Vốn từ vựng phong phú là điều cần thiết trong quá trình học và vận dụng một ngoại ngữ, bao gồm cả tiếng Anh. Để thuộc lòng được nhiều từ vựng tiếng Anh, bạn cần phải có một phương pháp nhất định, trong đó, phương pháp học từ vựng theo chữ cái và theo từng nhóm chủ đề là một trong những cách thức khá phổ biến và hiệu quả. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng FLYER tìm hiểu những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “K” thuộc 10 chủ đề quen thuộc nhất bạn nhé.
1. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “K”
1.1. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “K” về các loài động vật
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
Kakapo | Loài vẹt đêm của New Zealand | The Kakapo can accumulate large amounts of body fat to store energy, which makes it the heaviest parrot. Vẹt Kakapo có thể tích lũy một lượng lớn mỡ trong cơ thể để dự trữ năng lượng, điều này khiến nó trở thành loài vẹt nặng nhất. |
Kalong | Một loài dơi ăn quả ở Đông Nam Á | Kalong feeds exclusively on fruits, nectar, and flowers. It is noted for being one of the largest bats. Kalong chỉ ăn trái cây, mật hoa và hoa. Nó được ghi nhận là một trong những loài dơi lớn nhất. |
Kangaroo | Chuột túi | Kangaroo is the symbol of Australia. Chuột túi là biểu tượng của nước Úc. |
Kangaroo mice | Chuột nhảy hai chân nhỏ (Bắc Mỹ) | Kangaroo mice move on two strong hind limbs and have the ability to jump extremely well like kangaroos. Chuột nhảy di chuyển bằng hai chi sau rất khỏe và có khả năng nhảy cực tốt như loài chuột túi kangaroo. |
Kangaroo rat | Chuột nhảy hai chân (nặng từ 33 đến 196 gram, lớn hơn kangaroo mice chỉ nặng từ 10 đến 17 gram) | Despite its name and mouse-like appearance, the kangaroo rat is neither a rat nor a mouse. Mặc dù có tên gọi và hình dáng giống chuột nhắt, nhưng chuột nhảy kangaroo không phải chuột cống hay chuột nhắt. |
Karakul | Loại cừu có nguồn gốc từ Trung hoặc Tây Á, lông đen bóng | Karakul sheep are currently listed as endangered. Cừu Karakul hiện được xếp vào danh sách có nguy cơ tuyệt chủng. |
Katydid | Châu chấu voi | Katydids are often large, with body lengths that range from about 1 to more than 6 cm. Châu chấu voi thường lớn, với chiều dài cơ thể từ khoảng 1 đến hơn 6 cm. |
Kea | Loài vẹt ở New Zealand | Kea parrots are known for their intelligence and curiosity, both are crucial for their survival in a harsh alpine environment. Vẹt Kea được biết đến với trí thông minh và tính tò mò, cả hai đều rất quan trọng đối với sự sống còn của chúng ở một môi trường núi cao khắc nghiệt. |
Keeshond | Giống chó Đức nhỏ con lông dày | The Keeshond love children and are excellent family dogs. Loài chó Keeshond yêu trẻ con và là những con chó tuyệt vời của gia đình. |
Kelpie | Một giống chó chăn cừu Úc | Kelpies are intelligent and easy to train dogs. Kelpie là giống chó thông minh và dễ huấn luyện. |
Kerry | Một loại bò sữa nhỏ, lông đen | Kerry cattle are indigenous to Ireland and are one of the oldest European breeds of cattle. Bò Kerry là loài bản địa của Ireland và là một trong những giống gia súc lâu đời nhất ở châu Âu. |
Kestrel | Chim cắt | According to reports, five species including sparrowhawks and kestrels had increased in numbers. Theo báo cáo, năm loài bao gồm chim sẻ và chim cắt đã tăng số lượng. |
Kiang | Loài lừa hoang (Tây Tạng) | The Kiang donkey is the largest of the wild donkeys. Lừa Kiang là là loài lớn nhất trong họ lừa hoang dã. |
Kid | Con dê non | Kids do not store much body fat until they are about a year old. Dê con không tích trữ nhiều chất béo trong cơ thể cho đến khi chúng được khoảng một tuổi. |
Killdeer | Chim choi choi | Killdeer feeds mainly on insects, but it also eats other invertebrates and seeds. Chim choi choi chủ yếu ăn côn trùng, mặc dù cũng ăn hạt và các động vật không xương sống khác. |
Killer bee | Ong sát thủ, lai tạo giữa hai giống ong mật phương Tây và ong mật châu Phi | Killer bees are known to attack animals and humans, and a few deaths from them have been reported. Ong sát thủ được biết là đã tấn công động vật và con người, và vài cái chết do loài ong này gây ra đã được báo cáo. |
Killer whale | Cá voi sát thủ, còn gọi là cá heo đen lớn | They were given the name “killer whale” by ancient sailors who saw them preying on large whales. Chúng được các thủy thủ thời cổ đại đặt cho cái tên “cá voi sát thủ” khi nhìn thấy chúng săn những con cá voi lớn. |
Killifish | Cá sóc đáy | Killifish are made popular among aquarists by their vibrant colors. Cá sóc đáy được những người chơi cá cảnh ưa chuộng bởi màu sắc sặc sỡ của chúng. |
King cobra | Rắn hổ mang bành, hổ mang chúa | King cobras are the longest of all venomous snakes. Rắn hổ mang bành là loài rắn dài nhất trong số các loài rắn có nọc độc. |
King crab | Cua hoàng đế | The king crab is one of the largest crabs, weighing 5kg or more. Cua hoàng đế là một trong những loài cua lớn nhất, nặng từ 5kg trở lên. |
King of beasts | Con sư tử | Lions, with their huge manes and majestic appearance, have long been considered the king of beasts. Sư tử, với bờm to và vẻ ngoài uy nghiêm, từ xa xưa đã được coi là vua của muông thú. |
King of birds | Con đại bàng | The lion is considered to be the king of beasts and likewise the eagle is the king of birds. Sư tử được coi là vua của các loài thú và tương tự như vậy đại bàng là vua của các loài chim. |
King prawn | Tôm lớn, tôm nửa rãnh | Have you heard of grilled king prawn with green tea leaves? Bạn đã từng nghe nói đến món tôm nướng với lá trà xanh chưa? |
Kingbird | Chim thụy hồng | Kingbirds aggressively defend their breeding territories, often chasing away much larger birds. Chim thụy hồng năng nổ bảo vệ lãnh thổ sinh sản của chúng, thường xua đuổi những con chim lớn hơn chúng nhiều. |
Kingfish | Cá thu vua | The whole body of the kingfish is covered with very small scales that are barely visible. Toàn bộ cơ thể cá thu vua được bao phủ bởi vảy rất nhỏ, hầu như không thể nhìn thấy. |
Kingfisher | Chim bói cá | Kingfishers are territorial, some species defending their territories vigorously. Chim bói cá có tính lãnh thổ, một số loài bảo vệ lãnh thổ của chúng một cách quyết liệt. |
Kinglet | Chim tước mào vàng | Due to their tiny size and rapid metabolism, kinglets must constantly forage in order to provide their energy needs. Do kích thước nhỏ bé và quá trình trao đổi chất nhanh chóng, chim tước phải liên tục kiếm ăn để cung cấp nhu cầu năng lượng của mình. |
Kinkajou | Gấu trúc Nam Mỹ, thuộc họ gấu mèo | Kinkajou can live up to 40 years in captivity. Gấu mèo có thể sống thọ 40 năm trong điều kiện nuôi nhốt. |
Kitten | Mèo con | The kitten uses that cardboard box as a bed. Con mèo con dùng chiếc hộp các tông đó làm giường ngủ. |
Kiwi bird | Chim kiwi | The Kiwi bird is flightless, and it doesn’t have a tail. Chim kiwi không biết bay và không có đuôi. |
Klipspringer | Linh dương Nam Phi | Klipspringer antelopes only weigh about 8-18kg. Linh dương Klipspringer chỉ nặng khoảng 8-18kg. |
Koala | Gấu túi Úc | Koala is an arboreal Australian marsupial. Koala là loài thú có túi sống trên cây của Úc. |
Kodiak | Gấu nâu Alaska | Kodiak bears are the largest bears in the world. Gấu Kodiak là loài gấu lớn nhất trên thế giới. |
Koi | Cá chép lớn có nhiều màu sắc ở Nhật Bản | In Japanese culture, Koi fish are often kept since they symbolize prosperity and good fortune. Trong văn hóa Nhật Bản, cá Koi thường được nuôi vì chúng tượng trưng cho sự thịnh vượng và may mắn. |
Komodo dragon | Rồng Komodo, loại thằn lằn lớn nhất | Komodo dragons eat almost anything, including carrion, pigs, smaller komodo, and even large water buffalo. Rồng Komodo ăn hầu hết mọi thứ, kể cả xác thối, lợn, komodo nhỏ hơn và thậm chí cả trâu nước lớn. |
Krait | Rắn cạp nong | Kraits are terrestrial, feeding mainly on other snakes but also on frogs, lizards, and small mammals. Rắn cạp nong sống trên cạn, chủ yếu ăn các loài rắn khác nhưng cũng ăn ếch, thằn lằn và các động vật có vú nhỏ. |
Kraken | Loài thủy quái được cho là đã xuất hiện ở ngoài khơi Na Uy | The legend of the Kraken may have originated from sightings of giant squid, which may grow to 12 – 15m. Truyền thuyết về thủy quái Kraken có thể bắt nguồn từ việc nhìn thấy mực ống khổng lồ, có thể dài tới 12 – 15m. |
Krill | Một loài giáp xác nhỏ, có bề ngoài gần giống với tôm | Like all crustaceans, krill must molt in order to grow. Giống như tất cả các loài giáp xác, krill phải lột xác để lớn lên. |
Kudu | Linh dương vằn sừng xoắn châu Phi | The Kudu antelope has long spiral-shaped horns, about 1.8m long. Linh dương Kudu có sừng hình xoắn ốc dài, khoảng 1m8. |
Kulan | Lừa hoang Trung Á | The scorching heat of the Central Asian deserts makes the Kulan mostly active at dawn and dusk when temperatures are milder. Cái nóng như thiêu đốt của các sa mạc Trung Á khiến lừa hoang Kulan chủ yếu hoạt động vào lúc bình minh và hoàng hôn khi nhiệt độ dịu hơn. |
Kylin | Con kỳ lân | Kylin is a fictional animal in ancient Chinese mythology which represents luck and happiness. Kỳ lân là một con vật hư cấu trong chuyện thần thoại Trung Quốc cổ đại, biểu tượng cho sự may mắn và hạnh phúc. |
Kyloe | Bò lông rậm, giống bò nhỏ sừng dài ở Scotland | The meat of Kyloe beef is more lean than many other species of beef. Thịt của bò lông rậm có nhiều nạc hơn nhiều loài bò khác. |
1.2. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “K” về các loài thực vật
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
Kalanchoe | Cây lá bỏng (cây sống đời) | Kalanchoe requires uninterrupted periods of decreasing light to bloom. Cây lá bỏng cần có thời gian giảm ánh sáng liên tục để nở hoa. |
Kale | Cây cải xoăn | Carrots, kale, broccoli and sweet potatoes are among foods rich in beta carotene. Cà rốt, cải xoăn, bông cải xanh và khoai lang nằm trong số những thực phẩm giàu beta carotene. |
Kapok | Cây bông gạo | The kapok is in blossom that heralds the beginning of spring. Hoa bông gạo đang nở báo hiệu đầu xuân. |
Karri | Cây bạch đàn Úc | Karri wood is better than softwoods such as fir. Gỗ bạch đàn Úc tốt hơn các loại gỗ mềm như linh sam. |
Kelp | Tảo bẹ | Kelp may develop dense forests and they support large numbers of marine animals. Tảo bẹ có thể phát triển thành rừng rậm và là nơi cư trú của một số lượng lớn động vật biển. |
Kermes oak | Cây sồi Địa Trung Hải | Kelmes oak is included as an endangered species in the Red Book of Bulgaria. Cây sồi kermes được đưa vào như một loài có nguy cơ tuyệt chủng trong Sách đỏ của Bulgaria. |
Kidney bean | Đậu tây, đậu lửa | Raw or improperly cooked kidney beans are toxic, but well-prepared beans can be a healthy component of a balanced diet. Đậu tây sống hoặc nấu không đúng cách đều độc hại, nhưng đậu được chế biến kỹ có thể là một thành phần lành mạnh trong chế độ ăn uống cân bằng. |
Kidney vetch | Cỏ hoa lông, cỏ đậu hoa vàng | Kidney vetch was used by traditional herbalists to relieve swelling and heal wounds, and to treat stomach and kidney problems. Cỏ đậu hoa vàng được các nhà thảo dược truyền thống sử dụng để giảm sưng tấy và chữa lành vết thương, đồng thời điều trị các vấn đề về dạ dày và thận. |
Kingcup | Cây mao lương hoa vàng | Kingcup flowers between April and August. Cây mao lương ra hoa từ tháng 4 đến tháng 8. |
Kiwifruit | Trái kiwi | Is kiwifruit named after the kiwi bird? Có phải quả kiwi được đặt tên theo loài chim kiwi? |
Knapweed | Cây xa cúc | Knapweed is a wild flower of meadows. Cây xa cúc là một loài hoa dại của đồng cỏ. |
Knotgrass | Rau nghể, cây chút chít | In the Harry Potter series, knotgrass was a plant with magical properties. Trong bộ sách Harry Potter, cây chút chít là một loại cây có những đặc tính kỳ diệu. |
Knotweed | Cây nghệ chim Nhật bản (một giống cỏ tăng trưởng rất nhanh) | Knotweed is listed by the World Conservation Union as one of the world’s worst invasive species. Cây nghệ chim được Liên minh Bảo tồn Thế giới liệt kê là một trong những loài xâm lấn tồi tệ nhất thế giới. |
Kohlrabi | Su hào | We can enjoy kohlrabi raw or add it to salads, slaws, and stir-fries. Chúng ta có thể thưởng thức su hào sống hoặc thêm nó vào món rau trộn, bắp cải trộn và món xào. |
Kudzu | Cây leo có hoa màu tím sẫm, một loại sắn dây | Kudzu’s environmental and ecological damage results from its outcompeting other species for a resource. Thiệt hại về môi trường và sinh thái của kudzu là kết quả của việc nó lấn át các loài khác để giành nguồn tài nguyên. |
Kumquat | Cây quất, quả quất vàng | In addition to being used for decoration, kumquats can also be used for many other things, such as adding to tea or food. Ngoài việc dùng để trang trí, quất còn có thể dùng vào nhiều việc khác, chẳng hạn như thêm vào trà hoặc thức ăn. |
Kurrajong | Một loại cây có vỏ cho sợi rất chắc (Úc) | The dense canopy of glossy green foliage makes Kurrajong a great shade tree. Tán lá xanh bóng dày đặc làm cho kurrajong trở thành một loại cây cho bóng mát tuyệt vời. |
1.3. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “K” về nghề nghiệp
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
Keeper | Người giữ, người gác, người bảo vệ; thủ môn | In the 21st minute, Adcock took the ball clear of keeper Roxburgh before netting again. Ở phút 21, Adcock đi bóng qua thủ môn Roxburgh trước khi ghi bàn một lần nữa. |
Keyholder | Người giữ chìa khóa (cơ quan, công ty…) | Access to the garden is only permitted to resident keyholders, except when it is open to visitors on weekends. Chỉ những người giữ chìa khóa thường trú mới được phép vào khu vườn, trừ khi nó mở cửa cho du khách tham quan vào cuối tuần. |
Knacker | Người chuyên buôn tàu, nhà…cũ để phá ra lấy vật liệu; người chuyên mua gia súc già để giết thịt | The occupation of sewermen used to be almost as repugnant to people as the occupation of knackers. Nghề thợ cống trước đây cũng gần như đáng ghê tởm đối với người dân, giống như công việc của người chuyên mua gia súc già để giết thịt. |
Knife thrower | Nghệ sĩ biểu diễn kỹ năng phóng dao | Alan is a knife thrower. Alan là một nghệ sĩ ném dao. |
Knight | Hiệp sĩ | A knight in shining armour is a brave man who saves someone, especially a woman, from a dangerous situation. Một hiệp sĩ trong bộ áo giáp sáng ngời là một người đàn ông dũng cảm đã cứu ai đó, đặc biệt là phụ nữ, khỏi một tình huống nguy hiểm. |
1.4. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “K” liên quan đến con người (tính cách, đặc điểm…)
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
Keek | Nhìn hé, nhìn trộm | He took a keek through the window and saw an unexpected sight. Anh ta nhìn trộm qua cửa sổ và thấy một cảnh tượng bất ngờ. |
Keelhaul | Mắng, sỉ vả ai thậm tệ | There’s no need to keelhaul him, it was just a small mistake. Không cần phải sỉ vả anh ấy, đó chỉ là một sai lầm nhỏ. |
Keen | Thiết tha, hăng hái, sôi nổi, nhiệt tình | Helen is very keen on art. Helen rất quan tâm đến nghệ thuật. |
Kempt | Gọn gàng, ngăn nắp; (tóc) được chải gọn ghẽ; bảnh bao | It was hard to believe that a man with such a kempt appearance was homeless. Thật khó tin một người đàn ông có vẻ ngoài bảnh bao như vậy lại là người vô gia cư. |
Kibitzer | Người hay dính vào chuyện người khác; người hay đứng ngoài mách nước (đánh cờ, bài…) | He is known as the kibitzer of the chess club since he always irritates the players with his unwanted tips. Anh ta được biết đến như người chuyên mách nước của câu lạc bộ cờ vì anh ta luôn chọc tức người chơi bằng những lời khuyên không ai muốn. |
Kid | Trêu chọc, đùa bỡn; lừa phỉnh, chơi khăm | Believe me, I wouldn’t kid you! Tin tôi đi, tôi không đùa đâu! |
Kid brother/kid sister | Em trai hoặc em gái | My mother charged me with the duty of taking care of my kid brother. Mẹ tôi giao cho tôi nhiệm vụ chăm sóc em trai. |
Kidney | Quả thận; tính tình, bản chất, tính khí | Sugars are reabsorbed in the kidney. Đường được tái hấp thu ở thận. |
Killer instinct | Sự ham muốn mãnh liệt để chiến thắng | He’s good enough to do it, but sadly he didn’t have a killer instinct for most of his career. Anh ấy đủ giỏi để làm được điều đó, nhưng đáng buồn là anh ấy không có bản năng ham muốn chiến thắng mãnh liệt trong phần lớn sự nghiệp của mình. |
Killjoy | Người làm mất vui, người phá đám | Don’t invite Brian. He’s such a killjoy. Đừng mời Brian. Anh ta thật là một người làm mất vui. |
Kin | Dòng dõi, gia đình, họ hàng thân thích | All our kin and kith came to our wedding. Tất cả họ hàng thân thích và người quen đều đến dự đám cưới của chúng tôi. |
Kindness | Sự tử tế, ân cần, lòng tốt | Kindness is one of her characteristics. Tốt bụng là một trong những đặc điểm của cô ấy. |
Kissing cousin | Người bà con xa | They are just kissing cousins, but they’re very similar. Họ chỉ là bà con xa nhưng lại rất giống nhau. |
Kith | Bạn bè, người quen biết | He’s neither kin nor kith to me. Anh ta không phải họ hàng cũng không phải bạn bè của tôi. |
Kleptomania | Thói ăn cắp vặt | Kleptomania is treatable, but it takes time. Chứng ăn cắp vặt có thể điều trị được nhưng cần có thời gian. |
Klutz | Người vụng về, hậu đậu ; người khờ dại | He’s a klutz on the dance floor. Anh ấy là một kẻ vụng về trên sàn nhảy. |
Knack | Sở trường, sự thông thạo; thói quen, tật (trong khi viết, nói…) | Sandy has the knack of making people feel comfortable. Sandy có sở trường khiến mọi người cảm thấy thoải mái. |
Knave | Hành vi bất lương, lừa đảo; kẻ bất lương, vô lại | She looks like an angel on the surface, but she’s a knave in nature. Bề ngoài cô ta là một thiên thần, nhưng bản chất là một kẻ bất lương. |
Knee | Đầu gối | My mother is recovering from a knee injury. Mẹ tôi đang hồi phục sau chấn thương đầu gối. |
Kneel | Quỳ, quỳ xuống | People sometimes kneel to pray. Thỉnh thoảng người ta quỳ gối cầu nguyện. |
Knee-pan | Xương bánh chè | Fracture of knee-pan is caused either by direct violence or muscular strain. Gãy xương bánh chè có thể do bạo lực trực tiếp hoặc do căng cơ. |
Know | Biết, hiểu rõ, thành thạo; quen biết; nhận ra, phân biệt được | To know everything is to know nothing. Biết tất cả là không biết gì. |
Knuckle | Khớp đốt ngón tay | He was back in the Juventus goal after breaking a knuckle. Anh ấy đã trở lại khung thành Juventus sau khi bị gãy khớp ngón tay. |
Knucklehead | Người ngu đần, dốt | He was a little knucklehead but luckily never got into trouble. Anh ta hơi dốt nhưng may mắn là chưa bao giờ gặp rắc rối. |
Kook | Người lập dị, người gàn | I was seen as a kook for always saying what I thought. Tôi bị coi là một kẻ lập dị vì luôn nói ra những gì tôi nghĩ. |
Kowtow | Cúi lạy sát đất, sự khấu đầu lạy tạ | They wore wooden knee pads to protect their knees, kowtow every three steps until they arrived in Lhasa. Họ đeo miếng đệm đầu gối bằng gỗ để bảo vệ đầu gối, cứ 3 bước lại lạy cho đến khi tới Lhasa. |
1.5. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “K” về các khái niệm, khoa ngành, ý tưởng
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
Kabuki | Một loại kịch truyền thống của Nhật Bản | The word “kabuki” is written with three characters: “ka”, signifying song; “bu”: dance; and “ki”: skill. Từ “kabuki” được viết bằng 3 ký tự: “ka” nghĩa là bài hát, “bu” là khiêu vũ, và “ki” là kỹ năng. |
Karate | Môn võ | The karate bout has many similarities with a boxing match. Trận đấu karate có nhiều điểm giống với một trận đấu quyền Anh. |
Karma | Vận mệnh, số phận, nghiệp | The concept of karma is closely linked to the theory of reincarnation. Ý niệm về nghiệp liên kết chặt chẽ với thuyết luân hồi. |
KE (kinetic energy) | Động năng | Mammals and living creatures generate kinetic energy and heat when food is burned during respiration. Động vật có vú và sinh vật tạo ra động năng và nhiệt khi thức ăn bị đốt cháy trong quá trình hô hấp. |
Kelvin scale | Thang nhiệt Kelvin (K) | The coldest temperature possible on the Kelvin scale is 0. Nhiệt độ lạnh nhất có thể trên thang nhiệt Kelvin là 0. |
Keystone | Yếu tố quyết định, nguyên tắc cơ bản; chính, then chốt | Within families filial piety was the keystone of morality. Trong gia đình, lòng hiếu thảo là yếu tố then chốt của đạo đức. |
Keyword | Chìa khóa (của bảng mật mã); từ khóa, mã (để truy cập thông tin) | This program allows us to retrieve items quickly by searching under a keyword. Chương trình này cho phép chúng ta truy xuất các mục nhanh chóng bằng cách tìm kiếm theo từ khóa. |
Kibosh | Làm hỏng, phá hủy một ý tưởng hoặc kế hoạch | Heavy rain put the kibosh on their plans for a picnic. Trời mưa to đã làm hỏng kế hoạch đi dã ngoại của họ. |
Kick-boxing | Môn quyền cước | Kick-boxing was developed from karate mixed with boxing. Môn quyền cước được phát triển từ võ karate kết hợp với quyền anh. |
Kick off | Cú phát bóng; sự bắt đầu | What time does the match kick off? Trận đấu bắt đầu lúc mấy giờ? |
Kilobyte | Đơn vị bộ nhớ (KB) | At the resolution available, a single illustration accounts for 6.25 kilobytes of data. Ở độ phân giải có sẵn, một hình minh họa đã chiếm 6,25 kilobyte dữ liệu. |
Kilogram | Kí lô | I weigh 60 kilograms. Tôi nặng 60 kg. |
Kilohertz | Kilô chu kỳ mỗi giây | One megahertz is the same as one thousand kilohertz. Một megahertz bằng một ngàn kilohertz. |
Kilolitre | 1.000 lít | One barrel equals 160 litre, or 0.160 kilolitre. Một thùng bằng 160 lít, hay 0.160 kilolít. |
Kilometre | 1.000 mét, cây số | My house is two kilometres from school. Nhà tôi cách trường học 2 cây số. |
Kiloton | Đơn vị trọng lượng 1.000 tấn | The 2011 test produced a yield of less than one kiloton. Cuộc thử nghiệm năm 2011 tạo ra năng lượng dưới một kiloton. |
Kind | Loài, giống; loại, hạng; bản chất, tính chất | Mercury is a kind of metal. Thủy ngân là một loại kim loại. |
Kindred | Cùng một nguồn gốc, giống nhau, tương tự | Spanish and Italian are kindred languages. Tiếng Tây Ban Nha và tiếng Ý là những ngôn ngữ giống nhau. |
Kinematics | Chuyển động học | The kinematics focuses on the study of the position, acceleration and speed of an object. Chuyển động học tập trung nghiên cứu về vị trí, gia tốc và tốc độ của một vật thể. |
Kinesics | Sự nghiên cứu ý nghĩa của cử chỉ; ngôn ngữ cơ thể | Language is not just words. It also includes kinesics and paralanguage (pitch, tone, and wordless noises). Ngôn ngữ không chỉ là lời nói. Nó cũng bao gồm ngôn ngữ cơ thể và ngôn ngữ cận ngôn ngữ (cao độ, âm điệu và tiếng động không lời). |
Kinetics | Động học | Kinetics is focused on understanding the cause of different types of motions of an object. Động học tập trung vào việc tìm hiểu nguyên nhân của các loại chuyển động khác nhau của một vật thể. |
King | Vua, quốc vương, chúa tể; loại to, tốt nhất (hoa quả) | In 1154, Henry II became King of England. Năm 1154, Henry II trở thành vua của nước Anh. |
Kingdom | Vương quốc, lãnh địa, vương triều; phạm vi; giới tự nhiên, giới thực vật; lĩnh vực | The kingdom of Norway has a long and rugged coastline. Vương quốc Na Uy có đường bờ biển dài và gồ ghề. |
Kingpin | Trụ cột, nòng cốt, nhân vật chính | Derek is the kingpin of the whole team. Derek là trụ cột của cả đội. |
King’s ransom | Món tiền lớn | It would take a king’s ransom to purchase a sports car like that. Để mua được một chiếc xe ô tô thể thao như thế thì cần phải có một số tiền lớn. |
King-size | Cỡ lớn, to hơn kích cỡ thông thường | This room is too narrow for a king-size bed. Phòng này quá hẹp cho một chiếc giường cỡ lớn. |
Kinship | Mối quan hệ họ hàng; sự giống nhau về tính chất | Whales and hippos may not much resemble each other nowadays, but retain some hints of kinship. Cá voi và hà mã ngày nay có thể không giống nhau cho lắm, nhưng vẫn giữ một số dấu hiệu về mối quan hệ họ hàng. |
Kismet | Số phận, số mệnh | Two ladies’ stories touch our hearts. Their kismet is so similar. Câu chuyện của hai người phụ nữ đã chạm đến trái tim chúng ta. Số phận của họ rất giống nhau. |
Kitsch | Nghệ thuật hoặc đồ trang trí màu mè, lòe loẹt, không có phong cách, không có giá trị thực sự | “Kitsch” is a German word that’s been adopted into English. “Kitsch” là một từ tiếng Đức đã được chuyển sang tiếng Anh. |
Kitty | Vốn góp, vốn chung | He hasn’t contributed any money to the kitty for five weeks. 5 tuần rồi anh ấy đã không góp tiền vào vốn chung. |
Klystron | Đèn điện tử chân không chùm tia chuyên dụng | We paid special attention to raising the quality of the multicavity klystron. Chúng tôi đặc biệt chú ý đến việc nâng cao chất lượng của đèn điện tử chân không đa khoang. |
Knell | Hồi chuông báo tử; điềm cáo chung, điềm tận số | The arrival of supermarkets in this area sounded the death knell of many small local shops. Sự xuất hiện của các siêu thị ở khu vực này đã gióng lên hồi chuông báo tử của nhiều cửa hàng nhỏ tại địa phương. |
Know-how | Bí quyết sản xuất, phương pháp sản xuất | Capital movements may result as a by-product of companies transferring technology and know-how. Sự luân chuyển vốn có thể là sản phẩm phụ của việc các công ty chuyển giao công nghệ và phương pháp sản xuất. |
Knowledge | Sự nhận biết, sự nhận ra; sự hiểu biết, kiến thức, học thức | Her knowledge of literature is extensive. Kiến thức về văn học của cô ấy rất rộng. |
Koan | Công án dùng tu niệm trong Thiền học | Zen Koan has had a great influence on the art of poetry. Công án Thiền ảnh hưởng lớn đến nghệ thuật thi ca. |
Kudos | Tiếng tăm, danh tiếng; sự tán dương, tiếng hoan hô | Molly received kudos from everyone on her performance. Molly đã nhận được sự tán dương từ mọi người về màn trình diễn của mình. |
Kung fu | Một môn võ đạo Trung Hoa | Many consider “Crouching Tiger, Hidden Dragon” to be foremost an excellent kung fu movie. Nhiều người coi “Ngọa hổ tàng long” là một bộ phim võ thuật Kung fu xuất sắc. |
KWAC (keyword augmented in context) | Từ khóa và ngữ cảnh | The KWAC system provides for the enrichment of the keywords of the title with additional significant words taken either from the abstract of the document or its contents. Hệ thống KWAC cung cấp sự phong phú cho các từ khoá của tiêu đề với các từ quan trọng bổ sung được lấy từ phần tóm tắt của tài liệu hoặc nội dung của nó. |
KWIC (keyword in context) | Từ khóa trong ngữ cảnh | KWIC is a computer-generated index alphabetized on a keyword that appears within a brief context. KWIC là một chỉ mục do máy tính tạo ra được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái trên một từ khóa xuất hiện trong một ngữ cảnh ngắn gọn. |
KWOC (keyword out of context) | Từ khóa ngoài ngữ cảnh | In the KWOC system, the keyword or the access point is shifted to the extreme left at its normal place in the beginning of the line. It is followed by the complete title to provide complete context. Trong hệ thống KWOC, từ khóa hoặc điểm truy cập được chuyển sang bên trái vị trí bình thường của nó ở đầu dòng. Tiếp theo là tiêu đề hoàn chỉnh để cung cấp ngữ cảnh hoàn chỉnh. |
1.6.Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “K” liên quan đến hoạt động, tình trạng
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
Kaput | Bị đánh bại, bị tiêu diệt; không thể hoạt động | Our washing machine suddenly went kaput. Máy giặt của chúng tôi đột nhiên ngừng hoạt động. |
Kayo | Bị đo ván; vị choáng váng bởi cú đấm | It was a quick kayo, and William was the new champ. Đó là một cú đo ván nhanh chóng, và William là nhà vô địch mới. |
Keep | Nắm, giữ; nuôi,chăm sóc; trông nom, quản lý, bảo quản | It is easier to get money than to keep it. Kiếm tiền thì dễ hơn là giữ tiền. With this job, Mary could just about afford to keep her three kids. Với công việc này, Mary chỉ vừa đủ để nuôi ba đứa con của mình. |
Keep-fit | Sự rèn luyện thân thể thường xuyên để nâng cao sức khỏe | We do exercise to keep fit. Chúng ta tập thể dục để nâng cao sức khỏe. |
Ken | Phạm vi hiểu biết, tầm mắt; nhận ra, biết | Those things are beyond my ken. Những điều đó nằm ngoài tầm hiểu biết của tôi. |
Kerfuffle | Sự ồn ào náo nhiệt, rắc rối, lộn xộn | This kerfuffle once again shows how difficult it is to accurately estimate usage numbers on the web. Sự rắc rối này một lần nữa cho thấy việc ước tính chính xác số lượng sử dụng trên web khó như thế nào. |
Kermis | Chợ phiên, hội chợ du lịch, hội chợ bán hàng từ thiện | Sunday was not only market day but the town’s kermis too. Chủ nhật không chỉ là ngày họp chợ mà còn là ngày hội chợ của thị trấn nữa. |
Kick | Đá, cú sút; chống lại, phản kháng; | Mike kicked the ball into the goal. Mike sút bóng vào khung thành. |
Kick-ass | Mạnh mẽ, xông xáo, năng nổ, rất thành công | John played a kick-ass game today. John đã chơi rất thành công ngày hôm nay. |
Kidnap | Bắt cóc (để tống tiền) | He was charged with the kidnap of a 12-year-old boy. Hắn ta bị buộc tội bắt cóc một cậu bé 12 tuổi. |
Kill | Giết; làm tiêu tan, làm hết (hy vọng, cảm giác…), làm choáng người | That which does not kill us makes us stronger. (Friedrich Nietzsche) Điều gì không giết được chúng ta sẽ khiến chúng ta mạnh mẽ hơn. |
Kilter | Thứ tự, trật tự, cân bằng | Missing more than one night’s sleep can throw our bodies out of kilter. Mất ngủ hơn một đêm có thể khiến cơ thể chúng ta mất cân bằng. |
Kinaesthesia | Cảm giác vận động(cơ thể) | Kinaesthesia is a key component in muscle memory and hand-eye coordination, and training can improve this sense. Cảm giác vận động là một thành phần quan trọng trong trí nhớ cơ bắp và sự phối hợp giữa tay và mắt, và việc luyện tập có thể cải thiện cảm giác này. |
Kindle | Đốt, nhen (lửa); khơi, gợi, khích động; gây nên | The wet wood wouldn’t kindle easily. Gỗ ướt sẽ không dễ nhen lửa. A careless word may kindle conflict. Một lời bất cẩn có thể gây nên xung đột. |
Kip | Giấc ngủ, sự chợp mắt; giường ngủ, nhà trọ rẻ tiền | I’ve only had a two hour’s kip. Tôi chỉ có hai tiếng để chợp mắt. |
Kiss | Hôn, nụ hôn | She gave her daughter a gentle kiss on the cheek. Cô ấy hôn nhẹ lên má con gái mình. |
Kiss of life | Hô hấp nhân tạo | At least 53 people were injured, and many police and ambulance personnel were seen giving the kiss of life to victims. Ít nhất 53 người bị thương, và nhiều cảnh sát và nhân viên cứu thương đã hô hấp nhân tạo cho các nạn nhân. |
Kiss-off | Sự mất việc, bị sa thải | The company is about to give him the kiss-off, so he’d better start looking for another job. Công ty sắp sa thải anh ấy, vì vậy anh ấy nên bắt đầu tìm một công việc khác. |
Knead | Nhào (bột, đất sét…) ; xoa bóp, đấm bóp | Add flour, then knead it thoroughly for about 10 minutes. Cho thêm bột mì, sau đó nhào kỹ trong khoảng 10 phút. |
Knees-up | Buổi liên hoan, buổi tiệc có khiêu vũ | They had a knees-up to celebrate his promotion. Họ có một buổi liên hoan mừng anh ấy thăng chức. |
Knife-edge | Tình huống bấp bênh, cực kỳ nguy hiểm | Living with him, Tracy is constantly on a knife-edge. Sống với anh ta, Tracy thường xuyên ở trong tình trạng bấp bênh. |
Knit | Dan, dệt ; nối, thắt chặt, kết chặt | How long will it take you to knit up this sweater? Bạn sẽ mất bao lâu để đan xong chiếc áo len này? |
Knock | Dập, đánh, gõ, đục (lỗ), đánh thức | It sounds as though there is a knock at the door. Hình như có tiếng gõ cửa. |
Knockabout | Vui nhộn, hào hứng, ấn tượng (tiết mục biểu diễn) ; | The dancers gave a knockabout performance. Các vũ công đã có màn trình diễn ấn tượng. |
Knock-back | Uống rượu quá nhiều ; sự từ chối, sự cự tuyệt ; gây rắc rối | Sam has knocked back four glasses of vodka. Sam đã uống bốn ly rượu vodka. |
Knock down | (cú đấm, nỗi bất hạnh…) áp đảo, quá mạnh, hạ gục ; (giá cả) quá thấp | Davis knocked down his opponent with a powerful left. Davis hạ gục đối thủ bằng một cú trái cực mạnh. The new stove I bought was knocked down from $300 to $170. Chiếc lò mới mà tôi mua đã giảm giá từ 300 đô la xuống còn 170 đô la. |
Knock-on effect | Hiệu lực, tác dụng phụ, tác dụng gián tiếp | The increase in the price of oil had a knock-on effect on the cost of many other goods. Giá dầu tăng có tác dụng gián tiếp đến giá của nhiều hàng hóa khác. |
Knockout | Cú đánh gây bất tỉnh, cú đo ván (quyền Anh); lỗi lạc, xuất sắc; vật kỳ lạ, vật khác thường | The fight ended in a knockout. Trận đấu kết thúc bằng một cú đo ván. Saturday’s concert was a knockout. Buổi hòa nhạc hôm thứ bảy thật xuất sắc. |
Knot | Thắt nút, buộc nơ; mối ràng buộc; điểm nút | Can you undo this knot? Bạn có thể gỡ nút thắt này không? |
Knotty | Rắc rối, sự nan giải, khó khăn, khó giải thích | We now face some knotty problems. Hiện tại chúng tôi phải đối mặt với một số vấn đề nan giải. |
Knowingly | Chủ tâm, cố ý, có dụng ý | I’ve never knowingly offended her. Tôi chưa bao giờ cố ý xúc phạm cô ấy. |
1.7. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “K” về vật dụng, trang thiết bị
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
Kaftan | Áo dài rộng với tay áo rộng, bắt nguồn từ Tây Á | The splendor and specific decorations of the kaftan indicated the rank of the wearer. Vẻ lộng lẫy và những đồ trang trí đặc biệt của kaftan cho thấy đẳng cấp của người mặc . |
Kakemono | Bức tranh lụa mắc vào trục cuộn của Nhật Bản, tranh cuộn | On the wall hung a kakemono representing a river running between rocks. Trên bức tường treo một bức tranh lụa tượng trưng cho một dòng sông chảy giữa những tảng đá. |
Kaleidoscope | Kính vạn hoa | At sunset the sky over the sea became a kaleidoscope of colors. Vào lúc hoàng hôn, bầu trời trên biển trở thành chiếc kính vạn hoa nhiều màu sắc. |
Karabiner | Móc xích có khóa an toàn dành cho người leo núi | The karabiner must be correctly attached to the harness. Móc xích có khóa an toàn phải được gắn chính xác vào dây đai. |
Kayak | Thuyền nhỏ chèo tay | The Olympic disciplines are split into kayak and canoe racing. Các bộ môn Olympic được chia thành đua thuyền kayak và ca nô. |
Keepsake | Vật lưu niệm | Tina gave me her picture as a keepsake before going away. Tina đã tặng tôi bức ảnh của cô ấy như một vật lưu niệm trước khi đi xa. |
Keg | Thùng chứa nhỏ (khoảng 40 lít) | Not all keg beers are pasteurised. Không phải tất cả các loại bia thùng đều được tiệt trùng. |
Kennel | Chuồng chó, cũi chó; trại nuôi dưỡng chó | They keep their dog in a kennel in the back garden. Họ nhốt con chó của họ trong cái cũi ở vườn sau. |
Kepi | Mũ có vành cứng | Michael put his kepi on his head and straightened it carefully. Michael đội mũ kepi lên đầu và cẩn thận vuốt thẳng nó. |
Kerb | Đá lát lề đường, lề đường | The car mounted the kerb and hit a tree. Chiếc xe lao vào lề đường và đâm và một cái cây. |
Kerchief | Khăn tay; khăn trùm đầu của phụ nữ | I can’t recall where I dropped my kerchief. Tôi không thể nhớ mình đã đánh rơi chiếc khăn ở đâu. |
Ketch | Thuyền buồm nhỏ (có hai cột buồm) | The ketch offers advantages in sail handling in poor weather. Thuyền buồm nhỏ mang lại lợi thế trong việc xử lý buồm trong thời tiết xấu. |
Kettle | Ấm đun nước | My mother filled the kettle and switched it on. Mẹ tôi đổ nước vào ấm và bật nó lên. |
Kettledrum | Trống định âm | The kettledrums are struck with felt-headed flexible sticks. Trống định âm được đánh bằng những chiếc dùi mềm có đầu nỉ. |
Kewpie | Loại búp bê nhỏ có mái tóc quăn | With curly hair like that, she reminded me of a kewpie doll. Cô ấy làm tôi nhớ đến một con búp bê kewpie, với mái tóc xoăn như thế. |
Key | Chìa khóa | Doubt is the key to knowledge. Hoài nghi là chìa khóa của tri thức. |
Keyboard | Bàn phím (máy tính, piano…) | This program locks the keyboard until a password is given. Chương trình này khóa bàn phím cho đến khi nhập mật khẩu. |
Keyhole | Lỗ khóa | They caught her peeping through the keyhole. Họ bắt gặp cô ấy nhìn trộm qua lỗ khóa. |
Keypad | Bàn phím nhỏ (điện thoại…) | Press and hold # key when idle to lock the keypad. Nhấn và giữ phím # khi không hoạt động để khóa bàn phím. |
Khaki | Vải kaki | He wore khaki pants and a long-sleeved white shirt during his appearance. Anh ấy mặc quần kaki và áo sơ mi dài tay màu trắng khi xuất hiện. |
Kickstand | Chân chống (xe đạp, xe gắn máy) | Tom leaned the bike on its kickstand and waited for his friends to come. Tom dựng chiếc xe đạp lên chân chống và đợi bạn của anh ấy đến. |
Kilim | Thảm trải sàn dệt thô | Kilim rugs generally come from Turkey and the Balkans. Thảm kilim thường đến từ Thổ Nhĩ Kỳ hoặc vùng Balkan. |
Kiln | Lò nung vôi, gạch | Bricks are baked in a kiln. Gạch được nung trong lò nung. |
Kilt | Váy xếp nếp bằng vải len thô | These hand sewn kilts are made by kilt makers with many years of experience. Những chiếc váy kilt khâu tay này được làm bởi những người thợ làm kilt với nhiều năm kinh nghiệm. |
Kindergarten | Lớp mẫu giáo, nhà trẻ | He has to repeat kindergarten. Em ấy phải học lại lớp mẫu giáo. |
Kiosk | Quán, quầy (bán sách, nước giải khát…); buồng điện thoại công cộng | They were eating hamburgers at a kiosk. Họ đang ăn bánh mì kẹp thịt tại một ki ốt. |
Kit | Bộ đồ nghề, dụng cụ làm việc; quần áo, tư trang, đồ đạc cần thiết cho một hoạt động (thể thao, săn bắn, đi câu,…); các chi tiết lắp ráp (đồ gỗ, mô hình) | I keep my make-up kit in my bag. Tôi giữ bộ trang điểm của tôi trong túi xách. Mark and Tim made a model plane out of a kit. Mark và Tim đã làm một chiếc máy bay mô hình từ bộ dụng cụ lắp ráp. |
Kitbag | Túi đựng đồ đạc quần áo (của người đi du lịch, lính, vận động viên…), túi đồ nghề | All kinds of tools have been stuffed into his kitbag. Tất cả các loại công cụ đã được nhét vào túi đồ nghề của anh ấy. |
Kitchen | Nhà bếp. phòng bếp, đồ trang bị cố định ở bếp | We gave the kitchen a spring-clean at the weekend. Chúng tôi đã dọn dẹp nhà bếp vào cuối tuần. |
Kitchen garden | Vườn rau | My kitchen garden was full of fresh vegetables. Vườn rau của tôi tràn ngập rau tươi. |
Kitchenware | Dụng cụ bếp núc, đồ dùng nhà bếp | Kitchenware and tableware are their main lines. Đồ dùng nhà bếp và bộ đồ ăn là những dòng sản phẩm chính của họ. |
Kite | Con diều, hình thoi | His kite flies high in the sky. Con diều của anh ấy bay cao trên bầu trời. |
Kleenex | Khăn giấy | Mary reached for a kleenex and blew her nose. Mary với lấy một chiếc khăn giấy và xì mũi. |
Knapsack | Ba lô | Do you think he got everything into his knapsack? Bạn có nghĩ rằng anh ấy đã nhét mọi thứ vào ba lô của mình không? |
Knick-knack | Đồ trang sức, trang trí lặt vặt, đồ lặt vặt nói chung | We had various knick-knacks on the top of the bookcase. Chúng tôi có nhiều đồ trang trí lặt vặt khác nhau trên nóc tủ sách. |
Knife | Con dao, lưỡi dao, lưỡi cắt (ở máy) | Bob injured himself with a sharp knife. Bob tự làm mình bị thương bằng một con dao sắc. |
Knitting machine | Máy dệt kim, máy đan (len, sợi) | The first knitting machine was invented in England in the 16th century. Máy dệt kim đầu tiên được phát minh ở Anh vào thế kỷ 16. |
Knitting needle | Kim đan, que đan | There are all sorts of knitting needles on the market, in all sorts of sizes and materials. Có đủ loại kim đan trên thị trường, đủ loại kích cỡ và chất liệu. |
Knob | Quả nắm (cửa, tủ); nút bấm, nút điều chỉnh | I pulled the knob and it just came off. Tôi kéo quả nắm cửa và nó tự bung ra. |
Kukri | Dao quắm lớn | He said that he had killed three with his kukri. Hắn nói hắn đã giết ba người bằng con dao quắm của mình. |
1.8. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “K” về khí hậu, thời tiết, thiên nhiên
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
Kame | Dải cát sỏi lắng tụ lại do băng tan | When the glacial ice occupies a valley, it can form kame along the sides of the valley. Khi băng hà bao phủ một thung lũng, nó có thể tạo thành dải cát sỏi lắng tụ dọc theo hai bên thung lũng. |
Karst | Vùng đá vôi có nước ngầm (do núi đá phân hủy) | Intermittent drainage, underground watercourses and vast cave systems are features of the karst. Hệ thống thoát nước không liên tục, mạch nước ngầm và hệ thống hang động rộng lớn là những đặc điểm của vùng đá vôi. |
Keratin | Chất sừng | Keratin is the major protein in hair and nails. Keratin là protein chính trong tóc và móng tay. |
Kerosene | Dầu lửa | A leakage of kerosene has polluted water supplies. Rò rỉ dầu hỏa làm ô nhiễm nguồn nước. |
Kimberlite | Loại đá lửa màu xanh lục nhạt đôi khi có chứa kim cương | The kimberlite is one of the mother rocks of diamond. Kimberlite là một trong những loại đá mẹ của kim cương. |
Knoll | Đồi nhỏ, gò | My house was situated on a small knoll just outside the village. Nhà tôi nằm trên một gò đất nhỏ ngay bên ngoài làng. |
Koppie | Đồi nhỏ | We went for a walk up the koppie. Chúng tôi đã đi dạo lên ngọn đồi nhỏ. |
Kyanite | Một loại đá quý thường được tìm thấy trong những phiến đá biến chất với những khối tinh thể lớn. | The thermal shock resistance of the crucible can be improved apparently by adding a small amount of kyanite powder. Khả năng chống sốc nhiệt của nồi nấu kim loại có thể được cải thiện rõ ràng bằng cách thêm một lượng nhỏ bột kyanite. |
1.9. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “K” về các loại thực phẩm
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
Kedgeree | Món cơm xuất xứ từ Ấn Độ (cơm với đậu, trứng, hành…) | Kedgeree is one of those dishes brought back from India in the days of the Raj, and was very popular with the Victorians. Kedgeree là một trong những món ăn được mang về từ Ấn Độ vào thời Raj, và được người dân thời Victoria cực kỳ ưa chuộng. |
Ketchup | Nước sốt cà chua | John likes to put lots of ketchup on his fries. John thích cho nhiều sốt cà chua vào món khoai tây chiên của mình. |
Kirsch | Rượu anh đào | Morello cherries are used for making Kirsch – a clear liqueur, incorporated in cocktails and desserts. Anh đào Morello được sử dụng để làm rượu Kirsch – một loại rượu mùi trong suốt, được kết hợp trong cocktail và những món tráng miệng. |
Kitchener bun | Bánh kem phủ đường và bột quế | Kitchener bun filled with raspberry or strawberry jam and cream, most often with a dusting of sugar on the top. Kitchener bun chứa đầy mứt quả mâm xôi hoặc dâu tây và kem, thường có một lớp đường phủ lên trên. |
Knickerbocker Glory | Món kem thập cẩm để trong cốc cao | Knickerbocker Glory is a sweet dish consisting of layers of ice cream, fruit, jelly, and cream, served in a tall glass. Knickerbocker Glory là một món ăn ngọt bao gồm các lớp kem, trái cây, thạch và kem, được đựng trong ly cao. |
Kofta | Món băm viên rán (thịt, cá, rau củ) | Koftas in India are usually served cooked in a spicy curry or gravy. Món băm viên ở Ấn Độ thường được nấu chín trong cà ri hay nước thịt cay. |
Korma | Món ăn xuất xứ từ Ấn Độ gồm thịt hoặc rau ninh với nước, sữa chua hoặc kem | A korma may use lamb, chicken, or beef; some kormas combine meat and vegetables. Korma có thể sử dụng thịt cừu, thịt gà, hoặc thịt bò; một số korma kết hợp thịt và rau. |
Koumiss | Rượu sữa ngựa | Koumiss is a beverage of fermented mare’s milk made originally by the nomadic peoples of central Asia. Rượu sữa ngựa là một loại đồ uống làm từ sữa ngựa lên men ban đầu được làm bời các dân tộc du mục ở Trung Á. |
Kromesky | Món thịt hoặc gà, rau củ thái nhỏ cuộn thịt xông khói, nhúng vào bột rồi rán lên | Kromeskies are served as appetisers and eaten dipped into tomato sauce. Các món kromesky được phục vụ như món khai vị và chấm với nước sốt cà chua. |
Kvass | Loại nước giải khát hơi chua của Nga | Kvass is a mild beer that is sometimes used in Russian cooking for its sour flavor. Kvass là một loại bia nhẹ đôi khi được sử dụng trong nấu ăn của người Nga vì vị chua của nó. |
1.10. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “K” về các loại bệnh, thuốc và phương pháp chữa trị
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
Kala-azar | Bệnh sốt rét (ở vùng nhiệt đới, do ruồi cát lây truyền) | Kala-azar, which is transmitted to people by sandflies, damages internal organs including the liver and spleen. Kala-azar gây tổn thương các cơ quan nội tạng bao gồm gan và lá lách. |
Kaposi’s sarcoma | Một dạng ung thư bạch huyết do suy giảm miễn nhiễm | AIDS victims often develop a rare type of cancer, known as Kaposi’s sarcoma. Nạn nhân AIDS thường phát triển một loại ung thư hiếm gặp, được gọi là Kaposi’s sarcoma. |
Keloid | Sẹo đầy, sẹo lồi | Keloid scars can grow larger than the original wound and are often raised and shiny. Sẹo lồi có thể phát triển lớn hơn vết thương ban đầu và thường nổi lên và sáng bóng. |
Keratitis | Viêm giác mạc | Her poor eyesight results from keratitis. Thị lực kém của cô ấy là do viêm giác mạc. |
Keratotomy | Thủ thuật cắt giác mạc xuyên tâm để điều chỉnh tật cận thị | In general, for correcting nearsightedness over 3 diopters, both LASIK and PRK are better than radial keratotomy (RK). Nói chung, để điều chỉnh cận thị trên 3 diop, cả LASIK và PRK đều tốt hơn phẫu thuật cắt giác mạc xuyên tâm (RK). |
Ketamine | (Thuốc gây tê và giảm đau) bị lạm dụng như một loại ma túy gây ảo giác | Specific supervision should be taken to control ketamine abuse. Cần giám sát cụ thể để kiểm soát việc lạm dụng ketamine. |
Keyhole surgery | Phẫu thuật lỗ khóa, phẫu thuật nội soi | Keyhole surgery is a type of surgical procedure in which a very small hole is made in a person’s body to reach the organ or tissue inside. Phẫu thuật nội soi là một thủ thuật phẫu thuật trong đó một lỗ rất nhỏ được tạo ra trên cơ thể của một người để tiếp cận cơ quan hoặc mô bên trong. |
Killer cell | Tế bào tiêu diệt tự nhiên (NK), một bạch huyết bào trong hệ miễn dịch tự nhiên | Moderate but not exaggerated exercise increases the activity of the white blood cells, particularly the natural killer cell activity. Tập thể dục vừa phải nhưng không quá sức làm tăng hoạt động của bạch cầu, đặc biệt là hoạt động của tế bào tiêu diệt tự nhiên. |
Knobble | Có u nhỏ, có nốt sần nhỏ | In tomatoes, a long shelf-life is considered more important than flavour nowadays, and there must never be a knobble or a blemish on them. Ở cà chua, ngày nay thời hạn sử dụng lâu được coi là quan trọng hơn hương vị, và không bao giờ được có nốt sần hoặc vết dập trên chúng. |
Knock knees | Hiện tượng chân vòng kiềng | Oscar had a knock knees, for which he was forced to wear corrective splints. Oscar bị chân vòng kiềng, vì vậy buộc anh ấy buộc phải đeo nẹp chỉnh sửa. |
Kwashiorkor | Chứng suy dinh dưỡng thể phù | Kwashiorkor is a type of malnutrition caused by a lack of protein in the diet. Chứng suy dinh dưỡng thể phù là một loại suy dinh dưỡng do thiếu protein trong chế độ ăn uống. |
Kyphosis | Gù, tật gù | Osteoporosis, a potential cause of kyphosis, can be confirmed with a bone density scan. Loãng xương, một nguyên nhân tiềm ẩn của bệnh gù lưng, có thể được xác nhận bằng quét mật độ xương. |
2. Một số thành ngữ bắt đầu bằng chữ “K”
Ngoài những từ vựng trên, trong tiếng Anh còn có nhiều cụm từ/ thành ngữ thông dụng bắt đầu bằng chữ “k”. Hãy cùng FLYER tìm hiểu thêm về những cụm từ/ thành ngữ này để có thể sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và phong phú hơn bạn nhé!
Thành ngữ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
keep an eye on | để mắt đến cái gì đó, trông chừng hoặc chăm sóc cái gì hoặc ai đó |
keep a civil tongue | hãy nói chuyện lịch sự |
keep body and soul together | cố gắng xoay sở để sống sót, đặc biệt trong hoàn cảnh túng quẫn |
keep card close to chest | giữ bí mật hoặc thận trọng, không để lộ điều gì |
keep your pants on | bảo ai đó giữ bình tĩnh |
keep one’s own counsel | giữ im lặng về suy nghĩ hay ý định, kế hoạch nào đó |
keep one’s eye open | duy trì sự tỉnh táo và thận trọng |
keep promise | giữ lời hứa |
keep up the good work | khuyến khích một người tiếp tục làm những điều tốt mà họ đang làm |
keep your chin up | động viên ai đang phải chịu hoàn cảnh khó khăn nào đó |
keep your head above water | chỉ có thể kiếm đủ tiền để tồn tại |
kettle of fish | tình thế rất khó xử,việc rắc rối |
kick a man when he’s down | đánh kẻ ngã ngựa |
kick against the pricks | kháng cự vô ích, chỉ chuốc lấy cái đau vào thân |
kill by inches | giết dần giết mòn |
kick the bucket | chết |
kick the can down the road | tránh đối phó với một vấn đề |
kill the goose that lays the golden eggs | tham lợi trước mắt |
kill or cure | được ăn cả, ngã về không |
kill time | giết thời gian, không làm gì đặc biệt |
kill two birds with one stone | một công hai việc, nhất cử lưỡng tiện |
kind-hearted | tốt bụng, có lòng tốt |
kiss of death | nếu cái gì được mô tả như “nụ hôn của cái chết”, nó chắc chắn sẽ gây ra thất bại và suy sụp |
knee-deep | ngập đến tận gối, dính líu sâu vào chuyện gì |
knock somebody ‘s head off | thắng ai một cách dễ dàng |
knock their heads together | va chạm nhau kịch liệt |
know on which side bread is buttered | biết những gì là lợi thế của mình |
know one’s own business | không dính vào việc của người khác |
know something/somebody like the palm of one’s hand | biết cặn kẽ, biết rõ ai/cái gì như lòng bàn tay mình |
know something inside and out | biết cái gì đó từ trong ra ngoài, biết rất kỹ |
knuckle down to one’s work | tích cực, kiên quyết bắt tay vào việc |
3. Bài tập từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “K”
4. Tổng kết
Qua bài viết này, bạn đã cùng FLYER tìm hiểu các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “K” thông qua 10 đề tài quen thuộc và một số thành ngữ bắt đầu bằng chữ “K”. Đừng quên ôn lại phần lý thuyết trên thường xuyên và làm thêm nhiều bài tập để sử dụng những từ vựng này thật nhuần nhuyễn bạn nhé.
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>>Xem thêm