Khi học bất cứ ngôn ngữ nào thì việc ghi nhớ các từ vựng luôn là một trong những điều quan trọng bạn cần phải thực hiện, tiếng Anh cũng không ngoại lệ. Tuy nhiên, có vô số từ vựng với các chủ đề và cấu trúc, cách phát âm khác nhau trong tiếng Anh làm bạn khó có thể học thuộc chúng hiệu quả nếu không có phương pháp chính xác. Qua bài viết này, FLYER sẽ giới thiệu đến bạn cách học từ vựng theo chữ cái đầu, cụ thể ở bài này là từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “d”,được phân chia thành các chủ đề đi kèm với các ví dụ minh họa dễ nhớ. Bắt đầu thôi nào.
1. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “D”
1.1. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “d” về các loài vật
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
Dab | Cá bơn | Dabs are right-eyed flatfish – their eyes are usually on the right side of the head. Cá bơn là loại cá mình dẹt mắt phải – cả hai mắt chúng thường ở phía bên phải của đầu. |
Dachshund | Chó chồn (loại chó mình dài, chân ngắn) | The long-bodied dachshund wagged its tail. Con chó chồn thân dài vẫy đuôi. |
Daddy longlegs | Con chôm chôm | A daddy longlegs is a small insect with eight long legs that looks like a spider. Con chôm chôm là một loài côn trùng nhỏ có những cái chân dài trông như một con nhện. |
Dalmatian | Chó đốm (lông trắng đốm đen) | 101 Dalmatians Storybook Game is a perfect way for young kids to have fun while learning to read. Game 101 Dalmatians Storybook là cách hoàn hảo để trẻ nhỏ vừa giải trí vừa học đọc. |
Deer | Hươu, nai | Even deer have killed people. Ngay cả hươu nai cũng đã giết người. |
Desman | Chuột xạ | Desman is either of two species of amphibious Eurasian moles that den on land but seek prey underwater instead of burrowing through soil. Desman, một trong hai loài chuột chũi Âu-Á lưỡng cư sống trên cạn nhưng tìm mồi dưới nước thay vì chui xuống đất. |
Dingo | Một giống chó hoang ở Úc | Dingo is a wild dog of Australia having a tan or reddish coat that is often considered a subspecies of the domestic dog. Dingo là một loại chó hoang của Úc có bộ lông màu nâu vàng hoặc hơi đỏ thường được coi là một phân loài của chó nhà. |
Dinosaur | Khủng long | Dinosaurs have been extinct for 65 million years. Khủng long đã tuyệt chủng từ 65 triệu năm trước.. |
Dogfish | Cá nhám chó | Much marine life was observed on this dive including a dogfish. Nhiều sinh vật biển đã được quan sát trong chuyến lặn này, bao gồm cả một con cá nhám chó. |
Dolphin | Cá heo | The dolphin is an intelligent animal. Cá heo là một loài động vật thông minh. |
Douroucouli | Khỉ ăn đêm gốc Nam Mỹ | Night monkeys, or douroucoulis, have large eyes which improve their vision at night. Khỉ đêm, hoặc douroucouli, có đôi mắt lớn giúp tầm nhìn của chúng vào ban đêm tốt hơn. |
Dove | Chim bồ câu | The names pigeon and dove are often used interchangeably. Tên “pigeon” và “dove” thường được sử dụng thay thế cho nhau. |
Dragon | Con rồng | In Asia, the Dragon is regarded as a symbol of power. Ở châu Á,rồng được coi là biểu tượng của quyền lực. |
Dragonfish | Cá rồng | Dragonfishes are cunning predators. Cá rồng là những kẻ săn mồi tinh ranh. |
Dragonfly | Con chuồn chuồn | The dragonfly nymphs may take up to 2 years before they molt into the adult form. Nhộng chuồn chuồn có thể mất đến 2 năm trước khi chúng lột xác thành hình dạng trưởng thành. |
Drongo | Chim chèo bẻo | Some drongos are noted for their ability to mimic other birds and even mammals. Một số loài chim chèo bẻo được ghi nhận là có khả năng nhại tiếng các loài chim khác và thậm chí cả động vật có vú. |
Drosophila | Con ruồi giấm | Morgan and his pupils have observed over 120 mutations in Drosophila. Morgan và các học trò của ông đã quan sát hơn 120 đột biến ở ruồi giấm. |
Duck | Con vịt | The duck laid fifteen eggs this month. Con vịt đẻ 15 quả trứng trong tháng này. |
Dugong | Bò biển, cá nược | The dugong is a marine mammal. Bò biển là một loài động vật có vú sống ở biển. |
Dung-fly | Con nhặng | Dung-fly is often found on the feces of large mammals, such as horses, cattle, deer, and wild boar, where it goes to breed. Con nhặng thường thấy trên phân của các loài động vật có vú lớn, chẳng hạn như ngựa, gia súc, hươu nai và lợn rừng, nơi nó sinh sản. |
1.2. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “d” về các loài thực vật
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
Daffodil | Cây hoa thủy tiên | The daffodil is the national flower of Wales. Hoa thủy tiên là quốc hoa của xứ Wales. |
Dahlia | Cây hoa thược dược | During this season, I planted hundreds of dahlias and frost killed them all. Trong mùa này tôi đã trồng hàng trăm cây thược dược và sương giá đã làm chết tất cả. |
Daisy | Bạch cúc, cây thuộc họ hoa cúc | Kate woke up as fresh as a daisy after her long sleep. Kate tỉnh dậy tươi như bông cúc sau giấc ngủ dài. |
Damson | Cây mận tía, quả mận tía | Damson plums are more often found in Virginian cuisine. Quả mận tía thường được tìm thấy trong ẩm thực bang Virginia. |
Dandelion | Cây bồ công anh | Although the dandelion is a weed, it is useful in gardens because it improves the quality of the soil. Mặc dù bồ công anh là một loài cỏ dại, nhưng nó rất hữu ích trong các khu vườn vì nó cải thiện chất lượng đất. |
Datura | Cây cà độc dược | All species of Datura are very poisonous and potentially psychoactive. Tất cả các loài cà độc dược rất độc và có khả năng gây tác động lên hệ thần kinh. |
Delphinium | Cây phi yến | Delphinium is a tall garden plant with blue flowers. Cây phi yến là một loài cây vườn có hoa màu xanh lam. |
Deodar | Cây tuyết tùng Himalaya | Oak, conifer, ash, pine, and deodar are abundant in the Himalayas. Cây sồi, cây tùng bách, tần bì, thông và cây tuyết tùng có nhiều ở Himalaya. |
Dianthus | Cây hoa cẩm chướng | Dianthus is a popular garden plant with flower colors varying from white to red or purple. Hoa cẩm chướng là một loại cây vườn phổ biến với màu hoa khác nhau từ trắng đến đỏ hoặc tím. |
Dill | Cây thì là | Dill is a herb whose seeds and thin leaves are used in cooking. Thì là là một loài thảo mộc có hạt và lá mảnh được sử dụng trong nấu ăn. |
Dodder | Dây tơ hồng | Dodders are examples of parasitic plants. Dây tơ hồng là một ví dụ về loài thực vật sống ký sinh. |
Dracaena | Giống cây huyết dụ | Dracaena is native to Macaronesia and southwest Maroc. Cây huyết dụ có nguồn gốc từ Macaronesia và tây nam Maro.. |
Drupe | Quả hạch | A drupe is a type of fruit that has thin skin and a single seed with a hardcover in the middle. Quả hạch là một loại quả có vỏ mỏng và một hạt đơn có vỏ cứng ở giữa. |
Duckweed | Bèo tấm | Duckweed usually grows on the surface of still water. Bèo tấm thường mọc trên mặt nước tĩnh lặng. |
Durian | Cây, trái sầu riêng | Tempoyak is prepared from chilis pounded together with dried anchovies and served with fermented durian. Món tempoyak được chế biến từ ớt giã nhuyễn cùng với cá cơm khô và dùng với sầu riêng lên men. |
1.3. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “d” về nghề nghiệp
Nghề nghiệp | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
Dancer | Vũ công | Alice didn’t have the physique to be a dancer. Alice không có vóc dáng để trở thành một vũ công |
Decorator | Người làm nghề trang trí nhà cửa | Nick hired an interior decorator when he leased the condo a few months ago. Alex đã thuê một người trang trí nội thất khi anh ấy thuê căn hộ cách đây vài tháng. |
Deejay (DJ, a disc jockey) | Người chọn và chơi các bản thu âm trong buổi tiệc, vũ trường, đại nhạc hội… | The term singjay more accurately describes the transition from singer to deejay, rather than deejay to singer. Thuật ngữ singjay mô tả chính xác hơn sự chuyển đổi từ ca sĩ sang deejay, thay vì deejay thành ca sĩ. |
Defender | Hậu vệ (đá bóng) | It’s his first season as an Arsenal defender. Đây là mùa giải đầu tiên của anh ấy với tư cách là một hậu vệ của Arsenal. |
Dendrologist | Nhà khoa học nghiên cứu thực vật | Dendrologist is a scientist who studies trees. Nhà thực vật học là một nhà khoa học nghiên cứu về cây cối. |
Dentist | Bác sĩ nha khoa, nha sĩ | Alex goes to the dentist for a check-up every six months. Alex đến nha sĩ để kiểm tra sáu tháng một lần. |
Designer | Nhà thiết kế | Gabriel is a worldwide famous designer. Gabriel là nhà thiết kế nổi tiếng khắp thế giới. |
Detective | Thám tử | Shella hired a detective to follow her husband. Shella thuê một thám tử theo dõi chồng mình. |
Dietician | Chuyên gia dinh dưỡng | He went to a dietician specializing in eating disorders. Anh ấy tìm đến một chuyên gia dinh dưỡng chuyên về chứng rối loạn ăn uống. |
Diplomat | Nhà ngoại giao; người khéo léo trong giao tiếp | The President will be meeting with foreign diplomats. Tổng thống sẽ gặp gỡ các nhà ngoại giao nước ngoài. |
Director | Người điều khiển; giám đốc; đạo diễn | My company will hire a new director of marketing. Công ty sẽ thuê một giám đốc tiếp thị mới. |
Diva | Nữ danh ca | Is this behavior befitting an opera diva? Hành vi này có phù hợp với một nữ danh ca opera không? |
Draftsman | Người vẽ đồ án, sơ đồ thiết kế; người dự thảo (đạo luật) | Christophe earned a reputation as a first-rate drafsman. Christophe đã dành được danh tiếng là người vẽ đồ án hạng nhất. |
Druggist | Người bán thuốc, dược sĩ | My sister is both a physician and a druggist. Chị tôi vừa là bác sĩ vừa là một dược sĩ. |
1.4. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “d” liên quan đến con người (tính cách, đặc điểm, vai trò…)
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
Dad / Daddy | Cha, bố | John stopped calling my father “Daddy” because he thought it sounded childish. John đã ngừng gọi bố mình là “daddy” vì anh ấy nghĩ điều đó nghe có vẻ trẻ con. |
Dapper | Sang trọng, bảnh bao, hoạt bát | Steve was dapper, witty and charming. Steve bảnh bao, hóm hỉnh và quyến rũ. |
Daredevil | Người liều lĩnh, kẻ liều mạng | My uncle was a daredevil when young. Khi còn trẻ chú tôi là một kẻ liều mạng. |
Dark horse | Người ít ai biết đến nhưng có khả năng thành công lớn | I considered myself a dark horse in the industry. Tôi coi mình là người ít ai biết đến nhưng sẽ có khả năng thành công trong ngành. |
Daughter | Con gái, thành viên nữ trong gia đình | Anna has a six-year-old daughter. Anna có đứa con gái 6 tuổi. |
Deadhead | Người vô dụng, người không có sáng kiến | If you say that someone is a deadhead, you mean that they are stupid or slow. Nếu bạn nói rằng ai đó là “deadhead”, bạn muốn nói là họ ngu ngốc hoặc chậm chạp. |
Debtor | Người mắc nợ, con nợ | A debtor is an organization or person that owes money. Con nợ là một tổ chức hoặc cá nhân nợ tiền. |
Defendant | Người bị kiện, bị đơn, bị cáo | The jury believed that the defendant was guilty. Bồi thẩm đoàn cho rằng bị cáo có tội. |
Delegate | Người đại biểu, đại diện | Last week, delegates passed a motion calling for schools to develop policies to tackle bullying. Tuần qua các đại biểu đã thông qua một đề nghị kêu gọi các trường học phát triển những chính sách để giải quyết nạn bắt nạt. |
Devotee | Người hâm mộ nhiệt tình, tín đồ | Brian was an enthusiastic devotee of Jazz. Brian là một tín đồ cuồng nhiệt của nhạc jazz. |
Dodger | Người mưu mẹo; trốn tránh những gì họ nên làm | Taking tax dodgers to court is difficult and costly. Đưa những kẻ trốn thuế ra tòa rất khó khăn và tốn kém. |
Double-cross | Chơi hai mặt, lừa gạt | I thought I could trust Susan, but she double-crossed me. Tôi đã nghĩ tôi có thể tin tưởng Susan, nhưng cô ấy đã lừa gạt tôi. |
Doyen | Người cao tuổi nhất, có kinh nghiệm nhất (trong một tổ chức); dẫn đầu, đứng đầu | Mr. Brown is considered the doyen of political journalists. Ông Brown được coi là người dẫn đầu của các nhà báo chính trị. |
Dreamer | Người mơ mộng vẩn vơ, người mơ tưởng hão huyền | I am a realist, but my sister is a dreamer. Tôi là người theo chủ nghĩa hiện thực, nhưng em gái tôi là một người mơ mộng. |
Drunkard | Người say rượu, người nghiện rượu | Her father was a drunkard. Cha cô ấy là một người nghiện rượu. |
1.5. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “d” liên quan đến các hoạt động, tình trạng
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
Damage | Sự thiệt hại, tổn thương | The fire caused considerable damage to the house. Vụ cháy đã gây thiệt hại đáng kể cho ngôi nhà. |
Danger | Sự nguy hiểm, mối đe dọa | Games like this are a danger to public morals. Những trò chơi như thế này là mối nguy hiểm đối với đạo đức cộng đồng. |
Deadline | Hạn chót, hạn cuối cùng | The deadline for applications is June 16th. Hạn chót nhận hồ sơ là ngày 16 tháng 6. |
Death | Sự chết, cái chết | We all felt sad about her death. Tất cả chúng tôi đều cảm thấy buồn về cái chết của bà ấy. |
Debt | Nợ, mắc nợ | After Jim lost his job, he got into debt. Sau khi Jim mất việc, anh ấy mắc nợ. |
Debut | Lần trình diễn đầu tiên(của diễn viên…) | She made her professional stage debut in Carmen. Cô ấy đã có màn ra mắt sân khấu chuyên nghiệp trong vở Carmen. |
Decide | Quyết định | Think it over carefully before you decide. Hãy suy nghĩ thật kỹ trước khi bạn quyết định. |
Decline | Sụt xuống, giảm, suy tàn | We wish that prices would decline. Chúng tôi ước rằng giá cả sẽ giảm xuống. |
Defend | Bảo vệ, cạnh tranh (để bảo vệ danh hiệu trong cuộc thi) | The reigning champion will defend his title today. Nhà đương kim vô địch sẽ bảo vệ danh hiệu của mình vào hôm nay. |
Deliver | Phân phối, giao hàng | They deliver the goods in batches. Họ giao hàng theo lô. |
Demand | Đòi hỏi, yêu cầu | We should not demand such an excessive charge. Chúng ta không nên yêu cầu một khoản phí quá nhiều. |
Deny | Từ chối, phủ nhận | They were swift to deny the rumors. Họ đã nhanh chóng phủ nhận những tin đồn. |
Depend | Phụ thuộc, tùy thuộc | Animals depend on plant material for food. Động vật phụ thuộc vào nguyên liệu thực vật để làm thức ăn. |
Depth | Chiều sâu, độ sâu | Water was found at a depth of 25 meters. Nước được tìm thấy ở độ sâu 25 mét. |
Desperate | Tuyệt vọng | My brother’s failure made him desperate. Sự thất bại của anh tôi khiến anh ấy tuyệt vọng. |
Destruction | Sự tàn phá, nghiêm trọng | The flood caused serious destruction to the area. Trận lụt đã khiến khu vực bị tàn phá nghiêm trọng. |
Difficult | Khó khăn, lúng túng | It was difficult to tell her exact age. Rất khó để nói chính xác tuổi của cô ấy. |
Dilemma | Tình huống khó xử, tiến thoái lưỡng nan | The issue raises a moral dilemma. Vấn đề đặt ra một tình huống khó xử về đạo đức. |
Discernible | Có thể thấy rõ, có thể nhận thức rõ | The difference between the two is readily discernible. Sự khác biệt giữa cả hai có thể dễ dàng nhận thấy. |
Diagnosis | Chẩn bệnh, chẩn đoán | Helen is an expert in the diagnosis and treatment of eye diseases. Cô ấy là chuyên gia chẩn đoán và điều trị các bệnh về mắt. |
Directly | Ngay khi, tức thì ; trực tiếp | My father is willing to confront problems directly. Cha tôi sẵn sàng đối đầu trực tiếp với các vấn đề. |
Disable | Làm mất khả năng hoạt động, làm tàn tật | The virus will disable your computer. Virus sẽ làm máy tính của bạn mất khả năng hoạt động. |
Dudgeon | Sự phẫn nộ, tức giận | After waiting two hours, Alex drove off in high dudgeon. Sau hai giờ chờ đợi, Alex lái xe đi trong sự tức giận. |
Dumbstruck | Chết lặng, điếng người (vì sợ hãi, ngạc nhiên…) | The people in the courtroom were dumbstruck by her confession. Những người trong phòng xử án chết lặng trước lời thú tội của cô ta. |
1.6. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “d” về các khái niệm, ý tưởng, khoa ngành
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
Database | Cơ sở dữ liệu | The company planned to build an online database. Công ty đã lên kế hoạch xây dựng một cơ sở dữ liệu trực tuyến. |
Deception | Sự lừa dối, lừa gạt | They’ve been the victim of a rather cruel deception. Họ đã là nạn nhân của một sự lừa dối khá tàn nhẫn. |
Declaration | Sự tuyên bố, khai báo | We will need to make a declaration of your income. Chúng ta sẽ cần phải kê khai thu nhập của mình. |
Deference | Sự tôn trọng | My relatives treat one another with deference. Những người thân của tôi đối xử với nhau bằng sự tôn trọng. |
Definition | Định nghĩa | He made a definition for this word. Anh ấy đã đưa ra định nghĩa cho từ này. |
Dejà vu | Cảm giác mơ hồ về một tình huống đang được lặp lại | When I met her, I had a strange feeling of dejà vu. Khi tôi gặp cô ấy, tôi có một cảm giác mơ hồ đã từng gặp kỳ lạ. |
Demarcate | Phân ranh giới, giới hạn | Parking spaces are demarcated by white and yellow. Chỗ đậu xe được phân giới bằng vạch vàng. |
Demeanour | Cách xử sự, phong thái | There was nothing in Nick’s demeanor that suggested he was anxious. Không có gì trong cách xử sự của Nick cho thấy anh ấy đang lo lắng. |
Demo | Bản thu thử (của một bài hát…) | The producer listened to one of my demo tapes. Nhà sản xuất đã nghe một trong những đoạn demo ghi âm của tôi. |
Democracy | Nền dân chủ, chế độ dân chủ | Some Western democracies still have a royal family. Một số các nền dân chủ phương Tây vẫn có gia đình hoàng gia. |
Dendrology | Khoa nghiên cứu thực vật | Dendrology is the branch of botany that is concerned with the natural history of trees and shrubs. Khoa nghiên cứu thực vật là một nhánh của thực vật học có liên quan đến lịch sử tự nhiên của cây và cây bụi. |
Dermatology | Khoa da liễu | Dermatology is a branch of medicine dealing with the skin. Khoa da liễu là một nhánh y khoa điều trị về da. |
Denomination | Loại đơn vị (tiền tệ, trọng lượng…); mệnh giá | It always takes time to get used to the different denominations of coins when we go to a foreign country. Chúng ta luôn mất thời gian để làm quen với các mệnh giá tiền khác nhau khi sang nước khác. |
Departure | Sự ra đi, khởi hành, rời khỏi | Leave your keys at reception before departure. Để chìa khóa của bạn ở quầy lễ tân trước khi rời đi. |
Deposit | Tiền gửi (ngân hàng); ký gửi | I deposited $700 in my account this morning. Tôi đã gửi $500 vào tài khoản của mình sáng nay. |
Description | Mô tả, diễn tả | Our catalog gives a full description of each product. Danh mục của chúng tôi mô tả đầy đủ về từng sản phẩm. |
Deserve | Xứng đáng, đáng | You certainly deserved to win that game. Bạn xứng đáng giành chiến thắng trong trò chơi đó. |
Designation | Sự mệnh danh, sự chỉ định, bổ nhiệm | Associate professor is his official designation. Phó giáo sư là chức danh chính thức của ông ấy. |
Detection | Khám phá, phát hiện | Early detection of the disease is vital. Việc phát hiện bệnh sớm có ý nghĩa sống còn. |
Development | Sự phát triển | All company’s profits are reinvested in research and development. Tất cả lợi nhuận của công ty được tái đầu tư vào nghiên cứu và phát triển. |
Diameter | Đường kính, chiều dài đường kính | The diameter measures twice the radius. Đường kính đo gấp đôi bán kính. |
Digital | Kỹ thuật số | The signal will be converted into digital code. Tín hiệu sẽ được chuyển thành mã kỹ thuật số. |
Diplomacy | Ngành ngoại giao | Diplomacy has so far failed to bring an end to the fighting. Cho đến nay ngoại giao đã không thể kết thúc cuộc giao tranh. |
Disaster | Tai họa, thảm họa | Heavy and prolonged rain can spell disaster for many areas. Mưa lớn và kéo dài có thể gây ra thảm họa cho nhiều khu vực. |
Discount | Chiết khấu, giảm giá | They are often available at a discount. Chúng thường được giảm giá. |
Drama | Kịch, nghệ thuật kịch | Ann studied English and drama at college. Ann học tiếng Anh và kịch ở trường đại học. |
Dynasty | Triều đại, vương triều | The Mogul dynasty ruled India for centuries. Vương triều Mogul đã cai trị Ấn Độ trong nhiều thế kỷ. |
1.7. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “d” về các loại bệnh
Nghề nghiệp | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
Daltonism | Chứng mù màu | The term “Daltonism” is derived from the name of the chemist and physicist, John Dalton (1766-1844). Thuật ngữ “Daltonism” có nguồn gốc từ tên của nhà hóa học và nhà vật lý John Dalton (1766-1844). |
Deaf | Điếc | She’s been totally deaf since birth. Cô ấy bị điếc hoàn toàn từ khi sinh ra. |
Deficiency disease | Bệnh suy dinh dưỡng | Deficiency disease is a disease caused by a lack of essential dietary elements. Bệnh suy dinh dưỡng là một căn bệnh do thiếu các yếu tố cần thiết trong chế độ ăn uống. |
Delusion | Hoang tưởng, ảo giác | No subject reported any history of mania, delusions, or hallucinations. Không có đối tượng nào báo cáo về tiền sử hưng cảm, hoang tưởng hoặc ảo giác. |
Dementia | Chứng mất trí | It is a form of dementia associated with frontal lobe dysfunction. Đây là một dạng mất trí liên quan đến rối loạn chức năng thùy trán. |
Dengue | Bệnh sốt xuất huyết | Dengue fever is a viral disease carried by mosquitoes. Sốt xuất huyết là một bệnh do virus truyền từ muỗi. |
Diabetes | Bệnh tiểu đường | Heart disease, osteoporosis, and diabetes occur more often in older women than younger women. Bệnh tim, loãng xương và tiểu đường thường xảy ra ở phụ nữ lớn tuổi hơn ở phụ nữ trẻ. |
Diphtheria | Bệnh bạch hầu | At the end of the 19th century, diphtheria was one of the most widespread infectious diseases. Vào cuối thế kỷ 19, bệnh bạch hầu là một trong những bệnh truyền nhiễm phổ biến nhất. |
Down syndrome | Hội chứng Down (do rối loạn nhiễm sắc thể) | Clara is a mother of three children, including a Down syndrome baby. Clara là mẹ của 3 đứa trẻ, trong đó có một em bé mắc hội chứng Down. |
Dyslexia | Mắc chứng khó đọc | If somebody has dyslexia, they have difficulty with reading because of a slight disorder of their brain. Nếu ai đó mắc chứng khó đọc, họ sẽ gặp khó khăn khi đọc vì não bộ của họ bị rối loạn nhẹ. |
1.8. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “d” về vật dụng, trang thiết bị, công trình
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
Dam | Đập | They build dams on streams less than 11 meters wide. Họ xây đập trên những con suối rộng chưa đầy 11 mét. |
Daypack | Ba lô nhỏ dành cho chuyến đi bộ trong ngày | A daypack should include sunscreen, a wide-brimmed hat, and a bottle of water. Ba lô nhỏ nên có kem chống nắng, mũ rộng vành và một chai nước. |
Decoration | Đồ trang hoàng, đồ trang trí | She is a genius at home decoration. Cô ấy là một thiên tài về trang trí nhà cửa. |
Dentifrice | Kem đánh răng | The dentist urged that choosing the right dentifrice is important for dental health. Nha sĩ nhấn mạnh việc lựa chọn kem đánh răng phù hợp là rất quan trọng đối với sức khỏe răng miệng. |
Derrick | Cần cẩu đũa; giàn khoan giếng dầu | The cargo was then placed into the craft by derrick. Hàng hóa sau đó được đưa vào tàu bằng cần cẩu. |
Desk | Bàn làm việc, quầy (ở khách sạn…) | I’ll meet her by the main reception desk. Tôi sẽ gặp cô ấy ở quầy lễ tân chính. |
Desktop | Máy tính để bàn | Computer firms produce both laptop and desktop computers. Hãng máy tính sản xuất cả máy tính xách tay và máy tính để bàn. |
Dewar | Bình thủy hai lớp | The thermos is commonly called the dewar in recognition of its inventor, James Dewar. Phích nước này thường được gọi là dewar để công nhận người phát minh ra nó, James Dewar. |
Diamond | Kim cương | Simon bought her a diamond ring. Simon mua cho cô ấy một chiếc nhẫn kim cương. |
Dinghy | Xuồng ba lá, thuyền nhỏ | You can hire a sailing dinghy or a mountain bike. Bạn có thể thuê một chiếc xuồng buồm ba lá, hay một chiếc xe đạp leo núi. |
Drum | Cái trống | Monophonic instruments include trumpets, clarinets, and drums. Các nhạc cụ đơn âm bao gồm kèn trumpet, kèn clarinet và trống. |
Dustbin | Thùng rác | Some people leave their pets to feed from the dustbins. Một số người để vật nuôi của họ kiếm ăn từ thùng rác. |
Dynamo | Máy phát điện | This rod was connected with the positive pole of the dynamo. Thanh này được nối với cực dương của máy phát điện. |
1.9. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “d” về khí hậu, thời tiết, thiên nhiên
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
Damp | Ẩm thấp, ẩm ướt | The problem is damp air and freezing cold days. Vấn đề là không khí ẩm ướt và những ngày lạnh cóng. |
Dawn | Bình minh | Alice woke at dawn. Alice thức dậy vào lúc bình minh. |
Day | Ban ngày | The sun gives us light during the day. Ban ngày mặt trời cho ta ánh sáng. |
Deluge | Trận lụt lớn, đại hồng thủy | During this autumn, there is very little rain; however, deluges and floods can occur. Trong mùa thu năm nay có rất ít mưa; tuy nhiên lũ lụt có thể xảy ra. |
Desert | Sa mạc | This state is mostly desert. Bang này phần lớn là sa mạc. |
Dew | Sương | Dew forms on cool and calm nights. Sương hình thành vào những đêm mát mẻ và lặng gió. |
Distributary | Nhánh sông | Nederrijin is a distributary branch of the river Rhine. Nederrijin là một nhánh phân lưu của sông Rhine. |
Downpour | Trận mưa như trút nước | Further downpours are due today and tomorrow. Những trận mưa như trút nước có thể xảy ra trong hôm nay và ngày mai. |
Draught | Gió lùa | There was a cool draught coming in through the open window. Có một cơn gió lạnh đến qua cửa sổ mở. |
Dripstone | Thạch nhũ | Incredible dripstone formations attract people of all ages. Hệ thống thạch nhũ đáng kinh ngạc thu hút mọi người ở mọi lứa tuổi. |
Drizzle | Mưa phùn, mưa bụi | During winter, morning drizzles are not uncommon. Trong mùa đông, mưa phùn vào buổi sáng không phải là hiếm. |
Dune | Cồn cát, đụn cát | They parked behind a sand dune and walked down to the beach. Họ đậu xe sau một cồn cát và đi bộ xuống bãi biển. |
Dust-bowl | Vùng đất hạn hán kéo dài và có bão bụi | Farming in this area was severely impacted by the dust-bowl. Việc canh tác trong khu vực này bị ảnh hưởng nghiêm trọng bởi vùng đất hạn hán kéo dài và có bão bụi. |
2. Một số thành ngữ bắt đầu bằng chữ “d”
Thành ngữ | Ý nghĩa |
---|---|
Dad fetch my buttons | Bày tỏ sự ngạc nhiên |
Dance with death | Cố gắng làm một việc gì đó ẩn chứa rất nhiều rủi ro |
Daydream about someone or something | Tưởng tượng, mơ mộng về ai hoặc điều gì đó trong khi đang thức |
Dead duck | Nói về điều gì đó có khả năng thất bại |
Dead serious | Hoàn toàn nghiêm túc, không hề nói đùa |
Desert a sinking rat | Ngừng tham gia vào một tình huống vì thất bại sắp xảy ra |
Devil of a time | Khoảng thời gian rất khó khăn |
Different as night and day | Khác nhau như đêm và ngày, hoàn toàn không giống nhau |
Dime a dozen | Nói về bất cứ thứ gì thông dụng, rẻ tiền, dễ kiếm hoặc có sẵn ở bất kỳ đâu |
Dip your toe in the water | Bắt đầu làm việc gì một cách cẩn thận vì không chắc liệu nó có hiệu quả không |
Dirty work | Công việc khó chịu hoặc hành động không trung thực |
Dog’s life | Cuộc sống đau khổ, bất hạnh |
Dog-eat-dog | Tranh giành cấu xé lẫn nhau (vì quyền lợi…) |
Drink like a fish | Uống rượu quá nhiều |
Duck soup | Việc dễ như bỡn |
Dutch courage | Tính anh hùng rơm sau khi uống rượu |
Dyer oath | Lời thề trân trọng, lời thề sinh tử |
3. Bài tập từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “d”
4. Tổng kết
Thông qua bài viết này, bạn đã làm quen với một số từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “d” được chia thành các chủ đề khác nhau. Việc tiếp cận với từ vựng qua chữ cái đầu và từng chủ đề sẽ giúp bạn ghi nhớ hiệu quả hơn. Bạn cũng nên xem qua các ví dụ đi kèm với từ vựng, chúng sẽ giúp bạn dễ hình dung từ vựng đó nhanh chóng và thuộc lòng được lâu hơn đấy.
Để có thể ôn luyện các chủ đề tiếng Anh khác trực quan và sinh động nhất, mời bạn ghé thăm Phòng luyện thi ảo FLYER. Bạn sẽ được tiếp xúc với bộ tài liệu đa dạng do FLYER biên soạn và cập nhật thường xuyên, tất cả đều được đi kèm với những ví dụ cụ thể và hình ảnh sinh động, vui mắt giúp bạn tiếp thu kiến thức mới hiệu quả hơn. Bên cạnh đó, bạn sẽ được trải nghiệm một phương thức học và làm bài thi thử mới lạ kết hợp với các tính năng mô phỏng game vô cùng hấp dẫn. Trải nghiệm ngay thôi nào!
Đừng quên tham gia ngay nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để cập nhật những kiến thức và tài liệu tiếng Anh mới nhất bạn nhé!
>>>Xem thêm