300+ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “K” với 10 đề tài quen thuộc giúp bạn mở rộng vốn từ dễ dàng

Vốn từ vựng phong phú là điều cần thiết trong quá trình học và vận dụng một ngoại ngữ, bao gồm cả tiếng Anh. Để thuộc lòng được nhiều từ vựng tiếng Anh, bạn cần phải có một phương pháp nhất định, trong đó, phương pháp học từ vựng theo chữ cái và theo từng nhóm chủ đề là một trong những cách thức khá phổ biến và hiệu quả. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng FLYER tìm hiểu những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “K” thuộc 10 chủ đề quen thuộc nhất bạn nhé.

1. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “K”

1.1. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “K” về các loài động vật

Từ vựngNghĩa tiếng ViệtVí dụ


Kakapo 

Loài vẹt đêm của New Zealand
The Kakapo can accumulate large amounts of body fat to store energy, which makes it the heaviest parrot.
Vẹt Kakapo có thể tích lũy một lượng lớn mỡ trong cơ thể để dự trữ năng lượng, điều này khiến nó trở thành loài vẹt nặng nhất.


Kalong

Một loài dơi ăn quả ở Đông Nam Á
Kalong feeds exclusively on fruits, nectar, and flowers. It is noted for being one of the largest bats.
Kalong chỉ ăn trái cây, mật hoa và hoa. Nó được ghi nhận là một trong những loài dơi lớn nhất.
Kangaroo Chuột túiKangaroo is the symbol of Australia.
Chuột túi là biểu tượng của nước Úc.

Kangaroo mice

Chuột nhảy hai chân nhỏ (Bắc Mỹ)
Kangaroo mice move on two strong hind limbs and have the ability to jump extremely well like kangaroos.
Chuột nhảy di chuyển bằng hai chi sau rất khỏe và có khả năng nhảy cực tốt như loài chuột túi kangaroo.


Kangaroo rat
Chuột nhảy hai chân (nặng từ 33 đến 196 gram, lớn hơn kangaroo mice chỉ nặng từ 10 đến 17 gram)Despite its name and mouse-like appearance, the kangaroo rat is neither a rat nor a mouse. 
Mặc dù có tên gọi và hình dáng giống chuột nhắt, nhưng chuột nhảy kangaroo không phải chuột cống hay chuột nhắt.

Karakul 
Loại cừu có nguồn gốc từ Trung hoặc Tây Á, lông đen bóngKarakul sheep are currently listed as endangered.
Cừu Karakul hiện được xếp vào danh sách có nguy cơ tuyệt chủng.


Katydid 


Châu chấu voi
Katydids are often large, with body lengths that range from about 1 to more than 6 cm.
Châu chấu voi thường lớn, với chiều dài cơ thể từ khoảng 1 đến hơn 6 cm.



Kea 



Loài vẹt ở New Zealand
Kea parrots are known for their intelligence and curiosity, both are crucial for their survival in a harsh alpine environment.
Vẹt Kea được biết đến với trí thông minh và tính tò mò, cả hai đều rất  quan trọng đối với sự sống còn của chúng ở một môi trường núi cao khắc nghiệt.

Keeshond 
Giống chó Đức nhỏ con lông dàyThe Keeshond love children and are excellent family dogs.
Loài chó Keeshond yêu trẻ con và là những con chó tuyệt vời của gia đình.

Kelpie 

Một giống chó chăn cừu Úc
Kelpies are intelligent and easy to train dogs.
Kelpie là giống chó thông minh và dễ huấn luyện.

Kerry 

Một loại bò sữa nhỏ, lông đen
Kerry cattle are indigenous to Ireland and are one of the oldest European breeds of cattle.
Bò Kerry là loài bản địa của Ireland và là một trong những giống gia súc lâu đời nhất ở châu Âu.

Kestrel 

Chim cắt
According to reports, five species including sparrowhawks and kestrels had increased in numbers.
Theo báo cáo, năm loài bao gồm chim sẻ và chim cắt đã tăng số lượng.

Kiang 

Loài lừa hoang (Tây Tạng)
The Kiang donkey is the largest of the wild donkeys. 
Lừa Kiang là là loài lớn nhất trong họ lừa hoang dã.

Kid 

Con dê non
Kids do not store much body fat until they are about a year old.
Dê con không tích trữ nhiều chất béo trong cơ thể cho đến khi chúng được khoảng một tuổi.


Killdeer 


Chim choi choi
Killdeer feeds mainly on insects, but it also eats other invertebrates and seeds.
Chim choi choi chủ yếu ăn côn trùng, mặc dù cũng ăn hạt và các động vật không xương sống khác.


Killer bee
Ong sát thủ, lai tạo giữa hai giống ong mật phương Tây và ong mật châu PhiKiller bees are known to attack animals and humans, and a few deaths from them have been reported.
Ong sát thủ được biết là đã tấn công động vật và con người, và vài cái chết do loài ong này gây ra đã được báo cáo.


Killer whale

Cá voi sát thủ, còn gọi là cá heo đen lớn
They were given the name “killer whale” by ancient sailors who saw them preying on large whales.
Chúng được các thủy thủ thời cổ đại đặt cho cái tên “cá voi sát thủ” khi nhìn thấy chúng săn những con cá voi lớn.

Killifish 

Cá sóc đáy
Killifish are made popular among aquarists by their vibrant colors.
Cá sóc đáy được những người chơi cá cảnh ưa chuộng bởi màu sắc sặc sỡ của chúng.

King cobra
Rắn hổ mang bành, hổ mang chúaKing cobras are the longest of all venomous snakes.
Rắn hổ mang bành là loài rắn dài nhất trong số các loài rắn có nọc độc

King crab

Cua hoàng đế
The king crab is one of the largest crabs, weighing 5kg or more.
Cua hoàng đế là một trong những loài cua lớn nhất, nặng từ 5kg trở lên.
King of beasts Con sư tửLions, with their huge manes and majestic appearance, have long been considered the king of beasts
Sư tử, với bờm to và vẻ ngoài uy nghiêm, từ xa xưa đã được coi là vua của muông thú


King of birds


Con đại bàng
The lion is considered to be the king of beasts and likewise the eagle is the king of birds.
Sư tử được coi là vua của các loài thú và tương tự như vậy đại bàng là vua của các loài chim.

King prawn

Tôm lớn, tôm nửa rãnh 
Have you heard of grilled king prawn with green tea leaves?
Bạn đã từng nghe nói đến món tôm nướng với lá trà xanh chưa?


Kingbird 


Chim thụy hồng
Kingbirds aggressively defend their breeding territories, often chasing away much larger birds.
Chim thụy hồng năng nổ bảo vệ lãnh thổ sinh sản của chúng, thường xua đuổi những con chim lớn hơn chúng nhiều.


Kingfish 


Cá thu vua
The whole body of the kingfish is covered with very small scales that are barely visible.
Toàn bộ cơ thể cá thu vua được bao phủ bởi vảy rất nhỏ, hầu như không thể nhìn thấy.


Kingfisher 


Chim bói cá
Kingfishers are territorial, some species defending their territories vigorously.
Chim bói cá có tính lãnh thổ, một số loài bảo vệ lãnh thổ của chúng một cách quyết liệt.


Kinglet 


Chim tước mào vàng
Due to their tiny size and rapid metabolism, kinglets must constantly forage in order to provide their energy needs.
Do kích thước nhỏ bé và quá trình trao đổi chất nhanh chóng, chim tước phải liên tục kiếm ăn để cung cấp nhu cầu năng lượng của mình.

Kinkajou 
Gấu trúc Nam Mỹ, thuộc họ gấu mèoKinkajou can live up to 40 years in captivity.
Gấu mèo có thể sống thọ 40 năm trong điều kiện nuôi nhốt.
Kitten Mèo conThe kitten uses that cardboard box as a bed.
Con mèo con dùng chiếc hộp các tông đó làm giường ngủ.

Kiwi bird

Chim kiwi
The Kiwi bird is flightless, and it doesn’t have a tail.
Chim kiwi không biết bay và không có đuôi.

Klipspringer 

Linh dương Nam Phi
Klipspringer antelopes only weigh about 8-18kg.
Linh dương Klipspringer chỉ nặng khoảng 8-18kg.

Koala 

Gấu túi Úc
Koala is an arboreal Australian marsupial.
Koala là loài thú có túi sống trên cây của Úc.

Kodiak 

Gấu nâu Alaska
Kodiak bears are the largest bears in the world.
Gấu Kodiak là loài gấu lớn nhất trên thế giới.


Koi 

Cá chép lớn có nhiều màu sắc ở Nhật Bản
In Japanese culture, Koi fish are often kept since they symbolize prosperity and good fortune.  
Trong văn hóa Nhật Bản, cá Koi thường được nuôi vì chúng tượng trưng cho sự thịnh vượng và may mắn.

Komodo dragon

Rồng Komodo, loại thằn lằn lớn nhất
Komodo dragons eat almost anything, including carrion, pigs, smaller komodo, and even large water buffalo. 
Rồng Komodo ăn hầu hết mọi thứ, kể cả xác thối, lợn, komodo nhỏ hơn và thậm chí cả trâu nước lớn.


Krait 


Rắn cạp nong
Kraits are terrestrial, feeding mainly on other snakes but also on frogs, lizards, and small mammals.
Rắn cạp nong sống trên cạn, chủ yếu ăn các loài rắn khác nhưng cũng ăn ếch, thằn lằn và các động vật có vú nhỏ.


Kraken 
Loài thủy quái được cho là đã xuất hiện ở ngoài khơi Na UyThe legend of the Kraken may have originated from sightings of giant squid, which may grow to 12 – 15m.
Truyền thuyết về thủy quái Kraken có thể bắt nguồn từ việc nhìn thấy mực ống khổng lồ, có thể dài tới 12 – 15m.

Krill 
Một loài giáp xác nhỏ, có bề ngoài gần giống với tômLike all crustaceans, krill must molt in order to grow. 
Giống như tất cả các loài giáp xác, krill phải lột xác để lớn lên.

Kudu 
Linh dương vằn sừng xoắn châu PhiThe Kudu antelope has long spiral-shaped horns, about 1.8m long.
Linh dương Kudu có sừng hình xoắn ốc dài, khoảng 1m8. 


Kulan 


Lừa hoang Trung Á
The scorching heat of the Central Asian deserts makes the Kulan mostly active at dawn and dusk when temperatures are milder.
Cái nóng như thiêu đốt của các sa mạc Trung Á khiến lừa hoang Kulan chủ yếu hoạt động vào lúc bình minh và hoàng hôn khi nhiệt độ dịu hơn.


Kylin 


Con kỳ lân
Kylin is a fictional animal in ancient Chinese mythology which represents luck and happiness.
Kỳ lân là một con vật hư cấu trong chuyện thần thoại Trung Quốc cổ đại, biểu tượng cho sự may mắn và hạnh phúc.

Kyloe 
Bò lông rậm, giống bò nhỏ sừng dài ở ScotlandThe meat of Kyloe beef is more lean than many other species of beef.
Thịt của bò lông rậm có nhiều nạc hơn nhiều loài bò khác.
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “K” về các loài động vật
từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “K” về các loài động vật

1.2. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “K” về các loài thực vật

Từ vựngNghĩa tiếng ViệtVí dụ

Kalanchoe 

Cây lá bỏng (cây sống đời)
Kalanchoe requires uninterrupted periods of decreasing light to bloom.
Cây lá bỏng cần có thời gian giảm ánh sáng liên tục để nở hoa.


Kale 


Cây cải xoăn
Carrots, kale, broccoli and sweet potatoes are among foods rich in beta carotene.
Cà rốt, cải xoăn, bông cải xanh và khoai lang nằm trong số những thực phẩm giàu beta carotene.

Kapok 

Cây bông gạo
The kapok is in blossom that heralds the beginning of spring.
Hoa bông gạo đang nở báo hiệu đầu xuân.

Karri 

Cây bạch đàn Úc
Karri wood is better than softwoods such as fir.
Gỗ bạch đàn Úc tốt hơn các loại gỗ mềm như linh sam.


Kelp 


Tảo bẹ
Kelp may develop dense forests and they support large numbers of marine animals.
Tảo bẹ có thể phát triển thành rừng rậm và là nơi cư trú của một số lượng lớn động vật biển.

Kermes oak

Cây sồi Địa Trung Hải
Kelmes oak is included as an endangered species in the Red Book of Bulgaria.
Cây sồi kermes được đưa vào như một loài có nguy cơ tuyệt chủng trong Sách đỏ của Bulgaria.



Kidney bean



Đậu tây, đậu lửa
Raw or improperly cooked kidney beans are toxic, but well-prepared beans can be a healthy component of a balanced diet.
Đậu tây sống hoặc nấu không đúng cách đều độc hại, nhưng đậu được chế biến kỹ có thể là một thành phần lành mạnh trong chế độ ăn uống cân bằng.



Kidney vetch



Cỏ hoa lông, cỏ đậu hoa vàng
Kidney vetch was used by traditional herbalists to relieve swelling and heal wounds, and to treat stomach and kidney problems.
Cỏ đậu hoa vàng được các nhà thảo dược truyền thống sử dụng để giảm sưng tấy và chữa lành vết thương, đồng thời điều trị các vấn đề về dạ dày và thận.

Kingcup 
Cây mao lương hoa vàngKingcup flowers between April and August.
Cây mao lương ra hoa từ tháng 4 đến tháng 8.

Kiwifruit

Trái kiwi
Is kiwifruit named after the kiwi bird?
Có phải quả kiwi được đặt tên theo loài chim kiwi?

Knapweed 

Cây xa cúc
Knapweed is a wild flower of meadows.
Cây xa cúc là một loài hoa dại của đồng cỏ.

Knotgrass 

Rau nghể, cây chút chít
In the Harry Potter series, knotgrass was a plant with magical properties.
Trong bộ sách Harry Potter, cây chút chít là một loại cây có những đặc tính kỳ diệu.


Knotweed 
Cây nghệ chim Nhật bản (một giống cỏ tăng trưởng rất nhanh)Knotweed is listed by the World Conservation Union as one of the world’s worst invasive species.
Cây nghệ chim được Liên minh Bảo tồn Thế giới liệt kê là một trong những loài xâm lấn tồi tệ nhất thế giới.


Kohlrabi 


Su hào
We can enjoy kohlrabi raw or add it to salads, slaws, and stir-fries.  
Chúng ta có thể thưởng thức su hào sống hoặc thêm nó vào món rau trộn, bắp cải trộn và món xào


Kudzu 

Cây leo có hoa màu tím sẫm, một loại sắn dây
Kudzu’s environmental and ecological damage results from its outcompeting other species for a resource.
Thiệt hại về môi trường và sinh thái của kudzu là kết quả của việc nó lấn át các loài khác để giành nguồn tài nguyên.



Kumquat 



Cây quất, quả quất vàng
In addition to being used for decoration, kumquats can also be used for many other things, such as adding to tea or food.
Ngoài việc dùng để trang trí, quất còn có thể dùng vào nhiều việc khác, chẳng hạn như thêm vào trà hoặc thức ăn.

Kurrajong 

Một loại cây có vỏ cho sợi rất chắc (Úc)
The dense canopy of glossy green foliage makes Kurrajong a great shade tree.
Tán lá xanh bóng dày đặc làm cho kurrajong trở thành một loại cây cho bóng mát tuyệt vời.
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “K” về các loài thực vật

1.3. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “K” về nghề nghiệp

Từ vựngNghĩa tiếng ViệtVí dụ

Keeper 
Người giữ, người gác, người bảo vệ; thủ mônIn the 21st minute, Adcock took the ball clear of keeper Roxburgh before netting again.
Ở phút 21, Adcock đi bóng qua thủ môn Roxburgh trước khi ghi bàn một lần nữa


Keyholder 


Người giữ chìa khóa (cơ quan, công ty…)
Access to the garden is only permitted to resident keyholders, except when it is open to visitors on weekends.  
Chỉ những người giữ chìa khóa thường trú mới được phép vào khu vườn, trừ khi nó mở cửa cho du khách tham quan vào cuối tuần.



Knacker 
Người chuyên buôn tàu, nhà…cũ để phá ra lấy vật liệu; người chuyên mua gia súc già để giết thịt The occupation of sewermen used to be almost as repugnant to people as the occupation of knackers
Nghề thợ cống trước đây cũng gần như đáng ghê tởm đối với người dân, giống như công việc của người chuyên mua gia súc già để giết thịt.
Knife throwerNghệ sĩ biểu diễn kỹ năng phóng dao Alan is a knife thrower.
Alan là một nghệ sĩ ném dao.


Knight 


Hiệp sĩ
A knight in shining armour is a brave man who saves someone, especially a woman, from a dangerous situation.
Một hiệp sĩ trong bộ áo giáp sáng ngời  là một người đàn ông dũng cảm đã cứu ai đó, đặc biệt là phụ nữ, khỏi một tình huống nguy hiểm.
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “K” về nghề nghiệp
từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “K” về nghề nghiệp

1.4. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “K” liên quan đến con người (tính cách, đặc điểm…)

Từ vựngNghĩa tiếng ViệtVí dụ

Keek 

Nhìn hé, nhìn trộm
He took a keek through the window and saw an unexpected sight.
Anh ta nhìn trộm qua cửa sổ và thấy một cảnh tượng bất ngờ.

Keelhaul 

Mắng, sỉ vả ai thậm tệ
There’s no need to keelhaul him, it was just a small mistake.
Không cần phải sỉ vả anh ấy, đó chỉ là một sai lầm nhỏ.
KeenThiết tha, hăng hái, sôi nổi, nhiệt tìnhHelen is very keen on art.
Helen rất quan tâm đến nghệ thuật.


Kempt 

Gọn gàng, ngăn nắp; (tóc) được chải gọn ghẽ; bảnh bao
It was hard to believe that a man with such a kempt appearance was homeless.
Thật khó tin một người đàn ông có vẻ ngoài bảnh bao như vậy lại là người vô gia cư.



Kibitzer 
Người hay dính vào chuyện người khác; người hay đứng ngoài mách nước (đánh cờ, bài…)He is known as the kibitzer of the chess club since he always irritates the players with his unwanted tips.
Anh ta được biết đến như người chuyên mách nước của câu lạc bộ cờ vì anh ta luôn chọc tức người chơi bằng những lời khuyên không ai muốn.

Kid 
Trêu chọc, đùa bỡn; lừa phỉnh, chơi  khămBelieve me, I wouldn’t kid you!
Tin tôi đi, tôi không đùa đâu!
Kid brother/kid sisterEm trai hoặc em gáiMy mother charged me with the duty of taking care of my kid brother.
Mẹ tôi giao cho tôi nhiệm vụ chăm sóc em trai.
Kidney Quả thận; tính tình, bản chất, tính khíSugars are reabsorbed in the kidney.
Đường được tái hấp thu ở thận.


Killer instinct


Sự ham muốn mãnh liệt để chiến thắng
He’s good enough to do it, but sadly he didn’t have a killer instinct for most of his career.
Anh ấy đủ giỏi để làm được điều đó, nhưng đáng buồn là anh ấy không có bản năng ham muốn chiến thắng mãnh liệt trong phần lớn sự nghiệp của mình.
Killjoy Người làm mất vui, người phá đámDon’t invite Brian. He’s such a killjoy.
Đừng mời Brian. Anh ta thật là một người làm mất vui.

Kin 

Dòng dõi, gia đình, họ hàng thân thích
All our kin and kith came to our wedding.
Tất cả họ hàng thân thích và người quen đều đến dự đám cưới của chúng tôi.

Kindness 
Sự tử tế, ân cần, lòng tốt Kindness is one of her characteristics.
Tốt bụng là một trong những đặc điểm của cô ấy.

Kissing cousin

Người bà con xa
They are just kissing cousins, but they’re very similar.
Họ chỉ là bà con xa nhưng lại rất giống nhau.

Kith 
Bạn bè, người quen biếtHe’s neither kin nor kith to me.
Anh ta không phải họ hàng cũng không phải bạn bè của tôi.

Kleptomania 

Thói ăn cắp vặt
Kleptomania is treatable, but it takes time.
Chứng ăn cắp vặt có thể điều trị được nhưng cần có thời gian.

Klutz 
Người vụng về, hậu đậu ; người khờ dạiHe’s a klutz on the dance floor.
Anh ấy là một kẻ vụng về trên sàn nhảy.


Knack 
Sở trường, sự thông thạo; thói quen, tật (trong khi viết, nói…)Sandy has the knack of making people feel comfortable.
Sandy có sở trường khiến mọi người cảm thấy thoải mái.

Knave 
Hành vi bất lương, lừa đảo; kẻ bất lương, vô lạiShe looks like an angel on the surface, but she’s a knave in nature.
Bề ngoài cô ta là một thiên thần, nhưng bản chất là một kẻ bất lương.

Knee 

Đầu gối
My mother is recovering from a knee injury.
Mẹ tôi đang hồi phục sau chấn thương đầu gối.
Kneel Quỳ, quỳ xuốngPeople sometimes kneel to pray.
Thỉnh thoảng người ta quỳ gối cầu nguyện.

Knee-pan

Xương bánh chè
Fracture of knee-pan is caused either by direct violence or muscular strain.
Gãy xương bánh chè có thể do bạo lực trực tiếp hoặc do căng cơ. 

Know 
Biết, hiểu rõ, thành thạo; quen biết; nhận ra, phân biệt đượcTo know everything is to know nothing.
Biết tất cả là không biết gì.

Knuckle 

Khớp đốt ngón tay
He was back in the Juventus goal after breaking a knuckle.
Anh ấy đã trở lại khung thành Juventus sau khi bị gãy khớp ngón tay.

Knucklehead 

Người ngu đần, dốt
He was a little knucklehead but luckily never got into trouble.
Anh ta hơi dốt nhưng may mắn là chưa bao giờ gặp rắc rối.

Kook 

Người lập dị, người gàn
I was seen as a kook for always saying what I thought.
Tôi bị coi là một kẻ lập dị vì luôn nói ra những gì tôi nghĩ.


Kowtow 

Cúi lạy sát đất, sự khấu đầu lạy tạ
They wore wooden knee pads to protect their knees, kowtow every three steps until they arrived in Lhasa.
Họ đeo miếng đệm đầu gối bằng gỗ để bảo vệ đầu gối, cứ 3 bước lại lạy cho đến khi tới Lhasa
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “K” liên quan đến con người

1.5. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “K” về các khái niệm, khoa ngành, ý tưởng

Từ vựngNghĩa tiếng ViệtVí dụ


Kabuki 

Một loại kịch truyền thống của Nhật Bản
The word “kabuki” is written with three characters: “ka”, signifying song; “bu”: dance; and “ki”: skill.
Từ “kabuki” được viết bằng 3 ký tự: “ka” nghĩa là bài hát, “bu” là khiêu vũ, và “ki” là kỹ năng.

Karate 

Môn võ
The karate bout has many similarities with a boxing match.
Trận đấu karate có nhiều điểm giống với một trận đấu quyền Anh.

Karma 

Vận mệnh, số phận, nghiệp
The concept of karma is closely linked to the theory of reincarnation.
Ý niệm về nghiệp liên kết chặt chẽ với thuyết luân hồi.


KE (kinetic energy)


Động năng
Mammals and living creatures generate kinetic energy and heat when food is burned during respiration. 
Động vật có vú và sinh vật tạo ra động năng và nhiệt khi thức ăn bị đốt cháy trong quá trình hô hấp.
Kelvin scale
Thang nhiệt Kelvin (K)
The coldest temperature possible on the Kelvin scale is 0.
Nhiệt độ lạnh nhất có thể trên thang nhiệt Kelvin là 0.

Keystone 
Yếu tố quyết định, nguyên tắc cơ bản; chính, then chốtWithin families filial piety was the keystone of morality.
Trong gia đình, lòng hiếu thảo là yếu tố then chốt của đạo đức
Keyword Chìa khóa (của bảng mật mã); từ khóa, mã (để truy cập thông tin)This program allows us to retrieve items quickly by searching under a keyword.
Chương trình này cho phép chúng ta truy xuất các mục nhanh chóng bằng cách tìm kiếm theo từ khóa.

Kibosh 
Làm hỏng, phá hủy một ý tưởng hoặc kế hoạchHeavy rain put the kibosh on their plans for a picnic.
Trời mưa to đã làm hỏng kế hoạch đi dã ngoại của họ.
Kick-boxing
Môn quyền cước  
Kick-boxing was developed from karate mixed with boxing.
Môn quyền cước được phát triển từ võ karate kết hợp với quyền anh.
Kick offCú phát bóng; sự bắt đầuWhat time does the match kick off?
Trận đấu bắt đầu lúc mấy giờ?
Kilobyte 
Đơn vị bộ nhớ (KB)
At the resolution available, a single illustration accounts for 6.25 kilobytes of data.
Ở độ phân giải có sẵn, một hình minh họa đã chiếm 6,25 kilobyte dữ liệu.
Kilogram Kí lôI weigh 60 kilograms.
Tôi nặng 60 kg.
KilohertzKilô chu kỳ mỗi giây One megahertz is the same as one thousand kilohertz.
Một megahertz bằng một ngàn kilohertz.
Kilolitre 1.000 lítOne barrel equals 160 litre, or 0.160 kilolitre
Một thùng bằng 160 lít, hay 0.160 kilolít.
Kilometre 1.000 mét, cây sốMy house is two kilometres from school.
Nhà tôi cách trường học 2 cây số.
Kiloton Đơn vị trọng lượng 1.000 tấnThe 2011 test produced a yield of less than one kiloton.
Cuộc thử nghiệm năm 2011 tạo ra năng lượng dưới một kiloton.
Kind Loài, giống; loại, hạng; bản chất, tính chất Mercury is a kind of metal.
Thủy ngân là một loại kim loại.
Kindred Cùng một nguồn gốc, giống nhau, tương tựSpanish and Italian are kindred languages.
Tiếng Tây Ban Nha và tiếng Ý là những ngôn ngữ giống nhau.
Kinematics 

Chuyển động học
The kinematics focuses on the study of the position, acceleration and speed of an object.
Chuyển động học tập trung nghiên cứu về vị trí, gia tốc và tốc độ  của một vật thể.
Kinesics Sự nghiên cứu ý  nghĩa của cử chỉ; ngôn ngữ cơ thểLanguage is not just words. It also includes kinesics and paralanguage (pitch, tone, and wordless noises).
Ngôn ngữ không chỉ là lời nói. Nó cũng bao gồm ngôn ngữ cơ thể và ngôn ngữ cận ngôn ngữ (cao độ, âm điệu và tiếng động không lời).
Kinetics Động họcKinetics is focused on understanding the cause of different types of motions of an object.
Động học tập trung vào việc tìm hiểu nguyên nhân của các loại chuyển động khác nhau của một vật thể.
King Vua, quốc vương, chúa tể; loại to, tốt nhất (hoa quả)In 1154, Henry II became King of England.
Năm 1154, Henry II trở thành vua của nước Anh.
Kingdom Vương quốc, lãnh địa, vương triều; phạm vi; giới tự nhiên, giới thực vật; lĩnh vựcThe kingdom of Norway has a long and rugged coastline.
Vương quốc Na Uy có đường bờ biển dài và gồ ghề.
Kingpin Trụ cột, nòng cốt, nhân vật chínhDerek is the kingpin of the whole team.
Derek là trụ cột của cả đội.
King’s ransomMón tiền lớnIt would take a king’s ransom to purchase a sports car like that.
Để mua được một chiếc xe ô tô thể thao như thế thì cần phải có một số tiền lớn.

King-size
Cỡ lớn, to hơn kích cỡ thông thườngThis room is too narrow for a king-size bed.
Phòng này quá hẹp cho một chiếc giường cỡ lớn.
Kinship Mối quan hệ họ hàng; sự giống nhau về tính chấtWhales and hippos may not much resemble each other nowadays, but retain some hints of kinship.
Cá voi và hà mã ngày nay có thể không giống nhau cho lắm, nhưng vẫn giữ một số dấu hiệu về mối quan hệ họ hàng.
Kismet Số phận, số mệnhTwo ladies’ stories touch our hearts. Their kismet is so similar.
Câu chuyện của hai người phụ nữ đã chạm đến trái tim chúng ta. Số phận của họ rất giống nhau.
Kitsch Nghệ thuật hoặc đồ trang trí màu mè, lòe loẹt, không có phong cách, không có giá trị thực sựKitsch” is a German word that’s been adopted into English.
“Kitsch” là một từ tiếng Đức đã được chuyển sang tiếng Anh.
Kitty Vốn góp, vốn chungHe hasn’t contributed any money to the kitty for five weeks.
5 tuần rồi anh ấy đã không góp tiền vào vốn chung.
Klystron Đèn điện tử chân không chùm tia chuyên dụngWe paid special attention to raising the quality of the multicavity klystron.
Chúng tôi đặc biệt chú ý đến việc nâng cao chất lượng của đèn điện tử chân không đa khoang.
Knell Hồi chuông báo tử; điềm cáo chung, điềm tận sốThe arrival of supermarkets in this area sounded the death knell of many small local shops.
Sự xuất hiện của các siêu thị ở khu vực này đã gióng lên hồi chuông báo tử của nhiều cửa hàng nhỏ tại địa phương.
Know-howBí quyết sản xuất, phương pháp sản xuấtCapital movements may result as a by-product of companies transferring technology and know-how.
Sự luân chuyển vốn có thể là sản phẩm phụ của việc các công ty chuyển giao công nghệ và phương pháp sản xuất.
Knowledge Sự nhận biết, sự nhận ra; sự hiểu biết, kiến thức, học thứcHer knowledge of literature is extensive.
Kiến thức về văn học của cô ấy rất rộng.
Koan Công án dùng tu niệm trong Thiền học Zen Koan has had a great influence on the art of poetry.
Công án Thiền ảnh hưởng lớn đến nghệ thuật thi ca.
Kudos Tiếng tăm, danh tiếng; sự tán dương, tiếng hoan hôMolly received kudos from everyone on her performance.
Molly đã nhận được sự tán dương từ mọi người về màn trình diễn của mình.
Kung fuMột môn võ đạo Trung HoaMany consider “Crouching Tiger, Hidden Dragon” to be foremost an excellent kung fu movie.
Nhiều người coi “Ngọa hổ tàng long” là một bộ phim võ thuật Kung fu xuất sắc.
KWAC (keyword augmented in context)Từ khóa và ngữ cảnhThe KWAC system provides for the enrichment of the keywords of the title with additional significant words taken either from the abstract of the document or its contents.
Hệ thống KWAC cung cấp sự phong phú cho các từ khoá của tiêu đề với các từ quan trọng bổ sung được lấy từ phần tóm tắt của tài liệu hoặc nội dung của nó.
KWIC (keyword in context)Từ khóa trong ngữ cảnh KWIC is a computer-generated index alphabetized on a keyword that appears within a brief context.
KWIC là một chỉ mục do máy tính tạo ra được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái trên một từ khóa xuất hiện trong một ngữ cảnh ngắn gọn
KWOC (keyword out of context)Từ khóa ngoài ngữ cảnhIn the KWOC system, the keyword or the access point is shifted to the extreme left at its normal place in the beginning of the line. It is followed by the complete title to provide complete context.
Trong hệ thống KWOC, từ khóa hoặc điểm truy cập được chuyển sang bên trái vị trí bình thường của nó ở đầu dòng. Tiếp theo là tiêu đề hoàn chỉnh để cung cấp ngữ cảnh hoàn chỉnh.
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “K” về các khái niệm, khoa ngành, ý tưởng

1.6.Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “K” liên quan đến hoạt động, tình trạng

Từ vựngNghĩa tiếng ViệtVí dụ
Kaput Bị đánh bại, bị tiêu diệt; không thể hoạt độngOur washing machine suddenly went kaput.
Máy giặt của chúng tôi đột nhiên ngừng hoạt động.
Kayo Bị đo ván; vị choáng váng bởi cú đấmIt was a quick kayo, and William was the new champ.
Đó là một cú đo ván nhanh chóng, và William là nhà vô địch mới.
Keep Nắm, giữ; nuôi,chăm sóc; trông nom, quản lý, bảo quảnIt is easier to get money than to keep it.
Kiếm tiền thì dễ hơn là giữ tiền.
With this job, Mary could just about afford to keep her three kids.
Với công việc này, Mary chỉ vừa đủ để nuôi ba đứa con của mình.
Keep-fit Sự rèn luyện thân thể  thường xuyên để nâng cao sức khỏeWe do exercise to keep fit.
Chúng ta tập thể dục để nâng cao sức khỏe.
Ken Phạm vi hiểu biết, tầm mắt; nhận ra, biếtThose things are beyond my ken.
Những điều đó nằm ngoài tầm hiểu biết của tôi.
Kerfuffle Sự ồn ào náo nhiệt, rắc rối, lộn xộnThis kerfuffle once again shows how difficult it is to accurately estimate usage numbers on the web.
Sự rắc rối này một lần nữa cho thấy việc ước tính chính xác số lượng sử dụng trên web khó như thế nào.
Kermis Chợ phiên, hội chợ du lịch, hội chợ bán hàng từ thiệnSunday was not only market day but the town’s kermis too.
Chủ nhật không chỉ là ngày họp chợ mà còn là ngày hội chợ của thị trấn nữa.
Kick Đá, cú sút; chống lại, phản kháng; Mike kicked the ball into the goal.
Mike sút bóng vào khung thành.
Kick-assMạnh mẽ, xông xáo, năng nổ, rất thành côngJohn played a kick-ass game today.
John đã chơi rất thành công ngày hôm nay.
Kidnap Bắt cóc (để tống tiền)He was charged with the kidnap of a 12-year-old boy.
Hắn ta bị buộc tội bắt cóc một cậu bé 12 tuổi.
Kill Giết; làm tiêu tan, làm hết (hy vọng, cảm giác…), làm choáng người That which does not kill us makes us stronger.
(Friedrich Nietzsche)
Điều gì không giết được chúng ta sẽ khiến chúng ta mạnh mẽ hơn
Kilter Thứ tự, trật tự, cân bằngMissing more than one night’s sleep can throw our bodies out of kilter.
Mất ngủ hơn một đêm có thể khiến cơ thể chúng ta mất cân bằng.
Kinaesthesia Cảm giác vận động(cơ thể)Kinaesthesia is a key component in muscle memory and hand-eye coordination, and training can improve this sense.
Cảm giác vận động là một thành phần quan trọng trong trí nhớ cơ bắp và sự phối hợp giữa tay và mắt, và việc luyện tập có thể cải thiện cảm giác này
Kindle Đốt, nhen (lửa); khơi, gợi, khích động; gây nênThe wet wood wouldn’t kindle easily.
Gỗ ướt sẽ không dễ nhen lửa.
A careless word may kindle conflict.
Một lời bất cẩn có thể gây nên xung đột.  
Kip Giấc ngủ, sự chợp mắt; giường ngủ, nhà trọ rẻ tiềnI’ve only had a two hour’s kip
Tôi chỉ có hai tiếng để chợp mắt.
Kiss Hôn, nụ hônShe gave her daughter a gentle kiss on the cheek.
Cô ấy hôn nhẹ lên má con gái mình.
Kiss of lifeHô hấp nhân tạoAt least 53 people were injured, and many police and ambulance personnel were seen giving the kiss of life to victims.
Ít nhất 53 người bị thương, và nhiều cảnh sát và nhân viên cứu thương đã hô hấp nhân tạo cho các nạn nhân.
Kiss-offSự mất việc, bị sa thảiThe company is about to give him the kiss-off, so he’d better start looking for another job.
Công ty sắp sa thải anh ấy, vì vậy anh ấy nên bắt đầu tìm một công việc khác.
Knead Nhào (bột, đất sét…) ; xoa bóp, đấm bópAdd flour, then knead it thoroughly for about 10 minutes.
Cho thêm bột mì, sau đó nhào kỹ trong khoảng 10 phút.
Knees-upBuổi liên hoan, buổi tiệc có khiêu vũ They had a knees-up to celebrate his promotion.
Họ có một buổi liên hoan mừng anh ấy thăng chức.
Knife-edgeTình huống bấp bênh, cực kỳ nguy hiểmLiving with him, Tracy is constantly on a knife-edge.
Sống với anh ta, Tracy thường xuyên ở trong tình trạng bấp bênh.
Knit Dan, dệt ; nối, thắt chặt, kết chặt How long will it take you to knit up this sweater?
Bạn sẽ mất bao lâu để đan xong chiếc áo len này?
Knock Dập, đánh, gõ, đục (lỗ), đánh thứcIt sounds as though there is a knock at the door.
Hình như có tiếng gõ cửa.
Knockabout Vui nhộn, hào hứng, ấn tượng (tiết mục biểu diễn) ; The dancers gave a knockabout performance.
Các vũ công đã có màn trình diễn ấn tượng.
Knock-backUống rượu quá nhiều ; sự từ chối, sự cự tuyệt ; gây rắc rối Sam has knocked back four  glasses of vodka.
Sam đã uống bốn ly rượu vodka.
Knock down(cú đấm, nỗi bất hạnh…) áp đảo, quá mạnh, hạ gục ; (giá cả) quá thấpDavis knocked down his opponent with a powerful left.
Davis hạ gục đối thủ bằng một cú trái cực mạnh.
The new stove I bought was knocked down from $300 to $170.
Chiếc lò mới mà tôi mua đã giảm giá từ 300 đô la xuống còn 170 đô la.
Knock-on effectHiệu lực, tác dụng phụ, tác dụng gián tiếpThe increase in the price of oil had a knock-on effect on the cost of many other goods.
Giá dầu tăng có tác dụng gián tiếp đến giá của nhiều hàng hóa khác.
Knockout Cú đánh gây bất tỉnh, cú đo ván (quyền Anh); lỗi lạc, xuất sắc; vật kỳ lạ, vật khác thườngThe fight ended in a knockout.
Trận đấu kết thúc bằng một cú đo ván.
Saturday’s concert was a knockout.
Buổi hòa nhạc hôm thứ bảy thật xuất sắc.
Knot Thắt nút, buộc nơ; mối ràng buộc; điểm nútCan you undo this knot?
Bạn có thể gỡ nút thắt này không?
Knotty Rắc rối, sự nan giải, khó khăn, khó giải thíchWe now face some knotty problems.
Hiện tại chúng tôi phải đối mặt với một số vấn đề nan giải.
Knowingly Chủ tâm, cố ý, có dụng ýI’ve never knowingly offended her.
Tôi chưa bao giờ cố ý xúc phạm cô ấy.
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “K” liên quan đến hoạt động, tình trạng

1.7. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “K” về vật dụng, trang thiết bị

Từ vựngNghĩa tiếng ViệtVí dụ
Kaftan Áo dài rộng với tay áo rộng, bắt nguồn từ Tây ÁThe splendor and specific decorations of the kaftan indicated the rank of the wearer.
Vẻ lộng lẫy và những đồ trang trí đặc biệt của kaftan cho thấy đẳng cấp của người mặc .
Kakemono Bức tranh lụa mắc vào trục cuộn của Nhật Bản, tranh cuộnOn the wall hung a kakemono representing a river running between rocks.
Trên bức tường treo một bức tranh lụa tượng trưng cho một dòng sông chảy giữa những tảng đá.
Kaleidoscope Kính vạn hoaAt sunset the sky over the sea became a kaleidoscope of colors.
Vào lúc hoàng hôn, bầu trời trên biển trở thành chiếc kính vạn hoa nhiều màu sắc.
Karabiner Móc xích có khóa an toàn dành cho người leo núiThe karabiner must be correctly attached to the harness.
Móc xích có khóa an toàn phải được gắn chính xác vào dây đai.
Kayak Thuyền nhỏ chèo tayThe Olympic disciplines are split into kayak and canoe racing.
Các bộ môn Olympic được chia thành đua thuyền kayak và ca nô.
Keepsake Vật lưu niệmTina gave me her picture as a keepsake before going away.
Tina đã tặng tôi bức ảnh của cô ấy như một vật lưu niệm trước khi đi xa.
Keg Thùng chứa nhỏ (khoảng 40 lít)Not all keg beers are pasteurised.
Không phải tất cả các loại bia thùng đều được tiệt trùng.
Kennel Chuồng chó, cũi chó; trại nuôi dưỡng chóThey keep their dog in a kennel in the back garden.
Họ nhốt con chó của họ trong cái cũi ở vườn sau.
Kepi Mũ có vành cứngMichael put his kepi on his head and straightened it carefully.
Michael đội mũ kepi lên đầu và cẩn thận vuốt thẳng nó.
Kerb Đá lát lề đường, lề đườngThe car mounted the kerb and hit a tree.
Chiếc xe lao vào lề đường và đâm và một cái cây.
Kerchief Khăn tay; khăn trùm đầu của phụ nữI can’t recall where I dropped my kerchief.
Tôi không thể nhớ mình đã đánh rơi chiếc khăn ở đâu
Ketch Thuyền buồm nhỏ (có hai cột buồm)The ketch offers advantages in sail handling in poor weather.
Thuyền buồm nhỏ mang lại lợi thế trong việc xử lý buồm trong thời tiết xấu.
Kettle Ấm đun nướcMy mother filled the kettle and switched it on.
Mẹ tôi đổ nước vào ấm và bật nó lên.
Kettledrum Trống định âmThe kettledrums are struck with felt-headed flexible sticks.
Trống định âm được đánh bằng những chiếc dùi mềm có đầu nỉ.
Kewpie Loại búp bê nhỏ có mái tóc quănWith curly hair like that, she reminded me of a kewpie doll.
Cô ấy làm tôi nhớ đến một con búp bê kewpie, với mái tóc xoăn như thế.
Key Chìa khóaDoubt is the key to knowledge.
Hoài nghi là chìa khóa của tri thức.
Keyboard Bàn phím (máy tính, piano…)This program locks the keyboard until a password is given.
Chương trình này khóa bàn phím cho đến khi nhập mật khẩu.
Keyhole Lỗ khóaThey caught her peeping through the keyhole.
Họ bắt gặp cô ấy nhìn trộm qua lỗ khóa.
Keypad Bàn phím nhỏ (điện thoại…)Press and hold # key when idle to lock the keypad.
Nhấn và giữ phím # khi không hoạt động để khóa bàn phím.
Khaki Vải kakiHe wore khaki pants and a long-sleeved white shirt during his appearance.
Anh ấy mặc quần kaki và áo sơ mi dài tay màu trắng khi xuất hiện.
Kickstand Chân chống (xe đạp, xe gắn máy)Tom leaned the bike on its kickstand and waited for his friends to come.
Tom dựng chiếc xe đạp lên chân chống và đợi bạn của anh ấy đến.
Kilim Thảm trải sàn dệt thôKilim rugs generally come from Turkey and the Balkans.
Thảm kilim thường đến từ Thổ Nhĩ Kỳ hoặc vùng Balkan.
Kiln Lò nung vôi, gạchBricks are baked in a kiln.
Gạch được nung trong lò nung.
Kilt Váy xếp nếp bằng vải len thôThese hand sewn kilts are made by kilt makers with many years of experience.
Những chiếc váy kilt khâu tay này được làm bởi những người thợ làm kilt với nhiều năm kinh nghiệm.
Kindergarten Lớp mẫu giáo, nhà trẻHe has to repeat kindergarten.
Em ấy phải học lại lớp mẫu giáo.
Kiosk Quán, quầy (bán sách, nước giải khát…); buồng điện thoại công cộngThey were eating hamburgers at a kiosk.
Họ đang ăn bánh mì kẹp thịt tại một ki ốt.
Kit Bộ đồ nghề, dụng cụ làm việc; quần áo, tư trang, đồ đạc cần thiết cho một hoạt động (thể thao, săn bắn, đi câu,…); các chi tiết lắp ráp (đồ gỗ, mô hình)I keep my make-up kit in my bag.
Tôi giữ bộ trang điểm của tôi trong túi xách.
Mark and Tim made a model plane out of a kit.
Mark và Tim đã làm một chiếc máy bay mô hình từ bộ dụng cụ lắp ráp.
Kitbag Túi đựng đồ đạc quần áo (của người đi du lịch, lính, vận động viên…), túi đồ nghềAll kinds of tools have been stuffed into his kitbag.
Tất cả các loại công cụ đã được nhét vào túi đồ nghề của anh ấy.
Kitchen Nhà bếp. phòng bếp, đồ trang bị cố định ở bếpWe gave the kitchen a spring-clean at the weekend.
Chúng tôi đã dọn dẹp nhà bếp vào cuối tuần.
Kitchen gardenVườn rauMy kitchen garden was full of fresh vegetables.
Vườn rau của tôi tràn ngập rau tươi
Kitchenware Dụng cụ bếp núc, đồ dùng nhà bếpKitchenware and tableware are their main lines.
Đồ dùng nhà bếp và bộ đồ ăn là những dòng sản phẩm chính của họ.
Kite Con diều, hình thoiHis kite flies high in the sky.
Con diều của anh ấy bay cao trên bầu trời.
Kleenex Khăn giấyMary reached for a kleenex and blew her nose.
Mary với lấy một chiếc khăn giấy và xì mũi.
Knapsack Ba lôDo you think he got everything into his knapsack?
Bạn có nghĩ rằng anh ấy đã nhét mọi thứ vào ba lô của mình không?
Knick-knackĐồ trang sức, trang trí lặt vặt, đồ lặt vặt nói chung We had various knick-knacks on the top of the bookcase.
Chúng tôi có nhiều đồ trang trí lặt vặt khác nhau trên nóc tủ sách.
Knife Con dao, lưỡi dao, lưỡi cắt (ở máy)Bob injured himself with a sharp knife.
Bob tự làm mình bị thương bằng một con dao sắc.
Knitting machineMáy dệt kim, máy đan (len, sợi)The first knitting machine was invented in England in the 16th century.
Máy dệt kim đầu tiên được phát minh ở Anh vào thế kỷ 16.
Knitting needleKim đan, que đanThere are all sorts of knitting needles on the market, in all sorts of sizes and materials.
Có đủ loại kim đan trên thị trường, đủ loại kích cỡ và chất liệu.
Knob Quả nắm (cửa, tủ); nút bấm, nút điều chỉnhI pulled the knob and it just came off.
Tôi kéo quả nắm cửa và nó tự bung ra.
Kukri Dao quắm lớnHe said that he had killed three with his kukri.
Hắn nói hắn đã giết ba người bằng con dao quắm của mình.
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “K” về vật dụng, trang thiết bị
từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “K” về đồ vật

1.8. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “K” về khí hậu, thời tiết, thiên nhiên

Từ vựngNghĩa tiếng ViệtVí dụ
Kame Dải cát sỏi lắng tụ lại do băng tanWhen the glacial ice occupies a valley, it can form kame along the sides of the valley.
Khi băng hà bao phủ một thung lũng, nó có thể tạo thành dải cát sỏi lắng tụ dọc theo hai bên thung lũng.
Karst Vùng đá vôi có nước ngầm (do núi đá phân hủy)Intermittent drainage, underground watercourses and vast cave systems are features of the karst.
Hệ thống thoát nước không liên tục, mạch nước ngầm và hệ thống hang động rộng lớn là những đặc điểm của vùng đá vôi.
Keratin Chất sừngKeratin is the major protein in hair and nails.
Keratin là protein chính trong tóc và móng tay.
Kerosene Dầu lửaA leakage of kerosene has polluted water supplies.
Rò rỉ dầu hỏa làm ô nhiễm nguồn nước.
Kimberlite Loại đá lửa màu xanh lục nhạt đôi khi có chứa kim cương The kimberlite is one of the mother rocks of diamond. 
Kimberlite là một trong những loại đá mẹ của kim cương.
KnollĐồi nhỏ, gòMy house was situated on a small knoll just outside the village.
Nhà tôi nằm trên một gò đất nhỏ ngay bên ngoài làng.
Koppie Đồi nhỏWe went for a walk up the koppie.
Chúng tôi đã đi dạo lên ngọn đồi nhỏ.
Kyanite Một loại đá quý thường được tìm thấy trong những phiến đá biến chất với những khối tinh thể lớn.The thermal shock resistance of the crucible can be improved apparently by adding a small amount of kyanite powder.
Khả năng chống sốc nhiệt của nồi nấu kim loại có thể được cải thiện rõ ràng bằng cách thêm một lượng nhỏ bột kyanite.
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “K” về khí hậu, thời tiết, thiên nhiên

1.9. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “K” về các loại thực phẩm

từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “K” về các loại thực phẩm
Từ vựngNghĩa tiếng ViệtVí dụ
Kedgeree Món cơm xuất xứ từ Ấn Độ (cơm với đậu, trứng, hành…)Kedgeree is one of those dishes brought back from India in the days of the Raj, and was very popular with the Victorians. 
Kedgeree là một trong những món ăn được mang về từ Ấn Độ vào thời Raj, và được người dân thời Victoria cực kỳ ưa chuộng.
Ketchup Nước sốt cà chua John likes to put lots of ketchup on his fries. 
John thích cho nhiều sốt cà chua vào món khoai tây chiên của mình.
Kirsch Rượu anh đàoMorello cherries are used for making Kirsch – a clear liqueur, incorporated in cocktails and desserts.
Anh đào Morello được sử dụng để làm rượu Kirsch – một loại rượu mùi trong suốt, được kết hợp trong cocktail và những món tráng miệng.
Kitchener bun Bánh kem phủ đường và bột quếKitchener bun filled with raspberry or strawberry jam and cream, most often with a dusting of sugar on the top.
Kitchener bun chứa đầy mứt quả mâm xôi hoặc dâu tây và kem, thường có một lớp đường phủ lên trên.
Knickerbocker GloryMón kem thập cẩm để trong cốc caoKnickerbocker Glory is a sweet dish consisting of layers of ice cream, fruit, jelly, and cream, served in a tall glass.
Knickerbocker Glory là một món ăn ngọt bao gồm các lớp kem, trái cây, thạch và kem, được đựng trong ly cao.
Kofta Món băm viên rán (thịt, cá, rau củ) Koftas in India are usually served cooked in a spicy curry or gravy.
Món băm viên ở Ấn Độ thường được nấu chín trong cà ri hay nước thịt cay.
Korma Món ăn xuất xứ từ Ấn Độ gồm thịt hoặc rau ninh với nước, sữa chua hoặc kemA korma may use lamb, chicken, or beef; some kormas combine meat and vegetables.
Korma có thể sử dụng thịt cừu, thịt gà, hoặc thịt bò; một số korma kết hợp thịt và rau.
Koumiss Rượu sữa ngựaKoumiss is a beverage of fermented mare’s milk made originally by the nomadic peoples of central Asia.
Rượu sữa ngựa là một loại đồ uống làm từ sữa ngựa lên men ban đầu được làm bời các dân tộc du mục ở Trung Á.
Kromesky Món thịt hoặc gà, rau củ thái nhỏ cuộn thịt xông khói, nhúng vào bột rồi rán lên Kromeskies are served as appetisers and eaten dipped into tomato sauce.
Các món kromesky được phục vụ như món khai vị và chấm với nước sốt cà chua. 
Kvass Loại nước giải khát hơi chua của NgaKvass is a mild beer that is sometimes used in Russian cooking for its sour flavor.
Kvass là một loại bia nhẹ đôi khi được sử dụng trong nấu ăn của người Nga vì vị chua của nó.
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “K” về các loại thực phẩm

1.10. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “K” về các loại bệnh, thuốc và phương pháp chữa trị

Từ vựngNghĩa tiếng ViệtVí dụ
Kala-azarBệnh sốt rét (ở  vùng nhiệt đới, do ruồi cát lây truyền)Kala-azar, which is transmitted to people by sandflies, damages internal organs including the liver and spleen. 
Kala-azar gây tổn thương các cơ quan nội tạng bao gồm gan và lá lách.
Kaposi’s sarcomaMột dạng ung thư bạch huyết do suy giảm miễn nhiễmAIDS victims often develop a rare type of cancer, known as Kaposi’s sarcoma.
Nạn nhân AIDS thường phát triển một loại ung thư hiếm gặp, được gọi là Kaposi’s sarcoma.


Keloid 


Sẹo đầy, sẹo lồi
Keloid scars can grow larger than the original wound and are often raised and shiny.
Sẹo lồi có thể phát triển lớn hơn vết thương ban đầu và thường nổi lên và sáng bóng.
KeratitisViêm giác mạcHer poor eyesight results from keratitis.
Thị lực kém của cô ấy là do viêm giác mạc.
Keratotomy Thủ thuật cắt giác mạc xuyên tâm để điều chỉnh tật cận thịIn general, for correcting nearsightedness over 3 diopters, both LASIK and PRK are better than radial keratotomy (RK).
Nói chung, để điều chỉnh cận thị trên 3 diop, cả LASIK và PRK đều tốt hơn phẫu thuật cắt giác mạc xuyên tâm (RK).
Ketamine (Thuốc gây tê và giảm đau) bị lạm dụng như một loại ma túy gây ảo giácSpecific supervision should be taken to control ketamine abuse.
Cần giám sát cụ thể để kiểm soát việc lạm dụng ketamine.
Keyhole surgeryPhẫu thuật lỗ khóa, phẫu thuật nội soiKeyhole surgery is a type of surgical procedure in which a very small hole is made in a person’s body to reach the organ or tissue inside.
Phẫu thuật nội soi là một thủ thuật phẫu thuật trong đó một lỗ rất nhỏ được tạo ra trên cơ thể của một người để tiếp cận cơ quan hoặc mô bên trong.
Killer cellTế bào tiêu diệt tự nhiên (NK), một bạch huyết bào trong hệ miễn dịch tự nhiênModerate but not exaggerated exercise increases the activity of the white blood cells, particularly the natural killer cell activity.
Tập thể dục vừa phải nhưng không quá sức làm tăng hoạt động của bạch cầu, đặc biệt là hoạt động của tế bào tiêu diệt tự nhiên.
Knobble Có u nhỏ, có nốt sần nhỏIn tomatoes, a long shelf-life is considered more important than flavour nowadays, and there must never be a knobble or a blemish on them.
Ở cà chua, ngày nay thời hạn sử dụng lâu được coi là quan trọng hơn hương vị, và không bao giờ được có nốt sần hoặc vết dập trên chúng
Knock kneesHiện tượng chân vòng kiềngOscar had a knock knees, for which he was forced to wear corrective splints.
Oscar bị chân vòng kiềng, vì vậy buộc anh ấy buộc phải đeo nẹp chỉnh sửa.
Kwashiorkor Chứng suy dinh dưỡng thể phùKwashiorkor is a type of malnutrition caused by a lack of protein in the diet.
Chứng suy dinh dưỡng thể phù là một loại suy dinh dưỡng do thiếu protein trong chế độ ăn uống.
Kyphosis Gù, tật gùOsteoporosis, a potential cause of kyphosis, can be confirmed with a bone density scan.
Loãng xương, một nguyên nhân tiềm ẩn của bệnh gù lưng, có thể được xác nhận bằng quét mật độ xương.
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “K” về các loại bệnh, thuốc và phương pháp chữa trị

2. Một số thành ngữ bắt đầu bằng chữ “K”

Ngoài những từ vựng trên, trong tiếng Anh còn có nhiều cụm từ/ thành ngữ thông dụng bắt đầu bằng chữ “k”. Hãy cùng FLYER tìm hiểu thêm về những cụm từ/ thành ngữ này để có thể sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và phong phú hơn bạn nhé!

từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K
Một số thành ngữ bắt đầu bằng chữ “K”
Thành ngữNghĩa tiếng Việt
keep an eye onđể mắt đến cái gì đó, trông chừng hoặc chăm sóc cái gì hoặc ai đó
keep a civil tonguehãy nói chuyện lịch sự 
keep body and soul togethercố gắng xoay sở để sống sót, đặc biệt trong hoàn cảnh túng quẫn
keep card close to chestgiữ bí mật hoặc thận trọng, không để lộ điều gì
keep your pants onbảo ai đó giữ bình tĩnh
keep one’s own counselgiữ im lặng về suy nghĩ hay ý định, kế hoạch nào đó
keep one’s eye openduy trì sự tỉnh táo và thận trọng
keep promisegiữ lời hứa
keep up the good workkhuyến khích một người tiếp tục làm những điều tốt mà họ đang làm
keep your chin upđộng viên ai đang phải chịu hoàn cảnh khó khăn nào đó
keep your head above waterchỉ có thể kiếm đủ tiền để tồn tại
kettle of fishtình thế rất khó xử,việc rắc rối
kick a man when he’s downđánh kẻ ngã ngựa
kick against the prickskháng cự vô ích, chỉ chuốc lấy cái đau vào thân
kill by inchesgiết dần giết mòn
kick the bucketchết
kick the can down the roadtránh đối phó với một vấn đề
kill the goose that lays the golden eggstham lợi trước mắt
kill or cuređược ăn cả, ngã về không
kill timegiết thời gian, không làm gì đặc biệt
kill two birds with one stonemột công hai việc, nhất cử lưỡng tiện
kind-heartedtốt bụng, có lòng tốt
kiss of deathnếu cái gì được mô tả như “nụ hôn của cái chết”, nó chắc chắn sẽ gây ra thất bại và suy sụp
knee-deepngập đến tận gối, dính líu sâu vào chuyện gì
knock somebody ‘s head offthắng ai một cách dễ dàng
knock their heads togetherva chạm nhau kịch liệt
know on which side bread is buttered biết những gì là lợi thế của mình
know one’s own businesskhông dính vào việc của người khác
know something/somebody like the palm of one’s handbiết cặn kẽ, biết rõ ai/cái gì như lòng bàn tay mình
know something inside and outbiết cái gì đó từ trong ra ngoài, biết rất kỹ
knuckle down to one’s worktích cực, kiên quyết bắt tay vào việc
Một số thành ngữ bắt đầu bằng chữ “K”

3. Bài tập từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “K”

4. Tổng kết

Qua bài viết này, bạn đã cùng FLYER tìm hiểu các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “K” thông qua 10 đề tài quen thuộc và một số thành ngữ bắt đầu bằng chữ “K”. Đừng quên ôn lại phần lý thuyết trên thường xuyên và làm thêm nhiều bài tập để sử dụng những từ vựng này thật nhuần nhuyễn bạn nhé.

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

>>>Xem thêm

    ĐĂNG KÝ TRẢI NGHIỆM FLYER

    ✅ Trải nghiệm miễn phí ôn luyện phòng thi ảo chuẩn quốc tế
    ✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyên...
    ✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

    Comments

    Subscribe
    Notify of
    guest

    0 Comments
    Oldest
    Newest Most Voted
    Inline Feedbacks
    View all comments
    Duy Anh Mai
    Duy Anh Maihttps://flyer.vn/
    Tốt nghiệp đại học FPT với chứng chỉ TOEFL 100. Từng làm sáng tạo nội dung hoàn toàn bằng tiếng Anh cho thương hiệu thời trang đến từ Pháp: Yvette LIBBY N'guyen Paris và Công ty TNHH Âm Nhạc Yamaha Việt Nam. Mục tiêu của tôi là sáng tạo ra những nội dung mang kiến thức về tiếng Anh độc đáo, bổ ích nhưng cũng thật gần gũi và dễ hiểu cho nhiều đối tượng người đọc khác nhau.

    Related Posts