Các chủ đề từ vựng tiếng Anh trình độ B2 rất đa dạng và dàn trải ở nhiều lĩnh vực trong cuộc sống như: Sở thích, du lịch, giáo dục, ăn uống, sức khỏe… Bên cạnh việc sử dụng khá thuần thục các từ đơn, người đạt trình độ tiếng Anh B2 còn có thể vận dụng các cụm từ hoặc thành ngữ trong giao tiếp hàng ngày một cách lưu loát. Để hỗ trợ bạn trau dồi từ vựng ở mức trung cao cấp, FLYER đã tổng hợp 14 chủ đề từ vựng tiếng Anh trình độ B2 bao gồm: từ vựng theo chủ đề, cụm từ phổ biến và một số thành ngữ thường gặp. Cùng FLYER lưu lại bài viết và cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh bạn nhé!
1. 14 chủ đề từ vựng trình độ tiếng Anh B2 nên nhớ
Ở trình độ trung cao cấp, các chủ đề từ vựng trải dài ở mọi lĩnh vực trong cuộc sống và có tính ứng dụng cao. Bên cạnh 14 bảng từ vựng chủ đề, FLYER sẽ cung cấp thêm một số cụm từ và thành ngữ thường dùng để bạn sử dụng linh hoạt trong nhiều bối cảnh khác nhau.
Ngoài ra, bạn cũng có thể tải bản PDF và in thành tài liệu giấy để thuận tiện hơn cho việc học.
(*Chú thích:
n: danh từ
v: động từ
adj: tính từ
adv: trạng từ
sth = something: cái gì đó
sb = somebody: ai đó
V-ing = động từ thêm đuôi -ing)
1.1. Hobbies and free time (Sở thích và thời gian rảnh)
Từ vựng chủ đề:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
hate | v | /heɪt/ | ghét |
loathe | v | /loʊð/ | rất ghét |
detest | v | /dɪˈtɛst/ | |
despise | v | /dɪˈspaɪz/ | khinh thường, coi thường |
can’t stand | v | /kænt stænd/ | không chịu nổi (làm gì, điều gì) |
like | v | /laɪk/ | thích, yêu thích |
love | v | /lʌv/ | |
enjoy | v | /ɪnˈʤɔɪ/ | |
relax | v | /rɪˈlæks/ | thư giãn |
rest | n, v | /rɛst/ | sự nghỉ ngơi nghỉ ngơi |
arrange | v | /əˈreɪnʤ/ | sắp xếp, lên kế hoạch (= plan) |
do/ play (sport) | v | /du/ pleɪ/ | chơi (thể thao) |
garden | n, v | /ˈɡɑ:rdən/ | (n) vườn (v) làm vườn |
do DIY (= do it yourself) | v | /duːˌdiː.aɪˈwaɪ/ | tự làm |
pub | n | /pʌb/ | quán rượu (bán đồ uống có cồn và đồ ăn) |
competition | n | /ˌkɑmpəˈtɪʃən/ | sự cạnh tranh cuộc thi đấu |
eager | adj | /ˈiɡər/ | háo hức |
interest | n | /ˈɪntrəst/ | sở thích |
involvement | n | /ɪnˈvɑlvmənt/ | sự tham gia |
arrival | n | /əˈraɪvəl/ | sự đến |
Các cụm động từ:
Cụm động từ | Nghĩa |
---|---|
carry on | tiếp tục (= continue) |
get around to | bắt đầu (= start doing after planning) |
get up to | làm gì đó không nên, không được ủng hộ |
go off | dừng thích làm gì (= stop liking) |
calm down | bình tĩnh lại (= relax) |
put off | trì hoãn (= delay) |
be into | thích (= like) |
call off | hủy bỏ (= cancel) |
hang out (with) | đi chơi với ai |
Cụm từ khác:
Cụm từ khác | Nghĩa |
---|---|
as well as | cũng như |
as long as | miễn là |
I’d rather + V-inf | thà làm gì đó |
regret (not) + V-ing | hối hận vì đã (không) làm gì |
be worth + V-ing | đáng làm |
a part of | một phần của |
be keen onbe fond ofbe a fan of | thích làm điều gì |
be good/ bad at | làm tốt/ làm dở điều gì |
be crazy/ mad about | phát điên về điều gì đó (quá thích, bị ám ảnh) |
concentrate on | tập trung vào |
involve in/ join in/ participate in | tham gia vào |
listen to | lắng nghe |
go for a walk | đi dạo |
can’t help (+ V-ing) | không thể làm gì, bất lực |
Thành ngữ/ Từ lóng:
Thành ngữ/ Từ lóng | Nghĩa |
---|---|
Let/ Blow off steam | xả giận |
Put your feet up | nghỉ ngơi cho khuây khỏa đầu óc |
Take five | dùng để nói với ai giữa giờ làm hoặc giờ học: “Hãy nghỉ giữa giờ khoảng 5-10 phút” |
Be on the ball/ be on fire | nhanh nhạy hiểu vấn đề gì đó, phản xạ nhanh trước một tình huống |
Xem thêm: 200+ từ vựng về sở thích (hobbies)
1.2. Travel and getting around (Du lịch và thăm thú)
Từ vựng chủ đề:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
book | v | /bʊk/ | đặt bàn |
reserve | v | /rɪˈzɜrv/ | |
miss | v | /mɪs/ | bỏ lỡ, mất |
lose | v | /luz/ | |
find | v | /faɪnd/ | thấy ai/ cái gì, tình cờ gặp |
come across | v | /kʌm əˈkrɔs/ | |
arrive at | v | /əˈraɪv æt/ | đến |
get to | v | /ɡɛt tʊ/ | |
reach | v | /riʧ/ | |
feel like/ fancy | v | /fil laɪk/ ˈfænsi/ | cảm thấy |
choose | v | /ʧuz/ | lựa chọn |
pick | v | /pɪk/ | |
go for | v | /ɡoʊ fɔ:r/ | |
reservation | n | /ˌrɛzərˈveɪʃən/ | sự đặt trước |
arrangement | n | /əˈreɪnʤmənt/ | sự sắp xếp |
choosy | adj | /ˈʧuzi/ | kén chọn, chọn tỉ mỉ |
sightseeing | n | /ˈsaɪtˈsiɪŋ/ | tham quan, ngắm cảnh |
sunbathe | v | /ˈsʌnˌbeɪð/ | tắm nắng |
payment | n | /ˈpeɪmənt/ | sự thanh toán |
emigration | n | /ˌɛməˈɡreɪʃən/ | sự di cư |
immigration | n | /ˌɪməˈɡreɪʃən/ | sự nhập cư |
lifestyle | n | /ˈlaɪfˌstaɪl/ | lối sống |
receptionist | n | /rɪˈsɛpʃənɪst/ | nhân viên lễ tân |
accommodation | n | /əˌkɑməˈdeɪʃən/ | chỗ ở (khi đi du lịch, công tác) |
Các cụm động từ:
Cụm động từ | Nghĩa |
---|---|
get away | trốn thoát, rời khỏi |
go away | |
go on holiday | đi nghỉ, đi du lịch |
set off | lên đường (= start a journey) |
hold up | dừng lại, giữ |
pick up | nhặt lênđưa đón |
drop off | rời khỏi một địa điểm (= leave in a place) |
check in | thủ tục nhận phòng khách sạn/ chuyến bay |
check out | thủ tục trả phòng |
look forward to | mong đợi (= be excited about) |
look around | khám phá (= explore) |
catch up with | đuổi kịp (= get to the same point as) |
Cụm từ khác:
Cụm từ khác | Nghĩa |
---|---|
just in case | đề phòng, phòng trường hợp |
in order to | để làm gì đó (= to) |
in terms of | xét về (mặt gì đó, lĩnh vực gì) |
keep in touch | giữ liên lạc |
every other way | mọi cách khác |
on board | ở trên tàu |
be afraid of | sợ hãi điều gì |
be scared of | |
be annoyed with sb/ about sth | khó chịu với ai/ về điều gì |
be angry with sb/ about sth | tức giận với ai/ về điều gì |
be keen on | thích thú |
dream of | ao ước, mơ |
differ from sb | khác biệt so với ai |
used to (+ V-ing) | quen với (việc làm gì) |
pay for sth | thanh toán cho cái gì |
Thành ngữ:
Thành ngữ/ Từ lóng | Nghĩa |
---|---|
be down to earth | chỉ tính cách thân thiện/ thực tế |
go with the flow | thuận theo tự nhiên |
have itchy feet | muốn đi đâu đó |
be in the same boat | cùng hội cùng thuyền |
1.3. Education and learning styles (Giáo dục và các phương pháp học tập)
Từ vựng chủ đề:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
pass (an exam) | v | /pæs/ | thi đỗ |
fail (an exam) | v | /feɪl/ | thi trượt |
take/ do (an exam) | v | /teɪk/ du/ | làm bài thi |
achieve/ get (good grades) | v | əˈʧiv/ ɡɛt/ | đạt điểm tốt |
handle | v | /ˈhændəl/ | xoay sở, ứng phó |
revise | v | /rɪˈvaɪz/ | ôn tập, luyện tập |
review | v | /ˌriˈvju/ | |
go over | v | /ɡoʊ ˈoʊvər/ | |
cram | v | /kræm/ | |
understand | v | /ˌʌndərˈstænd/ | hiểu |
essay | n | /ˈɛˌseɪ/ | bài tiểu luận, bài viết |
writing | /ˈraɪtɪŋ/ | ||
recognize | v | /ˈrɛkəɡˌnaɪz/ | nhận ra |
degree | n | /dɪˈɡri/ | bằng do các trường Đại học cấp |
certificate | n | /sərˈtɪfɪkət/ | chứng nhận, chứng chỉ (cho một khóa học, một kỹ năng cụ thể) |
qualification | n | /ˌkwɑləfəˈkeɪʃən/ | năng lực chuyên môn |
objective | n | /əbˈʤɛktɪv/ | mục tiêu |
colleague | n | /ˈkɑliɡ/ | đồng nghiệp bạn cùng lớp |
classmate | n | /ˈklæˌsmeɪt/ | |
lecture | n | /ˈlɛkʧər/ | bài giảng bài thuyết trình |
Cụm động từ:
Cụm động từ | Nghĩa |
---|---|
drop out (of) | bỏ học (= stop studying/ going to school) |
get on with | tiếp tục (= continue doing) |
cope with | xoay sở, ứng phó (= handle) |
deal with | |
think over | cân nhắc (= consider) |
get at | có thể tìm kiếm, tiếp cận, truy cập |
catch on | hiểu (= understand) |
go into | đi sâu vào chi tiết (= begin to describe in detail) |
make up | bịa chuyện |
take down | viết xuống (= write down) |
take in | hiểu (= understand) |
Cụm từ khác:
Cụm từ khác | Nghĩa |
---|---|
make sense | hợp lý |
make up your mind | ra quyết định |
pay attention to | chú ý |
see no point in | thấy bất hợp lý |
on your own | tự mình, tự lực cánh sinh |
learn about | học tập (về cái gì) |
boast of/ about | tự hào về |
complain about | phàn nàn về |
succeed in | thành công về |
teach to sb/ about sth | dạy cho ai đó/ về điều gì |
be similar to | gần giống, tương tự |
be suitable for | thích hợp cho |
be happy with/ about | vui với/ về điều gì |
consist of | bao gồm |
Thành ngữ/ Từ lóng:
Thành ngữ/ Từ lóng | Nghĩa |
---|---|
hit the books | học rất nhiều (= study hard) |
pull an all nighter | học chăm chỉ, “cày suốt đêm” |
be on the mark | đúng |
cover all the bases | (1) chuẩn bị cho mọi khả năng có thể xảy ra (2) chú ý đến mọi khía cạnh của tình huống |
be ahead of the pack | làm tốt hơn, thể hiện tốt hơn người khác |
with flying colours | làm điều gì đó tốt (= do something well) |
1.4. Work and obligations (Công việc và nghĩa vụ)
Từ vựng chủ đề:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
employ | v | /ɛmˈplɔɪ/ | tuyển dụng |
employed | adj | /ɛmˈplɔɪd/ | có việc làm |
earnings | n | /ˈɜrnɪŋz/ | thu nhập, các khoản lời |
hire | v | /ˈhaɪər/ | thuê (người làm) |
contract | n, v | /ˈkɑnˌtrækt/ | (n) bản hợp đồng (v) cam kết, giao kèo |
job | n | /ʤɑb/ | việc làm |
work | n | /wɜrk/ | công việc |
career | n | /kəˈrɪr/ | sự nghiệp |
income | n | /ˈɪnˌkʌm/ | thu nhập (chỉ tất cả nguồn tiền bao gồm lương, hoa hồng,… bạn có) |
salary | n | /ˈsæləri/ | tiền lương (cố định hàng tháng/ hàng năm) |
wage | n | /weɪʤ/ | tiền công (theo công suất làm việc, giờ làm…) |
sack | v | /sæk/ | sa thải, cách chức |
fire | /ˈfaɪər/ | ||
lose a job | v | /luz ə ʤɑb/ | mất việc |
give up a job | v | /ɡɪv ʌp ə ʤɑb/ | bỏ việc, nghỉ việc |
resign | v | /rɪˈzaɪn/ | từ chức |
retire | v | /rɪˈtaɪr/ | nghỉ hưu |
give/hand in a notice | v | /ɡɪv/hænd ɪn ə ˈnoʊtəs/ | chính thức thông báo sắp nghỉ việc |
start/ begin work | v | /stɑrt/ bɪˈɡɪn wɜrk/ | bắt đầu đi làm |
take a break | v | /teɪk ə breɪk/ | nghỉ ngơi |
company | n | /ˈkʌmpəni/ | công ty nói chung (kinh doanh tạo ra lợi nhuận từ việc sản xuất/ bán các sản phẩm và dịch vụ) |
firm | n | /fɜrm/ | công ty (chuyên nghiệp về một lĩnh vực cụ thể) VD: law firm (công ty luật), accounting firm (công ty kế toán) |
business | n | /ˈbɪznəs/ | tổ chức thương mại hoạt động kinh doanh VD: nhà máy (factory), store (cửa hàng), công ty (company) |
enterprise | n | /ˈɛntərˌpraɪz/ | (1) doanh nghiệp (dùng khi muốn nhấn mạnh đó là doanh nghiệp nhà nước hay tư nhân) (2) tinh thần khởi nghiệp |
start-up | n | /ˈstɑrˌtʌp/ | các công ty khởi nghiệp |
over time | /ˈoʊvər taɪm/ | tăng ca | |
duty | n | /ˈduti/ | trách nhiệm |
pension | n | /ˈpɛnʃən/ | lương hưu |
promotion | n | /prəˈmoʊʃən/ | sự thăng tiến |
reliance | n | /rɪˈlaɪəns/ | sự nhờ cậy |
Cụm động từ:
Cụm động từ | Nghĩa |
---|---|
carry out | tiến hành (= do sth) |
back out (of) | thất hứa, không làm điều gì đã nói trước đó |
turn down | từ chối (= reject) |
set up | bắt đầu kinh doanh (= start a business) |
stand in for | thay thế |
work away | làm việc ở nước ngoài, đi công tác (= work abroad) |
work out | giải quyết, tìm giải pháp |
take on | tuyển dụng, thuê (= employ/ hire) |
Cụm từ khác:
Cụm từ khác | Nghĩa |
---|---|
on purpose | có chủ đích |
by accident | vô tình |
be willing | sẵn sàng |
be praised for | được khen ngợi bởi |
better than expected | tốt hơn mong đợi |
worse than expected | tệ hơn mong đợi |
the pros and cons of | mặt trái và phải của |
be on duty | làm nhiệm vụ |
apply for a job | ứng tuyển việc làm |
depend on | phụ thuộc vào |
rely on | dựa vào, nhờ vào |
qualify as/ in sth | đủ tiêu chuẩn, đủ điều kiện trong việc gì |
work in/ at | làm việc trong/ về lĩnh vực gì |
be experienced in/ at sth | có kinh nghiệm trong việc gì |
be responsible for sth | chịu trách nhiệm cho việc gì |
be capable of sth | có khả năng |
Thành ngữ/ Từ lóng:
Thành ngữ/ Từ lóng | Nghĩa |
---|---|
work like a dog | làm việc chăm chỉ, cật lực |
work 9-5 | làm việc giờ hành chính |
work around the clock | làm việc ngày đêm, liên tục không ngừng nghỉ |
be a people person | người thân thiện, hòa đồng |
be a big fish | người quan trọng |
be a go-getter | người xông xáo, năng nổ, cố gắng để đạt mục tiêu |
Xem thêm: 150+ từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh
1.5. Money and spending (Tiền bạc và tiết kiệm)
Từ vựng chủ đề:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
discount | n | dɪˈskaʊnt | sự giảm giá |
reduced price | n | rəˈdust praɪs | hạ giá |
low-cost | n | /loʊ-kɑst/ | giá thấp |
a bargain | n, v | /ə ˈbɑrɡən/ | (n) sự mặc cả (v) mặc cả |
receipt | n | /rɪˈsit/ | hóa đơn (sau khi thanh toán) |
bill | n | /bɪl/ | hóa đơn (trước khi thanh toán) |
label | n | /ˈleɪbəl/ | nhãn |
price-tag | n | /praɪs-tæɡ/ | nhãn giá |
brand | n | /brænd/ | thương hiệu |
cash | n | /kæʃ/ | tiền mặt |
credit card | n | /ˈkrɛdət kɑrd/ | thẻ tín dụng |
cheques | n | /tʃek/ | séc (một chứng từ có thể ra lệnh cho ngân hàng trích tiền từ tài khoản để thanh toán) |
refund | n, v | /ˈriˌfʌnd/ | khoản tiền hoàn trả hoàn tiền |
owe money | n, v | /oʊ ˈmʌni/ | nợ tiền |
change | n | /ʧeɪnʤ/ | tiền trả lại, tiền thừa |
lend | v | /lɛnd/ | cho mượn, cho vay |
borrow | v | /ˈbɑˌroʊ/ | mượn, vay |
purchase | v | /ˈpɜrʧəs/ | mua (= buy) |
sell | v | /sɛl/ | bán |
make a profit | v | /meɪk ə ˈprɑfɪt/ | tạo ra lợi nhuận |
stuff | n | /stʌf/ | đồ đạc |
possessions | n | /pəˈzɛʃənz/ | của cải |
shopping centre | n | /ˈʃɑpɪŋ ˈsɛntər/ | trung tâm mua sắm |
department store | n | /dɪˈpɑrtmənt stɔr/ | cửa hàng bách hóa |
typical | adj | /ˈtɪpəkəl/ | tiêu biểu, đặc trưng |
interchange | n | /ˌɪntərˈʧeɪnʤ/ | sự trao đổi |
Cụm động từ:
Cụm động từ | Nghĩa |
---|---|
bank on | phụ thuộc vào (= depend) |
buy (sth) up | mua số lượng lớn |
come by | thăm (= visit) |
save up (for) | tiết kiệm (để làm gì, cho cái gì) |
cash in on (sth) | bán cái gì vì lợi nhuận |
give away | tặng quà |
put by | tiết kiệm cho tương lai |
sell out | bán hết, cháy hàng |
Cụm từ khác:
Cụm từ khác | Nghĩa |
---|---|
be on sale | đang hạ giá |
break down in tears | vỡ òa trong nước mắt |
have something under control | giữ mọi việc trong tầm kiểm soát |
dream come true | giấc mơ thành hiện thực |
make an impression on | tạo ấn tượng (trong việc gì đó) |
go shopping | đi mua sắm |
do the shopping | |
be in debt | nợ nần |
get used to (+ V-ing) | quen làm gì |
spend money on | để dành tiền làm gì |
charge sb for sth | tính phí ai cho cái gì |
live above your means | sống vượt mức tiền kiếm được |
sell to sb | bán cho ai |
Thành ngữ/ Từ lóng:
Thành ngữ/ Từ lóng | Nghĩa |
---|---|
be a cheapskate | là một kẻ hà tiện |
foot the bill | thanh toán |
have an eye for | có khả năng làm gì tốt |
be pinching pennies | không có tiền |
be on the dole | thất nghiệp (= unemployed) |
be in a pickle | gặp rắc rối (= be in trouble) |
1.6. Time and how we use it (Thời gian và cách tận dụng thời gian)
Từ vựng chủ đề:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
spend (time) | v | /spɛnd/ | dành thời gian |
take (time) | v | /teɪk/ | mất thời gian |
kill (time) | v | /kɪl/ | giết thời gian |
schedule | n, v | /ˈskɛʤul/ | (n) kế hoạch, lịch trình (v) lên kế hoạch |
persuade | n, v | /pərˈsweɪd/ | thuyết phục |
fortnight | n | /ˈfɔ:rtˌnaɪt/ | hai tuần |
sunrise | n | /ˈsʌnˌraɪz/ | bình minh |
sunset | n | /ˈsʌnˌsɛt/ | hoàng hôn |
noon | n | /nu:n/ | buổi trưa |
midnight | n | /ˈmɪdˌnaɪt/ | nửa đêm |
punctual | adj | /ˈpʌŋkʧuəl/ | đúng giờ |
premature | adj | /ˌpriməˈʧʊr/ | sớm, trước |
pressure | n | /ˈprɛʃər/ | áp lực |
wasteful | adj | /ˈweɪstfəl/ | phí phạm |
clockwise | adv | /ˈklɑˌkwaɪz/ | theo chiều kim đồng hồ |
messy | adj | /ˈmɛsi/ | bề bộn, lộn xộn |
timeless | adj | /ˈtaɪmləs/ | vô tận |
Cụm động từ:
Cụm động từ | Nghĩa |
---|---|
clock in | ghi giờ đến làm |
clock out | ghi giờ tan làm |
take off | nghỉ phép |
press on | tiếp tục làm việc (= continue working) |
run out (of) | hết, không còn |
get together | họp mặt |
fit in | có đủ thời gian/ khoảng trống để làm gì đó |
hang out (with) | dành thời gian (với) (= spend time with) |
mess around | phí thời gian làm gì (= waste time doing sth) |
Cụm từ khác:
Cụm từ khác | Nghĩa |
---|---|
as soon as | càng sớm càng |
by the time | vào lúc, vào thời điểm mà |
on/ at the point of | tại thời điểm |
take ages | mất thời gian |
from time to time | thỉnh thoảng |
at this point | tại thời điểm này, tại giai đoạn này |
no longer | không kéo dài, không dài lâu |
Thành ngữ/ Từ lóng:
Thành ngữ/ Từ lóng | Nghĩa |
---|---|
around the corner | sớm (= soon) |
in a flash | rất nhanh (= fast) |
in the nick of time | vừa kịp lúc (= just in time) |
lose track of time | mất dấu thời gian, mất nhận thức về thời gian |
take the easy way out | đi con đường ngắn nhất, giải quyết việc gì bằng cách đơn giản nhất |
1.7. Eating and drinking (Ăn uống)
Từ vựng chủ đề:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
fussy | adj | /ˈfʌsi/ | cầu kỳ |
picky | adj | /ˈpɪki/ | kén ăn |
sip | n, v | /sɪp/ | (v) uống từng ngụm, nhâm nhi (n) ngụm, hớp |
try (food) | v | /traɪ/ | nếm thử (đồ ăn) |
swallow | v | /ˈswɑloʊ/ | nuốt |
cook | n, v | /kʊk/ | (n) đầu bếp (v) nấu ăn |
bake | v | /beɪk/ | nướng, nung |
boil | v | /bɔɪl/ | luộc |
microwave | n, v | /ˈmaɪkrəˌweɪv/ | (n) lò vi sóng (v) hâm nóng bằng lò |
prepare | v | /priˈpɛr/ | chuẩn bị, sơ chế |
fry | v | /fraɪ/ | chiên, rán |
steam | v | /sti:m/ | hấp |
chop | n, v | /ʧɑp/ | (n) miếng thịt sườn (v) chặt nhỏ |
cut | v | /kʌt/ | cắt (thành từng mảnh) |
slice | v | /slaɪs/ | (n) miếng mỏng, lát mỏng (v) thái lát |
mince | n, v | /mɪns/ | (n) thịt băm (v) băm nhỏ |
oven | n | /ˈʌvən/ | lò nướng |
grill | n, v | /ɡrɪl/ | vỉ nướngđồ nướng |
mix | v | /mɪks/ | trộn |
stir | v | /stɜr/ | khuấy, xào |
whisk | v | /wɪsk/ | đánh kem, khuấy kem |
beat | v | /bit/ | đánh tơi, khuấy |
blend | n, v | /blɛnd/ | (n) hỗn hợp (v) trộn lẫn nhau |
kettle | n | /ˈkɛtəl/ | ấm đun nước |
tea pot | n | /ti pɑt/ | ấm trà |
dine | v | /daɪn/ | ăn tối |
consume | v | /kənˈsum/ | ăn uống (nói chung) |
cuisine | n | /kwɪˈzi:n/ | ẩm thực |
dish | n | /dɪʃ/ | (1) món ăn (2) cái đĩa (có phần đũng sâu, đựng món ăn có nước sốt) |
satisfy | v | /ˈsætɪˌsfaɪ/ | làm hài lòngđáp ứng |
disappoint | v | /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ | thất vọng |
endorse | v | /ɛnˈdɔrs/ | tán thành, đồng ý |
vegetarian | n | /ˌvɛʤəˈtɛriən/ | người ăn chay |
chef | n | /ʃɛf/ | bếp trưởng |
freezer | n | /ˈfrizər/ | tủ lạnh, tủ đông |
container | n | /kənˈteɪnər/ | vật đựng (chai, lọ,…) |
preference | n | /ˈprɛfrəns/ | sự thích hơn |
recommendation | n | /ˌrɛkəmənˈdeɪʃən/ | sự giới thiệu, gợi ý |
Cụm động từ:
Cụm động từ | Nghĩa |
---|---|
go for | chọn (= choose) |
eat out | ăn ở nhà hàng (= eat in a restaurant) |
put off | làm mất hứng |
eat/ drink up | ăn/ uống hết sạch |
try out | thử |
throw away/ out | vứt vào thùng rác |
wash up | rửa bát đĩa |
Cụm từ khác:
Cụm từ khác | Nghĩa |
---|---|
be keen on | thích, quan tâm đến cái gì |
there is no comparison | không so sánh |
to have nothing to do with | không có gì để làm (với ai/ cái gì) |
leave sb satisfied | làm ai đó hài lòng |
come as a disappointment | gây thất vọng |
be on a diet | ăn kiêng |
a piece of | một mẩu |
a slice of | một lát |
a plate of | một đĩa |
a pinch of | một nhúm/ bó |
a bar of | một thanh |
a jar of | một lọ |
a carton of | một thùng |
a bottle of | một chai |
a lack of | thiếu (cái gì đó) |
choose between | lựa chọn giữa (2 đối tượng) |
wait for | đợi |
regard as | coi như là |
fill with | làm đầy (với cái gì đó) |
be bothered with | bị làm phiền (bởi ai/ cái gì) |
Thành ngữ/ Từ lóng:
Thành ngữ/ Từ lóng | Nghĩa |
---|---|
take with a pinch of salt | đừng tin ai quá đà, cẩn trọng |
a piece of cake | dễ như ăn bánh |
hard to swallow | khó chấp nhận, ở trong hoàn cảnh khó khăn |
as easy as pie | dễ ợt |
spill the beans | bật mí |
pig out | ăn nhiều |
Xem thêm: 200+ từ vựng tiếng Anh về đồ ăn
1.8. Health and fitness (Sức khỏe và luyện tập)
Từ vựng:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
injure | v | /ˈɪnʤər/ | bị thương |
damage | v | /ˈdæmɪʤ/ | |
dislocate | v | /ˈdɪsloʊkeɪt/ | trật khớp |
healthy | adj | /ˈhɛlθi/ | khỏe mạnh |
sore | adj | /sɔ:r/ | đau, nhức nhối |
hurt | adj | /hɜ:rt/ | |
painful | adj | /ˈpeɪnfəl/ | |
antibiotics | n | /ˌæntibiˈɑtɪks/ | thuốc kháng sinh |
medicine | n | /ˈmɛdəsən/ | thuốc (nói chung) |
pill | n | /pɪl/ | viên thuốc |
tablet | n | /ˈtæblət/ | |
vaccines | n | /ˌvækˈsinz/ | vắc-xin |
illness | n | /ˈɪlnəs/ | bệnh tật, sự đau ốm |
disease | n | /dɪˈziz/ | |
exhaustion | n | /ɪɡˈzɑsʧən/ | sự mệt mỏi, kiệt sức |
tiredness | n | /ˈtaɪərdnɪs/ | |
contagious | adj | /kənˈteɪʤəs/ | truyền nhiễm, dễ lây lan |
catchy | adj | /ˈkæʧi/ | |
cure | v | /kjʊr/ | chữa |
recover | v | /rɪˈkʌvər/ | hồi phục |
get over | v | /ɡɛt ˈoʊvər/ | vượt qua (bệnh tật) |
vomit | v | /ˈvɑmət/ | nôn mửa |
puke | v | /pjuk/ | |
train | v | /treɪn/ | tập luyệntập thể dục |
exercise | v | /ˈɛksərˌsaɪz/ | |
practice | v | /ˈpræktəs/ | |
workout | v | /ˈwɜrˌkaʊt/ | |
faint | adj, v | /feɪnt/ | (adj) yếu ớt (v) ngất xỉu |
break (a bone, a leg) | v | /breɪk/ | gãy (xương, chân…) |
bruise | n, v | /bruz/ | (n) vết bầm (v) làm thâm tím |
scrape | n, v | /skreɪp/ | (n) vết xước (v) làm xước |
scratch | n, v | /skræʧ/ | |
ligaments | n | /ˈlɪɡəmənts/ | dây chằng |
tendons | n | /ˈtɛndənz/ | gân |
muscles | n | /ˈmʌsəlz/ | cơ bắp |
awareness | n | /əˈwɛrnəs/ | sự nhận thức |
suffering | n | /ˈsʌfərɪŋ/ | cảm giác đau khổ, đau đớn |
swelling | n | /ˈswɛlɪŋ/ | vết sưng tấy |
Cụm động từ:
Cụm động từ | Nghĩa |
---|---|
feel up (to) | cảm thấy đủ khỏe mạnh (để làm gì) |
cut down (on) | giảm số lượng (của cái gì) |
give up | bỏ cuộc (= stop doing) |
look after | chăm sóc (= take care of) |
put on | tăng cân (= gain weight) |
pass out | ngất đi, mất nhận thức |
work out | tập thể dục (= do exercise) |
go down with | trở nên yếu đi |
bring sth on | gây ra bệnh gì |
warm up | khởi động |
swell up | sưng lên |
get rid of | bỏ đi, từ bỏ |
pull through | vượt qua khó khăn |
pass away | qua đời |
sign up for | đăng ký tham gia (câu lạc bộ, đội nhóm,..) |
Cụm từ khác:
Cụm từ khác | Nghĩa |
---|---|
keep in shape | giữ dáng |
be hurt/ in pain/ injured | bị thương, bị đau |
complain of/ about | phàn nàn về cái gì |
worry about | lo lắng về điều gì |
be tired of | mệt bởi điều gì |
be sick of | |
be in danger of | gặp nguy hiểm |
suffer from | chịu đựng cái gì |
exposure to | tiếp xúc với |
be prone to sth | dễ bị (làm sao) |
as far as I know | theo như tôi được biết |
likely to result in | có khả năng dẫn đến |
take care | bảo trọng, giữ gìn sức khỏe |
as (one) can imagine | như (một người) có thể tưởng tượng |
be somewhat (+ adj) | có phần, hơi |
Thành ngữ/ Từ lóng:
Thành ngữ/ Từ lóng | Nghĩa |
---|---|
get your heart pumping | hoạt động/ thích thú |
push yourself | nỗ lực, cố gắng, thúc đẩy bản thân (= make an effort) |
risk life and limb | mạo hiểm |
feel like sb is made of glass | ai đó dễ bị thương |
follow suit | bắt chước, làm theo ai đó |
Xem thêm: 90+ từ và cụm từ tiếng Anh chủ đề sức khỏe
1.9. People and their lives (Con người và cuộc sống của họ)
Từ vựng chủ đề:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
meet (people) | v | /mi:t/ | gặp gỡ (mọi người) |
know (people) | v | /noʊ/ | |
support | v | /səˈpɔ:rt/ | hỗ trợ, ủng hộ |
assist | v | /əˈsɪst/ | |
inhabit | v | /ɪnˈhæbət/ | cư trú |
reside | v | /rɪˈzaɪd/ | |
inhabitant | n | /ɪnˈhæbɪtənt/ | cư dân |
residential | adj | /ˌrɛzɪˈdɛnʧəl/ | (thuộc) dân cư/ nơi ở |
resident | n | /ˈrɛzɪdənt/ | người dân |
chat | v | /ʧæt/ | trò chuyện nói chuyện phiếm |
gossip | v | /ˈɡɑsəp/ | |
boast | n, v | /boʊst/ | (v) khoe khoang (n) sự khoe khoang |
imitate | v | /ˈɪməˌteɪt/ | noi gương bắt chước |
sociable | adj | /ˈsoʊʃəbəl/ | chan hòa |
talkative | adj | /ˈtɔkətɪv/ | nói nhiều |
chatty | adj | /ˈʧæti/ | thích nói chuyện phiếm |
outgoing | adj | /ˈaʊtˌɡoʊɪŋ/ | cởi mở, thân thiện (= friendly) |
forbid | v | /fɔˈbɪd/ | cấm (= ban) |
permit | v | /pərˈmɪt/ | cho phép |
solitary | adj | /ˈsɑləˌtɛri/ | đơn độc thích ở một mình |
envious | adj | /ˈɛnviəs/ | ghen tị, thèm muốn (= jealous) |
lively | adj | /ˈlaɪvli/ | sống động |
stressed | adj | /strɛst/ | căng thẳng |
personality | n | /ˌpɜrsəˈnælɪti/ | tính cách |
relationship | n | /riˈleɪʃənˌʃɪp/ | mối quan hệ |
argumentative | adj | /ˌɑrɡjəˈmɛntətɪv/ | có lý lẽ |
willing | adj | /ˈwɪlɪŋ/ | sẵn sàng |
residence | n | /ˈrɛzɪdəns/ | khu dân cư, nhà, dinh thự |
Cụm động từ:
Cụm động từ | Nghĩa |
---|---|
bring up | nêu vấn đề |
grow up | lớn lên |
look up to | ngưỡng mộ |
get along with sb | hòa thuận với ai đó |
stick to | theo sát (kế hoạch) |
chill out | thư giãn (= relax) |
get into | bắt đầu thích điều gì |
go off | dừng thích điều gì |
stay up | thức |
fit in with | hòa nhập (với ai) |
stand out | nổi bật (= be different) |
put up with | chịu đựng (= stand for) |
Cụm từ khác:
Cụm từ khác | Nghĩa |
---|---|
at its height | (ai/ cái gì) đang ở trên đỉnh cao |
at that time | vào khoảng thời gian đó |
ever since | kể từ đó, sau đó |
for a long time to come | trong thời gian dài sắp tới |
on the outskirts | ở bên lề, rìa |
get/ be married to | cưới ai |
have fun with | vui vẻ với ai |
dream of/ about | mơ ước về điều gì |
approve of sth | phê duyệt, chấp thuận điều gì |
be in favour of | ủng hộ điều gì |
live in | sống ở |
laugh at | cười (bởi điều gì) |
talk to sb | nói chuyện với ai |
Thành ngữ/ Từ lóng:
Thành ngữ/ Từ lóng | Nghĩa |
---|---|
give (sb) a hand | giúp đỡ ai đó |
keep an eye on sb | để mắt đến ai đó |
have a cat nap | chợp mắt |
give the green light | cho phép (= give permission) |
be a know it all | làm như thể cái gì cũng biết |
1.10. Technological advances, communication and the media
Từ vựng chủ đề:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
repair | v | /rɪˈpɛr/ | sửa chữa |
fix | v | /fɪks/ | |
mend | v | /mɛnd/ | |
progress | n, v | /ˈprɑˌɡrɛs/ | (n) sự tiến bộ (v) tiến bộ |
progression | n | /prəˈɡrɛʃən/ | tiến triển |
investigate | v | /ɪnˈvɛstəˌɡeɪt/ | khảo sát |
research | n, v | /riˈsɜrʧ/ | (n) cuộc nghiên cứu (v) nghiên cứu |
investigation | n | /ɪnˌvɛstəˈɡeɪʃən/ | cuộc khảo sát |
occur | v | /əˈkɜr/ | xảy ra |
occurrence | n | /əˈkɜrəns/ | sự xảy ra, sự kiện |
aim | n, v | /eɪm/ | (n) mục tiêu (v) nhắm vào, tập trung vào (= focus) |
objective | n, adj | /əbˈʤɛktɪv/ | (n) mục tiêu (adj) khách quan |
method | n | /ˈmɛθəd/ | phương pháp |
reason | n | /ˈrizən/ | nguyên do |
cause | n | /kɑ:z/ | |
certain | adj | /ˈsɜrtən/ | chắc chắn |
expect | v | /ɪkˈspɛkt/ | mong đợi, kỳ vọng |
expectation | n | /ˌɛkspɛkˈteɪʃən/ | sự kỳ vọng |
intend (+ to V) | v | /ɪnˈtɛnd/ | có ý định (làm gì) |
intention | n | /ɪnˈtɛnʧən/ | ý định |
attempt | n, v | /əˈtɛmpt/ | (n) sự nỗ lực(v) nỗ lực (= try) |
test | v | /tɛst/ | thử nghiệm |
consider | v | /kənˈsɪdər/ | cân nhắc |
reckon | v | /ˈrɛkən/ | cho là, nghĩ là (= think) |
observe | v | /əbˈzɜrv/ | quan sát, sát sao |
observation | n | /ˌɑbzərˈveɪʃən/ | sự quan sát |
management | n | /ˈmænəʤmənt/ | sự quản lý |
achieve | v | /əˈʧiv/ | đạt được |
securely | adv | /sɪˈkjʊrli/ | (một cách) chắc chắn |
calculate | v | /ˈkælkjəˌleɪt/ | tính toán |
calculation | n | /ˌkælkjəˈleɪʃən/ | sự tính toán |
develop | v | /dɪˈvɛləp/ | phát triển |
Cụm động từ:
Cụm động từ | Nghĩa |
---|---|
build up | xây dựng |
find out | tìm ra, khám phá ra (= discover) |
work on | đang trong tiến trình |
work out | giải quyết, tìm ra giải pháp (= resolve) |
carry out | tiến hành |
come up with | nghĩ ra, nảy ra (một ý tưởng) (= think of) |
plug in | cắm vào (ổ điện) |
turn off | tắt nguồn |
come off | thành công, có hiệu quả (= succeed) |
look forward to | mong chờ |
catch up with | nói chuyện lại sau một thời gian dài |
get up to date | cập nhật (thông tin mới) |
Cụm từ khác:
Cụm từ khác | Nghĩa |
---|---|
in fact | trên thực tế |
on average | trung bình |
as a result | như một hệ quả |
all in all | tóm lại, nhìn chung |
succeed in | thành công (trong việc gì) |
look at | nhìn vào |
focus on | tập trung vào |
concentrate on | |
in an attempt | dùng mọi nỗ lực |
a result of | là một hệ quả của |
a matter of fact | một vấn đề thực tế |
explain sth to sb | giải thích điều gì với ai |
be on the internet | trên mạng internet |
keep in touch | giữ liên lạc |
be reluctant to | miễn cưỡng làm gì |
Thành ngữ/ Từ lóng:
Thành ngữ/ Từ lóng | Nghĩa |
---|---|
surf the net | lướt mạng |
blow a fuse | nổi giận (= get angry) |
pull the plug | đình chỉngưng làm gì |
to make sth tick | khiến điều gì trở nên có kết quả |
1.11. Wildlife and the environment (Động vật hoang dã và môi trường)
Từ vựng chủ đề:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
recycle | v | /riˈsaɪkəl/ | tái chế |
reuse | v | /riˈjuz/ | tái sử dụng |
rubbish | n | /ˈrʌbɪʃ/ | rác bỏ đi (đồ không dùng nữa) |
waste | n | /weɪst/ | |
garbage | n | /ˈɡɑrbɪʤ/ | rác thải (nói chung) |
trash | n | /træʃ/ | |
litter | v | /ˈlɪtər/ | xả rác (mẩu rác nhỏ) |
extinct | adj | /ɪkˈstɪŋkt/ | tuyệt chủng |
extinction | n | /ɪkˈstɪŋkʃən/ | sự tuyệt chủng |
endangered | adj | /ɛnˈdeɪnʤərd/ | có nguy cơ tuyệt chủng |
protect | v | /prəˈtɛkt/ | bảo vệ, giữ gìn |
defend | v | /dɪˈfɛnd/ | phòng vệ |
impede | v | /ɪmˈpid/ | ngăn chặn, cản trở (= prevent) |
construct | v | /kənˈstrʌkt/ | xây dựng (= build) (công trình, nhà cửa…) |
natural disasters | n | /ˈnæʧərəl dɪˈzæstərz/ | thảm họa thiên nhiên |
tsunami | n | /tsuˈnɑmi/ | sóng thần |
earthquake | n | /ˈɜrθˌkweɪk/ | động đất |
flood | n | /flʌd/ | lũ lụt |
drought | n | /draʊt/ | hạn hán |
tornado | n | /tɔrˈneɪˌdoʊ/ | lốc xoáy bão tố |
hurricane | n | /ˈhɜrəˌkeɪn/ | bão |
landslide | n | /ˈlændˌslaɪd/ | lở đất |
climate change | n | /ˈklaɪmət ʧeɪnʤ/ | biến đổi khí hậu |
global warming | n | /ˈɡloʊbəl ˈwɔrmɪŋ/ | sự nóng lên toàn cầu |
forecast | n, v | /ˈfɔrˌkæst/ | dự báo |
prediction | n | /priˈdɪkʃən/ | |
mountain | n | /ˈmaʊntən/ | núi |
hill | n | /hɪl/ | đồi |
plain | n | /pleɪn/ | đồng bằng |
ocean | n | /ˈoʊʃən/ | đại dương |
sea | n | /si/ | biển |
reservoir | n | /ˈrɛzəˌvwɑr/ | hồ nhân tạo |
pond | n | /pɑnd/ | ao |
puddle | n | /ˈpʌdəl/ | vũng nước |
polluted | adj | /pəˈlu:təd/ | bị ô nhiễm |
contaminate | v | /kənˈtæməˌneɪt/ | làm ô nhiễm |
contaminated | adj | /kənˈtæməˌneɪtəd/ | bị ô nhiễm, bị nhiễm độc |
naturally | adv | /ˈnæʧərəli/ | (một cách) tự nhiên |
Cụm động từ:
Cụm động từ | Nghĩa |
---|---|
call for | yêu cầu (= require) |
cut down (on) | giảm (= reduce) |
clear up | trở nên trong xanh |
stand for | đại diện cho cái gì |
stand up for | đấu tranh, bảo vệ điều gì |
give off | phát ra sự ô nhiễm |
face up to | đối diện với sự thật |
die out | chết hết, tuyệt chủng |
Cụm từ khác:
Cụm từ khác | Nghĩa |
---|---|
by chance | tình cờ, ngẫu nhiên |
by no means | hoàn toàn không |
on purpose | có chủ đích |
by accident | tình cờ |
in no time | rất nhanh (= very quickly) |
set a fire | châm lửa |
be aware of | nhận thức điều gì |
be similar to | tương tự, giống |
be worried about | lo lắng về điều gì |
be famous/ known for | nổi tiếng/ được biết đến bởi |
the defence of | sự phòng thủ/ chống cự của |
be considerate of | quan tâm đến |
take into account | để ý, lưu tâm đến |
take care of | chăm sóc ai |
become extinct | bị tuyệt chủng |
Thành ngữ/ Từ lóng:
Thành ngữ/ Từ lóng | Nghĩa |
---|---|
rain cats and dogs | mưa lớn |
be bucketing it down | mưa lớn |
face the facts | chấp nhận sự thật |
turn a blind eye | không chú ý đến điều gì |
Xem thêm: 83+ từ vựng tiếng Anh chủ đề môi trường
1.12. Life, crime and society (Cuộc sống, tội phạm và xã hội)
Từ vựng chủ đề:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
law | n | /lɑː/ | luật pháp |
rule | n | /ru:l/ | luật lệ, nguyên tắc (của trò chơi, ở trường học, tổ chức,…) |
regulation | n | /ˌrɛɡjəˈleɪʃən/ | quy định, quy chế (doanh nghiệp, thị trường, ngành nghề,…) |
fine | n, v | /faɪn/ | (n) tiền phạt (v) phạt ai (bằng tiền) |
punishment | n | /ˈpʌnɪʃmənt/ | sự trừng phạt (mang tính nghiêm trọng) |
punish | v | /ˈpʌnɪʃ/ | phạt, trừng phạt |
penalty | n | /ˈpɛnəlti/ | hình phạt (do vi phạm luật, hợp đồng, quy tắc,…), áp dụng ở dạng vật chất hoặc được thực hiện/ cấm thực hiện một hành vi nào đó |
criminal | adj, n | /ˈkrɪmənəl/ | (adj) (thuộc) tội phạm, phạm pháp (n) người phạm tội |
robber | n | /ˈrɑbər/ | kẻ cướp (có yếu tố bạo lực) |
thief (số nhiều thieves) | n | /θif/ | kẻ trộm, kẻ cắp (cắp đồ một cách lén lút, không gây bạo lực) |
burglar | n | /ˈbɝː.ɡlɚ/ | kẻ đột nhập (kẻ trộm các công ty, văn phòng, hoạt động vào ban đêm) |
burgle | v | /ˈbɜrɡlər/ | đột nhập, ăn trộm |
proof | n | /pru:f/ | chứng cứ (= evidence) |
prison | n | /ˈprɪzən/ | nhà tù, phòng giam (trong khi chờ xét xử/ tuyên án) |
jail | n, v | /ʤeɪl/ | (n) nhà tù (giam giữ tội phạm đã có bản án) (v) bỏ tù |
arrest | v | /əˈrɛst/ | bắt giữ (vì bị buộc tội, ám chỉ đến việc “bị còng tay”) |
detain | v | /dɪˈteɪn/ | giam giữ (vì đánh nhau, gây thương tích nhỏ, chống người thi hành công vụ,…) |
be charged with sth | v | /ʧɑrʤd/ | bị buộc tội (có bằng chứng xác thực) |
extradite | v | /ˈɛkstrəˌdaɪt/ | dẫn độ (chuyển giao phạm nhân từ nước này sang nước khác) |
suspect | v | /ˈsʌˌspɛkt/ | nghi ngờ |
accusation | n | /ˌækjəˈzeɪʃən/ | sự tố cáo, tố giác |
interrogate | v | /ɪnˈtɛrəˌɡeɪt/ | thẩm vấn |
prosecute | v | /ˈprɑsəˌkjut/ | truy tố |
escape | v | /ɪˈskeɪp/ | trốn thoát, tẩu thoát (khỏi nhà tù,…) |
flee | v | /fli:/ | chạy trốn, chạy thoát (khỏi nguy hiểm) |
blame | v | /bleɪm/ | đổ lỗi, khiển trách |
bribe | n, v | /braɪb/ | (v) hối lộ (n) vật hối lộ |
bribery | n | /ˈbraɪbəri/ | sự hối lộ, sự ăn hối lộ |
corrupt | v, adj | /kəˈrʌpt/ | (v) tham nhũng (adj) thối nát |
influence | n, v | /ˈɪnfluəns/ | (n) sự ảnh hưởng (v) ảnh hưởng (= have an effect on) |
mistake | n | /mɪsˈteɪk/ | lỗi lầm |
threaten | v | /ˈθrɛtən/ | đe dọa (ám chỉ điều gì đó nguy hiểm) |
threatening | adj | /ˈθrɛtənɪŋ/ | mang tính đe dọa |
intimidate | v | /ɪnˈtɪmɪˌdeɪt/ | đe dọa (điều gì đó khiến bạn không thoải mái) |
frighten | v | /ˈfraɪtən/ | làm hoảng sợ (= make someone afraid) |
steal | v | /sti:l/ | ăn cắp, ăn trộm (dùng cho “thief”) |
rob | v | /rɑb/ | cướp (có yếu tố bạo lực) |
mug | v | /mʌɡ/ | ăn cướp (tấn công ai đó ở nơi công cộng và cướp tiền) |
murder | n | /ˈmɜrdər/ | vụ án mạng, tội sát nhân |
murderer | n | /ˈmɜrdərər/ | kẻ sát nhân |
kill | v | /kɪl/ | giết, sát |
attack | v | /əˈtæk/ | tấn công (có yếu tố bạo lực) |
assault | v | /əˈsɑːlt/ | đột kích |
hurt | v, adj | /hɜrt/ | (v) làm hại (adj) đau về mặt thể xác (= injure) |
cause damage | v | /kɑz ˈdæmɪʤ/ | gây ra thiệt hại |
harm | n | /hɑ:rm/ | (n) sự tổn hại (= damage) (v) gây hại |
harmful | adj | /ˈhɑ:rmfəl/ | có hại |
grab | v | /ɡræb/ | chộp lấy, chiếm |
Cụm động từ:
Cụm động từ | Nghĩa |
---|---|
back down | thừa nhận đã sai |
get away with | thoát khỏi hình phạt gì |
look into | khảo sát (= investigate) |
tell on | tố cáo, cung cấp thông tin về ai đó (vì họ làm gì tồi tệ) |
get away | trốn thoát (= escape) |
blow up | nổ tung |
run away | chạy trốn (= flee) |
beat up | đánh đập |
break in | đột nhập vào |
Các cụm từ khác:
Cụm từ khác | Nghĩa |
---|---|
be accused of sth | bị tố cáo vì tội gì (phải ra tòa) |
be charged with sth | bị buộc tội (có bằng chứng xác thực) |
escape from | trốn thoát khỏi cái gì |
fine for | phạt (tội gì)khoản tiền mặt (cho tội gì) |
the purpose of | mục đích của ai/ cái gì |
arrest sb for | bắt giữ ai vì bị tội gì nghiêm trọng |
forgive sb for | tha thứ cho ai vì đã làm gì |
respect sb for | tôn trọng ai vì điều gì đó |
be scared/ afraid of | (bị làm cho) sợ hãi, hoảng sợ bởi điều gì |
be in doubt | bị nghi ngờ |
be guilty of | phạm tội gì |
be innocent of | vô tội |
against the law | chống phá luật pháp |
on purpose | có chủ đích |
safe and sound | an toàn, bình yên |
commit a crime | phạm tội |
commit suicide | tự sát |
Thành ngữ/ Từ lóng:
Thành ngữ/ Từ lóng | Nghĩa |
---|---|
let the cat out of the bag | vô tình để lộ bí mật |
smell a rat | nghi ngờ điều gì đó sai lầm hoặc giả dối |
smell something fishy | cảm thấy có gì đó sai nhưng không biết là gì |
curiosity killed the cat | tò mò hại thân |
copycat | bắt chước |
to walk on air | suy nghĩ lại, ngẫm lại |
1.13. Design and creativity (Thiết kế và sáng tạo)
Từ vựng chủ đề:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
fit | adj | /fɪt/ | thích hợp, xứng đáng (= suitable) |
compliment | n | /ˈkɑ:mpləmənt/ | sự tán dương, khen ngợi |
produce | v | /ˈproʊdus/ | sản xuất (sản phẩm) dàn dựng (vở kịch, sân khấu,…) |
production | n | /prəˈdʌkʃən/ | sự sản xuất sự dàn dựng |
productive | adj | /prəˈdʌktɪv/ | năng suất |
manufacture | v | /ˌmænjəˈfækʧər/ | sản xuất, tạo ra (thủ công hoặc bằng máy) |
create | v | /kriˈeɪt/ | tạo nên (= make) |
creativity | n | /ˌkrieɪˈtɪvəti/ | tính sáng tạo |
design | v | /dɪˈzaɪn/ | thiết kế |
costume | n | /kɑ:ˈstu:m/ | trang phục |
fancy dress | n | /ˈfænsi drɛs/ | trang phục quyến rũ |
appearance | n | /əˈpɪrəns/ | bề ngoài |
distribute | v | /dɪˈstrɪbjut/ | phân phát, phân tán |
decision | n | /dɪˈsɪʒən/ | quyết định |
attract | v | /əˈtrækt/ | thu hút |
attractive | adj | /əˈtræktɪv/ | thu hút |
supply | v | /səˈplaɪ/ | cung cấp |
glimpse | n, v | /ɡlɪmps/ | (n) cái nhìn thoáng qua (v) liếc qua |
enthuse | v | /ɪnˈθuz/ | đam mê, ham thích |
enthusiastic | adj | /ɪnˌθuziˈæstɪk/ | nhiệt tình |
succeed | v | /səkˈsid/ | thành công |
achieve | v | /əˈʧiv/ | đạt được |
achievement | n | /əˈʧivmənt/ | thành tựu |
modern | adj | /ˈmɑdərn/ | hiện đại |
traditional | adj | /trəˈdɪʃənəl/ | truyền thống |
new age | n | /nu eɪʤ/ | thời đại mới |
seem | v | /si:m/ | dường như, có vẻ là |
weird | adj | /wɪrd/ | kỳ lạ |
(a) weirdo | n | /(eɪ) ˈwɪrdoʊ/ | người kỳ lạ |
trendy | adj | /ˈtrɛndi/ | hợp thời |
fashionable | adj | /ˈfæʃənəbəl/ | hợp mốt |
useless | adj | /ˈjusləs/ | vô dụng |
Cụm động từ:
Cụm động từ | Nghĩa |
---|---|
lay out | lên kế hoạch (= plan) |
work out | giải quyết (= solve) |
dream up | phát minh/ thiết kế/ sáng tạo ra một thứ gì đó trong tưởng tượng |
set out | sắp xếp, tổ chức (= organize) |
make up | trang điểmbịa đặt |
stick out of | trở nên khác biệt |
think over | cân nhắc (= consider) |
set up | chuẩn bị (= prepare) |
wear out | mệt lử, kiệt sức |
draw up | hoạch định, chuẩn bị trước |
dress up | ăn diện, lên đồ |
Cụm từ khác:
Cụm từ khác | Nghĩa |
---|---|
prepare for sth | chuẩn bị cho cái gì |
advice about sth | khuyên về cái gì |
succeed in sth | thành công về cái gì |
be in fashion | đang thịnh hành |
out of fashion | lỗi mốt |
look for sth | tìm kiếm, mong đợi |
supply sb with sth | cung cấp cho ai/ cung cấp cái gì |
insist on sth | nhấn mạnh vào điều gì |
fit sb well/ badly | phù hợp/ không phù hợp |
be similar to | tương tự với |
It seems that… | dường như là… |
by the time | vào lúc |
Thành ngữ/ Từ lóng:
Thành ngữ/ Từ lóng | Nghĩa |
---|---|
be dressed to kill | mặc đẹp, ăn diện |
dress like a tramp | mặc xấu |
see through rose-tinted glasses | nhìn đời bằng lăng kính màu hồng |
cost an arm and a leg | rất đắt (= very expensive) |
have good fashion sense | có gu thời trang |
1.14. Happiness and relationships (Sự hạnh phúc và những mối quan hệ)
Từ vựng chủ đề:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
smile | v | /smaɪl/ | cười tươi (mỉm hoặc hở răng) |
frown | v | /fraʊn/ | nhăn mặt, cau mày |
cry | v | /kraɪ/ | khóc |
laugh | v | /læf/ | cười lớn |
feel | v | /fi:l/ | cảm thấy |
argue | v | /ˈɑ:rɡju:/ | cãi vã |
argument | n | /ˈɑrɡjəmənt/ | trận cãi vã |
argumentative | adj | /ˌɑrɡjəˈmɛntətɪv/ | có lý luận, hay tranh cãi |
fault | n | /fɔ:lt/ | lỗi (vì làm sai điều gì) |
partner | n | /ˈpɑrtnər/ | bạn đồng hành, người thương |
couple | n | /ˈkʌpəl/ | cặp đôi, cặp tình nhân |
sibling | n | /ˈsɪblɪŋ/ | anh chị em ruột |
relative | n | /ˈrɛlətɪv/ | họ hàng |
colleague | n | //ˈkɑliɡ// | đồng nghiệp |
flatmate | n | /ˈflæt.meɪt/ | bạn cùng phòng |
acquaintance | n | /əˈkweɪntəns/ | người quen, sự quen biết |
moody | adj | /ˈmu:di/ | ủ rũ, nhiều tâm sự |
sensitively | adv | /ˈsɛnsɪtɪvli/ | (một cách) nhạy cảm |
sensitivity | n | /ˌsɛnsɪˈtɪvɪti/ | tính nhạy cảm |
furious | adj | /ˈfjʊriəs/ | giận dữ (= very angry) |
timid | adj | /ˈtɪmɪd/ | nhút nhát (= shy) |
impolite | adj | /ɪmpəˌlaɪt/ | thô lỗ |
politeness | n | /pəˈlaɪtnəs/ | sự lịch thiệp |
craziness | n | /ˈkreɪzinəs/ | sự điên cuồng |
marriage | n | /ˈmɛrɪʤ/ | hôn nhân |
eagerness | n | /ˈiɡərnəs/ | sự háo hức, say mê |
tolerate | v | /ˈtɑləˌreɪt/ | tha thứ chấp nhận |
tolerance | n | /ˈtɑlərəns/ | sự tha thứ sự chấp nhận |
Cụm động từ:
Cụm động từ | Nghĩa |
---|---|
fall out with | cãi nhau với ai |
fall for sb | phải lòng ai đó (= fall in love with sb) |
get on with | kết bạn (= be friends with) |
get along with | hòa thuận |
look up to sb | ngưỡng mộ ai đó (= admire) |
look down on | coi thường ai |
put up with | chịu đựng, tha thứ |
pick on | trêu chọc ai đó (= make fun of sb) |
look after | chăm sóc |
go out with | có mối quan hệ nghiêm túc với ai (= be in a relationship) |
Cụm từ khác:
Cụm từ khác | Nghĩa |
---|---|
be happy with sb/ about sth | hạnh phúc với ai đó/ về điều gì đó |
be crazy/ mad about | điên cuồng/ phát điên vì ai đó (cảm giác yêu, nhớ nhung) |
be polite to | cư xử lịch thiệp với ai |
agree with | đồng ý với ai |
depend/ rely on | dựa vào ai |
be married to sb | kết hôn với ai |
be angry with sb/ about sth | giận dữ với ai/ về điều gì |
have a tolerance for | có khả năng chịu đựng điều gì |
be on good terms with | có quan hệ tốt với ai |
bear in mind | ghi nhớ |
brace yourself | chuẩn bị tinh thần |
pull yourself together | bình tĩnh lại |
Thành ngữ/ Từ lóng:
Thành ngữ/ Từ lóng | Nghĩa |
---|---|
be over the moon | sung sướng, hạnh phúc |
be on cloud nine | |
heads in the clouds | đầu óc trên mây, mơ mộng, không thực tế |
jump for joy | nhảy lên vì sung sướng (= excited) |
be an item | có mối quan hệ lãng mạn |
tie the knot | kết hôn (= get married) |
have butterflies in your stomach | lo lắng, bồn chồn (= nervous) |
2. Sách học từ vựng tiếng Anh trình độ B2
Bên cạnh việc sưu tầm từ vựng đúng trình độ trên Internet, bạn không nên bỏ qua nguồn tài liệu truyền thống tuyệt vời là sách, đặc biệt là sách của Cambridge hay Oxford. Để hỗ trợ bạn học đúng và đủ từ vựng tiếng Anh trình độ B2, FLYER giới thiệu tới bạn 3 cuốn sách bổ ích sau đây:
2.1. English vocabulary in use (Upper-Intermediate)
Nằm đầu danh sách là cuốn English vocabulary in use (B2) được xuất bản bởi Đại học Cambridge. Bạn có thể tự học và sử dụng cuốn sách như một tài liệu để luyện thi hoặc để tham khảo và ứng dụng trong thực tế.
Tác giả | Michael McCarthy, Felicity O’Dell |
Nhà xuất bản | Đại học Cambridge |
Năm xuất bản | 2017 |
Nội dung sơ lược |
|
Điểm nổi bật |
|
Điểm trừ |
|
Tổng quan về cuốn English vocabulary in use (upper-intermediate)
Cách nhớ từ vựng tiếng Anh “dai như đỉa”:
2.2. Work on your vocabulary (Upper-intermediate)
Cuốn sách Work on your vocabulary (B2) được sử dụng không chỉ bởi những người ôn thi chứng chỉ B2 mà còn bởi những người muốn cải thiện từ vựng tiếng Anh. Sách chủ yếu cung cấp các từ vựng tập trung ở trình độ trung cao cấp.
Tác giả | Collins Carper |
Nhà xuất bản | Collins |
Năm xuất bản | 2013 |
Nội dung sơ lược |
|
Điểm nổi bật |
|
Điểm trừ |
|
Tổng quan về cuốn Work on your vocabulary (Collins)
2.3. Destination B2 Grammar & Vocabulary
Cuốn sách Destination B2 Grammar & Vocabulary dành cho người có điểm IELTS từ 4.0 – 5.0 trở lên. Nếu bạn mới bắt đầu học tiếng Anh thì cuốn sách này chưa phù hợp với bạn.
Tác giả | Malcolm Mann, Steve Taylore-Knowles |
Nhà xuất bản | Macmillan Education |
Năm xuất bản | 2003 |
Nội dung sơ lược |
|
Điểm nổi bật |
|
Điểm trừ |
|
Tổng quan về cuốn Destination B2 Grammar & Vocabulary
3. Bài tập từ vựng tiếng anh trình độ B2
4. Tổng kết
Bài viết tổng hợp 14 chủ đề từ vựng tiếng Anh trình độ B2 dưới dạng bảng và cung cấp một số bài luyện tập. Những từ vựng trên hầu hết đều có tính ứng dụng cao và thường xuyên xuất hiện trong đề thi chứng chỉ tiếng Anh B2. Tuy nhiên, vẫn còn vô vàn những từ vựng khác nằm trong khoảng 4000 từ thuộc trình độ tiếng Anh B2 mà bạn cần ghi nhớ. Vì vậy, bạn hãy tham khảo 3 đầu sách học từ vựng mà FLYER giới thiệu, đồng thời tìm hiểu thêm nhiều từ mới qua những nguồn tài liệu uy tín trên các nền tảng khác nhau nhé. FLYER chúc bạn học tốt!
>>> Xem thêm: