200+ tính từ miêu tả người “từ trong ra ngoài” bạn có thể chưa biết!

Thông thường, để miêu tả về một người, bạn thường hay sử dụng những từ vựng như “beautiful” (xinh đẹp) để nói về ngoại hình hay “smart” (thông minh) để chỉ tính cách. Vậy bạn đã biết “nhăn nheo” hay “kiên định” trong tiếng Anh là gì hay chưa? Nếu chưa thì FLYER mời bạn “nghía qua” tất tần tật các tính từ miêu tả người cực hay ho và hữu ích trong bài viết dưới đây. Cùng tìm hiểu ngay bạn nhé! 

1. Tính từ miêu tả ngoại hình 

Ngoại hình là ấn tượng đầu tiên mà một người để lại cho những người khác trong lần đầu gặp mặt. Ngoài những từ miêu tả ngoại hình quen thuộc, sau đây, FLYER sẽ gợi ý thêm cho bạn các tính từ mới lạ và cụ thể hơn, giúp bạn bộc lộ được đầy đủ những suy nghĩ, ý kiến và nhận xét của bản thân khi miêu tả về ngoại hình của một người.

TÍNH TỪ MIÊU TẢ NGƯỜI
Tính từ miêu tả ngoại hình

1.1. Tính từ miêu tả khuôn mặt

Để mô tả rõ nét và chính xác về các đặc điểm trên khuôn mặt, bạn có thể tham khảo những từ vựng trong bảng dưới đây:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Angular/ˈæŋɡjələr/góc cạnh
Attractive /əˈtræktɪv/thu hút/ hấp dẫn
Beautiful /ˈbjutəfəl/xinh đẹp
Blemished /ˈblɛmɪʃt/có khuyết điểm
Cheerful /ˈtʃɪrfəl/vui vẻ, hồn nhiên
Chiseled/ˈtʃɪzəld/sắc sảo
Cute/kjut/dễ thương/ đáng yêu
Delicate/ˈdɛl.ɪ.kət/mềm mại/ tinh tế
Dull/dʌl/tối màu
Expressive /ɪkˈsprɛsɪv/(có) biểu cảm
Flawless/ˈflɔlɪs/hoàn hảo
Gaunt/ɡɔnt/gầy gò/ ốm yếu
Glowing /ˈɡloʊɪŋ/rực rỡ/ tỏa sáng
Haggard/ˈhæɡərd/kiệt sức/ mệt mỏi
Handsome/ˈhænsəm/đẹp trai
Hollow/ˈhɑloʊ/hốc hác
Homely/ˈhoʊmli/xấu xí
Luminous/ˈluːmɪnəs/rực rỡ/ tỏa sáng
Mesmerizing /ˈmɛzməraɪzɪŋ/quyến rũ/ mê hoặc
Mysterious /mɪˈstɪriəs/bí ẩn/ khó hiểu
Plain /pleɪn/bình thường
Plump/plʌmp/mũm mĩm/ tròn trịa
Radiant/ˈreɪdiənt/tươi sáng/ rạng rỡ
Rosy/ˈroʊzi/hồng hào
Sharp/ʃɑrp/sắc nét
Smooth/smuːð/mịn màng
Sophisticated/səˈfɪstɪkeɪtɪd/tinh tế/ sang trọng
Striking/ˈstraɪkɪŋ/nổi bật/ ấn tượng
Stunning /ˈstʌnɪŋ/xinh đẹp
Sunken/ˈsʌŋkən/bị lõm
Taut/tɔt/đàn hồi/căng
Thin/θɪn/gầy gò
Tired /ˈtaɪərd/mệt mỏi
Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Unusual /ʌnˈjuːʒʊəl/khác thường/ độc đáo
Vivacious /vɪˈveɪʃəs/sống động
Weathered /ˈwɛðərd/già dặn/ đã trải qua nhiều sóng gió
Wholesome /hoʊlsəm/tươi trẻ
Wistful/ˈwɪstfəl/hoài niệm/ lưu luyến
Wrinkled/ˈrɪŋkəld/nhăn nheo/ già nua
Youthful /ˈjuðfəl/trẻ trung/ tươi tắn
Tính từ miêu tả khuôn mặt

1.2. Tính từ miêu tả làn da 

Đôi khi, bạn muốn miêu tả làn da ai đó “trắng sáng” hay “mịn màng” nhưng lại gặp khó khăn khi tìm kiếm từ vựng phù hợp. Các từ vựng dưới đây có thể giúp bạn giải quyết những tình huống “bí từ” rất hiệu quả đó!

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Brown /braʊn/nâu
Clear /klɪr/láng mịn
Dark/dɑrk/đen
Ebony /ˈɛbəni/đen nhánh
Fair /fɛr/trắng sáng
Freckled/ˈfrɛkəld/(có) tàn nhang
Glowing /ˈɡloʊɪŋ/tươi sáng
Moisturize /ˈmɔɪstʃəˌraɪz/ẩm/mịn màng
Olive /ˈɑlɪv/xanh ô liu (người Địa Trung Hải hoặc Latin)
Pale /peɪl/nhợt nhạt
Reddish /ˈrɛdɪʃ/hồng/ đỏ nhạt
Rosy/ˈroʊzi/hồng/ tươi tắn
Scarred /skɑrd/sẹo
Soft /sɔft/mềm mại
Supple /ˈsʌpəl/đàn hồi
Tanned/tænd/rám nắng
Tính từ miêu tả làn da

1.3. Tính từ miêu tả mái tóc

“Cái răng cái tóc là gốc con người”. Có thể nói, mái tóc được xem là một phần rất quan trọng, có ảnh hưởng lớn đến ngoại hình của một người, đồng thời cũng tượng trưng cho cá tính và phong cách của người đó. Dưới đây là một số từ vựng miêu tả mái tóc một cách sinh động nhất:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Auburn /ˈɔːbərn/(tóc) nâu đỏ
Black/blæk/(tóc) đen
Blonde /blɒnd/(tóc) vàng
Brown/braʊn/(tóc) nâu
Chestnut /ˈtʃɛsnʌt/(tóc) nâu đỏ sẫm
Clean /klin/sạch sẽ
Coarse /kɔrs/thô cứng
Curly /ˈkɜrli/xoăn
Fine /faɪn/mỏng, mềm
Frizzy /ˈfrɪzi/xù/ rối
Greasy /ˈɡrizi/dầu
Grey /ɡreɪ/(tóc) xám/ bạc
Lustrous /ˈlʌstrəs/sáng bóng
Messy /ˈmɛsi/rối
Shaggy /ˈʃæɡi/dài, xù
Shiny /ˈʃaɪni/bóng mượt
Silky /ˈsɪlki/óng ả/ mượt mà
Straight /streɪt/thẳng
Tangled /ˈtæŋɡəld/rối/ vướng víu
Thin /θɪn/mỏng /ít
Voluminous /vəˈljuːmənəs/dày/ nhiều
Wavy /ˈweɪvi/sóng/ cong nhẹ
White /waɪt/(tóc) trắng (do tuổi tác hoặc bệnh tật)
Tính từ miêu tả mái tóc

1.4. Tính từ miêu tả thân hình

Mỗi người sẽ có cấu trúc cơ thể và thân hình khác nhau. Từ vựng miêu tả về thân hình cũng rất phong phú và đa dạng, bao gồm các thuật ngữ chỉ chiều cao, hình dáng hay kích cỡ. Bảng dưới đây tổng hợp các tính từ miêu tả thân hình thú vị mà bạn có thể sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Athletic/æθˈlɛtɪk/thể thao/ khỏe mạnh
Broad-shouldered/ˌbrɔːdˈʃoʊldərd/vai rộng
Chubby /ˈtʃʌbi/béo/ mũm mĩm
Curvy /ˈkɜːrvi/nữ tính
Flabby/ˈflæbi/chảy xệ/ mỡ thừa
Full-figured /ˈfʊlˈfɪɡjərd/đầy đặn
Hourglass/ˈaʊərɡlæs/(thân hình) đồng hồ cát
Lean /liːn/gầy thon
Muscular /ˈmʌskjʊlər/cơ bắp
Pear-shaped/ˈpɛərʃeɪpt/(thân hình) quả lê
Petite /pəˈtiːt/nhỏ nhắn/ nhỏ bé
Short/ʃɔːrt/thấp
Skinny /ˈskɪni/gầy ốm
Slender/ˈslɛndər/mảnh khảnh
Slim/slɪm/gầy/ thon thả
Slim-waisted/slɪmˈweɪstɪd/eo thon
Tall /tɔːl/cao
Voluptuous /vəˈlʌptʃuəs/đầy đặn
Tính từ miêu tả thân hình

1.5. Tính từ miêu tả miêu tả quần áo và trang phục

Từ vựng miêu tả trang phục hay thời trang rất quan trọng trong giao tiếp, giúp bạn miêu tả phong cách của người khác một cách chính xác và sinh động. Cùng FLYER tìm hiểu những tính từ dưới đây bạn nhé!

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Bohemian/boʊˈhiːmiən/Tự do, không truyền thống
Bold/boʊld/Táo bạo, liều lĩnh
Business-like/ˈbɪznəsˌlaɪk/Chuyên nghiệp, có tính thương mại
Casual/ˈkæʒuəl/Thoải mái, không chính thức
Chic/ʃiːk/Sang trọng, duyên dáng
Classic/ˈklæsɪk/Cổ điển, truyền thống
Classy/ˈklæsi/Quý phái, tinh tế
Colorful/ˈkʌlərfəl/Màu sắc, rực rỡ
Comfortable/ˈkʌmftəbl/Thoải mái, dễ chịu
Contemporary/kənˈtɛmpəreri/Hiện đại, đương đại
Cool/kuːl/Phong cách, bảnh bao
Dapper/ˈdæpər/Lịch lãm, chỉn chu
Eclectic/ɪˈklɛktɪk/Đa dạng, hỗn hợp
Effortless/ˈɛfərtləs/Không cần cố gắng, tự nhiên
Elegant/ˈɛlɪɡənt/Thanh lịch, tao nhã
Exquisite/ɪkˈskwɪzɪt/Tinh tế, tuyệt vời
Fashionable/ˈfæʃənəbl/Thời trang, được ưa chuộng
Flashy/ˈflæʃi/Loè loẹt, sặc sỡ
Formal/ˈfɔːrməl/Trang trọng, chính thức
Glamorous/ˈɡlæmərəs/Quyến rũ, hào nhoáng
Hip/hɪp/Thời thượng, phong cách
Immaculate/ɪˈmækjələt/Tinh khiết, hoàn hảo
Modish/ˈmɑːdɪʃ/Thời thượng, hợp thời
Neat/niːt/Gọn gàng, ngăn nắp
Polished/ˈpɑːlɪʃt/Lịch sự, tinh tế
Professional/prəˈfɛʃənl/Chuyên nghiệp, có tinh thần nghề nghiệp
Refined/rɪˈfaɪnd/Tinh tế, tao nhã
Relaxed/rɪˈlækst/Thoải mái, không căng thẳng
Retro/ˈrɛtroʊ/Hồi cổ, cổ điển
Sharp/ʃɑrp/Sắc sảo, sắc bén
Showy/ˈʃoʊi/Phô trương, khoe khoang
Sophisticated/səˈfɪstɪkeɪtɪd/Tinh vi, tinh tế
Stylish/ˈstaɪlɪʃ/Thời trang, có gu thẩm mỹ
Suave/swɑːv/Khéo léo, lịch thiệp
Traditional/trəˈdɪʃənl/Truyền thống, cổ điển
Trendsetting/trɛndˈsɛtɪŋ/Định hình xu hướng, làm mốt
Trendy/ˈtrɛndi/Đang thịnh hành, theo trào lưu
Vibrant/ˈvaɪbrənt/Sống động, sinh động
Vintage/ˈvɪntɪdʒ/Cổ điển, cổ xưa
Well – groomed/wɛl ɡrumd/Được chăm sóc kỹ càng, đẹp
Tính từ miêu tả quần áo

2. Tính từ miêu tả tính cách

Tính cách là một phần quan trọng và đặc trưng của mỗi người, phản ánh cách thức suy nghĩ, hành động và tương tác trong cuộc sống. Từ vựng miêu tả tính cách rất đa dạng, bao gồm các tính từ mô tả cả tính cách tích cực lẫn tiêu cực.

TÍNH TỪ MIÊU TẢ NGƯỜI
Tính từ miêu tả tính cách

2.1. Tính từ miêu tả tính cách tích cực

Trong chủ đề từ vựng này, FLYER mời bạn khám phá các từ và cụm từ liên quan đến các đặc điểm tích cực của tính cách.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Adventurous/ədˈvɛntʃərəs/thích phiêu lưu
Affable/ˈæfəbl/dễ gần/ thân thiện
Affectionate/əˈfɛkʃənət/dịu dàng/ yêu thương
Agreeable/əˈɡriːəbl/dễ chấp nhận
Altruistic/ˌæltruˈɪstɪk/Vị tha, vị tâm
Ambitious/æmˈbɪʃəs/tham vọng
Amiable/ˈeɪmiəbl/dễ mến
Amicable/ˈæmɪkəbl/hòa nhã
Amusing/əˈmjuːzɪŋ/vui vẻ
Artistic/ɑːrˈtɪstɪk/(có tính) nghệ thuật
Brave/breɪv/dũng cảm
Bright/braɪt/sáng sủa/thông minh
Broad-minded/ˌbrɔːd ˈmaɪndɪd/rộng lượng/cởi mở
Calm/kɑːm/bình tĩnh
Careful/ˈkɛrfl/cẩn thận
Caring/ˈkɛrɪŋ/Quan tâm, chu đáo.
Charismatic/ˌkærɪzˈmætɪk/quyến rũ
Charitable/ˈtʃærɪtəbl/Từ thiện, từ ái
Charming/ˈtʃɑːrmɪŋ/có sức thu hút
Chatty/ˈtʃæti/nói nhiều
Cheerful/ˈtʃɪrfl/vui vẻ, đầy năng lượng
Clever/ˈklɛvər/thông minh
Collaborative/kəˈlæbərətɪv/Hợp tác, cộng tác
Communicative/kəˈmjuːnɪkətɪv/giao tiếp tốt
Compassionate/kəmˈpæʃənət/thấu hiểu, đồng cảm
Compassionate/kəmˈpæʃənət/Thương xót, đầy lòng trắc ẩn
Conscientious/ˌkɑːnʃiˈɛnʃəs/tận tâm, chu đáo
Considerate/kənˈsɪdərət/quan tâm
Considerate/kənˈsɪdərət/Quan tâm, chu đáo, cân nhắc
Convivial/kənˈvɪviəl/vui vẻ, thân thiện
Cooperative/koʊˈɑːpərətɪv/Hợp tác, cộng tác
Courageous/kəˈreɪdʒəs/dũng cảm
Courteous/ˈkɔːrtiəs/Lịch sự, nhã nhặn, tế nhị
Creative/kriːˈeɪtɪv/sáng tạo
Creative/kriˈeɪtɪv/Sáng tạo, độc đáo
Decisive/dɪˈsaɪsɪv/quyết đoán
Dependable/dɪˈpɛndəbəl/đáng tin cậy
Determined/dɪˈtɜːrmɪnd/kiên quyết
Diligent/ˈdɪlɪdʒənt/chăm chỉ
Diligent/ˈdɪlɪdʒənt/Siêng năng, cần cù
Diplomatic/ˌdɪpləˈmætɪk/ngoại giao/khôn ngoan
Diplomatic/ˌdɪpləˈmætɪk/Ngoại giao, khéo léo trong giao tiếp
Discreet/dɪˈskriːt/kín đáo
Dynamic/daɪˈnæmɪk/năng động
Easy-going/ˌiːzi ˈɡoʊɪŋ/dễ tính
Efficient/ɪˈfɪʃənt/hiệu quả
Efficient/ɪˈfɪʃənt/Hiệu quả, có năng suất
Emotional/ɪˈmoʊʃənəl/cảm xúc
Empathetic/ɛmˌpæθˈɛtɪk/Cảm thông, đồng cảm
Energetic/ˌɛnərˈdʒɛtɪk/nhiệt huyết
Enthusiastic/ɪnˌθuziˈæstɪk/nhiệt tình
Extroverted/ˌɛkstroʊˈvɜrtd/hướng ngoại
Exuberant/ɪɡˈzuːbərənt/hồn nhiên
Fair-minded/fɛr ˈmaɪndɪd/công bằng
Faithful/ˈfeɪθfəl/trung thành
Fearless/ˈfɪrləs/không sợ hãi
Forceful/ˈfɔːrsfəl/mạnh mẽ
Frank/fræŋk/thật thà
Friendly/ˈfrɛndli/thân thiện
Funny/ˈfʌni/vui nhộn
Generous/ˈdʒɛnərəs/Hào phóng, rộng lượng
Gentle/ˈdʒɛntəl/dịu dàng
Giving/ˈɡɪvɪŋ/tốt bụng
Giving/ˈɡɪvɪŋ/Tốt bụng, hào hiệp
Good/ɡʊd/tốt
Gregarious/ɡrɪˈɡɛəriəs/hòa đồng
Hardworking/ˌhɑːrdˈwɜːrkɪŋ/chăm chỉ
Hardworking/ˈhɑːrdwɜːrkɪŋ/Chăm chỉ, siêng năng
Helpful/ˈhɛlpfəl/tốt bụng
Helpful/ˈhɛlpfəl/Hữu ích, giúp đỡ
Hilarious/hɪˈlɛriəs/hài hước
Honest/ˈɑːnɪst/thật thà
Honest/ˈɑːnɪst/Thật thà, trung thực
Humorous/ˈhjuːmərəs/vui tính
Imaginative/ɪˈmædʒənətɪv/sáng tạo
Impartial/ɪmˈpɑːrʃəl/công bằng
Independent/ˌɪndɪˈpɛndənt/độc lập
Industrious/ɪnˈdʌstriəs/cần cù
Innovative/ˈɪnəveɪtɪv/Sáng tạo, đổi mới
Intellectual/ˌɪntəˈlɛktʃuəl/trí tuệ
Intelligent/ɪnˈtɛlɪdʒənt/thông minh
Intuitive/ɪnˈtuːɪtɪv/trực giác
Inventive/ɪnˈvɛntɪv/sáng tạo
Joyful/ˈdʒɔɪfəl/vui vẻ
Kind/kaɪnd/tử tế
Kind/kaɪnd/Tử tế, tử đạo, nhân từ
Kooky/ˈkuːki/kỳ quặc
Laid-back/ˈleɪdˌbæk/thoải mái
Likable/ˈlaɪkəbəl/đáng yêu
Loving/ˈlʌvɪŋ/yêu thương
Loyal/ˈlɔɪəl/trung thành
Lucky/ˈlʌki/may mắn
Methodical/məˈθɑːdɪkl/Có phương pháp, theo đúng phương pháp
Modest/ˈmɑːdɪst/khiêm tốn
Neat/niːt/gọn gàng
Nice/naɪs/dễ thương, tốt bụng
Non-judgemental/ˌnɒnˈdʒʌdʒməntəl/không đánh giá người khác
Observant/əbˈzɜːrvənt/tinh mắt/ biết quan sát
Optimistic/ˌɒptɪˈmɪstɪk/lạc quan
Organized/ˈɔːrɡənaɪzd/tổ chức
Organized/ˈɔːrɡənaɪzd/Có trật tự, có kế hoạch
Passionate/ˈpæʃənət/ngăn nắp
Patient/ˈpeɪʃənt/kiên nhẫn
Patient/ˈpeɪʃənt/Kiên nhẫn, chịu đựng
Persistent/pərˈsɪstənt/kiên trì
Philosophical/ˌfɪləˈsɒfɪkəl/triết lý
Pioneering/ˌpaɪəˈnɪərɪŋ/người tiên phong (đi đầu)
Placid/ˈplæsɪd/bình tĩnh
Plucky/ˈplʌki/dũng cảm
Polite/pəˈlaɪt/lịch sự
Polite/pəˈlaɪt/Lịch sự, nhã nhặn
Popular/ˈpɒpjʊlər/phổ biến/ được yêu thích
Powerful/ˈpaʊərfəl/mạnh mẽ
Practical/ˈpræktɪkəl/thực tế
Pro-active/proʊˈæktɪv/chủ động
Problem- solving/ˈprɑːbləm ˌsɑːlvɪŋ/Giải quyết vấn đề, làm việc để giải quyết các vấn đề
Productive/prəˈdʌktɪv/Có năng suất, đạt hiệu quả
Professional/prəˈfɛʃənl/Chuyên nghiệp, có tinh thần nghề nghiệp
Punctual/ˈpʌŋktʃuəl/Đúng giờ, đúng hẹn
Quick-witted/kwɪk ˈwɪtɪd/nhanh trí
Quiet/ˈkwaɪət/ít nói
Rational/ˈræʃənl/có chừng mực/ lý trí
Reliable/rɪˈlaɪəbl/đáng tin cậy
Reliable/rɪˈlaɪəbl/Đáng tin cậy, chắc chắn
Reserved/rɪˈzɜːrvd/kín đáodè dặt
Resourceful/rɪˈsɔːrsfl/tháo vát
Resourceful/rɪˈsɔːrsfəl/Tài tình, có tài phát triển
Respectful/rɪˈspɛktfəl/Tôn trọng, kính trọng
Responsible/rɪˈspɑːnsəbl/Có trách nhiệm, đảm đương
Romantic/roʊˈmæntɪk/lãng mạn
Self-confident/ˌsɛlfˈkɑːnfədənt/tự tin
Self-disciplined/ˌsɛlfˈdɪsəplɪnd/tự giác
Selfless/ˈsɛlfləs/Vô tư, không ích kỉ.
Sensible/ˈsɛnsəbl/khôn ngoan
Sensitive/ˈsɛnsɪtɪv/nhạy cảm
Shy/ʃaɪ/nhút nhát/e thẹn
Silly/ˈsɪli/ngớ ngẩn
Sincere/sɪnˈsɪr/trung thành
Smart/smɑːrt/thông minh
Sociable/ˈsəʊ.ʃə.bəl/ hòa đồng
Straight-Forward/ˌstreɪtˈfɔːrwərd/thẳng thắn
Supportive/səˈpɔːrtɪv/Hỗ trợ, ủng hộ
Sympathetic/ˌsɪmpəˈθetɪk/đồng cảm
Talkative/ˈtɔːkətɪv/nói nhiều
Thoughtful/ˈθɔːtfəl/chu đáo
Thoughtful/ˈθɔːtfəl/Cẩn trọng, chu đáo, suy nghĩ kỹ
Tidy/ˈtaɪdi/sạch sẽ, ngăn nắp
Tolerant/ˈtɑːlərənt/Khoan dung, dung thứ
Tough/tʌf/kiên cường
Trustworthy/ˈtrʌstwɜːrði/đáng tin cậy
Trustworthy/ˈtrʌstwɜrði/Đáng tin cậy, trung thực
Unassuming/ˌʌnəˈsjuːmɪŋ/khiêm tốn
Understanding/ˌʌndərˈstændɪŋ/thông cảm
Understanding/ˌʌndərˈstændɪŋ/hiểu biết, thông cảm
Upbeat/ˈʌpbiːt/lạc quan
Versatile/ˈvɜːrsətaɪl/uyên bác
Versatile/ˈvɜːrsətl/đa năng, linh hoạt
Warmhearted/ˈwɔːrmˈhɑrtɪd/ấm áp, tình cảm
Well – mannered/wɛl ˈmænərd/có cách cư xử tốt, lịch sự
Wise/waɪz/khôn ngoan
Witty/ˈwɪti/khéo léo, dí dỏm
Tính từ miêu tả tính cách tích cực

2.2. Tính từ miêu tả tính cách tiêu cực

Bên cạnh các tính từ miêu tả tính cách tích cực, bạn cũng có thể mở rộng thêm vốn từ vựng tiếng Anh của mình về những tính cách trái ngược trong bảng dưới đây.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Aggressive/əˈɡrɛsɪv/hung hăng
Aloof/əˈluːf/Lạnh lùng, xa cách
Anxious/ˈæŋkʃəs/Lo lắng, căng thẳng
Arrogant/ˈærəɡənt/Kiêu ngạo, tự cao
Bad-Tempered/bædˈtɛmpərd/Tính khó chịu
Belligerent/bəˈlɪdʒərənt/quấy rầy
Big-Headed/ˌbɪɡ ˈhɛdɪd/Tự phụ, kiêu ngạo
Boastful/ˈboʊstfəl/Khiêu khích, khoác lác
Boring/ˈbɔːrɪŋ/Nhạt nhẽo, tẻ nhạt
Bossy/ˈbɔːsi/Hống hách, độc đoán
Callous/ˈkæləs/Lạnh nhạt, vô tâm
Careless/ˈkɛrləs/Cẩu thả, bất cẩn
Clingy/ˈklɪŋi/Dính bám, bám víu
Confrontational/ˌkɑːnfrʌnˈteɪʃənəl/Thách thức, đối đầu
Cowardly/ˈkaʊərdli/Hèn nhát, nhút nhát
Cruel/ˈkruːəl/Tàn nhẫn, độc ác
Cynical/ˈsɪnɪkl/Hoài nghi, đa nghi
Deceitful/dɪˈsitfl/Lừa dối, gian lận
Defensive/dɪˈfɛnsɪv/Phòng thủ, tự vệ
Devious/ˈdiːviəs/Lắm mưu, lắm mẹo
Dim/dɪm/Đần độn, ngu đần
Dishonest/dɪsˈɑːnɪst/Bất lương, không trung thực
Domineering/ˌdɑːmɪˈnɪrɪŋ/Hống hách, áp đảo
Egotistical/ˌiːɡoʊˈtɪstɪkl/Tự cao, tự phụ
Finicky/ˈfɪnɪki/Kén chọn, cầu kỳ
Foolish/ˈfuːlɪʃ/Dại dột, ngu ngốc
Fussy/ˈfʌsi/Yếu đuối, kém cỏi
Grumpy/ˈɡrʌmpi/Phớt đời, cáu kỉnh
Gullible/ˈɡʌləbl/Dễ tin, cả tin
Hostile/ˈhɑːstaɪl/Thù địch, chống đối
Idle/ˈaɪdl/Lười biếng, không làm gì
Impatient/ɪmˈpeɪʃənt/Thiếu kiên nhẫn, nóng tính
Impolite/ɪmˈpoʊlaɪt/Bất lịch sự, thô lỗ
Impulsive/ɪmˈpʌlsɪv/Bốc đồng, hấp tấp
Inconsiderate/ˌɪnkənˈsɪdərət/Không quan tâm, thiếu chu đáo
Indecisive/ˌɪndɪˈsaɪsɪv/Phân vân
Indiscreet/ˌɪndɪsˈkrit/Lỗ mãng, không kín đáo
Inflexible/ɪnˈflɛksəbl/Cứng đầu, không linh hoạt
Intolerant/ɪnˈtɑːlərənt/Không khoan dung
Introverted/ˌɪntrəˈvɜːrtɪd/Hướng nội, ít giao tiếp
Irresponsible/ˌɪrɪˈspɑːnsəbl/Không có trách nhiệm
Jealous/ˈdʒɛləs/Ghen tuông, đố kỵ
Lazy/ˈleɪzi/Lười biếng, uể oải
Loud/laʊd/Ồn ào, to tiếng
Mean/min/Keo kiệt, bủn xỉn
Moody/ˈmuːdi/Thất thường
Narrow Minded/ˌnæroʊ ˈmaɪndɪd/Hẹp hòi
Nasty/ˈnæsti/Xấu xa, tồi tệ
Nervous/ˈnɜːrvəs/Lo lắng, bồn chồn
Obstinate/ˈɑːbstənət/Bướng bỉnh, cứng đầu
Overcritical/ˌoʊvərˈkrɪtɪkl/Quá chỉ trích, quá phê bình
Overemotional/ˌoʊvərɪˈmoʊʃənl/Dễ xúc cảm
Patronizing/ˈpeɪtrənaɪzɪŋ/Làm ra vẻ nhân từ
Pessimistic/ˌpɛsəˈmɪstɪk/Bi quan, tiêu cực
Pig-headed/ˈpɪɡˌhɛdəd/Bướng bỉnh, cứng đầu
Pompous/ˈpɑːmpəs/Ngông cuồng, kiêu căng
Possessive/pəˈzɛsɪv/Ganh đua, không muốn chia sẻ
Quick-tempered/ˌkwɪk ˈtɛmpərd/Nóng tính, dễ nổi giận
Resentful/rɪˈzɛntfl/Phẫn nộ, hờn giận
Rude/ruːd/Thô lỗ, bất lịch sự
Secretive/ˈsiːkrətɪv/Kín đáo, giữ bí mật
Self-centered/ˌsɛlfˈsɛntərd/Tự tâm, ích kỷ
Selfish/ˈsɛlfɪʃ/ích kỷ, tham lam
Silly/ˈsɪli/Ngu ngốc, ngớ ngẩn
Tính từ miêu tả tính cách tiêu cực

3. Tính từ miêu tả cảm xúc

TÍNH TỪ MIÊU TẢ NGƯỜI
Tính từ miêu tả cảm xúc

Mỗi ngày, ai trong chúng ta cũng đều trải qua nhiều cung bậc cảm xúc khác nhau. Do đó, khi mô tả về một người, cảm xúc là yếu tố mà bạn không thể không nhắc đến. Dưới đây là một số tính từ miêu tả về các sắc thái cảm xúc thường gặp:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Calm/kɑːm/Bình tĩnh, điềm tĩnh
Comfortable/ˈkʌmftəbl/Dễ chịu, thoải mái
Confident/ˈkɑːnfɪdənt/Tự tin, tin tưởng
Content/kənˈtɛnt/Hài lòng, thỏa mãn
Delighted/dɪˈlaɪtɪd/Vui mừng, hạnh phúc
Ecstatic/ɛkˈstætɪk/Ngất ngây, hạnh phúc đến mức mê đắm
Elated/ɪˈleɪtɪd/Hân hoan, vui mừng
Enthusiastic/ɪnˌθuːziˈæstɪk/Hăng hái, nhiệt tình
Excited  /ɪkˈsaɪtəd/Hào hứng, phấn khích
Grateful/ˈɡreɪtfəl/Biết ơn, đầy ơn nghĩa
Happy/ˈhæpi/Hạnh phúc, vui vẻ
Hopeful/ˈhoʊpfəl/Hy vọng, đầy niềm tin
Joyful/ˈdʒɔɪfəl/Vui sướng, hạnh phúc
Motivated/ˈmoʊtəveɪtɪd/Có động lực, có động lực để làm việc
Optimistic/ˌɑːptɪˈmɪstɪk/Lạc quan, đầy hy vọng
Peaceful/ˈpiːsfl/Yên bình, thanh bình
Relaxed/rɪˈlækst/Thư giãn, thoải mái
Secure/sɪˈkjʊr/An toàn, đảm bảo
Serene/səˈriːn/Thanh lịch, thanh tịnh
Thrilled/θrɪld/Hồi hộp, phấn khích
Tính từ miêu tả tính cách 

4. Tính từ khen ngợi

Khi khen ngợi hoặc bày sự ngưỡng mộ đối với một người, các tính từ thể hiện tài năng là điều không thể thiếu trong các cuộc trò chuyện. Các tính từ này có vai trò quan trọng trong việc duy trì cuộc hội thoại một cách tự nhiên. Cùng tìm hiểu và ghi nhớ những từ vựng hay ho ngay bạn nhé. 

TÍNH TỪ MIÊU TẢ NGƯỜI
Tính từ khen ngợi
Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Accomplished/əˈkʌmplɪʃt/Thành công
Achieved/əˈtʃiːvd/Đã đạt được, thành công
Admirable/ˈædmərəbl/Đáng khen ngợi, đáng ngưỡng mộ
Competent/ˈkɑːmpɪtənt/Có năng lực, đủ khả năng
Distinguished/dɪˈstɪŋɡwɪʃt/Xuất sắc, kiệt xuất
Exceptional/ɪkˈsɛpʃənəl/Đặc biệt, ngoại lệ
Exemplary/ɪɡˈzɛmpləri/Gương mẫu, điển hình
Expert/ˈɛkspərt/Chuyên gia, tinh thông
Extraordinary/ɪkˈstrɔːrdənri/Phi thường, đặc biệt
Gifted/ˈɡɪftɪd/Có tài năng, có khiếu
Impressive/ɪmˈprɛsɪv/Gây ấn tượng sâu sắc
Masterful/ˈmæstərfəl/Thạo đời, tài giỏi
Notable/ˈnoʊtəbl/Đáng chú ý, đáng quan tâm
Outstanding/aʊtˈstændɪŋ/Xuất sắc, nổi bật
Proficient/prəˈfɪʃənt/Thạo việc, thành thạo
Remarkable/rɪˈmɑːrkəbl/Đáng chú ý, đáng kinh ngạc
Skilled/skɪld/Có kỹ năng, thành thạo
Successful/səkˈsɛsfəl/Thành công, đạt được mục tiêu
Talented/ˈtæləntɪd/Tài năng, có năng khiếu
Tính từ khen ngợi

5. Bài tập

Bài 1: Điền từ còn thiếu vào chỗ trống: curly, tangled, thin, moisturize ,blue

  1. He dyed his hair bright , a bold statement that matched his outgoing personality.
  2. I always make sure to my skin before going to bed.
  3. She was self-conscious about her frame and wished she could gain some weight.
  4. Her hair was so after swimming in the ocean that it took her hours to comb it out.
  5. She had naturally hair that she straightened every morning before work.

Bài 2: Chọn đáp án đúng:

1. Her long, golden hair cascaded down her back like a ___.

2. He was tall and lean, with ___ arms and legs that made him a natural athlete.

3. He had a thin ___ of hair on his legs, giving his skin a slightly rough texture.

4. Her most ___ characteristic was her unwavering determination to succeed.

5. She was ___ enough to stand up to her bullies and defend herself.

Bài 3: Lựa chọn phương án đúng

  1. She was a (charible/charitable) person who volunteered at the local food bank every week.
  2. His (charmed/charming) smile and easy-going personality made him a favorite among his coworkers.
  3. She was a (chatty/chatting) individual who loved to catch up with her friends over a cup of coffee.
  4. Despite facing many challenges in his life, he remained (cheerful/cheer) and upbeat, inspiring those around him to do the same.
  5. He was always (politely/polite), greeting everyone with a smile and holding the door open for those behind him.

Bài 4: Tìm lỗi sai trong câu:

1. She was an ambitious young woman, determine to make a name for herself in the competitive world of finance.

2. His amiablely personality made him easy to get along with, and he had many close friends as a result.

3. He was always bad-tempered in the morning, snapped at anyone who dared to speak to him before he had his coffee.

4. He was an amusing storyteller, able to make even the most mundane events sound entertainment.

5. Her artistically talents were evident in the beautiful paintings and sculptures she created, which were admired by many.

Bài 5: Viết lại câu hoàn chỉnh:

1. away /nervous /laughter/speaking/public/of/fear/his/His/gave

2. share/sister/attitude/with/younger/She/selfish/refused/a/displaying/her/her/ toys/to/,/

3. was/talented/She/ease/with/instruments/multiple/play/to/able/,/musician/a

4. in/subject /valuable/Her/team/expertise/the/to/asset/a/her/made/matter/the

5. The/asleep/boring/fell/lecture/attendees/of/the/many/that/so/was

6. Tổng kết

Trên đây là những tính từ cần thiết để miêu tả đầy đủ về một người. Trong những tình huống giao tiếp thường ngày, bạn không nhất thiết phải mô tả một người với đầy đủ các yếu tố trên, thay vào đó, cần có sự linh hoạt khi lựa chọn và sử dụng các tính từ này. Cuối cùng, đừng quên lưu lại và ghi nhớ nhiều tính từ nhất có thể nhằm trau dồi vốn từ vựng của mình bạn nhé.

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

Xem thêm>>>

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
Phương Thảo
Phương Thảo
Your second life begins when you realize you only have one.

Related Posts