Trong tiếng Anh, ngoài danh từ, động từ, tính từ, giới từ,… thì trạng từ cũng là một điểm ngữ pháp khá quan trọng. Về mặt lý thuyết, trạng từ là những từ dùng để bổ nghĩa cho các danh từ, tính từ, hay một trạng từ khác. Có tận 7 loại trạng từ như: trạng từ chỉ cách thức, trạng từ chỉ thời gian, trạng từ chỉ địa điểm, trạng từ chỉ tần suất, trạng từ chỉ mức độ, trạng từ nghi vấn, trạng từ quan hệ. Trong đó đáng chú ý nhất là trạng từ chỉ địa điểm (Adverbs of Place).
Ngay bây giờ, hãy cùng Flyer chinh phục phần kiến thức về trạng từ chỉ địa điểm này nhé! Bắt đầu thôi!
1. Trạng từ chỉ địa điểm là gì?
Trạng từ chỉ địa điểm được sử dụng để mô tả nơi chốn, vị trí và phương hướng diễn ra hành động, sự vật và hiện tượng.
Ví dụ:
Khi đề cập đến địa điểm, ta có thể dùng cụm giới từ như:
- She is standing next to me.
Cô ấy đang ngồi ngay cạnh tôi.
Mặt khác, ta có thể diễn đạt với ý nghĩa tương tự bằng trạng từ chỉ địa điểm như sau:
- She is standing here.
Cô ấy đang ngồi ở đây.
2. Đặc điểm trạng từ chỉ địa điểm
Các trạng từ địa điểm trong tiếng Anh được dùng nhằm bổ nghĩa cho động từ, không bổ nghĩa cho tính từ và các loại trạng từ khác.
Ví dụ:
- My cousins live far away.
Anh chị em họ của tôi sống ở xa.
Thường các trạng từ địa điểm không có tận cùng là đuôi “-ly”. Đây có lẽ là một đặc điểm vô cùng nổi bật để phân biệt trạng từ vị trí với các loại trạng từ còn loại đấy.
Đọc thêm: Trạng từ trong tiếng Anh – Tóm tắt toàn bộ kiến thức nền tảng nhất định phải biết để không mất gốc!
3. Các cách sử dụng trạng từ địa điểm trong câu
Trong câu văn, trạng từ địa điểm đứng sau động từ chính.
S + V + Adv
Trong đó:
- S: chủ ngữ
- V: động từ
- Adv : trạng từ
Ví dụ:
- He was traveling overseas for his business purposes.
Anh ấy đã đi du lịch nước ngoài với mục đích kinh doanh của mình.
Nếu có tân ngữ thì đứng sau tân ngữ.
S + V + O + Adv
Trong đó:
- S: chủ ngữ
- V: động từ
- O: tân ngữ
- Adv : trạng từ
Ví dụ:
- The house is painted green outside.
Ngôi nhà được sơn màu xanh lá cây bên ngoài.
Tuy nhiên, trạng từ địa điểm cũng có thể đứng đầu câu, ngay trước chủ ngữ.
Ví dụ:
- Here you are!
Bạn đây rồi!
- There goes the coach through Ho Chi Minh city.
Ở đó có chuyến xe khách đi đến thành phố Hồ Chí Minh.
Ngoài ra, trong một vài trường hợp, trạng từ địa điểm đứng sau danh từ mà nó bổ nghĩa.
Ví dụ:
- My friend here saw it happen.
Bạn tôi ở đây đã thấy nó xảy ra.
Khi trong câu có 2 loại trạng từ, trạng từ chỉ địa điểm và trạng từ chỉ thời gian, thì trạng từ chỉ địa điểm sẽ đứng trước trạng từ chỉ thời gian.
Ví dụ:
- He was there a few hours ago waiting for me to finish my homework.
Anh ấy đã ở đó vài giờ trước đó để đợi tôi làm xong bài tập.
- She used to live in a brick house nearby two years ago.
Cô ấy đã từng sống ở một ngôi nhà quanh đây vài năm về trước.
4. Cách đặt câu hỏi về địa điểm, nơi chốn
Trạng từ địa điểm chính là dùng để trả lời cho câu hỏi “Where?”
Ví dụ:
- Where is your grandfather? – He is downstairs watching TV.
Ông của bạn đang ở đâu? – Ông ấy đang xem ti vi ở dưới nhà.
- Where does your sister live? – She lives abroad.
Chị gái của bạn sống ở đâu? – Cô ấy sống ở nước ngoài.
Đọc thêm: Phân biệt 9 từ loại trong tiếng Anh: ĐẦY ĐỦ kiến thức chi tiết và bài tập áp dụng
5. Phân loại trạng từ địa điểm
5.1 Here và There
Đây là cặp trạng từ chỉ địa điểm phổ biến nhất trong tiếng Anh, diễn tả vị trí có tính tương đối.
“Here” dùng để chỉ các hành động, sự việc hướng đến người nói, đang ở vị trí gần với người nói. “There” thì ngược lại, miêu tả các hành động, sự việc hướng ra xa người nói, đang ở xa người nói.
Ví dụ:
- Click here for more details.
Bấm vào đây để biết thêm chi tiết.
- We went on to Los Angeles and stayed there for a fortnight.
Chúng tôi tiếp tục đến Los Angeles và ở đó trong hai tuần.
“Here” và “There” thường đi kèm với giới từ để tạo thành những cụm từ quen thuộc.
Ví dụ:
- Come over here.
Đến đây nào.
- He was right up there on Green Avenue.
Anh ta ở ngay trên Đại lộ Xanh.
5.2 Trạng từ địa điểm bất định (kết thúc bằng “-where”)
Các trạng từ chỉ địa điểm bất định trong tiếng Anh có thể kể đến như: somewhere, anywhere, everywhere, elsewhere, nowhere dùng để diễn tả vị trí, địa điểm không cụ thể của sự việc, hành động.
Chúng thường được đứng cuối câu, ở đầu câu và đi theo nó là một động từ đảo ngược.
Ví dụ:
- Can we go somewhere warm?
Chúng ta có thể đến một nơi nào đó ấm áp không?
- He’s never been anywhere outside Britain.
Anh ấy chưa bao giờ đến bất cứ nơi nào ngoài nước Anh.
- Everywhere we went was full of tourists.
Mọi nơi chúng tôi đến đều đầy ắp khách du lịch.
- There was nowhere for me to sit.
Tôi không có chỗ nào để ngồi.
5.3 Trạng từ chỉ phương hướng
Trong số các trạng từ chỉ địa điểm tiếng Anh, một số trạng từ còn có chức năng miêu tả cụ thể phương hướng của hành động.
Ví dụ:
- The beach is a mile away.
Bãi biển cách đó 1 dặm.
- He walked across the field.
Anh ta đã đi ngang qua cánh đồng.
- This room faces west.
Phòng này quay mặt về hướng Tây.
5.4 Trạng từ chỉ chuyển động (kết thúc bằng “-wards”)
Một số trạng từ địa điểm kết thúc bằng “-ward” hoặc “-wards” được sử dụng để miêu tả các hành động thay đổi, di chuyển theo một hướng cụ thể của sự vật, hiện tượng.
Ví dụ:
- I lost my balance and fell backwards.
Tôi mất thăng bằng và ngã về phía sau.
- We drove homewards in silence.
Chúng tôi lái xe về nhà trong im lặng.
- The boys were moving upwards at a breathtaking speed.
Các chàng trai đang di chuyển lên phía trên với một tốc độ ngoạn mục.
5.5 Trạng từ chỉ địa điểm đồng thời diễn tả chuyển động
Một số trạng từ địa điểm diễn tả cả chuyển động và vị trí cùng lúc.
Ví dụ:
- Their marriage went downhill after the third child was born.
Cuộc hôn nhân của họ xuống dốc sau khi đứa con thứ ba ra đời.
- The rain prevented them from eating outdoors.
Mưa khiến họ không thể ăn uống ngoài trời.
- The truck skidded sideways across the road.
Chiếc xe tải trượt sang một bên trên đường.
5.6 Trạng từ chỉ địa điểm là giới từ
Trong câu văn, nhiều trường hợp giới từ chỉ nơi chốn có thể đóng vai trò làm trạng từ chỉ địa điểm.
Tuy nhiên, chức năng ngữ pháp của giới từ và trạng từ không giống nhau. Thế nên, cần phân biệt rõ ràng:
- Giới từ: luôn luôn đi kèm với một đại từ, cụm danh từ hoặc V-ing.
- Trạng từ: đứng độc lập.
Ví dụ:
- The sun disappeared behind the clouds.
Mặt trời khuất sau những đám mây.
(Sau “behind” có danh từ => “behind” trong trường hợp này là giới từ)
- She rode off down the road with the dog running behind.
Cô đạp xe xuống đường với con chó chạy phía sau.
(“Behind” đứng một mình => “behind” trong trường hợp này là trạng từ)
Đọc thêm: Tổng hợp ngữ pháp & bài tập tiếng Anh lớp 3 học kỳ I 2022 đầy đủ nhất
6. Bài tập vận dụng
7. Lời kết
Hy vọng bài viết vô cùng đầy đủ và chính xác trên phần nào giải đáp cho các bạn những thắc mắc đang canh cánh trong lòng về trạng từ chỉ địa điểm. Mong rằng bạn sẽ nắm vững cách dùng để áp dụng một cách hiệu quả trong các ngữ cảnh, tình huống khác nhau. Đừng quên hãy ghi chú kết hợp làm nhiều bài tập để nâng cao kiến thức ngữ pháp nhé!
À, nếu bạn là một người vừa đam mê game vừa muốn nâng cao trình độ tiếng Anh thì hãy ghé thăm Phòng luyện thi ảo FLYER. Hình thức học tập mới lạ, các tính năng mô phỏng game và đồ họa cực bắt mắt sẽ đưa bạn vào một thế giới đầy kiến thức bổ ích mà không muốn thoát ra luôn đấy. Ngoài ra, bạn còn có cơ hội thử sức với bộ đề thi siêu chất lượng do chính FLYER biên soạn. Hẹn gặp lại bạn nhé!
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>> Xem thêm: