Trong tiếng Anh, “where” là một trạng từ (adverb) hoặc một từ để hỏi (interrogative pronoun) tương đương với ý nghĩa “ở đâu” trong tiếng Việt. Từ này thường được sử dụng để hỏi về vị trí hoặc nơi chốn của một vật, một người hoặc một địa điểm nào đó. Ngoài ra, “where” cũng có thể được sử dụng như một liên từ (conjunction) để kết nối các câu trong một câu phức tạp. Để nắm được đầy đủ cách dùng “where”, FLYER mời bạn tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
1. Sử dụng “where” trong câu hỏi
“Where” được sử dụng phổ biến và thường xuyên nhất trong câu hỏi. Bên cạnh những trường hợp dùng hỏi về vị trí hoặc địa điểm, “where” cũng có thể đóng vai trò để xác định nguồn gốc hay khả năng. Cùng tìm hiểu chi tiết trong phần dưới đây bạn nhé.
1.1. Sử dụng “where” để hỏi về địa điểm
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
Where + tobe (am/is/are) + S? Trong đó: S là chủ ngữ | Cấu trúc dùng “Where + động từ tobe” được sử dụng để hỏi về vị trí hoặc địa điểm của một vật, một người hoặc một địa điểm cụ thể. | Where are you? Bạn đang ở đâu? Where is the nearest restaurant? Nhà hàng gần nhất ở đâu? |
Where + do/does + S + Adv? Trong đó: S: Chủ ngữ Adv: Trạng từ | Cấu trúc dùng “Where + do/does” được sử dụng để hỏi về việc tìm kiếm hoặc di chuyển đến một địa điểm nào đó. | Where do you go for a walk? Bạn đi dạo ở đâu? Where does she buy groceries? Cô ấy mua đồ tạp hóa ở đâu? |
Where + to V + O? Trong đó: to V: Động từ nguyên mẫu có to O: Tân ngữ | Cấu trúc “Where + to V” được sử dụng để hỏi về địa điểm hoặc vị trí mà một hành động hoặc sự việc nào đó thường xuyên xảy ra. | Where to park your car? Đỗ xe ở đâu? Where to buy stamps? Mua tem ở đâu? Where to catch the bus to the airport? Điểm đón xe bus đến sân bay ở đâu? |
Bài tập luyện tập:
1.2. Sử dụng “where” để hỏi về nguồn gốc
Thông thường, “where” có thể được sử dụng để hỏi về nguồn gốc của một người, một vật hoặc một sự việc. Các cấu trúc thông dụng để hỏi về nguồn gốc bao gồm:
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
Where are you from? | “From” được sử dụng để hỏi về quốc gia, thành phố hoặc khu vực mà một người đến từ. | A: Hi, I’m Sarah. Where are you from? B: I’m from Brazil. A: Xin chào, Sarah. Bạn đến từ đâu? B: Mình đến từ Brazil. |
Where did you get + something? | “Get” được sử dụng để hỏi về nơi đã mua hoặc có được vật phẩm nào đó. | A: Wow, that’s a beautiful necklace! Where did you get it? B: Thank you! I got it from a local artisan market while I was traveling in Mexico. A: Wow, sợi dây chuyền đẹp quá! Bạn mua nó ở đâu vậy? B: Cảm ơn! Mình mua nó từ chợ nghệ nhân địa phương khi đang du lịch ở Mexico. |
Where did + something + come from? | “Come from” được sử dụng để hỏi về nguồn gốc của một truyền thống hoặc thói quen. | A: This cake is absolutely delicious! Where did it come from? B: Thank you! I actually baked it myself. The recipe came from a famous pastry chef’s cookbook. A: Cái bánh này thật ngon! Nó ở đâu vậy? B: Cảm ơn! Thực ra mình đã tự nướng nó. Công thức này có trong cuốn sách dạy làm bánh của một đầu bếp nổi tiếng. |
Where was + something + invented? | “Invented” được sử dụng để hỏi về nơi một món ăn được sáng tạo ra hoặc phát triển. | A: I love playing chess. Do you know where it was invented? B: Chess was invented in India around the 6th century AD. A: Mình thích chơi cờ vua. Bạn biết nó được phát minh ở đâu không? B: Cờ vua đã được phát minh ở Ấn Độ vào khoảng thế kỷ thứ 6 sau Công nguyên. |
Bài tập luyện tập:
1.3. Sử dụng “where” để hỏi về khả năng
“Where” có thể được sử dụng để hỏi về khả năng thực hiện một hành động hoặc sự việc ở một địa điểm cụ thể. Cấu trúc đầy đủ như sau:
Where + can/may + S + V + O?
Trong đó:
- S: Chủ ngữ
- V: Động từ
- O: Tân ngữ)
Ví dụ:
- Where can I buy tickets for the concert?
Tôi có thể mua vé cho buổi hòa nhạc ở đâu?
- Where may I park my car?
Tôi có thể đỗ xe ở đâu?
1.4. Sử dụng “where” trong câu hỏi gián tiếp
Câu hỏi gián tiếp trong tiếng Anh được sử dụng khi chúng ta muốn truyền đạt câu hỏi của ai đó một cách lịch sự và tôn trọng hơn. Thay vì đặt câu hỏi trực tiếp, bạn có thể chuyển câu hỏi thành một câu hỏi gián tiếp. Câu hỏi gián tiếp thường bắt đầu bằng một từ hỏi như “if”, “whether”, “what”, “where”, “when”, “why”, “how”… Mời bạn tham khảo ví dụ cụ thể dưới đây để nhận biết sự khác biệt!
Câu hỏi | Ví dụ |
---|---|
Câu hỏi trực tiếp | Where is the nearest gas station? Trạm xăng gần nhất ở đâu? |
Câu hỏi gián tiếp | Do you know where the nearest gas station is? Bạn có biết trạm xăng gần nhất ở đâu không? |
Bài tập luyện tập:
2. Sử dụng “where” trong mệnh đề quan hệ
Mệnh đề quan hệ (relative clause) là một mệnh đề phụ thuộc được sử dụng để bổ sung thông tin về một danh từ hoặc chủ từ trong câu. Mệnh đề quan hệ thường đi kèm với một từ quan hệ như “who”, “whom”, “whose”, “which”, hoặc “that”.
Cụ thể, mệnh đề quan hệ “where” có thể được sử dụng trong nhiều loại câu khác nhau để bổ sung thông tin về địa điểm hoặc vị trí của một sự việc.
Mệnh đề quan hệ “where” thường được sử dụng trong các trường hợp sau đây:
Trường hợp 1: Địa điểm, vị trí: Mệnh đề quan hệ “where” được sử dụng để chỉ địa điểm hoặc vị trí của một sự việc.
Ví dụ:
- The house where I grew up is located in a small town.
Ngôi nhà mà tôi lớn lên nằm ở một thị trấn nhỏ. - I know a great restaurant where we can get delicious pizza.
Tôi biết một nhà hàng mà chúng ta có thể thưởng thức loại pizza hảo hạng.
Trường hợp 2: Mệnh đề quan hệ “where” cũng có thể được sử dụng để chỉ thời gian nếu nó được sử dụng như một cách thể hiện của địa điểm.
Ví dụ:
- The time where we saw the most tourists was during the summer.
Thời điểm mà chúng tôi thấy nhiều khách du lịch nhất là vào mùa hè.
- I will never forget the day where I got my first job offer.
Tôi sẽ không bao giờ quên ngày mà tôi nhận được công việc đầu tiên.
Trường hợp 3: Mệnh đề quan hệ “where” có thể được sử dụng như một cách thể hiện của “in which” để chỉ địa điểm hoặc vị trí một sự việc. Bạn có thể sử dụng mệnh đề quan hệ “where” để thay thế cho cụm từ “in which” trong câu.
Ví dụ:
- The hotel in which we stayed last week was very comfortable.
→ The hotel where we stayed last week was very comfortable.
Khách sạn mà chúng tôi ở tuần trước rất thoải mái.
- The museum in which I saw the painting was very impressive.
→ The museum where I saw the painting was very impressive.
Bảo tàng nơi tôi đã xem bức tranh rất ấn tượng.
Bài tập áp dụng:
3. Các cụm động từ (phrasal verbs) với “where”
Trong tiếng Anh có nhiều cụm động từ thú vị và phổ biến được hình thành bằng cách kết hợp động từ với giới từ “where”. Những cụm từ này giúp bạn không chỉ mở rộng vốn từ vựng mà còn diễn đạt ý nghĩa một cách tự nhiên và linh hoạt hơn. Trong phần này, FLYER sẽ đưa đến một số phrasal verbs phổ biến với “where” và cách sử dụng chúng trong các ngữ cảnh thực tế. Hãy cùng tìm hiểu và nắm vững những cụm từ này để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn!
Từ | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Whereabouts | /wɛrəbaʊts/ | vị trí hoặc nơi ở của ai hoặc cái gì đó | Do you know the whereabouts of John? Bạn có biết nơi ở của John không? |
Whereby | /wɛːbaɪ/ | bằng cách nào đó | We have developed a new system whereby customers can track their orders online. Chúng tôi đã phát triển một hệ thống mới nhờ đó khách hàng có thể theo dõi đơn đặt hàng của họ trực tuyến. |
Where off | /wɛr ɒf/ | bắt đầu rời đi hoặc rời xa một nơi nào đó | It’s getting late, we should where off now. Đã trễ rồi, chúng ta nên rời đi ngay bây giờ. |
Where in | /wɛr ɪn/ | vị trí hoặc nơi ở của ai hoặc cái gì đó | Where in Asia did you grow up? Bạn lớn lên ở đâu ở Châu Á? |
Where out | /wɛr aʊt/ | tìm kiếm một cái gì đó hoặc ai đó trong một khu vực nào đó | We need to where out the source of the problem. Chúng ta cần tìm ra nguồn gốc của vấn đề. |
Where up | /wɛr ʌp/ | kiểm tra hoặc xác nhận một cái gì đó | I need to where up on the latest news before the meeting. Tôi cần xác nhận tin tức mới nhất trước khi bắt đầu cuộc họp. |
Bài tập luyện tập:
4. Thành ngữ với “where”
Thành ngữ là một phần quan trọng trong hệ thống kiến thức tiếng Anh, giúp việc sử dụng ngôn ngữ trở nên tự nhiên và linh hoạt. Phần dưới đây là tổng hợp một số thành ngữ với “where” thú vị và phổ biến trong tiếng Anh. Mời bạn tìm hiểu và ghi nhớ những thành ngữ này để “nâng trình” tiếng Anh của mình nhé!
Thành ngữ | Dịch nghĩa |
---|---|
Where there’s smoke, there’s fire | không có lửa làm sao có khói (khi có tin đồn hoặc một số dấu hiệu của một vấn đề, có khả năng vấn đề đó thực sự đã xay ra, hoặc tồn tại) |
All over the place / everywhere and nowhere | không có một nơi cụ thể hoặc không theo một kế hoạch nào đó |
Where the shoe pinches | nơi đau đớn, vấn đề, khó khăn mà người khác không thể hiểu được |
Where the wind blows | tình hình hoặc xu hướng hiện tại của một vấn đề hoặc tình huống |
Know where one stands | có hiểu biết rõ ràng về một tình huống hoặc vấn đề nào đó |
Where angels fear to tread | liều lĩnh đương đầu với những điều nguy hiểm hoặc khó khăn mà người khác không dám làm |
Where credit is due | việc công nhận và đánh giá đúng mức những thành tựu và nỗ lực của người khác. |
5. Tổng kết
“Where” là một từ đa năng trong tiếng Anh có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Bằng cách tìm hiểu các cách sử dụng khác nhau của “where”, bạn có thể áp dụng trong các tình huống tiếng Anh một cách hiệu quả và tránh những sai lầm phổ biến. Đừng quên luyện tập các bài tập liên quan đến từ “where” bạn nhé.
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
Xem thêm>>>