Chinh phục 100+ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ u thông dụng nhất bằng phương pháp học tiền tố

Có rất nhiều phương pháp học từ vựng tiếng Anh, trong đó học từ vựng bằng cách hiểu bản chất của từ được đánh giá là phương pháp có hiệu quả nhất. Thêm vào đó, việc sắp xếp các từ vựng tiếng Anh theo hệ thống bảng chữ cái sẽ giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ từ vựng hơn. Hãy tham khảo nội dung dưới đây để khám phá cách học thuộc lòng từ vựng và tìm hiểu về 100+ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ u thông dụng nhất.

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ u
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ u

1. 6 mẹo giúp bạn dễ dàng chinh phục từ vựng tiếng Anh

Trước khi bắt đầu với 100+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “u” thông dụng nhất, FLYER muốn giới thiệu đến các bạn 6 mẹo giúp học từ vựng hiệu quả.

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ u
Mẹo giúp việc học từ vựng thú vị và hiệu quả hơn

1.1. Học từ vựng tiếng Anh thông qua tiền tố và hậu tố

Tiền tố và hậu tố xuất hiện rất nhiều trong tiếng Anh. Thông thường, mỗi tiền tố và hậu tố sẽ có một ý nghĩa nhất định. Nghĩa của nó sẽ kết hợp với nghĩa của từ gốc tạo thành một từ mới.

Ví dụ:

Từ “happy” (hạnh phúc), khi thêm tiền tố “un” ta được từ “unhappy” (không hạnh phúc), khi thêm hậu tố “ness” ta có từ “happiness” (niềm hạnh phúc), hay thêm cả tiền tố “un” và hậu tố “ness” ta được từ “unhappiness” (bất hạnh).

Do đó, việc nắm rõ các quy luật và ý nghĩa của các tiền tố sẽ giúp bạn tích kiệm được rất nhiều thời gian và công sức. Ngoài ra, việc hiểu rõ bản chất của từng từ sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn. Trong phần sau, FLYER sẽ giới thiệu rõ hơn về tiền tố nhé!

1.2. Học theo các chủ đề

Hãy phân nhóm các từ vựng theo các nhóm chủ đề khác nhau như nhà cửa, trường học, tính cách, phương tiện giao thông, ăn uống,… sẽ giúp việc học của bạn dễ dàng hơn đó. 

Ví dụ:

Với chủ đề nhà cửa, bạn có thể học các từ vựng như “bedroom” (phòng ngủ), living room (phòng khách), “kitchen” (phòng bếp), “bathroom” (nhà tắm),… Đừng quên thực hành và sử dụng từ vựng trong giao tiếp hàng ngày để tăng hiệu quả nhé!

1.3. Học từ vựng kết hợp âm thanh và hình ảnh

Não bộ của chúng ta sẽ tiếp nhận những thông tin bằng âm thanh và hình ảnh nhanh hơn những thông tin dạng chữ rất nhiều. Đó là lý do những lời khuyên về học từ vựng qua câu chuyện hay phim ảnh xuất hiện. Nó vừa có tác dụng giúp bạn ghi nhớ từ vựng, vừa giúp bạn hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng của từng từ. Hãy chọn một bộ phim yêu thích và học ngay thôi nào!!

2. Tiền tố là gì?

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ u
“Tiền tố là gì nhỉ?”

Tiền tố trong tiếng Anh là các phần được thêm vào trước từ gốc. Lúc này sẽ tạo thành một từ mới mang ý nghĩa khác có liên quan với từ ban đầu bằng cách kết hợp nghĩa của tiền tố và nghĩa của từ gốc. Một từ có thể có một hoặc nhiều tiền tố kết hợp với nhau. Tiền tố trong tiếng Anh có thể kết hợp với cả danh từ, tính từ hoặc động từ.

Ví dụ:

Unhappy (không hạnh phúc)

Ở ví dụ trên, chúng ta có từ gốc “happy” (hạnh phúc, vui vẻ) và tiền tố “un” (không, mang nghĩa trái ngược, phủ định lại). Từ nghĩa của từ gốc và tiền tố, chúng ta có thể dễ dàng đoán ngay được nghĩa của từ “unhappy” (không hạnh phúc) mà không cần phải tra từ điển.

3. Tiền tố “un” và các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ u

Tiền tố “un” thường được thêm vào động từ và danh từ mang ý nghĩa phủ định hoặc có ý nghĩa trái ngược với nghĩa của từ bạn đầu. Cùng theo dõi 100+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “u” được FLYER tổng hợp nhé! 

Từ vựng bắt đầu bằng tiền tố “un”
Từ vựngDịch nghĩaVí dụ
undo
/ʌnˈduː/
hoàn tácCan you help me to undo my seat belt?
Bạn có thể giúp tôi tháo dây an toàn được không?
uncut
/ʌŋˈkʌt/
chưa cắtUncut diamonds are worth less than those that have been shaped.
Những viên kim cương chưa cắt có giá trị thấp hơn những viên đã được tạo hình.
unfit
/ʌnˈfɪt/
không thích hợpThe house was declared unfit for human habitation.
Ngôi nhà đã được tuyên bố là không thích hợp cho nơi ở của con người.
unmet
/ʌnˈmet/
chưa được đáp ứngThese kids have many unmet needs.
Những đứa trẻ này có nhiều nhu cầu chưa được đáp ứng.
undue
/ʌnˈduː/
thái quáSuch a high increase will impose an undue burden on the taxpayer.
Mức tăng cao như vậy sẽ tạo ra gánh nặng không đáng có đối với người nộp thuế.
unmake
/ʌnˈmeɪk/
chưa mayActors’ reputations have been made and unmade on this stage.
Danh tiếng của các diễn viên đã được tạo nên và không được tạo ra trên sân khấu này.
uncork
/ʌnˈkɔːrk/
tháo khóa“Who wants some white wine?” asked Tom, uncorking a bottle.
“Ai muốn một chút rượu trắng?” Tom hỏi, tháo một chai.
unripe
/ʌnˈraɪp/
chưa chínWhat can you do with unripe tomatoes?
Bạn có thể làm gì với cà chua xanh chưa chín?
unroll
/ʌnˈroʊl/
bỏ cuộn, mởHe unrolled the most beautiful carpet.
Anh ta trải tấm thảm đẹp nhất.
unclog
/ˌʌnˈklɑːɡ/
mở ra, thôngYou should learn how to unclog a sink or a toilet.
Bạn nên học cách thông tắc bồn rửa mặt hoặc bồn cầu.
uncool
/ʌnˈkuːl/
không hợp thời trangWearing homemade clothes was so uncool.
Mặc quần áo tự chế rất không hợp thời trang.
unmask
/ʌnˈmæsk/
vạch mặt, tiết lộ, At the end of the play, the killer is unmasked.
Vào cuối vở kịch, kẻ giết người được tiết lộ.
undies
/ˈʌn.diz/
áo lótYou should not put undies and socks together.
Bạn không nên để áo lót và tất chung với nhau.
unmade
/ʌnˈmeɪd/
chưa làmIf a bed is unmade, its sheets and covers are still untidy.
Nếu một chiếc giường không được dọn sẵn, thì ga và ga trải giường của nó vẫn chưa được dọn dẹp.
unwrap
/ʌnˈræp/
mở raI am going to unwrap my birthday presents.
Tôi sẽ mở gói quà sinh nhật của tôi.
unjust
/ʌnˈdʒʌst/
bất công, oan uổngThe boss should repeal that unjust law.
Ông chủ nên bãi bỏ luật bất công đó.
unveil
/ʌnˈveɪl/
tiết lộHe unveiled a test version of a new search engine.
Anh ấy đã tiết lộ một phiên bản thử nghiệm của một công cụ tìm kiếm mới.
untrue
/ʌnˈtruː/
không có thật, không thành thật, không đúngIt’s impossible and untrue.
Điều đó là không thể và không có thật.
unduly
/ʌnˈduː.li/
quá mứcThere is no need to be unduly pessimistic about the situation.
Không cần phải bi quan quá mức về tình hình.
unseen
/ʌnˈsiːn/
không nhìn thấyUnseen sparrows sang in the trees above tôi.
Những con chim sẻ không nhìn thấy đã cất tiếng hót trên những tán cây phía trên tôi.
unsafe
/ʌnˈseɪf/
không an toànIt’s unsafe to walk alone in the woods at night.
Thật không an toàn khi đi bộ một mình trong rừng vào ban đêm.
uneasy
/ʌnˈiː.zi/
khó chịuHe feels uneasy about asking her to do me such a big favor.
Anh ấy cảm thấy không thoải mái khi yêu cầu cô ấy làm cho mình một ân huệ lớn như vậy.
unsure
/ʌnˈʃʊr/
không chắc chắcHe is unsure about what to do next.
Anh ấy không chắc chắn về những gì phải làm tiếp theo.
unlock
/ʌnˈlɑːk/
mở khóaI think I left the door unlocked.
Tôi nghĩ rằng tôi đã để cửa không khóa.
uneven
/ʌnˈiː.vən/
không đồng đềuThere is an uneven distribution of foods across the country.
Có một sự phân bố không đồng đều các loại thực phẩm trên toàn quốc.
unrest
/ʌnˈrest/
bất ổnIt is feared that civil unrest could lead to full-scale civil war.
Người ta lo ngại rằng tình trạng bất ổn dân sự có thể dẫn đến cuộc nội chiến toàn diện.
unpaid 
/ʌnˈpeɪd/
chưa thanh toánunpaid work: công việc không lương
unfair
/ʌnˈfer/
không công bằngThey objected to the state’s unfair treatment of LGBT.
Họ phản đối việc nhà nước đối xử bất công với LGBT.
unlike
/ʌnˈlaɪk/
không giốngUnlike you, he is not a great singer.
Không giống như bạn, anh ấy không phải là một ca sĩ tuyệt vời.
unable
/ʌnˈeɪ.bəl/
không thểThey were unable to contact her at the time.
Họ không thể liên lạc với cô ấy vào thời điểm đó.
unrated
/ʌnˈreɪ.t̬ɪd/
chưa được xếp hạngan unrated film: một bộ phim chưa được xếp hạng
unlucky
/ʌnˈlʌk.i/
không may mắnHe was unlucky enough to be in the hotel when the terrorist group struck.
Anh không may mắn có mặt trong khách sạn khi nhóm khủng bố ập vào.
unheard
/ʌnˈhɝːd/
không ngheHer voice went unheard.
Giọng cô ấy không nghe thấy.
unnamed
/ʌnˈneɪmd/
vô danhThe news quoted an unnamed source.
Bản tin trích dẫn một nguồn tin giấu tên.
unequal
/ʌnˈiː.kwəl/
không bằng nhauThe books were unequal in size.
Các cuốn sách có kích thước không bằng nhau.
uncovered
/ʌnˈkʌv.ɚ/
không che đậyThe biography is an attempt to uncover the inner human.
Tiểu sử là một nỗ lực để khám phá nội tâm của con người.
unaware
/ˌʌn.əˈwer/
không biếtI was completely unaware of the issue.
Tôi hoàn toàn không biết về vấn đề này.
unhappy
/ʌnˈhæp.i/
không vui, không hài lòngThis is enough to make anyone unhappy.
Điều này đủ để khiến bất cứ ai không hài lòng.
unusual
/ʌnˈjuː.ʒu.əl/
bất thườngIt is unusual to have an adult conversation like that with such a young kid.
Thật không bình thường khi có một cuộc trò chuyện của người lớn như vậy với một đứa trẻ như vậy.
unknown
/ʌnˈnoʊn/
không xác định, không biếtUnknown to me, he had organized a party for my birthday.
Tôi không biết, anh ấy đã tổ chức một bữa tiệc cho sinh nhật của tôi.
unmanned
/ʌnˈmænd/
không người láian unmanned mission to the Moon: một sứ mệnh không người lái lên Mặt trăng
unbroken 
/ʌnˈbroʊ.kən/
không bị gián đoạnTom’s winning streak remained unbroken for an impressive 11 games.
Chuỗi chiến thắng của Tom vẫn không bị gián đoạn trong 11 trận ấn tượng.
unmarked
/ʌnˈmɑːrkt/
không được đánh dấuHe was buried in an unmarked grave.
Ông được chôn cất trong một ngôi mộ không được đánh dấu.
unproven
/ʌnˈpruː.vən/
chưa được xác minhIt would be unwise to throw 100 billion dollars at unproven technology.
Sẽ là không khôn ngoan nếu ném 100 tỷ đô la vào công nghệ chưa được chứng minh.
unbilled
/ˌʌnˈbɪld/
chưa được thanh toánThe group began the tour unbilled, performing with Mike, among others.
Nhóm bắt đầu chuyến lưu diễn không có thanh toán, biểu diễn với Mike, trong số những người khác.
unbiased
/ʌnˈbaɪəst/
không thiên vịan unbiased view: một cái nhìn không thiên vị
unbeaten
/ʌnˈbiː.tən/
bất bạiVietNam remains unbeaten this season so far.
Việt Nam vẫn bất bại trong mùa giải này cho đến nay.
unstable
/ʌnˈsteɪ.bəl/
không ổn địnhThis chairs looks unstable to me.
Cái ghế này có vẻ không ổn đối với tôi.
uncommon
/ʌnˈkɑː.mən/
không phổ biếnIt’s not uncommon for people to become poor when they are lazy.
Không có gì lạ khi mọi người trở nên nghèo nàn khi họ lười biếng.
unlawful
/ʌnˈlɑː.fəl/
trái pháp luậtUnlawful possession of firearms: sở hữu trái phép súng cầm tay
untypical
/ʌnˈtɪp.ɪ.kəl/
không điển hìnhIt is not untypical for boys to be concerned about their appearance.
Việc các chàng trai quan tâm đến ngoại hình của mình không phải là điều không điển hình.
unruffled
/ʌnˈrʌf.əld/
không gợn sóng, bình tĩnhFor a human in danger of losing her job, she appeared fairly unruffled.Đối với một người có nguy cơ mất việc, cô ấy tỏ ra khá bình tĩnh.
unashamed
 /ˌʌn.əˈʃeɪmd/
không xấu hổThey checked into the hotel of unashamed luxury.
Họ nhận phòng khách sạn sang trọng không chút xấu hổ.
unfeeling
/ʌnˈfiː.lɪŋ/
không cảm thấy, không có cảm xúc
She accused me of being unfeeling because I didn’t cry when I saw the situation.
Cô ấy buộc tội tôi là không có cảm xúc vì tôi đã không khóc khi nhìn thấy tình huống này.
unceasing
/ʌnˈsiː.sɪŋ/
không ngừngI am grateful for your unceasing support of you.
Tôi biết ơn vì sự ủng hộ không ngừng của bạn dành cho bạn.
unexpired
/ˌʌnɪkˈspaɪəd/
chưa hết hạnHe asked for a refund on the unexpired portion of his insurance.
Anh ta yêu cầu hoàn lại tiền cho phần bảo hiểm chưa hết hạn của mình.
unknowing 
/ʌnˈnoʊ.ɪŋ/
không biếtShe takes secret pictures of her unknowing victims.
Cô ấy chụp những bức ảnh bí mật về những nạn nhân vô danh của mình.
unelected
/ˌʌn.ɪˈlek.tɪd/
không được chọnunelected president: tổng thống không được bầu chọn
unadorned
/ˌʌnəˈdɔːrnd/
không trang tríher unadorned beauty: vẻ đẹp không trang điểm của cô ấy, vẻ đẹp tự nhiên của cô ấy
unhurried
/ʌnˈhɝː.id/
không vội vãa pleasant and unhurried pace of life: nhịp sống dễ chịu và không ồn ào
unreality
/ˌʌn.riˈæl.ə.t̬i/
không thực tếThere are tensions in the tale, especially between reality and unreality.
Có những căng thẳng trong câu chuyện, đặc biệt là giữa thực tế và phi thực tế.
unfailing
/ʌnˈfeɪ.lɪŋ/
không ngừngunfailing efforts: nỗ lực không ngừng
unbounded
/ʌnˈbaʊn.dɪd/
không bị ràng buộc, không ngừng nghỉher unbounded efforts for her study: nỗ lực không ngừng nghỉ của cô ấy cho việc học của cô ấy
unplanned
/ʌnˈplænd/
ngoài kế hoạchan unplanned pregnancy: mang thai ngoài ý muốn
unskilled
/ʌnˈskɪld/
không có kỹ năngunskilled labour/work/jobs: lao động phổ thông
unwelcome
/ʌnˈwel.kəm/
không được hoan nghênhunwelcome visitor: vị khách không mời mà đến
unnatural 
/ʌnˈnætʃ.ɚ.əl/
không tự nhiênIt would be unnatural not to feel concerned for the future.
Sẽ là không tự nhiên nếu không cảm thấy lo lắng cho tương lai.
unhealthy 
/ʌnˈhel.θi/
không khỏe mạnhan unhealthy diet: chế độ ăn uống không lành mạnh
untreated
/ʌnˈtriː.t̬ɪd/
chưa được điều trị, chưa được xử lýuntreated waste:  chất thải chưa được xử lý
unmarried
/ʌnˈmer.ɪd/
chưa kết hônan unmarried father: bố đơn thân
untouched
/ʌnˈtʌtʃt/
không đụng chạm, để nguyênShe took a few salads but left her main course untouched.
Cô ấy đã lấy một vài món salad nhưng vẫn để nguyên món chính của mình.
unnoticed
/ʌnˈnoʊ.t̬ɪst/
không được chú ýWe managed to go unnoticed.
Chúng tôi đã cố gắng để không được chú ý.
unpopular
/ʌnˈpɑː.pjə.lɚ/
không phổ biếnLuxury flights from the airport are unpopular.
Các chuyến bay hạng sang từ sân bay không phổ biến.
unsecured
/ˌʌn.sɪˈkjʊrd/
đảm bảo, thế chấpWith an unsecured loan, he does not offer his home as security.
Với một khoản vay không có thế chấp, anh ta không đưa ra căn nhà của mình để bảo đảm.
unrelated
/ˌʌn.rɪˈleɪ.t̬ɪd/
không liên quanPolice said her death was unrelated to the attack.
Cảnh sát cho biết cái chết của cô không liên quan đến vụ tấn công.
unwilling
/ʌnˈwɪl.ɪŋ/
không muốnan unwilling helper: một người trợ giúp bất đắc dĩ
unlimited
/ʌnˈlɪm.ɪ.t̬ɪd/
vô hạn, không giới hạnDemand for healthcare appears virtually unlimited.
Nhu cầu chăm sóc sức khỏe dường như vô hạn.
unchanged
/ʌnˈtʃeɪndʒd/
không thay đổiThe village has remained unchanged for over 1000 years.
Ngôi làng vẫn không thay đổi trong hơn 1000 năm.
uncertain
 /ʌnˈsɝː.tən/
không chắc chắnTom was uncertain about meeting her.
Tom không chắc chắn về việc gặp cô ấy.
unanswered
/ʌnˈæn.sɚd/
không được trả lờiQuestions from citizens remained unanswered.
Câu hỏi của người dân vẫn chưa được trả lời.
unsuitable
/ʌnˈsuː.t̬ə.bəl/
không hợpThe software blocks material that is unsuitable for kids.
Phần mềm chặn tài liệu không phù hợp với trẻ em.
unfinished 
/ʌnˈfɪn.ɪʃt/
chưa xong, chưa hoàn thànhShe still has some unfinished business with me.
Cô ấy vẫn còn một số công việc chưa hoàn thành với tôi.
unresolved
/ˌʌn.rɪˈzɑːlvd/
chưa được giải quyếtThe question of customers remains unresolved.
Câu hỏi của khách hàng vẫn chưa được giải đáp.
unreliable
/ˌʌn.rɪˈlaɪə.bəl/
không đáng tin cậyThe guard service is unreliable.
Dịch vụ bảo vệ là không đáng tin cậy.
unofficial 
/ˌʌn.əˈfɪʃ.əl/
không chính thứcunofficial estimates: ước tính không chính thức
unaffected
/ˌʌn.əˈfek.tɪd/
không bị ảnh hưởngThe north of the city was largely unaffected by the bombing.
Phía bắc của thành phố phần lớn không bị ảnh hưởng bởi vụ đánh bom.
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng tiền tố “un”

4. Tiền tố “under” và các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ u

Tiền tố “under” có nghĩa là ở dưới hay thấp. Một từ khi thêm tiền tố under sẽ mang nghĩa dưới ngưỡng, thiếu so với nghĩa của từ gốc.

Từ vựng bắt đầu bằng tiền tố “under”
Từ vựngDịch nghĩaVí dụ
underdướiHe stands under a tree waiting for her.
Anh đứng dưới gốc cây đợi cô.
undergraduateđại họcThis book is valuable to undergraduate students.
Cuốn sách này có giá trị đối với sinh viên đại học.
underhand
/ˌʌn.dɚˈhænd/
ám chỉ, âm thầmWhat really angered him was the dirty, underhand way they had tricked his family.
Điều khiến anh thực sự tức giận là cách thức bẩn thỉu, âm thầm mà họ đã lừa gia đình anh.
undertone
/ˈʌn.dɚ.toʊn/
dưới tôngslightly undertones: hơi trầm
underlain
/ˌʌn.dɚˈlaɪ/
nền tảngThe psychological problem very often underlies apparently physical disorders.
Các vấn đề tâm lý rất thường làm cơ sở cho các rối loạn thể chất.
underwear
/ˈʌn.dɚ.wer/
đồ lótShe has to strip down to her underwear for her medical examination.
Cô ấy phải cởi đồ lót để kiểm tra y tế.
underwent 
/ˌʌn.dɚˈwent/
đã trải quaThe company underwent restructuring and 75% of workers lost their jobs.Công ty đã trải qua quá trình tái cơ cấu và 75% công nhân bị mất việc làm.
undermine
/ˌʌn.dɚˈmaɪn/
hủy hoại, phá hoạiShe has accused two cabinet members of working secretly to undermine her.
Cô đã cáo buộc hai thành viên nội các hoạt động bí mật để phá hoại cô.
undertake
/ˌʌn.dɚˈteɪk/
đảm nhận, thực hiệnThey are required to undertake simple experiments.
Họ được yêu cầu thực hiện các thí nghiệm đơn giản.
undercover
/ˌʌn.dɚˈkʌv.ɚ/
bí mậtundercover detective: thám tử bí mật
underwater 
/ˌʌn.dɚˈwɑː.t̬ɚ/
dưới nướcan underwater camera: máy ảnh có thể sử dụng dưới nước
underneath
/ˌʌn.dɚˈniːθ/
bên dướiHe found a bomb underneath the house.
Anh ta tìm thấy một quả bom bên dưới ngôi nhà.
underlying
/ˌʌn.dɚˈlaɪ.ɪŋ/
cơ bảnThis is a very funny novel but it does have a more serious underlying theme.
Đây là một cuốn tiểu thuyết rất hài hước nhưng nó có một chủ đề cơ bản nghiêm túc hơn.
undersigned
/ˌʌn.dɚˈsaɪnd/
ký tên bên dướiWe, the undersigned, strongly object to the closure of the hospital.
Chúng tôi, những người ký tên dưới đây, cực lực phản đối việc đóng cửa bệnh viện.
understated
/ˌʌn.dɚˈsteɪ.t̬ɪd/
sự sang trọng tinh tếLacy is very elegant, in an understated way.
Lacy rất thanh lịch, theo một cách tinh tế.
underwriter
/ˈʌn.dɚˌraɪ.t̬ɚ/
người bảo lãnh, người bảo đảmThe mortgage company’s internal underwriters rejected us.
Các nhà bảo lãnh nội bộ của công ty thế chấp đã từ chối chúng tôi.
underground
/ˌʌn.dɚˈɡraʊnd/
dưới lòng đấtWorms live underground.
Giun sống dưới lòng đất.
underpayment
/ˈʌndəˌpeɪmənt/
Trả cho ai đó quá ít so với công việc họ đã làmThe main problem is underpayments to some employees.
Vấn đề chính là trả lương thấp cho một số nhân viên.
underclothes
/ˈʌn.dɚ.kloʊðz/
quần áo lótlacy underclothes: quần áo lót ren
underestimate
/ˌʌn.dɚˈes.tə.meɪt/
đánh giá thấpDo not underestimate others.
Đừng đánh giá thấp người khác.
undernutritionthiếu dinh dưỡng, suy dinh dưỡngUndernutrition is a common condition among children today.
Suy dinh dưỡng là tình trạng chung của trẻ hiện nay.
undersecretary
/ˌʌn.dɚˈsek.rə.ter.i/
một quan chức cấp dưới, cụ thể là (ở Mỹ) là trợ lý chính của một thành viên nội các, hoặc (ở Anh) một bộ trưởng cấp dưới hoặc công chức cấp cao.He is the Undersecretary of State for Foreign Affairs.
Ông là Thứ trưởng Ngoại giao.
underdeveloped
/ˌʌn.də.dɚˈvel.əpt/
kém phát triểnunderdeveloped countries: các nước kém phát triển
understandable
/ˌʌn.dɚˈstæn.də.bəl/
có thể hiểu đượcShe has to put the facts into a form that is understandable to everyone.
Cô ấy phải đưa các sự kiện vào một hình thức dễ hiểu đối với mọi người.
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng tiền tố “under”

5. Tiền tố “ul” và các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ u

Từ vựng bắt đầu bằng tiền tố “ul”

Sau đây là các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng tiền tố ‘ul’ hoặc ‘ultra’:

Từ vựngDịch nghĩaVí dụ
ultra 
/ˈʌl.trə/
cực kỳThe ultras on the right of the party will resume their criticism of the prime minister.
Những người cực hữu trong đảng sẽ tiếp tục chỉ trích thủ tướng.
ultimate
/ˈʌl.tə.mət/
tối thượng, cuối cùngInfidelity is the only and ultimate betrayal.
Không chung thủy là sự phản bội duy nhất và cuối cùng.
ultrahigh
/ˌʌl.trəˈhaɪ/
cực caoThey aim to design an affordable car that gets ultrahigh mileage.
Họ đặt mục tiêu thiết kế một chiếc xe có giá cả phải chăng và đi được quãng đường cực cao.
ultrasound
/ˈʌl.trə.saʊnd/
siêu âmThe doctors use ultrasound to monitor her ovaries.
Các bác sĩ sử dụng siêu âm để theo dõi buồng trứng của cô.
ultrasonics
/ˌʌl.trəˈsɑː.nɪk/
siêu âmUltrasonic sound is too high to hear.
Âm thanh siêu âm quá cao để nghe thấy.
ultraviolet
/ˌʌl.trəˈvaɪə.lət/
tia cực tím, tia tử ngoạiUltraviolet light has a wavelength that is after the violet.
Tia tử ngoại có bước sóng sau ánh sáng tím.
ultraminiatured
/ˌʌl.trəˈmɪn.ɪ.tʃɚ.aɪzd/
siêu nhỏThe demand for ultraminiatured technology is greater than ever as we use more and more electronic devices.
Nhu cầu về công nghệ siêu thu nhỏ đang lớn hơn bao giờ hết khi chúng ta ngày càng sử dụng nhiều các thiết bị điện tử.
ultramicroscopekính hiển vi siêu nhỏThe ultramicroscope is a great invention.
Kính hiển vi siêu nhỏ là một phát minh vĩ đại.
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng tiền tố “ul” và “ultra”

6. Luyện tập ghi nhớ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ u

7. Tổng kết

Tóm lại, các tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh giúp người học có thể dễ dàng học từ vựng mà không cần tốn quá nhiều thời gian để giải nghĩa và ghi nhớ từng từ một. Tiền tố hay hậu tố không quá khó để học và ghi nhớ. Hãy thực hành và luyện tập thật nhiều để đạt hiệu quả tốt nhất. Hy vọng 100+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ u và các mẹo học từ vựng trên đã góp phần giúp vốn từ vựng của bạn phong phú hơn. Chúc các bạn học tập thật tốt và đạt kết quả cao trong các bài kiểm tra sắp tới.

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

>>>Xem thêm:

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments

Related Posts