Trong tiếng Anh có một loại từ rất giống tiếng Việt, đó chính là trạng từ chỉ cách thức. Loại từ này mô tả cách mà một hành động diễn ra và giúp câu văn thêm hoàn thiện. Nếu thiếu trạng từ chỉ cách thức, cả câu sẽ mất đi một tầng nghĩa. Chẳng hạn, trong câu “She walks gracefully (Cô ấy bước đi một cách duyên dáng), nếu bỏ trạng từ “gracefully” thì câu sẽ chỉ còn “She moves”. Vậy làm cách nào để tận dụng trạng từ chỉ cách thức cho văn viết thêm mượt mà? Trong bài viết này, FLYER sẽ giúp bạn hiểu về khái niệm và cách dùng chính xác của trạng từ cách thức nhé.
1. Trạng từ chỉ cách thức là gì?
1.1. Khái niệm
Đúng như tên gọi của nó, trạng từ chỉ cách thức (adverb of manner) mô tả cách chúng ta thực hiện một hành động hay một sự việc được diễn ra như thế nào. Nói cách khác, nó trả lời cho câu hỏi “How?” (như thế nào?).
Ví dụ:
Trạng từ chỉ cách thức | Câu ví dụ | Trả lời cho câu hỏi gì? |
---|---|---|
slowly (một cách) chậm rãi | My father drives slowly. Bố tôi lái xe (một cách) chậm rãi. | How does my father drive? Bố tôi lái xe như thế nào? |
beautifully (một cách) xinh đẹp, (dùng để miêu tả bất cứ thứ gì có vẻ đẹp) | Jane sings beautifully. Jane hát rất hay. | How does Jane sing? Jane hát thế nào? |
colorfully đầy màu sắc, rực rỡ | The house was painted colorfully. Ngôi nhà được sơn đầy màu sắc. | How was the house painted? Ngôi nhà được sơn như thế nào? |
Tìm hiểu thêm về trạng từ chỉ cách thức là gì:
Xem thêm: Trạng từ trong tiếng Anh: Đọc ngay để không mất gốc
1.2. Chức năng
Trạng từ chỉ cách thức dùng để bổ sung nghĩa cho động từ chính trong câu. Chúng cung cấp thêm thông tin trong miêu tả, “thổi hồn” vào câu từ, khiến những gì bạn viết và nói trở nên sinh động và thú vị hơn. Nhờ đó, người đọc và người nghe cũng dễ dàng hình dung nên sự vật, sự việc.
Cùng so sánh 2 câu dưới đây nhé:
Không dùng trạng từ chỉ cách thức | Dùng trạng từ chỉ cách thức |
---|---|
She plays the piano. Cô ấy chơi piano. | She plays the piano beautifully. Cô ấy chơi piano thật hay. |
He cried. Anh ấy khóc. | He cried happily. Anh ấy khóc trong hạnh phúc. |
Bạn thấy câu nào hay hơn nhỉ?
1.3. Đặc điểm nhận dạng trạng từ chỉ cách thức
Thông thường, trạng từ chỉ cách thức sẽ xuất hiện dưới dạng “tính từ + đuôi -ly”.
Ví dụ:
- happily (hạnh phúc)
- easily (dễ dàng)
- carefully (cẩn thận)
- …
Mặt khác, có một vài trường hợp đặc biệt mà FLYER sẽ “mách” bạn ở những phần kế tiếp nhé!
2. Cách hình thành trạng từ chỉ cách thức
Có một số trạng từ chỉ cách thức không nhất thiết phải xuất hiện dưới dạng “tính từ + đuôi -ly” và những từ này có thể khiến bạn nhầm lẫn nếu không tìm hiểu kỹ. Sau đây là các loại trạng từ chỉ cách chức phổ biến:
2.1. Trạng từ cách thức đuôi -ly
Phần lớn các trạng từ chỉ cách thức được hình thành bằng cách thêm đuôi “-ly” hoặc “-y” vào tính từ. Cụ thể các trường hợp được thể hiện trong bảng sau:
Cách hình thành trạng từ cách thức | Ví dụ |
Tính từ kết thúc bằng “y” => Thay “y” bằng “i” và thêm “-ly” |
|
Tính từ kết thúc bằng “l” => Thêm “-ly” |
|
Tính từ kết thúc bằng “le” => Bỏ “e” và thêm “-y” |
|
Tính từ kết thúc bằng “ll” => Thêm “-y” |
|
Tính từ kết thúc bằng “ue”. => Bỏ thay “e” bằng “-ly” |
|
Tính từ kết thúc bằng “ic”. => Thêm đuôi “-ally” |
|
Quy tắc thêm đuôi “-ly” vào trạng từ chỉ cách thức
2.2. Trạng từ cách thức bất quy tắc
Có một số trạng từ chỉ cách thức không theo quy tắc nào cả, bạn cần học thuộc lòng những từ này.
Adjective | Adverb of manner | Meaning |
---|---|---|
good | well | tốt |
hard | hard | mạnh, nặng, chăm chỉ |
fast | fast | nhanh |
late | late | muộn |
late | lately | muộn Lưu ý: khác trạng từ chỉ thời gian “lately” (gần đây) |
straight | straight | thẳng |
high | high | cao |
Câu ví dụ:
She sings well. Cô ấy hát hay. |
It’s raining hard. Trời đang mưa lớn. |
I wake up late. Tôi ngủ dậy muộn. |
The bird was flying high in the sky. Con chim đang bay cao trên trời. |
He speaks English fast. Cô ấy nói tiếng Anh nhanh quá. |
Một số ít trạng từ kết thúc bằng đuôi -wise hoặc -ward (hay wards theo tiếng Anh-Anh), chúng không được hình thành từ tính từ.
Ví dụ:
Trạng từ cách thức đặc biệt | Ví dụ |
---|---|
inwards/ inward hướng vào trong | I am folding the edges of the paper inwards. Tôi đang gấp cạnh tờ giấy hướng vào trong. |
eatswards/ eatsward về phía đông | The storm moves eastwards. Cơn bão di chuyển về phía đông. |
upwards/ upward lên trên | He turned his face upwards to the sky. Anh ấy ngẩng mặt lên trời. |
downwards/ downward xuống dưới | They were lying their faces downwards on the pavement.Họ đang nằm úp mặt xuống vỉa hè. |
clockwise theo chiều kim đồng hồ | You can turn the handle clockwise to start it. Bạn có thể quay kim theo chiều kim đồng hồ để khởi động nó. |
lengthwise theo chiều dọc | You should cut the carrot lengthwise! Con nên thái cà rốt theo chiều dọc chứ! |
likewise tương tự, giống | Sarah’s brother is very naughty. Whatever Sarah does, he does likewise. Em trai của Sarah rất nghịch ngợm. Bất kể cô làm gì, cậu bé cũng làm y chang. |
Lưu ý: Những trạng từ cách thức bên trên không đứng đầu câu.
2.3. Cách hình thành khác
Một số tính từ kết thúc bằng “-ly” có thể có dạng trạng từ cách thức theo cấu trúc sau:
in + a/an + tính từ + way
Ví dụ:
Adjective | Adverb of manner | Meaning |
---|---|---|
lively | in a lively way | một cách sống động |
lonely | in a lonely way | một cách cô đơn |
ugly | in a ugly way | một cách xấu xí |
silly | in a silly way | một cách ngốc nghếch |
Ví dụ:
- Do not behave in a silly way.
Đừng cư xử một cách ngốc nghếch.
=>Không dùng: Do not behave sillily. (X)
- She smiles in a lovely way.
Cô ấy cười một cách dễ thương.
=> Không dùng: She smiles lovelily. (X)
Đối với tất cả các trường hợp tính từ không thuộc các trường hợp trên, bạn chỉ cần thêm đuôi “-ly” là sẽ hình thành nên trạng từ cách thức.
Ví dụ:
- bad = badly (tồi tệ)
- complete = completely (hoàn thành),
- amazing = amazingly (tuyệt vời)…
- …
Lưu ý: Có những tính từ kết thúc bằng đuôi -ly nhưng bản thân nó không phải là trạng từ. Chẳng hạn: lovely (đáng yêu), crumbly (dễ vỡ), early (sớm), friendly (thân thiện)… Bạn hãy cẩn thận với những từ này nhé!
3. Vị trí xuất hiện trong câu
Trạng từ chỉ cách thức có thể đứng giữa câu hoặc cuối câu tùy từng trường hợp.
4.1. Đứng sau động từ chính
Trong một câu đơn, trạng từ chỉ cách thức thường xuất hiện ở cuối câu, ngay sau động từ chính.
Cấu trúc:
Chủ ngữ + Động từ + Trạng từ cách thức
Ví dụ:
- They laughed joyfully.
Họ cười (một cách) thích thú.
- I walk relaxingly.
Tôi bước đi một cách thư giãn.
4.2. Đứng trước động từ chính
Khi muốn nhấn mạnh vào cách thức thực hiện hành động, bạn có thể đặt trạng từ chỉ cách thức phía trước động từ chính của câu.
Cấu trúc:
Chủ ngữ + Trạng ngữ cách thức + Động từ + Tân ngữ
Ví dụ:
She gently pets the kitten. Cô ấy nhẹ nhàng xoa đầu mèo con. | She pets the kitten gently. Cô ấy xoa đầu mèo con một cách nhẹ nhàng. |
My parents happily smile at me. Bố mẹ hạnh phúc cười với tôi. | My parents smile at me happily. Bố mẹ cười với tôi một cách hạnh phúc. |
4.3. Đứng sau động từ “to be”
Nếu trong câu có “am/is/are + động từ đuôi-ing” (ở tất cả các thì) thì trạng từ cách thức sẽ đặt ở sau động từ to-be, trước động từ thêm đuôi -ing.
Cấu trúc:
Chủ ngữ + động từ to-be + trạng ngữ cách thức + động từ thêm -ing + tân ngữ
Ví dụ:
- The girl is noisily chewing her food.
Cô gái đang nhai đồ ăn một cách ồn ào.
- Không dùng “The girl is chewing noisily her food”. (X)
Lưu ý: Nếu câu có chứa 2 động từ chỉ hành động, vị trí của trạng ngữ cách thức có thể làm thay đổi nghĩa của câu.
Ví dụ:
Đứng sau động từ hành động 1 | Đứng sau động từ hành động 2 |
---|---|
She cried immediately and ran away. Cô ấy khóc ngay lập tức và chạy đi. | She cried and ran away immediately. Cô ấy khóc và chạy đi ngay lập tức. |
=> Ở câu 1, “immediately” đang miêu tả cho động từ “cried”. Ở câu thứ 2, “immediately” miêu tả cho cả hai động từ “cried” và “ran away”. Chính vì sự khác biệt này, bạn cần hết sức cẩn thận khi đặt vị trí cho trạng từ cách thức.
4.4. Đứng đầu câu
Trạng từ cách thức có thể đứng ở đầu câu để tập trung sự chú ý của người đọc.
Ví dụ:
- Slowly, she closed the door.
Một cách chậm rãi, cô ấy đóng cửa lại.
- Quickly, he hides behind the tree.
Một cách nhanh nhẹn, anh ấy trốn sau cái cây.
- Unfortunately, we missed the train.
Thật không may, chúng ta đã trễ chuyến tàu.
4.5. Đứng sau tân ngữ
Nếu câu có một động từ chính và một tân ngữ, trạng từ chỉ cách thức có thể đứng sau tân ngữ đó.
Cấu trúc:
Chủ ngữ + động từ + tân ngữ + trạng từ cách thức
Ví dụ:
- They published the information publicly.
Họ đã công bố thông tin (một cách) công khai.
- The children finished their homework quietly.
Bọn trẻ làm bài tập về nhà một cách im lặng.
=> Không dùng: The children finished quietly their homework. (X)
4.6. Trường hợp khác
Trường hợp trong câu có chứa các động từ khuyết thiếu như: must, have, could, can, might, may, should, trạng từ chỉ cách thức sẽ đứng sau động từ hoặc sau tân ngữ.
Cấu trúc:
Chủ ngữ + must/have/should… + động từ + (tân ngữ) + trạng ngữ cách thức
Ví dụ:
- You shouldn’t behave rudely.
Bạn không nên cư xử thô lỗ.
Nếu câu có chứa cụm động từ (phrasal verb), bạn không được phép tách cụm động từ ra và đặt trạng từ cách thức vào giữa.
Ví dụ:
- He got off the bus quickly and ran away.
Cậu ấy xuống xe buýt thật nhanh và chạy đi.
=> Không dùng: He got quickly off the bus and ran away. (X)
4. Các trạng từ chỉ cách thức phổ biến
Các trạng từ chỉ cách thức khi dịch sang tiếng Việt thường mang nghĩa “(một cách) như thế nào” thay vì mang nghĩa giống hệt tính từ gốc. Đôi khi, nghĩa của chúng dựa vào nghĩa của toàn bộ câu thay vì được dịch một cách riêng lẻ.
Ví dụ:
- She eats fastly = She eats very fast.
Cô ấy ăn một cách nhanh chóng = Cô ấy ăn rất nhanh.
Trong bảng dưới đây, FLYER lược bỏ chữ “một cách” đi để bớt rườm rà nhé!
Adjective | Adverb of manner | Meaning |
---|---|---|
beautiful | beautifully | đẹp đẽ |
bold | boldy | táo bạo |
brave | bravely | dũng cảm |
calm | calmly | bình tĩnh |
careful | carefully | cẩn thận |
cautious | cautiously | cẩn trọng |
cheerful | cheerfully | phấn khởi |
joyous | joyously | vui mừng |
eager | eagerly | hăm hở, thiết tha |
glad | gladly | vui vẻ |
easy | easily | dễ dàng |
elegant | elegantly | thanh lịch, tinh tế |
equal | equally | cân bằng, công bằng |
faithful | faithfully | trung thành |
angry | angrily | tức giận, giận dữ |
polite | politely | lịch sự, lịch thiệp |
expert | expertly | thành thạo |
professional | professionally | chuyên nghiệp |
anxious | anxiously | lo lắng, lo sợ |
bad | badly | tồi tệ |
greedy | greedily | tham lam |
happy | happily | hạnh phúc |
hungry | hungrily | đói |
careless | carelessly | bất cẩn |
reckless | recklessly | thiếu cẩn trọng |
lazy | lazily | lười biếng |
loud | loudly | lớn (âm thanh) |
accidental | accidentally | vô tình, vô ý, ngẫu nhiên |
awkward | awkwardly | lúng túng |
blind | blindly | mù quáng, mò mẫm |
bright | brightly | tươi sáng, sáng lạn |
clear | clearly | rõ ràng |
cruel | cruelly | độc ác, tàn nhẫn |
daring | daringly | táo bạo, đầy thách thức |
exact | exactly | chính xác |
fourtunate | fortunately | may mắn |
gentle | gently | nhẹ nhàng |
poor | poorly | nghèo |
wise | wisely | thông minh, khôn ngoan |
doubtful | doubtfully | nghi ngờ, hoài nghi |
foolish | foolishly | ngốc nghếch |
generous | generously | rộng lượng |
heavy | heavily | nặng nề |
hurry | hurriedly | vội vàng, gấp gáp |
natural | naturally | tự nhiên |
neat | neatly | gọn gàng |
noisy | noisily | ồn ào |
soft | softly | dịu dàng, êm ái |
sudden | suddenly | bất ngờ, đột nhiên |
safe | safely | an toàn |
sleepy | sleepily | buồn ngủ, ngái ngủ |
warm | warmly | ấm áp |
prompt | promptly | ngay lập tức |
punctual | punctually | đúng giờ |
5. Câu hỏi thường gặp về trạng từ chỉ cách thức tiếng Anh
Vị trí trạng từ cách thức thường xuyên xuất hiện là đứng sau động từ chính của câu. Bạn chỉ nên thay đổi vị trí của trạng từ cách thức nếu đã nắm rõ quy luật ngữ pháp. (Xem kỹ phần 4)
Ví dụ:
My brother closed the door quietly.
Anh trai tôi đóng cửa một cách lặng lẽ.
Trạng từ cách thức cho người đọc biết một điều gì đó xảy ra như thế nào (How?).
Ví dụ:
He spoke politely.
Anh ấy nói chuyện lịch sự.
=> How did he speak? (Anh ấy nói chuyện thế nào?)
Nếu trong câu có ba loại trạng từ, chúng thường sắp xếp theo thứ tự sau:
cách thức -> địa điểm -> thời gian
Ví dụ:
The princess played the piano skillfully [cách thức] at the royal banquet [địa điểm] last night [thời gian].
Công chúa chơi piano điệu nghệ trong bữa tiệc hoàng gia tối qua.
Để tạo thành trạng từ chỉ cách thức, bạn thêm đuôi -ly vào sau một tính từ. (Mời bạn xem lại phần 5)
Ví dụ:
beautiful -> beautifully
polite -> politely
…
Một số trạng từ chỉ cách thức bất quy tắc không kết thúc bằng đuôi “-ly”.
bad -> worse
good -> well
6. Bài tập (kèm đáp án)
7. Tổng kết
Chặng đường dài tìm hiểu về trạng từ chỉ cách thức đã kết thúc rồi. Nắm chắc những kiến thức ở trên sẽ giúp bạn đặt câu sinh động hơn, bay bổng hơn khi viết và nói tiếng Anh. Để việc học trở nên hiệu quả, hãy nhớ ghi chép lại những ý chính, ôn tập thường xuyên bằng cách làm thật nhiều bài tập về trạng ngữ để sử dụng thành thạo hơn nhé!
Đừng quên tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật tài liệu và kiến thức tiếng Anh mới nhất nhé!
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>> Xem thêm: