Từ vựng tiếng Anh lớp 7 được chia làm 12 chủ đề gần gũi và thú vị với các bạn học sinh. Mỗi chủ đề chứa khoảng 20-30 từ mới và sau mỗi 3 chủ đề sẽ có một bài ôn tập kiến thức. Để giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và nắm chắc bài học, FLYER tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 7 theo 12 chủ đề kèm ví dụ minh họa đầy đủ nhất dưới đây. Cùng lưu lại và học mỗi ngày bạn nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 chủ đề “Hobbies”
Chủ đề “Hobbies” (Sở thích) rất quen thuộc trong giao tiếp tiếng Anh thường ngày. Trong unit đầu tiên của chương trình tiếng Anh lớp 7, từ vựng sẽ xoay quanh các sở thích phổ biến và những lợi ích của chúng.
(Chú thích:
adj – adjective – tính từ
adv – adverb – trạng từ
con – conjunction – liên từ
n – noun – danh từ
pre – preposition – giới từ
verb – động từ)
Từ vựng | Loại từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
belong to | v | thuộc về | Collecting stamps belongs to the group of collecting things. Sưu tầm tem thuộc về nhóm sưu tầm đồ vật. |
benefit | n | lợi ích | Doing good hobbies brings us many benefits. Làm những sở thích tốt mang lại cho chúng ta nhiều lợi ích. |
bug | n | con bọ | Children can learn about bugs when gardening. Trẻ em có thể học về loài bọ khi làm vườn. |
cardboard | n | bìa các tông | I enjoy making cardboard models of airplanes. Tôi thích làm mô hình máy bay bằng bìa các tông. |
dollhouse | n | nhà búp bê | Ann loves building dollhouses in her freetime. Ann thích làm nhà búp bê trong thời gian rảnh rỗi. |
gardening | v, n | làm vườn | Gardening is an activity that everyone in the family can do together. Làm vườn là một hoạt động mà mọi người trong gia đình có thể làm cùng nhau. |
glue | n | keo dán/ hồ | Can you buy me glue? I need it to build a dollhouse. Bạn có thể mua keo dán giúp tôi không? Tôi cần nó để làm nhà búp bê. |
horse riding | n | cưỡi ngựa | Horse riding helps us stronger. Cưỡi ngựa giúp chúng ta mạnh mẽ hơn. |
insect | n | côn trùng | My hobby is watching insects in my garden. Sở thích của tôi là ngắm côn trùng trong vườn của tôi. |
jogging | n | đi/ chạy bộ thư giãn | I like jogging around my neighborhood. Tôi thích chạy bộ quanh khu phố của tôi. |
making models | làm mô hình | My friend loves making models of insects using clay. Bạn của tôi thích làm mô hình côn trùng bằng đất nặn. | |
maturity | n | sự trưởng thành | When plants reach maturity, they are ready to bear fruit or flowers. Khi cây cối trưởng thành, chúng sẵn sàng cho ra quả hoặc hoa. |
patient | adj | kiên nhẫn | Children can learn to be patient through gardening. Trẻ em có thể học cách kiên nhẫn qua việc làm vườn. |
popular | adj | được nhiều người ưa thích, phổ biến | What is the most popular hobby in the world? Sở thích được nhiều người ưa thích nhất trên thế giới là gì? |
responsibility | n | sự chịu trách nhiệm | Encouraging children to take responsibility for their pets, like feeding them and taking them for a walk. Khuyến khích trẻ chịu trách nhiệm với thú cưng của mình, chẳng hạn như cho chúng ăn và dắt chúng đi dạo. |
set | v | (mặt trời) lặn | When the sun sets, the fishing boats go out to sea again. Khi mặt trời lặn, đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi. |
stress | n | sự căng thẳng | Spending time traveling to new places is a great way to reduce stress. Dành thời gian đến những vùng đất mới là một cách tốt để giảm căng thẳng. |
take on | (phrasal) v | nhận thêm | I hate taking on responsibility for what I didn’t do. Tôi ghét nhận trách nhiệm cho những việc mà tôi đã không làm. |
unusual | adj | khác thường | It’s unusual for a cat to enjoy swimming, but this one seems to love it. Thật khác thường khi một con mèo thích bơi lội, nhưng chú mèo này có vẻ thích bơi. |
valuable | adj | quý giá | The artwork in the museum’s collection is incredibly valuable. Các tác phẩm nghệ thuật trong bộ sưu tập của bảo tàng là vô cùng quý giá. |
yoga | n | yoga | My best friend enjoys yoga every early morning to keep fit. Bạn thân của tôi thích tập yoga vào mỗi sáng sớm để giữ dáng. |
2. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 chủ đề “Healthy living”
“Healthy Living” (Lối sống lành mạnh) đang là chủ đề nhận được nhiều sự quan tâm và thảo luận hiện nay. Vậy từ vựng tiếng Anh lớp 7 chủ đề “Health living” nói về những vấn đề gì nhỉ? Bạn hãy theo dõi bảng từ mới dưới đây.
Từ vựng | Loại từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
acne | n | mụn trứng cá | Acne is a common problem for teenagers, caused by a variety of factors, including diet, stress, and genetics. Mụn trứng cá là một vấn đề phổ biến đối với thanh thiếu niên, do nhiều yếu tố gây ra, bao gồm chế độ ăn uống, căng thẳng và di truyền. |
affect | v | tác động, ảnh hưởng đến | Regular exercise can positively affect your physical and mental health. Tập thể dục thường xuyên có thể ảnh hưởng tích cực đến sức khỏe thể chất và tinh thần của bạn. |
avoid | v | tránh | To avoid sunburn, apply suncream, wear a hat and sunglasses when you go outside. Để tránh bị cháy nắng, hãy thoa kem chống nắng, đội mũ và đeo kính râm khi ra ngoài. |
chapped | adj | (da) bị nứt nẻ | If your lips are chapped, you can use lip balm to make them feel better. Nếu môi của bạn bị nứt nẻ, bạn có thể dùng son dưỡng để cảm thấy dễ chịu hơn. |
dim | adj | lờ mờ, không đủ sáng | It’s not a good idea to read in dim light because it can damage your eyes over time. Không nên đọc trong ánh sáng mờ vì nó có thể làm hỏng mắt bạn theo thời gian. |
disease | n | bệnh | The flu is a common disease that can cause fever, coughing, and sore throat. Cúm là một bệnh phổ biến có thể gây sốt, ho và đau họng. |
eye drops | n | thuốc nhỏ mắt | You should use eye drops when your eyes are tired. Bạn nên sử dụng thuốc nhỏ mắt khi mắt bị mỏi. |
fat | n | mỡ | Tofu doesn’t have any fat. Đậu phụ không chứa mỡ. |
fit | n | gọn gàng, cân đối | Regular exercise, such as jogging or swimming, can help us keep fit. Tập thể dục thường xuyên, chẳng hạn như chạy bộ hoặc bơi lội, có thể giúp chúng ta giữ dáng. |
health | n | sức khỏe | What are some hobbies that are beneficial for health? Một số sở thích có lợi cho sức khỏe là gì? |
healthy | adj | khỏe mạnh, lành mạnh | Sleeping 7-8 hours a day is important for maintaining a healthy lifestyle. Ngủ từ 7-8 tiếng một ngày rất quan trọng để duy trì lối sống lành mạnh. |
indoor | adj | trong nhà | Yoga or Pilates are indoor activities that can help improve flexibility and strength. Yoga hoặc Pilates là những hoạt động trong nhà có thể giúp cải thiện tính linh hoạt và sức mạnh. |
lip balm | n | kem bôi môi (chống nứt nẻ) | Applying a lip balm before going to bed can help prevent chapped lips overnight. Thoa son dưỡng môi trước khi đi ngủ có thể giúp ngăn ngừa môi nứt nẻ qua đêm. |
pimple | n | mụn | Washing your face twice a day with a gentle cleanser can prevent pimples. Rửa mặt hai lần một ngày bằng sữa rửa mặt dịu nhẹ có thể ngăn ngừa nổi mụn. |
pop | v | nặn (mụn) | Remember not to touch or pop pimples with your hands, especially when they’re dirty. Hãy nhớ không chạm hoặc nặn mụn bằng tay, đặc biệt là khi chúng bẩn. |
protein | n | chất đạm | Guava is a tropical fruit that contains high in protein. Ổi là loại trái cây nhiệt đới chứa hàm lượng chất đạm tương đối cao. |
skin condition | tình trạng da | Washing your face twice a day can improve skin condition. Rửa mặt 2 lần một ngày có thể cải thiện tình trạng da. | |
soybean | n | đậu nành | Tofu, soy milk and soy sauce are made from soybean. Đậu phụ, sữa đậu nành và nước tương được làm từ đậu nành. |
sunburn | n | sự cháy nắng | Wear a hat and use suncream or you will get sunburn. Đội mũ và dùng kem chống nắng hoặc bạn sẽ bị cháy nắng. |
tofu | n | đậu phụ | Japanese people eat a lot of tofu because it’s good for health. Người Nhật ăn nhiều đậu phụ bởi vì nó tốt cho sức khỏe. |
virus | n | (con) vi rút | Do you know how to avoid viruses? Bạn có biết làm thế nào để tránh virus? |
vitamin | n | vitamin | Fruits and vegetables provide a lot of vitamins such as vitamin C and vitamin A. Trái cây và rau quả cung cấp nhiều vitamin như vitamin C và vitamin A. |
3. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 chủ đề “Community Service”
Với chủ đề “Community Service” (Dịch vụ cộng đồng) trong chương trình tiếng Anh lớp 7, bạn sẽ được làm quen với bộ từ vựng liên quan đến các hoạt động cộng đồng tại trường học và lý do nên tham gia tình nguyện. Cùng học và nghĩ xem bạn phù hợp nhất với dịch vụ cộng đồng nào nhé!
Từ vựng | Loại từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
board game | n | trò chơi trên bàn cờ | We had a great time playing board games with our friends last night. Chúng tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời khi chơi trò chơi trên bàn cờ với bạn bè tối qua. |
clean-up activity | hoạt động dọn rửa | Our school organized a clean-up activity to pick up trash around the neighborhood park. Trường của chúng tôi đã tổ chức một hoạt động dọn dẹp để nhặt rác xung quanh công viên khu phố. | |
collect | v | thu thập, sưu tầm | She enjoys collecting clothes and toys to donate to children in the community who are in need. Cô ấy thích thú thập quần áo và đồ chơi để quyên góp cho những trẻ em khó khăn trong cộng đồng. |
community | n | cộng đồng | The community came together to organize a fundraiser to support a local family in need. Cộng đồng đã cùng nhau tổ chức một buổi quyên góp để hỗ trợ một gia đình khó khăn tại địa phương. |
community service | n | dịch vụ cộng đồng | Volunteering for community service is a great way to help others. Tình nguyện phục vụ cộng đồng là một cách tuyệt vời để giúp đỡ người khác. |
develop | v | phát triển | Through volunteering, he was able to develop new skills. Thông qua hoạt động tình nguyện, anh ấy có thể phát triển các kỹ năng mới. |
donate | v | cho, tặng | We always donate our old clothes and toys to the homeless instead of throwing them away. Chúng tôi luôn tặng quần áo và đồ chơi cũ cho người vô gia cư thay vì vứt chúng đi. |
elderly | adj | lớn tuổi, cao tuổi | I spend my weekend reading books to the elderly at the nursing home. Tôi dành cuối tuần để đọc sách cho người lớn tuổi ở viện dưỡng lão. |
exchange | v | trao đổi | They collected paper and exchanged it for trees to help protect the environment. Họ thu gom giấy và đổi lấy cây xanh để góp phần bảo vệ môi trường. |
flooded | adj | bị lũ lụt | We created a fund, donated clothes and food to support the people in the flooded area. Chúng tôi đã lập quỹ và quyên góp quần áo, lương thực ủng hộ người dân vùng bị lũ lụt. |
homeless | adj | vô gia cư, không có gia đình | Our community service group helps homeless people by giving them food and clothes. Nhóm dịch vụ cộng đồng của chúng tôi giúp đỡ những người vô gia cư bằng cách cho họ thức ăn và quần áo. |
mountainous | adj | vùng núi | They raise funds to build schools for students in the mountainous area. Họ gây quỹ để xây trường học cho học sinh vùng núi. |
nursing | n | chăm sóc, điều dưỡng | The Red Cross sends nursing teams to disaster areas to provide emergency medical care and support. Hội Chữ Thập Đỏ gửi các đội điều dưỡng đến các khu vực thảm họa để cung cấp dịch vụ chăm sóc và hỗ trợ y tế khẩn cấp. |
nursing home | n | viện dưỡng lão | The nursing home has a garden area where the elderly can enjoy the outdoors and join in gardening activities. Viện dưỡng lão có khu sân vườn để người lớn tuổi có thể vui chơi ngoài trời và tham gia các hoạt động làm vườn. |
orphanage | n | trại trẻ mồ côi | We taught English to children at the orphanage last summer. Chúng tôi đã dạy tiếng Anh cho trẻ em ở trại trẻ mồ côi vào mùa hè năm ngoái. |
plant | n | trồng cây | Students are planting flowers and trees in the school. Học sinh đang trồng hoa và cây trong trường. |
protect | v | bảo vệ | We pick up litter in our neighborhood to protect the environment. Chúng tôi nhặt rác trong khu phố của chúng tôi để bảo vệ môi trường. |
proud | adj | tự hào | I’m proud to be part of the Warm Clothes volunteer group. Tôi tự hào là thành viên của nhóm tình nguyện Áo Ấm. |
provide | v | cung cấp | Our organization provided toys and food for homeless children last Mid-Autumn. Tổ chức của chúng tôi đã cung cấp đồ chơi và thức ăn cho trẻ em vô gia cư vào Trung Thu năm ngoái. |
rural area | vùng nông thôn | We want to build a playground in the rural area for children to play. Chúng tôi muốn xây dựng một sân chơi ở khu vực nông thôn cho trẻ em chơi. | |
skill | n | kỹ năng | I helped students develop their photography skills. Tôi giúp học sinh phát triển kỹ năng chụp ảnh. |
teenager | n | thanh thiếu niên | Teenagers are encouraged to join in community service. Thanh thiếu niên được khuyến khích tham gia phục vụ cộng đồng. |
tutor | n | phụ đạo, dạy học | Jackson will tutor Math for children at an orphanage next summer. Jackson sẽ dạy kèm môn Toán cho trẻ em tại một trại trẻ mồ côi vào mùa hè tới. |
volunteer | v, n | tình nguyện, người tình nguyện | The volunteers clean up all the dirty rivers in the city. Các tình nguyện viên dọn dẹp tất cả các dòng sông bẩn trong thành phố. |
4. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 chủ đề “Music and Arts”
Bạn có biết các loại hình âm nhạc và nghệ thuật phổ biến trong tiếng Anh là gì không? Làm thế nào để nói về một buổi trình diễn hay buổi trưng bày nào đó nhỉ? Tất cả đều có trong Unit 4: “Music and Arts”.
Từ vựng | Loại từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
anthem | n | bài quốc ca | Vietnamese students sing the national anthem every Monday morning. Học sinh Việt Nam hát quốc ca vào mỗi sáng thứ Hai. |
character | n | nhân vật (trong tác phẩm văn học, trong phim,..) | Which character do you love the most, James Bond or Harry Potter? Bạn yêu thích nhân vật nào nhất, James Bond hay Harry Potter? |
compose | v | soạn, biên soạn | The musician spent months composing a new album. Nhạc sĩ đã dành nhiều tháng để sáng tác một album mới . |
composer | n | nhà soạn nhạc, nhạc sĩ | Beethoven is a famous composer of classical music. Beethoven là nhà soạn nhạc nổi tiếng của dòng nhạc cổ điển. |
concert | n | buổi hòa nhạc | The local symphony orchestra put on a concert in the park for the community. Dàn nhạc giao hưởng địa phương tổ chức một buổi hòa nhạc trong công viên cho cộng đồng. |
control | v | điều khiển | The conductor has to control the tempo and dynamics of the music. Nhạc trưởng phải điều khiển giai điệu và cường độ của âm nhạc. |
country music | n | nhạc đồng quê | Many people enjoy listening to country music because of its catchy melodies and relatable lyrics. Nhiều người thích nghe nhạc đồng quê vì giai điệu hấp dẫn và lời bài hát dễ hiểu. |
exhibition | n | cuộc triển lãm | The art gallery is hosting an exhibition featuring works from young artists. Phòng trưng bày nghệ thuật đang tổ chức một cuộc triển lãm giới thiệu các tác phẩm của các nghệ sĩ trẻ. |
folk music | n | nhạc dân gian, nhạc truyền thống | Folk music often tells stories of everyday life and is passed down through generations. Nhạc dân gian thường kể những câu chuyện đời thường và được lưu truyền qua nhiều thế hệ. |
gallery | n | phòng triển lãm tranh | The art gallery showcases a variety of paintings, sculptures, and other works of art. Phòng trưng bày nghệ thuật trưng bày nhiều bức tranh, tác phẩm điêu khắc và các tác phẩm nghệ thuật khác. |
musical instrument | n | nhạc cụ | Learning to play a musical instrument can bring joy and creativity into your life. Học chơi nhạc cụ có thể mang lại niềm vui và sự sáng tạo cho cuộc sống của bạn. |
originate | v | bắt nguồn, xuất phát từ | Jazz music originated in the United States. Nhạc Jazz có nguồn gốc từ Hoa Kỳ. |
perform | v | biểu diễn, trình diễn | Class 7A performs a funny dancing stage. Lớp 7A biểu diễn tiết mục nhảy vui nhộn. |
performance | n | sự trình diễn, buổi biểu diễn | Their performance lasted 3 hours to celebrate Teachers’ Day. Buổi biểu diễn của họ kéo dài 3 tiếng đồng hồ để chào mừng Ngày Nhà giáo. |
photography | n | nhiếp ảnh | Photography is a form of art that allows you to capture the beauty of the world. Nhiếp ảnh là một loại hình nghệ thuật cho phép bạn ghi lại vẻ đẹp của thế giới. |
portrait | n | bức chân dung | The artist painted a beautiful portrait of his best friend. Người nghệ sĩ đã vẽ một bức chân dung tuyệt đẹp về người bạn thân của anh ấy. |
prefer | v | thích hơn | Some people prefer classical music, while others enjoy listening to pop or rock. Một số người thích nhạc cổ điển, trong khi những người khác thích nghe nhạc pop hoặc rock. |
puppet | n | con rối | The puppet show entertained children with its colorful characters. Múa rối giúp trẻ em giải trí với các nhân vật đầy màu sắc. |
sculpture | n | điêu khắc, tác phẩm điêu khắc | This famous sculpture was created by a young artist. Tác phẩm điêu khắc nổi tiếng này được tạo ra bởi một nghệ sĩ trẻ. |
water puppetry | n | múa rối nước | Water puppetry has been performed in Vietnam for over a thousand years. Múa rối nước đã được trình diễn ở Việt Nam trong hơn một nghìn năm. |
5. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 chủ đề “Food and Drink”
Tiếp nối “Âm nhạc và Nghệ thuật” trong chủ điểm Di sản, không thể không nhắc đến chủ đề “Food and Drink” (Đồ ăn và thức uống) đúng không nào? Trong chủ đề này, bạn sẽ được học từ vựng tiếng Anh về các món ăn, thức uống phổ biến cùng những thói quen ăn uống hàng ngày.
Từ vựng | Loại từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
beef | n | thịt bò | The restaurant’s famous dish is beef noodle soup. Món nổi tiếng của nhà hàng là phở bò. |
butter | n | bơ | I always spread a lot of butter on my toast in the morning. Tôi luôn phết rất nhiều bơ lên bánh mì nướng vào buổi sáng. |
dish | n | món ăn | I haven’t eaten such a delicious dish before. Tôi chưa từng ăn món nào ngon như vậy. |
eel | n | con lươn | I like eating grilled eel. Tôi thích ăn lươn nướng. |
flour | n | bột | I need flour to make pancakes. Tôi cần bột để làm bánh kếp. |
fried | adj | được chiên/ rán | I love eating fried chicken and drinking Coke. Tôi thích ăn gà rán và uống Coca-Cola. |
green tea | n | chè xanh, trà xanh | My father drinks green tea every morning. Bố của tôi uống trà xanh vào mỗi buổi sáng. |
ingredient | n | thành phần (nguyên liệu để nấu ăn) | The recipe needs a variety of fresh ingredients, including tomatoes, basil, and garlic. Công thức cần nhiều loại nguyên liệu tươi, bao gồm cà chua, húng quế và tỏi. |
juice | n | nước ép (của củ, quả, rau,..) | I like to start my day with a glass of fresh orange juice. Tôi thích bắt đầu ngày mới với một ly nước cam tươi. |
lemonade | n | nước chanh | On a hot summer day, there’s nothing better than a cold glass of lemonade. Vào một ngày hè nóng bức, không có gì tuyệt vời hơn một ly nước chanh mát lạnh. |
mineral water | n | nước khoáng | I’d like a mineral water bottle. Tôi muốn một chai nước khoáng. |
noodles | n | mì, mì sợi, phở | I usually have noodles for my breakfast. Tôi thường ăn mì cho bữa sáng. |
omlette | n | trứng tráng | Khai hates eating a sandwich with omelette in the morning. Khải ghét ăn bánh sandwich với trứng tráng vào buổi sáng. |
onion | n | củ hành | Many people can’t eat onions. Rất nhiều người không thể ăn hành. |
pancake | n | bánh kếp | Pancakes topped with syrup and butter are a classic breakfast dish. Bánh kếp phủ siro và bơ là một món ăn sáng cổ điển. |
pepper | n | hạt tiêu | I like to add pepper to my porridge bowl. Tôi thích thêm hạt tiêu vào bát cháo của mình. |
pie | n | bánh nướng, bánh hấp | A slice of apple pie with vanilla ice cream is the perfect dessert. Một lát bánh táo nướng với kem vani là món tráng miệng hoàn hảo. |
pork | n | thịt lợn | The premium pork was so tender and juicy. Thịt lợn cao cấp rất mềm và ngon ngọt. |
recipe | n | công thức làm món ăn | I found a great recipe for homemade pizza. Tôi đã tìm thấy một công thức tuyệt vời cho bánh pizza tự làm. |
roast | adj | (được) quay, nướng | We have roast chicken for dinner. Chúng tôi có món gà nướng cho bữa tối. |
salt | n | muối | A pinch of salt can make the flavor better. Một nhúm muối có thể làm cho hương vị ngon hơn. |
sauce | n | nước chấm, nước sốt | Can you please pass me the soy sauce for the sushi? Bạn có thể cho tôi xin nước tương để ăn sushi không? |
shrimp | n | con tôm | The restaurant serves a delicious shrimp dish. Nhà hàng phục vụ món tôm rất ngon. |
soup | n | súp, canh, cháo | A bowl of hot soup is the perfect comfort food on a cold day. Một bát súp nóng là món ăn hoàn hảo cho một ngày lạnh giá. |
spring rolls | n | nem rán | Mark likes eating spring rolls with sweet and sour sauce. Mark thích ăn nem rán với nước chấm chua ngọt. |
tablespoon | n | khối lượng đựng trong một muỗng xúp/ thìa | Just add a tablespoon of water to the mixture. Chỉ cần thêm một muỗng nước vào hỗn hợp. |
teaspoon | n | khối lượng đựng trong một thìa nhỏ dùng để quấy trà | I only needed a teaspoon of sugar to flavor the cake batter. Tôi chỉ cần một muỗng cà phê đường để tạo hương vị cho bột bánh. |
toast | n | bánh mì nướng | Mrs Dung is making toast for us. Cô Dung đang làm bánh mì nướng cho chúng tôi. |
6. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 chủ đề “A visit to a school”
Trường học cũng là một chủ đề rất quen thuộc trong tiếng Anh. Trong unit “A visit to a school” (Chuyến ghé thăm một ngôi trường), bạn sẽ học được cách nói về một ngôi trường cụ thể và miêu tả các hoạt động mà bạn thường làm tại trường thông qua bộ từ vựng tiếng Anh trong bảng sau.
Từ vựng | Loại từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
celebrate | v | làm lễ kỉ niệm | They are celebrating the school’s 50th anniversary. Họ đang làm lễ kỷ niệm 50 năm thành lập trường. |
entrance exam | kì thi đầu vào | Students have to pass an entrance exam to attend Chu Van An School. Học sinh phải qua một kỳ thi đầu vào để được học tại trường Chu Văn An. | |
equipment | n | đồ dùng, thiết bị | Modern equipment in classrooms can benefit students’ learning. Trang thiết bị hiện đại trong lớp học có thể mang lại lợi ích cho việc học tập của học sinh. |
extra | adj | thêm | The teacher gave us extra time to complete the test. Giáo viên cho chúng tôi thêm thời gian để hoàn thành bài thi. |
facility | n | thiết bị, tiện nghi | Quoc Hoc – Hue has many modern facilities for students to learn and grow. Quốc Học – Huế có nhiều thiết bị hiện đại để học sinh học tập và phát triển. |
gifted | adj | năng khiếu | Gifted students are given the opportunity to participate in advanced classes. Học sinh có năng khiếu có cơ hội tham gia các lớp nâng cao. |
laboratory | n | phòng thí nghiệm | The school has a well-equipped laboratory for science experiments and research. Trường có phòng thí nghiệm được trang bị tốt cho các thí nghiệm và nghiên cứu khoa học. |
lower secondary school | trường trung học cơ sở | Lower secondary school provides education for students in grades 6-9. Trường trung học cơ sở đào tạo học sinh từ lớp 7 đến lớp 9. | |
midterm | n | giữa học kỳ | Midterm exams are given to assess student progress halfway through the school year. Các kỳ thi giữa kỳ được tổ chức để đánh giá sự tiến bộ của học sinh trong nửa năm học. |
opportunity | n | thời điểm, cơ hội | She has the opportunity to study abroad. Cô ấy có cơ hội để đi du học. |
outdoor | adj | ngoài trời | The school provides opportunities for outdoor activities like camping and hiking. Trường tạo cơ hội cho các hoạt động ngoài trời như cắm trại và leo núi. |
private | adj | riêng tư | Phillips Academy Andover is the best private school in the U.S. Phillips Academy Andover là trường tư thục tốt nhất ở Mỹ. |
projector | n | máy chiếu | A projector is used in the classroom to display visual pictures during lessons. Trong lớp học có sử dụng máy chiếu để hiển thị hình ảnh trực quan trong giờ học. |
resource | n | tài nguyên | The school has a variety of resources available to students, including books and computers. Nhà trường có nhiều nguồn tài nguyên dành cho học sinh, bao gồm sách và máy tính. |
royal | adj | thuộc hoàng gia | The royal family visited the school to show their support for education. Gia đình hoàng gia đến thăm trường để thể hiện sự ủng hộ của họ đối với giáo dục. |
service | n | dịch vụ | The school provides community service opportunities for students to give back to their local area. Nhà trường cung cấp các cơ hội phục vụ cộng đồng để học sinh cống hiến cho khu vực địa phương của mình. |
share | v | chia sẻ | Students are encouraged to share their ideas and collaborate on projects with their classmates. Học sinh được khuyến khích chia sẻ ý tưởng và cộng tác trong các dự án với các bạn cùng lớp. |
talented | adj | tài năng | Minh is the best talented student ín his class. Minh là học sinh tài năng nhất trong lớp cậu ấy. |
well-known | adj | nổi tiếng | Harvard is well-known for its high academic standards and quality education. Harvard nổi tiếng với tiêu chuẩn học tập cao và chất lượng giáo dục. |
7. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 chủ đề “Traffic”
Mở đầu chủ điểm “Our World” (Thế giới của chúng ta) là các từ vựng tiếng Anh về “Traffic” (Giao thông). Trong bài học này, bạn cần nắm chắc từ vựng để nói về luật lệ giao thông và các vấn đề giao thông thường gặp trong thành phố.
Từ vựng | Loại từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
bumpy | adj | lồi lõm, nhiều ổ gà | The bumpy road made it difficult to drive at high speed. Con đường lồi lõm khiến việc lái xe ở tốc độ cao trở nên khó khăn. |
distance | n | khoảng cách | The distance between my house and my school is too far to walk. Khoảng cách giữa nhà của tôi và trường học quá xa để đi bộ. |
fine | n | phạt | You will get a fine if you park in a no-parking zone. Bạn sẽ bị phạt nếu đỗ xe ở khu vực không được phép đỗ. |
fly | v | bay, đi trên máy bay, lái máy bay | I have to fly to Los Angeles for a business meeting. Tôi phải bay đến Los Angeles để tham dự một cuộc họp kinh doanh. |
handlebars | n | tay lái, ghi đông | I hold onto the handlebars of my bike when I ride it. Tôi nắm tay lái của xe đạp khi đạp xe. |
lane | n | làn đường | The truck driver was fined for driving in the bicycle lane. Tài xế xe tải bị phạt vì lái xe trong làn đường dành cho xe đạp. |
obey traffic rules | tuân theo luật giao thông | It’s important to obey traffic rules to keep everyone safe. Việc tuân thủ quy tắc giao thông là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho mọi người. | |
park | v | đỗ xe | I parked my car in the parking lot outside the mall. Tôi đỗ xe trong bãi đậu xe ngoài trung tâm thương mại. |
passenger | n | hành khách | The driver asked the passengers to fasten their seatbelt before starting the car. Tài xế yêu cầu hành khách cài dây an toàn trước khi khởi động xe. |
pavement | n | vỉa hè (cho người đi bộ) | The pavement was wet and slippery after the rain. Vỉa hè ướt và trơn sau cơn mưa. |
pedestrian | n | người đi bộ | Pedestrians should avoid using their phones while crossing the road. Người đi bộ nên tránh sử dụng điện thoại khi qua đường. |
plane | n | máy bay | I traveled to Saigon by plane. Tôi đã đến Sài Gòn bằng máy bay. |
road sign/ traffic sign | n | biển báo giao thông | The road sign says the speed limit is 60 kilometers per hour. Biển báo giao thông nói tốc độ giới hạn là 60 km/h. |
roof | n | nóc xe, mái nhà | The roof of the car is leaking when it rains. Nóc xe đang rỉ nước khi trời mưa. |
safety | n | sự an toàn | Parents should teach their children about safety when crossing the street. Cha mẹ nên dạy con cái về sự an toàn khi qua đường. |
seatbelt | n | đai an toàn | Always wear your seatbelt for your safety. Luôn đeo dây an toàn để đảm bảo an toàn cho bạn. |
traffic jam | n | tắc đường | There was a traffic jam on the highway because of an accident. Đường cao tốc bị tắc nghẽn do tai nạn. |
traffic rule/ law | luật giao thông | Breaking traffic rules can result in serious consequences. Vi phạm quy tắc giao thông có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng. | |
vehicle | n | xe cộ, phương tiện giao thông | My favorite vehicle is a motorcycle. Xe yêu thích của tôi là xe máy. |
zebra crossing | n | vạch kẻ sang đường cho người đi bộ | The driver stops at the zebra crossing to let the pedestrians cross the road. Tài xế dừng lại tại vạch sang đường để cho người đi bộ qua đường. |
8. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 chủ đề “Films”
Nếu bạn là một “tín đồ” của phim thì chủ đề “Films” trong Unit 8 chắc chắn sẽ khiến bạn cảm thấy thích thú ! Hãy cùng FLYER học từ mới về các thể loại phim và những tính từ để miêu tả về bộ phim bạn thích nhé!
Từ vựng | Loại từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
acting | n | diễn xuất | Emma Watson’s acting as Hermione in Harry Potter was amazing. Diễn xuất của Emma Watson trong vai Hermione trong Harry Potter rất tuyệt. |
comedy | n | phim hài | My favorite comedy movie is Home Alone. Bộ phim hài yêu thích của tôi là Ở nhà một mình. |
confusing | adj | khó hiểu, gây bối rối | The plot of this film was very confusing, I had to ask my teacher to explain it to me. Cốt truyện của bộ phim này rất khó hiểu, tôi phải nhờ giáo viên giải thích cho tôi. |
director | n | người đạo diễn (phim, kịch,…) | Steven Spielberg is a famous director who has made many popular movies. Steven Spielberg là một đạo diễn nổi tiếng đã thực hiện nhiều bộ phim nổi tiếng. |
documentary | n | phim tài liệu | I am watching a documentary about the Amazon rainforest. Tôi đang xem một bộ phim tài liệu về rừng nhiệt đới Amazon. |
dull | adj | buồn tẻ, chán ngắt | The history movie we watched in class was so dull that some of my classmates fell asleep. Bộ phim lịch sử mà chúng tôi xem trong lớp buồn tẻ đến nỗi một số bạn cùng lớp của tôi đã ngủ gật. |
enjoyable | adj | thú vị, thích thú | I found the movie Zootopia to be very enjoyable, with lots of funny moments. Tôi thấy phim Zootopia rất thú vị, có nhiều tình tiết hài hước. |
fantasy | n | phim giả tưởng | The Lord of the Rings is a classic example of a fantasy movie. Chúa tể của những chiếc nhẫn là một ví dụ kinh điển của phim giả tưởng. |
frightening | adj | làm sợ hãi, rùng rợn | I don’t like watching horror movies because they are too frightening for me. Tôi không thích xem phim kinh dị vì chúng quá đáng sợ đối với tôi. |
gripping | adj | hấp dẫn, thú vị | The plot of that thriller was so gripping that I couldn’t look away. Cốt truyện của bộ phim kinh dị đó hấp dẫn đến mức tôi không thể rời mắt. |
horror film | phim kinh dị | Which one do you prefer, a horror film or a comedy? Bạn thích phim nào hơn, phim kinh dị hay phim hài? | |
moving | adj | cảm động | The ending of The Lion King was so moving that I cried. Đoạn kết của The Lion King cảm động đến mức tôi đã khóc. |
must-see | n | bộ phim hấp dẫn, cần xem | The movie Black Panther is a must-see for everyone. Bộ phim Black Panther là bộ phim cần xem với mọi người. |
poster | n | áp phích quảng cáo | The poster for the new Spiderman movie looks really cool. Tấm áp phích cho bộ phim Người nhện mới trông thật ngầu. |
review | n | bài phê bình (về một bộ phim) | I read a review of that film and it got really good ratings. Tôi đã đọc một bài phê bình về bộ phim đó và nó có xếp hạng thực sự tốt. |
scary | adj | sợ hãi, rùng rợn | The movie Jaws is a classic scary movie about a giant shark. Bộ phim Jaws là một bộ phim đáng sợ kinh điển kể về một con cá mập khổng lồ. |
science fiction | n | thể loại phim khoa học viễn tưởng | Star Wars is a famous science fiction movie that many people love. Chiến tranh giữa các vì sao là bộ phim khoa học viễn tưởng nổi tiếng được nhiều người yêu thích. |
shocking | adj | làm sửng sốt | This film has many shocking scenes. Phim này có nhiều cảnh gây sửng sốt. |
star | v | đóng vai chính | Leonardo DiCaprio starred in the movie Titanic as Jack. Leonardo DiCaprio đóng vai chính trong bộ phim Titanic với vai diễn Jack. |
survey | n | cuộc khảo sát | The survey shows that most people prefer action movies over romantic movies. Cuộc khảo sát cho thấy hầu hết mọi người thích phim hành động hơn phim lãng mạn. |
twin | n | đứa trẻ sinh đôi | The movie is about twin sisters who meet for the first time.Bộ phim kể về hai chị em sinh đôi lần đầu gặp nhau. |
violent | adj | có nhiều cảnh bạo lực | I don’t like watching violent movies. Tôi không thích xem phim có nhiều cảnh bạo lực. |
wizard | n | phù thủy | Harry Potter is a movie about a young wizard who goes to a school for magic. Harry Potter là bộ phim kể về một cậu bé phù thủy đến trường học phép thuật. |
Xem thêm: Top 15+ bộ phim Giáng Sinh hay nhất năm 2022 bạn không thể bỏ lỡ!
9. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 chủ đề “Festivals Around the World”
Ai mà không thích được vi vu đó đây để khám phá thế giới muôn màu nhỉ? Trong Unit 9, bạn sẽ được học về các lễ hội nổi tiếng và những hoạt động thú vị khiến cho những lễ hội này thêm đặc biệt. Hãy cùng FLYER lưu lại từ vựng tiếng Anh lớp 7 chủ đề “Festivals Around the World” dưới đây nhé!
Từ vựng | Loại từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
candy | n | kẹo | Candy is a must-have during Halloween. Kẹo là thứ không thể thiếu trong lễ Halloween. |
Cannes Film Festival | n | Liên hoan phim Cannes | At the Cannes Film Festival, the Palme d’Or is the highest prize awarded. Tại Liên hoan phim Cannes, Cành cọ vàng là giải thưởng cao quý nhất được trao. |
carve | v | chạm, khắc | People carve pumpkins during Halloween in the US. Người ta khắc bí ngô trong lễ Halloween ở Mỹ. |
celebrate | v | kỉ niệm, tổ chức | Let’s celebrate the end of the school year with a pool party! Hãy kỷ niệm cuối năm học bằng một bữa tiệc bể bơi! |
costume | n | trang phục | Halloween is a popular time for people to wear costumes and dress up as their favorite characters. Halloween là thời điểm phổ biến để mọi người mặc trang phục và hóa trang thành các nhân vật yêu thích của họ. |
decorate | v | trang trí | Houses are decorated with lights and ornaments during Christmas. Những ngôi nhà được trang trí bằng đèn và đồ trang trí trong lễ Giáng sinh. |
decoration | n | đồ trang trí | In Germany, Christmas markets are filled with handmade decorations. Ở Đức, chợ Giáng sinh tràn ngập đồ trang trí thủ công. |
disappointing | adj | đáng thất vọng | It was disappointing that the concert was canceled due to bad weather. Thật thất vọng khi buổi hòa nhạc bị hủy do thời tiết xấu. |
disappointment | n | sự thất vọng | His disappointment was evident when he didn’t win the prize. Sự thất vọng của anh ấy thể hiện rõ khi anh ấy không giành được giải thưởng. |
Dutch | adj, n | thuộc về Hà Lan, người Hà Lan | The Dutch have a long tradition of producing high-quality dairy products. Người Hà Lan có truyền thống lâu đời về sản xuất các sản phẩm sữa chất lượng cao. |
Easter | n | Lễ Phục sinh | Easter eggs are decorated and hidden for children to find. Những quả trứng Phục sinh được trang trí và giấu đi để trẻ em đi tìm. |
feast | n | bữa tiệc | A feast is a big part of Chinese New Year celebrations. Một bữa tiệc là một phần quan trọng trong lễ mừng năm mới của Trung Quốc. |
feature | v | trình diễn đặc biệt | The Chinese New Year celebrations feature dragon and lion dances. Lễ mừng năm mới của Trung Quốc có các điệu múa rồng và sư tử. |
fireworks display | n | màn trình diễn pháo hoa | Fireworks display is a highlight of New Year celebrations. Màn trình diễn pháo hoa là điểm nhấn của lễ mừng năm mới. |
float | n | xe diễu hành | The parade featured colorful floats and costumes. Cuộc diễu hành nổi bật với những chiếc xe diễu hành và trang phục đầy màu sắc. |
fold dance | n | điệu nhảy/ múa dân gian | Mark watched Dutch folk dances at the Dutch Tulip Festival. Mark xem các điệu múa dân gian Hà Lan tại Lễ hội hoa Tulip Hà Lan. |
Holland | n | nước Hà Lan | Holland is famous for its tulip festival, which attracts visitors from all over the world. Hà Lan nổi tiếng với lễ hội hoa tulip, thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới. |
Mid-Autumn Festival | n | Tết Trung Thu | The traditional mooncake is a symbol of the Mid-Autumn Festival. Bánh trung thu truyền thống là biểu tượng của Tết Trung thu |
parade | n | cuộc diễu hành | What are some famous parades in the United States? Một số cuộc diễu hành nổi tiếng ở Hoa Kỳ là gì? |
perform | v | biểu diễn | At the Coachella music festival, big music stars perform for fans from all over the world. Tại lễ hội âm nhạc Coachella, các ngôi sao ca nhạc lớn biểu diễn cho người hâm mộ từ khắp nơi trên thế giới. |
performance | n | tiết mục biểu diễn | The band’s disappointing performance left many fans let down. Màn trình diễn đáng thất vọng của ban nhạc khiến nhiều người hâm mộ thất vọng. |
symbol | n | biểu tượng | The Christmas tree is a symbol of the holiday season in many countries. Cây Giáng sinh là biểu tượng của mùa lễ hội ở nhiều quốc gia. |
take part in | (phrasal) v | tham gia | Many people take part in the Running of the Bulls festival in Pamplona, Spain. Nhiều người tham gia lễ hội Running of the Bulls ở Pamplona, Tây Ban Nha. |
Thanksgiving | n | Lễ Tạ ơn | The traditional Thanksgiving meal is turkey, stuffing and mashed potatoes. Bữa ăn Lễ tạ ơn truyền thống là gà tây, nhồi và khoai tây nghiền. |
Xem thêm: Viết về lễ hội Halloween bằng tiếng Anh (+ từ vựng, bài mẫu)
10. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 chủ đề “Energy Sources”
Chúng ta sử dụng năng lượng để nấu ăn, di chuyển, học tập và sinh hoạt hàng ngày. Vậy bạn có biết các nguồn năng lượng trong tiếng Anh là gì không? Cùng theo dõi bảng từ vựng chủ đề “Energy Sources” sau đây để tìm câu trả lời nhé!
Từ vựng | Loại từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
available | adj | sẵn có | There are many available sources of energy, such as wind and solar power. Có nhiều nguồn năng lượng sẵn có, chẳng hạn như năng lượng gió và mặt trời. |
electricity | n | điện năng | We use electricity to turn on lights and operate appliances. Chúng ta sử dụng điện để bật đèn và vận hành các thiết bị. |
energy | n | năng lượng | Energy is used to power everything from cars to computers. Năng lượng được sử dụng để cung cấp năng lượng cho mọi thứ, từ ô tô đến máy tính. |
hydro | adj | liên quan đến nước | Hydro energy is generated by dams and water turbines. Năng lượng nước được tạo ra bởi các đập và tua-bin nước. |
light bulb | n | bóng đèn | Don’t forget to turn off the light bulb when leaving. Đừng quên tắt bóng đèn khi ra ngoài. |
limited | adj | bị hạn chế | The world has limited resources of coal, oil, and natural gas. Thế giới có tài nguyên than, dầu và khí tự nhiên hạn chế. |
non-renewable | adj | không thể thay thế | Oil and natural gas are also non-renewable energy resources. Dầu và khí tự nhiên cũng là các nguồn năng lượng không tái tạo được. |
nuclear | adj | thuộc về hạt nhân | Nuclear energy is an expensive and dangerous source of energy. Năng lượng hạt nhân là một nguồn năng lượng đắt đỏ và nguy hiểm. |
overcool | v | làm cho quá lạnh | Overcooling a space can waste energy and increase energy bills. Làm lạnh không gian quá mức có thể gây lãng phí năng lượng và tăng hóa đơn tiền điện. |
overheat | v | làm cho quá nóng | We should not overheat our living or working spaces. Chúng ta không nên làm quá nóng không gian sống hoặc làm việc. |
panel | n | tấm ghép | Solar panels are a popular way to generate renewable energy from the sun. Các tấm pin năng lượng mặt trời là một cách phổ biến để tạo năng lượng tái tạo từ mặt trời. |
produce | v | sản xuất | Fossil fuels can produce energy by burning them to create heat. Nhiên liệu hóa thạch có thể tạo ra năng lượng bằng cách đốt cháy chúng để tạo ra nhiệt. |
reduce | v | giảm | Turning off light bulbs when not in use can reduce energy consumption. Tắt bóng đèn khi không sử dụng có thể giảm tiêu thụ năng lượng. |
renewable | adj | có thể thay thế | Renewable energy sources like wind and solar power are becoming more widely used. Các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng gió và năng lượng mặt trời đang được sử dụng rộng rãi hơn. |
replace | v | thay thế | Renewable sources of energy are being developed to replace non-renewable ones. Các nguồn năng lượng thay thế đang được phát triển để thay thế các nguồn năng lượng không thể thay thế. |
solar | adj | liên quan đến mặt trời | Solar power is a clean and sustainable alternative to non-renewable energy sources. Năng lượng mặt trời là một lựa chọn sạch và bền vững thay thế cho các nguồn năng lượng không tái tạo. |
source | n | nguồn | The sources of energy include renewable resources and non-renewable resources. Nguồn năng lượng bao gồm tài nguyên thay thế và tài nguyên không thể thay thế. |
syllable | n | âm tiết | The word “energy” has three syllables. Từ “Energy” có ba âm tiết. |
tap | n | vòi | She turned off the water tap. Cô ấy đã tắt vòi nước. |
warm | v | (làm cho) ấm lên, nóng lên | The Earth’s climate is warming globally. Khí hậu Trái đất đang nóng lên trên toàn cầu. |
11. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 chủ đề “Travelling in the future”
Trong tương lai, thế giới sẽ thay đổi rất nhiều, kể cả cách mà bạn di chuyển hàng ngày. Nghe thật thú vị đúng không nào? Unit 11 chủ đề “Travelling in the future” sẽ giới thiệu cho bạn từ vựng tiếng Anh về các phương tiện di chuyển phổ biến như xe không người lái, ô tô tự hành bằng chân và cả chong chóng tre – bảo bối thần kỳ của Doremon.
Từ vựng | Loại từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
appear | v | xuất hiện | Hyperloop will appear in the future. Hệ thống giao thông tốc độ cao sẽ xuất hiện trong tương lai. |
autopilot | adj, n | lái tự động | Autopilot vehicles may become popular for traveling in the future. Các phương tiện lái tự động có thể trở nên phổ biến để di chuyển trong tương lai. |
bamboo-copter | n | chong chóng tre | Bamboo-copter is eco-friendly and easy to use. Chong chóng tre thân thiện với môi trường và dễ sử dụng. |
comfortable | adj | thoải mái, đủ tiện nghi | Traveling in the future will be faster and more comfortable. Du lịch trong tương lai sẽ nhanh hơn và thoải mái hơn. |
convenient | adj | thuận tiện, thuận lợi | I love the bamboo-copter because it’s convenient and very fun to use. Tôi thích chong chóng tre vì nó tiện lợi và rất thú vị khi sử dụng. |
disappear | v | biến mất | In the future, traditional modes of travel may disappear. Trong tương lai, các phương thức di chuyển truyền thống có thể biến mất. |
driverless | adj | không người lái | Driverless cars and other autopilot vehicles will change the way we travel in the future. Ô tô không người lái và các phương tiện lái tự động khác sẽ thay đổi cách chúng ta di chuyển trong tương lai. |
eco-friendly | adj | thân thiện với môi trường | I prefer using electric cars because they’re eco-friendly. Tôi thích sử dụng ô tô điện hơn vì chúng thân thiện với môi trường. |
economical | adj | tiết kiệm nhiên liệu | Scientists are making new economical vehicles. Các nhà khoa học đang chế tạo những phương tiện tiết kiệm nhiên liệu mới. |
fume | n | khói | Fumes from cars and planes harm the environment and health. Khói từ ô tô và máy bay gây hại cho môi trường và sức khỏe. |
function | n | chức năng | Drones with autopilot function can be used for a variety of purposes. Máy bay không người lái có chức năng lái tự động có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau. |
hyperloop | n | hệ thống giao thông tốc độ cao | The hyperloop may become a reality for traveling in the future. Hyperloop có thể trở thành hiện thực cho việc đi lại trong tương lai. |
mode of travel | n | phương thức đi lại | Bullet trains will be an important mode of travel that connect cities across the globe. Tàu cao tốc sẽ là một phương thức di chuyển quan trọng kết nối các thành phố trên toàn cầu. |
pedal | v | đạp (xe đạp) | Pedaling a bicycle is a great way to stay active and healthy. Đạp xe đạp là một cách tuyệt vời để luôn năng động và khỏe mạnh. |
rails | n | đường sắt | Rails provide fast, efficient travel for a large number of people. Đường sắt cung cấp khả năng di chuyển nhanh chóng, hiệu quả cho một số lượng lớn người. |
run on | chạy bằng (nhiên liệu nào) | Electric cars and other vehicles will run on renewable energy sources like solar power in the future. Ô tô điện và các phương tiện khác sẽ chạy bằng các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời trong tương lai. | |
sail | v | lướt buồm | In the future, we may sail on solar-powered ships to reduce our carbon footprint. Trong tương lai, chúng ta có thể lái những con tàu chạy bằng năng lượng mặt trời để giảm lượng khí thải carbon. |
skyTran | hệ thống tàu điện trên không | I think skyTrans may be too expensive for students. Tôi nghĩ hệ thống tàu điện trên không có thể quá đắt đối với sinh viên. | |
solar-powered | adj | chạy bằng năng lượng mặt trời | Solar-powered vehicles may become popular modes of travel in the future. Các phương tiện chạy bằng năng lượng mặt trời có thể trở thành phương thức di chuyển phổ biến trong tương lai. |
solar-powered ship | n | tàu thủy chạy bằng năng lượng mặt trời | Solar-powered ships use solar energy, making them eco-friendly. Tàu chạy bằng năng lượng mặt trời sử dụng năng lượng mặt trời, làm cho chúng thân thiện với môi trường. |
solowheel | n | phương tiện tự hành cá nhân một bánh | The solowheel is an electric mode of travel for short distances. Phương tiện cá nhân tự hành 1 bánh là một phương thức đi lại bằng điện trong khoảng cách ngắn. |
walkcar | n | ô tô tự hành dùng chân | The walkcar is a small, portable vehicle that can be used in urban areas. Ô tô tự hành dùng chân là một phương tiện di chuyển nhỏ, có thể được sử dụng trong khu vực đô thị. |
telecopter | n | phương tiện di chuyển tức thời | I hope students will be allowed to use telecopter. Tôi hy vọng học sinh sẽ được phép sử dụng phương tiện di chuyển tức thời. |
12. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 chủ đề “English – Speaking countries”
Ở chủ đề cuối cùng “English – Speaking countries” (Những nước nói tiếng Anh), bạn sẽ được khám phá những từ vựng về con người và những quốc gia sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ chính. Hãy để FLYER làm người dẫn “‘tour” đưa bạn qua những thành phố nổi tiếng với bảng từ vựng chủ đề “English – Speaking countries” dưới đây.
Từ vựng | Loại từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
amazement | n | sự ngạc nhiên, kinh ngạc (một cách thích thú) | The beauty of the sunset in Australia left us in amazement. Vẻ đẹp hoàng hôn ở Australia khiến chúng tôi kinh ngạc. |
amazing | adj | ngạc nhiên (một cách thích thú) | Niagara Falls is an amazing waterfall on the Canada-US border. Thác Niagara là một thác nước đáng ngạc nhiên nằm trên biên giới giữa Canada và Hoa Kỳ. |
ancient | adj | cổ, lâu đời | The ancient buildings in Greece are a popular tourist attraction. Những tòa nhà cổ kính ở Hy Lạp là điểm thu hút khách du lịch. |
Australia | n | nước Úc | Australia is a popular English-speaking country known for its diverse wildlife and natural landscapes. Úc là quốc gia nói tiếng Anh phổ biến được biết đến với động vật hoang dã và cảnh quan thiên nhiên đa dạng. |
Canada | n | nước Canada | Canada is a neighboring English-speaking country with a rich cultural heritage. Canada là quốc gia láng giềng nói tiếng Anh với di sản văn hóa phong phú. |
capital | n | thủ đô | What is the capital of Australia? Thủ đô của Úc là gì? |
castle | n | pháo đài | The castle in Scotland is a popular tourist destination. Pháo đài ở Scotland là địa điểm du lịch nổi tiếng. |
coastline | n | đường bờ biển | The coastline of California is known for its beaches and surfing culture. Bờ biển California được biết đến với những bãi biển và văn hóa lướt sóng. |
culture | n | nền văn hóa | The culture in India is different from that of the United States. Văn hóa ở Ấn Độ khác rất nhiều so với văn hóa của Hoa Kỳ. |
historic | adj | thuộc về lịch sử | The historic landmarks in Europe attract millions of visitors every year. Những địa danh lịch sử ở châu Âu thu hút hàng triệu du khách mỗi năm. |
island country | n | đảo quốc | New Zealand is an island country with breathtaking landscapes and friendly locals. New Zealand là một quốc đảo với phong cảnh ngoạn mục và người dân địa phương thân thiện. |
kilt | n | váy truyền thống của đàn ông Scotland | The kilt is a traditional Scottish garment worn by men. Kilt là trang phục truyền thống của đàn ông Scotland. |
landscape | n | phong cảnh | The landscape in Iceland is beautiful and unique. Phong cảnh ở Iceland rất đẹp và độc đáo. |
local | adj | thuộc về địa phương | The local cuisine in Italy is famous for its delicious pasta and pizza. Ẩm thực địa phương ở Ý nổi tiếng với món mì ống và bánh pizza ngon tuyệt. |
native | adj | (cái gì, con gì) nguyên thủy, nguyên gốc (của một vùng đất) | It’s important to practice with native speakers whenever possible. Điều quan trọng là thực hành với người bản ngữ bất cứ khi nào có thể. |
New Zealand | n | nước New Zealand | My family went to New Zealand to try adventure sports. Gia đình tôi đến New Zealand để thử các môn thể thao mạo hiểm. |
penguin | n | chim cánh cụt | New Zealand is home to many penguin species. New Zealand là nơi sinh sống của nhiều loài chim cánh cụt. |
royal | adj | thuộc về hoàng gia | The royal family in England is a symbol of tradition and history. Hoàng gia Anh là biểu tượng của truyền thống và lịch sử. |
shining | adj | chói chang, chan hòa ánh nắng | The shining lights of New York City attract millions of visitors every year. Thành phố New York rực rỡ ánh đèn thu hút hàng triệu du khách mỗi năm. |
sunset | n | mặt trời lặn | The ocean sunset is a beautiful and peaceful sight. Hoàng hôn trên đại dương là một cảnh đẹp và yên bình. |
symbol | n | biểu tượng | What is the symbol of the United States? Biểu tượng của nước Mỹ là gì? |
tattoo | n | hình xăm | The Maori people of New Zealand have a rich tradition of tattoo art. Người Maori ở New Zealand có truyền thống nghệ thuật xăm mình phong phú. |
(the) UK | Vương quốc liên hiệp Anh | The UK has a diverse landscape, with rolling hills, rugged coastlines, and picturesque countryside. Vương quốc Anh có phong cảnh đa dạng với những ngọn đồi thoai thoải, bờ biển gồ ghề và vùng nông thôn đẹp như tranh vẽ. | |
(the) USA | Hợp chủng quốc Hoa Kì | The USA is known for its diverse landscapes and cultures. Hoa Kỳ được biết đến với phong cảnh và nền văn hóa đa dạng. | |
tower | n | tháp | The tower in Paris, France, known as the Eiffel Tower, is an iconic landmark. Tòa tháp ở Paris, Pháp, được gọi là Tháp Eiffel, là một địa danh mang tính biểu tượng. |
13. Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 7
14. Tổng kết
Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 7 theo 12 chủ đề kèm bài tập được FLYER biên soạn đầy đủ và bám sát với chương trình tiếng Anh nhất. Hi vọng qua phần ví dụ minh họa dễ hiểu và bài tập ôn luyện, bạn có thể “bỏ túi” thêm nhiều từ vựng mới và sử dụng linh hoạt trong đối thoại hàng ngày, tự tin chinh phục những học kỳ mới. FLYER chúc bạn học tốt!
Phòng luyện thi ảo IELTS online giúp bạn ôn luyện “trúng & đúng”!!
✅ Truy cập kho đề thi thử IELTS chất lượng, tiết kiệm chi phí mua sách/ tài liệu đáng
✅ Trả điểm & kết quả tự động, ngay sau khi hoàn thành bài
✅ Giúp học sinh tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game: thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng,…
Trải nghiệm ngay phương pháp luyện thi IELTS khác biệt!
DD
Để được tư vấn thêm, vui lòng liên hệ FLYER qua hotline 0868793188.
Xem thêm:
- Tổng hợp 450+ từ vựng tiếng Anh lớp 6 từ cơ bản đến nâng cao giúp bạn chinh phục các bài kiểm tra tiếng Anh dễ dàng
- Tổng hợp bộ đề tiếng Anh lớp 7 giữa kì và cuối kì 1, 2 mới nhất theo chương trình Global Success (có đáp án)
- Trọn bộ ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 theo chương trình SGK mới (Kèm bài tập & đáp án từng unit)