Trong văn viết lẫn giao tiếp tiếng Anh thường ngày có vô số tình huống bạn cần miêu tả mức độ của một hành động, trạng thái, cảm xúc v.v… Chẳng hạn, bạn thích đi du lịch một chút hoặc bạn vô cùng thích đi du lịch. Ở hai ví dụ này, “một chút” và “vô cùng” sẽ được thể hiện trong tiếng Anh thông qua trạng từ chỉ mức độ.
Trạng từ chỉ mức độ không khó nhưng lại có số lượng khá lớn và được chia thành những nhóm khác nhau. Do đó, bạn cần phải nắm rõ từng trạng từ thuộc các nhóm này để áp dụng chính xác. Hãy cùng FLYER tìm hiểu về những trạng từ chỉ mức độ phổ biến nhất và cách dùng chi tiết của chúng thông qua bài viết này nhé.
1. Trạng từ chỉ mức độ là gì? Phân loại trạng từ chỉ mức độ
Trạng từ chỉ mức độ là những trạng từ diễn tả mức độ, cường độ (ít, nhiều…) của một tính chất, đặc tính hoặc một hành động nào đó.
Trạng từ chỉ mức độ được phân loại dựa trên cường độ nhấn mạnh của nó. Các nhóm trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh bao gồm:
- Diễn tả mức độ rất mạnh: absolutely, completely, entirely, perfectly, thoroughly, totally…
- Diễn tả mức độ mạnh: a lot, deeply, extremely, highly, most, very…
- Diễn tả mức độ trung bình: fairly, pretty, quite, rather…
- Diễn tả mức độ yếu: a bit, a little, barely, hardly, slightly…
Ví dụ:
- We were almost finished.
Chúng tôi gần như đã hoàn thành.
- I really hate chocolate.
Tôi thật sự ghét sô cô la.
- Mike is very tall.
Mike rất cao.
2. Chức năng của trạng từ chỉ mức độ trong câu
Trạng từ chỉ mức độ được dùng để bổ nghĩa cho một tính từ, động từ hoặc một trạng từ khác trong câu.
2.1. Trạng từ chỉ mức độ đứng trước tính từ
Cấu trúc:
S + động từ tobe/ động từ nối + trạng từ chỉ mức độ + tính từ
Ví dụ:
John is very tall.
John rất cao.
2.2. Trạng từ chỉ mức độ đứng trước động từ
2.2.1. Trạng từ chỉ mức độ với động từ chính
Cấu trúc:
S + trạng từ chỉ mức độ + động từ
Ví dụ:
The kids extremely enjoyed the trip to the zoo.
Những đứa trẻ cực kỳ vui thích chuyến đi đến vườn bách thú.
2.2.2. Trạng từ chỉ mức độ với động từ khuyết thiếu
S + trạng từ chỉ mức độ + động từ khuyết thiếu + động từ
Ví dụ:
He really should care what I say!
Anh ta nên thật sự quan tâm những gì tôi nói!
S + động từ khuyết thiếu + trạng từ chỉ mức độ + động từ
Ví dụ:
Harry may rarely listen to her.
Harry có thể hiếm khi lắng nghe cô ấy.
Tìm hiểu thêm về động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh
2.2.3. Trạng từ chỉ mức độ với trợ động từ
S + trợ động từ + trạng từ chỉ mức độ + động từ
Ví dụ:
I have completely forgotten that this ever happened.
Tôi đã hoàn toàn quên rằng điều này đã từng xảy ra.
Tìm hiểu thêm về trợ động từ trong tiếng Anh
2.3. Trạng từ chỉ mức độ đứng trước trạng từ khác
Cấu trúc:
S + động từ + trạng từ chỉ mức độ + trạng từ
Ví dụ:
The event went on pretty well without many problems.
Sự kiện diễn ra khá suôn sẻ mà không gặp nhiều trở ngại.
3. Các trạng từ chỉ mức độ phổ biến và cách sử dụng
3.1. Một số trạng từ chỉ mức độ phổ biến
Trạng từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
a little | một ít, một chút, hơi | She looked a little tired. Cô ấy trông hơi mệt mỏi. |
almost | gần như | We almost completed our work. Chúng tôi gần như đã hoàn thành công việc của mình. |
absolutely | tuyệt đối, hoàn toàn | She is absolutely devoted to her cat. Cô ấy hết lòng vì chú mèo của mình. |
barely | vừa đủ | They had barely enough time to catch the train. Họ có vừa đủ thời gian để bắt kịp xe lửa. |
completely | hoàn toàn | I am completely mistaken about him. Tôi đã hoàn toàn nhầm về anh ta. |
deeply | rất nhiều | I deeply regret what I said. Tôi rất hối hận về những gì mình đã nói. |
enough | đủ | That’s good enough for me. Thế này là đủ tốt với tôi rồi. |
enormously | vô cùng,rất nhiều | We’re enormously grateful for your help. Chúng tôi vô cùng biết ơn sự giúp đỡ của bạn. |
extremely | vô cùng, cực độ | This winter is extremely cold. Mùa đông năm nay cực kỳ lạnh. |
fairly | khá là | She was fairly sure she was right. Cô ấy khá chắc chắn rằng mình đã đúng. |
fully | hoàn toàn | We were fully bent upon the project. Chúng tôi hoàn toàn tập trung vào dự án. |
hardly | hầu như không | Emma spoke so quietly I could hardly hear her. Emma nói nhỏ đến nỗi tôi gần như không nghe thấy cô ấy. |
incredibly | khó tin nổi, đáng kinh ngạc | The human brain is an incredibly complicated organ. Bộ não con người là một cơ quan phức tạp khó tin nổi. |
intensely | mãnh liệt, cực kỳ | He found the delays intensely frustrating. Anh ấy thấy sự chậm trễ cực kỳ khó chịu. |
much | nhiều, lắm | Tall trees catch much wind. Cây cao đón nhiều gió. |
nearly | gần như | He’s nearly always late. Anh ấy gần như luôn luôn trễ. |
pretty | khá là | I’m pretty sure Tom will pass the exam. Tôi khá chắc chắn Tom sẽ vượt qua kỳ thi. |
practically | hầu như, gần như | He thinks he can score 100% in the English exam. That is practically impossible! Anh ấy nghĩ rằng mình có thể đạt 100% điểm trong kỳ thi tiếng Anh. Điều đó gần như không thể! |
quite | khá là | She is quite tall. Cô ấy khá là cao. |
rather | khá là | Her first novel was rather good. Cuốn tiểu thuyết đầu tiên của cô ấy khá hay. |
slightly | một chút | He will earn slightly more money in his new job. Anh ấy sẽ kiếm được nhiều tiền hơn một chút trong công việc mới của mình. |
scarcely | hầu như không | I could scarcely recognize her. Tôi hầu như không thể nhận ra cô ấy. |
somewhat | hơi, một chút | We were somewhat surprised that Harry got the promotion. Chúng tôi hơi ngạc nhiên khi Harry được thăng chức. |
terribly | vô cùng, cực kỳ | I am terribly sorry. Tôi rất lấy làm tiếc. |
too | rất, quá | Why is this road too crowded this morning? Tại sao con đường này quá đông đúc sáng nay? |
thoroughly | rất, hết sức, hoàn toàn | I thoroughly enjoyed this book. Tôi rất thích cuốn sách này. |
very | rất, lắm, hết sức | Nicholas is running very fast. Nicholas đang chạy rất nhanh. |
virtually | hầu như, gần như | That is virtually impossible! Điều đó hầu như không thể! |
well | rất, rất nhiều | A trip to the new gallery is well worth the effort. Một chuyến đi đến phòng trưng bày nghệ thuật mới rất đáng để nỗ lực. |
3.2. Phân biệt cách sử dụng một số trạng từ chỉ mức độ phổ biến
3.2.1. Almost/Nearly/Practically
“Almost”, “nearly”. “practically” có nghĩa gần tương tự nhau là “hầu như”, gần như” và thường được sử dụng như sau:
Cách sử dụng | Ví dụ |
---|---|
Dùng trong các câu khẳng định. | We almost/nearly/practically missed our bus. Chúng tôi gần như đã bỏ lỡ chuyến xe buýt. |
Dùng trước “all”, “every”, “everybody”. | Nearly all the students have mobile phones. Gần như tất cả sinh viên đều có điện thoại di động. I’ve got practically every book he’s written. Tôi đã có gần như mọi cuốn sách mà ông ấy đã viết. |
“Practically” được sử dụng trong văn nói nhiều hơn là văn viết. | |
“Nearly” thường dùng nhất với các con số. | There were nearly 30 people at the party. Có gần 30 người ở buổi tiệc. |
“Almost” và “practically” có thể dùng trước “any”, “anybody”, “anything”…. | She reads almost any kind of book. Cô ấy đọc gần như bất cứ loại sách nào. |
3.2.2. Hardly/Scarcely/Barely
Đây là những trạng từ chỉ mức độ yếu và thường được dùng trong các tình huống:
Cách sử dụng | Ví dụ |
---|---|
Thường được đặt giữa “can”, “could”, “have”, “be” … và phần chính của động từ. | After her accident, she could barely walk. Sau tai nạn, cô ấy gần như không thể đi lại. I can hardly believe it. Tôi khó có thể tin được điều đó. We could scarcely believe he was once a singer. Chúng tôi hầu như không thể tin anh ấy đã từng là một ca sĩ. |
“Barely”, “hardly”, “scarcely” là những từ phủ định và không sử dụng với “not” hoặc với các từ phủ định khác. | We hardly know anybody here. Chúng tôi hầu như không biết ai ở đây. Not: |
“Hardly” và “scarcely” có thể dùng với nghĩa “gần như không bao giờ”, nhưng “barely” không được sử dụng theo nghĩa này. | We hardly see him these days. Chúng tôi hầu như không gặp anh ta mấy ngày nay. Not: |
“Scarcely” mang sắc thái trang trọng hơn và không được sử dụng phổ biến bằng “hardly”. |
3.2.3. Enough
“Enough” thường đứng sau tính từ hoặc trạng từ mà nó bổ nghĩa chứ không đứng trước như những trạng từ chỉ mức độ khác.
“Enough” có thể được sử dụng với những cấu trúc sau:
Cấu trúc:
S + động từ tobe/động từ nối/ động từ thường + tính từ/trạng từ + enough
Ví dụ:
- Is she experienced enough?
Cô ấy có đủ kinh nghiệm không?
- I didn’t feel well enough to go to work today.
Tôi cảm thấy không đủ khỏe để đi làm hôm nay.
Với cấu trúc trên, bạn cũng có thể thêm “to V” hoặc “for something” theo sau “enough” với ý nghĩa lần lượt là “đủ để làm gì đó” và “đủ cho việc gì đó”.
Ví dụ:
- Is your tea hot enough to drink?
Trà của bạn có đủ nóng không? - Tina is not experienced enough for this position.
Tina không đủ kinh nghiệm cho vị trí này. - The boat was large enough for all of us.
Chiếc thuyền đủ lớn cho tất cả chúng tôi.
Ngoài cách dùng trên, “enough” còn được dùng như một từ hạn định. Trong trường hợp này, “enough” sẽ đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa.
Ví dụ:
I want to buy a new car, but I don’t have enough money.
Tôi muốn mua một chiếc xe hơi mới, nhưng tôi không có đủ tiền.
3.2.4. Quite/Pretty
“Quite” và “pretty” có ý nghĩa khá tương tự nhau là dùng để diễn đạt ý nghĩa “khá là”. Trong nhiều trường hợp, bạn có thể dùng hai trạng từ này để thay thế cho nhau.
Cấu trúc:
S + động từ tobe/ động từ nối + quite/pretty + tính từ/trạng từ
Ví dụ:
- I quite like opera.
Tôi khá thích opera.
- She plays pretty well.
Cô ấy chơi khá tốt.
Cách sử dụng | Ví dụ |
---|---|
“Pretty” dùng chủ yếu trong văn nói. Bạn không dùng “pretty” trong những tình huống trang trọng. | |
Không dùng “pretty” trong câu phủ định. Thay vì vậy, bạn có thể dùng “very”. | This restaurant wasn’t very good. Nhà hàng này không tốt lắm. Not: |
“Quite” có thể đứng trước mạo từ, trạng từ | It was quite a surprise. Đó là một điều khá bất ngờ. It’s quite a good film. Đó là một bộ phim khá hay. I went to France when I was quite a bit younger. Tôi đã đến Pháp khi tôi còn khá trẻ. There were quite a lot of people at the party. Có khá nhiều người ở buổi tiệc. |
“Quite” có thể kết hợp với động từ nhưng thường được sử dụng trong văn nói. Những động từ thường dùng với “quite”: agree, enjoy, like, understand. Lưu ý: không dùng “pretty” trong cấu trúc này | We quite enjoyed our trip, in spite of the weather. Chúng tôi khá thích chuyến đi của mình, bất chấp thời tiết. |
“Quite” còn có thể mang ý nghĩa là “hoàn toàn, trọn vẹn, toàn bộ”. Khi dùng trong nghĩa này, “quite” thường đi với những tính từ sau: amazing, certain, different, extraordinary, impossible, incredible, safe, sure, true, wrong… | I quite agree with you. Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn. |
“Not quite” có nghĩa là “không hoàn toàn”. | The car door was not quite closed. Cánh cửa xe không đóng hẳn. |
3.2.5. Rather
“Rather” có nghĩa tương tự “quite’ và “pretty”, nhưng trang trọng hơn, thường được dùng để diễn đạt điều gì đó bất ngờ hoặc ngạc nhiên.
Ví dụ:
They heard something rather worrying at work.
Họ nghe thấy điều gì đó khá đáng lo ngại tại nơi làm việc.
“Rather” có thể được sử dụng với những cấu trúc sau”:
Cấu trúc:
(mạo từ) + rather + tính từ + danh từ
Ví dụ:
They had to wait a rather long time.
Họ đã phải đợi khá lâu.
Cấu trúc:
Rather + a + danh từ
Cấu trúc này thường được dùng trong văn viết.
Ví dụ:
It was rather a surprise to see her at the party.
Thật ngạc nhiên khi thấy cô ấy trong buổi tiệc.
Cấu trúc:
Rather + động từ
Cấu trúc này dùng để nhấn mạnh cho hành động trong câu.
Một số động từ thường dùng với “rather”: enjoy, hope, like
Ví dụ:
I rather liked the idea of a job in Italy.
Tôi thích ý tưởng về một công việc ở Ý.
3.2.6. Fairly
“Fairly” có nghĩa là “khá là”, nhưng diễn tả cường độ yếu hơn so với “quite”, “pretty”, “rather”.
Cấu trúc:
S + động từ to be/động từ nối/ động từ thường + fairly + tính từ/trạng từ
Ví dụ:
Dave is fairly tall.
Dave khá cao.
3.2.7. Too
“Too” thường có hai ý nghĩa:
- “Quá, quá mức” (đứng trước tính từ hay trạng từ mà nó bổ nghĩa).
Ví dụ:
It’s too cold to go out.
Trời quá lạnh để ra ngoài.
- “Cũng” (đứng cuối cụm từ mà nó bổ nghĩa).
Ví dụ:
She wants to go to the party too.
Cô ấy cũng muốn đi dự tiệc.
“Too” được sử dụng với hai cấu trúc sau:
Cấu trúc:
Too + tính từ/ trạng từ + for somebody/something + to + động từ nguyên thể
Lưu ý: Trong câu có thể có cả “for somebody/something” và “to + động từ nguyên thể” hoặc chỉ có một trong hai.
Ví dụ:
- This dress is too small for me.
Chiếc váy quá nhỏ đối với tôi. - It’s too late to go to the movies.
Quá trễ để đi xem phim rồi.
Trong trường hợp phủ định, chúng ta sẽ sử dụng “not too”.
Ví dụ:
A: How are you feeling?
B: Not too bad.
A: Bạn cảm thấy thế nào?
B: Không tệ lắm.
3.2.8. Much/Very much
Cách sử dụng | Ví dụ |
---|---|
“Much” có thể dùng như trạng từ chỉ mức độ trước các động từ như “admire”, “appreciate”, “enjoy”, “prefer”, “regret” để nhấn mạnh cảm giác của bạn về điều gì. | I had always much admired his work. Tôi luôn ngưỡng mộ công việc của ông ấy. |
“Very much” có thể dùng tương tự như “much” trước những động từ “admire”, “appreciate”, “enjoy”, “prefer”, “regret”. “Very much” khác với “much” ở chỗ có thể đứng trước các động từ “agree”, “doubt”, “fear”, “hope”, “like”, “want” (“much” không đi với các động từ này). | Her help was much/very much appreciated. Sự giúp đỡ của cô ấy được đánh giá cao. They very much agree with the plan. Họ rất đồng ý với kế hoạch. Not: |
Không dùng “much” trước quá khứ phân từ , nhưng có thể dùng “very”, “very much”. | When we were travelling in India we became very/very much interested in local food. Khi chúng tôi đi du lịch ở Ấn Độ, chúng tôi rất quan tâm đến các món ăn địa phương. Not: … |
3.2.9. Very
Cấu trúc:
S + động từ to be/động từ nối/ động từ thường + very + tính từ/trạng từ
Ví dụ:
- She walks very quickly.
Cô ấy đi rất nhanh.
- The cat was very cute.
Con mèo rất dễ thương.
Cách sử dụng | Ví dụ |
---|---|
Không dùng “very” để bổ nghĩa cho động từ. Thay vì vậy, bạn có thể dùng “really” hoặc “very much”. | We really enjoyed this vacation. We very much enjoyed this vacation. (dùng “very much” trang trọng hơn “really”) Chúng tôi thực sự rất thích kỳ nghỉ này. Not: |
Không dùng “very” trước dạng “-ed” trong các cụm động từ ở thể bị động (với các động từ như “enjoy”, “hate”, “know”, “like”, “love”). Trong trường hợp này, bạn sử dụng “very much” hay “well”. | The film was very much enjoyed by everyone. Bộ phim được rất nhiều người yêu thích. Not: |
Trong câu phủ định, khi dùng “not very” sẽ biểu thị ý nghĩa từ chối lịch sự hơn các cụm từ phủ định khác. | He was not smart. Anh ấy không thông minh. (Cách nói trực tiếp) He was not very smart. Anh ấy không thông minh lắm.(Cách nói này nhẹ nhàng, lịch sự hơn) |
4. Lưu ý khi kết hợp “not” với trạng từ chỉ mức độ
Qua các phần trên, bạn có thể thấy từ phủ định “not” sẽ tạo ra ý nghĩa phủ định cho trạng từ chỉ mức độ. Tuy vậy, “not” không thể dùng với tất cả các trạng từ này mà chỉ có thể dùng với một số trạng từ nhất định. Một số trạng từ chỉ mức độ có thể kết hợp với “not” bao gồm entirely, particularly, quite, terribly, totally, very…
Ví dụ:
- It’s not entirely surprising that some get the wrong idea.
Không hoàn toàn ngạc nhiên khi một số người hiểu sai.
- It’s not quite red, it’s more like a maroon color.
Nó không hẳn là màu đỏ, nó giống màu hạt dẻ hơn.
- I’m not very happy with my new job
Tôi không vui lắm với công việc mới của mình.
5. Bài tập trạng từ chỉ mức độ
6. Tổng kết
Đọc đến đây, chắc hẳn bạn đã nắm được khái niệm trạng từ chỉ mức độ cũng như cách sử dụng các trạng từ chỉ mức độ thường gặp rồi đúng không nào? Để có thể thực sự thành thạo phần ngữ pháp này, bạn đừng quên ôn luyện lại lý thuyết thường xuyên và chăm chỉ thực hành trong giao tiếp cũng như trong học tập nhé.
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>>Xem thêm