Bạn chuẩn bị lên lớp 5? Bạn muốn học từ vựng nhưng tổng hợp lại quá mất thời gian? Bạn chẳng biết bắt đầu từ đâu? Hiểu được những nỗi lo này, FLYER đã tổng hợp trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 5 theo 20 units mới nhất. Không những thế, FLYER cũng sẽ giới thiệu một số mẫu câu giao tiếp của chương trình học mới để chúng ta cùng làm quen nhé. Nào, bắt đầu thôi!
1. Tổng quan chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 5
Có 4 chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 5, mỗi học kỳ bạn sẽ khám phá 2 chủ đề. Trong đó:
- Học kỳ I: “Me and my friends” (Tôi và bạn tôi) và “Me and my school” (Tôi và trường tôi).
- Học kỳ II: “My and my family” (Tôi và gia đình) và “Me and the world around” (Tôi và thế giới xung quanh).
Mỗi chủ đề lớn chia ra làm 5 bài học nhỏ để giúp bạn dễ ghi nhớ từ vựng hơn.
Bây giờ, cùng FLYER khám phá bộ từ vựng tiếng Anh lớp 5 sẽ có gì những gì nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh lớp 5: Học kỳ I
Tiếp nối chủ đề của tiếng Anh lớp 4, ở học kỳ I lớp 5, bạn sẽ tìm hiểu các từ vựng liên quan đến bạn bè, trường học.
FLYER tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 5 dưới dạng từ đơn hoặc cụm từ. Đồng thời cung cấp cột “phiên âm” nhằm giúp bạn phát âm từ chính xác.
2.1. Me and my friends (Tôi và bạn tôi)
Chủ đề “Tôi và bạn tôi” gồm 5 units xoay quay các hoạt động thường ngày của bản thân hoặc với bạn bè.
2.1.1. Unit 1: What’s your address?
Lần đầu tiên gặp bạn mới, hẳn bạn sẽ tò mò người bạn ấy đến từ đâu phải không? Với Unit đầu tiên này, cùng FLYER tìm hiểu các từ vựng liên quan đến địa điểm với câu hỏi: Địa chỉ của bạn là gì? nhé.
Vocabulary – Từ vựng
*Chú thích:
- (adj) – adjective: Tính từ
- (v) – verb: Động từ
- (n) – noun: Danh từ
- (sb) – somebody: Ai đó
- (adv) – adverb: Trạng từ
Từ vựng | Phiên âm (US) | Nghĩa |
---|---|---|
address (n) | /ˈæd.res/ | địa chỉ |
busy (adj) | /ˈbɪz.i/ | bận rộn |
crowded (adj) | /ˈkraʊ.dɪd/ | đông đúc |
flat/ apartment (n) | /flæt/, /əˈpɑːrt.mənt/ | căn hộ |
hometown (n) | /ˈhoʊm.taʊn/ | quê hương |
island (n) | /ˈaɪ.lənd/ | hòn đảo |
lane (n) | /leɪn/ | làn đường |
modern (adj) | /ˈmɑː.dɚn/ | hiện đại |
pretty (adj) | /ˈprɪt̬.i/ | xinh đẹp |
quiet (adj) | /ˈkwaɪ.ət/ | yên tĩnh |
road (n) | /roʊd/ | con đường |
street (n) | /striːt/ | con phố/ đường |
tower (n) | /ˈtaʊ.ɚ/ | tòa tháp |
town (n) | /taʊn/ | thị trấn, thị xã |
village (n) | /ˈvɪl.ɪdʒ/ | ngôi làng |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về quê hương giúp bạn nâng band điểm!
Communication – Mẫu câu giao tiếp
Hỏi | Đáp |
What’s your address? Địa chỉ của bạn là gì? |
Đó là số 131 đường Trần Hưng Đạo.
Địa chỉ của tớ là số 131 đường Trần Hưng Đạo. |
Where do you live? Bạn sống ở đâu? |
Tớ sống ở thành phố Hà Nội.
Tớ sống ở căn hộ số 18, lầu 2, tháp Hà Nội. |
Mẫu câu ứng dụng từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 1
2.2.2. Unit 2: I always get up early. How about you?
Hàng ngày bạn dậy mấy giờ? Một ngày sẽ diễn ra như thế nào nhỉ? Trong Unit 2, với chủ đề: Tôi luôn luôn dậy sớm. Còn bạn?, FLYER cùng bạn sẽ cùng nói về hoạt động hàng ngày (daily routine) nhé.
Vocabulary – Từ vựng
Từ vựng | Phiên âm (US) | Nghĩa |
---|---|---|
brush teeth (v) | /brʌʃ tiːθ/ | đánh răng |
cook dinner (v) | /kʊk ˈdɪn.ɚ/ | nấu bữa tối |
daily routine (n) | /ˈdeɪli ruˈtin/ | hoạt động hàng ngày |
do exercise (v) | /duː ˈek.sɚ.saɪz/ | tập thể dục |
get up (v) | /ɡet ʌp/ | thức dậy (rời khỏi giường) |
have breakfast (v) | /hæv ˈbrek.fəst/ | ăn sáng |
look for information (v) | /lʊk fɔr ɪnˈfɔrˈmeɪʃən/ | tìm kiếm thông tin |
project (n) | /ˈprɑː.dʒekt/ | dự án |
study with a partner (v) | /stʌdi wɪθ eɪ ˈpɑrtnər/ | học với bạn cùng nhóm, bàn |
wake up (v) | /weɪk ʌp/ | tỉnh giấc (khi mở mắt) |
wash face (v) | /wɑːʃ feɪs/ | rửa mặt |
Khám phá thêm các từ vựng về hoạt động hàng ngày qua video:
Communication – Mẫu câu giao tiếp
Hỏi | Đáp |
What do you do in the afternoon? Bạn làm gì vào buổi chiều? |
Tôi thỉnh thoảng tập thể dục buổi sáng.
Tôi thường nói chuyện online với bạn. |
How often do you go to the cinema? Bạn có hay đến rạp chiếu phim không? | I go to the cinema once a month. Tôi đến rạp chiếu phim 1 lần 1 tháng. |
Mẫu câu giao tiếp lớp 5 unit 2
- I always get up at 6 o’clock.
Tôi luôn luôn thức dậy lúc 6 giờ.
Tips hay: Để nói về các hoạt động hàng ngày, các bạn có thể sử dụng các trạng từ chỉ tần suất (adverbs of frequency) và trạng từ chỉ thời gian để giúp câu thêm sinh động nhé.
2.2.3. Unit 3: Where did you go on holiday?
Nhắc đến “ngày lễ”, bạn sẽ nghĩ đến gì đầu tiên? Một kỳ nghỉ dài ngày hay một chuyến du lịch đáng nhớ? Ở Unit 3, bạn cần trả lời câu hỏi: Bạn đã đi đâu trong kỳ nghỉ?
Vocabulary – Từ vựng
Từ vựng | Phiên âm (US) | Nghĩa |
---|---|---|
ancient town (n) | /ˈeɪnʧənt taʊn/ | thị trấn cổ |
at the seaside (adv) | /æt ði ˈsiˌsaɪd/ | ở bên bờ biển |
classmate (n) | /ˈklæˌsmeɪt/ | bạn cùng lớp |
coach (n) | /koʊʧ/ | xe khách |
go on a trip (v) | /goʊ ɔn eɪ trɪp/ | đi du lịch |
have a trip (v) | /hæv eɪ trɪp/ | có một chuyến đi |
imperial city (n) | /ɪmˈpɪriəl ˈsɪti/ | cung thành, đế quốc |
motorbike (n) | /ˈmoʊtərˌbaɪk/ | xe máy |
railway station (n) | /ˈreɪlˌweɪ ˈsteɪʃən/ | ga xe lửa |
summer holiday (n) | /ˈsʌmər ˈhɑləˌdeɪ/ | kỳ nghỉ hè |
the following day (adv) | /ði ˈfɑloʊɪŋ deɪ/ | ngày tiếp theo |
train (n) | /treɪn/ | tàu hỏa |
underground (n) | /ˈʌndərˌgraʊnd/ | tàu điện ngầm |
Communication – Mẫu câu giao tiếp
Hỏi | Đáp |
---|---|
Where were you on holiday? Bạn đã ở đâu vào kỳ nghỉ? | I was at Ha Long Bay. Tôi đã ở Vịnh Hạ Long. |
Where did you go? Bạn đã đi đâu? | I went to Ha Long Park. Tôi đã đi công viên Hạ Long. |
How did you get there? Bạn đi tới đó bằng phương tiện gì? | I went there by motorbike. Tôi đến đó bằng xe máy. |
2.2.4. Unit 4: Did you go to the party?
Bạn thích làm gì với bạn bè nhất? Chơi game hay tổ chức tiệc? Trong Unit 4 của bộ từ vựng tiếng Anh lớp 5 này, bạn sẽ bàn luận về: Bạn có đến bữa tiệc không? và tìm hiểu một số từ vựng về hoạt động trong bữa tiệc nhé.
Vocabulary – Từ vựng
Từ vựng | Phiên âm US | Nghĩa |
---|---|---|
birthday party (n) | /ˈbɜrθˌdeɪ ˈpɑrti/ | tiệc sinh nhật |
candle (n) | /ˈkændəl/ | cây nến |
chat with friends (v) | /ʧæt wɪθ frɛndz/ | nói chuyện với bạn |
different from (adj) | /ˈdɪfrənt frɑm/ | khác nhau |
enjoy (v) | /ɪnˈʤɔɪ/ | tận hưởng, thích |
festival (n) | /ˈfɛstɪvəl/ | lễ hội |
food and drink (n) | /fud ænd drɪŋk/ | đồ ăn thức uống |
fruit juice (n) | /frut ʤus/ | nước ép trái cây |
fun (n) (adj) | /fʌn/ | niềm vui |
funfair (n) | /ˈfʌn.fer/ | hội chợ |
go for a picnic (v) | /goʊ fɔr eɪ ˈpɪkˌnɪk/ | đi picnic |
hide-and-seek (v) | /haɪd ænd siːk/ | chơi trốn tìm |
invite (v) | /ɪnˈvaɪt/ | mời |
present (n) | /ˈprɛzənt/ | món quà |
teacher’s day (n) | /ˈtiʧər’ɛs deɪ/ | ngày nhà giáo |
visit (v) | /ˈvɪzɪt/ | thăm |
Communication – Mẫu câu giao tiếp
Khi nói về những hoạt động đã xảy ra, bạn sử dụng thì quá khứ đơn.
Hỏi | Đáp |
---|---|
When was your last birthday party? Bữa tiệc sinh nhật gần nhất của cậu là khi nào? | It was last Sunday. Chủ Nhật tuần trước. |
Did you go to Mai’s birthday party yesterday? Hôm qua cậu có đến tiệc sinh nhật của Mai không? | Yes, I did. Tớ có đến. No, I didn’t. Tớ không đến. |
What did you do at the party? Các cậu làm gì ở bữa tiệc? | We had nice food and drinks. Chúng tớ ăn uống rất ngon. |
Did you enjoy the party? Cậu có thích bữa tiệc không? | Yes I did. I had a lot of fun. Có chứ. Tớ đã rất vui. |
2.2.5. Unit 5: Where will you be this weekend?
Bạn sẽ ở đâu vào cuối tuần? Để trả lời cho câu hỏi này, tiếp theo bạn sẽ cùng học một số từ vựng liên quan đến hoạt động vào cuối tuần.
Vocabulary – Từ vựng
Từ vựng | Phiên âm (US) | Nghĩa |
---|---|---|
around the island (adv) | /əˈraʊnd ði ˈaɪlənd/ | xung quanh hòn đảo |
at school (adv) | /æt skul/ | ở trường |
build sandcastle (v) | /bɪld ˈsændˌkæs.əl// | xây lâu đài cát |
by the sea (adv) | baɪ ði si | gần biển |
explore the cave (v) | /ɪkˈsplɔr ði keɪv/ | khám phá hang động |
in the countryside (n) | /ɪn ði ˈkʌntriˌsaɪd/ | ở vùng quê |
on the beach (adv) | /ɔn ð biʧ/ | trên bãi biển |
sand (n) | /sænd/ | cát |
sunbathe (v) | /ˈsʌnˌbeɪð/ | tắm nắng |
take a boat trip (v) | /teɪk eɪ boʊt trɪp/ | đi thuyền |
think (v) | /θɪŋk/ | suy nghĩ |
tomorrow (n) (adv) | /tuˈmɑˌroʊ/ | ngày mai |
Communication – Mẫu câu giao tiếp
Video hội thoại chủ đề ngày cuối tuần:
Để nói về kế hoạch cuối tuần một cách ngẫu nhiên, bạn sử dụng thì tương lai đơn với cấu trúc:
will + V-inf: sẽ làm gì đó
Ví dụ:
Hỏi | Đáp |
---|---|
What will you do this weekend? Cuối tuần bạn sẽ làm gì? | I’ll build a sandcastle on the beach. Tớ sẽ xây lâu đài cát trên bãi biển. |
Where will you go this Saturday? Thứ Bảy tuần này cậu sẽ đi đâu? | I think I’ll go to the beach. Tớ nghĩ mình sẽ ra bãi biển. |
Where will you be tomorrow? Ngày mai cậu sẽ đi đâu? | I’ll be at home. Tớ sẽ ở nhà. |
2.2. Me and my school (Tôi và trường tôi)
Bước sang chủ đề lớn thứ 2 của học kỳ I, bạn sẽ đến với 5 unit xoay quanh cuộc sống ở trường học.
2.2.1. Unit 6: How many lessons do you have today?
Sau những kỳ nghỉ, bạn sẽ quay lại trường học. Một ngày bạn có bao nhiêu môn học? Đó là những môn gì? Cùng nói về môn học bằng tiếng Anh dựa vào các từ vựng tiếng Anh lớp 5 sau đây nhé.
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 6
Vocabulary – Từ vựng
Từ vựng | Phiên âm US | Nghĩa |
---|---|---|
timetable | /ˈtaɪmˌteɪ.bəl/ | thời khóa biểu |
Monday | /ˈmʌn.deɪ/ | Thứ 2 |
Tuesday | /ˈtuːz.deɪ/ | Thứ 3 |
Wednesday | /ˈwenz.deɪ/ | Thứ 4 |
Thursday | /ˈθɝːz.deɪ/ | Thứ 5 |
Friday | /ˈfraɪ.deɪ/ | Thứ 6 |
Saturday | /ˈsæt̬.ɚ.deɪ/ | Thứ 7 |
Sunday | /ˈsʌn.deɪ/ | Chủ Nhật |
once a week | /wʌns eɪ wik/ | 1 lần 1 tuần |
twice a week | /twaɪs eɪ wik/ | 2 lần 1 tuần |
three times a week | /θri taɪmz eɪ wik/ | 3 lần 1 tuần |
subject | /ˈsʌb.dʒekt/ | môn học |
Math | /mæθ/ | Toán |
Science (n) | /ˈsaɪ.əns/ | Khoa học |
Information Technology (IT) (n) | /ɪnˈfɔrˈmeɪʃən tɛkˈnɑləʤi/ | Công nghệ thông tin |
Physical Education (PE) (n) | /ˈfɪzɪkəl ˌɛʤjuˈkeɪʃən/ | Thể dục |
Music (n) | /ˈmjuː.zɪk/ | Âm nhạc |
Vietnamese (n) | /ˌvjet.nəˈmiːz/ | Tiếng Việt |
English (n) | /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/ | Tiếng Anh |
Art (n) | /ɑːrt/ | Vẽ/ Mỹ thuật |
lesson (n) | /ˈles.ən/ | bài học, môn học |
crayon (n) | /ˈkreɪ.ɑːn/ | bút chì màu |
still (adv) | /stɪl/ | vẫn |
break time (n) | /breɪk taɪm/ | giờ giải lao |
except (adv) | /ɪkˈsept/ | ngoại trừ |
primary school (n) | /ˈpraɪ.mer.i skuːl/ | trường Tiểu học |
Tìm hiểu thêm: Các môn học bằng tiếng Anh: 52+ từ vựng & cách dùng trong câu trẻ nhất định cần biết
Communication – Mẫu câu giao tiếp
Các môn học trong ngày được xếp theo thời khóa biểu và diễn ra lặp đi lặp lại. Vì thế trong trường hợp này, bạn cần dùng thì hiện tại đơn.
Hỏi | Đáp |
---|---|
Hỏi | Đáp |
How many lessons do you have today? Hôm nay bạn có bao nhiêu môn học? | I have four: Math, Science, Vietnamese and Art. Tớ có 4 môn: Toán, Khoa học, Tiếng Việt và Vẽ. |
How often do you have Art? Bạn có thường học Vẽ không? | I have it three times a week. Tớ học Vẽ 3 lần một tuần. |
Xem thêm: 50+ từ vựng về các môn học trong tiếng Anh
2.2.2. Unit 7: How do you learn English?
Có 4 kỹ năng tiếng Anh: Nghe – Nói – Đọc – Viết. Trong Unit này, bạn sẽ nói về phương pháp học tiếng Anh phổ biến và trả lời câu hỏi: Bạn học tiếng Anh như thế nào?
Vocabulary – Từ vựng
Từ vựng | Phiên âm (US) | Nghĩa |
---|---|---|
because | /bɪˈkɑːz/ | bởi vì |
comic book (n) | /ˈkɑmɪk bʊk/ | truyện tranh |
email (n) | /ˈiː.meɪl/ | thư điện tử |
favorite (adj) | /ˈfeɪ.vər.ət/ | ưa thích |
foreign language | /ˈfɔrən ˈlæŋgwɪʤ/ | ngôn ngữ nước ngoài |
good at (adj) | /ɡʊd æt/ | giỏi về |
grammar (n) | /ˈɡræm.ɚ/ | ngữ pháp |
hobby (n) | /ˈhɑː.bi/ | sở thích |
learn (v) | /lɝːn/ | học |
listen (to) (v) | /ˈlɪs.ən/ | nghe |
practice (v) | /ˈpræk.tɪs/ | thực hành, luyện tập |
read (v) | /riːd/ | đọc |
skill (n) | /skɪl/ | kỹ năng |
speak (v) | /spiːk/ | nói |
understand (v) | /ˌʌn.dɚˈstænd/ | hiểu |
write (v) | /raɪt/ | viết |
Communication – Mẫu câu giao tiếp
Hỏi | Đáp |
---|---|
How do you practice speakỳng English? Bạn luyện tập nói tiếng Anh như thế nào? | I watch English cartoons and copy them. Tớ xem phim hoạt hình tiếng Anh và nhại theo. |
Why do you learn English?Vì sao bạn học tiếng Anh? | Because I want to understand foreign books. Vì tớ muốn hiểu sách nước ngoài. |
2.2.3. Unit 8: What are you reading?
Bạn có thích đọc sách không? Nếu có, bạn đang đọc sách gì? Thể loại bạn thích là gì nhỉ?
Vocabulary – Từ vựng
Từ vựng | Phiên âm (US) | Nghĩa |
---|---|---|
clever (adj) | /ˈklɛvər/ | khôn khéo, thông minh |
crown (n) | /kraʊn/ | vương miện |
dwarf (n) | /dwɔrf/ | chú lùn |
fairy tale (n) | /ˈfɛri teɪl/ | truyện cổ tích |
finish (v) | /ˈfɪnɪʃ/ | hoàn thành, kết thúc |
fox (n) | /fɑks/ | con cáo |
funny (adj) | /ˈfʌni/ | vui tính, vui nhộn |
generous (adj) | /ˈʤɛnərəs/ | hào phóng, rộng lượng |
gentle (adj) | /ˈʤɛntəl/ | hiền lành, ôn hòa |
ghost (n) | /goʊst/ | con ma |
hard-working (adj) | /hɑrd ˈwɜrkɪŋ/ | chăm chỉ |
kind (adj) | /kaɪnd/ | tốt bụng |
magic lamp (n) | /ˈmæʤɪk læmp/ | cây đèn thần |
main character (n) | /meɪn ˈkɛrɪktər/ | nhân vật chính |
scary (adj) | /ˈskɛri/ | đáng sợ, kinh hãi |
Snow White (n) | /snoʊ waɪt/ | Bạch Tuyết |
story (n) | /ˈstɔri/ | truyện |
Communication – Mẫu câu giao tiếp
Hỏi | Đáp |
---|---|
Do you read books in your free time? Bạn có đọc sách vào thời gian rảnh không? | Yes, I do. Tớ có. |
What’s the main character like? Nhân vật chính như thế nào? | He’s kỳnd and clever. Anh ấy tốt bụng và thông minh. |
Để nói về hành động đang diễn ra, bạn dùng thì hiện tại tiếp diễn với cấu trúc:
tobe + V-ing
Ví dụ:
- What are you reading?
Cậu đang đọc gì thế?
-> I’m reading Aladdin and the Magic Lamp.
Tớ đang đọc “Aladdin và cây đèn thần”.
Xem thêm: 200+ từ vựng về tính cách trong tiếng Anh – Cách miêu tả tính cách hay như người bản xứ
2.2.4. Unit 9: What did you see at the zoo?
Sở thú là một nơi rất bổ ích để bạn gần gũi hơn với thiên nhiên. Đến sở thú, bạn sẽ thấy con hổ, con cá sấu, con khỉ mà thường chỉ thấy trên tivi. Đố bạn biết chúng được gọi là gì trong tiếng Anh? Cùng đi tìm lời giải đáp qua bảng từ vựng về: Bạn thấy gì ở sở thú? nhé!
Vocabulary – Từ vựng
Từ vựng | Phiên âm (US) | Nghĩa |
---|---|---|
animal (n) | /ˈænəməl/ | động vật |
beautifully (adv) | /ˈbjuː.t̬ə.fəl.i/ | một cách xinh đẹp |
circus (n) | /ˈsɝː.kəs/ | rạp xiếc |
crocodile (n) | /ˈkrɑkəˌdaɪl/ | cá sấu |
elephant (n) | /ˈɛləfənt/ | voi |
gorilla (n) | /gəˈrɪlə/ | khỉ đột |
intelligent (adj) | /ɪnˈtɛləʤənt/ | thông minh |
lion (n) | /ˈlaɪən/ | sư tử |
monkey (n) | /ˈmʌŋkỳ/ | con khỉ |
move slowly (v) | /muv ˈsloʊli/ | di chuyển chậm chạp |
panda (n) | /ˈpændə/ | gấu trúc |
peacock (n) | /ˈpiˌkɑk/ | con công |
python (n) | /ˈpaɪθɑn/ | con trăn |
quickly (adv) | /ˈkwɪk.li/ | một cách nhanh chóng |
quietly (adv) | /ˈkwaɪətli/ | một cách im lặng |
roar loudly (v) | /rɔr ˈlaʊdli// | gầm, rú lớn |
tiger (n) | /ˈtaɪgər/ | hổ |
zoo (n) | /zu/ | sở thú |
Kiến thức bổ sung: Những từ có đuôi “-ly” xuất hiện trong bảng như “quietly”, “beautifully”, “loudly” chính là những trạng từ chỉ cách thức.
Nhớ từ vựng về con vật qua video sau:
Communication – Mẫu câu giao tiếp
Khi kể lại chuyến đi sở thú, bạn hãy dùng thì quá khứ đơn nhé!
Hỏi | Đáp |
---|---|
What did you see at the zoo? Bạn thấy gì ở sở thú? | I saw a panda and a beautiful peacock. Tớ thấy một con gấu trúc và một con công rất đẹp. |
What did the panda do when you were there? Con gấu trúc đang làm gì khi bạn ở đó? | It moved slowly and it ate quickly. Nó di chuyển một cách chậm chạp và ăn rất nhanh. |
Xem thêm: Bộ từ vựng các con vật bằng tiếng Anh thông dụng và hữu ích nhất cho trẻ
2.2.5. Unit 10: When will Sports Day be?
Ở chặng đường cuối cùng của học kỳ I: Khi nào là ngày hội Thể Thao? này, bạn sẽ được “thể dục thể thao nâng cao sức khỏe” với các bộ môn thể thao quen thuộc.
Vocabulary – Từ vựng
Từ vựng | Phiên âm (US) | Nghĩa |
---|---|---|
badminton | /ˈbæd.mɪn.tən/ | cầu lông |
basketball | /ˈbæs.kət.bɑːl/ | bóng rổ |
Children’s day | /ˈʧɪldrən’ɛs deɪ/ | Ngày thiếu nhi |
competition | /ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/ | cuộc thi |
contest | /ˈkɑːn.test/ | hội thi |
Independence day | /ˌɪndɪˈpɛndəns deɪ/ | Ngày độc lập |
lose | /luːz/ | thua cuộc |
match | /mætʃ/ | trận đấu |
playground | /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ | sân chơi |
table tennis | /ˈteɪbəl ˈtɛnəs/ | bóng bàn |
take part in | /teɪk pɑrt ɪn/ | tham gia vào |
win | /wɪn/ | chiến thắng |
Communication – Mẫu câu giao tiếp
Hỏi | Đáp |
---|---|
When will Sports Day be? Khi nào là ngày hội Thể Thao? | It’ll be on this Sunday. Chủ Nhật tuần này. |
What are you going to do on Sports Day? Cậu định làm gì trong ngày hội thể thao? | I’m going to take part in a basketball team. Tớ sẽ tham gia vào đội bóng rổ. |
Xem thêm: 100+ từ vựng tiếng Anh về thể thao
Trước khi sang học kỳ II, bạn hãy nhấn vào Phần 4.1: Luyện tập từ vựng tiếng Anh lớp 5 HKI để ôn lại toàn bộ từ mới vừa học nhé.
2. Từ vựng tiếng Anh lớp 5: Học kỳ II
Trong học kỳ II, có hai chủ đề thân thuộc nhưng không kém phần thú vị, đó là: Me and My family (Tôi và gia đình tôi) và Me and the World Around (Tôi và thế giới xung quanh).
3.1. Me and My Family (Tôi và gia đình tôi)
Chủ đề lớn “Tôi và gia đình tôi” xoay quanh cuộc sống của bản thân với các thành viên trong gia đình. Có tổng cộng 5 Units nhỏ. Cùng FLYER tìm hiểu ngay thôi!
3.1.1. Unit 11: What’s the matter with you?
Đôi khi bạn cảm thấy mệt mỏi vì lịch học dày đặc phải không? Những lúc đó, bạn sẽ làm gì? Ở Unit đầu tiên của học kỳ II, bạn sẽ nói về vấn đề sức khỏe với câu hỏi: Bạn bị làm sao thế?
Vocabulary – Từ vựng
Từ vựng | Phiên âm (US) | Nghĩa |
---|---|---|
advice (n) | /ədˈvaɪs/ | lời khuyên |
backache (n) | /ˈbæˌkeɪk/ | đau lưng |
carry heavy things (v) | /ˈkɛri ˈhɛvi θɪŋz/ | bê đồ nặng |
cough (n) (v) | /kɑf/ | ho |
earache (n) | /ˈɪr.eɪk/ | đau tai |
eat a lot of sweet (v) | /it eɪ lɔt ʌv swit/ | ăn nhiều đồ ngọt |
fever (n) | /ˈfivər/ | sốt |
go to the dentist (v) | /goʊ tu ði ˈdɛntɪst/ | đi khám nha sĩ |
go to the doctor (v) | /goʊ tu ði ˈdɔktər/ | đi khám bác sĩ |
headache (n) | ˈhɛˌdeɪk | bệnh đau đầu |
healthy (adj) | /ˈhɛlθi/ | khỏe mạnh, lành mạnh |
meal (n) | /mil/ | bữa ăn |
problem (n) | /ˈprɑbləm/ | vấn đề |
regularly (adv) | /ˈrɛgjələrli/ | thường xuyên |
sore throat (n) | /sɔr θroʊt/ | đau họng |
stomachache (n) | /ˈstʌm.ək.eɪk/ | đau bụng |
take a rest (v) | /teɪk eɪ rɛst/ | nghỉ ngơi |
toothache (n) | /ˈtuːθ.eɪk/ | đau răng |
Communication – Mẫu câu giao tiếp
- What’s the matter with you/ What’s the problem with you?
Bạn bị làm sao thế?
-> I have a fever.
Tôi bị sốt.
Để đưa lời khuyên, bạn dùng cấu trúc với “should/shouldn’t”.
You shouldn’t carry heavy things. Bạn không nên bê đồ nặng đâu. |
You should go to the doctor. Bạn nên đi khám bác sĩ. |
Xem thêm: Tổng hợp 90+ từ vựng về sức khỏe
3.1.2. Unit 12: Don’t ride your bike too fast!
Khi thấy em trai làm gì đó nguy hiểm, bạn sẽ nói gì nhỉ? Ví dụ, em ấy đạp xe quá nhanh, chúng ta nên “răn đe” rằng: “Don’t ride your bike too fast!” (Đừng lái xe đạp nhanh quá!). Ở unit này, bạn sẽ học từ vựng để nói về những lời khuyên, lời cảnh cáo trước một hành động nguy hiểm nhé.
Vocabulary – Từ vựng
Từ vựng | Phiên âm (US) | Nghĩa |
---|---|---|
accident | /ˈæk.sə.dənt/ | tai nạn, điều không may |
play with matches (v) | /pleɪ wɪð ˈmæʧəz/ | chơi với que diêm |
play with stove (v) | /pleɪ wɪð stoʊv/ | chơi với bếp ga |
ride your bike too fast (v) | /raɪd jʊər baɪk tuː fæst/ | lái xe đạp quá nhanh |
climb the tree (v) | /klaɪm ði triː/ | trèo cây |
run down the stairs (v) | /rʌn daʊn ði stɛrz/ | chạy xuống cầu thang |
cut yourself (v) | /kʌt jʊrˈself/ | đứt tay |
get a burn (v) | /gɛt eɪ bɜrn/ | bị bỏng |
fall off (v) | /fɔl ɔf/ | ngã |
break your arm (v) | /breɪk jʊər ɑrm/ | gãy tay |
knife (n) | /naɪf/ | con dao |
touch (v) | /tʌʧ/ | chạm |
hold (v) | /hoʊld/ | cầm, nắm |
sharp (adj) | /ʃɑrp/ | sắc, nhọn |
dangerous (adj) | /ˈdeɪnʤərəs/ | nguy hiểm |
safe (adj) | /seɪf/ | an toàn |
common (adj) | /ˈkɑmən/ | phổ biến, thông thường |
prevent from (v) | /prɪˈvɛnt frʌm/ | ngăn chặn khỏi |
helmet (n) | /ˈhɛlmət/ | mũ bảo hiểm |
Communication – Mẫu câu giao tiếp
I want to climb the tree. Con muốn trèo lên cây. |
Don’t climb the tree! Đừng trèo cây! -> Ok, I won’t. Vâng ạ. |
Why shouldn’t I climb the tree?T ại sao con không nên trèo cây ạ? -> Because you may fall off and break your legs. Vì con có thể bị ngã gãy chân. |
3.1.3. Unit 13: What do you do in your free time?
Bạn làm gì vào thời gian rảnh? Ở nhà xem tivi hay ra công viên chơi? Cùng học từ vựng về hoạt động trong thời gian rảnh nhé.
Vocabulary – Từ vựng
Từ vựng | Phiên âm (US) | Nghĩa |
---|---|---|
camp (n) | /kæmp/ | nơi cắm trại |
go camping (v) | /ˈkæm.pɪŋ/ | đi cắm trại |
clean (adj, v) | /klin/ | sạch sẽ, làm sạch |
clean the house (v) | /klin ði haʊs/ | dọn nhà |
do karate (v) | /du kəˈrɑti/ | tập võ karate |
go fishing (v) | /ˈfɪʃ.ɪŋ/ | đi câu cá |
forest (n) | /ˈfɔrəst/ | khu rừng |
free time | /fri taɪm/ | thời gian rảnh |
go shopping (v) | /goʊ ˈʃɑpɪŋ/ | đi mua sắm |
go to the cinema (v) | /goʊ tu ði ˈsɪnəmə/ | đến rạp phim |
hike (v) | /haɪk/ | đi leo núi |
programme (n) | /ˈproʊ.ɡræm/ | chương trình |
question (n) | /ˈkwɛsʧən/ | câu hỏi |
skating (n) | /ˈskeɪ.t̬ɪŋ/ | trượt ván |
surf the Internet (v) | /sɜrf ði ˈɪntərˌnɛt/ | lướt mạng |
Communication – Mẫu câu giao tiếp
Hỏi | Đáp |
---|---|
What do you do in your free time? Bạn làm gì vào thời gian rảnh? | I often go to the cinema with my friends. Tớ thường đến rạp phim với bạn bè. |
Do you like hiking? Bạn có thích đi leo núi không? | No, I don’t. Tớ không thích. |
3.1.4. Unit 14: What happened in the story?
Chuyện là một trong những thể loại văn học rất thú vị và sinh động với cốt truyện và nhân vật. Bạn đã biết cách kể về một câu chuyện chưa? Nếu chưa thì đừng lo. Trong Unit này, bạn sẽ học cách nói về một câu chuyện qua chủ đề từ vựng: Chuyện gì đã xảy ra trong câu chuyện ấy?
Vocabulary – Từ vựng
*Chú thích: smt: something: cái gì đó
Từ vựng | Phiên âm (US) | Nghĩa |
---|---|---|
a piece of (n) | /eɪ pis ʌv/ | mảnh, miếng (của cái gì đó) |
ago (adv) | /əˈɡoʊ/ | trước, đã qua |
angry (adj) | /ˈæŋ.ɡri/ | tức giận |
content (n) | /kənˈtent/ | nội dung |
cover (n) | /ˈkʌv.ɚ/ | bìa |
delicious (adj) | /dɪˈlɪʃ.əs/ | ngon |
exchange (n) | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | sự trao đổi |
far away (adj) | /fɑr əˈweɪ/ | xa xôi |
fox (n) | /fɑːks/ | con cáo |
greedy (adj) | /ˈɡriː.di/ | tham lam |
grow seed (v) | /groʊ sid/ | gieo trồng hạt giống |
happen (v) | /ˈhæp.ən/ | xảy ra, diễn ra |
honest (adj) | /ˈɑː.nɪst/ | thật thà |
hunter (n) | /ˈhʌn.t̬ɚ/ | thợ săn |
intelligent (adj) | /ɪnˈtel.ə.dʒənt/ | thông minh, nhanh trí |
marry (sb) (v) | /ˈmær.i/ | kết hôn (với ai) |
meat (n) | /miːt/ | thịt |
once upon a time | /wʌns əˈpɑn eɪ taɪm/ | ngày xửa ngày xưa |
order (n,v) | /ˈɔːr.dɚ/ | ra lệnh, yêu cầu |
pick up (v) | /pɪk ʌp/ | nhặt, lượm |
pretend (doing smt) (v) | /prɪˈtend/ | giả vờ (làm gì đó) |
prince (n) | /prɪns/ | hoàng tử |
princess (n) | /ˈprɪn.ses/ | công chúa |
star fruit (n) | /stɑr fruːt/ | quả khế |
stupid (adj) | /ˈstuː.pɪd/ | ngốc nghếch |
surprise (n) | /sɚˈpraɪz/ | sự ngạc nhiên |
wise (adj) | /waɪz/ | sáng suốt |
wolf (n) | /wʊlf/ | con sói |
Communication – Mẫu câu giao tiếp
Hỏi | Đáp |
What happened in the story? Chuyện gì đã xảy ra trong câu chuyện? |
Đầu tiên, Cô Bé Quàng Khăn Đỏ đem bánh đến cho bà ngoại.
Và rồi, cô ấy chơi quanh khu rừng.
Tiếp đó, con sói đóng giả làm bà ngoại của cô ấy……
Cuối cùng, Cô Bé Quàng Khăn Đỏ và bà ngoại cùng nhau ăn bánh vui vẻ. |
What do you think of Little Red Riding Hood? Bạn nghĩ gì về Cô Bé Quàng Khăn Đỏ? | I think she is very honest. Tớ nghĩ cô ấy rất thật thà. |
Mẫu câu ứng dụng từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 14
Kiến thức bổ sung: First, Then, Next, In the end được gọi là các từ nối (linking words). Mời bạn tìm hiểu về loại từ này qua video dưới đây nhé:
Vận dụng từ nối và từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 14 qua câu chuyện “Tấm Cám”:
3.1.5. Unit 15: What would you like to be in the future?
Bạn muốn trở thành ai trong tương lai? Một phi công, y tá hay nhà văn? Trước khi quyết định mình sẽ làm gì, mời bạn tìm hiểu về một số nghề nghiệp tiếng Anh rất “hot” trong hiện tại và cả tương lai nhé.
Vocabulary – Từ vựng
Từ vựng | Phiên âm (US) | Nghĩa |
---|---|---|
architect (n) | /ˈɑːr.kə.tekt/ | kiến trúc sư |
artist (n) | /ˈɑːr.t̬ɪst/ | họa sĩ |
astronaut (n) | /ˈæs.trə.nɑːt/ | phi hành gia |
design a building (v) | /dɪˈzaɪn eɪ ˈbɪl.dɪŋ/ | thiết kế một tòa nhà |
engineer (n) | /ˌen.dʒɪˈnɪr/ | kỹ sư |
farmer (n) | /ˈfɑːr.mɚ/ | nông dân |
future (n) | /ˈfjuː.tʃɚ/ | tương lai |
grow up (v) | /ɡroʊ ʌp/ | lớn lên |
important (adj) | /ɪmˈpɔːr.tənt/ | quan trọng |
leave (v) | /liːv/ | rời đi, để lại |
look after patient (v) | /lʊk ˈæftər ˈpeɪʃənt/ | chăm sóc bệnh nhân |
musician (n) | /mjuːˈzɪʃ.ən/ | nhạc công |
nurse (n) | /nɝːs/ | y tá |
pilot (n) | /ˈpaɪ.lət/ | phi công |
singer (n) | /ˈsɪŋ.ɚ/ | ca sĩ |
spaceship (n) | /ˈspeɪs.ʃɪp/ | tàu vũ trụ |
writer (n) | /ˈraɪ.t̬ɚ/ | nhà văn |
Communication – Mẫu câu giao tiếp
Hỏi | Đáp |
---|---|
What would you like to be in the future? Bạn muốn trở thành ai trong tương lai? | I’d like to be a writer. Tôi muốn trở thành một nhà văn. |
Why would you like to be a writer? Vì sao cậu muốn trở thành một nhà văn? | Because I’d like to write nice stories for children. Vì tớ muốn viết những câu chuyện hay cho trẻ nhỏ. |
FLYER và bạn đã đi được một nửa chặng của học kỳ II rồi. Trước khi học từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 16, bạn hãy ấn vào Phần 4.2.1: Luyện tập từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 11-15 để ôn tập lại các từ vựng vừa học nhé.
3.2. Me and the World around (Tôi và thế giới xung quanh)
Bạn có tò mò về những gì hiện hữu xung quanh chúng ta không? Chẳng hạn như phương hướng, những hiện tượng thời tiết hay những danh lam thắng cảnh trong tiếng Anh là gì? Tất cả những từ vựng về chúng đều rất mới mẻ. Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu lần lượt từng thứ một về thế giới xung quanh ta nhé.
3.2.1. Unit 16: Where’s the post office?
Đây là một Unit vô cùng thú vị với các từ vựng về địa điểm và phương hướng. Mời bạn đến với Unit 16: Bưu điện ở đâu?
Vocabulary – Từ vựng
*Chú thích: (pre) – preposition: giới từ.
Từ vựng | Phiên âm (US) | Nghĩa |
---|---|---|
behind (pre) | /bɪˈhaɪnd/ | đằng sau |
between (pre) | /bɪˈtwiːn/ | ở giữa (2 vật gì đó) |
bus stop | /bʌs stɑp/ | bến xe buýt |
cinema | /ˈsɪn.ə.mə/ | rạp chiếu phim |
go straight (v) | /goʊ streɪt/ | đi thẳng |
in front of | /ɪn frʌnt ʌv/ | ở phía trước |
museum | /mjuːˈziː.əm/ | bảo tàng |
next to (pre) | /nɛkst tu/ | bên cạnh, kế bên |
on the corner of (pre) | /ɑːn ði ˈkɔrnər ʌv/ | ở góc (của cái gì) |
opposite (pre) | /ˈɑː.pə.zɪt/ | đối diện |
pharmacy | /ˈfɑːr.mə.si/ | hiệu thuốc |
post office | /poʊst ˈɔfəs/ | bưu điện |
restaurant | /ˈres.tə.rɑːnt/ | nhà hàng |
supermarket | /ˈsuː.pɚˌmɑːr.kɪt/ | siêu thị |
theatre | /ˈθiː.ə.t̬ɚ | rạp hát |
turn left (v) | /tɜrn left/ | rẽ trái |
turn right (v) | /tɜrn raɪt/ | rẽ phải |
Kiến thức bổ sung: Các từ như “opposite”, “between”, “next to”… được gọi là giới từ chỉ địa điểm.
Communication – Mẫu câu giao tiếp
Hỏi | Đáp |
---|---|
Excuse me, where’s the bus stop? Xin hỏi, bến xe buýt ở đâu ạ? | It’s on the corner of the street, next to the pharmacy. Nó ở góc phố ấy, ngay bên cạnh hiệu thuốc. |
Excuse me, how can I go to the museum? Xin lỗi, làm cách nào để đến bảo tàng ạ? | You can walk for 10 minutes or you can take a bus. Cháu có thể đi bộ trong 10 phút hoặc bắt xe buýt. |
3.2.2: Unit 17: What would you like to eat?
Bạn cảm thấy đói chưa? Nếu có thì mau mau đi ăn nhẹ một chiếc bánh đi ngay thôi bởi vì đến với phần này, bụng bạn sẽ hơi “cồn cào” trong khi học từ vựng về món ăn ngon và một số loại đồ uống. Vậy, bạn muốn ăn gì?
Vocabulary – Từ vựng
Từ vựng | Phiên âm (US) | Nghĩa |
---|---|---|
biscuit (n) | /ˈbɪs.kɪt/ | bánh quy |
broccoli (n) | /ˈbrɑː.kəl.i/ | bắp cải |
butter (n) | /ˈbʌt̬.ɚ/ | bơ |
nowadays (adv) | /ˈnaʊ.ə.deɪz/ | ngày nay |
orange (n) | /ˈɔːr.ɪndʒ/ | cam |
sausage (n) | /ˈsɑː.sɪdʒ/ | xúc xích |
sugar (n) | /ˈʃʊɡ.ɚ/ | đường |
vegetable | /ˈvedʒ.tə.bəl/ | rau |
lemonade (n) | /ˌlem.əˈneɪd/ | nước chanh |
banana (n) | /bəˈnæn.ə/ | chuối |
a bottle of (n) | /eɪ ˈbɑtəl ʌv/ | một chai (gì đó) |
a carton of (n) | /eɪ ˈkɑrtən ʌv/ | một hộp (gì đó) |
a packet of (n) | /eɪ ˈpækət ʌv/ | một gói (gì đó) |
a bar of chocolate (n) | /eɪ bɑr ʌv ˈʧɔklət/ | một thanh sô-cô-la |
a bowl of noodles (n) | /eɪ boʊl ʌv ˈnudəlz/ | một bát mì |
a glass of water (n) | /eɪ glæs ʌv ˈwɔtər/ | một ly nước |
fat (adj, n) | /fæt/ | béo, chất béo |
potato (n) | /pəˈteɪ.t̬oʊ/ | khoai tây |
rice (n) | /raɪs/ | gạo, cơm |
cheese (n) | /tʃiːz/ | phô mai |
egg (n) | /eɡ/ | quả trứng |
diet | /ˈdaɪ.ət/ | chế độ ăn |
Kiến thức bổ sung:
- Các danh từ như “apple (táo), orange (cam), potato (khoai tây)…” là danh từ đếm được, chúng có thể kết hợp với a/an và lượng từ số như: one (1), two (2), three (3)…. Khi lượng từ số từ 2 trở lên, bạn cần thêm “s/ es” vào phía sau danh từ.
- Các danh từ như “broccoli (bông cải), water (nước), cheese (phô mai)…” không đếm được và chúng luôn ở dạng số ít. Nếu các từ này đặt trong một vật chứa thì từ chỉ vật chứa có thể ở dạng số nhiều.
Ví dụ:
- two glasses of water.
2 ly nước.
- three kilograms of butter.
3 cân bơ.
Communication – Mẫu câu giao tiếp
Hỏi | Đáp |
---|---|
What would you like to eat or drink? Bạn muốn ăn hay uống gì? | I’d like a bottle of orange juice, please. Vui lòng cho tớ một chai nước cam nhé. |
How many packets of biscuit do you eat everyday? Bạn ăn bao nhiêu gói bánh mỗi ngày? | Just one. I don’t like fat.Chỉ một thôi. Tớ không thích béo đâu. |
How much rice does the cat eat every day? Con mèo ăn bao nhiêu bát cơm mỗi ngày? | Two bowls! Hai bát! |
Chú ý: “How much” dùng cho danh từ không đếm được. “How many” dùng cho danh từ đếm được. Bạn lưu ý nhé!
Xem thêm: Cách dùng How much và How many chi tiết và chuẩn xác nhất
3.2.3. Unit 18: What will the weather be like tomorrow?
Nếu bạn nghe dự báo thời tiết mà… chẳng hiểu gì thì unit này là dành cho bạn! Với những từ vựng cơ bản về thời tiết, bạn không chỉ nghe hiểu chương trình dự báo thời tiết đơn giản mà còn có thể nói về: Thời tiết ngày mai thế nào? nữa đấy!
Vocabulary – Từ vựng
Từ vựng | Phiên âm (US) | Nghĩa |
---|---|---|
autumn, fall (n) | /ˈɑː.t̬əm/, /fɑːl/ | mùa thu |
cloudy (adj) | /ˈklaʊ.di/ | có mây |
cold (adj) | /koʊld/ | lạnh |
cool (adj) | /kuːl/ | mát mẻ |
foggy (adj) | /ˈfɑː.ɡi/ | có sương mù |
rainy (adj) | /ˈreɪ.ni/ | có mưa |
season (n) | /ˈsiː.zən/ | mùa |
snowy (adj) | /ˈsnoʊ.i/ | có tuyết |
spring (n) | /sprɪŋ/ | xuân |
stormy (adj) | /ˈstɔːr.mi/ | có bão |
summer (n) | /ˈsʌm.ɚ/ | hạ |
sunny (adj) | /ˈsʌn.i/ | có nắng |
temperature (n) | /ˈtem.pɚ.ə.tʃɚ/ | nhiệt độ |
warm (adj) | /wɔːrm/ | ấm áp |
weather forecast (n) | /ˈweð.ɚ ˈfɔːr.kæst/ | dự báo thời tiết |
wet (adj) | /wet/ | ẩm ướt |
windy (adj) | /ˈwɪn.di/ | có gió |
winter (n) | /ˈwɪn.t̬ɚ/ | đông |
Communication – Mẫu câu giao tiếp
Hỏi | Đáp |
What will the weather be like tomorrow? Thời tiết ngày mai sẽ thế nào? | It will be cool in Ho Chi Minh City. Ở TP. HCM, thời tiết rất mát mẻ. |
What’s summer like in your area? Mùa hè ở chỗ bạn thế nào? | It’s usually hot and rainy. Thường rất nóng và mưa nhiều. There are lots of beautiful flowers. Có rất nhiều hoa. |
Xem thêm: “Quét sạch” toàn bộ từ vựng tiếng Anh về thời tiết!
3.2.4. Unit 19: Which place would you like to visit?
Ai cũng đều thích đi du lịch phải không? Nơi nào bạn muốn đi thăm thú? Bảo tàng, đền chùa hay một cây cầu nổi tiếng? Trong unit 19 này, mời bạn “đi tham quan” một số địa điểm du lịch “hay ho” nhé.
Vocabulary – Từ vựng
Từ vựng | Phiên âm (US) | Nghĩa |
---|---|---|
attract (adj) | /əˈtrækt/ | thu hút, hấp dẫn |
bridge (n) | /brɪdʒ/ | cây cầu |
center (n,v) | /ˈsen.t̬ɚ/ | trung tâm |
church (n) | /tʃɝːtʃ/ | nhà thờ |
exciting (adj) | /ɪkˈsaɪ.t̬ɪŋ/ | hào hứng, thú vị |
expect (v) | /ɪkˈspekt/ | mong đợi |
interesting (adj) | /ˈɪn.trɪ.stɪŋ/ | thú vị |
lake (n) | /leɪk/ | cái hồ |
pagoda (n) | /pəˈɡoʊ.də/ | ngôi chùa |
somewhere (adv) | /ˈsʌm.wer/ | nơi nào đó |
statue (n) | /ˈstætʃ.uː/ | bức tượng |
temple (n) | /ˈtem.pəl/ | đền |
Communication – Mẫu câu giao tiếp
Hỏi | Đáp |
---|---|
Which place would you like to visit? Nơi nào bạn muốn đi tham quan? | I’d like to visit Thong Nhat Park. Tớ muốn tham quan Công viên Thống Nhất. |
What do you think of Bai Dinh Pagoda? Bạn nghĩ gì về Chùa Bái Đính? | I think it’s more attractive than I expected. Tớ nghĩ nó hấp dẫn hơn những gì tớ mong đợi. |
Where is Bai Dinh Pagoda? Chùa Bái Đính ở đâu vậy? | It’s in Ninh Binh city, Vietnam. Nó ở thành phố Ninh Bình, Việt Nam. |
Chỉ còn một unit nữa kết thúc chặng đường khám phá từ vựng tiếng Anh lớp 5. Bạn đã rất chăm chỉ và kiên trì đấy! Chủ đề cuối cùng này sẽ rất hay, đó là về: Cuộc sống ở thành phố và nông thôn, cái nào thú vị hơn?
3.2.5. Unit 20: Which one is more exciting, life in the city or life in the countryside?
Bài này rất đơn giản và ngắn gọn. Bạn sẵn sàng chưa? Cùng nhau tìm hiểu về: Cuộc sống ở thành thị và cuộc sống ở nông thôn nhé.
Vocabulary – Từ vựng
Từ vựng | Phiên âm (US) | Nghĩa |
---|---|---|
beautiful (adj) | /ˈbjuː.t̬ə.fəl/ | đẹp hơn |
big (adj) | /bɪɡ/ | to hơn |
busy (adj) | /ˈbɪz.i/ | bận rộn |
cheap (adj) | /tʃiːp/ | rẻ hơn |
district (n) | /ˈdɪs.trɪkt/ | quận, huyện |
expensive (adj) | /ɪkˈspen.sɪv/ | đắt đỏ |
large (adj) | /lɑːrdʒ/ | rộng |
noisy (adj) | /ˈnɔɪ.zi/ | ồn ào |
small (adj) | /smɑːl/ | nhỏ hơn |
village (n) | /ˈvɪl.ɪdʒ/ | ngôi làng |
wonderful (adj) | /ˈwʌn.dɚ.fəl/ | tuyệt vời |
Kiến thức bổ sung: Các tính từ thường có thể dùng để so sánh hơn và được chia ra thành tính từ ngắn và tính từ dài. Bạn đừng bỏ qua phần này vì đây là kiến thức ngữ pháp rất quan trọng đấy!
Communication – Mẫu câu giao tiếp
Hỏi | Đáp |
---|---|
Which one is smaller? My district or your village? Cái nào nhỏ hơn? Quận tớ sống hay ngôi làng của cậu? | I think my village is. Tớ nghĩ là ngôi làng của tớ. |
Which one is more expensive? Ha Noi city or Ho Chi Minh city? Nơi nào đắt đỏ hơn? Thành phố Hà Nội hay thành phố Hồ Chí Minh. | I think Ha Noi is. Tớ nghĩ là Hà Nội. |
- Danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 5
Chúc mừng! Bạn đã hoàn thành chặng đường học từ vựng tiếng Anh lớp 5 rồi! Để những gì vừa “nạp” được ghi nhớ lâu nhất có thể, mời bạn cùng FLYER tham gia phần bài tập ngắn dưới đây nhé.
4. BÀI TẬP TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 5
4.1. BÀI TẬP HỌC KÌ I
4.1.1. REVIEW UNIT 1 – 5
Bài 1: Nhìn tranh dưới đây và điền từ vào chỗ trống phía dưới.
Where did Anna go?
Anna was at a……..
She was walking on the …………………
Anna went to the…… with her family.
She visited her hometown in the……
What’s Anna doing in the pictures?
5.
She is……. her……….
6.
She is going on a……………
7.
She is playing……………..
8.
She is taking on a……. around the island.
Bài 3: Nghe và nhắc lại.
- tower
- quiet
- look for information
- surf the Internet
- ancient town
- underground
- funfair
- go for a picnic
- think
- explore the cave
- crowded
- project
- coach
- present
- countryside
4.1.2. REVIEW UNIT 6-10
Bài 1: Dựa vào bảng từ đã cho, điền chữ cái thích hợp với phiên âm.
A.timetable | B.skill | C.Science | D. listen | F. crown |
G. generous | H. animal | I.lion | J. contest | K. badminton |
Bài 2: Điền chữ cái tương ứng với số vào ô trống để tạo thành cụm từ đúng.
1. on | a. slowly |
2. information | b. at |
3. break | c. Mondy |
4. main | d. Techonology |
5. Independence | e. character |
6. primary | f. Day |
7. listen | g. to |
8. good | h. school |
9. take part | i. in |
10. foreign | j. language |
11. move | k. time |
Đáp án (Bôi đen)
Đáp án: 1. c, 2. d, 3. k, 4. e, 5. f, 6. h, 7. g, 8. b, 9. i, 10. j, 11. a
Bài 3: Nghe bài hát sau (Các bạn có thể bật phụ đề tiếng Anh lên nhé)
How many sports are in the song? What are they?
Đáp án: (Bôi đen để xem)
There are 4: soccer, basketball, tennis, and baseball.
4.2. BÀI TẬP HỌC KÌ II
4.2.1. REVIEW UNIT 11-15
Bài 1: Nghe và chọn đáp án đúng:
Bài 3: Đọc và nối hai cột.
1. Is your city bigger than Ha Noi? | a. I think I have a sore throat. |
2. What happened after the prince and the princess got married? | b. I often surf the Internet. |
3. What do you do in your free time? | c. They lived happily ever after. |
4. I want to play with a knife! | d. No, it isn’t. |
5. What’s the matter with you? | e. Don’t play with a knife! You may cut yourself! |
Đáp án (Bôi đen):
Đáp án: 1. d, 2. c, 3. b, 4. e, 5. a
4.2.2. REVIEW UNIT 16-20
Bài 1: Nghe và chọn đáp án đúng.
1.
A.
B.
C.
2.
A.
A.
C.
ĐÁP ÁN (BÔI ĐEN):
Câu 1.A, Câu 2. C
Bài 2: Nghe và điền vào chỗ trống.
4.3. BÀI TẬP TỔNG HỢP
5. TỔNG KẾT
Thật tuyệt vời! Chúng ta đã kết thúc hành trình tìm hiểu về “Từ vựng tiếng Anh lớp 5” với 20 Units rồi! FLYER tin rằng, qua bài viết này, các bạn đã nắm vững các từ ngữ cơ bản trong sách giáo khoa và tự tin “chinh chiến” với mọi đề thi nằm trong chương trình. Đừng quên quay lại đây ôn tập thường xuyên bạn nhé.
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>> Xem thêm các bài liên quan đến chủ điểm lớp 5 trên FLYER: