Trong giao tiếp hàng ngày, chúng ta đang sử dụng trạng từ chỉ tần suất rất nhiều. Mọi người “thường” đề cập đến hành động nào đó mà bản thân hay người khác đã hoặc đang làm và miêu tả hành động đó bằng các trạng từ chỉ tần suất. Bài viết sau đây sẽ giúp bạn sử dụng thành thạo các trạng từ này chỉ trong 5 phút. Hãy cùng FLYER tìm hiểu điểm ngữ pháp thú vị này nhé!
1. Trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh là gì?
1.1. Khái niệm trạng từ chỉ tần suất
Trạng từ chỉ tần suất là trạng từ được sử dụng để biểu đạt hoặc mô tả về mức độ thường xuyên xảy ra của sự kiện, sự việc, hiện tượng nào đó. Bạn sẽ thường bắt gặp các trạng từ này ở thì hiện tại đơn để diễn tả những hành động mang tính lặp đi lặp lại.
Ví dụ:
- She usually wakes up at 8 a.m.
Cô ấy thường thức dậy vào lúc 8 giờ sáng.
- Mary is on a diet, she rarely has dinner.
Mary đang ăn kiêng, cô ấy rất ít khi ăn tối.
Trạng từ chỉ tần suất không chỉ gói gọn trong câu hỏi về mức độ thường xuyên, mà còn được sử dụng linh hoạt với nhiều cách thức khác, để diễn tả những quan điểm và thái độ khác nhau của người nói.
Ví dụ:
- I just think she always does like that.
Tớ tưởng cô ấy vẫn luôn làm như thế mà.
1.2. Tổng hợp trạng từ chỉ tần suất thường dùng
Dưới đây là tổng hợp các trạng từ chỉ tần suất mà chúng ta thường sử dụng trong tiếng Anh:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Always | /ɔːlweɪz/ | Luôn luôn |
Frequently | /ˈfrikwəntli/ | Thường thường |
Generally | /dʒenrəli/ | Thông thường, thường lệ |
Hardly ever | /hɑːʳdli evəʳ/ | Hầu như không bao giờ |
Never | /nevəʳ/ | Không bao giờ |
Normally | /nɔːʳməli/ | Thường xuyên |
Occasionally | /əˈkeɪʒənəlɪ/ | Thỉnh thoảng |
Often | /ɒfən/ | Thường |
Rarely | /reəʳli/ | Hiếm khi |
Sometimes | /sʌmtaɪmz/ | Đôi khi, đôi lúc |
Usually | /juːʒuəli/ | Thường xuyên |
Cùng tìm hiểu kỹ hơn về các trạng từ chỉ tần suất trong tiếng anh qua video vui nhộn sau:
2. Cách dùng trạng từ chỉ tần suất
2.1. Diễn tả mức độ thường xuyên của hành động
Trong cách dùng này, trạng từ tần suất được dùng để diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động nào đó.
Ví dụ:
- I often read books and watch TV shows when I have free time.
Mình thường đọc sách và xem các chương trình tivi mỗi khi có thời gian rảnh.
- My mother always prepares lunch boxes for me.
Mẹ mình luôn chuẩn bị hộp cơm trưa cho mình.
2.2. Trả lời cho câu hỏi “How often”
Ngoài dùng để diễn tả mức độ thường xuyên của hành động, trạng từ chỉ tần suất còn được sử dụng để trả lời cho câu hỏi “How often”.
Ví dụ:
- How often do you go out to dinner?
Bạn có thường ra ngoài ăn tối không?
- I go out to dinner sometimes. Maybe Twice a month.
Thỉnh thoảng mình mới ăn tối ở ngoài, khoảng hai lần mỗi tháng.
- How often do you cook dinner?
Bạn có thường hay nấu bữa tối không?
- Rarely, because I usually have to get home from work late in the evening.
Rất hiếm khi, vì mình thường tan làm về nhà trễ vào buổi chiều.
3. Vị trí của trạng từ chỉ tần suất ở trong câu
Trạng từ chỉ tần suất có vị trí trong tương tự với các trạng từ khác trong tiếng Anh. Đứng trước động từ thường, sau động từ to be,… Mỗi vị trí lại diễn tả một ý nghĩa khác nhau. Chi tiết và ví dụ của từng vị trí sẽ được trình bày trong phần này.
3.1. Đứng trước động từ thường
Ví dụ về trạng từ chỉ tần suất khi đứng trước các động từ thường:
- Tommy always goes to work on time.
Tommy luôn luôn đi làm đúng giờ.
- My father usually comes back home at 7 p.m.
Bố mình thường xuyên về nhà lúc 7 giờ tối.
3.2. Đứng sau động từ “to be”
Trạng từ này có thể đứng sau động từ “to be” hoặc động từ chính ở thì hiện tại đơn.
Ví dụ:
- She is often swanky about her achievement.
Cô ấy thường khoe khoang về thành tựu của mình.
- Tommy is often on time, but today he seems to be late.
Tommy thường khá đúng giờ, nhưng có vẻ hôm nay cậu ấy đi muộn thì phải.
3.3. Đứng sau trợ động từ
Trạng từ chỉ tần suất cũng có thể đứng sau trợ động từ hoặc động từ đặc biệt.
Ví dụ:
- Anne has never traveled to Japan.
Anne chưa bao giờ đi du lịch Nhật Bản.
- I don’t often do housework, but today my mom is sick.
Mình không thường làm việc việc nhà đâu, nhưng hôm nay mẹ mình bị ốm.
3.4. Đứng ở đầu hoặc cuối câu
Trạng từ chỉ tần suất đặt ở đầu câu sẽ giúp nhấn mạnh hơn về mức độ hành động (trừ hardly, always, ever và never).
Ví dụ:
- Usually my sister goes shopping on Sunday.
Thường chị gái mình hay đi mua sắm vào chủ nhật.
- Usually my mother doesn’t let me come home too late.
Thường thì mẹ tớ không cho tớ về nhà muộn quá đâu.
Các trạng từ chỉ tần suất cũng có thể được đặt ở cuối câu. Sắc thái nghĩa tương tự như đặt ở giữa câu, không có gì thay đổi.
Ví dụ:
- My sister goes shopping on Sunday usually.
= My sister usually goes shopping on Sunday.
Chị gái mình thường đi mua sắm vào chủ nhật.
4. Bài tập trạng từ chỉ tần suất
Bài 1: Viết lại câu đúng với trạng từ tần suất
Bài 2: Chọn đáp án chính xác
Bài 3: Hoàn thành câu dựa vào từ gợi ý trong ngoặc
Bài 4: Chọn đáp án chính xác
Bài tập 5: Chọn đáp án chính xác
Lời kết
Như vậy, trong bài viết này FLYER đã tổng hợp toàn bộ các kiến thức về trạng từ chỉ tần suất, cũng như cách dùng và bài tập chi tiết cho điểm ngữ pháp này. Hy vọng các bạn sẽ luyện tập thật nhiều thông qua các ví dụ và bài tập trong bài, để có thể áp dụng chúng vào trong tiếng Anh của mình thật hiệu quả nhé.
Các bạn hãy ghé thăm Phòng luyện thi ảo FLYER. Chỉ với vài bước đăng ký đơn giản, các bạn sẽ được trải nghiệm phòng thi ảo mô phỏng giống hệt như thực tế, cùng nhiều trò chơi có đồ hoạ đẹp mắt vô cùng hấp dẫn. Đảm bảo những buổi học tiếng Anh của bé sẽ vô cùng thú vị.
Tham gia ngay nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật kiến thức liên tục và nhận những tài liệu tiếng Anh mới nhất nhé.
Xem thêm:
Phân biệt cấu trúc How long, How many times, How much time, When chi tiết
Whenever là gì? Tổng hợp chi tiết cách dùng và các cấu trúc tương tự
Sau “looking forward” là gì? Tổng hợp từ A->Z cấu trúc phổ biến nhất trong tiếng Anh