Thông thường, để miêu tả về một người, bạn thường hay sử dụng những từ vựng như “beautiful” (xinh đẹp) để nói về ngoại hình hay “smart” (thông minh) để chỉ tính cách. Vậy bạn đã biết “nhăn nheo” hay “kiên định” trong tiếng Anh là gì hay chưa? Nếu chưa thì FLYER mời bạn “nghía qua” tất tần tật các tính từ miêu tả người cực hay ho và hữu ích trong bài viết dưới đây. Cùng tìm hiểu ngay bạn nhé!
1. Tính từ miêu tả ngoại hình
Ngoại hình là ấn tượng đầu tiên mà một người để lại cho những người khác trong lần đầu gặp mặt. Ngoài những từ miêu tả ngoại hình quen thuộc, sau đây, FLYER sẽ gợi ý thêm cho bạn các tính từ mới lạ và cụ thể hơn, giúp bạn bộc lộ được đầy đủ những suy nghĩ, ý kiến và nhận xét của bản thân khi miêu tả về ngoại hình của một người.
1.1. Tính từ miêu tả khuôn mặt
Để mô tả rõ nét và chính xác về các đặc điểm trên khuôn mặt, bạn có thể tham khảo những từ vựng trong bảng dưới đây:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Angular | /ˈæŋɡjələr/ | góc cạnh |
Attractive | /əˈtræktɪv/ | thu hút/ hấp dẫn |
Beautiful | /ˈbjutəfəl/ | xinh đẹp |
Blemished | /ˈblɛmɪʃt/ | có khuyết điểm |
Cheerful | /ˈtʃɪrfəl/ | vui vẻ, hồn nhiên |
Chiseled | /ˈtʃɪzəld/ | sắc sảo |
Cute | /kjut/ | dễ thương/ đáng yêu |
Delicate | /ˈdɛl.ɪ.kət/ | mềm mại/ tinh tế |
Dull | /dʌl/ | tối màu |
Expressive | /ɪkˈsprɛsɪv/ | (có) biểu cảm |
Flawless | /ˈflɔlɪs/ | hoàn hảo |
Gaunt | /ɡɔnt/ | gầy gò/ ốm yếu |
Glowing | /ˈɡloʊɪŋ/ | rực rỡ/ tỏa sáng |
Haggard | /ˈhæɡərd/ | kiệt sức/ mệt mỏi |
Handsome | /ˈhænsəm/ | đẹp trai |
Hollow | /ˈhɑloʊ/ | hốc hác |
Homely | /ˈhoʊmli/ | xấu xí |
Luminous | /ˈluːmɪnəs/ | rực rỡ/ tỏa sáng |
Mesmerizing | /ˈmɛzməraɪzɪŋ/ | quyến rũ/ mê hoặc |
Mysterious | /mɪˈstɪriəs/ | bí ẩn/ khó hiểu |
Plain | /pleɪn/ | bình thường |
Plump | /plʌmp/ | mũm mĩm/ tròn trịa |
Radiant | /ˈreɪdiənt/ | tươi sáng/ rạng rỡ |
Rosy | /ˈroʊzi/ | hồng hào |
Sharp | /ʃɑrp/ | sắc nét |
Smooth | /smuːð/ | mịn màng |
Sophisticated | /səˈfɪstɪkeɪtɪd/ | tinh tế/ sang trọng |
Striking | /ˈstraɪkɪŋ/ | nổi bật/ ấn tượng |
Stunning | /ˈstʌnɪŋ/ | xinh đẹp |
Sunken | /ˈsʌŋkən/ | bị lõm |
Taut | /tɔt/ | đàn hồi/căng |
Thin | /θɪn/ | gầy gò |
Tired | /ˈtaɪərd/ | mệt mỏi |
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Unusual | /ʌnˈjuːʒʊəl/ | khác thường/ độc đáo |
Vivacious | /vɪˈveɪʃəs/ | sống động |
Weathered | /ˈwɛðərd/ | già dặn/ đã trải qua nhiều sóng gió |
Wholesome | /hoʊlsəm/ | tươi trẻ |
Wistful | /ˈwɪstfəl/ | hoài niệm/ lưu luyến |
Wrinkled | /ˈrɪŋkəld/ | nhăn nheo/ già nua |
Youthful | /ˈjuðfəl/ | trẻ trung/ tươi tắn |
1.2. Tính từ miêu tả làn da
Đôi khi, bạn muốn miêu tả làn da ai đó “trắng sáng” hay “mịn màng” nhưng lại gặp khó khăn khi tìm kiếm từ vựng phù hợp. Các từ vựng dưới đây có thể giúp bạn giải quyết những tình huống “bí từ” rất hiệu quả đó!
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Brown | /braʊn/ | nâu |
Clear | /klɪr/ | láng mịn |
Dark | /dɑrk/ | đen |
Ebony | /ˈɛbəni/ | đen nhánh |
Fair | /fɛr/ | trắng sáng |
Freckled | /ˈfrɛkəld/ | (có) tàn nhang |
Glowing | /ˈɡloʊɪŋ/ | tươi sáng |
Moisturize | /ˈmɔɪstʃəˌraɪz/ | ẩm/mịn màng |
Olive | /ˈɑlɪv/ | xanh ô liu (người Địa Trung Hải hoặc Latin) |
Pale | /peɪl/ | nhợt nhạt |
Reddish | /ˈrɛdɪʃ/ | hồng/ đỏ nhạt |
Rosy | /ˈroʊzi/ | hồng/ tươi tắn |
Scarred | /skɑrd/ | sẹo |
Soft | /sɔft/ | mềm mại |
Supple | /ˈsʌpəl/ | đàn hồi |
Tanned | /tænd/ | rám nắng |
1.3. Tính từ miêu tả mái tóc
“Cái răng cái tóc là gốc con người”. Có thể nói, mái tóc được xem là một phần rất quan trọng, có ảnh hưởng lớn đến ngoại hình của một người, đồng thời cũng tượng trưng cho cá tính và phong cách của người đó. Dưới đây là một số từ vựng miêu tả mái tóc một cách sinh động nhất:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Auburn | /ˈɔːbərn/ | (tóc) nâu đỏ |
Black | /blæk/ | (tóc) đen |
Blonde | /blɒnd/ | (tóc) vàng |
Brown | /braʊn/ | (tóc) nâu |
Chestnut | /ˈtʃɛsnʌt/ | (tóc) nâu đỏ sẫm |
Clean | /klin/ | sạch sẽ |
Coarse | /kɔrs/ | thô cứng |
Curly | /ˈkɜrli/ | xoăn |
Fine | /faɪn/ | mỏng, mềm |
Frizzy | /ˈfrɪzi/ | xù/ rối |
Greasy | /ˈɡrizi/ | dầu |
Grey | /ɡreɪ/ | (tóc) xám/ bạc |
Lustrous | /ˈlʌstrəs/ | sáng bóng |
Messy | /ˈmɛsi/ | rối |
Shaggy | /ˈʃæɡi/ | dài, xù |
Shiny | /ˈʃaɪni/ | bóng mượt |
Silky | /ˈsɪlki/ | óng ả/ mượt mà |
Straight | /streɪt/ | thẳng |
Tangled | /ˈtæŋɡəld/ | rối/ vướng víu |
Thin | /θɪn/ | mỏng /ít |
Voluminous | /vəˈljuːmənəs/ | dày/ nhiều |
Wavy | /ˈweɪvi/ | sóng/ cong nhẹ |
White | /waɪt/ | (tóc) trắng (do tuổi tác hoặc bệnh tật) |
1.4. Tính từ miêu tả thân hình
Mỗi người sẽ có cấu trúc cơ thể và thân hình khác nhau. Từ vựng miêu tả về thân hình cũng rất phong phú và đa dạng, bao gồm các thuật ngữ chỉ chiều cao, hình dáng hay kích cỡ. Bảng dưới đây tổng hợp các tính từ miêu tả thân hình thú vị mà bạn có thể sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Athletic | /æθˈlɛtɪk/ | thể thao/ khỏe mạnh |
Broad-shouldered | /ˌbrɔːdˈʃoʊldərd/ | vai rộng |
Chubby | /ˈtʃʌbi/ | béo/ mũm mĩm |
Curvy | /ˈkɜːrvi/ | nữ tính |
Flabby | /ˈflæbi/ | chảy xệ/ mỡ thừa |
Full-figured | /ˈfʊlˈfɪɡjərd/ | đầy đặn |
Hourglass | /ˈaʊərɡlæs/ | (thân hình) đồng hồ cát |
Lean | /liːn/ | gầy thon |
Muscular | /ˈmʌskjʊlər/ | cơ bắp |
Pear-shaped | /ˈpɛərʃeɪpt/ | (thân hình) quả lê |
Petite | /pəˈtiːt/ | nhỏ nhắn/ nhỏ bé |
Short | /ʃɔːrt/ | thấp |
Skinny | /ˈskɪni/ | gầy ốm |
Slender | /ˈslɛndər/ | mảnh khảnh |
Slim | /slɪm/ | gầy/ thon thả |
Slim-waisted | /slɪmˈweɪstɪd/ | eo thon |
Tall | /tɔːl/ | cao |
Voluptuous | /vəˈlʌptʃuəs/ | đầy đặn |
1.5. Tính từ miêu tả miêu tả quần áo và trang phục
Từ vựng miêu tả trang phục hay thời trang rất quan trọng trong giao tiếp, giúp bạn miêu tả phong cách của người khác một cách chính xác và sinh động. Cùng FLYER tìm hiểu những tính từ dưới đây bạn nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Bohemian | /boʊˈhiːmiən/ | Tự do, không truyền thống |
Bold | /boʊld/ | Táo bạo, liều lĩnh |
Business-like | /ˈbɪznəsˌlaɪk/ | Chuyên nghiệp, có tính thương mại |
Casual | /ˈkæʒuəl/ | Thoải mái, không chính thức |
Chic | /ʃiːk/ | Sang trọng, duyên dáng |
Classic | /ˈklæsɪk/ | Cổ điển, truyền thống |
Classy | /ˈklæsi/ | Quý phái, tinh tế |
Colorful | /ˈkʌlərfəl/ | Màu sắc, rực rỡ |
Comfortable | /ˈkʌmftəbl/ | Thoải mái, dễ chịu |
Contemporary | /kənˈtɛmpəreri/ | Hiện đại, đương đại |
Cool | /kuːl/ | Phong cách, bảnh bao |
Dapper | /ˈdæpər/ | Lịch lãm, chỉn chu |
Eclectic | /ɪˈklɛktɪk/ | Đa dạng, hỗn hợp |
Effortless | /ˈɛfərtləs/ | Không cần cố gắng, tự nhiên |
Elegant | /ˈɛlɪɡənt/ | Thanh lịch, tao nhã |
Exquisite | /ɪkˈskwɪzɪt/ | Tinh tế, tuyệt vời |
Fashionable | /ˈfæʃənəbl/ | Thời trang, được ưa chuộng |
Flashy | /ˈflæʃi/ | Loè loẹt, sặc sỡ |
Formal | /ˈfɔːrməl/ | Trang trọng, chính thức |
Glamorous | /ˈɡlæmərəs/ | Quyến rũ, hào nhoáng |
Hip | /hɪp/ | Thời thượng, phong cách |
Immaculate | /ɪˈmækjələt/ | Tinh khiết, hoàn hảo |
Modish | /ˈmɑːdɪʃ/ | Thời thượng, hợp thời |
Neat | /niːt/ | Gọn gàng, ngăn nắp |
Polished | /ˈpɑːlɪʃt/ | Lịch sự, tinh tế |
Professional | /prəˈfɛʃənl/ | Chuyên nghiệp, có tinh thần nghề nghiệp |
Refined | /rɪˈfaɪnd/ | Tinh tế, tao nhã |
Relaxed | /rɪˈlækst/ | Thoải mái, không căng thẳng |
Retro | /ˈrɛtroʊ/ | Hồi cổ, cổ điển |
Sharp | /ʃɑrp/ | Sắc sảo, sắc bén |
Showy | /ˈʃoʊi/ | Phô trương, khoe khoang |
Sophisticated | /səˈfɪstɪkeɪtɪd/ | Tinh vi, tinh tế |
Stylish | /ˈstaɪlɪʃ/ | Thời trang, có gu thẩm mỹ |
Suave | /swɑːv/ | Khéo léo, lịch thiệp |
Traditional | /trəˈdɪʃənl/ | Truyền thống, cổ điển |
Trendsetting | /trɛndˈsɛtɪŋ/ | Định hình xu hướng, làm mốt |
Trendy | /ˈtrɛndi/ | Đang thịnh hành, theo trào lưu |
Vibrant | /ˈvaɪbrənt/ | Sống động, sinh động |
Vintage | /ˈvɪntɪdʒ/ | Cổ điển, cổ xưa |
Well – groomed | /wɛl ɡrumd/ | Được chăm sóc kỹ càng, đẹp |
2. Tính từ miêu tả tính cách
Tính cách là một phần quan trọng và đặc trưng của mỗi người, phản ánh cách thức suy nghĩ, hành động và tương tác trong cuộc sống. Từ vựng miêu tả tính cách rất đa dạng, bao gồm các tính từ mô tả cả tính cách tích cực lẫn tiêu cực.
2.1. Tính từ miêu tả tính cách tích cực
Trong chủ đề từ vựng này, FLYER mời bạn khám phá các từ và cụm từ liên quan đến các đặc điểm tích cực của tính cách.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Adventurous | /ədˈvɛntʃərəs/ | thích phiêu lưu |
Affable | /ˈæfəbl/ | dễ gần/ thân thiện |
Affectionate | /əˈfɛkʃənət/ | dịu dàng/ yêu thương |
Agreeable | /əˈɡriːəbl/ | dễ chấp nhận |
Altruistic | /ˌæltruˈɪstɪk/ | Vị tha, vị tâm |
Ambitious | /æmˈbɪʃəs/ | tham vọng |
Amiable | /ˈeɪmiəbl/ | dễ mến |
Amicable | /ˈæmɪkəbl/ | hòa nhã |
Amusing | /əˈmjuːzɪŋ/ | vui vẻ |
Artistic | /ɑːrˈtɪstɪk/ | (có tính) nghệ thuật |
Brave | /breɪv/ | dũng cảm |
Bright | /braɪt/ | sáng sủa/thông minh |
Broad-minded | /ˌbrɔːd ˈmaɪndɪd/ | rộng lượng/cởi mở |
Calm | /kɑːm/ | bình tĩnh |
Careful | /ˈkɛrfl/ | cẩn thận |
Caring | /ˈkɛrɪŋ/ | Quan tâm, chu đáo. |
Charismatic | /ˌkærɪzˈmætɪk/ | quyến rũ |
Charitable | /ˈtʃærɪtəbl/ | Từ thiện, từ ái |
Charming | /ˈtʃɑːrmɪŋ/ | có sức thu hút |
Chatty | /ˈtʃæti/ | nói nhiều |
Cheerful | /ˈtʃɪrfl/ | vui vẻ, đầy năng lượng |
Clever | /ˈklɛvər/ | thông minh |
Collaborative | /kəˈlæbərətɪv/ | Hợp tác, cộng tác |
Communicative | /kəˈmjuːnɪkətɪv/ | giao tiếp tốt |
Compassionate | /kəmˈpæʃənət/ | thấu hiểu, đồng cảm |
Compassionate | /kəmˈpæʃənət/ | Thương xót, đầy lòng trắc ẩn |
Conscientious | /ˌkɑːnʃiˈɛnʃəs/ | tận tâm, chu đáo |
Considerate | /kənˈsɪdərət/ | quan tâm |
Considerate | /kənˈsɪdərət/ | Quan tâm, chu đáo, cân nhắc |
Convivial | /kənˈvɪviəl/ | vui vẻ, thân thiện |
Cooperative | /koʊˈɑːpərətɪv/ | Hợp tác, cộng tác |
Courageous | /kəˈreɪdʒəs/ | dũng cảm |
Courteous | /ˈkɔːrtiəs/ | Lịch sự, nhã nhặn, tế nhị |
Creative | /kriːˈeɪtɪv/ | sáng tạo |
Creative | /kriˈeɪtɪv/ | Sáng tạo, độc đáo |
Decisive | /dɪˈsaɪsɪv/ | quyết đoán |
Dependable | /dɪˈpɛndəbəl/ | đáng tin cậy |
Determined | /dɪˈtɜːrmɪnd/ | kiên quyết |
Diligent | /ˈdɪlɪdʒənt/ | chăm chỉ |
Diligent | /ˈdɪlɪdʒənt/ | Siêng năng, cần cù |
Diplomatic | /ˌdɪpləˈmætɪk/ | ngoại giao/khôn ngoan |
Diplomatic | /ˌdɪpləˈmætɪk/ | Ngoại giao, khéo léo trong giao tiếp |
Discreet | /dɪˈskriːt/ | kín đáo |
Dynamic | /daɪˈnæmɪk/ | năng động |
Easy-going | /ˌiːzi ˈɡoʊɪŋ/ | dễ tính |
Efficient | /ɪˈfɪʃənt/ | hiệu quả |
Efficient | /ɪˈfɪʃənt/ | Hiệu quả, có năng suất |
Emotional | /ɪˈmoʊʃənəl/ | cảm xúc |
Empathetic | /ɛmˌpæθˈɛtɪk/ | Cảm thông, đồng cảm |
Energetic | /ˌɛnərˈdʒɛtɪk/ | nhiệt huyết |
Enthusiastic | /ɪnˌθuziˈæstɪk/ | nhiệt tình |
Extroverted | /ˌɛkstroʊˈvɜrtd/ | hướng ngoại |
Exuberant | /ɪɡˈzuːbərənt/ | hồn nhiên |
Fair-minded | /fɛr ˈmaɪndɪd/ | công bằng |
Faithful | /ˈfeɪθfəl/ | trung thành |
Fearless | /ˈfɪrləs/ | không sợ hãi |
Forceful | /ˈfɔːrsfəl/ | mạnh mẽ |
Frank | /fræŋk/ | thật thà |
Friendly | /ˈfrɛndli/ | thân thiện |
Funny | /ˈfʌni/ | vui nhộn |
Generous | /ˈdʒɛnərəs/ | Hào phóng, rộng lượng |
Gentle | /ˈdʒɛntəl/ | dịu dàng |
Giving | /ˈɡɪvɪŋ/ | tốt bụng |
Giving | /ˈɡɪvɪŋ/ | Tốt bụng, hào hiệp |
Good | /ɡʊd/ | tốt |
Gregarious | /ɡrɪˈɡɛəriəs/ | hòa đồng |
Hardworking | /ˌhɑːrdˈwɜːrkɪŋ/ | chăm chỉ |
Hardworking | /ˈhɑːrdwɜːrkɪŋ/ | Chăm chỉ, siêng năng |
Helpful | /ˈhɛlpfəl/ | tốt bụng |
Helpful | /ˈhɛlpfəl/ | Hữu ích, giúp đỡ |
Hilarious | /hɪˈlɛriəs/ | hài hước |
Honest | /ˈɑːnɪst/ | thật thà |
Honest | /ˈɑːnɪst/ | Thật thà, trung thực |
Humorous | /ˈhjuːmərəs/ | vui tính |
Imaginative | /ɪˈmædʒənətɪv/ | sáng tạo |
Impartial | /ɪmˈpɑːrʃəl/ | công bằng |
Independent | /ˌɪndɪˈpɛndənt/ | độc lập |
Industrious | /ɪnˈdʌstriəs/ | cần cù |
Innovative | /ˈɪnəveɪtɪv/ | Sáng tạo, đổi mới |
Intellectual | /ˌɪntəˈlɛktʃuəl/ | trí tuệ |
Intelligent | /ɪnˈtɛlɪdʒənt/ | thông minh |
Intuitive | /ɪnˈtuːɪtɪv/ | trực giác |
Inventive | /ɪnˈvɛntɪv/ | sáng tạo |
Joyful | /ˈdʒɔɪfəl/ | vui vẻ |
Kind | /kaɪnd/ | tử tế |
Kind | /kaɪnd/ | Tử tế, tử đạo, nhân từ |
Kooky | /ˈkuːki/ | kỳ quặc |
Laid-back | /ˈleɪdˌbæk/ | thoải mái |
Likable | /ˈlaɪkəbəl/ | đáng yêu |
Loving | /ˈlʌvɪŋ/ | yêu thương |
Loyal | /ˈlɔɪəl/ | trung thành |
Lucky | /ˈlʌki/ | may mắn |
Methodical | /məˈθɑːdɪkl/ | Có phương pháp, theo đúng phương pháp |
Modest | /ˈmɑːdɪst/ | khiêm tốn |
Neat | /niːt/ | gọn gàng |
Nice | /naɪs/ | dễ thương, tốt bụng |
Non-judgemental | /ˌnɒnˈdʒʌdʒməntəl/ | không đánh giá người khác |
Observant | /əbˈzɜːrvənt/ | tinh mắt/ biết quan sát |
Optimistic | /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ | lạc quan |
Organized | /ˈɔːrɡənaɪzd/ | tổ chức |
Organized | /ˈɔːrɡənaɪzd/ | Có trật tự, có kế hoạch |
Passionate | /ˈpæʃənət/ | ngăn nắp |
Patient | /ˈpeɪʃənt/ | kiên nhẫn |
Patient | /ˈpeɪʃənt/ | Kiên nhẫn, chịu đựng |
Persistent | /pərˈsɪstənt/ | kiên trì |
Philosophical | /ˌfɪləˈsɒfɪkəl/ | triết lý |
Pioneering | /ˌpaɪəˈnɪərɪŋ/ | người tiên phong (đi đầu) |
Placid | /ˈplæsɪd/ | bình tĩnh |
Plucky | /ˈplʌki/ | dũng cảm |
Polite | /pəˈlaɪt/ | lịch sự |
Polite | /pəˈlaɪt/ | Lịch sự, nhã nhặn |
Popular | /ˈpɒpjʊlər/ | phổ biến/ được yêu thích |
Powerful | /ˈpaʊərfəl/ | mạnh mẽ |
Practical | /ˈpræktɪkəl/ | thực tế |
Pro-active | /proʊˈæktɪv/ | chủ động |
Problem- solving | /ˈprɑːbləm ˌsɑːlvɪŋ/ | Giải quyết vấn đề, làm việc để giải quyết các vấn đề |
Productive | /prəˈdʌktɪv/ | Có năng suất, đạt hiệu quả |
Professional | /prəˈfɛʃənl/ | Chuyên nghiệp, có tinh thần nghề nghiệp |
Punctual | /ˈpʌŋktʃuəl/ | Đúng giờ, đúng hẹn |
Quick-witted | /kwɪk ˈwɪtɪd/ | nhanh trí |
Quiet | /ˈkwaɪət/ | ít nói |
Rational | /ˈræʃənl/ | có chừng mực/ lý trí |
Reliable | /rɪˈlaɪəbl/ | đáng tin cậy |
Reliable | /rɪˈlaɪəbl/ | Đáng tin cậy, chắc chắn |
Reserved | /rɪˈzɜːrvd/ | kín đáodè dặt |
Resourceful | /rɪˈsɔːrsfl/ | tháo vát |
Resourceful | /rɪˈsɔːrsfəl/ | Tài tình, có tài phát triển |
Respectful | /rɪˈspɛktfəl/ | Tôn trọng, kính trọng |
Responsible | /rɪˈspɑːnsəbl/ | Có trách nhiệm, đảm đương |
Romantic | /roʊˈmæntɪk/ | lãng mạn |
Self-confident | /ˌsɛlfˈkɑːnfədənt/ | tự tin |
Self-disciplined | /ˌsɛlfˈdɪsəplɪnd/ | tự giác |
Selfless | /ˈsɛlfləs/ | Vô tư, không ích kỉ. |
Sensible | /ˈsɛnsəbl/ | khôn ngoan |
Sensitive | /ˈsɛnsɪtɪv/ | nhạy cảm |
Shy | /ʃaɪ/ | nhút nhát/e thẹn |
Silly | /ˈsɪli/ | ngớ ngẩn |
Sincere | /sɪnˈsɪr/ | trung thành |
Smart | /smɑːrt/ | thông minh |
Sociable | /ˈsəʊ.ʃə.bəl/ | hòa đồng |
Straight-Forward | /ˌstreɪtˈfɔːrwərd/ | thẳng thắn |
Supportive | /səˈpɔːrtɪv/ | Hỗ trợ, ủng hộ |
Sympathetic | /ˌsɪmpəˈθetɪk/ | đồng cảm |
Talkative | /ˈtɔːkətɪv/ | nói nhiều |
Thoughtful | /ˈθɔːtfəl/ | chu đáo |
Thoughtful | /ˈθɔːtfəl/ | Cẩn trọng, chu đáo, suy nghĩ kỹ |
Tidy | /ˈtaɪdi/ | sạch sẽ, ngăn nắp |
Tolerant | /ˈtɑːlərənt/ | Khoan dung, dung thứ |
Tough | /tʌf/ | kiên cường |
Trustworthy | /ˈtrʌstwɜːrði/ | đáng tin cậy |
Trustworthy | /ˈtrʌstwɜrði/ | Đáng tin cậy, trung thực |
Unassuming | /ˌʌnəˈsjuːmɪŋ/ | khiêm tốn |
Understanding | /ˌʌndərˈstændɪŋ/ | thông cảm |
Understanding | /ˌʌndərˈstændɪŋ/ | hiểu biết, thông cảm |
Upbeat | /ˈʌpbiːt/ | lạc quan |
Versatile | /ˈvɜːrsətaɪl/ | uyên bác |
Versatile | /ˈvɜːrsətl/ | đa năng, linh hoạt |
Warmhearted | /ˈwɔːrmˈhɑrtɪd/ | ấm áp, tình cảm |
Well – mannered | /wɛl ˈmænərd/ | có cách cư xử tốt, lịch sự |
Wise | /waɪz/ | khôn ngoan |
Witty | /ˈwɪti/ | khéo léo, dí dỏm |
2.2. Tính từ miêu tả tính cách tiêu cực
Bên cạnh các tính từ miêu tả tính cách tích cực, bạn cũng có thể mở rộng thêm vốn từ vựng tiếng Anh của mình về những tính cách trái ngược trong bảng dưới đây.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Aggressive | /əˈɡrɛsɪv/ | hung hăng |
Aloof | /əˈluːf/ | Lạnh lùng, xa cách |
Anxious | /ˈæŋkʃəs/ | Lo lắng, căng thẳng |
Arrogant | /ˈærəɡənt/ | Kiêu ngạo, tự cao |
Bad-Tempered | /bædˈtɛmpərd/ | Tính khó chịu |
Belligerent | /bəˈlɪdʒərənt/ | quấy rầy |
Big-Headed | /ˌbɪɡ ˈhɛdɪd/ | Tự phụ, kiêu ngạo |
Boastful | /ˈboʊstfəl/ | Khiêu khích, khoác lác |
Boring | /ˈbɔːrɪŋ/ | Nhạt nhẽo, tẻ nhạt |
Bossy | /ˈbɔːsi/ | Hống hách, độc đoán |
Callous | /ˈkæləs/ | Lạnh nhạt, vô tâm |
Careless | /ˈkɛrləs/ | Cẩu thả, bất cẩn |
Clingy | /ˈklɪŋi/ | Dính bám, bám víu |
Confrontational | /ˌkɑːnfrʌnˈteɪʃənəl/ | Thách thức, đối đầu |
Cowardly | /ˈkaʊərdli/ | Hèn nhát, nhút nhát |
Cruel | /ˈkruːəl/ | Tàn nhẫn, độc ác |
Cynical | /ˈsɪnɪkl/ | Hoài nghi, đa nghi |
Deceitful | /dɪˈsitfl/ | Lừa dối, gian lận |
Defensive | /dɪˈfɛnsɪv/ | Phòng thủ, tự vệ |
Devious | /ˈdiːviəs/ | Lắm mưu, lắm mẹo |
Dim | /dɪm/ | Đần độn, ngu đần |
Dishonest | /dɪsˈɑːnɪst/ | Bất lương, không trung thực |
Domineering | /ˌdɑːmɪˈnɪrɪŋ/ | Hống hách, áp đảo |
Egotistical | /ˌiːɡoʊˈtɪstɪkl/ | Tự cao, tự phụ |
Finicky | /ˈfɪnɪki/ | Kén chọn, cầu kỳ |
Foolish | /ˈfuːlɪʃ/ | Dại dột, ngu ngốc |
Fussy | /ˈfʌsi/ | Yếu đuối, kém cỏi |
Grumpy | /ˈɡrʌmpi/ | Phớt đời, cáu kỉnh |
Gullible | /ˈɡʌləbl/ | Dễ tin, cả tin |
Hostile | /ˈhɑːstaɪl/ | Thù địch, chống đối |
Idle | /ˈaɪdl/ | Lười biếng, không làm gì |
Impatient | /ɪmˈpeɪʃənt/ | Thiếu kiên nhẫn, nóng tính |
Impolite | /ɪmˈpoʊlaɪt/ | Bất lịch sự, thô lỗ |
Impulsive | /ɪmˈpʌlsɪv/ | Bốc đồng, hấp tấp |
Inconsiderate | /ˌɪnkənˈsɪdərət/ | Không quan tâm, thiếu chu đáo |
Indecisive | /ˌɪndɪˈsaɪsɪv/ | Phân vân |
Indiscreet | /ˌɪndɪsˈkrit/ | Lỗ mãng, không kín đáo |
Inflexible | /ɪnˈflɛksəbl/ | Cứng đầu, không linh hoạt |
Intolerant | /ɪnˈtɑːlərənt/ | Không khoan dung |
Introverted | /ˌɪntrəˈvɜːrtɪd/ | Hướng nội, ít giao tiếp |
Irresponsible | /ˌɪrɪˈspɑːnsəbl/ | Không có trách nhiệm |
Jealous | /ˈdʒɛləs/ | Ghen tuông, đố kỵ |
Lazy | /ˈleɪzi/ | Lười biếng, uể oải |
Loud | /laʊd/ | Ồn ào, to tiếng |
Mean | /min/ | Keo kiệt, bủn xỉn |
Moody | /ˈmuːdi/ | Thất thường |
Narrow Minded | /ˌnæroʊ ˈmaɪndɪd/ | Hẹp hòi |
Nasty | /ˈnæsti/ | Xấu xa, tồi tệ |
Nervous | /ˈnɜːrvəs/ | Lo lắng, bồn chồn |
Obstinate | /ˈɑːbstənət/ | Bướng bỉnh, cứng đầu |
Overcritical | /ˌoʊvərˈkrɪtɪkl/ | Quá chỉ trích, quá phê bình |
Overemotional | /ˌoʊvərɪˈmoʊʃənl/ | Dễ xúc cảm |
Patronizing | /ˈpeɪtrənaɪzɪŋ/ | Làm ra vẻ nhân từ |
Pessimistic | /ˌpɛsəˈmɪstɪk/ | Bi quan, tiêu cực |
Pig-headed | /ˈpɪɡˌhɛdəd/ | Bướng bỉnh, cứng đầu |
Pompous | /ˈpɑːmpəs/ | Ngông cuồng, kiêu căng |
Possessive | /pəˈzɛsɪv/ | Ganh đua, không muốn chia sẻ |
Quick-tempered | /ˌkwɪk ˈtɛmpərd/ | Nóng tính, dễ nổi giận |
Resentful | /rɪˈzɛntfl/ | Phẫn nộ, hờn giận |
Rude | /ruːd/ | Thô lỗ, bất lịch sự |
Secretive | /ˈsiːkrətɪv/ | Kín đáo, giữ bí mật |
Self-centered | /ˌsɛlfˈsɛntərd/ | Tự tâm, ích kỷ |
Selfish | /ˈsɛlfɪʃ/ | ích kỷ, tham lam |
Silly | /ˈsɪli/ | Ngu ngốc, ngớ ngẩn |
3. Tính từ miêu tả cảm xúc
Mỗi ngày, ai trong chúng ta cũng đều trải qua nhiều cung bậc cảm xúc khác nhau. Do đó, khi mô tả về một người, cảm xúc là yếu tố mà bạn không thể không nhắc đến. Dưới đây là một số tính từ miêu tả về các sắc thái cảm xúc thường gặp:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Calm | /kɑːm/ | Bình tĩnh, điềm tĩnh |
Comfortable | /ˈkʌmftəbl/ | Dễ chịu, thoải mái |
Confident | /ˈkɑːnfɪdənt/ | Tự tin, tin tưởng |
Content | /kənˈtɛnt/ | Hài lòng, thỏa mãn |
Delighted | /dɪˈlaɪtɪd/ | Vui mừng, hạnh phúc |
Ecstatic | /ɛkˈstætɪk/ | Ngất ngây, hạnh phúc đến mức mê đắm |
Elated | /ɪˈleɪtɪd/ | Hân hoan, vui mừng |
Enthusiastic | /ɪnˌθuːziˈæstɪk/ | Hăng hái, nhiệt tình |
Excited | /ɪkˈsaɪtəd/ | Hào hứng, phấn khích |
Grateful | /ˈɡreɪtfəl/ | Biết ơn, đầy ơn nghĩa |
Happy | /ˈhæpi/ | Hạnh phúc, vui vẻ |
Hopeful | /ˈhoʊpfəl/ | Hy vọng, đầy niềm tin |
Joyful | /ˈdʒɔɪfəl/ | Vui sướng, hạnh phúc |
Motivated | /ˈmoʊtəveɪtɪd/ | Có động lực, có động lực để làm việc |
Optimistic | /ˌɑːptɪˈmɪstɪk/ | Lạc quan, đầy hy vọng |
Peaceful | /ˈpiːsfl/ | Yên bình, thanh bình |
Relaxed | /rɪˈlækst/ | Thư giãn, thoải mái |
Secure | /sɪˈkjʊr/ | An toàn, đảm bảo |
Serene | /səˈriːn/ | Thanh lịch, thanh tịnh |
Thrilled | /θrɪld/ | Hồi hộp, phấn khích |
4. Tính từ khen ngợi
Khi khen ngợi hoặc bày sự ngưỡng mộ đối với một người, các tính từ thể hiện tài năng là điều không thể thiếu trong các cuộc trò chuyện. Các tính từ này có vai trò quan trọng trong việc duy trì cuộc hội thoại một cách tự nhiên. Cùng tìm hiểu và ghi nhớ những từ vựng hay ho ngay bạn nhé.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Accomplished | /əˈkʌmplɪʃt/ | Thành công |
Achieved | /əˈtʃiːvd/ | Đã đạt được, thành công |
Admirable | /ˈædmərəbl/ | Đáng khen ngợi, đáng ngưỡng mộ |
Competent | /ˈkɑːmpɪtənt/ | Có năng lực, đủ khả năng |
Distinguished | /dɪˈstɪŋɡwɪʃt/ | Xuất sắc, kiệt xuất |
Exceptional | /ɪkˈsɛpʃənəl/ | Đặc biệt, ngoại lệ |
Exemplary | /ɪɡˈzɛmpləri/ | Gương mẫu, điển hình |
Expert | /ˈɛkspərt/ | Chuyên gia, tinh thông |
Extraordinary | /ɪkˈstrɔːrdənri/ | Phi thường, đặc biệt |
Gifted | /ˈɡɪftɪd/ | Có tài năng, có khiếu |
Impressive | /ɪmˈprɛsɪv/ | Gây ấn tượng sâu sắc |
Masterful | /ˈmæstərfəl/ | Thạo đời, tài giỏi |
Notable | /ˈnoʊtəbl/ | Đáng chú ý, đáng quan tâm |
Outstanding | /aʊtˈstændɪŋ/ | Xuất sắc, nổi bật |
Proficient | /prəˈfɪʃənt/ | Thạo việc, thành thạo |
Remarkable | /rɪˈmɑːrkəbl/ | Đáng chú ý, đáng kinh ngạc |
Skilled | /skɪld/ | Có kỹ năng, thành thạo |
Successful | /səkˈsɛsfəl/ | Thành công, đạt được mục tiêu |
Talented | /ˈtæləntɪd/ | Tài năng, có năng khiếu |
5. Bài tập
6. Tổng kết
Trên đây là những tính từ cần thiết để miêu tả đầy đủ về một người. Trong những tình huống giao tiếp thường ngày, bạn không nhất thiết phải mô tả một người với đầy đủ các yếu tố trên, thay vào đó, cần có sự linh hoạt khi lựa chọn và sử dụng các tính từ này. Cuối cùng, đừng quên lưu lại và ghi nhớ nhiều tính từ nhất có thể nhằm trau dồi vốn từ vựng của mình bạn nhé.
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
Xem thêm>>>