Bất kỳ người học tiếng Anh nào cũng hiểu được tầm quan trọng của việc có 1 vốn từ vựng dồi dào, phong phú. Tuy nhiên, không phải ai cũng có thời gian để chuẩn bị và hệ thống các từ vựng tiếng Anh để học thêm. Nếu bạn đang tìm 1 danh sách từ vựng tiếng Anh có đầy đủ phiên âm, nghĩa của từ và bài tập vận dụng, hãy theo dõi ngay bài viết về từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “F” này nhé! Nào, hãy cùng bắt đầu học thôi!
1. Tổng hợp các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “F”
Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “F”, được phân chia theo loại từ (danh từ, động từ, tính từ), giúp bạn dễ theo dõi hơn.
1.1. Một số danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “F”
Danh từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Fable | /’feibl/ | Truyền thuyết |
Fabric | /’fæbrik/ | Hàng vải |
Face | /feɪs/ | Gương mặt |
Facet | /’fæsit/ | Mặt (của viên kim cương đã gia công…) (nghĩa bóng) khía cạnh |
Facility | /fə’siləti/ | Tiện nghi, phương tiện |
Fact | /fækt/ | Sự thật |
Factor | /’fæktə[r]/ | Nhân tố |
Failure | /’feiljə(r)/ | Thất bại |
Faith | /feiθ/ | Niềm tin |
Family | /’fæməli/ | Gia đình |
Fan | /fæn/ | – Người hâm mộ – Cái quạt |
Fare | /feə(r)/ | Tiền xe |
Father | /’fɑ:ðə(r)/ | Cha, bố |
Feasibility | /,fi:zə’biləti/ | Tính khả thi |
Feast | /fi:st/ | – Bữa tiệc – Ngày lễ hội |
Feather | /’feðə[r]/ | Lông (của chim), lông vũ |
Feature | /’fi:t∫ə(r)/ | Nét đặc trưng |
Federal | /’fedərəl/ | [thuộc] liên bang |
Fee | /fi:/ | Lệ phí |
Feeder | /’fi:də[r]/ | Người ăn, cây ăn màu, súc vật ăn |
Feet | /’fi:t/ | Đôi bàn chân (số nhiều của foot) |
Few | /fju:/ | Ít, vài |
Fiber fibre | /’faibə/ | (sinh vật học) sợi, thớ |
Fiction | /’fik∫n/ | Văn hư cấu, điều hư cấu |
Field | /fi:ld/ | Cánh đồng |
Figure | /’figə(r)/ | Con số |
File | /fail/ | Hồ sơ, giấy tờ |
Film | /film/ | Phim |
Fish | /fi∫/ | Cá |
Five | /faiv/ | Số năm |
Flag | /’flæg/ | Cờ |
Flagon | /’flægən/ | Hũ (rượu) |
Flagship | /’flæg∫ip/ | – Tàu đô đốc, kỳ hạm – (nghĩa bóng) vật quan trọng nhất |
Flake | /fleik/ | Vảy bong ra |
Flamingo | /flə’miηgəʊ/ | Chim hồng lạc |
Flaw | /flɔ:/ | Sai lầm, thiếu sót |
Flight | /flait/ | Chuyến bay |
Flock | /flɒk/ | Đàn (chim, cừu, …) |
Floor | /flɔ:(r)/ | Sàn nhà |
Flow | /fləʊ/ | Chảy |
Fog | /fɒg/ | Sương mù |
Foil | /fɔil/ | Lá (kim loại) |
Follower | /’fɒləʊə(r)/ | Người đi theo, môn đồ |
Food | /fu:d/ | Thức ăn |
Fool | /fu:l/ | Thằng ngốc |
Foot | /fʊt/ | 1 bàn chân |
Football | /’fʊtbɔ:l/ | Bóng đá |
Force | /fɔ:s/ | Sức mạnh, sức, lực |
Form | /fɔ:m/ | Hình dạng, dáng |
Foundation | /faʊn’dei∫n/ | Sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập |
Four | /fɔ:(r)/ | Số bốn |
Frame | /freim/ | Khung, sườn |
Freedom | /’fri:dəm/ | Sự tự do |
Friend | /frend/ | Bạn bè |
Frog | /frɒg/ | Con ếch |
Fuel | /’fju:əl/ | Chất đốt, nhiên liệu |
Function | /’fʌηk∫n/ | Chức năng |
Fund | /fʌnd/ | Quỹ |
Furniture | /’fɜ:nit∫ə[r]/ | Đồ nội thất |
Fuss | /fʌs/ | Sự ồn ào, sự rối rít |
Future | /’fju:t∫ə(r)/ | Tương lai |
1.2. Một số động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “F”
Động từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Fabricate | /’fæbrikeit/ | Bịa, bịa đặt |
Fade | /feid/ | Nhạt, phai, tàn |
Fail | /feil/ | Thất bại |
Faint | /feint/ | Ngất đi, xỉu đi, lả đi |
Fall | /fɔ:l/ | Rơi |
Falter | /’fɔ:ltə(r)/ | Ngập ngừng (do sệ sệt, không quyết đoán) |
Fantasize | /’fæntəsaiz/ | Hoang tưởng, mộng tưởng, mơ tưởng |
Fascinate | /’fæsineit/ | Quyến rũ, hấp dẫn |
Fasten | /’fɑ:sn/ | Đóng chặt, cài chặt, buộc chặt |
Fatten | /’fætn/ | Vỗ béo |
Favor | /’feivə/ | Ưu đãi, biệt đãi, chiếu cố, thiên vị |
Fear | /fiə(r)/ | Sợ |
Feature | /’fi:t∫ə(r)/ | Nét đặc trưng |
Feed | /fi:d/ | Cho ăn |
Feel | /fi:l/ | Thấy, cảm thấy |
Feign | /fein/ | Giả bộ, giả vờ |
Ferry | /’feri/ | Chở (như là) bằng phà |
Fetch | /fet∫/ | Tìm về, đem về |
Fib | /fib/ | Bịa chuyện |
Fiddle | /’fidl/ | Chơi đàn violin |
Fidget | /’fidʒit/ | Cựa quậy sốt ruột |
Fight | /fait/ | Đấu tranh, chiến đấu; đánh nhau |
File | /fail/ | Giũa |
Filter | /’filtə(r)/ | Lọc |
Finalize | /’fainəlaiz/ | Hoàn thành, kết thúc |
Find | /faind/ | Thấy, tìm thấy, bắt được |
Finish | /’fini∫/ | Chấm dứt, kết thúc, hoàn thành; làm xong |
Fix | /fiks/ | Chỉnh sửa |
Fizzle | /’fizl/ | Kêu xì xì, kêu xè xè |
Flail | /fleil/ | Vung vẩy |
Flake | /fleik/ | Thái thành lát mỏng |
Flap | /flæp/ | Đập nhẹ, vụt nhẹ |
Flash | /flæ∫/ | Lóe lên; làm lóe lên, rọi |
Flatter | /’flætə(r)/ | Tâng bốc, nịnh hót |
Flaunt | /flɔ:nt/ | Phô trương, chưng diện |
Flee | /fli:/ | Bỏ trốn, chuồn |
Flip | /flip/ | Búng |
Flourish | /’flʌri∫/ | Thành công, phát đạt, hưng thịnh |
Fluff | /flʌf/ | Giũ nhẹ cho xù ra |
Flush | /flʌ∫/ | – đỏ mặt, đỏ bừng – giội rửa |
Flutter | /’flʌtə(r)/ | Đập (cánh), vỗ (cánh) |
Fly | /flai/ | Bay |
Foam | /fəʊm/ | Sủi bọt, có bọt |
Focus | /’fəʊkəs/ | Tập trung |
Fold | /fəʊld/ | Gấp, gập, gói |
Follow | /’fɒləʊ/ | Theo sau |
Freeze | /fri:z/ | (làm cho) đóng băng |
Frown | /fraʊn/ | Cau mày |
Fuel | /’fju:əl/ | Tiếp nhiên liệu |
1.3. Một số tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “F”
Tính từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Fabulous | /’fæbjʊləs/ | Phi thường, tuyệt vời |
Facile | /’fæsail/ | (thường nghĩa xấu) dễ dàng (nên không có giá trị cao) |
Factious | /’fæk∫əs/ | (thuộc) bè phái; (thích) bè phái |
Fair | /feə(r)/ | Công bằng, không thiên vị; đúng |
Faithful | /’feiθfl/ | Trung thành, chung thủy |
Fake | /feik/ | Giả |
Familiar | /fə’miliə(r)/ | Thông thạo, biết rõ, quen thuộc |
Famous | /’feiməs/ | Nổi tiếng |
Fancy | /’fænsi/ | Lạ lùng, không bình thường |
Fantastic | /fæn’tæstik/ | Kỳ diệu; tuyệt vời |
Fascinating | /’fæsineitiη/ | Quyến rũ, hấp dẫn, mê hồn |
Fatal | /’feitl/ | Gây tai họa, tai hại |
Favorite | /’feivərit/ | Được mến chuộng, được ưa thích |
Federal | /’fedərəl/ | (thuộc) liên bang |
Feeble | /’fi:bl/ | Yếu, yếu ớt |
Fellow | /’feləʊ/ | Bạn, đồng chí |
Female | /’fi:meil/ | Nữ |
Fickle | /’fikl/ | Hay thay đổi, không kiên định |
Final | /fainl/ | Cuối cùng, cuối |
Financial | /fai’næn∫l/ | (thuộc) tài chính, về tài chính |
Fine | /fain/ | Tốt, đẹp |
Fiscal | /’fiskl/ | (thuộc) thuế khóa, tài chính |
Flamboyant | /flæm’bɔiənt/ | Khoa trương, lòe loẹt |
Flat | /flæt/ | Phẳng, bằng phẳng |
Flexible | /’fleksəbl/ | Dễ uốn nắn linh hoạt, dễ thích ứng |
Flirtatious | /flɜ:’tei∫əs/ | Thích ve vãn, thích tán tỉnh |
Foreign | /’fɒrən/ | (thuộc) nước ngoài, ngoại |
Formal | /’fɔ:ml/ | Trang trọng, có nghi thức |
Forthright | /’fɔ:θrait/ | Thẳng thắn |
Frank | /fræηk/ | Thẳng thắn |
French | /frent∫/ | (thuộc) Pháp |
Free | /fri:/ | Tự do |
Frequent | /’fri:kwənt/ | Thường xuyên, hay xảy ra |
Fresh | /fre∫/ | Mới, tươi |
Freudian | /’frɔidiən/ | (thuộc học thuyết) Freud |
Friendly | /frendli/ | Thân thiện; hữu nghị |
Front | /frʌnt/ | Trước, đầu, trên |
Full | /fʊl/ | Đầy |
Fun | /fʌn/ | Vui |
Functional | /’fʌη∫ənl/ | (thuộc) chức năng |
Fundamental | /fʌndə’mentl/ | Cơ bản, chủ yếu |
Fungal | /’fʌɳgəl/ | (thuộc) nấm |
Funky | /’fʌηki/ | (tiếng lóng) truyền cảm (như nhạc jazz) (khẩu ngữ) rất hiện đại |
Funny | /’fʌni/ | Buồn cười, ngộ nghĩnh |
Furious | /’fjʊəriəs/ | Giận dữ, điên tiết |
Furtive | /’fɜ:tiv/ | (vụng) trộm, lén lút |
2. Một số thành ngữ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “F”
Ngoài các từ vựng trên, FLYER xin giới thiệu với bạn 1 số thành ngữ thú vị bắt đầu bằng chữ “F”. Việc biết nhiều thành ngữ tiếng Anh sẽ giúp bạn có cách nói chuyện hay và lôi cuốn tương tự như người bản xứ. Ngoài ra, thành ngữ tiếng Anh còn giúp bạn nâng cao điểm số trong các phần thi nói của TOEFL, IELTS, …
Thành ngữ | Nghĩa |
---|---|
A fair-weather friend | Người bạn chỉ trung thành khi mọi sự êm đẹp, còn khi có khó khăn thì không |
A fait accompli | Chuyện đã rồi |
A flash in the pan | Những người thành công, nổi tiếng chỉ là nhất thời |
A foregone conclusion | Một kết quả có thể dự đoán trước được |
Face the music | Đối mặt với thực tế |
Face to face | Trực diện, gặp nhau trực tiếp |
Fair and square | Chỉ tính công bằng, thẳng thắn |
Fall from grace | Làm điều gì đó tồi tệ khiến mọi người không còn yêu mến, ngưỡng mộ bạn nữa |
Feather your own nest | Thu vén cho bản thân, làm giàu |
Feel the pinch | Túng quẫn, túng tiền |
Few and far between | Hiếm hoặc ít được thấy |
Fight a losing battle | Kiên trì, rất nỗ lực nhưng vẫn thất bại |
Fight fire with fire | Lấy độc trị độc |
Fill somebody’s shoes | Thay thế ai đó để làm, đảm đương công việc, trọng trách, trách nhiệm mà họ đã từng phải đảm đương |
Find your feet | Đứng dậy và có khả năng đi lại được |
Firing on all cylinders | Làm việc/thực hiện chức năng và hoạt động ở mức độ hiệu quả nhất, năng suất cao, tốc độ mạnh và với cường độ lớn/Làm hết sức khả năng có thể |
Fly off the handle | Mất bình tĩnh hay nổi nóng |
For a song | Giá rất rẻ |
For my money | Theo ý tôi; theo sở thích của tôi |
For the time being | Ngay bây giờ, ở thời điểm hiện tại |
Forty winks | Chợp mắt hoặc ngủ một giấc ngắn |
Fresh as a daisy | – tràn đầy năng lượng, nhiệt huyết – sạch sẽ, gọn gàng hoặc sắp xếp ngăn nắp |
Friends in high places | Quen biết người có quyền lực, có địa vị |
From every walk of life from all walks of life | Thuộc mọi tầng lớp trong xã hội |
From now on | Kể từ bây giờ |
From time to time | Thỉnh thoảng, trong khoảng thời gian |
Full of yourself | Tự phụ, kiêu ngạo |
3. Bài tập về các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “F”
4. Tổng kết
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã học thêm nhiều từ vựng cũng như thành ngữ tiếng Anh thú vị bắt đầu bằng chữ “F”. Hãy có 1 mục tiêu học từ vựng thật rõ ràng và có quyết tâm cao độ để tăng trình độ tiếng Anh của bản thân nhé!
Ngoài chủ đề từ vựng, hãy truy cập ngay vào Phòng luyện thi ảo FLYER để luyện tập các chủ đề, kiến thức tiếng Anh bổ ích khác nhé! Chỉ sau vài bước đăng ký đơn giản, bạn đã có thể sử dụng các đề thi cực ‘’khủng”, được kết hợp các tính năng mô phỏng game vô cùng độc đáo, hấp dẫn do chính đội ngũ FLYER thiết kế. FLYER tin rằng, trải nghiệm học tiếng Anh của bạn sẽ trở nên thú vị hơn bao giờ hết với giao diện bắt mắt, đầy màu sắc của nền tảng Phòng luyện thi ảo.
Hãy tham gia ngay vào nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để liên tục được cập nhật các kiến thức vài tài liệu tiếng Anh mới nhất nhé!
>>> Xem thêm: