Từ vựng miêu tả hình dạng, kích thước là chủ điểm không thể thiếu trong kho từ vựng của những người học tiếng Anh, giúp bạn miêu tả vật thể một cách chính xác và chi tiết nhất. Thông qua bài viết này, FLYER sẽ tổng hợp đến bạn 200+ từ vựng về hình khối, kích thước, hoa văn, cũng như những loại hình dạng khác được sử dụng phổ biến. Cùng tìm hiểu ngay nhé!
1. Từ vựng miêu tả hình dáng về các hình khối cơ bản
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
circle | /ˈsɜːkᵊl / | hình tròn |
cone | /kəʊn/ | hình nón |
cube | /kjuːb/ | hình lập phương |
cylinder | /ˈsɪlɪndə/ | hình trụ |
ellipse | /ɪˈlɪps/ | hình elip |
decagon | /ˈdɛkəɡən/ | hình mười cạnh |
dodecagon | /dəʊˈdɛkəɡɒn/ | hình mười hai cạnh |
hexagon | /ˈhɛksəɡən/ | hình lục giác (6 cạnh) |
nonagon | /‘nɒnəgən/ | hình cửu giác (9 cạnh) |
octagon | /ˈɒktəɡən/ | hình bát giác (8 cạnh) |
orbicular | /ɔːˈbɪkjʊlə/ | hình tròn dẹt, hình cầu |
oval | /ˈəʊvᵊl/ | hình bầu dục |
pentagon | /ˈpɛntəɡᵊn/ | hình ngũ giác (5 cạnh) |
prism | /ˈprɪzᵊm/ | hình lăng trụ |
pyramid | /ˈpɪrəmɪd/ | hình chóp |
rectangle | /ˈrɛktæŋɡᵊl/ | hình chữ nhật |
rhomboid | /ˈrɒmbɔɪd/ | hình thoi |
semicircle | /ˈsɛmɪˌsɜːkᵊl/ | hình bán nguyệt, nửa vòng tròn |
solid | /ˈsɒlɪd/ | có 3 chiều, khối, lập thể |
sphere | /sfɪə/ | hình cầu |
square | /skweə/ | hình vuông |
tetragon | /ˈtɛtrəɡᵊn/ | hình tứ giác (4 cạnh) |
trapezium | /trəˈpiːziəm/ | hình thang |
triangle | /ˈtraɪæŋɡᵊl/ | hình tam giác |
2. Từ vựng miêu tả hình dáng về họa tiết, hoa văn
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
animal print | /ˈænɪmᵊl prɪnt/ | họa tiết động vật, giống với họa tiết của lông hay da, vảy… của động vật |
argyle | /ɑː’ɡaɪl/ | họa tiết hình thoi, hình quả trám |
basket wave | /ˈbɑːskɪt weɪv/ | họa tiết giỏ đan, hoa văn có các đường đan chéo |
camouflage / camo | /ˈkæmʊflɑːʒ/ | họa tiết rằn ri, lấy cảm hứng từ trang phục quân đội, pha trộn giữa màu xanh, nâu và đen |
checked / checkered | /ʧɛkt / /ˈʧɛkəd/ | kẻ ô vuông, kẻ ca rô, có hai màu khác nhau đặt xen kẽ |
floral | /ˈflɔːrəl/ | hình hoa |
geometric | /ʤiːəˈmɛtrɪk/ | hoa văn hình học, họa tiết có hình dáng và đường nét đều đặn |
herringbone | /ˈhɛrɪŋbəʊn/ | họa tiết xương cá, có các đường dọc zic zac |
houndstooth | /haʊndztuːθ/ | họa tiết răng sói, biến thể của họa tiết ca rô, 4 góc có khía |
illusion | /ɪˈluːʒᵊn/ | họa tiết ảo ảnh, bất kỳ hoa văn nào tạo ảo ảnh quang học, thường được tạo ra bằng cách sử dụng các dòng rất nhỏ, khoảng cách gần nhau |
paisley | /ˈpeɪzli/ | họa tiết đường cong hình lông chim |
pinstripe | /ˈpɪnstraɪp/ | sọc rất nhỏ |
pixelated | /‘pɪkleɪtɪd/ | hình ảnh, hoa văn tạo nên từ các điểm ảnh |
plaid | /plæd/ | họa tiết kẻ ô, các ô có độ rộng khác nhau, có một, hai hoặc ba màu |
plain | /pleɪn/ | đơn giản, không có mẫu trang trí |
polka dot | /ˈpɒlkə dɒt/ | chấm tròn, chấm bi |
ribbed | /rɪbd/ | có gân, có sọc, nổi sọc |
squiggly | /‘skwɪg.ᵊli/ | có dòng lượn sóng ngắn, ngoằn ngoèo |
stripy / striped | /straɪpi //straɪpt/ | có sọc, kẻ sọc |
tartan | /ˈtɑːtᵊn/ | họa tiết kẻ ô có độ rộng khác nhau (tương tự plaid) nhưng thường có 3 màu trở lên ngoài màu cơ bản |
tie-dye | /taɪ-daɪ/ | họa tiết nhuộm loang màu |
wavy | /ˈweɪvi/ | đường gợn sóng |
zigzag | /ˈzɪɡzæɡ/ | hình chữ chi, ngoằn ngoèo |
3. Một số từ vựng miêu tả hình dáng khác
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
angled | /ˈæŋɡᵊld/ | có góc cạnh |
annular | /ˈænjələ/ | có hình vòng, hình khuyên |
amorphous | /əˈmɔːfəs/ | không có hình dạng nhất định |
arrow-shaped | /ˈærəʊ-ʃeɪpt/ | có hình dạng mũi tên |
bent | /bɛnt/ | cong, uốn cong |
bevel | /ˈbɛvᵊl/ | góc xiên, cạnh xiên |
bulbous | /ˈbʌlbəs/ | phồng ra |
bulgy | /ˈbʌlʤi/ | phình, phồng lên |
bumpy | /ˈbʌmpi/ | gập ghềnh, mấp mô |
concave | /‘kɒnˈkeɪv/ | hình lòng chảo, lõm |
convex | /ˈkɒnˈvɛks/ | hai mặt lồi |
crescent-shaped | /ˈkrɛsᵊnt-ʃeɪpt/ | có hình lưỡi liềm |
crooked | /‘krʊkɪd/ | cong, xoắn |
cross | /krɒs | hình chữ thập |
curvilinear | /kɜːvɪˈlɪnɪə/ | đường cong |
flute | /fluːt/ | đường rãnh hình trụ |
groove | /ɡruːv/ | đường rãnh, đường rạch khía |
heart-shaped | /hɑːt-ʃeɪpt/ | có hình trái tim |
hollow | /ˈhɒləʊ/ | lõm vào, trũng sâu |
flat | /flæt/ | bằng phẳng, nhẵn |
horizontal | /ˌhɒrɪˈzɒntᵊl/ | ngang, nằm ngang |
jagged | /‘ʤæɡɪd/ | có mép lởm chởm như răng cưa, có nhiều cạnh nhọn |
oblique | /əˈbliːk/ | xiên, chéo, nghiêng |
parallel | /ˈpærəlɛl/ | song song với nhau (đường thẳng hoặc mặt phẳng) |
pointy | /ˈpɔɪnti/ | có đầu nhọn |
S – shaped | /ɛs – ʃeɪpt/ | đường cong hình chữ S |
serpentine | /ˈsɜːpəntaɪn/ | uốn khúc, ngoằn ngoèo |
sharp | /ʃɑːp/ | đỉnh nhọn |
skewed | /skjuːd/ | không đối xứng, đường xiên; xoắn, cuộn |
smooth | /smuːð/ | phẳng |
spiral | /ˈspaɪərᵊl/ | đường xoắn ốc |
splay | /spleɪ/ | mặt vát, mặt xiên |
star-shaped | /stɑː-ʃeɪpt/ | hình ngôi sao |
straight | /streɪt/ | đường thẳng |
swell | /swɛl/ | phồng lên, lồi ra |
symmetrical | /sɪˈmɛtrɪkᵊl/ | đối xứng, cân đối |
tapered | /ˈteɪpəd/ | thuôn, hình búp măng |
twisted | /ˈtwɪstɪd/ | cuộn lại, xoắn lại |
U-shaped | /juː-ʃeɪpt/ | hình chữ U |
undulate | /ˈʌndjʊleɪt/ | lượn sóng, uốn sóng |
vertical | /ˈvɜːtɪkᵊl/ | thẳng đứng, dọc |
warp | /wɔːp/ | cong, oằn, vênh |
4. Từ vựng về kích thước
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
big | /bɪɡ/ | to, lớn |
breadth | /brɛdθ/ | bề ngang, bề rộng |
broad | /brɔːd/ | rộng |
bulky | /ˈbʌlki/ | đồ sộ, to lớn |
colossal | /kəˈlɒsᵊl/ | khổng lồ, to lớn |
diminutive | /dɪˈmɪnjətɪv/ | nhỏ xíu, bé tí |
gargantuan | /ɡɑːˈɡænʧuən/ | rất to lớn, khổng lồ |
giant | /ˈʤaɪᵊnt/ | khổng lồ |
grand | /ɡrænd/ | rất lớn |
great | /ɡreɪt/ | to, lớn |
high | /haɪ/ | chiều cao |
huge | /hjuːʤ/ | đồ sộ, khổng lồ |
immeasurable | /ɪˈmɛʒᵊrəbᵊl/ | vô hạn, không thể đo lường |
immense | /ɪˈmɛns/ | mênh mông, rộng lớn |
large | /lɑːʤ/ | rộng, lớn |
length | /lɛŋθ/ | chiều dài |
life-size | /ˈlaɪfˈsaɪz/ | kích cỡ to như người thật/vật thật |
long / short | /lɒŋ / ʃɔːt/ | dài / ngắn |
mammoth | /ˈmæməθˌ/ | khổng lồ, đồ sộ |
massive | /ˈmæsɪv/ | to lớn, đồ sộ |
microscopic | /maɪkrəsˈkɒpɪk/ | cực nhỏ, chỉ có thể trông thấy qua kính hiển vi |
midget | /ˈmɪʤɪt/ | rất nhỏ |
miniature | /ˈmɪnəʧə/ | nhỏ hơn bình thường, thu nhỏ |
minuscule | /ˈmɪnəskjuːl / | nhỏ xíu, rất nhỏ |
monumental | /ˌmɒnjəˈmɛntᵊl/ | đồ sộ, vĩ đại |
oversize | /ˈəʊvəsaɪz/ | quá khổ, ngoại khổ |
/ˈpɒkɪt/ | nhỏ hơn kích cỡ bình thường, bỏ túi được | |
sizeable | /ˈsaɪzəbᵊl / | khá lớn |
sky-high | /ˈskaɪˈhaɪ/ | rất cao |
small | /smɔːl/ | nhỏ |
tall / low | /tɔːl/ /ləʊ/ | cao / thấp |
teeny | /ˈtiːni/ | rất nhỏ, bé xíu |
thin | /θɪn/ | mỏng |
thumping | /ˈθʌmpɪŋ/ | to lớn, khổng lồ |
titanic | /taɪˈtænɪkˌ/ | to lớn, khổng lồ |
towery | /‘touərɪ/ | cao ngất |
undersized | /ʌndəˈsaɪzd/ | có kích thước nhỏ hơn bình thường, nhỏ hơn chuẩn |
vast | /vɑːst/ | rộng lớn, rất lớn |
weeny | /‘wi:ni// | nhỏ xíu |
whopping | /ˈwɒpɪŋ/ | rất lớn |
wide | /waɪd/ | rộng, rộng lớn |
width | /wɪdθ/ | chiều rộng |
5. Thành ngữ, cụm từ về hình dạng và kích thước
Thành ngữ, cụm từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
a small frog in a big pond | một con ếch nhỏ trong cái ao lớn – một người có tầm quan trọng thấp hoặc không đủ trình độ trong một công ty, một tổ chức lớn |
a thin line between love and hate | một ranh giới mong manh giữa yêu và ghét |
all shapes and sizes | với mọi hình dạng và kích cỡ |
as high as a kite | bay cao như diều – tâm trạng hạnh phúc, vui mừng; phấn khích hoặc cư xử ngớ ngẩn vì uống nhiều rượu |
as large as life | diễn tả sự ngạc nhiên khi nhìn thấy ai đó, ở một địa điểm cụ thể |
big as all outdoors | rộng như ngoài trời, mô tả một địa điểm, một không gian trong nhà rất rộng |
beat (one) hollow | đánh bại đối thủ một cách dễ dàng hoặc với tỷ số cách biệt |
fair and square | hoàn toàn công bằng |
in round figures | làm tròn số |
look someone square in the eye | nhìn thẳng vào ai |
mammoth task | một nhiệm vụ hoặc một sự thay đổi lớn, cần rất nhiều nỗ lực để đạt được |
patter of tiny feet | tiếng của bàn chân nhỏ bé, muốn nói có em bé sắp chào đời |
round on someone | quay lại đột ngột và tấn công ai; đáp trả lại người đã chỉ trích mình |
square meal | bữa ăn thịnh soạn |
teeny-tiny | nhỏ xíu, rất nhỏ |
tall drink of water | người cao, mảnh khảnh |
vicious circle | vòng luẩn quẩn |
wide awake | hoàn toàn tỉnh táo |
wide of the mark | không chính xác, sai |
6. Bài tập từ vựng miêu tả hình dáng, kích thước
7. Tổng kết
Các từ vựng miêu tả hình dạng, kích thước trong tiếng Anh hầu hết đều không hề phức tạp. Tuy nhiên, để có thể ghi nhớ và sử dụng thuần thục các từ vựng này, bạn cần ôn tập thường xuyên và vận dụng vào giao tiếp ngay khi có thể. Cuối cùng, đừng quên hoàn thành các bài tập FLYER đã cung cấp trong bài để củng cố kiến thức vững hơn bạn nhé!
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>>Xem thêm