adj | /ˈnɛroʊ/ | hẹp, chật |
59 | outdoor | adj | /ˈaʊtˌdɔr/ | ngoài trời |
60 | railway station | n | /ˈreɪlˌweɪ ˈsteɪʃən/ | nhà ga |
61 | sandy | adj | /ˈsændi/ | có cát, phủ cát |
62 | square | n | /skwɛr/ | quảng trường, hình vuông |
63 | suburb | n | /ˈsʌbərb/ | ngoại ô |
64 | turning | n | /ˈtɜrnɪŋ/ | chỗ ngoặt, chỗ rẽ |
65 | workshop | n | /ˈwɜrkˌʃɑp/ | xưởng |
2.5. Unit 5: Natural Wonders of the World (Kỳ quan thiên nhiên thế giới)
STT | Từ vựng | Phân loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
66 | amazing | adj | /əˈmeɪzɪŋ/ | tuyệt vời |
67 | backpack | n | /ˈbækˌpæk/ | ba-lô |
68 | boat | n | /boʊt/ | con thuyền, con tàu |
69 | compass | n | /ˈkʌmpəs/ | la bàn |
70 | desert | n | /ˈdɛzɜrt/ | sa mạc |
71 | island | n | /ˈaɪlənd/ | hòn đảo |
72 | join in | v | /ʤɔɪn ɪn/ | tham gia vào |
73 | landscape | n | /ˈlændˌskeɪp/ | phong cảnh |
74 | litter | v | /ˈlɪtər/ | vứt rác, xả rác (bừa bãi) |
75 | man-made | adj | /mæn-meɪd/ | nhân tạo |
76 | mount | n | /maʊnt/ | núi, đồi |
77 | mountain range | n | /ˈmaʊntən reɪnʤ/ | dãy núi |
78 | natural wonder | n | /ˈnæʧərəl ˈwʌndər/ | kỳ quan thiên nhiên |
79 | plaster | n | /ˈplæstər/ | băng, gạc y tế |
80 | rock | n | /rɑk/ | tảng đá, phiến đá |
81 | show | n, v | /ʃoʊ/ | trình diễn, chương trình |
82 | suncream | n | /suncream/ | kem chống nắng |
83 | waterfall | n | /ˈwɔtərˌfɔl/ | thác nước |
2.6. Unit 6: Our Tet Holiday (Kỳ nghỉ Tết của chúng tôi)
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
84 | behave | v | /bɪˈheɪv/ | cư xử |
85 | celebrate | v | /ˈsɛləˌbreɪt/ | tổ chức, ăn mừng |
86 | cheer | v | /ʧɪr/ | chúc mừng |
87 | decorate | v | /ˈdɛkəˌreɪt/ | trang trí |
88 | family gathering | v | /ˈfæməli ˈɡæðərɪŋ/ | sum họp gia đình |
89 | firework | n | /ˈfaɪrˌwɜrk/ | pháo hoa |
90 | fun | n | /fʌn/ | sự vui vẻ |
91 | luck | n | /lʌk/ | điều may mắn |
92 | lucky money | n | /ˈlʌki ˈmʌni/ | tiền lì xì |
93 | mochi rice cake | n | /mochi raɪs keɪk/ | bánh gạo mochi |
94 | relative | n | /ˈrɛlətɪv/ | họ hàng |
95 | strike | v | /straɪk/ | đánh, điểm |
96 | temple | n | /ˈtɛmpəl/ | ngôi đền |
97 | throw | v | /θroʊ/ | ném, vứt |
98 | welcome | v | /ˈwɛlkəm/ | chào mừng, chào đón |
99 | wish | n, v | /wɪʃ/ | ước, chúc, điều ước, lời chúc |
3. Tổng hợp đề thi tiếng Anh lớp 6 HK I (có đáp án)
ĐỀ SỐ 1
ĐỀ SỐ 2
ĐỀ SỐ 3
ĐỀ SỐ 4
4. Bài tập tiếng Anh lớp 6 HK I tổng hợp
5. Tổng kết
Thông qua bài viết trên, FLYER đã tổng hợp các dạng bài tập & ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 HK I trọng tâm. Tóm lại, những phần ngữ pháp bạn cần “nằm lòng” bao gồm:
- Cấu trúc thì hiện tại đơn với động từ thường và động từ tobe
- Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn: tobe + V-ing
- Cấu trúc thì tương lai đơn: will + V-inf
- Cấu trúc miêu tả: tobe + adj hoặc have/ has + N
- So sánh hơn và so sánh nhất
- Cấu trúc động từ khuyết thiếu: must + inf
- Cách dùng “some” và “any”
- 7 đại từ sở hữu: mine, yours, ours, theirs, hers, his, its
- Sở hữu cách: Chủ sở hữu’s + đối tượng bị sở hữu
- Các giới từ chỉ vị trí: in, on, at, between, among, inside, above, next to,…
Với những kiến thức và bài tập được chia sẻ, FLYER hy vọng bạn sẽ tự mình xây dựng nên một “bức tường thành ngữ pháp” thật vững chắc để tự tin bước qua những học kì mới. Chúc bạn học thật tốt nhé!
>>> Xem thêm: