Trạng từ chỉ nơi chốn: Cách nhận biết và sử dụng dễ dàng chỉ trong 5 phút! (Kèm bài tập & đáp án)

trạng từ chỉ nơi chốn
Trạng từ chỉ nơi chốn

Trạng từ chỉ nơi chốn (Adverbs of place)trong tiếng Anh thường được sử dụng trong câu nhằm bổ sung thông tin về địa điểm diễn ra của sự vật hay sự việc. Tuy nhiên, trạng từ chỉ nơi chốn được chia thành nhiều loại và có những cách sử dụng hoàn toàn khác nhau. Điều này đôi khi làm người học dễ mắc sai sót khi sử dụng trạng từ chỉ nơi chốn trong câu. Để nắm rõ hơn cách dùng, FLYER sẽ đưa đến cho bạn bài viết tóm tắt một cách tổng quan nhất về chủ điểm ngữ pháp này. Cùng tìm hiểu ngay nhé!

1. “Trạng từ chỉ nơi chốn” là gì? (Adverbs of place)

1.1. Định nghĩa

Trạng từ chỉ nơi chốn là loại từ dùng để chỉ ra địa điểm, vị trí, phương hướng của một sự việc, một đối tượng hoặc một hành động trong không gian.

Trong câu, trạng từ chỉ nơi chốn được sử dụng với 2 mục đích chính:

  • Bổ nghĩa cho động từ, tính từ, cụm danh từ hoặc các trạng từ khác.
  • Trả lời cho câu hỏi “where”

Ví dụ:

trạng từ chỉ nơi chốn
Trạng từ chỉ nơi chốn-Trạng từ chỉ nơi chốn thường gặp
Trạng từ chỉ nơi chốnNghĩaVí dụ
there
ở đó, ở chỗ đó
We used to live there.
(Chúng tôi đã từng sống ở đây.)
nearbygần đó, ở gầnI noticed a policeman standing nearby.
(Tôi thấy một anh cảnh sát đứng gần đây.)
hereở đây, ở chỗ nàyHanoi is only 50 miles from here.
(Hà Nội chỉ cách đây 50 km.)
everywherekhắp mọi nơiHer children go everywhere with her.
(Bọn trẻ đi khắp nơi cùng cô ấy.)
anywherebất kỳ nơi nàoI can’t find my key anywhere.
(Tôi không tìm thấy chìa khóa của tôi ở đâu cả.)
upstairstrên lầuShe is working upstairs.
(Cô ấy đang làm việc trên lầu.)
downstairsdưới lầuHe is repairing his bike downstairs.
(Anh ấy đang sửa xe đạp ở dưới lầu.)
Trạng từ chỉ nơi chốn thường gặp

1.2. Phân loại trạng từ chỉ nơi chốn

Thông thường, trạng từ chỉ nơi chốn được chia thành 4 loại chính: trạng từ chỉ vị trí, trạng từ chỉ nơi chốn không xác định (bất định), trạng từ chỉ phương hướng và trạng từ chỉ khoảng cách. Để phân biệt các loại trạng từ chỉ nơi chốn cũng như thuận tiện cho việc sử dụng, bạn hãy tham khảo bảng phân loại dưới đây.

Ý nghĩaTrạng từ chỉ nơi chốn
Trạng từ chỉ vị tríhere (ở đây), there (ở đó), at (tại),…
Trạng từ chỉ nơi chốn không xác định (bất định)somewhere (đâu đó), anywhere (bất kỳ nơi nào), everywhere (khắp mọi nơi), elsewhere (ở nơi khác),…
Trạng từ chỉ phương hướngacross (băng qua), ahead (phía trước), outside (bên ngoài), up (lên trên), forwards (về phía trước),…
Trạng từ chỉ khoảng cáchfrom (từ), away (xa),…
Phân loại trạng từ chỉ nơi chốn

Tìm hiểu thêm về trạng từ chỉ nơi chốn tại:

Tìm hiểu thêm về khái niệm và cách dùng trạng từ nói chung trong tiếng Anh

2.  Cách dùng của trạng từ chỉ nơi chốn (Theo vị trí trong câu)

Vị tríVí dụ
Đầu câu– Mom is cooking downstairs. (Mẹ đang nấu cơm dưới lầu.)
– She studies abroad. (Cô ấy học ở nước ngoài.)
– There is a cosplay festival beside the beach. (Có một lễ hội hóa trang bên cạnh bãi biển.)
Cuối câuAt the end of the bottle appeared a worm. (Dưới đáy lọ xuất hiện 1 con sâu.)
Down came the rain. (Mưa xối xả.)
Lưu ý: Khi trạng ngữ chỉ nơi chốn đứng ở đầu câu, động từ thường đứng trước chủ ngữ (đảo ngữ).
Đứng trước trạng từ chỉ thời gian– He came here a minute ago. (Anh ấy đến đây được một vài phút.)
– Our family moved to Hanoi in 2000. (Gia đình tôi chuyển đến Hà Nội vào năm 2000.) 
– She arrived at the bus station early. (Cô ấy đến trạm xe buýt sớm.)
Lưu ý: Trạng từ nơi chốn đứng sau trạng từ thời gian (trường hợp đặc biệt): 
– He went to the party last night at his friend’s house. (Anh ấy đã đi đến bữa tiệc vào tối qua ở nhà bạn anh ấy.) 
Tuy nhiên, trạng từ chỉ nơi chốn hay được đặt trước trạng từ chỉ thời gian trong câu tiếng Anh để tuân thủ thứ tự thông thường của các thành phần câu.
Cách dùng của trạng từ chỉ nơi chốn (Theo vị trí trong câu)

Một số vị trí khác của trạng từ chỉ nơi chốn trong câu:

  • Động từ + Trạng từ chỉ nơi chốn

Ví dụ: The dog ran outside. (Chú chó chạy bên ngoài.)

  • Tính từ + Trạng từ chỉ nơi chốn

Ví dụ: The house is beautiful inside. (Bên trong ngôi nhà rất đẹp.)

  • Danh từ + Trạng từ chỉ nơi chốn

Ví dụ: The children played in the park nearby. (Trẻ con chơi ở công viên gần đây.)

  • Giới từ + Trạng từ chỉ nơi chốn

Ví dụ: He sat down beside her. (Anh ấy ngồi xuống bên cạnh cô.)

3. Cách dùng trạng từ chỉ nơi chốn (Theo ý nghĩa của từ)

3.1. Chỉ sự chuyển động theo một hướng cụ thể: kết thúc bằng đuôi “-ward” hoặc “-wards”

trạng từ chỉ nơi chốn
Trạng từ chỉ nơi chốn đuôi “wand” và “wands”

Ví dụ:

  • Gas prices have started moving upward. (Giá gas có xu hướng tăng lên.)
  • He takes a step backward. (Anh ấy lùi 1 bước.)
  • She is walking forward. (Cô ấy đang đi về phía trước.)
  • The elevator is going downward. (Thang máy đang đi xuống.)

Lưu ý: Towards là giới từ, không phải trạng từ

3.2. Chỉ hướng, khoảng cách hoặc vị trí của một đối tượng trong mối quan hệ với một đối tượng khác: between, above, behind, below,…

Ví dụ: 

  • Look behind you! (Nhìn đằng sau bạn kìa!)
  • The girl is hiding behind the tree. (Cô ấy đang trốn sau cái cây.)
  • There is a picture above the table. (Có một bức tranh trên cái bàn.)
  • Standing between two dogs was a small kid. (Có một đứa bé đứng giữa 2 con chó.)
  • The author’s name is printed below the title. (Tên của tác giả được in dưới mục tiêu đề.)

3.3. Cặp trạng từ chỉ nơi chốn “Here” và “There”

trạng từ chỉ nơi chốn
Cặp trạng từ chỉ nơi chốn “Here” và “There”

“Here” và “There” là trạng từ chỉ địa điểm phổ biến nhằm đưa ra một vị trí liên quan đến người nói. Cặp trạng từ này có thể sử dụng như sau:

Cách dùngVí dụ
Bạn dùng “here” khi chỉ hành động đang ở vị trí gần người nói, hoặc hướng đến người đang nói.– Come here! (Lại đây!)

– The table is in here. (Cái bàn ở đây.)
Bạn dùng “there” khi chỉ hành động đang ở vị trí ở cách xa người nói, hướng ra xa của người nói.– Put the chair there. (Đặt cái ghế ở đó đi.)

– The park is closed today. We will go there tomorrow. (Công viên đóng cửa hôm nay. Chúng ta hãy tới đó vào ngày mai.)
“Here” và “there” được kết hợp với giới từ để tạo thành nhiều cụm từ trạng ngữ thông dụng.– What are you doing down there? (Bạn làm gì dưới đó vậy?)

– Come over here and look at what I found! (Đến đây và xem tôi tìm được gì này!)
– The book is laying
down there under the table. (Quyển sách đang nằm dưới bàn ở đằng kia.)

– I wonder how my cat got stuck under here. (Tôi thắc mắc tại sao con mèo của tôi lại mắc kẹt ở đây.)
“Here” và “there” được đặt ở đầu câu trong câu cảm thán hoặc khi cần nhấn mạnh, theo ngay sau chúng là động từ nếu chủ ngữ là danh từ hoặc đại từ với cấu trúc cụ thể như sau:
Here/There + Verb + Subject.
– –Here comes the train! (Tàu đã tới rồi!)

There goes the bell! (Có tiếng chuông!)

Here they are! (Họ đây rồi!)
Cách dùng cặp trạng từ chỉ nơi chốn “Here” và “There”

3.4. Trạng từ chỉ nơi chốn kết thúc bằng đuôi “-where”: everywhere, somewhere, anywhere, nowhere

Các trạng từ này thường đứng cuối câu hoặc đầu câu.

Ví dụ:

  • He looked familiar, I seem to have met him somewhere. (Nhìn anh ấy rất quen, hình như tôi đã gặp anh ấy ở đâu đó.)
  • Is there anywhere I can find a perfect plate of pizza around here? (Có nơi nào quanh đây mà tôi mà tôi có thể tìm thấy món pizza hoàn hảo không?)
  • Anywhere in this town you can buy durable handmade bags. (Bất kì đâu của thị trấn này bạn cũng có thể mua được những chiếc túi thủ công bền nhé.)

3.5. Trạng từ chỉ nơi chốn: inside, outside, nearby, away,..

Ví dụ:

  • She grabbed the bottle and looked inside. (Cô ấy giữ chiếc lọ và nhìn vào bên trong.)
  • In spite of heavy rain, the children still play basketball outside the house. (Mặc dù trời mưa rất to nhưng bọn trẻ vẫn tiếp tục chơi bên ngoài.)
  • There is a café nearby so we can stop for a sandwich. (Có một quán cà phê ở gần đây, chúng ta có thể dừng lại để ăn sandwich.)
  • The destination is a half-hour drive away so we can use a motorbike instead. (Điểm đến cách nửa giờ đi xe vì vậy chúng ta có thể sử dụng xe máy thay thế.)

3.6. Trạng từ chỉ nơi chốn cũng được sử dụng như một giới từ

Nhiều trạng từ chỉ địa điểm cũng được sử dụng như một giới từ. Khi được sử dụng như một giới từ, chúng phải được theo sau bởi 1 danh từ. Bạn có thể dựa vào bảng ví dụ như sau:

Trạng từ chỉ nơi chốnVai trò trạng từVai trò giới từ (theo sau bởi danh từ)
aroundThe marble rolled around in my hand. (Viên bi lăn tròn trong tay tôi.)They walk around the old town. (Họ đi xung quanh ngôi làng cổ.)
downThe cat fell down. (Con mèo ngã xuống.)Sam made his way carefully down the wall. (Sam cẩn thận đi xuống bức tường.)
behindI stay behind to see what children do. (Tôi ở đằng sau để quan sát bọn trẻ.)The shop is behind the cafeteria. (Cửa hàng ở đằng sau căng tin.)
inWe decided to drop in on our teacher. (Chúng tôi quyết định ghé thăm cô giáo.)I eat my lunch box in the canteen. (Tôi ăn hộp cơm trưa ở căng tin.)
offShe took the coat off. (Cô ấy cởi áo khoác xuống.)He got off the bus at the next stop. (Anh ấy xuống xe ở điểm tiếp theo.)
onPut your clothes on now. (Mặc quần áo vào ngay bây giờ.)Please put the notebook on the table. (Xin hãy để quyển vở ở trên bàn.)
overShe fell over and broke her arm. (Cô ấy bị ngã và gãy tay.)She should hang her picture over her bookshelf. (Cô ấy nên treo bức tranh trên giá sách của mình.)
Trạng từ chỉ nơi chốn-các vai trò trong câu

Để tránh nhầm lẫn khi sử dụng, FLYER xin gửi tới bạn những dấu hiệu phân biệt trạng từ chỉ nơi chốn và giới từ chỉ nơi chốn.

Trạng từ chỉ nơi chốnGiới từ chỉ nơi chốn
– Diễn tả vị trí hoặc địa điểm mà một hành động xảy ra.
– Thường đứng sau động từ hoặc trước tính từ, trạng từ khác.
– Ví dụ: He sat here. (Anh ấy ngồi ở đây.)
– Diễn tả vị trí hoặc địa điểm một vật, người hoặc sự vật xảy ra, tồn tại hoặc di chuyển đến.
– Được sử dụng kết hợp với danh từ hoặc đại từ để chỉ nơi chốn.
– Ví dụ: The cat is on the table. (Con mèo đang ở trên bàn.)
Phân biệt trạng từ chỉ nơi chốn và giới từ chỉ nơi chốn

4. Một số câu hỏi thường gặp về trạng từ chỉ nơi chốn

Câu hỏi 1: Đặt câu với trạng từ chỉ nơi chốn như thế nào?

Một số cấu trúc chung về cách đặt câu với trạng từ chỉ nơi chốn như sau:

  • Động từ + Trạng từ chỉ nơi chốn
  • Tính từ + Trạng từ chỉ nơi chốn
  • Danh từ + Trạng từ chỉ nơi chốn
  • Giới từ + Trạng từ chỉ nơi chốn

Câu hỏi 2: Danh từ chỉ nơi chốn, tính từ chỉ nơi chốn, giới từ chỉ nơi chốn là gì?

  • Danh từ chỉ nơi chốn: là danh từ được sử dụng để đặt tên hoặc chỉ định một vị trí cụ thể trong không gian vật lý hoặc trừu tượng.

Ví dụ: Park (công viên), beach (bãi biển),…

  • Giới từ chỉ nơi chốn: là từ được sử dụng để diễn đạt mối quan hệ không trực tiếp giữa các yếu tố trong câu với vị trí hoặc địa điểm.

Ví dụ: In (trong), on (trên), at (tại),…

  • Tính từ chỉ nơi chốn: là tính từ được sử dụng để mô tả hoặc đặc điểm về vị trí hoặc địa điểm.

Ví dụ: Nearby (gần đó), remote (xa xôi), central (trung tâm),…

5. Bài tập về trạng từ chỉ nơi chốn

Để luyện tập thêm các dạng bài tập về trạng từ chỉ nơi chốn, bạn có thể tải trong file dưới đây:

6. Tổng kết 

Để giúp bạn thuận tiện tra cứu và sử dụng, FLYER xin gửi tới bạn phần hệ thống hóa kiến thức về trạng từ chỉ nơi chốn.

Trạng từ chỉ nơi chốn
Trạng từ chỉ nơi chốn
Trạng từ chỉ nơi chốn
Cách dùng trạng từ chỉ nơi chốn

Trên đây là tổng hợp kiến thức về trạng từ chỉ địa điểm và các bài tập ngắn giúp bạn luyện tập điểm ngữ pháp này. Với vài phút đọc bài viết, bạn đã có thể nắm trong tay những kiến thức cơ bản nhất về Trạng từ chỉ địa điểm một cách chắc chắn và đầy đủ. Hãy chăm chỉ ôn bài và luyện tập thường xuyên để có thể ghi nhớ và không bao giờ sử dụng nhầm lẫn loại trạng từ này bạn nhé!

Thầy, cô quan tâm đến ứng dụng công nghệ vào giảng dạy tiếng Anh Cambridge, TOEFL, IOE,…?

FLYER SCHOOL đem đến trải nghiệm luyện thi tiếng Anh sinh động & đa tương tác với các tính năng học tập mô phỏng game!

Tiết kiệm thời gian & chi phí soạn đề với 1700+ đề thi thử Cambridge, TOEFL, IOE, BGD,…

Quản lý hàng ngàn học sinh hiệu quả, tối ưu & tự động với Trang Quản lý lớp

Tính năng nổi bật: Theo dõi tiến độ học tập, giao bài tập online, tạo phòng thi ảo thi đua cho học sinh, tính năng Kiểm tra đầu vào, tạo bài luyện thi ngắn,…

Chấm điểm Speaking với AI (tính năng mới!)

Giảng dạy tiếng Anh theo cách thú vị, hiệu quả hơn với Phòng thi ảo FLYER ngay hôm nay!

Để được tư vấn thêm, thầy/ cô vui lòng liên hệ với FLYER qua hotline 086.879.3188

Đừng quên tham gia ngay nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật các kiến thức vài tài liệu tiếng Anh mới nhất nhé.

>>Xem thêm:

    ĐĂNG KÝ TRẢI NGHIỆM FLYER

    ✅ Trải nghiệm miễn phí ôn luyện phòng thi ảo chuẩn quốc tế
    ✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyên...
    ✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

    Comments

    Subscribe
    Notify of
    guest

    0 Comments
    Oldest
    Newest Most Voted
    Inline Feedbacks
    View all comments
    Phương Thảo
    Phương Thảo
    Your second life begins when you realize you only have one.

    Related Posts