
Trạng từ (Adverbs) trong tiếng Anh được sử dụng trong câu nhằm bổ sung, củng cố và nhấn mạnh thông tin liên quan đến thời gian, địa điểm, nguyên nhân, mức độ,… cho một tính từ, động từ, cụm từ hoặc một trạng từ khác. Mỗi trạng từ được phân loại khác nhau phụ thuộc vào ý nghĩa chúng thể hiện trong câu văn. Trong đó, trạng từ chỉ nơi chốn (Adverbs of place) là một loại của trạng từ, cho biết sự việc xảy ra ở đâu. Để nắm rõ hơn cách dùng, FLYER sẽ đưa đến cho bạn bài viết tóm tắt một cách tổng quan nhất về chủ điểm ngữ pháp này. Cùng tìm hiểu ngay nhé!
1. “Trạng từ chỉ nơi chốn” là gì? (Adverbs of place)
Trạng từ chỉ nơi chốn, hay còn gọi là trạng từ chỉ địa điểm, cho chúng ta biết điều gì đó xảy ra ở khu vực nào.
Ví dụ:

Trạng từ chỉ nơi chốn | Ví dụ |
---|---|
there | We used to live there. (Chúng tôi đã từng sống ở đây.) |
nearby | I noticed a policeman standing nearby. (Tôi thấy một anh cảnh sát đứng gần đây.) |
here | Hanoi is only 50 miles from here. (Hà Nội chỉ cách đây 50 km.) |
everywhere | Her children go everywhere with her. (Bọn trẻ đi khắp nơi cùng cô ấy.) |
anywhere | I can’t find my key anywhere. (Tôi không tìm thấy chìa khóa của tôi ở đâu cả.) |
upstairs | She is working upstairs. (Cô ấy đang làm việc trên lầu.) |
downstairs | He is repairing his bike downstairs. (Anh ấy đang sửa xe đạp ở dưới lầu.) |
Tìm hiểu thêm về khái niệm và cách dùng trạng từ nói chung trong tiếng Anh.
2. Cách dùng của trạng từ chỉ nơi chốn (Theo vị trí trong câu)
2.1. Trạng từ chỉ nơi chốn đứng ở vị trí cuối câu (End position)
Ví dụ:
- Mom is cooking downstairs. (Mẹ đang nấu cơm dưới lầu.)
- She studies abroad. (Cô ấy học ở nước ngoài.)
- There is a cosplay festival beside the beach. (Có một lễ hội hóa trang bên cạnh bãi biển.)
2.2. Trạng từ chỉ nơi chốn đứng ở vị trí đầu câu
Khi trạng ngữ chỉ nơi chốn đứng ở đầu câu, động từ thường đứng trước chủ ngữ (đảo ngữ). Trường hợp này xảy ra khi trạng từ không phải là trọng tâm của câu văn.
Ví dụ:
- At the end of the bottle appeared a worm. (Dưới đáy lọ xuất hiện 1 con sâu.)
- Down came the rain. (Mưa xối xả.)
2.3. Trạng từ chỉ nơi chốn thường đứng trước trạng từ chỉ thời gian
Ví dụ:
- He came here a minute ago. (Anh ấy đến đây được một vài phút.)
- Our family moved to Hanoi in 2000. (Gia đình tôi chuyển đến Hà Nội vào năm 2000.)
- She arrived at the bus station early. (Cô ấy đến trạm xe buýt sớm.)
3. Cách dùng trạng từ chỉ nơi chốn (Theo ý nghĩa của từ)
3.1. Chỉ sự chuyển động theo một hướng cụ thể: kết thúc bằng đuôi “-ward” hoặc “-wards”

Ví dụ:
- Gas prices have started moving upward. (Giá gas có xu hướng tăng lên.)
- He takes a step backward. (Anh ấy lùi 1 bước.)
- She is walking forward. (Cô ấy đang đi về phía trước.)
- The elevator is going downward. (Thang máy đang đi xuống.)
Lưu ý: Towards là giới từ, không phải trạng từ.
3.2. Chỉ hướng, khoảng cách hoặc vị trí của một đối tượng trong mối quan hệ với một đối tượng khác: between, above, behind, below,…
Ví dụ:
- Look behind you! (Nhìn đằng sau bạn kìa!)
- The girl is hiding behind the tree. (Cô ấy đang trốn sau cái cây.)
- There is a picture above the table. (Có một bức tranh trên cái bàn.)
- Standing between two dogs was a small kid. (Có một đứa bé đứng giữa 2 con chó.)
- The author’s name is printed below the title. (Tên của tác giả được in dưới mục tiêu đề.)
3.3. Cặp trạng từ chỉ nơi chốn “Here” và “There”

“Here” và “There” là trạng từ chỉ địa điểm phổ biến nhằm đưa ra một vị trí liên quan đến người nói. Cặp trạng từ này có thể sử dụng như sau:
Cách dùng | Ví dụ |
---|---|
Bạn dùng “here” khi chỉ hành động đang ở vị trí gần người nói, hoặc hướng đến người đang nói. | – Come here! (Lại đây!) – The table is in here. (Cái bàn ở đây.) |
Bạn dùng “there” khi chỉ hành động đang ở vị trí ở cách xa người nói, hướng ra xa của người nói. | – Put the chair there. (Đặt cái ghế ở đó đi.) – The park is closed today. We will go there tomorrow. (Công viên đóng cửa hôm nay. Chúng ta hãy tới đó vào ngày mai.) |
“Here” và “there” được kết hợp với giới từ để tạo thành nhiều cụm từ trạng ngữ thông dụng. | – What are you doing down there? (Bạn làm gì dưới đó vậy?) – Come over here and look at what I found! (Đến đây và xem tôi tìm được gì này!) – The book is laying down there under the table. (Quyển sách đang nằm dưới bàn ở đằng kia.) – I wonder how my cat got stuck under here. (Tôi thắc mắc tại sao con mèo của tôi lại mắc kẹt ở đây.) |
“Here” và “there” được đặt ở đầu câu trong câu cảm thán hoặc khi cần nhấn mạnh, theo ngay sau chúng là động từ nếu chủ ngữ là danh từ hoặc đại từ với cấu trúc cụ thể như sau: Here/There + Verb + Subject. | – –Here comes the train! (Tàu đã tới rồi!) – There goes the bell! (Có tiếng chuông!) – Here they are! (Họ đây rồi!) |
3.4. Trạng từ chỉ nơi chốn kết thúc bằng đuôi “-where”: everywhere, somewhere, anywhere, nowhere
Các trạng từ này thường đứng cuối câu hoặc đầu câu.
Ví dụ:
- He looked familiar, I seem to have met him somewhere. (Nhìn anh ấy rất quen, hình như tôi đã gặp anh ấy ở đâu đó.)
- Is there anywhere I can find a perfect plate of pizza around here? (Có nơi nào quanh đây mà tôi mà tôi có thể tìm thấy món pizza hoàn hảo không?)
- Anywhere in this town you can buy durable handmade bags. (Bất kì đâu của thị trấn này bạn cũng có thể mua được những chiếc túi thủ công bền nhé.)
3.5. Trạng từ chỉ nơi chốn: inside, outside, nearby, away,..
Ví dụ:
- She grabbed the bottle and looked inside. (Cô ấy giữ chiếc lọ và nhìn vào bên trong.)
- In spite of heavy rain, the children still play basketball outside the house. (Mặc dù trời mưa rất to nhưng bọn trẻ vẫn tiếp tục chơi bên ngoài.)
- There is a café nearby so we can stop for a sandwich. (Có một quán cà phê ở gần đây, chúng ta có thể dừng lại để ăn sandwich.)
- The destination is a half-hour drive away so we can use a motorbike instead. (Điểm đến cách nửa giờ đi xe vì vậy chúng ta có thể sử dụng xe máy thay thế.)
3.6. Trạng từ chỉ nơi chốn cũng được sử dụng như một giới từ
Nhiều trạng từ chỉ địa điểm cũng được sử dụng như một giới từ. Khi được sử dụng như một giới từ, chúng phải được theo sau bởi 1 danh từ. Bạn có thể dựa vào bảng ví dụ như sau:
Trạng từ chỉ nơi chốn | Vai trò trạng từ | Vai trò giới từ (theo sau bởi danh từ) |
---|---|---|
around | The marble rolled around in my hand. (Viên bi lăn tròn trong tay tôi.) | They walk around the old town. (Họ đi xung quanh ngôi làng cổ.) |
down | The cat fell down. (Con mèo ngã xuống.) | Sam made his way carefully down the wall. (Sam cẩn thận đi xuống bức tường.) |
behind | I stay behind to see what children do. (Tôi ở đằng sau để quan sát bọn trẻ.) | The shop is behind the cafeteria. (Cửa hàng ở đằng sau căng tin.) |
in | We decided to drop in on our teacher. (Chúng tôi quyết định ghé thăm cô giáo.) | I eat my lunch box in the canteen. (Tôi ăn hộp cơm trưa ở căng tin.) |
off | She took the coat off. (Cô ấy cởi áo khoác xuống.) | He got off the bus at the next stop. (Anh ấy xuống xe ở điểm tiếp theo.) |
on | Put your clothes on now. (Mặc quần áo vào ngay bây giờ.) | Please put the notebook on the table. (Xin hãy để quyển vở ở trên bàn.) |
over | She fell over and broke her arm. (Cô ấy bị ngã và gãy tay.) | She should hang her picture over her bookshelf. (Cô ấy nên treo bức tranh trên giá sách của mình.) |
4. Bài tập về trạng từ chỉ nơi chốn
5. Tổng kết
Trên đây là tổng hợp kiến thức về trạng từ chỉ địa điểm và các bài tập ngắn giúp bạn luyện tập điểm ngữ pháp này. Với vài phút đọc bài viết, bạn đã có thể nắm trong tay những kiến thức cơ bản nhất về Trạng từ chỉ địa điểm một cách chắc chắn và đầy đủ. Hãy chăm chỉ ôn bài và luyện tập thường xuyên để có thể ghi nhớ và không bao giờ sử dụng nhầm lẫn loại trạng từ này bạn nhé!
Để luyện tập nhiều hơn, bạn hãy truy cập và đăng ký tài khoản ngay tại Phòng luyện thi ảo FLYER, một không gian học tập tốt nhất giúp bạn cải thiện tiếng Anh của mình. Tại đây, hàng trăm bộ đề thi kết hợp những tính năng game hấp dẫn và giao diện vô cùng bắt mắt sẽ giúp bạn cảm thấy việc học tiếng Anh vô cùng đơn giản và hấp dẫn! Hãy để FLYER đồng hành và theo dõi quá trình tiến bộ của bạn nhé!
Đừng quên tham gia ngay nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật các kiến thức vài tài liệu tiếng Anh mới nhất nhé.
>>Xem thêm: