Tổng hợp kiến thức & bài tập tiếng Anh lớp 1 theo sách English Discovery 1 

Lớp 1 là giai đoạn đầu tiên bé được tiếp xúc với tiếng Anh, chính vì thế, việc thiết kế một phương pháp giảng dạy phù hợp nhằm khơi dậy sự yêu thích của bé đối với môn học này là vô cùng quan trọng. Song song với việc học lý thuyết, thầy cô và ba mẹ nên lồng ghép những bài tập thú vị với một chút thử thách phù hợp với trình độ của bé. Điều này vừa giúp bé ghi nhớ kiến thức lâu hơn, vừa tạo nên không khí thoải mái và kích thích sự hứng thú ở bé trong những giờ học tiếng Anh.   

Trong bài viết này, FLYER sẽ tổng hợp các dạng bài tập tiếng Anh lớp 1 trọng tâm theo sách English Discovery 1, giúp ba mẹ và thầy cô có thể hỗ trợ bé hiệu quả trong quá trình học tập. Mời quý phụ huynh và giáo viên cùng theo dõi! 

1. Giới thiệu sách English Discovery 1 

Bài tập tiếng Anh lớp 1
Bài tập tiếng Anh lớp 1

English Discovery 1 là bộ sách đầu tiên thuộc series sách English Discovery do Nhà xuất bản Đại học Sư phạm và Nhà xuất bản Pearson biên soạn, được Công ty TNHH Đầu tư và phát triển Giáo dục Cánh Buồm độc quyền phát hành trên toàn quốc. 

Nội dung sách được xây dựng phù hợp với các bạn học sinh tiểu học mới bắt đầu tiếp xúc và làm quen với tiếng Anh. Chính vì thế, English Discovery đã được đưa vào giảng dạy phổ biến trong Chương trình Làm quen tiếng Anh 1,2 cũng như Chương trình tiếng Anh cấp tiểu học trong chương trình Giáo dục phổ thông mới. 

Ngoài sách bài học, mỗi bộ sách English Discovery 1 còn bao gồm một quyển sách bài tập giúp bé có thể vận dụng, ghi nhớ các kiến thức đã được học một cách sâu sắc hơn. Trong mỗi bộ sách còn có thẻ hình (flashcard) giúp bé có thể ghi nhớ từ vựng thông qua hình ảnh trực quan và sinh động, thẻ kể chuyện (story card) hỗ trợ bé vận dụng các từ vựng được học vào các bối cảnh giao tiếp hằng ngày, file audio và kênh Youtube English Discovery cung cấp các bài học theo đúng lộ trình của sách.       

2. Tóm tắt kiến thức tiếng Anh lớp 1

Sách English Discovery 1 bao gồm 8 units (tương ứng với 8 chủ đề) và một số chủ đề bổ trợ khác. Mỗi bài học sẽ cung cấp các kiến thức về từ vựng, cấu trúc cũng như ngữ âm phù hợp với từng chủ đề giảng dạy. 

Các chủ đề được lựa chọn trong sách thường rất gần gũi, xoay quanh môi trường học tập và cuộc sống thường nhật của bé như: gia đình, trường học, chào hỏi,… Nhờ đó, bé có thể ứng dụng ngay những kiến thức đã được học vào cuộc sống hằng ngày một cách nhanh chóng. 

2.1. Phần mở đầu 

Ở phần mở đầu, các bé sẽ được học các từ vựng liên quan đến số đếm, màu sắc và các cấu trúc chào hỏi, giới thiệu bản thân cơ bản trong tiếng Anh. 

TỪ VỰNG VỀ MÀU SẮC
Từ vựngPhiên âm Dịch nghĩa
Blue/bluː/Màu xanh nước biển
Green/ɡriːn/Màu xanh lá cây
Red/red/Màu đỏ
Yellow /ˈjel.əʊ/Màu vàng
TỪ VỰNG VỀ SỐ ĐẾM
Từ vựngPhiên âm Dịch nghĩa
One/wʌn/số Một
Two/tuː/số Hai
Three/θriː/số Ba
Four/fɔːr/số Bốn
Five/faɪv/số Năm
Từ vựng Phần mở đầu 

CẤU TRÚC CHÀO HỎI 
Cấu trúcDịch nghĩa 
Hello, I’m (Harry).Xin chào, tôi là Harry! 
Hello (Harry)! Xin chào Harry! 
Cấu trúc Phần mở đầu 

2.2. Unit 1: My birthday 

Nối tiếp phần mở đầu, Unit 1 sẽ mở rộng thêm cho các bé từ vựng về số đếm thông dụng và các cấu trúc giới thiệu tuổi. Ngoài ra, bé cũng sẽ được khám phá thế giới màu sắc cực thú vị thông qua bài học này. 

TỪ VỰNG VỀ MÀU SẮC
Từ vựngPhiên âm Dịch nghĩa 
Pink/pɪŋk/Màu hồng
Purple/ˈpɜː.pəl/Màu tím
Orange /ˈɒr.ɪndʒ/Màu cam
Brown/braʊn/Màu nâu
Black/blæk/Màu đen
White/waɪt/Màu trắng
Grey/ɡreɪ/Màu xám 
TỪ VỰNG VỀ SỐ ĐẾM
Six/sɪks/số Sáu
Seven/ˈsev.ən/số Bảy
Eight/eɪt/số Tám
Nine/naɪn/số Chín
Ten/ten/số Mười
Từ vựng Unit 1

Khám phá thêm cách gọi các màu sắc trong tiếng Anh cực dễ nhớ

CẤU TRÚC 
GIỚI THIỆU MÀU SẮC VÀ SỐ LƯỢNG SỰ VẬT
(Five) (pink) flowersNăm bông hoa màu hồng 
GIỚI THIỆU TUỔI
I’m (six). Tôi sáu tuổi. 
Cấu trúc Unit 1 

Ngoài ra, trong unit 1 các bé cũng sẽ được tiếp xúc với các ngữ âm đầu tiên là /b/ và /p/.  

Ngữ âm
Ngữ âm /b/ 
Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Bee/biː/Con ong 
Black/blæk/Màu đen
Blue/bluː/Màu xanh
Brown/braʊn/Màu nâu
Ngữ âm /p/ 
Panda/ˈpæn.də/Gấu trúc
Purple/ˈpɜː.pəl/Màu tím
Pink/pɪŋk/Màu hồng
Ngữ âm Unit 1 

2.3. Unit 2: At school 

Bài tập tiếng Anh lớp 1
Bài tập tiếng Anh lớp 1

Đến với Unit 2, các bé sẽ được làm quen với các từ vựng liên quan đến lớp học cũng như cách gọi các đồ dùng học tập trong tiếng Anh. Ngoài ra, bé cũng sẽ được khám phá cách hỏi và trả lời về đồ vật trong bài học này. 

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa 
Chair/tʃeər/Cái ghế
Table/ˈteɪ.bəl/Cái bàn
Pencil/ˈpen.səl/Cây bút chì
Ruler/ˈruː.lər/Thước kẻ
Rubber/ˈrʌb.ər/Cục tẩy
Pen/pen/Bút mực
Book /bʊk/Quyển sách
Từ vựng Unit 2 

Cấu trúcDịch nghĩa 
Cấu trúc hỏi đồ vật
What’s this?Đây là cái gì?
Cấu trúc trả lời
It’s a (red) (pencil).Đó là cây bút chì. 
Cấu trúc Unit 2 

Hai ngữ âm mà các bé cần phải chú trọng trong Unit 2 chính là âm /r/ và /l/.

Ngữ âm
Ngữ âm /r/
Từ vựng Phiên âmDịch nghĩa 
Rabbit /ˈræb.ɪt/Con thỏ 
Ruler/ˈruː.lər/Thước kẻ
Robber /ˈrɒb.ər/Cục tẩy
Red/red/Màu đỏ
Ngữ âm /l/
Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Lamb/læm/Con cừu con
Look/lʊk/Nhìn
Leaf/liːf/Lá cây
Ngữ âm Unit 2 

2.4. Unit 3: My family 

Sau khi chinh phục Unit 3, các bé sẽ có thể giới thiệu về gia đình mình một cách tự tin bởi bài học này cung cấp cho các bé từ vựng cũng như cấu trúc giới thiệu các thành viên trong gia đình. 

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Sister/ˈsɪs.tər/Chị/ em gái
Brother/ˈbrʌð.ər/Anh/em trai
Friend/frend/Bạn bè
Aunt/ɑːnt/
Mum /mʌm/Mẹ
Dad/dæd/Bố
Granny/ˈɡræn.i/
Grandad/ˈɡræn.dæd/Ông
Từ vựng Unit 3

Cấu trúc
Cấu trúc giới thiệu thành viên trong gia đình
This is my (brother)/(sister).Đây là anh/chị của tôi.
Cấu trúc giới thiệu tuổi
He/she is (nine).Anh ấy/ chị ấy 9 tuổi. 
Cấu trúc Unit 3 

Unit 3 cũng sẽ cung cấp cho bé 2 ngữ âm vô cùng thú vị là /z/ và /s/.

Ngữ âm
Ngữ âm /s/
Từ vựng Phiên âmDịch nghĩa 
Seal/siːl/Con hải cẩu
Sad/sæd/Buồn
Six /sɪks/số Sáu
Ngữ âm /z/
Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Zebra/ˈzeb.rə/Ngựa vằn
Zoo/zuː/Sở thú
Ngữ âm Unit 3 

2.5. Unit 4: My body 

Bài tập tiếng Anh lớp 1
Bài tập tiếng Anh lớp 1

Cơ thể người là một trong những kiến thức vô cùng cần thiết và bổ ích đối với các bé trong giai đoạn này. Trong unit 4, các bé sẽ được khám phá các từ vựng liên quan đến cơ thể người cũng như cấu trúc mô tả về ngoại hình của bản thân. 

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Legs/leɡ/Chân
Feet/fiːt/Bàn chân
Arms/ɑːm/Cánh tay
Hands/hænd/Bàn tay
Body/ˈbɒd.i/Cơ thể
Head/hed/Đầu
Fingers/ˈfɪŋ.ɡər/Ngón tay
Toes/təʊ/Ngón chân
Từ vựng Unit 4 

Khám phá 100+ từ vựng về cơ thể người trong tiếng Anh

Cấu trúc Dịch nghĩa 
I’ve got a (red) (hair).Tôi có mái tóc màu đỏ.
I’ve got (ten) (toes). Tôi có 10 ngón chân. 
Cấu trúc Unit 4

Ở unit 4, các bé sẽ được học 2 ngữ âm vô cùng quan trọng là /h/ và /g/. 

Ngữ âm
Ngữ âm /h/
Từ vựng Phiên âmDịch nghĩa 
Hippo/ˌhɪp.ə/Con hà mã
Head/hed/Cái đầu
Hands/hænd/Bàn tay
Ngữ âm /g/
Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Gorilla/ɡəˈrɪl.ə/Con khỉ đột
Guitar/ɡɪˈtɑːr/Đàn ghi-ta
Game/ɡeɪm/Trò chơi điện tử
Ngữ âm Unit 4 

2.6. Unit 5: Pets 

Thế giới động vật vô cùng kỳ thú sẽ được mở ra trước mắt các bé ở Unit 5. Sau khi khám phá bài học này, các bé sẽ biết cách gọi tên các loại vật nuôi vô cùng phổ biến. Không những thế, các bé cũng sẽ được tiếp xúc với tính từ – một trong những từ loại phổ biến trong tiếng Anh nói chung và trong bài học này nói riêng. 

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Dog/dɒɡ/Chó
Cat /kæt/Mèo
Mouse/maʊs/Chuột
Rabbit/ˈræb.ɪt/Thỏ
Parrot/ˈpær.ət/Vẹt
Tortoise/ˈtɔː.təs/Rùa
Frog/frɒɡ/Ếch
Tính từ
Big/bɪɡ/Lớn
Small/smɔːl/Nhỏ 
Từ vựng Unit 5

Cấu trúcDịch nghĩa 
It’s a (small) (cat).Đó là một con mèo nhỏ. 
He/ She’s got a (mouse). Anh ấy/ cô ấy có một con chuột.
Cấu trúc Unit 5 

/d/ và /t/ là 2 ngữ âm được sử dụng vô cùng phổ biến trong tiếng Anh, ba mẹ và thầy cô hãy hướng dẫn bé thật kỹ những kiến thức liên quan đến 2 ngữ âm này nhé! 

Ngữ âm
Ngữ âm /d/
Từ vựng Phiên âmDịch nghĩa 
Dog/dɒɡ/Chó
Doctor/ˈdɒk.tər/Bác sĩ
Drum/drʌm/Cái trống
Ngữ âm /t/
Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Tortoise/ˈtɔː.təs/Rùa
Ten/ten/số Mười
Two/tuː/số Hai
Ngữ âm Unit 5

2.7. Unit 6: My house

Trong Unit 6, các bé sẽ được học các từ vựng liên quan đến các đồ vật cũng như cách gọi tên các phòng trong một ngôi nhà. Ngoài ra, cấu trúc câu hỏi và câu trả lời về vị trí của một ai đó cũng sẽ được bật mí ngay trong bài học này. 

Bài tập tiếng Anh lớp 1
Bài tập tiếng Anh lớp 1
Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Bedroom/ˈbed.ruːm/Phòng ngủ
Living room/ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/Phòng khách 
Door/dɔːr/Cánh cửa
Dining room/ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/Phòng ăn
Bathroom/ˈbɑːθ.ruːm/Phòng tắm
Window/ˈwɪn.dəʊ/Cửa sổ
Kitchen/ˈkɪtʃ.ən/Phòng bếp
Từ vựng Unit 6

Khám phá thêm các từ vựng liên quan đến nhà ở trong video dưới đây:

Cấu trúcDịch nghĩa 
Where’s my (dad)?
He’s in the (bathroom).
Bố của tôi đang ở đâu? 
Ông ấy đang ở trong phòng tắm.
Where’s the (dog)?
It’s in the (garden).
Con cún đang ở đâu?
Nó đang ở trong vườn. 
This is the (living room).Đây là phòng khách. 
Cấu trúc Unit 6

Trong Unit 6, bé cũng sẽ được học 2 ngữ âm vô cùng quan trọng trong tiếng Anh là /w/ và /v/. 

Ngữ âm
Ngữ âm /w/
Từ vựng Phiên âmDịch nghĩa 
Wing/wɪŋ/Đôi cánh
Window/ˈwɪn.dəʊ/Cửa sổ
Wave/weɪv/Sóng
Ngữ âm /v/
Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Violin/ˌvaɪəˈlɪn/Đàn vi ô lông
Vet/vet/Bác sĩ thú y
Ngữ âm Unit 6 

2.8. Unit 7: Food 

Thức ăn là một chủ đề vô cùng thú vị đối với các bé. Trong Unit 7, các bé sẽ được làm quen với cách gọi các món ăn quen thuộc trong tiếng Anh. 

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Fruit/fruːt/Trái cây
Salad/ˈsæl.əd/Sa-lát
Cake/keɪk/Bánh ngọt
Bread/bred/Bánh mì
Yoghurt/ˈjɒɡ.ət/Sữa chua
Milk /mɪlk/Sữa
Cheese/tʃiːz/Phô mai
Fish/fɪʃ/
Từ vựng Unit 7  

Cấu trúcDịch nghĩa 
I like (fruit). Tôi thích trái cây. 
I don’t like (yogurt). Tôi không thích sữa chua. 
Cấu trúc Unit 7 

2 ngữ âm mà bé sẽ được học trong Unit 7 chính là /j/ và /dʒ/. Đây là 2 ngữ âm tương đối khó trong tiếng Anh, do đó thầy cô và ba mẹ hãy lưu ý hướng dẫn bé thật kỹ phần kiến thức này: 

Ngữ âm
Ngữ âm /dʒ/
Từ vựng Phiên âmDịch nghĩa 
Jellyfish/ˈdʒel.i.fɪʃ/Con sứa
Juice/dʒuːs/Nước ép trái cây
Jelly/ˈdʒel.i/Thạch
Ngữ âm /j/
Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Yak/jæk/Bò Tây Tạng
Yoghurt/ˈjɒɡ.ət/Sữa chua
Yellow/ˈjel.əʊ/Màu vàng
Ngữ âm Unit 7

2.9. Unit 8: I’m happy 

Ở Unit cuối cùng, các bé sẽ học được cách bày tỏ cảm xúc của bản thân như buồn, vui, giận dỗi,… bằng tiếng Anh. Ngoài ra, các bé cũng sẽ được làm quen với 2 ngữ âm tương đối khó nhằn trong tiếng Anh là ʃ/ và /tʃ/ trong bài học này. 

Bài tập tiếng Anh lớp 1
Bài tập tiếng Anh lớp 1
Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Tired/taɪəd/Mệt mỏi
Hungry/ˈhʌŋ.ɡri/Đói bụng
Thirsty /ˈθɜː.sti/Khát nước
Scared/skeəd/Sợ hãi
Happy/ˈhæp.i/Hạnh phúc
Sad/sæd/Buồn
Động từ
Eat/iːt/Ăn
Drink/drɪŋk/Uống 
Từ vựng Unit 8 

Cấu trúcDịch nghĩa 
I’m (scared).Tôi cảm thấy sợ hãi.
He’s/ She’s (tired). Anh ấy/ cô ấy cảm thấy mệt. 
Cấu trúc Unit 8 

Ngữ âm
Ngữ âm /ʃ/
Từ vựng Phiên âmDịch nghĩa 
Shark/ʃɑːk/Cá mập
Shadow/ˈʃæd.əʊ/Cái bóng
Shell /ʃel/Vỏ bọc
Ngữ âm /tʃ/
Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Cheetah/ˈtʃiː.tə/Con báo
Chair/tʃeər/Cái ghế
Chocolate/ˈtʃɒk.lət/Sô-cô-la
Cheese/tʃiːz/Phô mai 
Ngữ âm Unit 8 

3. Bài tập tiếng Anh lớp 1

4. Tổng kết  

Qua bài viết trên, FLYER đã tổng hợp các từ vựng, cấu trúc cũng như bài tập tiếng Anh lớp 1 trọng tâm dựa vào lộ trình của sách English Discovery 1. Ngoài những dạng bài tập trên, thầy cô và ba mẹ cũng có thể linh hoạt sáng tạo thêm các bài tập khác nhau để kích thích sự tư duy của bé. Chúc quá trình dạy-học tiếng Anh của thầy cô, ba mẹ và các con diễn ra thật hiệu quả!   

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

>>> Xem thêm

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments

Related Posts