Để vượt qua bài thi KET Cambridge, thí sinh cần có vốn từ vựng rộng, thuộc nhiều chủ đề. Trong bài viết này, FLYER sẽ chia sẻ với các bạn thí sinh Danh sách toàn bộ từ vựng KET Cambridge thường gặp nhất theo 25 chủ đề, kèm bài tập có đáp án giúp thí sinh có sự chuẩn bị, ôn tập tốt nhất cho bài thi thực tế.
Chủ đề 1: Appliances (Thiết bị)
Từ vựng
Dịch nghĩa
camera
máy ảnh
CD (player)
máy phát CD
clock
đồng hồ
computer
máy tính
cooker
bếp
DVD (player)
máy phát DVD
electric
điện
electricity
điện năng
fridge
tủ lạnh
gas
khí gas
hairdryer
máy sấy tóc
heating
hệ thống sưởi
lamp
đèn
laptop
máy tính xách tay
lights
đèn điện
mobile (phone)
điện thoại di động
MP3 player
máy nghe nhạc MP3
phone
điện thoại
radio
radio
telephone
điện thoại bàn
television
truyền hình
TV
TV
video
video
video recorder
máy quay video
Time's up
Chủ đề 2: Clothes and Accessories (Quần áo và phụ kiện)
Từ vựng
Dịch nghĩa
bag
túi xách
bathing suite
đồ bơi
belt
thắt lưng
blouse
áo blouse
boot
ủng
bracelet
vòng tay
cap
mũ lưỡi trai
chain
dây chuyền
clothes
quần áo
coat
áo khoác
costume (swimming)
đồ bơi
dress
váy, đầm
earring
bông tai
fashion
thời trang
get dressed
mặc quần áo
glasses
kính (đeo)
glove
găng tay
handbag
túi xách tay
hat
nón
jacket
áo khoác
jeans
quần jeans
jewellery/ jewelry
trang sức
jumper
áo len chui đầu
kit
trang phục
necklace
vòng cổ
pocket
túi (quần, áo)
purse
ví nữ
raincoat
áo mưa
ring
nhẫn
scarf
khăn quàng cổ
shirt
áo sơ mi
shoes
giày
shorts
quần short
skirt
váy ngắn
sock
vớ, tất
suit
bộ com-lê, bộ Âu phục
sunglasses
kính râm
sweater
áo len
swimming
bơi lội
costume
trang phục
swimsuit
đồ bơi
tie
cà vạt
tights
quần tất
trainers
giày thể thao
trousers
quần dài
try on (v)
thử đồ
T-shirt
áo thun
umbrella
dù, ô
uniform
đồng phục
wallet
ví nam
watch
đồng hồ
wear (v)
mặc (đồ)
Time's up
Chủ đề 3: Colours (Màu sắc)
Từ vựng
Dịch nghĩa
light
sáng
dark
tối
black
đen
blue
xanh dương
brown
nâu
green
xanh lá
grey
xám
orange
cam
pink
hồng
purple
tím
red
đỏ
white
trắng
yellow
vàng
Time's up
Chủ đề 4: Communication and Technology (Liên lạc và Công nghệ)
Từ vựng
Dịch nghĩa
address
địa chỉ
at/ @
dấu @
by post
bằng đường bưu điện
call (v)
gọi
camera
máy ảnh
CD (player)
đầu đọc CD
chat
trò chuyện
click (v)
nhấp chuột
text (n, v)
tin nhắn
computer
máy tính
conversation
cuộc trò chuyện
digital
kỹ thuật số
dot
dấu chấm
download (n, v)
tải về
DVD (player)
đầu đọc DVD
email (n, v)
thư điện tử
envelope
bao thư
telephone
điện thoại
information
thông tin
Internet
mạng Internet
keyboard
bàn phím
laptop
máy tính xách tay
mobile (phone)
điện thoại di động
mouse
chuột máy tính
MP3 player
máy nghe nhạc MP3
online
trực tuyến
website
trang web
photograph
bức ảnh
photography
nhiếp ảnh
phone
điện thoại
screen
màn hình
talk
nói chuyện
Time's up
Chủ đề 5: Documents and Texts (Tài liệu giấy và tin nhắn)
Từ vựng
Dịch nghĩa
ad/ advertisement
quảng cáo
article
bài báo
bill
hóa đơn
book
sách
card
thẻ
comic
truyện tranh
diary
nhật ký
diploma
chứng chỉ
email
email
form
form
letter
thư
licence
giấy phép
magazine
tạp chí
menu
thực đơn
message
tin nhắn
newspaper
báo
note
ghi chú
notebook
sổ tay
passport
hộ chiếu
postcard
thư bưu thiếp
project
dự án
text (n, v)
văn bản
textbook
sách giáo khoa
ticket
vé
Time's up
Chủ đề 6: Education (Giáo dục)
Từ vựng
Dịch nghĩa
advanced
nâng cao
beginner
người mới bắt đầu
biology
sinh học
blackboard
bảng đen
board
bảng
book
sách
bookshelf
giá sách
chemistry
hóa học
class
lớp học
classmate
bạn cùng lớp
classroom
phòng học
clever
thông minh
coach
huấn luyện viên
college
trường cao đẳng
course
khóa học
desk
bàn học
dictionary
từ điển
diploma
bằng tốt nghiệp
eraser
cục tẩy
exam/ examination
kỳ thi
geography
địa lý
history
lịch sử
homework
bài tập về nhà
information
thông tin
instructions
hướng dẫn
know
biết
language
ngôn ngữ
learn
học
lesson
bài học
level
trình độ
library
thư viện
mark
điểm số
maths/ mathematics
toán học
note
ghi chú
physics
vật lý
practice (n, v)
sự thực hànhthực hành
project
dự án
pupil
học sinh
read
đọc
remember
nhớ
rubber
cao su (tẩy)
ruler
thước kẻ
school
trường học
science
khoa học
student
sinh viên
studies
nghiên cứu
study (v)
học
subject
môn học
teach
dạy
teacher
giáo viên
term
học kỳ
test (n)
bài kiểm tra
university
trường đại học
Time's up
Chủ đề 7: Entertainment and Media (Giải trí và phương tiện truyền thông)
Từ vựng
Dịch nghĩa
act
hành động
actor
diễn viên
adventure
cuộc phiêu lưu
advertisement
quảng cáo
art
nghệ thuật
article
bài báo
board game
trò chơi bảng
book
sách
card
thẻ
cartoon
hoạt hình
CD (player)
đĩa CD (máy phát)
chess
cờ vua
cinema
rạp chiếu phim
classical (music)
nhạc cổ điển
competition
cuộc thi
concert
buổi hòa nhạc
dance (n, v)
nhảy (danh từ & động từ)
dancer
vũ công
draw
vẽ
drawing
bức tranh
disco
disco
drum
trống
DVD (player)
đĩa DVD (máy phát)
exhibition
triển lãm
festival
lễ hội
film (n, v)
phim (danh từ & động từ)
fun
vui
go out
ra ngoài
group
nhóm
guitar
guitar
hip hop
hip hop
instrument
nhạc cụ
keyboard
bàn phím
laugh
cười
listen to
nghe
look at
nhìn
magazine
tạp chí
MP3 player
máy MP3
museum
bảo tàng
music
âm nhạc
musician
nhạc sĩ
news
tin tức
newspaper
báo
opera
opera
paint (v)
vẽ (động từ)
painter
họa sĩ
photograph
bức ảnh
photographer
nhiếp ảnh gia
photography
nhiếp ảnh
piano
đàn piano
picture
bức tranh
play (n)
vở kịch
pop (music)
nhạc pop
practice/ practise (n, v)
sự luyện tập (danh từ)
programme
chương trình
project
dự án
radio
radio
read (v)
đọc
rock (concert)
nhạc rock
screen (n)
màn hình
show (n)
buổi biểu diễn
sing
hát
singer
ca sĩ
song
bài hát
television
truyền hình / TV
TV theatre
nhà hát
ticket
vé
video game
trò chơi video
watch (v)
xem
Time's up
Chủ đề 8: Family and Friends (Gia đình và bạn bè)
Từ vựng
Dịch nghĩa
aunt
dì
boy
cậu bé
brother
anh trai
child
đứa trẻ
cousin
anh chị em họ
dad(dy)
bố
daughter
con gái
family
gia đình
father
cha
friendly
thân thiện
girl
cô gái
grandchild
cháu (của ông bà)
granddad
ông nội
granddaughter
cháu gái (của ông bà)
grandfather
ông ngoại
grandma
bà nội
grandmother
bà ngoại
grandpa
ông ngoại
grandparent
ông bà
grandson
cháu trai (của ông bà)
granny
bà ngoại
group
nhóm
guest
khách
guy
anh chàng
husband
chồng
love (n, v)
tình yêu (danh từ, động từ)
married
đã kết hôn
Miss
cô
mother
mẹ
Mr
ông
Mrs
bà
Ms
bà
mummy
mẹ
neighbour / neighbor
hàng xóm
parent
phụ huynh
pen-friend
bạn qua thư
sister
chị gái
son
con trai
surname
họ (tên)
teenager
thanh thiếu niên
uncle
chú
wife
vợ
Time's up
Chủ đề 9: Food and Drink (Đồ ăn thức uống)
Từ vựng
Dịch nghĩa
apple
táo
bake
nướng
banana
chuối
barbecue
nướng (thịt)
biscuit
bánh quy
boil
luộc
boiled
đã được luộc
bowl
bát
box
hộp
bread
bánh mì
break (n)
giờ nghỉ
breakfast
bữa sáng
burger
bánh hamburger
butter
bơ
cafe/ cafeteria
quán cà phê
cake
bánh ngọt
can (n)
hộp
candy
kẹo
carrot
cà rốt
cereal
ngũ cốc
cheese
phô mai
chef
đầu bếp
chicken
gà
chilli
ớt
chips
khoai tây chiên
chocolate
sô-cô-la
coffee
cà phê
cola
nước cola
cook (n, v)
đầu bếp
cream
kem
cup
tách
curry
cà ri
cut (n)
miếng
delicious
ngon
dessert
món tráng miệng
dinner
bữa tối
dish (n)
món ăn
drink
đồ uống
eat
ăn
egg
trứng
fish
cá
food
thực phẩm
fork
cái dĩa
fridge
tủ lạnh
fried
chiên
fruit
trái cây
garlic
tỏi
glass
cốc
grape
nho
grilled
nướng
honey
mật ong
hungry
đói
ice
đá
ice cream
kem
jam
mứt
juice
nước ép
kitchen
nhà bếp
knife
dao
lemon
chanh
lemonade
nước chanh
lunch
bữa trưa
waitress
nữ phục vụ
main course
món chính
meal
bữa ăn
meat
thịt
melon
dưa
menu
thực đơn
milk
sữa
mineral water
nước khoáng
mushroom
nấm
oil
dầu
omelette
trứng tráng
yogurt
sữa chua
onion
hành
orange
cam
pasta
mì Ý
pear
lê
pepper
tiêu
picnic
dã ngoại
piece of cake
miếng bánh
pizza
pizza
plate
đĩa
roast (v, adj)
quay
wash up
rửa bát
rice
cơm
potato
khoai tây
salad
salad
salt
muối
sandwich
sandwich
sauce
nước sốt
sausage
xúc xích
slice (n)
miếng
snack (n)
đồ ăn nhẹ
soup
súp
vegetable
rau
steak
bít tết
strawberry
dâu tây
sugar
đường
sweet (n, adj)
ngọt
tea
trà
thirsty
khát
toast
bánh mì nướng
tomato
cà chua
waiter
nam phục vụ
Time's up
Chủ đề 10: Health, Medicine and Exercise (Sức khỏe, thuốc thang và tập luyện)
Từ vựng
Dịch nghĩa
accident
tai nạn
ambulance
xe cứu thương
appointment
cuộc hẹn
arm
cánh tay
baby
em bé
back
lưng
blood
máu
body
cơ thể
brain
não
break (v)
gãy
check (v)
kiểm tra
chemist
hiệu thuốc
clean (adj, v)
sạch sẽdọn sạch, làm sạch
cold (n)
cảm lạnh
comb (n)
lược
cut (v)
cắt
danger
sự nguy hiểm
dangerous
nguy hiểm
dead
dạng quá khứ của “die”
die
chết, qua đời
doctor
bác sĩ
Dr
bác sĩ/ giáo sư
ear
tai
exercise
tập thể dục
eye
mắt
face
khuôn mặt
fall (v)
ngã
feel (v)
cảm thấy
finger
ngón tay
fit
vừa vặn
foot
chân
hair
tóc
hand
tay
head
đầu
health
sức khỏe
hear (v)
nghe
heart
tim
hospital
bệnh viện
hurt (v)
đau
ill
ốm
leg
chân
lie down
nằm xuống
medicine
thuốc
neck
cổ
nose
mũi
nurse
y tá
pain
đau
problem
vấn đề
rest (n)
nghỉ ngơi
run
chạy
sick
ốm
soap
xà phòng
stomach
dạ dày
stomachache
đau dạ dày
swim
bơi
temperature
nhiệt độ
tired
mệt
tooth
răng
toothache
đau răng
toothbrush
bàn chải đánh răng
walk
đi bộ
well (adj)
khỏe
Time's up
Chủ đề 11: Hobbies and Leisure (Sở thích và thời gian rảnh)
Từ vựng
Dịch nghĩa
barbecue
tiệc nướng
beach
bãi biển
bicycle
xe đạp
bike
xe đạp
book
sách
camera
máy ảnh
camp
cắm trại
camping
cắm trại
campsite
khu cắm trại
CD (player)
đĩa CD (máy nghe nhạc CD)
club
câu lạc bộ
collect (v)
thu thập (v)
computer
máy tính
cycling
đạp xe
dance (n, v)
điệu nhảy (n) & nhảy (v)
draw
vẽ
DVD (player)
đĩa DVD (máy xem DVD)
festival
lễ hội
go out
đi ra ngoài
go shopping
đi mua sắm
guitar
ghi-ta
hobby
sở thích
holidays
kỳ nghỉ
join
tham gia
magazine
tạp chí
member
thành viên
MP3 player
máy nghe nhạc MP3
museum
bảo tàng
music
âm nhạc
musician
nhạc sĩ
pain (n, v)
sơn (n) & sơn (v)
park
công viên
party
bữa tiệc
photograph (n, v)
ảnh (n) & chụp ảnh (v)
picnic
dã ngoại
quiz
đố vui
tent
lều
video game
trò chơi video
Time's up
Chủ đề 12: House and Home (Nhà và mái ấm)
Từ vựng
Dịch nghĩa
address
địa chỉ
apartment
căn hộ
armchair
ghế bành
bath(tub)
bồn tắm
bathroom
phòng tắm
bin
thùng rác
blanket
chăn
bookcase
giá sách
bookshelf
kệ sách
bowl
tô
box
hộp
carpet
thảm
chair
ghế
clock
đồng hồ
computer
máy tính
cooker
bếp
cupboard
tủ đựng đồ
curtain
rèm
furniture
đồ nội thất
garage
gara
garden
vườn
heating
hệ thống sưởi
home
nhà
house
ngôi nhà
key
chìa khóa
kitchen
bếp
lamp
đèn
light
ánh sáng
live (v)
sống (v)
living room
phòng khách
oven
lò nướng
pillow
gối
refrigerator
tủ lạnh
roof
mái nhà
room
phòng
rubbish
rác
safe (adj)
an toàn
shelf
kệ
shower
vòi sen
sink
bồn rửa
sitting room sofa
ghế sofa phòng khách
stay (v)
ở lại (v)
toilet
nhà vệ sinh
towel
khăn tắm
Time's up
Chủ đề 13: Measurements (Đơn vị đo)
Từ vựng
Dịch nghĩa
centimetre/ centimeter/ cm
xăng-ti-mét
day
ngày
degree
độ
gram(me)
gram
half
nửa
hour
giờ
kilogramme/ kilo/ kg
kilogram
kilometre/ kilometer/ km
kilômét
liter/ litre
lít
meter/ metre
mét
minute
phút
moment
khoảnh khắc
quarter
quý (thời gian)
second
giây
temperature
nhiệt độ
week
tuần
year
năm
Time's up
Chủ đề 14: Personal Feelings, Opinions and Experiences (Cảm xúc cá nhân, ý kiến và trải nghiệm)
Từ vựng
Dịch nghĩa
able
có khả năng
afraid
sợ
alone
một mình
amazing
tuyệt vời
angry
tức giận
bad
xấu
beautiful
đẹp
better
tốt hơn
big
lớn
bored
chán
boring
nhàm chán
brave
dũng cảm
brilliant
xuất sắc
busy
bận rộn
careful
cẩn thận
clear
rõ ràng
cool
mát mẻ
different
khác nhau
difficult
khó
excellent
tuyệt vời
famous
nổi tiếng
fast
nhanh
favourite
yêu thích
fine
tốt
free
tự do
friendly
thân thiện
funny
hài hước
good
tốt
great
tuyệt
happy
hạnh phúc
hard
khó khăn
heavy
nặng
high
cao
hungry
đói
important
quan trọng
interested
quan tâm
interesting
thú vị
kind
tử tế
lovely
dễ thương
lucky
may mắn
married
đã kết hôn
modern
hiện đại
nice
dễ chịu
noisy
ồn ào
old
cũ
pleasant
dễ chịu
poor
nghèo
pretty
xinh đẹp
quick
nhanh
quiet
yên tĩnh
ready
sẵn sàng
real
thực
rich
giàu
right
đúng
slow
chậm
small
nhỏ
soft
mềm
sorry
xin lỗi
special
đặc biệt
strange
lạ
strong
mạnh mẽ
sure
chắc chắn
sweet
ngọt ngào
tall
cao
terrible
khủng khiếp
tired
mệt mỏi
unhappy
không vui
useful
hữu ích
well
khỏe
worried
lo lắng
wrong
sai
young
trẻ
Time's up
Chủ đề 15: Places: Buildings (Địa điểm: Các tòa nhà)
Từ vựng
Dịch nghĩa
apartment
căn hộ
building
tòa nhà
bank
ngân hàng
block
dãy nhà
bookshop
hiệu sách
bookstore
cửa hàng sách
cafe/café
quán cà phê
cafeteria
căng tin
castle
lâu đài
cinema
rạp chiếu phim
college
cao đẳng
department store
trung tâm thương mại
grocery store
cửa hàng tạp hóa
guest-house
nhà khách
disco
sàn nhảy
elevator
thang máy
entrance
lối vào
exit
lối ra
factory
nhà máy
flat
căn hộ
garage
nhà để xe
hospital
bệnh viện
hotel
khách sạn
house
nhà
library
thư viện
lift
thang máy
museum
bảo tàng
office
văn phòng
pharmacy
nhà thuốc
police station
đồn cảnh sát
post office
bưu điện
railway station
ga tàu
sports centre
trung tâm thể thao
supermarket
siêu thị
swimming pool
hồ bơi
theatre
nhà hát
school
trường học
university
đại học
stadium
sân vận động
Time's up
Chủ đề 16: Places: Countryside (Địa điểm: Vùng quê)
Từ vựng
Dịch nghĩa
area
khu vực
beach
bãi biển
campsite
khu cắm trại
farm
trang trại
field
cánh đồng
forest
rừng (thường chỉ những khu rừng tự nhiên, to lớn, cây cối rậm rạp)
hill
đồi
island
đảo
lake
hồ
mountain
núi
path
đường mòn
railway
đường sắt
rainforest
rừng mưa nhiệt đới
river
sông
sea
biển
sky
bầu trời
village
làng
wood
rừng (quy mô nhỏ hơn “forest”)
Time's up
Chủ đề 17: Places: Town and City (Địa điểm: Nông thôn và thành thị)
Thí sinh cũng có thể tham khảo phòng thi ảo KET Cambridge với lượng đề thi thử được biên soạn & cập nhật liên tục, giúp các bạn ôn luyện vững vàng cho các kì thi https://flyer.vn/
Tổng kết
Bài viết tổng hợp từ vựng KET Cambridge thường gặp nhất theo 25 chủ đề kèm bài tập vận dụng. Bài thi KET (A2 key) là cấp độ thử thách đầu tiên dành cho thí sinh tiểu học sau YLE, vì vậy không quá khó để đạt được điểm cao. Mặc dù vậy, các sĩ tử cũng không nên chủ quan và cần dành một lượng thời gian cố định mỗi ngày để ôn tập. FLYER chúc các sĩ tử vượt qua kỳ thi KET để hướng tới những kỳ thi cao hơn nhé.
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!