Bên cạnh việc học từ vựng theo chủ đề, có rất nhiều người lựa chọn học từ vựng theo thứ tự của bảng chữ cái để dễ dàng hệ thống và kiểm tra hơn. Tuy nhiên, đứng trước 1 danh sách từ vựng vừa dài dòng, vừa thiếu đi sự sắp xếp khoa học sẽ khiến bạn chán nản, mất tập trung; dẫn đến hiệu quả học giảm đi nhiều. Hiểu được khó khăn đó, FLYER xin giới thiệu với bạn danh sách 120+ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “Y”, bao gồm cả phiên âm, ngữ nghĩa và bài tập để bạn ôn luyện tốt hơn. Nào, hãy cùng bắt đầu học thôi!
1. Tổng hợp các từ bắt đầu bằng chữ “Y”
Để thuận tiện cho việc ghi nhớ từ vựng của bạn, các từ bắt đầu bằng chữ “Y” đã được FLYER sắp xếp và phân chia theo loại từ (danh từ, động từ, tính từ) để bạn dễ dàng học và phân loại hơn. Bên cạnh việc ghi nhớ từ vựng và nghĩa của chúng, bạn cũng đừng quên học cả phần phiên âm của từng từ nữa nhé!
1.1. Một số danh từ bắt đầu bằng chữ “Y”
Danh từ bắt đầu bằng chữ “y” | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Yacht | /jɒt/ | – thuyền yat, thuyền buồm đua – du thuyền |
Yachting | /’jɒtiŋ/ | – nghệ thuật lái thuyền buồm đua – (thể thao) môn đua thuyền buồm |
Yachtsman | /’jɔtsmən/ | Người đàn ông đi chơi thuyền buồm hoặc sở hữu thuyền buồm |
Yaffle | /’jæfl/ | (động vật học) chim gõ kiến xanh |
Yak | /jæk/ | Bò Tây Tạng |
Yam | /jæm/ | – củ từ, củ cải; củ mài; cây củ từ; cây củ cải, cây củ mài – (Anh-Mỹ) khoai lang |
Yang | /jæŋ/ | Dương (đối lập với âm) |
Yankee | /’jæŋki/ | – (Anh-Anh, khẩu ngữ) người Hoa Kỳ, người Mỹ – (Anh-Mỹ) dân ở các bang thuộc miền Bắc; dân New England – (Anh-Mỹ) lính liên bang |
Yankeeism | /’jænkiizm/ | (ngôn ngữ học) từ ngữ đặc Mỹ |
Yaourt | /’jɑ:ə:t/ | Sữa chua |
Yap | /jæp/ | – tiếng sủa ăng ẳng (chó con) – (tiếng lóng) tiếng nói chuyện, tán gẫu ầm ĩ |
Yard | /ja:d/ | – sân – đất sau nhà (bao gồm bãi cỏ, vườn tược, …) – bãi |
Yardarm | /ˈjɑːdɑːm/ | Đầu trục căng buồm (thanh ngang trên cột buồm của thuyền) |
Yardstick | /’ja:dstik/ | Tiêu chuẩn so sánh |
Yarn | /jɑ:n/ | – sợi, chỉ (để đan, thêu) – (khẩu ngữ) chuyện bịa đặt, thêu dệt |
Yarrow | /’jærəʊ/ | Cây dương kỳ thảo |
Yea | /jei/ | Tiếng vâng dạ, tiếng ừ phải |
Yeanling | /’ji:nliɳ/ | Cừu con; dê con |
Year | /jie(r)/ | Năm |
Yearbook | /’jiəbʊk/ | Niên bạ, niên giám |
Yearling | /’jiə:liŋ/ | Thú vật già 1 năm tuổi (chủ yếu là nói về ngựa) |
Yearning | /’jɜ:niŋ/ | Lòng khao khát; sự nóng lòng |
Yeast | /ji:st/ | Men (bia, rượu, bột làm bánh mì…) |
Yeastiness | /’ji:stinis/ | – tính chất có vị men, mùi men – tính chất có bọt (như khi men đã dậy) |
Yelk | /jelk/ | (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) yolk |
Yell | /jel/ | – tiếng la, tiếng hét – (Anh-Mỹ) tiếng la hò động viên |
Yellow | /’jeləʊ/ | – màu vàng – chất màu vàng; lớp ngoài màu vàng |
Yellowness | /’jeləʊnis/ | – màu vàng – (y học) nước da vàng |
Yelp | /jelp/ | Tiếng kêu (vì đau, tức giận); tiếng ăng ẳng (chó) |
Yield | /ji:ld/ | Sản lượng; hoa lợi |
Yin | /’jin:/ | Âm (đối lập với dương) |
Yodel | /’joudl/ | – sự hát đổi giọng trầm sang giọng kim – bài hò (của những người dân ở miền núi Thuỵ sĩ) |
Yoga | /’jəʊgə/ | – (triết học; tôn giáo) thuyết du già – (thể thao) yoga |
Yogi | /’jəʊgi/ | người giỏi yoga; người dạy yoga (cho người khác) |
Yoke | /jəʊk/ | – cái ách – cặp bò buộc cùng ách – đòn gánh – cầu vai (áo) – (nghĩa bóng) ách áp bức; gông xiềng |
Yokefellow/yokemate | /’jouk,felou/ | – bạn nối khố – vợ chồng |
Yokel | /’jəʊkl/ | Người nông thôn chất phát; anh thộn |
Yolk | /jəʊk/ | Lòng đỏ (trứng) |
Yorkshire | /ˈjɔːk.ʃər/ | Một hạt lịch sử của miền bắc nước Anh, có diện tích lớn nhất ở Vương quốc Anh |
Young | /jʌŋ/ | – (số nhiều) thú con; chim con – tầng lớp thanh niên |
Youngling | /’jʌɳliɳ/ | – (thơ ca) thanh niên, thiếu nữ – thú con, chim con |
Youngster | /’jʌŋstə[r]/ | Đứa trẻ; thanh niên |
Youth | /ju:θ/ | Tuổi trẻ, tuổi thanh niên, tuổi thiếu niên |
Yowl | /jaʊl/ | Tiếng ngoao (mèo); tiếng tru (chó) |
Y-axis | /’wai’æksis/ | (toán học) trục tung |
Yucca | /’jʌkə/ | Cây ngọc giá |
Yackety-yack | /jækəti’jæk/ | Cuộc nói chuyện huyên thuyên dai dẳng |
Yen | /jen/ | Đồng Yên (tiền Nhật Bản) |
Yo-yo | /ˈjoʊˌjoʊ/ | Cái yôyô (đồ chơi trẻ con) |
1.2. Một số động từ bắt đầu bằng chữ “Y”
Động từ bắt đầu bằng chữ “y” | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Yacht | /jɒt/ | – đua thuyền buồm – đi chơi bằng du thuyền |
Yack | /jæk/ | Nói liên miên, ầm ĩ (về một việc không quan trọng) |
Yammer | /’jæmə/ | – nói ầm ĩ và liên miên – rên rỉ, rền rĩ |
Yank | /jæŋk/ | Kéo mạnh, giật mạnh |
Yap | /jæp/ | – sủa ăng ẳng (chó con) – (lóng) nói chuyện gẫu ầm ĩ |
Yarn | /jɑ:n/ | Kể chuyện; nói chuyện huyên thuyên |
Yaw | /jɔ:/ | Chệch hướng (tàu thủy, máy bay) |
Yawn | /jɔ:n/ | – ngáp – há miệng, há hốc ra |
Yean | /ji:n/ | Đẻ (cừu, dê) |
Yearn | /jɜ:n/ | Khát khao; nóng lòng |
Yell | /jel/ | La, hét |
Yellow | /’jeləʊ/ | [làm] vàng ra |
Yelp | /jelp/ | Kêu lên (vì đau, tức giận…); kêu ăng ẳng (chó) |
Yield | /ji:ld/ | – sinh ra, sản ra, mang lại – đầu hàng, quy phục – cong, oằn – giao nộp – để lộ, bộc lộ, tiết lộ – chịu nhường, chịu lép vế |
Yip | /jip/ | Cãi lại |
Yodel | /’joudl/ | Hát đổi giọng trầm sang giọng kim (theo phong cách hát của những người dân ở miền núi Thuỵ sĩ) |
Yoke | /jəʊk/ | Mắc ách vào |
Yowl | /jaʊl/ | tiếng mèo kêu “ngoao”, tiếng chó tru |
1.3. Một số tính từ bắt đầu bằng chữ “Y”
Tính từ bắt đầu bằng chữ “y” | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Yawning | /’jɔ:niɳ/ | Ngáp; ngáp vặt, buồn ngủ |
Year-long | /jiə’lɔɳ/ | [lâu] một năm, [dài] một năm |
Yearly | /’jieli/ | Hằng năm |
Yeasty | /’ji:sti/ | – có vị men; có mùi men – có bọt, đầy bọt (như khi men đã dậy) |
Yellow | /’jeləʊ/ | Vàng |
Yellow-bellied | /ˈjeləʊ belid/ | (từ lóng) nhút nhát; nhát gan |
Yellowish | /’jeləʊi∫/ | Hơi vàng, vàng vàng |
Yiddish | /’jidi∫/ | [thuộc] tiếng I-dít |
Yielding | /’ji:ldiŋ/ | Mềm, dẻo, dễ uốn |
Yonder | /’jɒndə/ | Kia; đằng kia, đằng xa kia |
Young | /jʌŋ/ | Trẻ; trẻ tuổi; thiếu niên; thanh niên |
Youngish | /’jʌŋi∫/ | Khá trẻ |
Youthful | /’ju:θful/ | Trẻ; trẻ trung |
Yucky | /’jʌki/ | Tởm, ghê tởm |
Yummy | /’jʌmi/ | Ngon tuyệt |
2. Một số thành ngữ bắt đầu bằng chữ “Y”
Việc ghi nhớ và sử dụng thành ngữ tiếng Anh sẽ giúp bạn nghe tự nhiên và trôi chảy như người bản xứ hơn. Vì thế, đừng bỏ qua các thành ngữ bắt đầu bằng chữ “Y” phố biến nhất mà FLYER đã tổng hợp ở dưới đây nhé!
Thành ngữ bắt đầu bằng chữ “y” | Nghĩa |
---|---|
Yank my chain | Trêu đùa, quấy phá ai |
Yell bloody murder | Hét rất to, hét thất thanh |
Yellow press | Báo chuyên đăng tin giật gân |
Yellow streak | Tính nhút nhát |
Yellow-bellied | Tính chất nhút nhát, hèn nhát |
Yeoman’s service | Dịch vụ đảm bảo tốt mà không cần tốn nhiều chi phí; một điều gì đó nhằm giúp đỡ ai một cách tận tình trong lúc gian khổ, khó khăn |
Yes-man | Người lúc nào cũng vâng vâng dạ dạ và răm rắp làm theo ý của cấp trên hay của số đông; làm theo bất kể là việc gì mà không có chủ kiến riêng |
Yesterday’s news | Điều gì đó mà mọi người đã biết rồi |
You are what you eat | Sức khỏe của bạn có liên hệ với những thứ bạn cho vào bụng |
You can catch more flies with honey than with vinegar | Bạn có thể thu hút người khác theo phe bạn bằng sự dịu dàng, tâng bốc dễ dàng hơn là bằng sự đương đầu kém thân thiện |
You can choose your friends, but you can’t choose your family | Chúng ta có thể chọn bạn mà chơi, nhưng chúng ta không thể lựa chọn mối quan hệ. |
You can lead a horse to water, but you can’t make it drink | Bạn có thể trao cơ hội cho người ta nhưng bạn không thể ép họ nhận cơ hội đó được |
You can say that again | Hoàn toàn đồng ý với những gì người khác nói |
You can’t beat that with a stick | Đành chấp nhận kết quả, lời đề nghị vì không có lựa chọn tốt hơn |
You can’t get there from here | Cách nói đùa giỡn với người hỏi đường rằng từ đây không đến được chỗ họ muốn tới đâu (thường chỉ đường tới nơi xa xôi, hiểm trở) |
You can’t have cake and the topping, too | Không thể có hai điều tốt cùng một lúc |
You can’t have your cake and eat it | Chọn cái này thì sẽ mất cái kia, không thể có cả 2 |
You can’t hide elephants in mouseholes | Không thể cứ chạy trốn vấn đề mãi mà cần phải đối mặt và giải quyết chúng |
You can’t make a silk purse out of a sow’s ear | Không thể biến một thứ xấu xí trở nên xinh đẹp được |
You can’t make an omelette without breaking eggs | Đôi khi, bạn cần phải làm những điều khó chịu, ngoài ý muốn để hoàn thành một công việc hoặc đạt được một mục tiêu nào đó (“muốn ăn thì lăn vào bếp”, không thể “đóng thuyền mà không xẻ ván”) |
You can’t take it with you | Khi chết đi, bạn không thể đem theo của cải vật chất được, vì vậy hãy tận hưởng nó khi còn sống |
You can’t teach an old dog new tricks | Khó có thể thay đổi thói quen của ai đó, đặc biệt nếu họ đã làm việc đó trong thời gian dài |
You can’t unring a bell | Những việc đã làm rồi thì không thể thay đổi được |
You could cut it with a knife | Tình huống rất căng thẳng, dễ xảy ra xung đột |
You could have knocked me down with a feather | Làm ai cảm thấy rất ngạc nhiên, sảng hồn đến mức ngã ngửa ra |
You do not get a dog and bark yourself | Không nên làm công việc mà bạn đã thuê người khác làm |
You get what you pay for | Tiền nào của nấy |
You pays your money and you takes your chances | Tự chịu trách nhiệm với hành động của mình, đừng đổ lỗi cho người khác |
You reap what you sow | Bạn sẽ thu được những gì bạn bạn gây ra (gieo gió ắt gặt bão) |
You said it! | Cậu nói đấy nhé! |
You scratch my back and i’ll scratch yours | Anh làm điều này cho tôi, tôi sẽ làm điều đó cho anh |
You’re toast | Bạn đang, hoặc sẽ gặp nhiều rắc rối |
You’ve got rocks in your head | Một việc gì đó hoặc ai đó rất ngớ ngẩn, ngu ngốc, điên khùng |
You’ve made your bed – you’ll have to lie in it | Điều bạn nói với ai đó để họ hiểu rằng họ phải chấp nhận gánh chịu hậu quả cho những điều xấu xa, tồi tệ mà họ đã làm |
Young blood | Người trẻ tuổi và nhiệt huyết; một người mới đến một nơi khác; hoặc người mới trải nghiệm hoàn cảnh, tình huống nào đó |
Young Turk | Những người trẻ nổi loạn, dám đứng lên đấu tranh, phản đối hệ thống chính quyền |
Your call | Tùy vào bạn, quyết định nằm ở bạn |
Your name is mud | Một người nào đó bị mất danh tiếng hay bị làm cho hổ thẹn, bị mất uy tín |
Ngoài các từ vựng và thành ngữ được FLYER tổng hợp ở trên, bạn có thể học thêm các từ bắt đầu bằng chữ “Y” qua bài hát vui nhộn dưới đây:
3. Bài tập
Hãy thực hành với các bài tập sau để kiểm tra xem bản thân nhớ được bao nhiêu từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “Y” nhé!
3.1. Điền các chữ cái còn thiếu vào chỗ trống để có 1 từ vựng/thành ngữ hoàn chỉnh
3.2. Nghe bài hát sau và điền các từ còn thiếu vào chỗ trống
3.3. Điền từ/thành ngữ vào chỗ trống dưới đây sao cho nghĩa tương ứng với từ/thành ngữ đó
VOCABULARY: YAWN, YAK, YELLOW-BELLIED, YOGURT, YUMMY, YEARLY, YES-MAN, YEN
IDIOMS: YOU CAN’T MAKE AN OMELETTE WITHOUT BREAKING EGGS, YOU COULD HAVE KNOCKED ME DOWN WITH A FEATHER
3.4. Nhìn hình và điền từ vựng tương ứng
3.5. Nghe đoạn audio sau và đọc theo
- Youngster
- Yielding
- Yankeeism
- Yellow press
- You can say that again
- Yearn
- Yodel
- Yarn
- Yesterday’s news
- Yin
4. Tổng kết
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã “bỏ túi” được kha khá các từ bắt đầu bằng chữ “Y”. Sau khi học xong từ vựng, bạn đừng quên làm các bài tập ở cuối bài để rèn luyện và trau dồi thêm vốn từ vựng của bản thân nhé!
Ngoài ra, bạn hãy ghé ngay Phòng luyện thi ảo FLYER nhé, nơi đây có một phương pháp học tập siêu thú vị đang chờ bạn đó! Bạn hãy yên tâm rằng các tài liệu và bài kiểm tra tại FLYER đều được biên soạn sát với đề thi/kiểm tra thực tế. Ngoài việc ôn luyện tiếng Anh, bạn còn có cơ hội trải nghiệm giao diện và các tính năng mô phỏng game trên FLYER như mua vật phẩm, bảng thi đua xếp hạng v.v…, kết hợp cùng đồ họa sinh động, vui mắt. FLYER tin rằng, việc học tiếng Anh của bạn sẽ trở nên thật thú vị hơn bao giờ hết.
Bạn đừng quên tham gia ngay vào nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật các tài liệu, đề thi tiếng Anh mới nhất do chính FLYER biên soạn nhé!
>>> Xem thêm: