Trước tiên, FLYER mời bạn đọc qua đoạn văn dưới đây:
“English plays an important role in the world nowadays. For many students, English is very important as it is the main language used in teaching and studying different subjects around the world. Additionally, it helps them in broadening their horizons, developing communication skills, and getting better job opportunities. In conclusion, English is very important in the life of many people.”
Tuy có sự trình bày chỉn chu và ý tưởng hay nhưng đoạn văn này vẫn không được đánh giá cao vì có sự lặp đi lặp lại từ “important”. Nếu bạn không muốn mắc phải lỗi này và muốn “ghi điểm” với người đọc, người nghe thì đừng bỏ qua bài viết này nhé. FLYER xin giới thiệu đến bạn từ đồng nghĩa – một “bí quyết” để thoát khỏi sự lặp từ nhàm chán khi sử dụng tiếng Anh. Còn chần chờ gì mà không bắt đầu tìm hiểu về từ đồng nghĩa ngay thôi nào!
1. Khái niệm “từ đồng nghĩa”
Đầu tiên, bạn cần phải hiểu về từ đồng nghĩa cũng như các loại từ đồng nghĩa trong tiếng Anh để có thể áp dụng đúng cách.
1.1. Từ đồng nghĩa là gì?
Trong tiếng Anh, Từ đồng nghĩa (Synonym) là từ có nghĩa tương đồng với từ gốc nhưng khác nhau về cách viết và phát âm.
Ví dụ:
- Từ “expensive” có nghĩa là “đắt đỏ”. Từ đồng nghĩa của “expensive” là “costly” cũng có nghĩa tương tự.
- Từ “nearly” có nghĩa là “xấp xỉ, khoảng, gần”. Các từ đồng nghĩa của “nearly” là “approximately” và “roughly” cũng có nghĩa tương tự.
1.2. Các loại từ đồng nghĩa
Nhìn chung, từ đồng nghĩa được chia thành 2 loại là từ đồng nghĩa tuyệt đối và từ đồng nghĩa tương đối. Hãy cùng tìm hiểu về 2 loại này nhé!
1.2.1. Từ đồng nghĩa tuyệt đối
Trong tiếng Anh, Từ đồng nghĩa tuyệt đối (hay từ đồng nghĩa hoàn toàn) là những từ có nghĩa hoàn toàn giống nhau, được dùng như nhau, có thể thay đổi cho nhau trong hầu hết hoàn cảnh.
Ví dụ:
- Start = Begin: Bắt đầu
A new journey has started/begun.
Một hành trình mới đã bắt đầu.
- Candidate = Applicant: Ứng viên
Do you know how many candidates/applicants have applied for our internship program?
Bạn có biết bao nhiêu ứng viên đã ứng tuyển cho chương trình thực tập sinh của chúng ta không?
1.2.2. Từ đồng nghĩa tương đối
Từ đồng nghĩa tương đối (hay từ đồng nghĩa không hoàn toàn) là những từ có nghĩa gần nhau. Tuy nhiên, những từ này không phải lúc nào cũng có thể thay thế cho nhau vì có sự khác nhau ở sắc thái nghĩa (biểu thị cảm xúc, thái độ) và ngữ cảnh dùng. Vì vậy, bạn cần có sự cân nhắc chọn lọc cẩn thận khi dùng.
Ví dụ:
Mặc dù “loneliness” và “solitude” đều chỉ trạng thái ở 1 mình, nhưng “loneliness” có sắc thái nghĩa tiêu cực (cô đơn); còn “solitude” có sắc thái nghĩa tích cực (chỉ những người thích 1 mình).
Từ đồng nghĩa ngữ điệu
Từ đồng nghĩa ngữ điệu là những từ mang 1 nghĩa chung nhưng có những đặc tính riêng. Ngoài ra, chúng có sự khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng nên sẽ không thể thay thế cho nhau được.
Ví dụ:
Cả 3 từ “spectator”, “viewer” và “audience” đều có ý là “người xem”. Tuy nhiên, từng từ lại có hoàn cảnh sử dụng khác nhau và không thể thay thế cho nhau được.
- Spectator: Khán giả theo dõi 1 sự kiện nào đó, đặc biệt là 1 sự kiện thể thao
There are about 5.000 spectators in this stadium.
Có khoảng 5.000 khán giả trong sân vận động này.
- Viewer: Người xem truyền hình
The new comedy program has attracted thousands of viewers.
Chương trình hài kịch mới đã thu hút hàng ngàn người xem.
- Audience: Khán giả ngồi trong hội trường để xem hoặc nghe cái gì đó (kịch, hòa nhạc, …)
Most of the audience are loyal fans of that singer.
Đa số khán giả là những người hâm mộ trung thành của ca sĩ đó.
Từ đồng nghĩa khác sắc thái
Tuy có sự tương đồng về nghĩa nhưng những từ đồng nghĩa khác sắc thái lại có sự khác nhau ở cảm xúc, thái độ. Vì vậy, bạn cần có sự cân nhắc lựa chọn để sử dụng phù hợp với hoàn cảnh.
Ví dụ:
- Everyone cried for the great loss of that family.
Mọi người khóc thương cho sự mất mát quá lớn của gia đình đó. - Everyone grieved for the great loss of that family.
Mọi người khóc thương cho sự mất mát quá lớn của gia đình đó.
Từ “cry” và “grieve” đều thể hiện nghĩa “khóc thương”. Tuy nhiên, “grieve” sẽ trang trọng và thể hiện sự tiếc nuối hơn.
Từ đồng nghĩa tu từ
Trong tiếng Anh, từ đồng nghĩa tu từ là những từ có ý nghĩa cơ bản giống nhau. Tuy nhiên, chúng có sự khác nhau trong cách phân loại.
Ví dụ:
Cả 3 từ “house”, “shack”, “slum” đều chỉ “nhà”. Tuy nhiên, sắc thái và ngữ điệu của mỗi từ khác nhau.
- House: Nhà
The house has a modern living room.
Căn nhà có 1 phòng khách hiện đại.
- Shack: Lán, lều, ngôi nhà dựng lên 1 cách sơ sài
The strong wind greatly damaged the shack.
Cơn gió mạnh đã tàn phá căn lều 1 cách nặng nề.
- Slum: Nhà ổ chuột
The government is trying to improve living conditions in the slum.
Chính quyền đang cố gắng cải thiện điều kiện sống của những khu nhà ổ chuột.
Từ đồng nghĩa lãnh thổ
Những từ đồng nghĩa lãnh thổ sẽ thể hiện chung 1 nghĩa. Tuy nhiên, ở mỗi vùng khác nhau sẽ sử dụng từ khác nhau.
Ví dụ:
Tiếng Anh – Anh và tiếng Anh – Mỹ luôn được mọi người so sánh nhiều nhất. Hãy điểm qua 1 số từ đồng nghĩa lãnh thổ giữa 2 thứ tiếng này nhé!
Tiếng Anh – Anh | Tiếng Anh – Mỹ | Nghĩa |
---|---|---|
Autumn | Fall | Mùa thu |
Pavement | Sidewalk | Vỉa hè |
Biscuit | Cookie | Bánh quy |
Chips | French fries | Khoai tây chiên |
Cinema | The movies/Movie theater | Rạp chiếu phim |
Cooker | Stove | Bếp nấu |
Apartment | Flat | Căn hộ chung cư |
Film | Movie | Bộ phim |
Garden | Yard | Sân vườn |
Bạn có thể xem thêm video sau để biết thêm các từ đồng nghĩa lãnh thổ về chủ đề đồ ăn giữa tiếng Anh – Anh và tiếng Anh – Mỹ nhé!
Mỹ từ
Với 1 cái tên khá mỹ miều, chắc hẳn bạn cũng có thể đoán được công dụng của loại từ này. Mỹ từ (hay uyển ngữ) (Euphemism) là những từ đồng nghĩa dùng trong trường hợp nói giảm nói tránh. Những từ này có cùng nghĩa với một từ nào đó những thường ở mức độ khá nhẹ nhàng, lịch sự, giúp giảm bớt đi cảm giác bối rối, khó chịu cho người đọc, người nghe.
Ví dụ:
- My uncle is old.
Người chú của tôi đã già. - My uncle is over the hill.
Người chú của tôi đã già.
Tuy cùng thể hiện ý “đã già” nhưng mỹ từ “over the hill” miêu tả nhẹ nhàng, dễ nghe hơn là “old”.
2. Vì sao cần học từ đồng nghĩa?
Bạn không thể phủ nhận những lợi ích mà từ đồng nghĩa mang lại. Một số ưu điểm của từ đồng nghĩa có thể kể đến như sau:
- Chắc hẳn bạn không muốn mắc phải lỗi lặp từ vô cùng nhàm chán như đoạn văn ở đầu bài đúng không nào? Bằng cách sử dụng từ đồng nghĩa, văn bản của bạn sẽ trở nên “mượt mà” và hấp dẫn hơn nhiều.
- Nếu bạn thắc mắc vì sao nhiều người có thể đạt được điểm cao trong các phần thi viết và nói tiếng Anh, thì hãy lưu ý rằng: từ đồng nghĩa có thể giúp bạn có cơ hội đạt điểm số cao hơn; cũng như hiểu đề bài dễ dàng hơn đó!
- Còn gì thú vị hơn là nói chuyện với 1 người có vốn từ vựng phong phú và biết cách chọn lựa từ ngữ? Hãy học ngay từ đồng nghĩa để hỗ trợ cho kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của bạn, giúp bạn lưu loát và rành mạch hơn!
Với những lợi ích kể trên, bạn còn chần chờ gì mà không học từ đồng nghĩa ngay và luôn?
3. 50+ cặp từ đồng nghĩa tiếng Anh thông dụng nhất
Sau khi đã hiểu về từ đồng nghĩa cũng như các đặc điểm của chúng, hãy bắt đầu học những cặp từ đồng nghĩa dưới đây để “tận hưởng” ngay các lợi ích “siêu to khổng lồ” mà từ đồng nghĩa mang lại nhé!
3.1. Các cặp danh từ đồng nghĩa
Danh từ tiếng Anh đồng nghĩa | Nghĩa |
---|---|
– children – the young – minors – juveniles | Trẻ em |
– applicant – candidate | Ứng viên |
– chance – possibility – opportunity | Cơ hội |
– autograph – signature | Chữ ký |
– employee – staff | Nhân viên |
– energy – power | Năng lượng |
– brochure – booklet – leaflet | Tờ rơi quảng cáo |
– downtown – city center | Trung tâm thành phố |
– people – citizens – inhabitants | Cư dân |
– improvement – innovation – development | Sự cải tiến |
– transportation – vehicles | Phương tiện giao thông |
– shipment – delivery | Sự giao hàng |
– traveler – commuter | Người đi lại |
– birth – beginning | Sự ra đời, bắt đầu |
– bottom – base – foundation | Phần nền, cơ sở, nền tảng |
– fiction – fantasy – myth | Chuyện tưởng tượng, hư cấu |
– fraction – part – portion – segment | Phần |
– noise – racket – disturbance | Tiếng ồn, sự huyên náo |
– victory – triumph – win – success | Chiến thắng |
3.2. Các cặp động từ đồng nghĩa
Động từ tiếng Anh đồng nghĩa | Nghĩa |
---|---|
– achieve – accomplish | Đạt được, giành được (do nỗ lực, khéo léo) |
– add – increase – rise | Tăng lên, thêm vào |
– aid – help | Giúp đỡ, trợ giúp |
– approve – accept | Chấp thuận, đồng ý |
– arrive – reach | Đi đến nơi |
– believe – trust | Tin tưởng |
– blend – combine – mix | Trộn, phối hợp |
– buy – purchase | Mua |
– clarify – explain – simplify | Giải thích cho dễ hiểu |
– contain – enclose | Bao gồm, kèm theo |
– connect – link | Kết nối |
– deduct – subtract – remove | Bớt, giảm trừ |
– defend – protect – shield | Che chở, phòng thủ, bảo vệ |
– defy – challenge | Thách thức, thách đố, thử thách |
– deter – hinder – prevent | Ngăn cản |
– divide – separate – split | Chia ra |
– encourage – support – urge | Khuyến khích |
– enjoy – like – appreciate | Thích, thưởng thức, hưởng |
– gain – acquire – obtain | Đạt được |
– minimize – reduce | Giảm, làm ít đi |
– decrease – drop | Bớt xuống |
– obey – comply | Tuân theo, chiều theo |
– study – learn | Học |
– thrive – prosper – flourish – develop | Phát triển mạnh, phát đạt |
– consent – agree | Đồng ý |
3.3. Các cặp tính từ đồng nghĩa
Tính từ tiếng Anh đồng nghĩa | Nghĩa |
---|---|
– accurate – correct – right | Đúng đắn, chính xác |
– active – energetic | Mạnh mẽ, mãnh liệt, giàu năng lượng |
– adequate – sufficient | Đủ |
– ambitious – aspiring | Khao khát, mong muốn, có tham vọng |
– authentic – genuine | Thật, chính cống |
– awful – dreadful – atrocious | Tồi tệ |
– bashful – shy – timid | Rụt rè, nhút nhát |
– beautiful – pretty – attractive | Đẹp |
– before – prior to – earlier | Trước |
– beneficial – helpful – useful | Có lợi ích |
– brave – courageous – bold – daring | Dũng cảm, can đảm |
– brief – short – concise | Ngắn gọn |
– calm – quiet – tranquil | Yên tĩnh |
– chilly – cool – nippy | Lạnh, tê buốt |
– comical – amusing – funny | Tức cười |
– crazy – insane – mad | Điên cuồng |
– cruel – mean – heartless | Tàn ác |
– dirty – soiled | Bẩn, vấy bẩn |
– diverse – different – distinct | Khác nhau |
– dumb – stupid – dense | Đần độn |
– fast – rapid – quick | Nhanh |
– furious – angry – enraged – infuriated | Nổi giận |
– generous – giving – selfless – big-hearted | Vị tha |
– great – outstanding – remarkable | Xuất sắc, đặc biệt |
– large – huge – immense – great | Bao la |
– interesting – engrossing | Hấp dẫn |
– long – lengthy | Dài dòng |
– normal – ordinary – typical – usual – average | Bình thường |
– poor – impoverished – destitute | Nghèo khổ |
– remote – secluded – isolated – distant | Hẻo lánh, xa xôi |
– serene – peaceful – tranquil – calm | Yên tĩnh, thanh bình |
– sociable – friendly – cordial – gregarious | Thân thiện |
– thrifty – economical | Tiết kiệm |
– important – crucial | Quan trọng |
– essential – necessary | Cần thiết, thiết yếu |
Bên cạnh các từ đồng nghĩa đã liệt kê ở trên, đừng bỏ qua hơn 200 từ đồng nghĩa trong video sau nữa nhé!
4. Các lỗi thường gặp khi sử dụng từ đồng nghĩa
Dù mới bắt đầu học hay đã thành thạo tiếng Anh, hầu hết mọi người đều có thể phạm phải các lỗi sau khi học từ đồng nghĩa. Hãy điểm qua các lỗi phổ biến sau để rút kinh nghiệm cho bản thân thôi nào!
4.1. Các lỗi phổ biến khi học từ đồng nghĩa
4.1.1. Không ôn tập và vận dụng từ đồng nghĩa thường xuyên
Đây chắc hẳn là sai lầm phổ biến nhất vì không phải ai cũng có tính kỷ luật cao khi học. Nếu bạn không thường xuyên ôn luyện và sử dụng từ đồng nghĩa, chắc chắn những từ vựng ấy sẽ “lạc trôi”. Hậu quả là bạn phải mất thêm thời gian để học lại, ôn lại đấy!
4.1.2. Không học theo ngữ cảnh cụ thể
Đối với từ đồng nghĩa, ngữ cảnh là rất quan trọng để tránh việc dùng nhầm từ. Nếu bạn chỉ “học vẹt” từ và nghĩa của từ thì sẽ rất dễ mắc phải sai lầm nghiêm trọng. Vì vậy, hãy ghép từ vào các ngữ cảnh cụ thể để ghi nhớ hiệu quả hơn bạn nhé!
4.1.3. Không sử dụng đến từ điển bổ trợ
Từ điển là 1 công cụ vô cùng có ích đối với rất nhiều người học tiếng Anh. Tuy nhiên, rất nhiều người lại bỏ qua công cụ hữu dụng này. Đây quả là 1 sai lầm rất lớn, đặc biệt là trong việc học từ đồng nghĩa. Hãy lưu ý điều này nhé bạn!
4.2. Làm sao để nắm chắc từ đồng nghĩa trong lòng bàn tay?
Sau khi đã biết những lỗi phổ biến có thể gặp phải trong việc học từ đồng nghĩa, FLYER xin bật mí với bạn 3 bí quyết chinh phục từ đồng nghĩa tiếng Anh như sau:
4.2.1. Đặt mục tiêu cho việc học từ đồng nghĩa
Hãy đặt 1 mục tiêu để giúp bản thân có động lực ngồi vào bàn học thêm từ đồng nghĩa. Một mục tiêu cụ thể sẽ giúp bạn biết bản thân cần làm gì, và những lợi ích khi hoàn thành mục tiêu đó.
Ví dụ:
- Học 5 cặp từ đồng nghĩa mỗi ngày để chuẩn bị cho việc thi IELTS, TOEFL, …
- Tăng “level” (trình độ) tiếng Anh của bản thân bằng cách học 30 cặp từ đồng nghĩa mỗi ngày.
- Mỗi ngày học 20 cặp từ đồng nghĩa để đạt thang điểm 9 – 10 trong kỳ thi Trung học Phổ thông Quốc Gia.
- …
4.2.2. Ôn luyện và vận dụng từ đồng nghĩa đã học
Chỉ đặt mục tiêu và học từ đồng nghĩa thôi là chưa đủ, bạn cần phải ghi nhớ và biết cách sử dụng chúng nữa. Cách tốt nhất để ghi nhớ từ đồng nghĩa đã học là thường xuyên ôn luyện và vận dụng chúng. Bạn hãy thường xuyên ôn lại bài cũ, đồng thời tìm kiếm và thực hành với các bài tập về từ đồng nghĩa. Dần dà, bạn sẽ rèn luyện được 1 thói quen học tập tốt và sử dụng thành thạo từ đồng nghĩa.
Ngoài ra, bạn hãy tải ngay cuốn sách 501 Synonym & Antonym Questions (Tạm dịch: 501 Câu hỏi về Từ đồng nghĩa và Từ trái nghĩa) của tác giả Brigit Dermott và “chiến đấu” ngay với những bài tập trong sách nhé! Bên cạnh phần bài tập, quyển sách còn có đáp án giải thích kèm theo, giúp bạn hiểu về từ đồng nghĩa hơn đó!
4.2.3. Sử dụng từ điển để hỗ trợ việc học từ đồng nghĩa
Đừng chỉ học trong sự “đơn độc”, hãy học cùng từ điển để tra cứu từ đồng nghĩa dễ dàng hơn. Nếu bạn ngại dùng từ điển giấy cồng kềnh, hãy sử dụng các trang web từ điển để giúp cho việc học tập.
5. Website uy tín tra cứu từ đồng nghĩa tiếng Anh
Nếu bạn không biết nên tìm các trang web chất lượng để tra cứu và học từ đồng nghĩa, hãy thử ngay 5 website cực kỳ uy tín sau đây nhé!
Từ điển | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|
Cambridge Dictionary | Liệt kê từ đồng nghĩa và ví dụ minh họa cho từng từ. | Phải bấm vào từng từ đồng nghĩa nếu muốn đọc được nghĩa, ngữ cảnh sử dụng từ đó. |
Dictionary.com | – Mỗi từ đều có nghĩa và cách sử dụng kèm theo. – Có ví dụ minh họa cho từng từ. | Để xem các từ đồng nghĩa thì phải truy cập vào dòng “See synonyms for … on Thesaurus.com” mất thời gian hơn. |
Oxford Dictionary | – Lượng từ đa dạng. – Có ví dụ minh họa cho các từ. | – Không liệt kê nhiều từ đồng nghĩa và trái nghĩa. – Không liệt kê nghĩa và ví dụ minh họa của từ đồng nghĩa. |
Synonyms | – Có thể liệt kê nhiều từ đồng nghĩa lẫn trái nghĩa. – Có ví dụ minh họa và giải thích nghĩa của từ. – Có hướng dẫn cách phát âm của từ đã tra. | Một số quảng cáo có thể che mất nội dung hoặc làm cản trở trải nghiệm của người dùng. |
Thesaurus | – Có thể liệt kê nhiều từ đồng nghĩa lẫn từ trái nghĩa – Những từ đồng nghĩa thường dùng được đánh dấu bằng màu cam sáng 🡪 tiện lợi cho người dùng. | – Không có ví dụ hay ngữ cảnh cho từng từ đồng nghĩa 🡪 dễ mắc sai lầm khi chọn hoặc học từ. – Không giải thích nghĩa của từng từ. |
Đó là 1 số website mà FLYER tin bạn có thể “chọn mặt gửi vàng” khi học từ đồng nghĩa tiếng Anh. Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo thêm top 15 phần mềm dịch thuật từ tiếng Anh sang tiếng Việt khác với tính năng cung cấp từ đồng nghĩa tương tự, giúp bạn tra và học từ đồng nghĩa tiện lợi hơn bao giờ hết. Nếu bạn biết các website “xịn sò” nào, hãy để lại bình luận ở dưới và chia sẻ với FLYER nhé!
6. Tổng kết về từ đồng nghĩa
- Trong tiếng Anh, từ đồng nghĩa là từ có nghĩa tương đồng với từ gốc nhưng khác nhau về cách viết và phát âm.
- Từ đồng nghĩa có 2 loại là từ đồng nghĩa tuyệt đối và từ đồng nghĩa tương đối. Bạn có thể dùng từ đồng nghĩa tuyệt đối để thay thế ở mọi hoàn cảnh. Ngược lại, từ đồng nghĩa tương đối cần có sự cân nhắc ngữ cảnh và mục đích kỹ lưỡng trước khi dùng.
- Việc học từ đồng nghĩa sẽ mang lại nhiều lợi ích cho bạn trong quá trình sử dụng tiếng Anh, giúp bạn có điểm số cao hơn trong các kỳ thi.
- Bạn cần có mục tiêu cụ thể và từ điển bổ trợ (như Cambridge Dictionary, Dictionary.com, Oxford Dictionary, Synonyms, Thesaurus, …) để học từ đồng nghĩa hiệu quả hơn.
- Hãy thường xuyên ôn luyện và thực hành với các bài tập để biết cách vận dụng từ đồng nghĩa.
7. Bài tập về từ đồng nghĩa
“Học thì phải đi đôi với hành”. Hãy làm ngay các bài tập sau để kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ đồng nghĩa trong tiếng Anh rồi nhé!
7.1. Đâu là từ đồng nghĩa của các từ sau?
7.2. Đọc câu chuyện sau và trả lời câu hỏi
The Fox and the Grapes
“One day, a fox became very hungry as he went to search for some food. He searched high and low, but couldn’t find something that he could eat.
Finally, as his stomach rumbled, he stumbled upon a farmer’s wall. At the top of the wall, he saw the biggest, juiciest grapes he’d ever seen. They had a rich, purple color, telling the fox they were ready to be eaten.
To reach the grapes, the fox had to jump high in the air. As he jumped, he opened his mouth to catch the grapes, but he missed. The fox tried again but missed yet again.
He tried a few more times but kept failing. Finally, the fox decided it was time to give up and go home. While he walked away, he muttered, “I’m sure the grapes were sour anyway.”
7.3. Chọn đáp án phù hợp cho các câu sau
7.4. Chọn từ đồng nghĩa với từ/cụm từ được in đậm trong các câu sau
7.5. Điền chữ cái còn thiếu vào chỗ trống để tạo thành 1 từ/cụm từ hoàn chỉnh
Lời kết
Trên đây là toàn bộ kiến thức chi tiết nhất về Từ đồng nghĩa tiếng Anh. Để có thể chinh phục Từ đồng nghĩa 1 cách trọn vẹn và hiệu quả nhất, bạn hãy dành nhiều thời gian để học và ôn luyện chúng thường xuyên nhé!
Để việc ôn luyện tiếng Anh thêm thú vị, bạn có thể truy cập Phòng luyện thi ảo FLYER. Tại FLYER, bạn sẽ dễ dàng tìm thấy các tài liệu và bài kiểm tra đã được biên soạn sát với đề thi/kiểm tra thực tế nhất. Bên cạnh việc rèn luyện tiếng Anh, bạn còn có thể trải nghiệm ngay giao diện và các tính năng mô phỏng game trên FLYER như mua vật phẩm, bảng thi đua xếp hạng …, kết hợp cùng đồ họa sinh động, vui mắt sẽ giúp trải nghiệm học tiếng Anh của bạn trở nên thật thú vị và khó quên.
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
Nhanh chóng trở thành thành viên của nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được liên tục cập nhật các tài liệu/đề thi mới nhất nhé!
>>> Xem thêm:
- 500 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất giúp bạn giao tiếp trôi chảy như người bản xứ
- “Idiom” là gì? Chinh phục 1000+ “idioms” thông dụng nhất giúp bạn nói tiếng Anh “sành điệu” hơn
- Học ngay 100+ phrasal verb hay nhất trong tiếng Anh giúp bạn max điểm Speaking
- 50 động từ thông dụng nhất trong tiếng Anh: Bạn biết bao nhiêu từ trong số này?