Khi muốn giới thiệu với bạn bè “Đây là em trai của mình”, bạn sẽ nói thế nào? Có phải bạn sẽ nói “This is my brother”? Câu này đúng nhưng chưa đủ. Vậy nếu bạn tò mò muốn biết phải giới thiệu sao cho thật chuẩn, hãy tiếp tục đọc bài viết này nhé. Trong bài viết này, bạn sẽ học được trọn bộ từ vựng về gia đình mà FLYER đã tổng hợp đầy đủ và chi tiết. Cùng đi tìm đáp án cho câu hỏi trên nhé!
1. Các từ vựng tiếng Anh về thành viên trong gia đình
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Great-grandfather | /ˌɡreɪtˈɡræn.fɑː.ðər/ | cụ ông/ ông cố | His great-grandfather left New York in the early 1900s. (Ông cố của anh ấy rời New York vào đầu những năm 1900.) |
Great-grandmother | /ˌɡreɪtˈɡræn.mʌð.ər/ | cụ bà/ bà cố | His great-grandmother immigrated to New York in the 1890s. (Bà cố của anh ấy nhập cư đến New York vào những năm 1890.) |
Grandparents | /ˈɡræn.peə.rənt/ | ông bà | She visited her grandparents in New York. (Cô ấy đã đến thăm ông bà ở New York) |
Grandfather(hay Grandpa) | /ˈɡræn.fɑː.ðər/ | ông | Her grandfather was a scientist. (Ông của cô ấy là một nhà khoa học) |
Grandmother(hay Grandma/ Granny) | /ˈɡræn.mʌð.ər/ | bà | My grandmother passed away. (Bà tớ đã qua đời rồi) |
Parents | /ˈpeə.rənts/ | bố mẹ | I have very sweet and loving parents. (Tôi có bố mẹ rất đáng yêu) |
Folks | /foʊks/ | bố mẹ (người thân thuộc) | I’m going home over Christmas to see my folks. (Tôi sẽ về nhà vào dịp Giáng sinh để gặp bố mẹ của tôi.) |
Father(hay Daddy, Dad, Papa) | /ˈfɑː.ðər/ | bố | My father is a big football fan. (Bố tớ là một người hâm mộ bóng đá) |
Mother (hay Mummy, Mum, Mommy, Mom, Mama) | /ˈmʌð.ər/ | mẹ | My mother is a caring woman. (Mẹ tớ là một người phụ nữ chu đáo) |
Offspring | /ˈɒf.sprɪŋ/ | con cái | She is the offspring of a nurse. (Cô ấy là con của một y tá) |
Child (số ít)Children (số nhiều) | /tʃaɪld//ˈtʃɪl.drən/ | con cái | I have three children.(Tôi có 3 người con) |
Son | /sʌn/ | con trai | My son is good at drawing. (Con trai tôi vẽ rất đẹp) |
Daughter | /ˈdɔː.tər/ | con gái | I have a lovely daughter. (Tôi có một cô con gái rất đáng yêu) |
Sibling | /ˈsɪblɪŋ/ | anh chị em ruột | I have 3 siblings, two elder brothers and one younger sister. (Tôi có 3 anh chị em ruột, 2 anh trai và 1 em gái). |
Brother(hay Bro) | /ˈbrʌð.ər/ | anh/em trai | My brother lives in New York. (Anh tớ sống ở New York) |
Sister(hay Sis) | /ˈsɪs.tər/ | chị/em gái | Lily and Joana are sisters. (Lily và Joana là chị em) |
Twins | /twɪn/ | anh/ chị em sinh đôi | Are you twins? (2 bạn là anh em sinh đôi à?) |
Twin sister | /twɪn/ /ˈsɪs.tər/ | chị em sinh đôi | Do you have a twin sister? (Bạn có chị em sinh đôi không?) |
Twin brother | /twɪn/ /ˈbrʌð.ər/ | anh em sinh đôi | What is it like to have a twin brother? (Sẽ như thế nào khi có một anh em sinh đôi?) |
Elder brother/ Older brother | /ˈel.dər/ /ˈbrʌð.ər/ | anh trai | If you have an elder brother that means he is older or greater than your age. (Nếu bạn có một anh trai có nghĩa là anh ấy đó lớn tuổi hơn bạn) |
Elder sister/ Older sister | /ˈel.dər/ /ˈsɪs.tər/ | chị gái | My older sister is very kind. (Chị gái tớ rất tốt bụng) |
Younger brother/Little brother | /jʌŋər/ /ˈbrʌð.ər/ | em trai | My younger brother is 13 years old. (Em trai tớ 13 tuổi) |
Younger sister/Little sister | /jʌŋər/ /ˈsɪs.tər/ | em gái | My little sister’s in this ballet class. (Em gái tớ đang trong lớp học múa ba lê) |
Grandchild/Grandchildren | /ˈɡræn.tʃaɪld/ | cháu | I see my grandchildren every week. (Tôi gặp các cháu hàng tuần) |
Grandson | /ˈɡræn.sʌn/ | cháu trai | I have a 10 -year-old grandson. (Tôi có một cháu trai 10 tuổi.) |
Granddaughter | /ˈɡræn.dɔː.tər/ | cháu gái | My granddaughter is very attached to me. (Cháu gái rất gắn bó với tôi) |
Great-grandchild | /ˌɡreɪtˈɡræn.tʃaɪld/ | chắt | He was the great–grandchild of Van Gogh. (Ông ấy là chắt của Van Gogh) |
2. Các từ vựng chỉ người thân, họ hàng
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Uncle | /ˈʌŋ.kəl/ | cậu/ chú | My uncle moved to New York when he retired. (Chú của tớ đã chuyển đến New York khi chú ấy nghỉ hưu) |
Aunt | /ɑːnt/ | cô/ dì | I have lots of uncles and aunts. (Tớ có rất nhiều chú và cô) |
Nephew | /ˈnef.juː/ | cháu trai (của chú/ cô/ dì…) | Mrs. Joana was always talking about her nephew. (Bà Joana luôn kể về đứa cháu trai của cô ấy) |
Niece | /niːs/ | cháu gái ( (của chú/ cô/ dì…) | My niece is so lovable to everyone. (Cháu gái tôi rất thân thiện đối với mọi người.) |
Cousin | /ˈkʌz.ən/ | anh chị em họ | My cousin Frank is very smart. (Anh họ Frank của tớ rất thông minh) |
First cousin | /ˌfɜːst ˈkʌz.ən/ | Anh (chị) con bác, em con chú họ; anh (chị, em) con cô con cậu họ. (có chung ông bà với chúng ta) | Did you say James was your first cousin? (Có phải bạn nói là James là em họ của bạn?) |
Second cousin | /ˌsek.ənd ˈkʌz.ən/ | Anh (chị) con bác, em con chú họ; anh (chị, em) con cô con cậu họ.(có chung ông bà cố với chúng ta) | My second cousin Martha will come to see me this Sunday. (Chị họ tớ Martha sẽ đến thăm tớ chủ nhật này) |
Close relatives | /kləʊz/ /ˈrel.ə.tɪv/ | họ hàng gần | The people who had saved my life were my close relatives. (Những người đã cứu mạng tôi là họ hàng thân thiết của tôi) |
Distant relatives | /ˈdɪs.tənt/ /ˈrel.ə.tɪv/ | họ hàng xa | Is distant relative a family member? (Họ hàng xa có phải là thành viên trong gia đình không?) |
Family members | /ˈfæm.əl.i/ /ˈmem.bər/ | các thành viên trong gia đình | It is essential for family members to care for each other. (Các thành viên trong gia đình quan tâm đến nhau là điều cần thiết) |
Next of kin | là người có quan hệ huyết thống gần nhất với người đã khuất | Your closest relatives are your next of kin. (Những người họ hàng thân thiết nhất là người có quan hệ huyết thống với bạn) |
3. Các từ vựng tiếng Anh chỉ người thân theo quan hệ hôn nhân, nhận nuôi
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Father-in-law | /ˈfɑːðər ɪn lɔː/ | Bố chồng/ vợ | Your father-in-law is the father of your husband or wife. (Bố chồng bạn là bố đẻ của vợ hoặc chồng bạn.) |
Mother-in-law | /ˈmʌðər ɪn lɔː/ | Mẹ chồng/ vợ | Where does your mother-in-law live? (Mẹ vợ của bạn sống ở đâu?) |
Son-in-law | /ˈsʌn.ɪn.lɔː/ | con rể | He’d be the kind of son-in-law that would take care of us in our later years. (Anh ấy sẽ là kiểu con rể sẽ chăm sóc chúng tôi trong những năm cuối đời) |
Daughter-in-law | /ˈdɔː.tər.ɪn.lɔː/ | con dâu | To my beautiful daughter-in-law, thank you for loving my son. (Gửi cô con dâu xinh đẹp của bố mẹ, cảm ơn vì đã yêu con trai của chúng ta) |
Brother-in-law | /ˈbrʌðər ɪn lɔː/ | Anh rể, em rể | My brother-in-law lives with us in the city. (Em rể sống với chúng tôi ở thành phố) |
Sister-in-law | /ˈsɪstər ɪn lɔː/ | Chị dâu / em dâu | I am happy to share my feeling it with my sister-in-law. (Tôi rất vui khi được chia sẻ cảm xúc của mình với chị dâu) |
Spouse | /spaʊs/ | Vợ chồng | They are spouses. (Họ là vợ chồng) |
Husband | /ˈhʌzbənd/ | Chồng | My husband willingly helps me do the chores. (Chồng tôi sẵn lòng giúp tôi làm việc nhà) |
Wife | /waɪf/ | Vợ | My wife is responsible for cooking meals. (Vợ tôi đảm nhiệm nấu ăn) |
Stepfather | /ˈstepfɑːðə(r)/ | Cha dượng | I guess his stepfather thought more of him than her. (Tôi đoán cha dượng của anh ấy nghĩ về anh ấy nhiều hơn cô ấy.) |
Stepmother | /ˈstepmʌðə(r)/ | Mẹ kế | You didn’t like your stepmother? (Bạn không thích mẹ kế của bạn à?) |
Ex-husband | /eksˈhʌzbənd/ | Chồng cũ | She took pictures of the crying child and sent them to her ex-husband. (Cô ấy chụp ảnh đứa con đang khóc và gửi cho chồng cũ) |
Ex-wife | /eks-waɪf/ | Vợ cũ | My ex-wife is angry that I’m happy with my new partner. (Vợ cũ của tôi tức giận vì thấy tôi hạnh phúc với người bạn đời mới) |
Half-brother | /ˈhɑːf brʌðə(r)/ | Anh/em trai cùng cha/mẹ khác mẹ/cha | Being John’s half-brother helps me a lot. (Việc trở thành anh trai cùng cha khác mẹ với John đã giúp tôi rất nhiều) |
Step brother | /ˈstepˌbrʌ.ðər/ | Con trai riêng của bố/mẹ kế | |
Step sister | /ˈstepˌsɪs.tər/ | Con gái riêng của bố mẹ kế | |
Half-sister | /ˈhɑːf sɪstə(r)/ | Chị/em gái cùng cha/mẹ khác mẹ/cha | |
Foster parent(nhận nuôi con cái nhưng không đi kèm theo các ràng buộc pháp lý) | /ˈfɒs.tər/ /ˈpeə.rənt/ | cha mẹ nuôi | Being a foster parent means caring for a child as part of your family. (Là cha mẹ nuôi có nghĩa là chăm sóc con nuôi như một phần của gia đình bạn) |
Foster father | /ˈfɒs.tər/ /fɑːðə(r)/ | cha nuôi | These girls are like my daughters, I am a like a foster father to them. (Những bé gái này giống như con gái của tôi, tôi giống như một người cha nuôi đối với chúng) |
Foster mother | /ˈfɒs.tər/ /ˈmʌð.ər/ | mẹ nuôi | I’m a foster mother. (Tôi là một người mẹ nuôi) |
Adoptive parents | /əˈdɒp.tɪv/ /ˈpeə.rənt/ | cha mẹ nuôi (về mặt pháp lý) | Adoptive parents pay thousands of dollars in fees. (Cha mẹ nuôi phải trả hàng nghìn đô la tiền lệ phí) |
Adopted child | /əˈdɒp.tɪd/ /tʃaɪld/ | con nuôi | They’ve got two adopted children. (Họ có 2 con nuôi) |
Adopted son/Foster son | /əˈdɒp.tɪd/ /sʌn/ | con trai nuôi | Your adopted son has the same rights as any biological child. (Con trai nuôi của bạn có các quyền giống như con đẻ) |
Adopted daughter/ Foster daughter | /əˈdɒp.tɪd/ /ˈdɔː.tər/ | con gái nuôi | My adopted daughter wants to meet her biological parents. (Con gái nuôi của tôi muốn gặp cha mẹ ruột của mình) |
4. Từ vựng tiếng Anh về các loại hình gia đình
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Nuclear family | /ˈnu·kli·ər ˈfæm·ə·li/ | Gia đình hạt nhân |
Extended family | /ɪkˈsten·dɪd ˈfæm·ə·li/ | Đại gia đình, gia đình mở rộng |
Single parent family | /ˈsɪŋ.ɡəl ˈper.ənt/ | Gia đình có bố/mẹ đơn thân, nuôi con đơn thân |
Reconstituted family | /ˌriːˈkɒn.stɪ.tʃuːtɪd//ˈfæm·ə·li/ | Gia đình tái thiết (Gia đình hỗn hợp) |
Same-sex family | /seɪm/ /seks/ /ˈfæm·ə·li/ | Gia đình đồng giới |
Childless family | /ˈtʃaɪld.ləs/ /ˈfæm·ə·li/ | Gia đình không có con |
Stepfamily | /ˈstepˌfæm.əl.i/ | Gia đình có con riêng |
Grandparent family | /ˈɡræn.peə.rənt/ /ˈfæm·ə·li/ | Gia đình ông bà nuôi cháu |
Foster family | /ˈfɒs.tər/ /ˈfæm·ə·li/ | Gia đình có con nuôi (theo kiểu nhận nuôi dưỡng) |
Adoptive family | /əˈdɒp.tɪv/ /ˈfæm·ə·li/ | Gia đình có con nuôi (nhận nuôi về mặt pháp lý) |
5. Các từ vựng chỉ trạng thái quan hệ trong gia đình
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Single | /ˈsɪŋ.ɡəl/ | độc thân | She keeps telling me she is single. (Cô ấy liên tục nói với tôi rằng cô ấy độc thân) |
Taken | /ˈteɪ.kən/ | đã trong một mối quan hệ với người khác | Are you single or taken? (Bạn còn độc thân hay đã có người yêu?) |
Engaged | /ɪnˈɡeɪdʒd/ | đã đính hôn | The woman you are engaged to is your fiancée. (Người phụ nữ mà bạn đính hôn thì gọi là vợ chưa cưới) |
Married | /ˈmær.id/ | đã kết hôn | How is your married life? (Cuộc sống hôn nhân của bạn thế nào?) |
Newlyweds | /ˈnjuː.li.wed/ | vợ chồng mới cưới | I’ll give you marriage advice for newlyweds. (Tôi sẽ cho bạn một lời khuyên về hôn nhân cho đôi vợ chồng mới cưới) |
Separate | /ˈsep.ər.ət/ | chia tay | Is there hope of getting back together after separation? (Liệu có chút hy vọng nào để quay lại sau chia tay?) |
Divorced | /dɪˈvɔːst/ | ly hôn | She’s divorced. (Cô ấy đã ly hôn) |
Alimony | /ˈæl.ɪ.mə.ni/ | trợ cấp nuôi con | The husband would be forced to pay the alimony for the rest of his life. (Người chồng sẽ bị buộc phải trả tiền trợ cấp nuôi con trong suốt quãng đời còn lại) |
6. Các cụm từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia đình
Cụm động từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Get married to sb | Cưới ai làm chồng/vợ | He has just got married. (Anh ấy vừa mới kết hôn.) |
Give birth to | Sinh con | Annie has just given birth to a cute boy. (Annie vừa mới sinh một bé trai đáng yêu.) |
To bring up children/ a child | Nuôi nấng con cái | When someone brings up a child, they look after it until it is an adult. (Khi nuôi nấng một đứa trẻ, bố mẹ trông nom con cái cho đến khi chúng trưởng thành) |
To raise children/ a child | Nuôi dạy con cái | How can parents raise a good child? (Làm thế nào để ba mẹ nuôi dạy con thành một đứa trẻ ngoan?) |
To take care of/ Look after | Chăm sóc | My mother looked after me when I was sick. (Mẹ tôi đã chăm sóc tôi khi tôi bị ốm.) |
To adopt a child | Nhận nuôi con (chính thức) | When you adopt a child, you become their official mother or father and have legal guardianship of them. (Khi bạn nhận nuôi một đứa trẻ, bạn trở thành cha hoặc mẹ chính thức của chúng và có quyền giám hộ hợp pháp đối với chúng.) |
To foster a child | Nhận nuôi (dưỡng) con (tạm thời) | When you foster a child, you are temporarily looking after them. (Khi bạn nuôi dưỡng một đứa trẻ, bạn đang tạm thời chăm sóc chúng) |
Get on with/get along with somebody | Hoà thuận với ai | My father and always get along with each other. (Tôi và bố luôn luôn hòa hợp với nhau.) |
Pay child support | Chi trả tiền giúp nuôi con | There are multiple ways to pay child support. (Có nhiều cách để chi trả khoản đóng góp nuôi con). |
Settle down | Ổn định cuộc sống | When are you going to get married and settle down? (Khi nào thì anh định lập gia đình và ổn định cuộc sống?) |
Split up | Chia tay | He split up with his girlfriend. (Anh ấy đã chia tay với bạn gái.) |
Fall out (with sb) | Cãi nhau với ai | He left home after falling out with his parents. (Anh ta bỏ nhà ra đi sau khi cãi nhau với ba mẹ.) |
Make up (with sb) | Làm hòa với ai | James still hasn’t made up with Joana. (James vẫn chưa làm hòa với Joana.) |
Tell off | La mắng | Mom told me off for making my sister cry. (Mẹ la tôi vì làm cho em khóc.) |
Get together | Tụ họp | I feel really happy when my family gets together. (Tôi cảm thấy rất hạnh phúc khi gia đình tụ họp.) |
To start a family | Bắt đầu có con | When are you and your wife going to start a family? I want grandchildren! (Khi nào cháu và vợ sẽ bắt đầu có con? Ông muốn có cháu!) |
To be named after | Được đặt tên theo… | I was named after my grandmother. (Tôi được đặt theo tên của bà tôi) |
To have something in common | Có điểm chung | My siblings and I have many things in common. We enjoy playing football. (Tôi và các anh của tôi có nhiều điểm chung. Chúng tôi thích chơi bóng đá.) |
Like father, like son | Cha nào con nấy | He is intelligent like his dad—like father, like son. (Anh ấy thông minh giống bố, cha nào con nấy) |
To look like | Trông giống như… | I look like my older sister. (Tôi trông giống chị gái) |
Run in sb’s family | Có chung đặc điểm gì trong gia đình | Intelligence seems to run in my family. (Gia đình tôi ai cũng thông minh) |
Pass sth from one generation to the next | truyền thống được truyền từ đời này sang đời khác | The disposition towards education is something that is passed on from one generation to the next. (Định hướng giáo dục là thứ được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác) |
Propose to sb | Cầu hôn ai đó | He is going to propose to her on her birthday. (Anh ấy sẽ cầu hôn cô ấy vào ngày sinh nhật của cô ấy.) |
7. Một số từ vựng khác về gia đình
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Loving family/close-knit family | Gia đình hòa thuận, êm ấm | Happiness is having a close-knit family. (Hạnh phúc là có một gia đình êm ấm) |
Dysfunctional family | Gia đình không êm ấm, hòa thuận | What it’s like to grow up in a dysfunctional family? (Sẽ như thế nào khi lớn lên trong một gia đình không êm ấm?) |
Carefree childhood | Tuổi thơ êm đềm | Why a happy and carefree childhood is important? (Tại sao một tuổi thơ hạnh phúc và êm đềm lại quan trọng?) |
Troubled childhood | Tuổi thơ khó khăn, vất vả | He’s experienced a troubled childhood. (Anh ấy đã trải qua một tuổi thơ đầy khó khăn.) |
Broken home | Gia đình tan vỡ | What causes a broken home? (Nguyên nhân nào khiến nhà tan cửa nát?) |
Domestic violence | Bạo lực gia đình | Domestic violence and what we can do about it? (Bạo lực gia đình và những gì chúng ta có thể làm?) |
Custody of the children | Quyền nuôi con (ba mẹ tranh chấp quyền nuôi con sau khi li hôn) | Even if the man wins custody of the children he cannot seek child support from his former wife. (Cho dù người đàn ông thắng quyền nuôi con anh ta cũng không thể nhận được phần trợ cấp từ vợ cũ của mình.) |
Joint/sole custody | Quyền giám hộ chung (Vợ chồng sẽ chia sẻ quyền nuôi con) | Joint physical custody allows for both parents to have maximum involvement in the lives of their children. (Quyền giám hộ chung cho phép cả cha và mẹ tham gia tối đa vào cuộc sống của con cái họ.) |
Breadwinner | Trụ cột chính (trong gia đình) | In my family, my father is the breadwinner. (Trong gia đình tôi, cha tôi là trụ cột gia đình) |
Generation gap | Khoảng cách thế hệ | Age is one big reason for the generation gap. (Tuổi tác là một trong những lý do lớn tạo nên khoảng cách thế hệ) |
Godfather/mother | Bố/mẹ đỡ đầu | Will you be my godmother? (Mẹ sẽ là mẹ đỡ đầu của con chứ?) |
Ancestor | Tổ tiên | Your grandmother’s grandmother and any relatives before her are your ancestors. (Bà nội của bạn và những họ hàng trước bà ấy là tổ tiên của bạn.) |
Descendant | Hậu duệ | He has no descendants. (Ông ấy không có con cháu.) |
8. Một số mẫu câu hỏi thường gặp và câu trả lời ví dụ về chủ đề gia đình
Hỏi về tình trạng gia đình:
Câu hỏi | Câu trả lời tham khảo |
---|---|
How is your family? | My family is a close-knit family. |
Is your family close? | Yes. We are very close to each other. |
Do you come from a big family? | Yes. I have 9 members in my family. |
How many people are there in your family? | There are four people in my family. |
Are you living with your family? | No, I’ve moved out for 1 year. |
Hỏi về ông bà, bố mẹ:
Câu hỏi | Câu trả lời tham khảo |
---|---|
How old is your father/ mother? | My father is 45 years old. |
What is your mother’s/ father’s name? | My mother’s name is Linh. |
Where do your parents live? | They are living in New York. |
What do your parents do? | They are doctors. They work as doctors. |
Are your grandparents still alive? Where do they live? | Yes. They live out west. |
Hỏi về các thành viên trong gia đình:
Câu hỏi | Câu trả lời tham khảo |
---|---|
Do you have any + FAMILY MEMBERS? Do you have any cousins/ siblings/brothers or sisters? | Yes. I have two sisters/ elder brothers…. No. I’m an only child. |
Who’s the oldest sibling in your family? | My brother. |
Do you have any children?/ Have you got any kids? | I have three./ I don’t have children. |
Do you have any grandchildren? | I have two lovely grandsons. |
What does your sister/ brother/ cousin …do? | My sister is a doctor. |
Hỏi về mối quan hệ:
- Do you have a boyfriend?
- Do you have a girlfriend?
- Are you married?
- Are you single?
- Are you seeing anyone?
– I’m seeing someone./
– I’m single/ engaged/ married/ divorced/ separated/ widow/ widower.
9. Bài tập về từ vựng gia đình trong tiếng Anh
Kết luận
Trên đây là toàn bộ cấu trúc và từ vựng tiếng Anh phổ biến nhất về chủ đề gia đình. Vậy sau khi học xong loạt từ vựng này, liệu con đã tìm ra câu trả lời đúng và đủ cho câu giới thiệu “Đây là em trai của mình” ở bên trên chưa? Bình luận bên dưới để chia sẻ cùng FLYER nhé!
Từ vựng về gia đình là chủ đề học sinh thường gặp trong các bài tập về từ vựng tiếng Anh lớp 2 hoặc từ vựng tiếng Anh lớp 3. Bạn đọc có thể tìm hiểu thêm về các chủ đề từ vựng tiếng Anh tiểu học khác để nâng cao vốn từ và đạt điểm số tốt hơn trong các kỳ thi.
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>> Xem thêm: