Để học tốt tiếng Anh, từ vựng chính là yếu tố cần thiết không thể nào bỏ qua. Nếu bạn muốn nâng cao trình độ tiếng Anh để phục vụ cho học tập hay giao tiếp hàng ngày, hãy cùng FLYER nâng cấp “kho” từ vựng của bản thân với danh sách 100 từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “L” – một trong những chữ cái thông dụng nhất trong tiếng Anh – ngay sau đây nhé!
1. Danh sách 100 từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ “L”
1.1. 20 từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “L” về đặc điểm, trạng thái

Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
Light (adj) | Nhẹ nhàng, nhạt, thanh thoát | Anna is very light on her feet. (= Anna moves gracefully.). Anna bước những bước chân rất nhẹ nhàng. (= Anna di chuyển một cách duyên dáng.). |
Luxurious (adj) | Sang trọng, lộng lẫy, xa hoa | They spent their last weekend at a luxurious hotel. Họ đã trải qua kỳ nghỉ cuối tuần trước tại một khách sạn sang trọng. |
Limited (n) | Giới hạn, có hạn | I’m afraid my grasp of economics is rather limited. Tôi e rằng khả năng hiểu biết của tôi về kinh tế học còn hạn chế. |
Long (adj) | Dài, lâu | We’re still a long way from the station. Chúng ta vẫn còn một chặng đường dài từ nhà ga. |
Low (adj) | Thấp, ngắn, lùn | The garden was surrounded by a low hedge. Khu vườn được bao quanh bởi một hàng rào thấp. |
Last (adj) | Cuối cùng, sau cùng, cực độ | Traveling across the country with my family is the last thing I want to do this year. Đi du lịch vòng quanh đất nước với gia đình là điều cuối cùng tôi muốn làm trong năm nay. |
Late (adj) | Muộn, trễ | You’ll be late for your flight if you still stand here. Bạn sẽ muộn chuyến bay nếu bạn vẫn còn đứng đây. |
Less (adj) | Ít hơn | It was less than a kilometer to the nearest gas station. Còn ít hơn 1km nữa là đến nhà ga gần nhất. |
Lost (adj) | Thất lạc, mất | After three days lost in the mountains, my cat arrived home safe and sound. Sau 3 ngày lạc trên núi, con mèo của tôi đã về nhà bình an vô sự. |
Lack (n) | Sự túng thiếu, thiếu thốn | Hospitals are being forced to close two departments because of a lack of money. Bệnh viện đang buộc phải đóng cửa hai khoa điều trị vì thiếu tiền. |
Lucky (adj) | May mắn | I think that you are lucky to be concerned with fashion design.Tôi nghĩ rằng bạn thật may mắn khi có sở thích liên quan đến thiết kế thời trang. |
Large (adv) | Rộng, lớn | We didn’t expect such a large number of people to attend the concert. Chúng tôi đã không mong đợi có một số lượng lớn người như thế đến buổi hòa nhạc. |
Loose (adj) | Lỏng lẻo | There were some loose wires hanging out of the wall. Có vài cái dây điện lỏng lẻo đang treo trên tường. |
Legal (adj) | Hợp pháp | There isn’t a formal legal agreement that binds us together as a company. Không có một thỏa thuận hợp pháp chính thức nào ràng buộc chúng ta như một công ty. |
Little (adj) | Nhỏ, bé, chút ít | I had a little problem with my car, but it’s been fixed now. Tôi đã gặp một rắc rối nhỏ với chiếc xe của mình, nhưng giờ nó đã được sửa rồi. |
Lonely (adj) | Cô đơn | She gets lonely now that all the kids have left home. Cô ấy bây giờ đang cô đơn vì những đứa con của cô ấy đã rời nhà hết. |
Loudly (adj) | Ầm ĩ | Jame spoke very loudly. Jame đã nói chuyện một cách rất ồn ào. |
Legendary (adj) | Huyền thoại, thần kỳ | Hercules is a legendary Greek hero. Hercules là một vị anh hùng vĩ đại của Hy Lạp. |
Ludicrous (adj) | Lố bịch | Mr.Brown looked ludicrous in that suit! Ông Brown trông thật lố bịch trong bộ đồ đó! |
Lengthy (adj) | Dài dòng, kéo dài, dông dài | Many airline passengers face lengthy delays because of bad weather. Nhiều hành khách đi máy bay phải đối mặt với sự chậm trễ kéo dài vì thời tiết xấu. |
1.2. 20 từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “L” chỉ hành động

Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
Lie (v) | Nói dối, bịa chuyện | I suspect he lies about his age. Tôi nghi ngờ anh ấy nói dối về tuổi của mình. |
Lay (v) | Sắp đặt, bố trí, nằm | You just need to lay the suitcase on the bed. Bạn chỉ cần đặt chiếc vali lên giường. |
Let (v) | Để cho, cho phép | He lets his flat to his neighbor and travels. Ông ấy để căn hộ lại cho người hàng xóm và đi du lịch. |
Like (v) | Thích, ưa chuộng | I really like my new haircut. Tôi thực sự thích kiểu tóc mới này của mình. |
Love (v) | Yêu, thích | Mary absolutely loves that chocolate cake. Mary hoàn toàn thích chiếc bánh socola đó. |
Look (v) | Nhìn, ngó, trông | Look at all the flowers in the garden! Hãy nhìn tất cả hoa trong vườn mà xem! |
Listen (v) | (+to) nghe | Have a listen to this! I’ve never heard anything like it before. Hãy nghe nó đi! Tôi chưa từng nghe thấy âm thanh nào như vậy trước đây. |
Laugh (v) | Cười lớn, bật cười thành tiếng | Her story really makes me laugh. Câu chuyện của cô ấy khiến tôi phải bật cười thành tiếng. |
Lead (v) | Lãnh đạo, dẫn dắt | Gemma was asked to lead the discussion. Gemma được yêu cầu dẫn dắt cuộc thảo luận. |
Label (v) | Dán nhãn, ghi nhãn (vở), gắn mác | All food products are labeled with their price and country of origin. Tất cả thực phẩm đều được dán nhãn về giá cả và xuất xứ theo từng quốc gia. |
Learn (v) | Học | English is one of the foreign languages that I learn at school. Tiếng Anh là một trong những ngoại ngữ tôi học ở trường. |
Leave (v) | Rời đi | The bus leaves in ten minutes. Xe buýt sẽ rời đi trong 10 phút nữa. |
Lend (v) | Cho mượn, cho vay | I’ll lend you some money if you buy that car. Tôi sẽ cho bạn mượn một ít tiền nếu bạn mua chiếc xe đó. |
Lift (v) | Nâng lên | Could you help me lift this rock, please? Bạn có thể giúp tôi nâng tảng đá này lên được không? |
License (v) | Cho phép, cấp phép | My sister is licensed to teach elementary school. Chị gái của tôi đã được cho phép dạy cấp tiểu học. |
List (v) | Liệt kê | I usually list things to buy on my phone. Tôi thường liệt kê những thứ cần mua vào điện thoại. |
Live (v) | Sống | I’ve lived here for over 20 years. Tôi đã sống ở đây được hơn 20 năm. |
Lack (v) | Thiếu thốn | Jack’s only problem is a lack of confidence. Vấn đề duy nhất của Jack là thiếu tự tin. |
Lose (v) | Thua, bại trận | If we lose this game, we’re out of the championship. Nếu chúng ta thua game này, chúng ta sẽ mất chức vô địch. |
Lean (v) | Nghiêng về, hướng về | Lean your head a little left, please! Vui lòng nghiêng đầu sang trái một chút! |
1.3. 20 từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “L” chỉ sự vật

Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
Lake (n) | Hồ nước | The new hotel is located between a lake and a park. Khách sạn mới xây nằm giữa một hồ nước và một công viên. |
Lamp (n) | Đèn | My mom bought me a new table lamp. Mẹ tôi đã mua cho tôi một chiếc đèn bàn mới. |
Land (n) | Mảnh đất, đất | This sort of land is no good for growing sunflowers. Loại đất này không phù hợp để trồng hoa hướng dương. |
Lane (n) | Con đường nhỏ, ngõ hẻm | Turn left where the lane meets the main road. Rẽ trái ở nơi mà ngõ hẻm giao với đường chính. |
Leaf (n) | Chiếc lá | I found a beautiful orange maple leaf in the garden. Tôi đã tìm thấy một chiếc lá phong màu cam rất đẹp trong vườn. |
Library (n) | Thư viện | I borrowed this book from the school library. Tôi mượn cuốn sách này từ thư viện của trường. |
License (n) | Giấy phép, bằng lái, giấy phép hành nghề | You can’t drive your motorbike without a license. Bạn không thể lái chiếc xe máy của bạn nếu không có bằng lái. |
Lid (n) | Nắp, vung | Can you help me get the lid off this jar? Bạn có thể giúp tôi mở cái nắp lọ này ra không? |
Line (n) | Đường kẻ, dòng kẻ | Sign your name on the dotted line, please. Vui lòng ký tên của bạn lên dòng kẻ chấm. |
Lorry (n) | Xe tải | The stock is delivered by lorry from the near warehouse. Hàng hóa được vận chuyển bởi xe tải từ nhà kho gần đây. |
Luggage (n) | Hành lý | I forgot my luggage in a locker at the station. Tôi để quên hành lý trong tủ khóa ở nhà ga mất rồi. |
Lump (n) | Cục u, bướu | Jame had a lump on his head the size of an egg after fighting with his classmate. Jame có một cục u to như quả trứng trên đầu sau khi đánh nhau với bạn cùng lớp của anh ấy. |
Loan (n) | Tiền cho vay, khoản vay | The loan must be repaid within a specified period. Khoản vay phải được hoàn trả trong một thời hạn nhất định. |
Lobby (n) | Tiền sảnh, hành lang | Here is the no-smoking lobby! Đây là sảnh cấm hút thuốc! |
Liver (n) | Gan | He died of liver cancer. Ông ấy chết vì bệnh ung thư gan. |
Liquid (n) | Chất lỏng | How much liquid do you think this bottle contains? Bạn nghĩ chai này chứa được bao nhiêu chất lỏng? |
Leather (n) | Da (chất liệu), da lộn, da thuộc | Your shoes need to be polished regularly to protect the leather. Giày của bạn cần được đánh bóng thường xuyên để bảo vệ lớp da lộn. |
Limestone (n) | Đá vôi | Limestone is composed mostly of the minerals calcite and aragonite. Đá vôi được cấu tạo chủ yếu từ các khoáng vật calcit và aragonit. |
Lighthouse (n) | Đèn hải đăng (đèn biển), ngọn hải đăng | A lighthouse is a tower topped with a very bright light near the coast. Đèn hải đăng là một ngọn tháp cao với ngọn đèn rất sáng nằm gần bờ biển. |
Label (n) | Nhãn hiệu, nhãn dán | The label says that you will need to take one capsule three times a day. Nhãn dán cho biết bạn cần uống một viên thuốc mỗi lần, ba lần một ngày. |
1.4. 20 từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “L” về động vật

Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
Ladybug (n) | Bọ rùa, bọ cánh cam | A ladybug is a small insect that is round and typically red with black spots. Bọ rùa là một loài côn trùng nhỏ, hình tròn, có màu đỏ đặc trưng với những đốm đen. |
Langur (n) | Voọc (bộ Linh trưởng) | Langur is one of the rarest animals in vietnam. Voọc là một trong những loài động vật quý hiếm nhất ở việt nam. |
Lapwing (n) | Chim te te | Peewit is another name for a lapwing bird. Chim Peewit là tên gọi khác của chim te te. |
Leafwing (n) | Bướm cánh lá Florida | The Leafwing butterfly is found in various parts of the U.S, including south Florida and south Texas. Bướm cánh lá Florida được tìm thấy ở rất nhiều nơi thuộc Hoa Kỳ, bao gồm nam Florida và nam Texas. |
Lemming (n) | Chuột lemming | A lemming is an animal that lives in cold northern areas. Chuột lemming là một loài động vật sống ở những vùng phía Bắc lạnh giá. |
Lemur (n) | Vượn cáo | Lemurs are endemic to the island of Madagascar. Vượn cáo là loài đặc hữu của đảo Madagascar. |
Leopard (n) | Báo hoa mai | Leopard is a large wild cat that lives in Africa and south Asia. Báo hoa mai là một con mèo hoang lớn sống ở Châu Phi và nam Á. |
Liger (n) | Sư hổ | The liger is a hybrid offspring of a male lion and a female tiger. Sư hổ là con lai của sư tử đực và hổ cái. |
Lion (n) | Sư tử đực | The lion roams the grassland. Con sư tử đực đi lang thang trên đồng cỏ. |
Lionfish (n) | Cá sư tử, cá mao tiên | Fishermen are hunting the lionfish and processing the fish’s hides into leather. Những người ngư dân đang săn cá mao tiên và biến da của chúng thành những tấm da lộn. |
Llama (n) | Lạc đà không bướu | The llama is a South American camelid, living with others as a herd. Lạc đà không bướu là một loài lạc đà nam Mỹ, sống tập chung thành đàn. |
Lobster (n) | Tôm hùm | Lobster is a favorite food of many people. Tôm hùm là món ăn khoái khẩu của nhiều người. |
Lorikeet (n) | Vẹt Lory | The lorikeet’s plumage is very bright and colorful. Bộ lông của vẹt Lory rất tươi sáng và có nhiều màu sắc. |
Loris (n) | Culi | Children adore the tiny wide-eyed loris.Trẻ em rất yêu thích chú Culi nhỏ, có mắt to. |
Lynx (n) | Linh miêu | The Iberian lynx is one of the world’s most endangered species. Linh miêu Iberian là một trong những loài có nguy cơ tuyệt chủng cao nhất thế giới. |
Leatherback Sea Turtle (n) | Rùa da (rùa luýt) | The leatherback sea turtle is the largest of all living turtles in the world. Rùa da là loài rùa biển có kích thước lớn nhất còn sống trên thế giới. |
Lizard (n) | Thằn lằn | A lizard is a reptile that produces eggs, and has a long body, four short legs, and a long tail. Thằn lằn là một loài bò sát đẻ trứng, có cơ thể dài, bốn chân ngắn và một cái đuôi dài. |
Lioness (n) | Sư tử cái | A lion has a mane, while a lioness does not. Sư tử đực có bờm, trong khi sư tử cái thì không. |
Leech (n) | Con đỉa | Fishermen are very afraid of leeches because they fasten themselves onto the bodies of humans and suck blood. Ngư dân rất sợ đỉa vì chúng bám chặt vào cơ thể người và hút máu. |
Lungfish (n) | Cá phổi | A lungfish can live out of water for months. Một con cá phổi có thể sống không cần nước (sống trên bờ) trong nhiều tháng. |
Tìm hiểu thêm: Bộ từ vựng các con vật bằng tiếng Anh thông dụng và hữu ích nhất cho trẻ
1.5. 20 từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “L” về rau củ quả

Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
Lemon (n) | Quả chanh vàng | Lemon has an oval shape and is less sour than lime. Chanh vàng có hình bầu dục và ít chua hơn chanh xanh. |
Lime (n) | Quả chanh xanh | We need lime for almost the salad recipe. Chúng ta cần chanh xanh cho hầu hết các món salad. |
Lychee (n) | Quả vải, vải thiều | Lychee is one of the most famous fruits in Vietnam. Vải thiều là một trong những loại quả nổi tiếng nhất của Việt Nam. |
Lucuma (n) | Quả trứng gà, lêkima | Although it has a sweet taste, not many people like lucuma. Mặc dù nó có vị ngọt, nhưng rất ít người thích ăn quả trứng gà. |
Lady Apple (n) | Quả táo tây | Lady apple can be used for canning, as a garnish, for sauces, or for small snacks. Quả táo tây có thể được dùng để làm đồ đóng hộp, trang trí, làm sốt hoặc để ăn nhẹ. |
Lingonberry (n) | Nam việt quất | Lingonberries have a lot of vitamins that are good for our health. Nam việt quất có chứa nhiều vitamin rất tốt cho sức khỏe của chúng ta. |
Land Cress (n) | Rau cải xoong | Eating a lot of land cress can reduce cancer risk. Ăn nhiều rau cải xoong có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư. |
Laver (n) | Rong biển laver | Laver is a type of seaweed that can be eaten. Rong biển laver là một loại rong biển có thể ăn được. |
Laranja (n) | Cam Laranja (giống cam), quả cam Bồ Đào nha | Portugal is famous for its Laranja oranges. Bồ Đào nha nổi tiếng với những quả cam Laranja. |
Le Conte Pear (n) | Lê (giống lê) | A le conte pear tree can grow up to 8m. Một cây lê giống “le conte pear” có thể cao đến 8m. |
Leek (n) | Tỏi tây, hành ba rô | Leek is the most basic seasoning used to make Korean food. Tỏi tây là gia vị cơ bản nhất được sử dụng để chế biến các món ăn Hàn Quốc. |
Lemongrass (n) | Cây sả, củ sả | Lemongrass is a tropical grass, usually used in Southeast Asian cooking. Sả là một loại cỏ nhiệt đới, thường được sử dụng trong các món ăn Đông nam Á. |
Lentil (n) | Đậu lăng | The lentil is about 40 cm tall, and the seeds grow in pods, usually with two seeds in each. Cây đậu lăng cao khoảng 40cm, hạt mọc trong vỏ, mỗi quả thường có hai hạt. |
Lettuce (n) | Rau xà lách | Hamburgers are often served with cheese, lettuce, tomato, and meat. Hamburger thường được phục vụ với phô mai, rau xà lách, cà chua và thịt. |
Lima Bean (n) | Đậu lima, đậu bơ | Lima beans are an especially good source of iron. Đậu bơ là một nguồn cung cấp sắt đặc biệt tốt. |
Lotus Root (n) | Củ sen | My mom loves making lotus root soup with pork ribs for my family.Mẹ tôi rất thích nấu canh củ sen hầm sườn heo cho gia đình tôi. |
Loganberry (n) | Mâm xôi | The loganberry is a cross between the North American blackberry and the European raspberry. Quả mâm xôi là loại quả lai giữa dâu đen Bắc Mỹ và mâm xôi rừng châu Âu. |
Limequat (n) | Chanh quất | Limequats are very small in size, but great in taste. Quả chanh quất mặc dù có kích thước nhỏ, nhưng hương vị rất tuyệt vời. |
Loquat (n) | Quả sơn trà, quả tì bà, quả nhót tây | The loquat tree does not lose its leaves in winter. Cây sơn trà không bị rụng lá vào mùa đông. |
Lady’s finger (n) | Đậu bắp | Lady’s finger is rich in nutrients, including carbohydrates, proteins, vitamins and calcium. Đậu bắp rất giàu chất dinh dưỡng, bao gồm carbohydrate, protein, vitamin và canxi. |
2. Bài tập
3. Tổng kết
Trên đây là 100 từ vựng tiếng Anh thường gặp bắt đầu bằng chữ “L” theo chủ đề. Hi vọng thông qua các ví dụ và bài tập đính kèm, bạn đã có thể bổ sung một lượng kha khá từ mới vào “kho” từ vựng của mình và dễ dàng áp dụng chúng khi cần thiết.
Nếu muốn nâng cao trình độ tiếng Anh của bản thân, bạn còn chần chừ gì mà không ghé thăm Phòng luyện thi ảo FLYER và đăng ký tham gia ngay để cùng học, cùng làm không giới hạn các đề thi được đội ngũ FLYER biên soạn, thiết kế mô phỏng game sinh động, dễ hiểu, dễ nhớ. Với FLYER, việc học tiếng Anh chưa bao giờ là khó!
Ngoài ra, bạn cũng có thể tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để cập nhật những kiến thức và tài liệu tiếng Anh mới nhất bạn nhé!
Xem thêm: