Tổng hợp bộ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “Q” làm phong phú vốn từ của bạn 

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “Q” thường gây nhầm lẫn cho người học vì các từ vựng bắt đầu bằng chữ cái này thường giống nhau. Ví dụ: quality – quantity, quirt – quirk, qualify – quantify. Tuy nhiên, trong tiếng Anh có một lượng lớn từ vựng bắt đầu bằng chữ cái này nên các bạn không nên bỏ qua trong quá trình học. Hãy cùng FLYER tổng hợp bộ từ vựng bắt đầu bằng chữ “Q” ngay trong bài viết dưới đây để nâng cao vốn từ của mình nhé!

Xem thêm: Chỉ 2 phút để học cụm động từ bắt đầu bằng chữ X độc đáo không phải ai cũng biết

1. Danh từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ “Q”

từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ q
Một số danh từ bắt đầu bằng chữ “Q”
Từ Phiên âmDịch nghĩa
quadrangle/’kwɔ,dræɳgl/hình tứ giác
quadrature/’kwɔdrətʃə/cầu phương (toán học)
quadrilateralˌkwɒdrɪˈlætərəl/tứ giác
quadroons/kwɔ’dru:n/người lai một phần tư
quagmire/’kwægmaiə/vũng lầy
quaintness/’kweintnis/sự kỳ lạ
qualification/ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/bằng cấp
quality/’kwɔliti/chất lượng
quandary/’kwɔndəri/tình thế khó xử
quanta/’kwɔntəm/lượng tử
quantile/ ˈkwɒn taɪl, -tɪl điểm tứ phân vị
quantity/’kwɔntiti/số lượng
quantization/,kwɔnti’zeiʃn/sự lượng tử hoá
quantum/’kwɔntəm/lượng tử
quarry/’kwɔri/mỏ đá
quarter/’kwɔ:tə/phần tư
quarterback/’kwɔ:təbæk/tiền vệ
quarterfinal/’kwɔ:tə’fainltứ kết
quartermaster/ˈkwɔːtəmɑːstə(r)/sĩ quan hậu cần của tiểu đoàn
quartile/ ˈkwɔr taɪl, -tɪl /phần tư
quatercentenary/ˌkwætəsenˈtiːnəri/bậc bốn
querulous/ˈkwerələs/kỳ quặc
query/ˈkwɪəri/truy vấn
quester/kwestə/người hỏi thăm
question/’kwestʃn/câu hỏi
questionnaire/ˌkwestʃəˈneə(r)/bảng câu hỏi
queue/kjuː/hàng đợi
quibble/’kwibl/lối chơi chữ
quickie/’kwiki/(thông tục) phim làm ẩu (cốt chỉ để đảm bảo chi tiết sản xuất phim hàng năm)
quickset/’kwikset/hàng rào cây
quietism/ ˈkwaɪ ɪˌtɪz əm /chủ nghĩa lập dị
quietude/’kwaiitju:d/sự yên tĩnh 
quill/kwil/bút lông
quincentenary/ˌkwɪnsenˈtiːnəri/lễ kỷ niệm năm trăm năm
quintal/’kwintl/tạ
quintessence/kwin’tesns/tinh hoa
quip/kwip/lời châm biến
quirk/kwɜːk/kỳ quặc
quirt/kwit/roi da cán ngắn (để đi ngựa)
quisling/’kwizliɳ/kẻ phản bội
quitrent/ ˈkwɪtˌrɛnt /chi phí thuê cố định
quiver/’kwivə/run
quiverer/ ˈkwɪv ər /người run rẩy
quixotic/kwik’sɔtik/anh hùng rơm
quods/kwɒd/bắt giam
quorum/’kwɔ:rəm/túc số
quota/ˈkwəʊtə/hạn ngạch
quotations/kwou’teiʃn/trích dẫn
quotient/’kwouʃənt/(toán học) thương số
Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “Q”

2. Tính từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ “Q”

từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ q
Một số tính từ bắt đầu bằng chữ “Q”
TừPhiên âmDịch nghĩa
quadripartite/,kwɔdri’pɑ:tait/gồm bốn phần, chia làm bốn phần
quadrivalent/,kwɔdri’veilənt/hóa trị bốn
quadruplicate/kwɔ’dru:plikit/gấp bốn
quaggy/’kwægi/lầy, bùn
quaint/kweint/kỳ lạ
quantitative/ˈkwɒntɪtətɪv/định lượng
quarrelsome/ˈkwɒrəlsəm/hay gây gỗ
quavering/’kweivəriɳ/rung rung (tiếng nói)
queasy/’kwi:zi/buồn nôn
queer/kwɪə(r)/người kỳ lạ
queerish/’kwiəriʃ/hơi lạ lùng
questionable/’kwestʃənəbl/đáng nghi
quick/kwɪk/nhanh chóng, mau lẹ, gọn gàng
quiet/’kwaiət/lặng lẽ
quintessential/ˌkwɪntɪˈsenʃl/tinh túy, thuộc về tinh túy
quizzical/ˈkwɪzɪkl/kỳ lạ
quotable/’kwoutəbl/có thể trích dẫn
Tính từ bắt đầu bằng chữ “Q”

3. Động từ bắt đầu bằng chữ “Q”

từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ q
Một số động từ bắt đầu bằng chữ “Q”
TừPhiên âmDịch nghĩa
quarantine/’kwɔrənti:n/cách ly
quarrel/’kwɔrəl/cãi nhau
quell/kwel/chế ngự
quench/kwentʃ/dập tắt
quash/kwɒʃ/hủy án
quantize/’kwɔntaiz/máy định lượng
quintuple/kwɪnˈtuplgấp năm
quote/kwout/trích dẫn
qualify/’kwɔlifai/cho là, gọi là; định tính chất
quantify/’kwɔntifai/xác định số lượng
Động từ bắt đầu bằng chữ “Q”

4. Cụm từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ “Q”

Trau dồi từ vựng là điều tất yếu để giỏi tiếng Anh, nhưng để nói lưu loát như người bản xứ thì bạn đừng quên học thêm các cụm từ thông dụng nhé! FLYER đã tổng hợp các cụm từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “Q” ngay dưới đây, hãy cùng nhau học nào!

từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ q
Một số cụm từ bắt đầu bằng chữ “Q”

Quarter Past

Nghĩa: Giờ hơn 15 phút

Ví dụ: 

This movie starts at a quarter past eight, so just take your time.

Bộ phim này bắt đầu lúc 8 giờ 15 phút, vì vậy bạn cứ thong thả nhé.

Quarter To/Of

Nghĩa: Giờ kém 15 phút

Ví dụ:

I came here at a quarter to seven.

Tôi đến đây lúc 7 giờ kém 15 phút.

Quarrel with bread and butter

Nghĩa: Cãi nhau với sếp và bị đuổi việc

Ví dụ: 

He quarreled with bread and butter because he didn’t fix his mistake.

Anh ta đã cãi nhau với sếp và bị đuổi việc vì không sửa chữa lỗi lầm của mình.

Queen bee

Nghĩa: Người phụ nữ đóng vai trò quan trọng nhất

Ví dụ: 

Before we can proceed with that idea, you must first obtain permission from the queen bee.

Trước khi chúng ta có thể thực hiện ý tưởng đó, trước tiên bạn phải được người phụ nữ đứng đầu chấp thuận.

Queen of hearts

Nghĩa: Người phụ nữ giỏi nhất trong lĩnh vực của mình

Ví dụ: 

I still believe she is the queen of hearts.

Tôi vẫn tin rằng cô ấy là người giỏi nhất trong lĩnh vực của mình.

Question of time

Nghĩa: Chắc chắn sẽ xảy ra vào lúc nào đó

Ví dụ: 

She’s working so hard, it’s only a question of time before she succeeds.

Cô ấy đang nỗ lực rất nhiều, việc cô ấy thành công chỉ là vấn đề thời gian.

Quick as a Flash

Nghĩa: Rất nhanh 

Ví dụ: 

I guarantee that this car is quick as a flash.

Tôi đảm bảo rằng chiếc xe này sẽ đi rất nhanh.

Quick and Dirty

Nghĩa: Làm việc nhanh nhưng không hiệu quả 

Ví dụ: 

She still hasn’t been promoted after 2 years because she is quick and dirty.

Cô ấy vẫn chưa được thăng chức sau 2 năm vì cô ấy làm nhanh nhưng không hiệu quả.

Quick Buck

Nghĩa: tiền dễ kiếm

Ví dụ: 

She thought selling trending t-shirts was a way to make a quick buck.

Cô ấy đã nghĩ việc bán áo thun theo xu hướng là một cách kiếm tiền dễ dàng.

Quick Fix

Nghĩa: giải pháp tạm thời

Ví dụ: 

Recruitment is only a quick fix for staff shortage. The company must improve policies to keep employees long-term.

Tuyển dụng chỉ là một giải pháp tạm thời cho vấn đề thiếu nhân sự. Công ty phải cải thiện chính sách để giữ nhân viên lâu dài.

Quick on the trigger

Nghĩa: người ứng phó nhanh

Ví dụ: 

Tom has to be quick on the trigger to lead the market in a rapidly changing trend.

Tom phải là ứng phó nhanh nhạy để dẫn đầu thị trường trong xu hướng thay đổi nhanh chóng.

Quick and the dead

Nghĩa: Những người còn sống và những người đã chết

Ví dụ: 

The government pays tribute to the quick and the dead who fought and sacrificed to defend the country.

Chính phủ đã bày tỏ lòng kính trọng dành cho những còn sống và những người đã chết vì đã chiến đấu, hy sinh để bảo vệ tổ quốc.

Quid pro quo

Nghĩa: có qua có lại

Ví dụ: 

We did a quid pro quo transaction, he fixed the electricity for me and I cooked for him.

Chúng tôi đã thực hiện một cuộc giao dịch có qua có lại, anh ấy sửa điện cho tôi và tôi nấu ăn cho anh ấy.

Quiet before the storm

Nghĩa: Trước cơn bão, bầu trời thường im ắng

Ví dụ: 

She was very nice to me before questioning me about my messing up her stuff. Her actions are like quiet before the storm.

Cô ấy đã đối xử rất tốt với tôi trước khi tra hỏi tôi về việc tôi làm hỏng đồ của cô ấy. Hành động của cô ấy giống như trước cơn bão, trời thường im ắng.

Quitters never win; winners never quit

Nghĩa: Những người bỏ cuộc sẽ không bao giờ thành công, những người thành công sẽ không bao giờ bỏ cuộc.

Ví dụ: 

I always keep in mind what my grandmother taught me “Quitters never win; winners never quit”. Therefore, I always strive every day to overcome difficulties and challenges in my work and in my life.

Tôi luôn ghi nhớ lời bà tôi đã dạy rằng “Những người bỏ cuộc sẽ không bao giờ thành công, những người thành công sẽ không bao giờ bỏ cuộc”. Vì vậy, tôi luôn nỗ lực từng ngày để vượt qua những khó khăn, thử thách trong cuộc sống và trong công việc.

5. Tổng hợp cách học tiếng Anh bắt đầu bằng chữ cái

Để việc học tiếng Anh hiệu quả hơn, các bạn có thể kết hợp việc học tiếng Anh bắt đầu bằng chữ cái với các cách học khác như phân loại theo chủ đề, loại từ, chuyên ngành,… 

Ví dụ: Khi bạn đặt mục tiêu 100 từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “Q” thì bạn có thể học bằng cách phân loại theo danh từ, động từ, tính từ. Và khi mục tiêu tiếp theo là 100 từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “R”, bạn có thể phân loại theo chủ đề giáo dục, văn hóa, y tế. 

Như vậy, việc kết hợp 2 phương pháp học tiếng Anh trong 1 có thể giúp bạn hệ thống chi tiết hơn vốn từ của mình và mang lại hứng thú trong quá trình học. 

Để kiểm tra lại những từ vựng đã học, hãy cùng FLYER hoàn thành các bài tập trong phần tiếp theo bạn nhé!

6. Bài tập

Phần 1: Hình ảnh sau đây mô tả điều gì?

Chọn đáp án đúng:

Chọn đáp án đúng:

Chọn đáp án đúng:

Chọn đáp án đúng:

Phần 2: Hãy ghép cụm từ với nghĩa chính xác

Cụm từNghĩa
Quarter PastA- Giải pháp tạm thời
Queen beeB- Có qua có lại
Question of timeC- Giờ hơn 15 phút
Quick BuckD- Chắc chắn sẽ xảy ra vào lúc nào đó
Quick on the triggerE- Rất nhanh 
Quid pro quoF- Người phụ nữ giỏi nhất trong lĩnh vực của mình
Queen of heartsG- Tiền dễ kiếm
Quick as a FlashH- Người phụ nữ đóng vai trò quan trọng nhất
Quick FixI- Người ứng phó nhanh

7. Tổng kết

Trên đây là tổng hợp bộ từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ “Q” và những cụm từ thông dụng giúp bạn có thể tự tin giao tiếp lưu loát hơn. FLYER mong rằng bạn có thể ôn lại những từ mình đã biết và học thêm nhiều từ vựng mới qua bài viết này.

Không dừng lại ở đó, FLYER vẫn còn rất nhiều bộ từ vựng cùng cách học thú vị đang chờ đón bạn. Hãy nhanh tay đăng ký Phòng luyện thi ảo FLYER để khám phá trọn bộ kho từ vựng phong phú cùng bài tập vận dụng ngay trong hôm nay. 

Ngoài ra, để luôn cập nhật các tài liệu, đề thi mới nhất do FLYER biên soạn, đừng quên tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER bạn nhé!

Hồng Đinh – Thạc sỹ giáo dục Hoa Kỳ: Bí quyết ôn thi Cambridge tại nhà cùng FLYER

>>> Xem thêm:

    ĐĂNG KÝ TRẢI NGHIỆM FLYER

    ✅ Trải nghiệm miễn phí ôn luyện phòng thi ảo chuẩn quốc tế
    ✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyên...
    ✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

    Comments

    Subscribe
    Notify of
    guest

    0 Comments
    Oldest
    Newest Most Voted
    Inline Feedbacks
    View all comments

    Related Posts