Bạn đang băn khoăn về chọn một biệt danh tiếng Anh hay cho nam, độc đáo, ấn tượng nhưng vẫn mang ý nghĩa? Hay muốn đặt một cái tên nghe thật vui cho người bạn của mình? Vậy thì bạn đến đúng nơi rồi đó. Trong bài viết ngày hôm nay, FLYER xin gửi tới các bạn hơn 50+ biệt danh tiếng Anh hay cho nam. Chúc các bạn tìm được một cái tên thật ưng ý nhé.
1. Những nickname phổ biến và dễ nhớ
Làm thế nào để người khác nhớ mình từ lần gặp đầu tiên, đó là phải có một cái tên dễ nhớ chứ còn gì nữa. Sau đây là những cái nickname độc đáo và dễ nhớ nhất:
Nickname | Phiên âm | Ý nghĩa |
Ace | /eɪs/ | Số một, đứng thứ nhất |
Grant | /ɡrænt/ | Tuyệt vời |
Leon | /ˈliɑn/ | Chú sư tử mạnh mẽ. |
Leo | /leo/ | Là một người có sự ảnh hưởng. |
Gray | /ɡreɪ/ | Sự đáng yêu, đáng được trân trọng và chú ý. |
Ace | /eɪs/ | Hạng đắt nhất, cái tên quyết liệt cho một trận đấu lớn. |
Night | /naɪt/ | Biểu thị cho những câu chuyện dài, nhiều tâm sự |
Levi | /livaɪ/ | Sự gắn bó trong tiếng Do Thái, thể hiện sự kiên định, nhẫn nại với chọn lựa của mình. |
Otis | /ˈoʊtɪs/ | Thể hiện người cứng cáp, có trí tuệ và có tương lai tươi sáng với sự nghiệp phía trước. |
Jesse | /ʤɛsi/ | Biểu thị là một món quà may mắn được ban tặng. |
Liam | /ˈliəm]/ | Biểu thị cho những ước muốn đạt được, vừa dễ thương lại vừa có sức ảnh hưởng. |
Finn | /fin/ | Mang ý nghĩa là tốt đẹp, trong sáng, tươi sáng, nickname này có thể dành cho những cậu bé ngoan. |
Bitsy | /ˈbɪtsi/ | Nickname dành cho bạn thân là con trai với ý nghĩa đáng yêu, thân mật. |
2. Đặt nickname theo ngoại hình
Một cách gây ấn tượng bằng nickname đó là đặt tên theo ngoại hình của mình. Nếu các bạn có những ngoại hình phù hợp với các tên sau đây thì có thể chọn nhé!
Nickname | Phiên âm | Ý nghĩa |
Jeth | /Jeth/ | Nickname này dành cho những ai có chiều cao vượt trội. |
Bronn | /brɑn/ | Những chàng trai có da màu nâu, rám nắng |
Bevis | /ˈbɛvɪs/ | Anh chàng đẹp trai, ngoại hình tươi sáng nên lưu ý nickname này. |
Renny | /ˈrɛni/ | Chàng trai có ngoại hình nhỏ nhắn, bé xíu. |
Kieran | /ˈkirən/ | Cậu bé có mái tóc đen. |
Bello | /ˈbɛloʊ/ | Cậu bé có ngoại hình ưa nhìn, đẹp trai. |
Venn | /vɛn/ | Những anh chàng đẹp trai và được chú ý có thể dùng nickname này. |
Flynn | /flɪn/ | Anh chàng có mái tóc đỏ. |
Nugget | /ˈnʌɡ.ɪt/ | Có hình dáng như củ lạc, mập mạp đáng yêu có thể đặt nickname này nha. |
Lloyd | /lɔɪd/ | Người đàn ông có mái tóc xám. |
Duane | /dweɪn/ | Chàng trai có mái tóc màu đen. |
Sticks | /stɪks/ | Nickname dành cho những anh chàng cao gầy |
Rowan | /ˈroʊ.ən/ | Những chàng trai có mái tóc đỏ. |
Shortie | /ˈShortie/ | Những chàng trai có hình dáng thấp bé |
Oldie | /ˈoʊl.di/ | Những chàng trai có ngoại hình già (theo nghĩa tích cực) |
Teeny | /ˈtiː.ni/ | Những chàng trai có hình dáng thấp bé, nhỏ xíu |
Shots | /ʃɑts/ | Những chàng trai có hình dáng thấp bé, nhỏ xíu |
Beefy | /biː.fi/ | Những chàng trai có ngoại hình lực lượng, có sức mạnh |
Pirate | /paɪr.ət/ | Những chàng trai chỉ có một mắt như cướp biển |
Giraffe | /dʒɪˈræf/ | Những chàng trai có chiếc cổ cao có thể lấy nickname này. |
Blondie | /blɑːn.di/ | Những anh chàng có mái tóc xoăn có thể lấy chiếc nickname này |
Biggie | /ˈbɪɡ.i/ | Những anh chàng có ngoại hình to lớn. |
Fiddle | /ˈfɪd.əl/ | Những anh chàng có ngoại hình cân đối, vừa vặn. |
Venti | /ˈvɛnti/ | Những anh chàng có ngoại hình to lớn, khổng lồ. |
3. Đặt nickname mang ý nghĩa mạnh mẽ
Nickname | Phiên âm | Ý nghĩa |
Chad | /ʧæd/ | Chiến trường, chiến binh. |
Hale | /heɪ]/ | Nickname này dành cho những ai muốn trở thành anh hùng. |
Drake | /dreɪk/ | Rồng – nickname nào có thể đặt cho những chàng trai gan dạ, thích chinh phục |
Lovell | /ˈlʌvəl/ | Chú sói con – nickname này có thể đặt cho những cậu bé thích phiêu lưu |
Samson | /ˈsæmsən/ | Đứa con của mặt trời, tỏa sáng và mạnh mẽ. |
Duke | /duːk/ | Có nghĩa là nhà lãnh đạo tài ba, mạnh mẽ và quyết đoán. |
Kane | /keɪn/ | Những chiến binh dũng mãnh. |
Hulk | /hʌlk/ | Lấy cảm hứng từ nhân vật “hulk” những chàng trai có tính cách mạnh mẽ có thể đặt nickname này |
4. Đặt nickname theo sở thích/ nghề nghiệp/ thói quen.
Nickname | Phiên âm | Ý nghĩa |
DaVinci | /dəˈvɪnˌʧi/ | Một nickname cho những anh chàng có tính nghệ sĩ, yêu nghệ thuật |
Caffeine | /ˈkæf.iːn/ | Dành cho những anh chàng không thể thiếu cafe |
Numbers | /ˈnʌmbərz/ | Dành cho những anh chàng yêu các con sô |
MJ | /mj/ | Một nickname cho những chàng trai thích nhảy |
Sparky | /ˈspɑːr.ki/ | Một nickname dành cho những anh chàng làm thợ điện |
Prof | /prɑːf/ | Nickname dành cho những giáo sư |
Lifesaver | /ˈlaɪfˌseɪvər/ | Một nickname dành cho những anh chàng làm bác sĩ |
Sergeant | /ˈsɑːr.dʒənt/ | Một nickname dành cho những anh chàng làm việc văn phòng |
Reed | /riːd/ | Một nickname cho những ai thích dòng nhạc rock |
5. Đặt nickname mang ý nghĩa đáng yêu
Tên | Phiên âm | Ý nghĩa |
Boo | /buː/ | Mập mạp, đáng yêu. |
Mouse | /maʊs/ | Chuột đáng yêu. |
Munchkin | /ˈmʌntʃ.kɪn/ | Cậu bé dễ thương, hiền lành. |
Bee | /biː/ | Chú ong nhỏ dễ thương. |
Binky | /Binky/ | Rất dễ thương, đáng yêu.. |
Bun | /bʌn/ | ngọt ngào, bánh sữa nhỏ, bánh nho. |
Caradoc | /Caradoc/ | Đáng yêu, dễ thương. |
Bug | /bʌɡ/ | Con sâu đáng yêu. |
Chipmunk | /tʃɪp.mʌŋk/ | Chú sóc chuột đáng yêu. |
Cutie Pie | /Cutie paɪ/ | Chiếc bánh đáng yêu. |
6. Đặt nickname theo tính cách
Chúng ta cũng có thể đặt nickname cho ai đó thông qua tính cách của họ, dưới đây là những nickname theo tính cách độc đáo nhất dành cho na, các bạn cùng tham khảo nhé.
Nickname | Phiên âm | Ý nghĩa |
Jad | /Jad/ | Những người sở hữu nickname này thường rất phóng khoáng, hào phóng và độ lượng |
Homer | /ˈhoʊ.mɚ/ | Dành cho những cậu bạn vui tính luôn làm bạn cười |
Wylie | /waɪli/ | Thông minh, lanh lợi |
Bumpkin | /ˈbʌmp.kɪn/ | Một chiếc nickname đáng yêu cho những anh chàng dễ xấu hổ |
Rocky | /rɑː.ki/ | Những chàng trai lạnh lùng, cứng như đá |
Rabbit | /ˈræb.ɪt/ | Dành cho những anh chàng nhút nhát như những chú thỏ |
Frozen | /ˈfrəʊ.zən/ | Những chàng trai rất lạnh lùng và có thể bình tĩnh trong mọi tình huống |
Hot Shot | /hɑt ʃɑt/ | Nickname dành cho những anh chàng vô cùng tự tin |
Gandhi | /gɑndi/ | Một nickname cho những chàng trai biết suy nghĩ sâu xa, thấu đáo. |
Firecracker | /ˈfaɪrˌkræk.ɚ/ | Nickname này dành cho những chàng trai có tính khí nóng, dễ dàng nổi giận. |
Vegas | /veɪgəs/ | Những chàng trai thích cuộc sống về đêm có thể dùng nickname này. |
Champ | /tʃæmp/ | Viết tắt của “Champion” đây là một nickname cho những người tự tin |
Decaf | /ˈdiː.kæf]/ | Những người có tính cách điềm đạm, bình tĩnh trong mọi tình huống |
Sunshine | /sʌn.ʃaɪn/ | Một người mang năng lượng tích cực cho mọi người |
Mad Dog | /mæd dɔg/ | Nickname cho những chàng trai có tính cách hung dữ, đáng sowjj. |
Alpha | /æl.fə/ | Đây là một cái nickname rất ngầu cho những anh chàng luôn tư tin |
Wet Paint | /wɛt peɪnt/ | Một cái nickname dành cho những anh chàng nhàm chán, không thú vị |
Landline | /lænd.laɪn/ | Những anh chàng nhút nhát, không bao giờ ra khỏi nhà. |
Nutella | /Nutella/ | Những anh chàng ngọt ngào, luôn biết cách nói chuyện khiến người khác vui lòng |
Silly Billy | /sɪli ˈbɪli/ | Một nickname phổ biến cho những anh chàng hơi ngốc nghếch |
7. Tổng kết
Trên đây là những nick name tiếng Anh hay nhất dành cho nam. Trong quá trình học tiếng Anh chúng ta nên sở hữu cho mình một cái tên tiếng Anh để có thể thuận tiện trong việc nói chuyện và giao tiếp với người nước ngoài. Qua bài viết trên FLYER chúc các bạn sẽ tìm cho mình được cái tên vừa ấn tượng và vừa ý nghĩa cho bản thân mình nhé!
Đừng quên tham gia ngay nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER và Phòng luyện thi ảo FLYER để ôn tập các kiến thức ngữ pháp, từ vựng cũng như được cập nhật các kiến thức vài tài liệu tiếng Anh mới nhất nhé.
>>> Xem thêm