Chương trình tiếng Anh lớp 3 học kỳ I sẽ “nặng” hơn hẳn so với các năm học trước bởi khối lượng và độ khó của từ vựng, ngữ pháp cũng đã được nâng lên đáng kể. Hiểu được điều này, FLYER sẽ giúp các thầy, cô và ba, mẹ tóm tắt một cách có hệ thống về chương trình học tiếng Anh lớp 3 để giúp các con tiếp nhận những bài học thật dễ dàng và hiệu quả nhất.
1. Tóm tắt kiến thức tiếng Anh lớp 3 học kỳ I
1.1 Từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ I (Các từ vựng từ Unit 1 – Unit 10)
Ở học kỳ này, từ vựng vẫn chủ yếu xoay quanh các chủ đề gần gũi với đời sống hằng ngày như số đếm, hoạt động thường ngày, màu sắc v…v… . Đối với từ vựng tiếng Anh trẻ em, việc học theo chủ đề vừa tạo hứng thú học tập cho các bé, vừa giúp các bé nhớ từ lâu hơn.
Các chủ đề từ vựng học sinh thường gặp trong học kỳ I năm lớp 3 bao gồm:
Chủ đề | Từ vựng |
---|---|
1. Số đếm: | one (số 1), two (số 2), three (số 3), four (số 4), five (số 5), six (số 6), eleven (số 11), twelve (số 12), sixteen (số 16), forty (số 40), one hundred (số 100),… |
2. Màu sắc: | blue (màu xanh dương), pink (màu hồng), green (màu xanh lá cây), black (màu đen), white (màu trắng), brown (màu nâu), grey (màu xám), red (màu đỏ), purple (màu tím), yellow (màu vàng),… |
3. Hoạt động: | play football (chơi bóng đá), ride a bike (đạp xe), watch TV (xem TV), walk (đi bộ), dance (nhảy), sing (hát), run (chạy), cook (nấu ăn), draw (vẽ tranh), paint (sơn), swim (bơi),… |
4. Trường lớp: | pencil case (hộp bút), ruler (thước kẻ), bag (cặp sách), board (bảng), bookcase (giá sách), cupboard (tủ đựng quần áo), teacher (giáo viên), eraser (cục tẩy), artroom (phòng mỹ thuật), classroom (lớp học), library (thư viện),… |
5. Đồ chơi: | ball (quả bóng), bike (xe đạp), robot (người máy), camera (máy ảnh), computer game (trò chơi trên máy tính),… |
6. Vị trí, địa điểm: | in (bên trong), on (bên trên), under (bên dưới), next to (bên cạnh), near (gần), in front of (phía trước), behind (phía sau),… |
7. Gia đình: | mother (mẹ), father (bố), brother (em/ anh trai), sister (chị/ em gái), grandmother (bà), grandfather (ông),… |
8. Tính từ dùng để miêu tả: | young (trẻ), happy (hạnh phúc, vui vẻ), sad (buồn bã), long (dài), short (ngắn), big (to lớn), small (nhỏ), messy (bừa bộn), clean (sạch sẽ)… |
9. Con vật: | crocodile (cá sấu), elephant (con voi), tiger (con hổ), lion (sư tử), bear (con gấu), dolphin (con cá heo)… |
10. Cơ thể: | face (khuôn mặt), ears (tai), eyes (mắt), mouth (miệng), hand (tay), arm (cánh tay), leg (chân), neck (cổ), shoulder (vai), hair (tóc), nose (mũi), skin (da), foot (ngón chân), fingers (ngón tay)… |
11. Quần áo: | jacket (áo khoác), shoes (giày), skirt (váy), socks (tất), dress (váy), sweater (áo len), hat (mũ), jeans (quần bò), shorts (quần cộc)… |
12. Thức ăn: | apple (quả táo), banana (quả chuối), orange (quả cam), burger (bánh mì kẹp thịt), cake (bánh kem), chocolate (sô-cô-la), ice-cream (kem)… |
13. Phương tiện đi lại: | boat (thuyền), bus (xe buýt), helicopter (máy bay trực thăng), lorry (xe tải), motorbike (xe máy), plane (máy bay), bike (xe đạp), car (ô tô)… |
14. Đồ dùng: | clock (đồng hồ treo tường), lamp (đèn để bàn), mat (thảm), armchair (ghế đẩu), bath (bồn tắm), bed (giường), picture (bức tranh), TV (Tivi), room (phòng)… |
1.2 Ngữ âm tiếng Anh lớp 3 học kỳ I (Các kiến thức ngữ âm từ Unit 1 – Unit 10)
Phonics (Ngữ âm) là một phần quan trọng trong quá trình học tiếng Anh của bé. Phonics tiếng Anh trẻ em trong chương trình tiếng Anh lớp 3 học kỳ I được trải đều trong 10 unit, thầy cô và ba mẹ hãy cùng theo dõi bảng tổng hợp dưới đây:
Ngữ âm | Ví dụ | |
Unit 1 | bye | brother, bird, bored, birthday, black, begin, book, blue,… |
hello | hi, how, head, hot, happy, hungry, hard,… | |
Unit 2 | Mai | meet, mother, mouth, monkey,… |
Peter | parents, pig, poor, pink, picture,… | |
Unit 3 | Tony | two, ten, twelve, tired, TV,… |
yes | you, your, young, yellow,… | |
Unit 4 | five | father, four, fat, fifteen, fig, flower, fan,… |
six | son, sister, seven, sunny, snowy, stormy, sleep, scared,… | |
Unit 5 | that | family, grandparents, cat, fat, pan, bag, sad,… |
yes | met, elephant, bed, leg, seven,… | |
Unit 6 | come | close, can, computer, classroom, crocodile, coconut, cup, clock,… |
down | dolphin, dance, door, daughter, dog, duck,… | |
Unit 7 | gym | ginger, gymnastic, gentle,… |
look | book, cook, cake, sock, duck, black, pink,… | |
Unit 8 | ruler | rubber, rainy, rich, red, room,… |
these | those, they, them, this, that, there, mother, father, brother,… | |
Unit 9 | it | big, sit, in, six, lip, pig, rich, bin, piano,… |
orange | forty, clock, shorts, dolphin, on, soft, hot, dog,… | |
Unit 10 | blind | black, blue, blanket, blood, blow, blonde,… |
skating | skirt, sky, skiing, skin,… |
1.3 Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 học kỳ I (Các cấu trúc ngữ pháp từ Unit 1 – Unit 10)
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 chủ yếu là về các cấu trúc câu giới thiệu và chào hỏi khi giao tiếp. Các bé bước đầu sẽ được tiếp cận với các đại từ nhân xưng, các động từ và các mẫu câu chào hỏi đơn giản thường dùng trong tiếng Anh. Thầy cô và ba mẹ hãy cùng trẻ tập làm quen với những mẫu cấu trúc đơn giản này nhé:
1.3.1 Đại từ nhân xưng
- I (tôi)
- You (bạn)
- We (chúng tôi, chúng ta)
- They (Họ)
- He (anh ấy)
- She (cô ấy)
- It (nó)
Xem thêm: Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh – Tưởng không dễ nhưng lại dễ không tưởng
1.3.2 Động từ “to be”
- Am (I)
- Is ( He, She, It)
- Are (You, We, They)
Xem thêm: Động từ to be trong tiếng Anh: Tổng hợp ĐẦY ĐỦ NHẤT các biến thể, cách sử dụng trong câu
1.3.3 Mẫu câu chào hỏi, tạm biệt
a. Mẫu câu chào hỏi
- Hello/Hi. I’m + name (Xin chào. Tôi là + …)
Ví dụ:
Mai: Hello. I’m Mai.
Peter: Hi, Mai. I’m Peter.
- Good morning/afternoon/evening (Chào buổi sáng/ buổi chiều/ buổi tối)
- Nice to meet you! (Rất vui được gặp bạn!)
b. Mẫu câu chào tạm biệt
- Goodbye / Bye (Chào tạm biệt)
- See you later. (Gặp bạn sau nhé)
- See you soon.(Hẹn sớm gặp lại bạn.)
Xem thêm: Cách chào hỏi trong tiếng Anh: 6 tình huống phổ biến nhất giúp bạn tự tin giao tiếp
1.3.4 Các mẫu câu hỏi thường gặp
Câu hỏi | Câu trả lời | Ý nghĩa |
---|---|---|
How are you? Hi. How are you? | I’m fine. Thank you/ Thanks. Fine, thank you. | Bạn khỏe không? Tôi khỏe. Cảm ơn bạn. |
How is she/ he? | She/ He is fine. | Cô ấy/ Anh ấy có khỏe không? Cô ấy/ anh ấy khỏe. |
What’s your name? | My name is + name I’m + name | Bạn tên gì? Tên tôi là + tên. Tôi là + tên. |
What’s her/ his name? | Her/ His name is + name. | Tên của cô ấy/ anh ấy là gì? Tên cô ấy/ anh ấy là + tên. |
How do you spell your name? | P-e-t-e-r | Tên bạn đánh vần như thế nào? |
Who’s this/ that? | This/ That is + name. This is my mother. That is my brother. | Đó là ai? Đây là mẹ tôi. Đó là anh trai tôi. |
What’s it? | It + is + object. It is my school. It is my pen. | Đây là gì? Đây là trường tôi. Đây là bút của tôi. |
What are those/ these? | They are rulers. They are my pencils. | Chúng là những cái gì? Chúng là những cái thước. Chúng là những cái bút của tôi. |
How old are you? | I’m + age + years old. I’m eight years old. | Bạn bao nhiêu tuổi? Tôi 8 tuổi. |
How old is she/ he? | She/ He is + age + years old. He is twenty-three years old. | Cô ấy/ Anh ấy bao nhiêu tuổi? Anh ấy 23 tuổi. |
What colour is it? | It’s + colour. It’s red. | Nó màu gì? Nó màu đỏ. |
What colour are they? | They are + colour. They are blue. | Chúng có màu gì? Chúng có màu xanh. |
What do you do at break time? | I play video games. I study English. I play badminton with my friends. | Bạn làm gì lúc rảnh rỗi? Tôi chơi trò chơi điện tử. Tôi học tiếng Anh. Tôi chơi cầu lông với bạn. |
What’s your hobby? | It’s … I like … It’s football. / I like football. | Sở thích của bạn là gì? Đó là bóng đá. / Tôi thích bóng đá. |
Do you like + ____? Do you like football? | Yes, I do. No, I don’t | Bạn có thích đá bóng không? Tôi có./ Tôi không thích. |
May I sit down/ come in/ go out/ speak/ stand up? | Yes, you can./ No, you can’t. | Tôi có thể ngồi/ vào trong/ đi ra ngoài/ nói/ đứng dậy không? Bạn có thể./ Bạn không thể. |
1.3.5 Một số mẫu câu bổ sung
- Is this/ that + name? (Đây có phải là + tên?) => Yes, it is./ No it isn’t.
Ví dụ:
Is this Mai? (Đây có phải là Mai không?) => Yes, it is. (Đúng rồi.)
- This/ That is my friend + name. (Đây là bạn tôi + tên)
Ví dụ:
This is my friend, Nam. (Đây là bạn tôi, Nam.)
- Are they your friends? (Họ là bạn của bạn à?)
=> Yes, they are./ No they aren’t.
- Is/ Are +____+ adj?
=> Yes, it is./ No it isn’t.
=> Yes, they are./ No, they aren’t.
Ví dụ:
Is the classroom big? (Phòng học có lớn không?)
=> Yes, it is./No, it isn’t.
Are these computers new? (Những chiếc máy tính này có mới không?)
=> Yes, they are./No, they aren’t.
- Is this/ that your + school thing?
Ví dụ:
Is this your pencil? (Đây có phải bút của bạn không?)
Is that your bag? (Đó có phải cặp của bạn không?)
- I like + _____ (Tôi thích ___)
I don’t like + ____ (Tôi không thích ___)
Ví dụ:
I like basketball. (Tôi thích bóng rổ.)
I don’t like table tennis. (Tôi không thích bóng bàn.)
- I can + ____ (Tôi có thể ___)
I can’t + _____ (Tôi không thể ___)
Ví dụ:
I can play football. (Tôi có thể chơi bóng đá.)
I can’t ride a bike. (Tôi không thể đi xe đạp.)
- Do you have …?
=> Yes, I do. / No, I don’t.
Ví dụ:
Do you have a notebook? (Bạn có vở ghi không?)
Do you have an eraser? (Bạn có tẩy không?)
2. Các dạng bài tập tiếng Anh lớp 3
Chỉ học lý thuyết thôi là chưa đủ bởi các bé sẽ nhanh chóng quên đi những kiến thức đã được học trên lớp nếu không được thực hành làm bài tập. Do đó, việc thầy cô và ba mẹ giúp bé làm thêm bài tập là vô cùng quan trọng. Trước hết, chúng ta tìm hiểu xem tiếng Anh lớp 3 có những dạng bài tập nào.
2.1 Kiểm tra nghe
Một số dạng bài tập nghe mà thầy cô và ba mẹ cần lưu ý trong quá trình luyện tập cùng các bé:
- Look, listen and repeat (Nhìn ảnh, nghe và nhắc lại): Với bài tập dạng này, các bé sẽ quan sát tranh ảnh đồng thời nghe và sau đó nhắc lại những gì đã nghe được.
- Listen and tick (Nghe và đánh dấu tích): Các bé nhìn tranh và tích vào bức tranh mà mình nghe được.
- Listen and number (Nghe và đánh số thứ tự): Các bé nhìn tranh đồng thời nghe. Đánh số thứ tự các bức tranh nghe được.
- Listen and write (Nghe và viết): Các bé nghe và viết lại những gì nghe được.
- Listen and circle (Nghe và khoanh tròn): Các bé sẽ nghe và khoanh tròn vào đáp án đúng.
- Listen, point and say (Nghe, chỉ ra đáp án và nói): Các bé sẽ nghe, sau đó chọn đáp án đúng và đóng vai nói lại đoạn nghe được.
- Listen and repeat (Nghe và nhắc lại: Các bé nghe, sau đó nhắc lại nội dung đã được nghe.
2.2 Kiểm tra nói
Kỹ năng nói rất quan trọng đối với việc học tiếng Anh của các bé. Tuy nhiên, để có thể nói tiếng Anh trôi chảy như người bản ngữ không phải là điều dễ dàng. Các bé cần được nói tiếng Anh thường xuyên cả ở trường và ở nhà, vì vậy thầy cô và ba mẹ có thể áp dụng dạng bài tập nói dưới đây để luyện cho bé kỹ năng nói tiếng Anh hiệu quả:
- Let’s talk (Nói chuyện theo nhóm): Bé cùng nhóm bạn phân vai và nói chuyện với nhau theo chủ đề trong sách (chào hỏi, giới thiệu, . Ở nhà, ba mẹ có thể nói chuyện cùng bé.
- Count the letters (Đếm chữ cái): Các bé sẽ đếm số chữ cái có trong từ và ghi lại.
- Count one to ten (Đếm từ 1 đến 10) Các bé đếm số từ 1 đến 10 để luyện nói.
2.3 Kiểm tra đọc
Đọc tiếng Anh thường xuyên là một trong những cách để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của các bé, không chỉ ở kỹ năng năng đọc hiểu mà còn giúp các kỹ năng khác như nghe, nói, viết phát triển thêm. Các dạng bài tập kiểm tra đọc thường xuất hiện:
- Point and say (Chỉ và đọc): Thầy cô và ba mẹ sẽ chỉ vào bức tranh đã cho sẵn, các bé sẽ đọc theo.
- Let’s sing (Hát): Các bé nhìn vào đoạn nhạc đã cho sẵn phần lời và hát theo.
- Read and complete (Đọc và điền từ vào ô trống): Các bé sẽ đọc đoạn văn hoặc đoạn hội thoại đã cho, sau đó chọn từ thích hợp điền vào ô trống để tạo ý nghĩa cho câu.
- Read and match (Đọc và nối): Các bé đọc và nối các câu hoặc tranh ảnh ở hai cột cho sẵn sao cho tạo thành câu hoặc đoạn hội thoại có nghĩa.
- Look, read and answer (Nhìn, đọc và trả lời): Các bé vừa nhìn tranh, vừa đọc câu hỏi cho sẵn sau đó trả lời câu hỏi đó dựa vào nội dung bức tranh đã cho.
- Read and circle (Đọc và khoanh tròn): Đọc đoạn văn, câu văn sau đó chọn từ đúng trong các từ đã cho để tạo thành câu đúng.
- Let’s chant (Cùng hát đồng ca) Các bé sẽ nhìn vào một bài ca và hát theo.
2.4 Kiểm tra viết
- Let’s write (Viết): Các bé điền và chỗ trống các từ hoặc cụm từ để tạo thành câu hoàn chỉnh.
- Read and write (Đọc và viết): Đọc hiểu câu, sau đó điền từ, cụm từ thích hợp vào chỗ trống.
- Look and write (Nhìn và viết): Các bé nhìn tranh cho sẵn, sau đó hoàn thành câu, đoạn văn sao cho cho phù hợp với nội dung bức tranh.
- Look, read and write (Nhìn, đọc và viết): Bé sẽ nhìn tranh và đọc các câu đã cho. Sau đó điền từ hoặc cụm từ còn thiếu vào chỗ trống sao cho ý nghĩa phù hợp với nội dung bức tranh.
- Write about you and your friends (Viết về bản thân và bạn bè): Trong bài này, các bé sẽ viết một đoạn văn ngắn giới thiệu về chính bản thân mình và bạn bè của mình ( Đoạn văn là câu trả lời cho các câu hỏi Tên bạn là gì?, Bạn bao nhiêu tuổi?, Bạn bè của bạn là những ai?…)
- Circle the correct words (Khoanh tròn từ đúng): Các bé chọn ra một từ đúng từ hai đáp án mà đề bài đưa ra để tạo thành câu hoàn chỉnh.
- Complete the conversation (Hoàn thành đoạn hội thoại): Đề bài cho sẵn một đoạn hội thoại trong đó có các chỗ trống cần điền từ. Các bé đọc và dựa vào nội dung đoạn hội thoại để điền vào những ô trống đó.
- Write about your school (Viết về trường học của bạn): Các bé trả lời các câu hỏi đề bài cho sẵn sau đó ghép lại thành đoạn văn hoàn chỉnh.
- Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc): Các bé sẽ hoàn thành chỗ trống trong câu, sau đó thực hành đọc.
3. Bài tập ôn luyện kiến thức tiếng Anh lớp 3 học kỳ I (có đáp án)
Để giúp các bé củng cố kiến thức được học trên lớp, thầy cô và ba mẹ hãy cho bé luyện tập thêm với các dạng bài tập tiếng Anh lớp 3 thường gặp như sau:
3.1 Bài tập tiếng Anh Unit 1 lớp 3 và đáp án
Thầy cô và ba mẹ tham khảo các bài tập tại đây.
3.2 Bài tập tiếng Anh Unit 2 lớp 3 và đáp án
Thầy cô và ba mẹ tham khảo các bài tập tại đây
3.3 Bài tập tiếng Anh Unit 3 lớp 3 và đáp án
Thầy cô và ba mẹ tham khảo các bài tập tại đây.
3.4 Bài tập tiếng Anh Unit 4 lớp 3 và đáp án
Thầy cô và ba mẹ tham khảo các bài tập tại đây.
3.5 Bài tập tiếng Anh Unit 5 lớp 3 và đáp án
Thầy cô và ba mẹ tham khảo các bài tập tại đây.
3.6 Bài tập tiếng Anh Unit 6 lớp 3 và đáp án
Thầy cô và ba mẹ tham khảo các bài tập tại đây.
3.7 Bài tập tiếng Anh Unit 7 lớp 3 và đáp án
Thầy cô và ba mẹ tham khảo các bài tập tại đây.
3.8 Bài tập tiếng Anh Unit 8 lớp 3 và đáp án
Thầy cô và ba mẹ tham khảo các bài tập tại đây.
3.9 Bài tập tiếng Anh Unit 9 lớp 3 và đáp án
Thầy cô và ba mẹ tham khảo các bài tập tại đây.
3.10 Bài tập tiếng Anh Unit 10 lớp 3 và đáp án
Thầy cô và ba mẹ tham khảo các bài tập tại đây.
4. Tải đề thi tiếng Anh lớp 3 học kỳ I
Thầy cô và ba mẹ tham khảo đề thi tiếng Anh lớp 3 học kỳ I tại đây.
5. Tài liệu ôn tập tiếng Anh lớp 3
Thầy cô và ba mẹ tham khảo tài liệu ôn tập tiếng Anh lớp 3 tại đây.
Tổng kết
Trên đây FLYER đã tổng hợp tất cả kiến thức giúp cho việc ôn tập tiếng Anh lớp 3 của các bé trở nên hiệu quả hơn. Việc ôn tập tiếng Anh lớp 3 qua các dạng bài tập khác nhau sẽ giúp các bé củng cố đầy đủ kiến thức ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh. Hy vọng rằng thầy cô cùng ba mẹ sẽ tìm kiếm được những kiến thức hữu ích thông qua bài viết này. Chúc các bé sẽ học tiếng Anh thật tốt!
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>> Xem thêm các bài liên quan đến dạy/học tiếng Anh cho trẻ lớp 3:
- 5 điều cần làm để đồng hành cùng con trong chương trình tiếng Anh lớp 3
- Kinh nghiệm dạy học tiếng anh lớp 3 cho trẻ BÀI BẢN & HIỆU QUẢ
- Hướng dẫn con học tiếng Anh online lớp 3 chuẩn bản ngữ như thế nào?
- Hướng dẫn CHI TIẾT cách làm bài tự luyện IOE lớp 3
- Danh sách từ vựng và ngữ pháp thi IOE lớp 3 có dịch nghĩa