Bạn rất đam mê thể thao và muốn chia sẻ điều này đến một người bạn ngoại quốc nhưng không biết phải nói như thế nào? Hay đơn giản là bạn muốn viết một đoạn văn kể về môn thể thao yêu thích nhưng lại lúng túng không biết phải viết sao cho đúng? Các bạn đừng quá lo lắng mà hãy cùng FLYER đọc ngay bài viết dưới đây để trang bị cho mình những từ vựng tiếng Anh về thể thao thông dụng nhất nhé! Chúng ta bắt đầu bài học ngay thôi nào!
1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề thể thao
1.1. Tên gọi các môn thể thao trong tiếng Anh
Số thứ tự | Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Aerobics Eurythmics | /eəˈrəʊ.bɪks//ju:’riðmiks/ | Thể dục nhịp điệu |
2 | Archery | /ˈɑː.tʃər.i/ | Bắn cung |
3 | Athletics | /æθ’letiks/ | Điền kinh |
4 | Badminton | /’bædmintən/ | Cầu lông |
5 | Baseball | /’beisbɔ:l/ | Bóng chày |
6 | Basketball | /’bɑ:skitbɔ:l/ | Bóng rổ |
7 | BilliardsSnooker | /ˈbiljədz//ˈsnuː.kər/ | Bi-a |
8 | Bowling | /ˈbəʊ.lɪŋ/ | Trò chơi bowling |
9 | Bowls | /bəʊl/ | Trò ném bóng gỗ |
10 | Boxing | /’bɔksiŋ/ | Quyền anh |
11 | Canoeing | /kəˈnuː.ɪŋ/ | chèo thuyền ca-nô |
12 | Chess | /tʃes/ | Cờ vua |
13 | Climbing | /‘klaimiη/ | Leo núi |
14 | Cricket | /ˈkrɪk.ɪt/ | Crikê |
15 | Cycling | /ˈsaɪ.klɪŋ/ | Đua xe đạp |
16 | Darts | /dɑrts/ | Ném phi tiêu |
17 | Dodgeball | /ˈdɒdʒ.bɔːl/ | Ném bóng |
18 | Fishing | /ˈfɪʃɪŋ/ | Câu cá |
19 | football | /ˈfʊtbɔːl/ | Bóng đá (người Anh thường dùng) |
20 | Go-karting | /ˈɡəʊˌkɑː.tɪŋ/ | Đua xe kart |
21 | Golf | /gɔlf/ | Đánh gôn |
22 | Gymnastics | /ʤim’næstiks/ | Thể dục dụng cụ |
23 | Handball | /ˈhænd.bɔːl/ | Bóng ném |
24 | Hiking | /ˈhaɪ.kɪŋ/ | Đi bộ đường dài |
25 | Hockey | /‘hɔki/ | Khúc côn cầu |
26 | Horse racing | /ˈhɔːs ˌreɪ.sɪŋ/ | Đua ngựa |
27 | Hunting | /‘hʌntiη/ | Đi săn |
28 | Ice-skating | /ais ‘skeitiŋ/ | Trượt băng |
29 | Inline skating (rollerblading) | /ˌɪn.laɪn ˈskeɪ.tɪŋ/(/ˈrəʊ.ləˌbleɪ.dɪŋ/) | Trượt pa-tanh |
30 | Judo | /‘dʒu:dou/ | Võ judo |
31 | Karate | /kə’rɑ:ti/ | Võ karate |
32 | Kick boxing | /ˈkɪk bɒksɪŋ/ | Võ đối kháng |
33 | Lacrosse | /lə’krɔs/ | Bóng vợt |
34 | Netball | /ˈnet.bɔːl/ | Bóng rổ nữ |
35 | Regatta | /ri’gætə/ | Đua thuyền |
36 | Rowing | /rəʊɪŋ/ | Chèo thuyền |
37 | Rugby | /ˈraɡbi/ | Bóng bầu dục |
38 | Running | /’rʌnɪŋ/ | Chạy bộ |
39 | Scuba diving | /’sku:bə ‘daiviŋ/ | Lặn |
40 | Shooting | /‘∫u:tiη/ | Bắn súng |
41 | Skateboarding | /skeit ‘bɔ:diη/ | Trượt ván |
42 | Skiing | /‘ski:iη/ | Trượt tuyết |
43 | soccer | /’sɒkə/ | Bóng đá (người Mỹ thường dùng) |
44 | Squash | /skwɒʃ/ | Bóng quần |
45 | Surfing | /‘sɜ:fiη/ | Lướt sóng |
46 | Swimming | /ˈswɪmɪŋ/ | Bơi lội |
47 | Table tennis | /’teibl ’tenis/ | Bóng bàn |
48 | Tennis | (ˈtenɪs) t | Quần vợt |
49 | volleyball | /ˈvɒlibɔːl/ | Bóng chuyền |
50 | Water polo | /ˈwɔː.tə ˌpəʊ.ləʊ/ | Bóng nước |
51 | Water skiing | /ˈwɔː.tə ˈskiː.ɪŋ/ | Lướt ván nước do tàu kéo |
52 | Weightlifting | /’weit’liftiŋ/ | Cử tạ |
53 | Windsurfing | /ˈwɪndˌsɜː.fɪŋ/ | Lướt ván buồm |
54 | Wrestling | /ˈres.lɪŋ/ | Đấu vật |
55 | Yoga | /ˈjəʊ.ɡə/ | Yoga |
1.2 Tên gọi các dụng cụ thể thao trong tiếng Anh
Số thứ tự | Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
56 | Ball | /bɔːl/ | Quả bóng |
57 | Baseball bat | /ˈbeɪsbɔl bæt/ | Gậy bóng chày |
58 | Boxing glove | /ˈbɒksɪŋ ɡlʌv/ | Găng tay đấm bốc |
59 | Fishing rod | /ˈfɪʃɪŋ rɒd/ | Cần câu cá |
60 | Football boots | /ˈfʊtbɔːl buːt/ | Giày đá bóng |
61 | Golf club | /ɡɒlf klʌb/ | Gậy đánh gôn |
62 | Hockey stick | /ˈhɒki stɪk/ | Gậy chơi khúc côn cầu |
63 | Ice skates | /ˈaɪs skeɪt/ | Giầy trượt băng |
64 | Pool cue | /puːl kjuː/ | Gậy chơi bi-a |
65 | Rugby ball | /ˈrʌɡbi bɔːl/ | Quả bóng bầu dục |
66 | Running shoes | /ˈrʌnɪŋ ʃuː/ | Giày chạy |
67 | Skateboard | /ˈskeɪtbɔːd/ | Ván trượt |
68 | Skis | /skiː/ | Ván trượt tuyết |
69 | Squash racquet | /skwɒʃ rækɪt/ | Vợt đánh quần |
70 | Tennis Racquet | /ˈtenɪs rækɪt/ | Vợt cầu lông |
Xem thêm: Các môn học bằng tiếng Anh: 52 từ vựng & cách dùng trong câu trẻ nhất định cần biết
1.3. Tên gọi các vị trí cầu thủ môn bóng đá – môn thể thao vua trong tiếng Anh
Số thứ tự | Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
71 | Assistant referee | /əˌsɪs.tənt ref.əˈriː/ | Trợ lý trọng tài |
72 | Attacking midfielder | /əˈtakɪŋ ˌmɪdˈfiːldər/ | Tiền vệ |
73 | Captain | /ˈkæptɪn/ | Đội trưởng |
74 | Central defender | /ˈsentrəl dɪˈfendər/ | Hậu vệ trung tâm |
75 | Central midfielder | /ˈsentrəl ˌmɪdˈfiːldər/ | Tiền vệ trung tâm |
76 | Coach | /koʊtʃ/ | Huấn luyện viên |
77 | Defender | /dɪˈfendər/ | Hậu vệ |
78 | Defensive midfielder | /dɪˈfensɪv ˌmɪdˈfiːldər/ | Tiền vệ phòng ngự |
79 | Forward | /ˈfɔːrwərd/ | Tiền đạo |
80 | Goalkeeper | /ˈɡoʊlkiːpər/ | Thủ môn |
81 | Midfielder | /ˌmɪdˈfiːldər/ | : Trung vệ |
82 | Referee | /ˌrefəˈriː/ | Trọng tài |
83 | Substitute | /ˈsʌb.stɪ.tʃuːt/ | Cầu thủ dự bị |
84 | Sweeper | /ˈswiːpər/ | Hậu vệ quét |
1.4. Tên các cuộc thi, giải đấu thể thao trong tiếng Anh
Số thứ tự | Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
85 | FIFA The World Cup | /ˈfiːfə/ /ðiː ˌwɜːld ˈkʌp/ | Giải vô địch bóng đá thế giới được tổ chức 4 năm 1 lần do liên đoàn bóng đá thế giới tổ cho các đội tuyển quốc gia của các nước thành viên bắt đầu từ năm 1930. |
86 | Formula 1 | /ˈfɔː.mjə.lə wʌn/ | Giải đua xe công thức 1 không còn là giải đấu xa lạ đối với những ai đam mê tốc độ. Đây là giải đấu tổ chức hàng loạt các cuộc đua, gọi là Grands Prix với những chi phí đắt đỏ. |
87 | International Amateur Athletic Federation (IAAF) | /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl ˈæm.ə.tər æθˈlet.ɪk ˌfed.ərˈeɪ.ʃən/ | Sự kiện thể thao diễn ra 2 năm một lần dành cho những người yêu thích bộ môn điền kinh. |
88 | Olympic Games(The Olympics) | /əˈlɪm.pɪks ɡeɪmz/(/ðiː əˈlɪm.pɪks/) | Thế vận hội Olympic, là giải đấu được tổ chức 4 năm 1 lần tại quốc gia được quyền Đăng cai thế vận hội với các môn thi trải dài từ đua xe đạp, đấu kiếm, thể dục, bắn bia, bơi lội, quần vợt, đến điền kinh, cử tạ và đấu vật. |
89 | SEA Games (Southeast Asian Games) | /ˌsaʊθˈiːst ˈeɪ.ʒən ɡeɪmz/ | Đại hội thể thao Đông Nam Á được tổ chức 2 năm 1 lần dành cho 11 nước thành viên trong khu vực |
90 | UEFA The Champions League | /ðiː ˈtʃæm.pi.ənz ˌliːɡ/ | Cúp C1 Châu Âu, là giải bóng đá lớn nhất của Liên đoàn bóng đá các nước châu Âu. Giải đấu nhận được rất nhiều sự yêu thích của người hâm mộ bóng đá trên toàn thế giới. |
1.5. Tên gọi các địa điểm chơi thể thao trong tiếng Anh
Số thứ tự | Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
78 | Arena | /əˈriːnə/ | Đấu trường |
79 | Boxing ring | /ˈbɒk.sɪŋ ˌrɪŋ/ | Võ đài quyền anh |
80 | Football pitch | /ˈfʊt.bɔːl.pɪtʃ/ | Sân bóng đá |
81 | Golf course | /ˈɡɒlf ˌkɔːs/ | Sân gôn |
82 | Ice rink | /ˈaɪs ˌrɪŋk/ | Sân trượt băng |
83 | Racetrack | /ˈreɪs.træk/ | Đường đua |
84 | Running track | /’rʌnɪŋ.træk/ | Đường chạy đua |
85 | Squash court | /skwɒ.kɔːt/ | Sân chơi bóng quần |
86 | Stand | /stænd/ | Khán đài |
87 | Swimming pool | /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ | Hồ bơi |
88 | Tennis court | /ˈtenis.kɔːt/ | Sân tennis |
89 | Cricket ground | /ˈkrɪk.ɪt ɡraʊnd/ | sân crikê |
90 | Gym | /dʒɪm/ | Phòng tập |
91 | Competition | /ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/ | Cuộc thi đấu |
2. Một số cụm động từ sử dụng từ vựng tiếng Anh về thể thao
Số thứ tự | Cụm động từ | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
92 | Do aerobics | /duː eəˈrəʊbɪks/ | Tập thể dục nhịp điệu | Doing aerobics will help you to stay in shape. (Tập thể dục nhịp điệu sẽ giúp bạn giữ dáng.) |
93 | Do exercise | /duːˈeksəsaɪz/ | Tập thể dục | I do exercise everyday to have good health. (Tôi tập thể dục mỗi ngày để có sức khoẻ tốt.) |
94 | Do yoga | /duː ˈjəʊɡə/ | Tập yoga | I love yoga, so I do yoga every morning. (Tôi yêu yoga vì vậy tôi tập yoga mỗi sáng.) |
95 | Go biking | /ɡəʊ ˈbaɪkɪŋ/ | Đi đạp xe | I like going biking every afternoon. (Tôi thích đi đạp xe vào mỗi buổi chiều.) |
96 | Go fishing | /ɡəʊ fɪʃɪŋ/ | Đi câu cá | I often go fishing with my parents. (Tôi thường đi câu cá với bố mẹ.) |
97 | Go swimming | /ɡəʊ swɪmɪŋ/ | Đi bơi | My family always goes swimming in summer. (Gia đình tôi luôn đi bơi vào mùa hè.) |
98 | Play basketball | /pleɪ ’bɑ:skitbɔ:l/ | Chơi bóng rổ | Playing basketball makes me feel happy. (Chơi bóng rổ làm tôi thấy hạnh phúc.) |
99 | Play golf | /pleɪ ɡɒlf/ | Chơi gôn | My neighbor invited me to play golf with her. (Hàng xóm mời tôi chơi gôn cùng cô ấy.) |
100 | Play soccer | /pleɪ ’sɒkə/ | Chơi bóng đá | Quang Hai plays soccer very well. (Quang Hải chơi bóng đá rất giỏi.) |
101 | Play volleyball | /pleɪ ˈvɒlibɔːl/ | Chơi bóng chuyền | Ngoc Hoa is currently the No.1 female volleyball player in Vietnam and she plays volleyball very well. (Ngọc Hoa đang là vận động viên bóng chuyền nữ số 1 Việt Nam và cô ấy chơi bóng chuyền hơi rất hay.) |
3. Một số câu hỏi và trả lời sử dụng từ vựng tiếng Anh về thể thao
Câu hỏi | Câu trả lời |
---|---|
Do you like outdoor sports (Bạn có thích các môn thể thao ngoài trời không?) | Outdoor sports sounds really interesting. I love baseball so much. (Thể thao ngoài trời thực sự thú vị. Tôi rất thích môn bóng chày.) |
– Do you work out often? (Bạn có chơi thể thao thường xuyên không?) – How often do you play sports? (Bạn chơi thể thao bao lâu một lần?) | – I usually play badminton three times per week. (Tôi thường chơi cầu lông ba lần một tuần.) – I play football with my friends twice a week. (Tôi chơi bóng đá với bạn hai lần một tuần.) |
What are the benefits of sports? (Những lợi ích của thể thao là gì?) | Playing sports can give you a healthy life and a fit body. (Chơi thể thao có thể mang lại cho bạn một cuộc sống lành mạnh và một thân hình cân đối.) |
What is the most popular sport in Vietnam? (Đâu là môn thể thao phổ biến nhất ở Việt Nam?) | I think that football is the most popular sport in Vietnam. (Tôi nghĩ bóng đá là môn thể thao phổ biến nhất ở Việt Nam.) |
What is your favorite sport? (Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?) | – My favorite sport is volleyball/ football/ badminton… (Môn thể thao yêu thích của tôi là bóng chuyền/ bóng đá/ cầu lông…) – I like many kinds of sports, but my favorite is basketball. (Tôi thích nhiều môn thể thao nhưng môn tôi yêu thích là bóng rổ.) |
What other sports would you like to try? (Bạn muốn thử môn thể thao nào khác?) | I would like to try climbing, windsurfing, and racing… I think they are really interesting. (Tôi muốn thử leo núi, lướt ván và đua xe … Tôi nghĩ chúng thực sự thú vị.) |
When do you play sports? (Bạn chơi thể thao vào thời gian nào?) | I usually play in my spare/ free time. (Tôi thường chơi vào thời gian rảnh.) |
Which do you prefer: fishing, billiards or table tennis? (Bạn thích câu cá, bi-a hay bóng bàn?) | I prefer going fishing in my free time. (Tôi thích đi câu cá vào thời gian rảnh hơn.) |
Which sport do you like the most/ best? (Bạn thích môn thể thao nào nhất?) | I like playing chess the most because it is a challenging sport. (Tôi thích chơi cờ vua nhất vì nó là một môn thể thao đầy thử thách.) |
Who do you usually play sports with? (Bạn thường chơi thể thao với ai?) | I usually play with my parents/ friends/ brother… (Tôi thường chơi với bố mẹ/ bạn bè/ anh trai…) |
4. Bài tập luyện tập từ vựng tiếng Anh về thể thao
Ba mẹ và các bé tham khảo bài tập luyện tập từ vựng tiếng Anh về thể thao tại đây.
5. Kết luận
Vậy là chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu hơn 100 từ vựng tiếng Anh về thể thao thường dùng nhất rồi. Ngoài ra các bé chắc hẳn cũng đã biết được cách đặt câu hỏi cũng như trả lời liên quan đến thể thao rồi đúng không nhỉ? FLYER hy vọng rằng các bé sẽ tự tin dùng vốn từ vựng này và nói chuyện với bạn bè về môn thể thao mà mình yêu thích. Và nếu có cơ hội, chúng ta còn có thể kể cho bạn bè thế giới nghe về thể thao của Việt Nam chúng mình nữa. Chúc các bé học tập thật tốt!
Từ vựng về thể thao là những từ các bé sẽ thường xuyên gặp trong các bài tập về từ vựng tiếng Anh lớp 5. Phụ huynh và các bé có thể tìm hiểu thêm về các chủ đề từ vựng tiếng Anh tiểu học trên website của FLYER.
Để giúp các con rèn luyện các kỹ năng tiếng Anh thật vui và hiệu quả, mời thầy cô và phụ huynh tham khảo Phòng luyện thi ảo FLYER. Đăng ký tài khoản ngay hôm nay để sử dụng kho hàng trăm đề thi tiếng Anh được FLYER biên soạn cập nhật liên tục, với đồ họa hình ảnh cực kỳ bắt mắt cùng nhiều tính năng mô phỏng game hấp dẫn với học sinh tiểu học.