Bạn đã bao giờ tự hỏi rằng tại sao chúng ta rất ít khi gặp một từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “x” chưa? Đứng ở vị trí gần cuối trong bảng chữ cái tiếng Anh, “x” cũng là chữ cái ít giữ vai trò đứng đầu trong các từ vựng nhất. Nếu bạn cũng đang tò mò và muốn tìm hiểu liệu có bao nhiêu từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ cái này, hãy cùng đọc ngay bài viết sau của FLYER nhé!
1. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “X”
1.1. Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “X”
Từ vựng | Phiên âm | Giải nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
X-axis | /ˈeksˌæk.sɪs/ | Trục x, trục hoành (Hệ tọa độ trong hình học) | In the graph, the x-axis is the line of figures arranged from left to right. Trong biểu đồ, trục hoành là đường kẻ ngang kéo từ trái sang phải. |
X-ray | /ˈeks.reɪ/ | Tia X, phim chụp X-quang (loại bức xạ có thể đi qua nhiều chất rắn, ứng dụng trong y học để chụp ảnh xương và các cơ quan cơ thể dưới da) | His X-ray showed a broken rib. Phim chụp X-quang của anh ấy cho thấy một chiếc xương sườn đã bị gãy. |
Xanadu | /ˈzænəduː/ | Một địa điểm rất đẹp, ấn tượng | James’s birthday party was held at Xanadu, his dad’s vast estate. Bữa tiệc sinh nhật của Jame được tổ chức tại Xanadu, là điền trang rộng lớn của bố anh ấy. |
Xanthium | /zˈanθiəm/ | Cây ké đầu ngựa (Thực vật học) | Xanthium is an oriental medicine that can be used to treat toothache. Ké đầu ngựa là một loại thuốc đông y có thể dùng để chữa đau răng. |
Xalam | /ˈzæləm/ | Loại nhạc cụ truyền thống của Tây Phi | The Xalam is often used to accompany praise songs and historical recitations. Xalam thường được chơi kèm với các bài hát ca ngợi hoặc truyền tụng lịch sử. |
Xebec | /’zi:bek/ | Thuyền xebec, thuyền ba cột buồm | Traders used xebec for trading from the 16th to the 19th century. Các thương nhân sử dụng thuyền xebec cho việc giao thương từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 19. |
Xenon | /ˈzenɑːn/ | Khí xenon | You can suffocate if you breathe the xenon gas. Bạn có thể chết vì ngạt nếu hít phải khí xenon. |
Xenolith | /ˈzenəˌliθ/ | Mảnh vỡ của đá được bao bọc trong dung nham núi lửa, thể tù | It is very difficult to find a piece of a xenolith. Rất khó để tìm thấy một mảnh thể tù. |
Xenophobia | /ˌzenəˈfəʊbiə/ | Sự bài ngoại | Immigrants often find it difficult to integrate because of racism or xenophobia. Người nhập cư thường cảm thấy khó hòa nhập vì sự phân biệt chủng tộc hoặc sự bài ngoại. |
Xeroderma | /ˌzirəˈdərmə/ | Khô da, tróc vảy (Bệnh) | You need to keep your skin moist to treat xeroderma. Bạn cần giữ cho da ẩm ướt để điều trị bệnh khô da. |
Xerophyte | /ˈzirəˌfīt/ | Thực vật chịu hạn | The cactus is a xerophyte because it requires very little water. Cây xương rồng là loài thực vật chịu hạn vì nó cần rất ít nước. |
Xerophthalmia | /ˈzirə θælˈmɪt ɪk/ | Bệnh khô mắt | Vitamin A deficiency will cause you to have Xerophthalmia. Thiếu vitamin A sẽ khiến bạn mắc bệnh khô mắt. |
Xiphias | /zˈɪfiəz/ | Cá kiếm | A xiphias can reach 4,5m in length and 650 kg in weight. Một con cá kiếm có thể dài 4,5m và nặng 650kg. |
Xylophone | /ˈzaɪləfəʊn/ | Đàn mộc cầm (Nhạc cụ) | The xylophone is played by hitting the bars with a mallet. Đàn mộc cầm được chơi bằng cách đánh vồ vào cách thanh bằng gỗ. |
Xylography | /zaɪˈləɡrəfɪ/ | Nghệ thuật khắc gỗ | Xylography was first invented by Lucas Cranach in Germany. Nghệ thuật khắc gỗ được phát minh lần đầu tiên bởi Lucas Cranach the Elder ở Đức. |
Xylographer | [zaɪ’lɒɡrəfə] | Thợ khắc gỗ | Lucas Cranach was the first xylographer in the world. Lucas Cranach là nghệ nhân khắc gỗ đầu tiên trên thế giới. |
Xylene | /ˈzailiːn/ | Hợp chất xylen (Hóa học) | Xylene is used as a solvent in printing, rubber, and leather industries. Xylen được dùng như dung môi trong ngành công nghiệp in ấn, cao và da. |
Xylem | /ˈzaɪləm/ | Mạch gỗ | Xylem helps the tree carry water and minerals from the roots to the leaves. Các mạch gỗ giúp cây vận chuyển nước và khoáng chất từ rễ lên lá. |
Xenotransplantation | /ˌzenoʊtrænsplænˈteɪʃən/ | ghép tạng, ghép mô (Thuật ngữ kỹ thuật) | Pigs and cows are considered as potential tissue and organ sources used for xenotransplantation. Lợn và bò được xem là nguồn mô và nội tạng tiềm năng được sử dụng để cấy ghép. |
Bài tập vận dụng:
1.2. Động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “X”
Từ vựng | Phiên âm | Giải nghĩa | Ví dụ |
X-ray | /ˈeks.reɪ/ | Chụp X-quang | The luggage is always x-rayed before the passenger can board the plane. Hành lý luôn được chụp X-quang trước khi hành khách lên máy bay. |
Xeriscape | /zˈɛɹɪskˌeɪp/ | Thiết kế khu vườn, công viên,… theo phong cách cần ít nước hết sức có thể | He xeriscaped his garden with all the cacti and rocks. Anh ấy đã thiết kế khu vườn “khô hạn” của mình với toàn xương rồng và sỏi đá. |
Xerox | /ˈzɪrɑːks/ | Sao chụp (bằng quang học) | Would you xerox four copies of this document, please? Bạn có thể sao chụp bốn bản sao của tài liệu này được không? |
X-irradiate | /ɪksˈreɪ.di.eɪt/ | Chiếu xạ tia X | The scientists x-irradiated the metal samples to study their properties. Các nhà khoa học chiếu xạ tia X vào các mẫu kim loại để nghiên cứu tính chất của chúng. |
X-radiate | /ˈeks reɪ.di.eɪt/ | ||
X-out | /ˈeks aʊt/ | Gạch chéo, gạch bỏ, xóa bỏ | She x-ed out the wrong answers on the test paper. Cô ấy gạch bỏ những câu trả lời sai trên bài kiểm tra. |
Xxencode | /ˈeks eks en koʊd/ | Mã hóa nhị phân | The program will xxencode the file for security purposes. Chương trình sẽ mã hóa tập tin vì mục đích bảo mật |
Xylophone | /ˈzaɪləfəʊn/ | Chơi đàn mộc cầm | He xylophones beautifully in his band. Anh ấy chơi đàn mộc cầm hay nhất trong đội của mình. |
Động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “x”
Bài tập vận dụng:
1.3. Tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “X”
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|---|
Xanthous | /´zænθəs/ | Vàng, vàng vọt (Chỉ da hoặc tóc) | Her skin was tinged with xanthous as if illuminated by the full moon. Da của cô ấy nhuốm một màu vàng như thể được chiếu sáng bởi ánh trăng tròn. |
Xerophilous | [ziə´ɹəfɪləs] | Có tính chịu hạn (Chỉ cây cối) | Cactus is a xerophilous plant. Xương rồng là một loài thực vật chịu hạn. |
Xenial | /ˈziːnɪəl/ | Hiếu khách | Vietnamese people are especially xenial when meeting international friends. Người Việt Nam đặc biệt hiếu khách khi gặp gỡ bạn bè quốc tế. |
Xiphoid | /ˈZɪf.ɔɪd/ | Hình kiếm, mỏm mũi kiếm (Giải phẫu) | The crescent moon has a xiphoid shape. Trăng lưỡi liềm có hình kiếm. |
Bài tập án dụng:
1.4. Một số từ viết tắt và kí hiệu tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “x”
Bên cạnh các từ vựng kể trên, chữ “x” trong bảng chữ cái tiếng Anh cũng thường được sử dụng như một kí hiệu hoặc từ viết tắt, dùng cho nhiều mục đích khác nhau.
1.4.1. Chữ “x” /eks/ đứng một mình trong vai trò danh từ
Trong trường hợp này, chữ “x” thường được hiểu là:
- “Số 10” trong hệ thống số La Mã.
- Đại diện cho “một số” hoặc tên của “một người”, “vật” chưa xác định. (thường dùng trong toán học).
Ví dụ:
4x = 8 (x là số chưa biết, cần tìm)
=> x = 8:4
=> x = 2
- Kí hiệu dùng để “đánh dấu” lỗi sai.
1.4.2. Chữ “x” trong vai trò tính từ
Dưới dạng tính từ, “x” sẽ được hiểu là “cảnh báo” cho nội dung (phim, chương trình truyền hình) “không phù hợp” với lứa tuổi dưới 18.
Ví dụ:
- You can’t go to the cinema today because it is an X-rated film.
Con không thể đến rạp phim hôm nay vì bộ phim đó không dành cho người dưới 18 tuổi.
1.4.3. Tính từ viết tắt “XL”
“XL” là từ viết tắt của “extra large”, dùng để chỉ thứ gì đó có “kích thước quá lớn”, “cỡ đại”.
Ví dụ:
His body only fits in clothes size XL.
Cơ thể của anh ấy chỉ vừa với quần áo cỡ XL.
1.4.4. Danh từ viết tắt “X-mas”
“X-mas” là từ viết tắt của Christmas, có nghĩa là Giáng sinh.
Ví dụ:
X-mas is an annual festival that was held on December 25.
Giáng sinh là một lễ hội hàng năm được tổ chức vào ngày 25 tháng 12.
2. Quy tắc phát âm từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “X”
Nếu nhìn kĩ vào cách phát âm của các từ bên trên, bạn có thể thấy cách đọc từ vựng bắt đầu bằng chữ “x” được chia thành hai loại chính:
- Chữ “x” đứng tách riêng hoặc nằm trong từ viết tắt sẽ được phát âm là /eks/.
- Khi nằm trong một từ đầy đủ, chữ “x” được phát âm là /z/
- Ví dụ: Xenophobia, Xiphoid
3. Bài tập
4. Tổng kết
Trên đây là những kiến thức cơ bản nhất về từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “x” được FLYER chắt lọc và tổng hợp lại. Hi vọng bài viết này sẽ giúp các bạn không còn gặp khó khăn trong việc tìm kiếm và sử dụng các từ “hiếm” bắt đầu bằng chữ cái nằm gần cuối trong bảng chữ cái này.
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
Xem thêm: