Trong vô vàn phương thức trau dồi vốn từ vựng thì học theo bảng chữ cái là một phương pháp giúp chúng ta nhớ nhanh và nhớ lâu. Tuy nhiên nếu không có sự chọn lọc những từ thông dụng và quan trọng nhất trong tiếng Anh, chắc hẳn đó sẽ là một thách thức rất lớn. Để giúp bạn làm quen với phương pháp này và bắt đầu một cách dễ dàng hơn, FLYER xin giới thiệu đến bạn những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “T” giúp bạn nâng cao từ vựng và hiểu hơn về phương pháp này.
1. Lợi ích của việc học từ vựng theo bảng chữ cái
Với việc học từ vựng theo bảng chữ cái sẽ mang lại những lợi ích nào cho người học? Dưới đây, FLYER sẽ giúp bạn nhận ra lợi ích của phương pháp học này.
- Học và tiếp thu nhanh hơn: Theo các chuyên gia, phương pháp này giúp khả năng tiếp thu nhanh hơn. Khi học hết các từ vựng theo bảng chữ cái, thì vốn từ vựng của bạn sẽ tăng đáng kể, không dưới 4000 từ. Với lượng từ này, bạn đã gần như có thể trở nên thành thạo ngôn ngữ rồi.
- Ghi nhớ lâu hơn: Khi bạn học từ vựng theo bảng chữ cái, bạn sẽ có thể ghi nhớ dễ dàng và lâu hơn khi bạn học nó một cách máy móc. Vì nó giúp não bộ ghi nhận và lưu trữ tốt hơn.
2. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu chữ “t”
Sau đây, FLYER chia thành 4 phân loại từ để cho bạn dễ hiểu và tiếp thu hơn, bao gồm: danh từ, động từ, trạng từ và tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “T”.
2.1. Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “T”
Dưới đây là bảng tóm tắt các danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “T”.
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
table | /’teibl/ | cái bàn |
tablet | /’tæblit/ | tấm, bản, thẻ phiến |
tackle | /’tækl/ or /’teikl/ | giải quyết, khắc phục, bàn thảo; đồ dùng, dụng cụ |
tail | /teil/ | đuôi, đoạn cuối |
tank | /tæŋk/ | thùng, két, bể |
tap | /tæp/ | vòi, khóa |
tape | /teip/ | băng, băng ghi âm; dải, dây |
target | /’ta:git/ | bia, mục tiêu, đích |
task | /tɑːsk/ | nhiệm vụ, nghĩa vụ, bài tập, công tác, công việc |
taste | /teist/ | vị, vị giác |
tax | /tæks/ | thuế |
taxi | /’tæksi/ | xe tắc xi |
tea | /ti:/ | cây chè, trà, chè |
teaching | /’ti:t∫iŋ/ | sự dạy, công việc dạy học |
teacher | /’ti:t∫ə/ | giáo viên |
team | /ti:m/ | đội, nhóm |
tear | /tiə/ | chỗ rách, miếng xé; nước mắt |
technique | /tek’ni:k/ | kỹ sảo, kỹ thuật, phương pháp kỹ thuật |
technology | /tek’nɔlədʤi/ | kỹ thuật học, công nghệ học |
telephone | /´telefoun/ | máy điện thoại |
television | /´televiʒn/ | vô tuyến truyền hình |
temperature | /´tempritʃə/ | nhiệt độ |
tendency | /ˈtɛndənsi/ | xu hướng, chiều hướng, khuynh hướng |
tension | /’tenʃn/ | sự căng, độ căng, tình trạng căng |
tent | /tent/ | lều, rạp |
term | /tɜ:m/ | giới hạn, kỳ hạn, khóa, kỳ học |
test | /test/ | bài kiểm tra, sự thử nghiệm, xét nghiệm |
text | /tɛkst/ | nguyên văn, bản văn, chủ đề, đề tài |
thanks exclamation | /’θæŋks/ | sự cảm ơn, lời cảm ơn |
thank you | cảm ơn bạn (ông bà, anh chị…) | |
their | /ðeəz/ | của chúng, của chúng nó, của họ |
them | /ðem/ | chúng, chúng nó, họ |
theme | /θi:m/ | đề tài, chủ đề |
themselves | /ðəm’selvz/ | tự chúng, tự họ, tự |
theory | /’θiəri/ | lý thuyết, học thuyết |
they | /ðei/ | chúng, chúng nó, họ; những cái ấy |
thickness | /´θiknis/ | tính chất dày, độ dày, bề dày |
thief | /θi:f/ | kẻ trộm, kẻ cắp |
thing | /θiŋ/ | cái, đồ, vật |
thinking | /’θiŋkiŋ/ | sự suy nghĩ, ý nghĩ |
thiss | /ðis/ | cái này, điều này, việc này |
thought | /θɔ:t/ | sự suy nghĩ, khả năng suy nghĩ; ý nghĩ, tư tưởng, tư duy |
thread | /θred/ | chỉ, sợi chỉ, sợi dây |
threat | /θrɛt/ | sự đe dọa, lời đe dọa |
throat | /θrout/ | cổ, cổ họng |
thumb | /θʌm/ | ngón tay cái |
thursday | /´θə:zdi/ | thứ 5 |
ticket | /’tikit/ | vé |
tie | /tai/ | dây buộc, dây trói, dây giày |
time | /taim/ | thời gian, thì giờ |
timetable | /´taimteibl/ | kế hoạch làm việc, thời gian biểu |
tin | /tɪn/ | thiếc |
tip | /tip/ | đầu, mút, đỉnh, chóp; bịt đầu, lắp đầu vào |
title | /ˈtaɪtl/ | đầu đề, tiêu đề; tước vị, tư cách |
today | /tə’dei/ | hôm nay, ngày nay |
toe | /tou/ | ngón chân (người) |
toilet | /´tɔilit/ | nhà vệ sinh; sự trang điểm (rửa mặt, ăn mặc, chải tóc…) |
tomato | /tə´ma:tou/ | cà chua |
tomorrow | /tə’mɔrou/ | ngày mai |
ton | /tΔn/ | tấn |
tone | /toun/ | tiếng, giọng |
tongue | /tʌη/ | lưỡi |
tonne | tʌn/ | tấn |
tool | /tu:l/ | dụng cụ, đồ dùng |
tooth | /tu:θ/ | răng |
top | /tɒp/ | chóp, đỉnh |
topic | /ˈtɒpɪk/ | đề tài, chủ đề |
total | /’toutl/ | tổng số, toàn bộ số lượng |
touch | /tʌtʃ/ | sự sờ, sự mó, sự tiếp xúc |
tour | /tuə/ | cuộc đi du lịch, cuộc đi dạo, chuyến du lịch |
tourist | /’tuərist/ | khách du lịch |
towel | /taʊəl/ | khăn tắm, khăn lau |
tower | /’tauə/ | tháp |
town | /taun/ | thị trấn, thị xã, thành phố nhỏ |
trace | /treis/ | dấu, vết, một chút |
track | /træk/ | phần của đĩa; đường mòn, đường đua |
trade | /treid/ | thương mại, buôn bán; buôn bán, trao đổi |
tradition | /trə´diʃən/ | truyền thống |
traffic | /’træfik/ | sự đi lại, sự giao thông, sự chuyển động |
train | /trein/ | xe lửa, tàu hỏa; dạy, rèn luyện, đào tạo |
training | /’trainiŋ/ | sự dạy dỗ, sự huấn luyện, sự đào tạo |
transfer | /’trænsfə:/ | sự di chuyển, sự dời chỗ |
translation | /træns’leiʃn/ | sự dịch |
transport | /’trænspɔ:t/ | sự vận chuyển, sự vận tải; phương tiện đi lại |
trap | /træp/ | đồ đạc, hành lý |
travel | /’trævl/ | sự đi, những chuyến đi |
traveller | /’trævlə/ | người đi, lữ khách |
treatment | /’tri:tmənt/ | sự đối xử, sự cư xử |
tree | /tri:/ | cây |
trend | /trend/ | phương hướng, xu hướng, chiều hướng |
trial | /’traiəl/ | sự thử nghiệm, cuộc thử nghiệm |
triangle | /´trai¸æηgl/ | hình tam giác |
trick | /trik/ | mưu mẹo, thủ đoạn, trò lừa gạt |
trip | /trip/ | cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn |
trouble | /’trʌbl/ | điều lo lắng, điều muộn phiền |
trousers | /´trauzə:z/ | quần |
truck | /trʌk/ | xe tải |
trust | /trʌst/ | niềm tin, sự phó thác |
tube | /tju:b/ | ống, tuýp |
tuesday | /´tju:zdi/ | thứ 3 |
tune | /tun , tyun/ | điệu, giai điệu |
tunnel | /’tʌnl/ | đường hầm, hang |
turn | /tə:n/ | sự quay, vòng quay |
TV television | vô tuyến truyền hình | |
twin | /twɪn/ | cặp song sinh |
twist | /twist/ | sự xoắn, vòng xoắn |
type | /taip/ | loại, kiểu, mẫu |
tyre | /’taiз/ | vỏ xe |
2.2. Động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “T”
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
tackle | /’tækl/ or /’teikl/ | giải quyết, khắc phục, bàn thảo; đồ dùng, dụng cụ |
take | /teik/ | sự cầm nắm, sự lấy |
take sth off | cởi, bỏ cái gì, lấy đi cái gì | |
take st over | chở, chuyển cái gì; tiếp quản, kế tục cái gì | |
talk | /tɔ:k/ | nói chuyện, trò chuyện |
tap | /tæp/ | mở vòi, đóng vòi |
teach | /ti:tʃ/ | dạy |
tear | /ter | xé, làm rách |
telephone | /´telefoun/ | gọi điện thoại |
tell | /tel/ | nói, nói với |
tend | /tend/ | trông nom, chăm sóc, giữ gìn, hầu hạ |
test | /test/ | kiểm tra, xét nghiệm, thử nghiệm |
thank | /θæŋk/ | cám ơn |
think | /θiŋk/ | nghĩ, suy nghĩ |
threaten | /’θretn/ | dọa, đe dọa |
throw | /θrou/ | ném, vứt, quăng |
tidy | /´taidi/ | làm cho sạch sẽ, gọn gàng, ngăn nắp |
tie | tai/ | buộc, cột, trói |
tie sth up | có quan hệ mật thiết, gắn chặt | |
tip | /tip/ | bịt đầu, lắp đầu vào |
tire | /´taiə/ | làm mệt mỏi, trở nên mệt nhọc |
touch | /tʌtʃ/ | sờ, mó, tiếp xúc |
tour | /tuə/ | đi du lịch |
trace | /treis/ | phát hiện, tìm thấy, vạch, chỉ ra, phác họa |
trade | /treid/ | buôn bán, trao đổi |
train | /trein/ | dạy, rèn luyện, đào tạo |
transfer | /’trænsfə:/ | dời, di chuyển |
transform | /træns’fɔ:m/ | thay đổi, biến đổi |
translate | /træns´leit/ | dịch, biên dịch, phiên dịch |
transport | /ˈtræn.spɔːt/ | chuyên chở, vận tải |
trap | /træp/ | bẫy, giữ, chặn lại |
travel | /’trævl/ | đi lại, đi du lịch, di chuyển |
treat | /tri:t/ | đối xử, đối đãi, cư xử |
trick | /trik/ | lừa, lừa gạt |
trip | /trip/ | đi dạo, du ngoạn |
trust | /trʌst/ | tin, tin cậy, phó thác |
try | /trai/ | thử, cố gắng |
tune | /tun , tyun/ | điệu, giai điệu |
turn | /tə:n/ | quay, xoay, vặn |
twist | /twist/ | xoắn, cuộn, quắn |
type | /taip/ | phân loại, xếp loại |
2.3. Tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “t”
Bảng sau là một số tính từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ “T” thông dụng:
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
tall | /tɔ:l/ | cao |
technical | /’teknikl/ | (thuộc) kỹ thuật, chuyên môn |
temporary | /ˈtɛmpəˌrɛri/ | tạm thời, nhất thời |
terrible | /’terəbl/ | khủng khiếp, ghê sợ |
thick | /θik/ | dày; đậm |
thin | /θin/ | mỏng, mảnh |
thirsty | /´θə:sti/ | khát, cảm thấy khát |
thorough | /’θʌrə/ | cẩn thận, kỹ lưỡng |
threatening | /´θretəniη/ | sự đe dọa, sự hăm dọa |
tidy | /´taidi/ | gọn gàng, ngăn nắp, sạch sẽ |
tight | /tait/ | kín, chặt, chật |
tiny | /’taini/ | rất nhỏ, nhỏ xíu |
tiring | /´taiəriη/ | sự mệt mỏi, sự mệt nhọc |
tired | /’taɪəd/ | mệt, muốn ngủ, nhàm chán |
top | /tɒp/ | đứng đầu, trên hết |
total | /’toutl/ | tổng cộng, toàn bộ |
tough | /tʌf/ | chắc, bền, dai |
toy | /tɔi/ | thể loại đồ chơi |
traditional | /trə´diʃənəl/ | theo truyền thống, theo lối cổ |
transparent | /træns´pærənt/ | trong suốt; dễ hiểu, sáng sủa |
tropical | /´trɔpikəl/ | nhiệt đới |
true | /tru:/ | đúng, thật |
twin | /twɪn/ | sinh đôi, tạo thành cặp |
twisted | twistid/ | được xoắn, được cuộn |
typical | /´tipikəl/ | tiêu biểu, điển hình, đặc trưng |
2.4. Trạng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “T”
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
temporarily | /’tempзrзlti/ | tạm |
terribly | /’terəbli/ | tồi tệ, không chịu nổi |
then | /ðen/ | khi đó, lúc đó, tiếp đó |
there | /ðeз/ | ở nơi đó, tại nơi đó |
therefore | /’ðeəfɔ:(r)/ | bởi vậy, cho nên, vì thế |
thickly | /θikli/ | dày; dày đặc; thành lớp dày |
thoroughly | /’θʌrəli/ | kỹ lưỡng, thấu đáo, triệt để |
though | /ðəʊ/ | dù, dù cho, mặc dù; mặc dù, tuy nhiên, tuy vậy |
Through | /θru:/ | qua, xuyên qua |
throughout | /θru:’aut/ | khắp, suốt |
thus | /ðʌs/ | như vậy, như thế, do đó |
tight | /tait/ | chật |
tightly | /’taitli/ | chặt chẽ, sít sao |
today | /təˈdeɪ/ | hôm nay |
together | /tə’geðə/ | cùng nhau, cùng với |
tomorrow | /təˈmɔːr.oʊ/ | ngày mai |
tonight | /təˈnaɪt/ | đêm nay |
too | /tu:/ | cũng |
totally | /toutli/ | hoàn toàn |
traditionally | trə´diʃənəlli/ | (thuộc) truyền thống, là truyền thống |
truly | /’tru:li/ | đúng sự thật, đích thực, thực sự |
twice | /twaɪs/ | hai lần |
typically | /´tipikəlli/ | điển hình, tiêu biểu |
3. Những từ tiếng Anh dài bắt đầu bằng chữ “T”
Ngoài những từ vựng kể trên, trong tiếng Anh còn có các từ dài – số lượng chữ cái trong một từ khá nhiều. Dưới đây, cùng FLYER điểm qua những từ tiếng Anh dài bắt đầu bằng chữ “T” nhé.
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
technological | công nghệ |
transcription | phiên mã (sinh học) |
transnational | xuyên quốc gia |
telemarketing | tiếp thị qua điện thoại |
transatlantic | xuyên Đại Tây Dương |
transgression | sự vi phạm |
thermoplastic | nhựa nhiệt dẻo |
transgendered | chuyển giới |
triangulation | tam giác |
thermonuclear | nhiệt hạch |
thoroughgoing | kỹ lưỡng |
transmission | quá trình lây truyền |
thanksgiving | tạ ơn |
transparency | minh bạch |
troubleshoot | khắc phục sự cố |
tranquillity | yên bình |
thoroughfare | lộ trình |
transduction | chuyển nạp |
technicality | tính kỹ thuật |
thunderstorm | giông |
transfection | chuyển giao |
thermocouple | cặp nhiệt điện |
thermography | nhiệt kế |
traditional | truyền thống |
transaction | giao dịch |
temperature | nhiệt độ |
theoretical | lý thuyết |
translation | dịch |
therapeutic | trị liệu |
terminology | thuật ngữ |
transparent | trong suốt |
termination | chấm dứt |
translucent | mờ |
transdermal | thẩm thấu qua da |
transfusion | truyền máu |
transformer | máy biến áp |
treacherous | bội bạc |
troublesome | khó khăn |
transmitter | hệ thống điều khiển |
temperament | tính cách |
terrestrial | trên cạn |
territorial | lãnh thổ |
theological | thần học |
technology | công nghệ |
throughout | khắp |
themselves | chúng tôi |
tremendous | to lớn |
transition | chuyển tiếp |
television | TV |
threatened | bị đe dọa |
tournament | giải đấu |
thereafter | sau đó |
temptation | sự cám dỗ |
thoughtful | chu đáo |
Fte Theatrical | thuộc sân khấu |
throughput | thông lượng |
turnaround | quay lại |
transplant | cấy |
transcript | bảng điểm |
technician | kỹ thuật viên |
transistor | bóng bán dẫn |
translator | người dịch |
turbulence | nhiễu loạn |
triumphant | đắc thắng |
tomography | chụp cắt lớp |
triangular | hình tam giác |
topography | địa hình |
4. Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “T”
Hiện nay, xu hướng có tên thứ hai là tiếng Anh ngày càng được thịnh hành. Cùng FLYER tìm hiểu xem những từ tiếng Anh ý nghĩa bằng đầu bằng chữ “T” thường dùng để làm tên thứ hai nhé.
4.1. Tên bắt đầu bằng chữ “T” cho các bạn nam
Dưới đây là một số gợi ý tên bắt đầu bằng chữ “t” cho các bạn nam mà bạn có thể tham khảo:
- Thomas: Sinh đôi.
- Tyler: Vị vua nhỏ
- Travis: Đi ngang qua.
- Theodore: Món quà của Thượng Đế.
- Tony: Chiến binh hoàng gia.
- Troy: Bộ binh.
- Tom: Sinh đôi.
- Tommy: Sinh đôi
- Trevor: Món quà của Thượng Đế.
- Toni: Vô giá.
- Tim: Tôn vinh Thượng Đế.
- Tyrone: Vị vua.
- Toby: Vị vua tốt.
- Teddy: Món quà của Thượng Đế.
- Tori: Con chim.
- Timmy: Tôn vinh Thượng Đế.
- Tamika: Đứa con của Thượng Đế.
- Tonia: Thác nước.
- Thurman: Người hầu của Thor.
- Tyree: Người đứng đắn.
- Tameka: Sinh đôi.
- Tristin: Sâu đậm.
- Trace: Dũng cảm.
- Tyshawn: Con trai
4.2. Tên bắt đầu chữ “T” cho các bạn nữ
Với các bạn gái, những cái tên đáng yêu dưới đây sẽ là một sự lựa chọn không tồi. Tham khảo ngay.
- Trista: Xinh đẹp.
- Twila: Ánh sáng.
- Tera: Ngọt ngào, thông minh, tươi trẻ.
- Tyrese: Thông minh.
- Tylor: Bậc thang.
- Tamela: Ngọt ngào, thông minh, trung thành.
- Treasure: Xinh đẹp.
- Twyla: Hoàng hôn.
- Tayla: Món quà của Thượng Đế.
- Tyanna: Nữ thần thanh khiết.
- Talitha: Cô gái nhỏ.
- Tamie: Đứa con gái.
- Tanna: Ngọc trai.
- Tylan: Món quà từ Thượng Đế.
- Teegan: Xinh đẹp.
- Trish: Điều ước.
- Torie: Mùa đông.
- Tiffany: Uy quyền của Đức Chúa Trời.
5. Tổng kết
Bài tập từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “t”
Trên đây là 100+ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “t” do FLYER tổng hợp. Hi vọng với bài viết này có thể giúp các bạn nâng cao khả năng vốn từ vựng của bản thân. Ngoài ra, thông qua bài viết các bạn có thể có thêm nhiều gợi ý để có thể chọn được cái tên tiếng Anh hay nhất và ý nghĩa nhất.
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!